Tổng quan tình hình nghiên cứu
Tư tưởng quản lý của Khổng Tử có ý nghĩa sâu sắc và ảnh hưởng lớn đến thực tiễn quản lý hiện nay Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra tác động của những tư tưởng này đến các khía cạnh khác nhau trong hoạt động quản lý.
Tình hình nghiên cứu trong nước:
Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn hóa phong kiến phương Đông, tư tưởng quản lý của Nho giáo, đặc biệt là quan điểm của Khổng Tử, đã được các học giả Việt Nam nghiên cứu từ lâu Nhiều tác phẩm và công trình nghiên cứu về tư tưởng quản lý của Khổng Tử đã được thực hiện, phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến di sản văn hóa này.
Trong cuốn sách "Khổng Tử" của Lý Trưởng Hải, Nhà xuất bản Văn học đã phân tích sâu sắc tư tưởng triết học của Khổng Tử, nhấn mạnh các khái niệm cốt lõi như nhân, lễ, nghĩa, trí, tín và đạo làm người quân tử.
Tác phẩm "Nho giáo" của Trần Trọng Kim nêu bật tư tưởng chính trị cốt lõi của Khổng Tử, nhấn mạnh vai trò của người quân tử và mối quan hệ giữa vua và tôi, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của việc thực hiện chính danh định phận.
Tác phẩm "Khổng Tử" của Nguyễn Hiến Lê, xuất bản bởi Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, cùng với "Tứ thư bình giải" của Lý Minh Tuấn, Nhà xuất bản Tôn giáo, đã làm nổi bật tư tưởng chính trị của Khổng Tử trong bối cảnh các tư tưởng chính trị của Trung Hoa cổ đại.
Việc nghiên cứu về nền triết học và tôn giáo Trung Hoa trong cuốn “Lịch sử triết học Phương Đông" của Nguyễn Đăng Thực, Nhà xuất bản Thành phố
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh vai trò của Khổng Tử, một nhà trí thức và nhà giáo dục vĩ đại trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Đăng Thục đã nghiên cứu sâu về triết học Khổng Tử, tập trung vào các vấn đề như vũ trụ quan, thuyết chính danh, đạo nhân, và đặc biệt là triết lý nhân sinh quan, trong đó đạo trung thứ và chữ nhân đóng vai trò trung tâm.
Trong tác phẩm “Khổng học đăng”, Phan Bội Châu đã nêu rõ các phạm trù và nguyên lý cơ bản của Nho giáo, nhấn mạnh giá trị to lớn của nó Ông cho rằng đạo đức Nho giáo đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và hoàn thiện nhân cách con người.
Trong tác phẩm "Khổng giáo phê bình tiểu luận", Đào Duy Anh nhấn mạnh sự cần thiết phải có cái nhìn khách quan, toàn diện và khoa học về vai trò của Nho giáo trong xã hội Ông chỉ trích một số tri thức ở Trung Quốc và Việt Nam xem Nho giáo là vô dụng và không phù hợp với khoa học Qua việc nghiên cứu và phân tích các nội dung cơ bản của Nho giáo, ông kết luận rằng, mặc dù Nho giáo có thể không còn phù hợp trong thời đại ngày nay, nhưng giá trị và di sản của nó vẫn tồn tại vĩnh viễn trong lịch sử, không ai có thể phủ nhận hay xóa bỏ.
Tác phẩm “Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam” của Trần Văn Giàu chỉ ra sự khác biệt giữa đạo đức Nho giáo và đạo đức truyền thống Việt Nam Tác giả khái quát những đặc điểm của nền đạo đức truyền thống và nêu rõ những tàn dư của đạo đức Nho giáo cần khắc phục trong công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa, bao gồm chủ nghĩa gia đình, chủ nghĩa đồng tộc, và phương châm trị đạo “thân thân”, những yếu tố này gây trở ngại cho việc thực hiện dân chủ và phát huy tài năng.
Các tác phẩm và cuốn sách hiện tại chủ yếu tập trung vào nghiên cứu tổng quan về thế giới quan và tư tưởng - chính trị xã hội của Khổng Tử cũng như đạo Nho, trong khi phần nhân sinh quan vẫn còn ở giai đoạn nghiên cứu sơ khai Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của tư tưởng Khổng Tử đối với các khía cạnh của đời sống xã hội, có thể tham khảo một số công trình nghiên cứu sâu hơn.
Luận án Tiến sĩ Triết học của Nguyễn Thị Hồng Doan (2014) nghiên cứu vấn đề kế thừa và phát triển các phạm trù cơ bản của đạo đức Nho giáo trong tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh Nghiên cứu chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng và nội dung chủ yếu liên quan đến sự kết hợp giữa đạo đức Nho giáo và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhằm làm rõ vai trò của các giá trị đạo đức trong việc xây dựng xã hội và con người Việt Nam hiện đại.
Luận án Tiến sĩ Triết học của Nguyễn Thị Loan (2013) mang tiêu đề “Quan niệm của Nho giáo sơ kỳ về xã hội lý tưởng và ý nghĩa hiện thời của nó” đã phân tích các khía cạnh tích cực và hạn chế trong tư tưởng Nho giáo sơ kỳ về xã hội lý tưởng, đặc biệt là ảnh hưởng của nó đối với việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay Luận án cũng đề xuất các giải pháp nhằm kế thừa những giá trị tích cực và khắc phục những hạn chế trong quan niệm này.
Luận văn Thạc sĩ Triết học của Đỗ Minh Cương (2006) mang tên “Thuyết Đức trị của Khổng Tử và ảnh hưởng của nó đến phương thức quản lý xã hội của Việt Nam hiện nay” đã hệ thống hóa quan điểm của Khổng Tử về quản lý xã hội Tác phẩm khai thác thuyết Đức trị theo một cách tiếp cận mới, nhấn mạnh triết học trong quản lý xã hội, đồng thời làm rõ sự ảnh hưởng của thuyết Đức trị đến phương thức quản lý xã hội tại Việt Nam hiện nay.
Nghiên cứu tư tưởng của Khổng Tử về phát triển kinh tế và hiện đại hóa xã hội được thể hiện qua các bài viết của tác giả Nguyễn Thanh Bình Các tác phẩm này phân tích sâu sắc mối liên hệ giữa triết lý Khổng giáo và các vấn đề hiện đại, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích cho sự phát triển bền vững trong bối cảnh xã hội ngày nay.
Nho giáo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và hoàn thiện con người, như đã được nêu trong Tạp chí Giáo dục lý luận, số 5 năm 2000 Đồng thời, Khổng giáo cũng góp phần vào quá trình hiện đại hóa xã hội của Lê, thể hiện sự liên kết giữa triết lý cổ truyền và nhu cầu phát triển xã hội hiện đại.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết khám phá các nội dung cốt lõi trong tư tưởng quản lý của Khổng Tử, nhấn mạnh những ưu điểm và hạn chế của chúng Đồng thời, nghiên cứu và đề xuất các giải pháp áp dụng tư tưởng này vào quản trị nhân lực tại Việt Nam hiện nay, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Làm rõ hoàn cảnh ra đời tư tưởng quản lý của Khổng Tử
- Làm rõ nội dung cơ bản tư tưởng quản lý của Khổng Tử,
Tư tưởng quản lý của Khổng Tử có ảnh hưởng sâu sắc đến quản trị nhân lực ở Việt Nam hiện nay, mang lại cả lợi ích và thách thức Những giá trị như tôn trọng, trung thành và đạo đức trong quản lý giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và phát triển bền vững Tuy nhiên, những quan điểm truyền thống có thể gây cản trở sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức, khi mà việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc có thể hạn chế khả năng thích ứng với thay đổi Việc cân nhắc giữa việc duy trì các giá trị văn hóa cổ truyền và áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả quản trị nhân lực trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.
- Đề xuất một số ý tưởng nhằm vận dụng tư tưởng quản lý của Khổng Tử vào quản trị nhân lực của Việt Nam hiện nay.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào học thuyết quản lý của Khổng Tử, với sự chú trọng đặc biệt vào việc áp dụng các tư tưởng quản lý của ông vào công tác quản trị nhân lực trong bối cảnh hiện nay.
- Về không gian: Vận dụng tư tưởng quản lý của Khổng Tử vào công tác quản trị nhân lực ở Việt Nam hiện nay
- Về thời gian: giai đoạn từ năm 2010 đến 2018
Giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết 1: Tư tưởng quản lý của Khổng Tử còn nguyên giá trị đối với công tác quản trị nhân lực ở Việt Nam hiện nay
Giả thuyết 2: Tư tưởng quản lý của Khổng Tử không còn phù hợp với bối cảnh Việt Nam hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Để có thể thực hiện đề tài này, nhóm tác giả dự kiến sử dụng các phương pháp nhƣ sau:
Đề tài áp dụng phương pháp luận khoa học dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với các phương pháp logic, lịch sử, phân tích, tổng hợp và hệ thống cấu trúc Nghiên cứu bắt đầu từ quan điểm tư tưởng quản lý của Khổng Tử, nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến quản trị nhân lực.
Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để thu thập, tổng hợp và phân tích các tài liệu thứ cấp, cùng với thông tin từ các công trình nghiên cứu khoa học trước đây Qua việc kế thừa có tính chọn lọc và tư duy logic, nhóm đã rút ra những kết luận quan trọng liên quan đến tư tưởng quản lý của Khổng Tử trong hoạt động quản trị nhân lực.
Nhóm tác giả đã tiến hành quan sát việc áp dụng tư tưởng quản lý của Khổng Tử trong công tác quản trị nhân lực tại một số đơn vị hành chính và sự nghiệp ở Việt Nam.
Phương pháp thảo luận nhóm là một cách tiếp cận hiệu quả trong nghiên cứu, nơi chủ nhiệm đề tài phân công nhiệm vụ cho từng thành viên dựa trên mục tiêu nghiên cứu Sau khi thu thập tài liệu và thông tin, các thành viên sẽ tổ chức thảo luận nhóm để trình bày và phản biện về các vấn đề nghiên cứu được phân công Quá trình này không chỉ giúp hoàn thiện nội dung đề tài mà còn khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo giữa các thành viên.
Trong quá trình nghiên cứu, nhóm tác giả thực hiện phương pháp lấy ý kiến chuyên gia bằng cách nghiên cứu độc lập và thảo luận nhóm Đối với những vấn đề chưa rõ ràng, nhóm đã liên hệ và xin ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực Sử học, Triết học, Nhân sự Họ cũng thu thập ý kiến và kinh nghiệm từ các nhà quản lý tại các tổ chức và doanh nghiệp về việc áp dụng tư tưởng Khổng Tử vào quản lý nhân lực.
Đóng góp mới của đề tài
+ Đề tài nghiên cứu, tìm hiểu một cách có hệ thống tư tưởng quản lý của Khổng Tử;
+ Làm rõ thêm những vấn đề liên quan đến việc dùng người (quản trị nhân lực) trong tư tưởng quản lý của Khổng Tử;
+ Góp phần hệ thống hoá những quan điểm của Khổng Tử trong hoạt động quản trị nhân lực
Tư tưởng quản lý của Khổng Tử có ảnh hưởng sâu rộng đến công tác quản trị nhân lực tại Việt Nam hiện nay, với cả những khía cạnh tích cực và tiêu cực Những giá trị như đạo đức, sự tôn trọng và trách nhiệm trong quản lý được Khổng Tử đề cao, có thể thúc đẩy môi trường làm việc tích cực Tuy nhiên, một số nguyên tắc cứng nhắc và sự coi trọng truyền thống có thể gây cản trở sự sáng tạo và linh hoạt trong quản lý nhân sự, cần được cân nhắc trong bối cảnh phát triển hiện đại.
Đề tài này có thể được sử dụng làm tài liệu cho nghiên cứu và giảng dạy các chuyên đề liên quan đến tư tưởng của Khổng Tử Những đề xuất và ý tưởng trong đề tài cung cấp những kiến giải có cơ sở khoa học, nhằm vận dụng sáng tạo và linh hoạt tư tưởng Khổng Tử vào công tác quản trị nhân lực tại Việt Nam.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, phần nội dung của đề tài đƣợc chia thành 2 chương:
Chương 1: Nội dung cơ bản tư tưởng quản lý của Khổng Tử
Chưởng 2: Vận dụng tư tưởng quản lý của Khổng Tử vào quản trị nhân lực trong bối cảnh Việt Nam hiện nay
NỘI DUNG CƠ BẢN TƯ TƯỞNG QUẢN LÝ CỦA KHỔNG TỬ
Một số khái niệm
Tư tưởng là sự phản ánh hiện thực trong ý thức, thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh Nó không chỉ là ý thức của cá nhân hay cộng đồng mà còn chứa đựng hệ thống quan điểm, quan niệm được xây dựng trên nền tảng triết học Những khái niệm nhất quán và quan điểm này đại diện cho ý chí và nguyện vọng của cá nhân, giai cấp hay dân tộc, được hình thành từ thực tiễn và có tác động trở lại, chỉ đạo hoạt động thực tiễn nhằm cải tạo hiện thực.
Tư tưởng là sự phản ánh hiện thực trong ý thức, thể hiện mối quan hệ của con người với thế giới xung quanh Nó không chỉ đơn thuần là tinh thần hay ý thức của cá nhân hay cộng đồng, mà là một hệ thống quan điểm và luận điểm được xây dựng trên nền tảng triết học nhất quán Tư tưởng đại diện cho ý chí và nguyện vọng của một giai cấp hoặc dân tộc, được hình thành từ thực tiễn và có vai trò chỉ đạo trong hoạt động thực tiễn nhằm cải tạo hiện thực Khái niệm "tư tưởng" gắn liền với khái niệm "nhà tư tưởng".
Theo V.I Lênin, một người được coi là nhà tư tưởng xứng đáng khi họ có khả năng giải quyết một cách có hệ thống các vấn đề chính trị, chiến lược, tổ chức và các yếu tố vật chất của phong trào, thay vì chỉ hành động theo cách tự phát.
Tư tưởng triết học của Khổng Tử tập trung vào ba nội dung chính: quan niệm về trời, quỷ thần và con người; học thuyết về luân lý đạo đức; và tư tưởng về chính trị – xã hội Quan niệm về thiên mệnh và mối quan hệ giữa quỷ thần và con người được xem là nền tảng cho các quan điểm khác trong hệ thống tư tưởng của ông Tuy nhiên, sự mâu thuẫn trong các khía cạnh này tạo ra nhiều ý kiến khác nhau về đặc điểm và xu hướng tư tưởng của Khổng Tử.
Tư tưởng hay ý thức hệ là hệ thống mục đích và quan niệm điều chỉnh hành động của con người Nó đóng vai trò như một tầm nhìn tổng quát, giúp con người xem xét sự vật và thường xuất hiện trong các trường phái triết học xã hội Nhóm tác giả sẽ sử dụng khái niệm này để tiến hành nghiên cứu.
Con người có xu hướng sống quần tụ và trong cộng đồng để tồn tại và phát triển Nhiều công việc mà một cá nhân không thể thực hiện một mình hoặc thực hiện nhưng không hiệu quả, do đó cần sự liên kết và hợp tác Từ nhu cầu này, các cá nhân dần tụ họp và hình thành nên những tổ chức cộng đồng.
Hợp tác và phân công lao động phát triển theo trình tự từ thấp đến cao, phản ánh sự tiến bộ của lực lượng sản xuất Mọi thành quả của tổ chức, bất kể trình độ phát triển, đều là kết quả của sự kết hợp và hợp tác giữa các thành viên Do đó, yếu tố quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và phối hợp các bộ phận, cá nhân trong tổ chức.
Trong xã hội nguyên thủy, các tổ chức tự quản như hội đồng thị tộc đã hình thành, với tù trưởng là người đứng đầu thực hiện chức năng quản lý Khi chế độ tư hữu xuất hiện, mâu thuẫn giai cấp bắt đầu nảy sinh, dẫn đến sự cần thiết phải duy trì địa vị của giai cấp thống trị Để giải quyết các mâu thuẫn này, Nhà nước ra đời nhằm thực hiện chức năng quản lý xã hội hiệu quả.
Sự phát triển của hợp tác và phân công lao động đã dẫn đến nhiều cuộc cách mạng trong các hình thái kinh tế, chính trị và xã hội Trong mỗi tổ chức, vai trò của quản lý là kết hợp nỗ lực của từng cá nhân và tối ưu hóa các nguồn lực vật chất để đạt được các mục tiêu chung cũng như mục tiêu riêng của từng thành viên.
Các Mác nhấn mạnh rằng quản lý là cần thiết cho mọi hoạt động lao động trong xã hội, bất kể quy mô hay mức độ Nguồn gốc của quản lý xuất phát từ nhu cầu phối hợp và kết hợp các hoạt động giữa các cá nhân và giữa con người với tự nhiên, nhằm đạt được lợi ích cho cả cá nhân lẫn xã hội.
Quản lý, mặc dù đã có từ xa xưa, nhưng được công nhận như một ngành khoa học vẫn còn mới mẻ Đây là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, nhưng vẫn có những nội dung chung phản ánh bản chất của nó Quản lý bao gồm hai quá trình chính là "Duy trì" và "Phát triển", đan xen chặt chẽ với nhau Nếu chỉ tập trung vào việc duy trì sự tồn tại của tổ chức mà không thích ứng với môi trường thay đổi, tổ chức sẽ trở nên lạc hậu và có nguy cơ đổ vỡ Ngược lại, nếu chỉ chú trọng vào phát triển mà không duy trì, tổ chức có thể gặp rủi ro trong quá trình phát triển hoặc không đủ điều kiện để phát triển bền vững Do đó, cái nhìn tổng quát giúp các nhà quản lý xây dựng kế hoạch và tiến trình hợp lý, đảm bảo tổ chức vừa tồn tại vừa phát triển.
Quản lý là một yếu tố quan trọng liên quan đến kinh tế - xã hội và đặc thù của từng tổ chức, dẫn đến sự hình thành nhiều quan điểm khác nhau về hoạt động này Những quan điểm này không chỉ phản ánh lịch sử phát triển mà còn gắn liền với đặc điểm của từng lĩnh vực tổ chức.
Quản lý, theo F.W Taylor, là việc xác định rõ ràng những gì bạn mong muốn từ người khác và sau đó đảm bảo rằng họ hoàn thành nhiệm vụ đó một cách hiệu quả nhất và tiết kiệm chi phí nhất.
Henry Fayol định nghĩa quản lý là một quá trình bao gồm các bước lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra nỗ lực của từng thành viên trong tổ chức Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực của tổ chức để đạt được những mục tiêu đã được xác định trước.
- Mary Parker Follett cho rằng: "quản lý là nghệ thuật đạt mục tiêu thông qua con người"
Quản lý được hiểu là hoạt động phối hợp các hoạt động chung của một tổ chức, đồng thời là quá trình điều khiển con người và tài nguyên để đạt được các mục tiêu đã được xác định trước.
Hoàn cảnh ra đời tư tưởng quản lý của Khổng Tử
1.2.1 Bối cảnh lịch sử Trung Quốc thời Khổng Tử
Miền Bắc Trung Quốc cổ đại là nơi có hai dòng sông nhỏ là sông Thù và sông Tứ, chảy qua khúc dụ, nơi gắn liền với cuộc đời của nhiều nhân vật lịch sử quan trọng Đây là quê hương của Y Doãn, nơi có lăng mộ của Thiếu Hạo và miếu thờ Chu Công Đặc biệt, đây cũng là nơi Khổng Tử chào đời, trải qua thời thơ ấu, giảng dạy và sống đến cuối đời Vì vậy, khi nhắc đến sông Thù và sông Tứ, người ta thường liên tưởng đến Khổng học và tư tưởng của Khổng Tử.
Nhìn bản đồ địa lý Trung Hoa, ta thấy có hai phần rõ rệt:
Một là phần cao nguyên rừng núi, nơi xưng hùng, xưng bá của các nước Tấn, Tần, Tề, Sở
Hai là phần đồng bằng, chỉ có những nước nhỏ: Vệ, Trần, Tống, Trịnh, Lỗ
- quê hương của Khổng Tử…Nhưng nơi đây lại quy tụ nền văn minh tinh thần Trung Hoa
Bản đồ địa lý Trung Hoa cổ đại cho thấy một vùng đất độc đáo với biển cả ở phía Đông, dòng Hoàng Hà cuồn cuộn chảy ở phía Bắc, và dãy Thái Hằng phủ tuyết mây Phía Tây là hai dãy núi Tần Lĩnh và Côn Lôn hiểm trở, trong khi phía Nam được bảo vệ bởi dãy Hi-mã-lạp sơn hùng vĩ, ngăn cách Trung Quốc với các quốc gia như Ấn Độ và Tây Tạng Địa hình và vị trí cách trở đã khiến cho việc giao lưu và liên lạc của Trung Quốc cổ đại với các nước khác trở nên khó khăn.
Tính cách, như một hình thái ý thức xã hội, có sự liên kết chặt chẽ với sự phát sinh và phát triển của tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại Sự phát triển này không thể tách rời khỏi hoàn cảnh đất nước, quá trình biến đổi của điều kiện kinh tế, xã hội, cũng như sự tiến bộ của khoa học trong thời kỳ đó.
Trung Quốc, cùng với Ấn Độ, là trung tâm văn hóa và triết học cổ xưa, phong phú nhất của nền văn minh phương Đông, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử nhân loại Sự phát triển của tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại gắn liền với biến đổi kinh tế, xã hội và sự tiến bộ của khoa học đương thời.
Nho giáo ra đời trong bối cảnh thời Xuân Thu - Chiến Quốc, khi chính trị có nhiều biến động và trật tự xã hội bị đảo lộn Lệnh của "thiên tử" nhà Chu không còn được tuân thủ, dẫn đến sự suy đồi về đạo đức và lễ nghĩa Những cuộc xung đột giữa các chư hầu diễn ra thường xuyên, với nhiều vụ giết vua, cha giết con, và anh em lẫn nhau Trong khoảng 295 năm, đã có tới 483 cuộc chiến tranh xảy ra, khi các nước chư hầu đua nhau tranh giành quyền lực, với năm nước mạnh nhất thời bấy giờ được gọi là cục diện "Ngũ bá" gồm Tề, Tấn, Tần.
Cuối thời Xuân Thu, tình hình trở nên tồi tệ khi Ngô và nước Việt gia tăng xung đột Chiến tranh kéo dài khiến người dân lâm vào cảnh nghèo khổ, nhiều nơi chứng kiến “thây người chết đầy đường”.
Trong thời kỳ Xuân Thu, kinh tế phát triển mạnh mẽ với việc sử dụng công cụ sản xuất bằng sắt và bò kéo cày, giúp khai khẩn đất hoang và cải thiện kỹ thuật canh tác Thủ công nghiệp cũng có bước tiến mới với sự phân công lao động và chuyên môn hóa, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới như luyện kim, mộc, xây dựng và gốm Đến thời Chiến Quốc, nghề luyện sắt trở nên phổ biến, với các công cụ như lưỡi cày và dao được sử dụng rộng rãi Các đô thành và trấn đô lớn hình thành bên những con đường giao thông quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của thủy lợi và kỹ thuật canh tác Các công trình thủy lợi được xây dựng khắp nơi, từ lưu vực Hoàng Hà đến Trường Giang, đồng thời các nghề thủ công như chạm bạc và dệt lụa cũng phát triển Tiền tệ bằng kim loại trở nên thịnh hành.
Vào thời kỳ Chu, văn hóa đã có những cải cách quan trọng, đặc biệt trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin Thay vì sử dụng mai rùa và xương thú, họ đã chuyển sang dùng thẻ tre, giúp việc ghi chép trở nên dễ dàng hơn Kỹ thuật khắc cũng được cải tiến với việc khoét lỗ trên thẻ và sử dụng dây da để tạo thành bó hoặc quyển Hơn nữa, việc sử dụng cây nhọn nhúng sơn để viết lên thẻ tre hoặc lụa đã giúp tăng tốc độ ghi chép Nhờ những đổi mới này, các triều đình và chư hầu thời Chu đều có quan chép sử, đảm bảo việc lưu giữ lịch sử trở nên hiệu quả hơn.
Trong thời kỳ Xuân Thu, sự phát triển của sản xuất xã hội dẫn đến việc nông dân khai hoang đất đai, tạo ra nhiều ruộng tư hơn Tuy nhiên, các quý tộc có quyền lực đã chiếm đoạt ngày càng nhiều đất công, hình thành chế độ sở hữu tư nhân về ruộng đất Đến thời Chiến Quốc, chiến tranh liên miên khiến đời sống nhân dân khổ cực, xã hội hỗn loạn và dân chúng ly tán Mạnh Tử đã chỉ ra rằng xung đột vì đất đai dẫn đến cái chết của nhiều người Chế độ mua bán ruộng đất tự do cho phép quý tộc và thương nhân giàu có chiếm giữ ruộng đất của nông dân, biến họ thành địa chủ lớn và chuyển sang hình thức thuê mướn công nhân, dẫn đến sự thống trị của quan hệ sản xuất phong kiến nông nô trong xã hội.
Trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, nhiều vấn đề xã hội và triết học mới đã xuất hiện, thúc đẩy các nhà tư tưởng tìm kiếm lời giải thích Điều này đã dẫn đến sự hình thành của nhiều trường phái triết học đa dạng, trong đó có Nho giáo.
1.2.2 Điều kiện kinh tế xã hội của Trung Quốc cổ đại
Trung Quốc cổ đại kéo dài từ thế kỷ XXI trước công nguyên đến cuối thế kỷ III trước công nguyên, đánh dấu bằng sự kiện Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước và thành lập nhà Tần Nhà Tần đã thiết lập một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền, chấm dứt tình trạng phân tán và tranh giành quyền lực giữa các nước chư hầu.
Lịch sử Trung Quốc cổ đại được chia làm ba thời kỳ tương xứng với ba triều đại: Hạ, Thương (Ân), Chu:
Hạ là triều đại đầu tiên của Trung Quốc, tồn tại từ khoảng thế kỷ XXI đến thế kỷ XVI trước công nguyên Dù Vũ, con vua Nghiêu, chưa chính thức xưng vương, nhưng ông đã đặt nền móng cho nhà Hạ Thời kỳ này, Trung Quốc chưa phát triển chữ viết và chỉ sử dụng đồng đỏ Sau bốn thế kỷ, triều đại Hạ đã diệt vong, để lại ít dấu ấn lịch sử, đặc biệt dưới triều đại của vua Kiệt, một bạo chúa nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc.
Thương, còn gọi là Ân, là triều đại do Thang lập ra sau khi tiêu diệt vua Kiệt, tồn tại từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XII trước Công nguyên Trong thời kỳ này, Trung Quốc đã phát triển nhiều thành tựu như sử dụng đồng thau, ra đời chữ viết và nông lịch, cũng như khả năng tính toán thủy triều Nhà Thương được quản lý bởi giới quý tộc, những người tin rằng quyền lực của họ là do trời định, với nhà vua được xem là thiên tử, có nhiệm vụ lãnh đạo quốc gia theo mệnh trời.
Nhà Chu, được thành lập bởi Văn Vương sau khi tiêu diệt vua Trụ bạo chúa của nhà Thương, tồn tại từ thế kỷ XI đến thế kỷ III trước công nguyên, chia thành hai thời kỳ: Tây Chu và Đông Chu Từ khi thành lập cho đến năm 771 TCN, nhà Chu đóng kinh đô tại Cảo Kinh, phía tây, tạo nên thời kỳ Tây Chu tương đối ổn định Sau năm 771 TCN, nhà Chu chuyển kinh đô về Lạc Ấp ở phía Đông, dẫn đến thời kỳ Đông Chu, được chia thành hai giai đoạn: Xuân Thu (772 – 481 TCN) và Chiến Quốc (403-221 TCN).
Thời kỳ Đông Chu đánh dấu sự chuyển mình từ chế độ chiếm hữu nô lệ sang phong kiến, với sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của đồ sắt, tạo ra cuộc cách mạng trong sản xuất Hệ thống thủy lợi được phát triển, giúp nông dân trồng lúa hai vụ Nhà Chu khuyến khích khai hoang, mở rộng đất canh tác, và phát triển các ngành nghề như chế tác kim loại, khai khoáng, làm muối, và thủy tinh Sự xuất hiện của các trung tâm mua bán và đô thị, cùng với hệ thống giao thông mở rộng, đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế Thời kỳ này yêu cầu xây dựng lại cách thức quản lý để ổn định trật tự xã hội và tạo ra một xã hội thịnh vượng, giúp người dân thoát khỏi khổ đau.
Nội dung tư tưởng quản lý của Khổng Tử
Tư tưởng Nho giáo đa dạng và phong phú, bàn về nhiều vấn đề như thế giới, con người, chính trị, xã hội, luân lý và đạo đức, nhưng có thể khái quát qua tư tưởng “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” của người quân tử Nho giáo định hướng lộ trình mà mỗi quân tử cần thực hiện, bắt đầu từ “tu thân” đến “tề gia”, rồi “trị quốc”, và cuối cùng là “bình thiên hạ” Trong đó, “tề gia” đóng vai trò là gốc rễ và trung tâm mà mỗi quân tử cần chú trọng Để đạt được mục tiêu bình thiên hạ, việc tập hợp những người hiền tài xung quanh là rất quan trọng, từ đó hình thành các tư tưởng quản lý tập trung vào bản chất con người và cách sử dụng nhân lực.
1.3.1 Quan niệm về bản chất con người
Khổng Tử tin rằng bản chất con người vốn thiện lương, với xu hướng sống hòa đồng và hỗ trợ lẫn nhau Theo ông, mọi người đều có tính thiện bẩm sinh giống nhau, nhưng khi trưởng thành, ảnh hưởng của xã hội có thể dẫn đến sự hình thành của những phẩm chất tốt và xấu.
Tính thiện của con người được thể hiện qua lòng thương yêu, đặc biệt là qua khái niệm "nhân" Khổng Tử từng nói rằng, chúng ta nên đối xử với người khác như cách mà chúng ta muốn được đối xử Điều này có nghĩa là những gì chúng ta không muốn cho bản thân, cũng không nên áp đặt lên người khác Để thành công và phát triển bản thân, chúng ta cần giúp đỡ người khác cùng tiến bộ và thành đạt.
Lòng nhân và lòng thương người theo Khổng Tử được thể hiện qua sự thành kính Ông cho rằng việc con cái phụng dưỡng cha mẹ chỉ bằng cách cho họ ăn mà không có lòng thành kính thì không khác gì nuôi chó, ngựa Để nhận biết lòng nhân của con người, có hai cách rõ ràng.
Lòng nhân và lời nói có mối quan hệ tỷ lệ nghịch; người càng nói nhiều và sử dụng ngôn từ tinh tế, khéo léo thì càng thể hiện sự thiếu lòng nhân.
Mà đây là: xảo ngôn, lệnh sắc, tiển hĩ nhân
Lòng nhân gắn liền với sự chất phác và thật thà; người càng chất phác, thật thà thì càng có lòng nhân Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tu dưỡng đạo đức cá nhân trước khi nuôi dưỡng gia đình và cai trị thiên hạ bằng lòng nhân từ Ông đề ra Ngũ thường: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín, trong đó Nhân là lòng từ thiện, Nghĩa là hoàn thành bổn phận, Lễ là quy tắc trong quan hệ xã hội, Trí là trí tuệ trong hành động, và Tín là lòng thành thực hiện lời hứa Những chuẩn mực này được coi là tiêu chuẩn đánh giá con người trong xã hội Trung Quốc cổ đại, và nếu mọi người tuân thủ năm đạo này, xã hội sẽ bình yên.
1.3.2 Quan niệm về phân chia giai cấp trong xã hội
Khổng Tử đã chia con người trong xã hội thành ba hạng sau:
Hạng nhất trong xã hội là Thánh Nhân, những người sinh ra đã sở hữu trí tuệ và hiểu biết vượt trội mà không cần trải qua học hành hay rèn luyện Họ đại diện cho sự hoàn mỹ và cao quý nhất, được mọi người tôn vinh và ngưỡng mộ như những vị thánh.
Hạng thứ hai trong xã hội là Quân tử (kẻ sĩ), những người đã học hành và rèn luyện để trở thành người có ích và có địa vị Họ là nhóm chủ thể quản lý, với các yêu cầu cần thiết: Nhân (lòng thương yêu con người, thái độ và cách ứng xử trong giao tiếp), Trí (trình độ, năng lực và hiểu biết) và Dũng (lòng can đảm và quyết tâm bảo vệ công bằng) Chỉ những người sở hữu ba đức tính này mới xứng đáng là "phụ mẫu của dân" và thực hiện sứ mệnh "trị quốc, bình thiên hạ".
Hạng thứ ba trong xã hội Trung Quốc cổ đại là tiểu nhân, chủ yếu là nông dân, những người ít học hoặc không được học hành Họ tập trung vào lao động chân tay trong lĩnh vực nông nghiệp và chiếm đại đa số dân số Tiểu nhân là đối tượng quản lý chính trong các hoạt động xã hội của giai cấp cầm quyền.
Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ giữa người quản lý và đối tượng quản lý Mối quan hệ này được kết nối và ràng buộc lẫn nhau, chịu ảnh hưởng qua lại bởi các giá trị lễ và nghĩa trong tư duy cũng như chuẩn mực xã hội thời bấy giờ.
1.3.3 Quan niệm về phương pháp quản lý a Phương pháp nêu gương: đây là phương pháp quản lý cơ bản và quan trọng Để áp dụng được phương pháp này, bản thân người quân tử - chủ thể quản lý không những không đƣợc cầu danh, cầu lợi cho riêng mình mà phải luôn luôn xem xét lại chính mình ở chín khía cạnh khác nhau: “1/ Khi nhìn phải nhìn cho rõ; 2/ Khi nghe phải nghe cho rõ; 3/ Sắc mặt phải ôn hòa; 4/ Tướng mạo phải nghiêm cung; 5/ Lời nói phải trung thực; 6/ Khi làm việc phải nghiêm trang; 7/ Điều gì còn nghi hoặc phải hỏi cho rõ; 8/ Khi nóng giận phải nghĩ tới hậu quả của nó; 9/khi làm việc lợi phải nghĩ đến việc nghĩa” Đức là công cụ quản lý trong tư tưởng Khổng Tử Để sử dụng được, sử dụng tốt công cụ này đòi hỏi chủ thể quản lý phải tu thân để trở thành tấm gương sang cho mọi người noi theo Khổng Tử đã nói: “như ai thi hành việc chính trị, cầm quyền cai trị đất nước mà biết đem hết cái đức của mình bổ hóa ra thì mọi người đều phục tùng theo Tỷ như sao Bắc đẩu ở một chỗ mà mọi vì sao chầu theo” Để chủ thể quản lý, người quân tử có định hướng trong tu thân, rèn luyện mình trở thành tấm gương sáng trong quản lý, Khổng Tử đã viết ra “cửu kinh” với các nội dung cơ bản sau: “1/ Tu thân; 2/ Yêu thương họ hàng; 3/ Kính đại thần; 4/ Kính người hiền tài; 5/Thương yêu công bộc; 6/Thương dân như con; 7/Khuyến khích nhân tài, mở mang bách nghệ, thi đua khen thưởng; 8/ Đón tiếp viễn sứ; 9/ Che chở các nước chư hầu” Theo ông, đây là con đường để các chủ thể quản lý rèn luyện bản thân, giữ chính đạo trong quản lý “Nếu nhà cầm quyền tự mình giữ theo chính đạo thì chẳng đợi ra lệnh dân cũng ăn ở đúng phép Còn như tự mình chẳng giữ theo chính đạo, dẫu mình có ra lệnh bộc dân theo, họ cũng chẳng theo” b Phương pháp giáo hóa: Khổng Tử đề cao phương pháp giáo hóa, phản đối phương pháp dùng mệnh lệnh trong quản lý Ông đã nói:”nếu nhà cầm quyền chuyên dùng pháp chế, cấm lệnh mà dẫn dắt dân chúng thì dân sợ mà chẳng đã phạm pháp đó thôi… Vậy, muốn dẫn dắt dân chúng, nhà cầm quyền phải biết dùng lễ tiết, đức hạn mà giáo hóa thì họ sẽ tự hổ thẹn mà cảm hóa để trở lên tốt lành” Ông cũng khuyến khích nhà cầm quyền “nên cử, dùng những người tốt lành, tài cán Còn những kẻ yếu sức nên giáo hóa họ Như vậy, dân khuyên nhau làm điều lành, vui với điều lành”
Ngoài nêu ra hai phương pháp quản lý trên, Khổng Tử còn đưa ra các yêu cầu của mục tiêu và bàn về nghệ thuật trong quản lý:
Mục tiêu của quản lý, cai trị đất nước được Khổng Tử nêu khá rõ trong
Bát chánh đạo bao gồm những yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của xã hội, như lương thực đủ ăn, cuộc sống sung túc, và việc giữ gìn lễ nghĩa phong tục Để đảm bảo dân chúng có ruộng đất và nhà cửa, cũng như coi trọng giáo dục và pháp luật nghiêm minh, người cai trị cần thực hiện những điều căn bản và tiền đề bắt buộc Theo Khổng Tử, để đạt được các mục tiêu trong quản lý, cần có lương thực dồi dào, quân sự mạnh và lòng tin của nhân dân, tức là thực túc, binh cường và dân tín.
Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của "lễ" và "nghĩa" trong việc cai trị, coi đây là chuẩn mực ứng xử và quy định bắt buộc trong xã hội Ông cho rằng mọi người cần tuân theo "lễ" tương ứng với vị trí và trách nhiệm của mình để duy trì trật tự xã hội và thực hiện vương đạo "Lễ" không chỉ quy định danh phận và thứ bậc trong xã hội mà còn điều chỉnh hành vi con người trong các mối quan hệ, với quan điểm rằng "không học lễ, không có gì làm chỗ dựa" Hơn nữa, "lễ" còn giúp hình thành thói quen đạo đức trong ứng xử của mỗi người Khổng Tử đã làm gương trong việc giữ gìn "lễ" khi ông quyết định rời bỏ vua Lỗ Định Công sau khi không thể can gián, mặc dù đang giữ chức Đại Tư Khấu.
Theo ông, để cai trị hiệu quả, trước tiên cần phải “chính danh”, tức là phải phù hợp với tự nhiên và “mệnh trời”, vì mọi vật đều có vị trí xác định của nó Địa vị cai trị cần đi đôi với các phẩm chất như nhân, nghĩa, liêm, chính, và phải thực hiện “lễ” tương ứng với vị trí đảm nhận Người cai trị xã hội phải cư xử đúng mực theo vai trò của mình: vua phải ra vua, tôi phải ra tôi, cha phải ra cha, con phải ra con Ông nhấn mạnh rằng nếu danh không chính sẽ dẫn đến loạn lạc, ngược lại, nếu danh chính thì xã hội sẽ tự nhiên ổn định mà không cần phải ép buộc dân.
Chính danh là khái niệm quan trọng trong Nho giáo, nhấn mạnh sự phù hợp giữa danh và thực Một xã hội trật tự, không loạn lạc, cần có sự phân minh giữa các vị trí trong tổ chức xã hội Theo Khổng Tử, mỗi danh phận đi kèm với trách nhiệm và bổn phận, và các mối quan hệ quy định danh phận của mỗi cá nhân Ông cũng đề xuất thuyết lễ trị như một phương pháp để quản lý đất nước và đảm bảo an dân.
Đánh giá tư tưởng quản lý của Khổng Tử
1.4.1 Ưu điểm tư tưởng quản lý của Khổng Tử
Tư tưởng của Khổng Tử đã đề xuất những phương pháp giáo dục cơ bản nhằm điều chỉnh hành vi con người, trong đó giáo hóa và nêu gương là hai phương pháp quan trọng Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh Đảng đang tích cực phòng chống tham nhũng Mỗi cán bộ, đảng viên hiện nay cần trở thành tấm gương sáng cho cấp dưới và nhân dân, từ lối sống đến phong cách làm việc Tư tưởng này nhấn mạnh việc nặng đức, nhẹ hình, khuyến khích mọi người tu thân và rèn đức theo mẫu người quân tử.
Khổng Tử đã đề xuất việc thành lập các trường học nhằm nâng cao dân trí, rèn luyện đạo đức và cải tạo nhân tính Tư tưởng giáo dục của ông nhấn mạnh rằng giáo dục không chỉ là việc mở mang tri thức mà còn là hình thành nhân cách con người, với mục tiêu cao nhất là “tu sửa đạo làm người” Ông xác định ba mục đích chính của giáo dục: học để ứng dụng có ích cho xã hội, học để phát triển nhân cách, và học để tìm tòi đạo lý Khổng Tử cho rằng phương pháp giáo dục cần tuân thủ quy trình hợp lý, gắn liền giữa lý thuyết và thực hành Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nêu gương từ các tầng lớp lãnh đạo và mở rộng giáo dục cho mọi người không phân biệt đẳng cấp Đạo đức trong giáo dục của Khổng Tử tập trung vào “hiếu-đễ, lễ nhạc”, với quan điểm “nặng đức, nhẹ hình”, xem trọng đạo đức hơn luật pháp, từ đó góp phần ổn định trật tự xã hội Quan điểm này đã ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử nhiều nước phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản và Triều Tiên.
Khổng Tử phát triển các phương pháp để nhận diện người quân tử và tiểu nhân thông qua các tiêu chí như tam cương, ngũ thường cho nam giới và tam tòng, tứ đức cho nữ giới, nhằm định hình hành vi con người theo chuẩn mực xã hội Ông coi giá trị nhân sinh gắn liền với trách nhiệm đối với gia đình, xã hội, và đất nước, tạo nên lý tưởng sống của mỗi cá nhân Ngoài ra, Khổng Tử nhấn mạnh giá trị đạo đức với hiếu thân là nền tảng, từ đó phát triển lòng trung thành với đất nước Đạo là con đường đúng đắn để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, phù hợp với tình người Ông chủ trương cải tạo xã hội bằng đạo đức, và tư tưởng của ông có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam.
Một số tư tưởng của Khổng Tử vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay
Tư tưởng Khổng Tử mang giá trị nhân đạo và nhân văn, nhấn mạnh tầm quan trọng của mỗi cá nhân Đường lối đức trị của ông lấy nhân nghĩa làm nền tảng, thể hiện sự coi trọng vai trò của con người trong xã hội.
Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của giá trị đạo đức, thể hiện qua "Tam cương" (quân - thần; phụ - tử; phu - phụ) và "Ngũ thường" (Nhân; Nghĩa; Lễ; Trí; Tín) Những chuẩn mực này không chỉ định hướng mà còn giúp hoàn thiện nhân cách con người, tạo nên mẫu người lý tưởng theo tư tưởng của Khổng Tử.
Tử là người quân tử, giữ đạo trung dung và thực hiện chính danh, đồng thời rèn luyện để đạt được nhân, nghĩa, lễ, trí, tín Học thuyết của Khổng giáo tập trung vào việc "Chí ư đạo, cứ ư đức, y ư nhân, du ư nghệ", trong khi người quân tử thực hành tu thân và xử kỷ, với nguyên tắc "dĩ trực báo oán, dĩ đức báo đức", thể hiện sự quan tâm đến quan hệ với người khác Tuy nhiên, người quân tử trong Khổng giáo lại tách rời khỏi cuộc sống thường nhật, coi thường những nhu cầu bản năng và chính đáng của con người.
Triết học của Khổng Tử là một trong những học thuyết lớn của triết học phương Đông cổ đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và giá trị cuộc sống Đạo đức học của ông giúp con người nhận thức rõ trách nhiệm đối với cộng đồng và khuyến khích tìm kiếm sức mạnh đạo đức từ chính bản thân.
Một trong những tư tưởng tiến bộ của Khổng Tử trong quản lý là lựa chọn và bổ nhiệm nhà quản lý dựa trên năng lực và phẩm chất đạo đức, thay vì phụ thuộc vào huyết thống hay giai cấp Đức trị không chỉ tiêu diệt cái ác mà còn giải quyết vấn đề từ gốc rễ, mang lại hiệu quả quản lý bền vững trong thời gian dài.
1.4.2 Những hạn chế trong tư tưởng quản lý của Khổng Tử
Tư tưởng quản lý của Khổng Tử mang tính nghiêm khắc và bảo thủ, đặc biệt khi nhấn mạnh mối quan hệ “tam cương, ngũ thường” Những mối quan hệ này không chỉ củng cố gia đình và duy trì trật tự xã hội mà còn bộc lộ sự cứng nhắc, khô khan và bất bình đẳng, đặc biệt đối với phụ nữ và những người ở vị trí thấp hơn Dựa vào tư tưởng của Khổng Tử, chế độ phong kiến đã duy trì và củng cố quyền lực để quản lý xã hội một cách ổn định Trong suốt hàng nghìn năm, sự tồn tại của xã hội phong kiến được xây dựng trên nền tảng lý luận của Khổng Tử.
Thiếu tính răn đe trong quản lý dẫn đến những hạn chế trong thuyết Đức trị, khi mà vai trò của pháp chế và lợi ích kinh tế không được coi trọng Trường phái tư tưởng của Khổng Tử chỉ đưa ra nguyên lý mà không cụ thể hóa thành thao tác và quy trình, dẫn đến một số phương pháp ảo tưởng và không thực tế Đức trị chủ yếu dựa vào giáo hóa và tư tưởng để giải quyết vấn đề, do đó hiệu quả thường chậm thấy Việc hình thành đạo đức và nếp sống lý tưởng, cũng như xây dựng quan niệm giá trị chung, là quá trình tốn thời gian và không thể đạt được ngay lập tức.
Sự phân biệt giới tính giữa nam và nữ tồn tại trong cả đời sống và công việc, phần lớn xuất phát từ tư tưởng Nho giáo với quan niệm "trọng nam kinh nữ" rất khắc nghiệt Trong "Luận ngữ," Khổng Tử chỉ nhắc đến phụ nữ một lần duy nhất, cho rằng phụ nữ và tiểu nhân là những đối tượng khó dạy dỗ Ông khuyên học trò nên tránh xa những phẩm hạnh của tiểu nhân, dẫn đến nhiều người cho rằng Khổng Tử có thành kiến với phụ nữ Tuy nhiên, quan điểm này cũng cần được xem xét trong bối cảnh lịch sử và xã hội của thời đại ông.
Tư tưởng về lễ trong đạo Nho được coi là yếu tố ràng buộc con người, khiến suy nghĩ và hành động trở nên cứng nhắc, từ đó kìm hãm sự phát triển xã hội và tạo ra sự trì trệ Điều này phản ánh tính bảo thủ và tiêu cực của Nho giáo, như Khổng Tử từng nói về lễ của nhà Chu với niềm mong muốn xã hội trở về thời kỳ Nghiêu, Thuấn Hạn chế này của Nho giáo xuất phát từ bối cảnh lịch sử mà Khổng Tử sống trong thời kỳ loạn lạc, nơi mà con người sẵn sàng dùng mọi thủ đoạn để tranh giành quyền lực Sự hoài cổ của ông là điều dễ hiểu, nhưng những ảnh hưởng tiêu cực này vẫn tồn tại đến ngày nay, trở thành phong tục và lối sống, ăn sâu vào suy nghĩ và hành động của nhiều người ở các nước phương Đông chịu ảnh hưởng của Nho giáo.
Khổng Tử nhấn mạnh rằng việc quản lý con người cần dựa vào đức hạnh, trong đó đức nhân là yếu tố cốt lõi Ông cho rằng để thu phục và dẫn dắt người khác, nhà quản lý phải tự học tập và rèn luyện những đức tính như nhân, nghĩa, trí, tín, dũng, và liêm Theo Khổng Tử, nhân là gốc rễ, lễ là hình thức, với nhân làm mục tiêu và lễ là chính sách Để thực hiện đạo lý, ông đề xuất phương thức chính danh và nhận định rằng chỉ những người có năng lực và nhân cách đặc biệt mới có thể thực hiện quản trị hiệu quả Học thuyết của ông thường được thể hiện qua các nguyên lý và nguyên tắc, khuyến khích việc suy luận và học hỏi từ những kiến thức cũ để phát triển cái mới.
Trong chương này, tác giả nghiên cứu sâu về tư tưởng quản lý của Khổng Tử, bao gồm việc làm rõ các khái niệm liên quan, hoàn cảnh ra đời và sự nghiệp của ông Bên cạnh đó, tác giả phân tích nội dung tư tưởng quản lý của Khổng Tử về bản chất con người, phân chia giai cấp và phương pháp quản lý Từ đó, những ưu điểm và hạn chế trong tư tưởng quản lý của ông được chỉ ra, tạo nền tảng lý luận vững chắc cho chương 2 của đề tài.