NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương 1: Cơ sởkhoa học vềvấn đềnghiên cứu
Chương 2: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ phóng sự cưới của công ty TNHH MTV Truyền thông và Giải trí Philip Entertainment tại thành phố Huế Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố chính tác động đến sự lựa chọn của khách hàng, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện dịch vụ và tăng cường sự hài lòng của khách hàng tại thị trường Huế.
Chương 3: Để thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ phóng sự cưới của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment, cần triển khai một số giải pháp hiệu quả Đầu tiên, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo sự khác biệt thông qua các gói dịch vụ đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng cặp đôi Thứ hai, tăng cường marketing trực tuyến và sử dụng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng Cuối cùng, xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng cũ để tạo sự tin tưởng và khuyến khích họ giới thiệu dịch vụ đến bạn bè và người thân.
Phần 3: Kết luận và kiến nghị
SỞ KHOA HỌC VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Lý thuyết về dịch vụ và dịch vụ phóng sự cưới
1.1 Khái niệm về và đặc điểm dịch vụ
1.1.1 Khái niệm về dịch vụ
Hiện nay, có rất nhiều khái niệm vềdịch vụvà theo các nhà nghiên cứu thì dịch vụ được hiểu là:
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là bất kỳ hoạt động hoặc lợi ích nào mà một bên cung cấp cho bên khác Đặc điểm quan trọng của dịch vụ là tính vô hình, không dẫn đến quyền sở hữu vật chất Hơn nữa, quá trình sản xuất dịch vụ có thể không liên quan đến sản phẩm cụ thể nào.
Dịch vụ được định nghĩa bởi Valarie A Zeithaml và Mary J Bitner (2000) là những hành vi và quy trình thực hiện công việc nhằm tạo ra giá trị sử dụng, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Dịch vụ được hiểu là hoạt động tạo ra giá trị và cung cấp lợi ích cho khách hàng tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc thay mặt cho người sử dụng dịch vụ, theo Lovelock (2001) dẫn theo Oliveira (2009).
1.1.2 Đặc điểm của dịch vụ.
Dịch vụ có các đặc tính sau:
Tính không thể tách rời trong dịch vụ cho thấy quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra đồng thời Điều này yêu cầu người cung ứng phải có mặt tại nơi cung cấp dịch vụ, vì không thể kiểm nghiệm trước dịch vụ và khó khăn trong việc dự đoán hành vi của khách hàng trong suốt trải nghiệm.
Tính không đồng nhất trong dịch vụ xuất phát từ sự khác biệt giữa khách hàng, nhân viên, điều kiện vật chất và quy trình thực hiện, dẫn đến việc dịch vụ có thể thay đổi và không đồng nhất trong từng lần cung ứng.
Tính vô hình của dịch vụ thể hiện ở việc người tiêu dùng không thể sử dụng các giác quan để cảm nhận trực tiếp các đặc tính cơ lý hóa của nó.
Tính không lưu trữ được (Perishability) là đặc điểm của dịch vụ mà không thể cất trữ, do tính vô hình và không thể tách rời của nó Nhà cung cấp dịch vụ không lưu trữ chính dịch vụ mà họ cung cấp, mà chỉ cất trữ khả năng cung cấp dịch vụ cho những lần tiếp theo.
Khi khách hàng mua hàng hóa, họ nhận quyền sở hữu và trở thành chủ sở hữu sản phẩm Tuy nhiên, quyền sở hữu này không chuyển nhượng, nghĩa là khách hàng chỉ có quyền sử dụng và hưởng lợi ích từ hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định.
1.2 Dịch vụ phóng sự cưới
Dịch vụ phóng sự cưới, ra đời từ năm 2002 tại Mỹ, nhằm ghi lại những khoảnh khắc tự nhiên và cảm xúc nhất của các cặp đôi trong ngày trọng đại, đã nhanh chóng phát triển Với nguyên tắc chụp hình phóng sự, nhiếp ảnh gia tập trung vào việc ghi lại những khoảnh khắc tự phát mà không bị gò bó Phóng sự cưới đã du nhập vào Việt Nam từ năm 2009, nhưng chỉ trong hai năm gần đây, dịch vụ này mới thực sự trở nên phổ biến và được nhiều cặp đôi yêu thích.
Dịch vụ phóng sự cưới là phương pháp ghi lại câu chuyện đám cưới của các cặp đôi từ giai đoạn chuẩn bị đến lễ cưới và sau lễ Phong cách chụp ảnh này tương tự như chụp ảnh báo chí, với mục tiêu phản ánh chân thực nhất những khoảnh khắc trong ngày trọng đại Tất cả các khoảnh khắc đều được ghi lại một cách tự nhiên, ngẫu hứng và nghệ thuật, mang đến sự mới mẻ và độc đáo cho album cưới.
1.2.2 Đặc điểm của dịch vụ phóng sự cưới
Phóng sự cưới nên chú trọng đến sự tự nhiên, có thể được thực hiện ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào, từ đám cưới đến lễ hỏi Quan trọng là ghi lại những cảm xúc chân thật của cô dâu, chú rể, cùng với sự xúc động của gia đình và bạn bè, từ những khoảnh khắc căng thẳng, háo hức đến niềm vui, nước mắt và nụ cười.
- Cách thểthức kể chuyện trong mỗi bức ảnh, video được sắp xếp theo trình tựthời gian nhất định.
- Giá các gói dịch vụ thường cao hơn so với các dịch vụchụp hình truyền thống.
Video phóng sự cưới thường kéo dài từ 5-10 phút, nhưng vẫn tóm gọn tất cả các sự kiện chính của lễ cưới Mặc dù thời gian quay có thể lên đến vài giờ, nhưng quá trình biên tập chỉ chọn lọc những hình ảnh và khoảnh khắc quan trọng nhất để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và ý nghĩa.
- Phải có nhân vật trung tâm trong mỗi bức hình, nhưng đa phần là xoay quanh cô dâu và chú rể.
1.2.3 Các tiêu chí để lựa chọn dịch vụ phóng sự cưới.
Sản phẩm ảnh và phim cưới cần đảm bảo cả về số lượng lẫn chất lượng Chất lượng in ảnh phải bền màu, không bị phai theo thời gian Ngoài ra, khung ảnh cần có độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt, góp phần nâng cao giá trị cho bộ sưu tập kỷ niệm.
- Về con người: đội ngũ nhiếpảnh gia phải có tay nghềcao, biết nắm bắt các khoảnh khắc được xem là khoảnh khắc vàng của một lễ cưới.
- Vềchính sách xúc tiến: có nhiều chính sách ưu đãi, hấp dẫn.
- Về thương hiệu: được nhiều đánh giá tốt vềkhách hàng cũ đã sửdụng dịch trên các trang mạng xã hội.
1.2.4 So sánh sự khác nhau giữa hình thức chụp hình cưới truyền thống và dịch vụ phóng sự cưới.
Dịch vụ phóng sự cưới mang đến những hình ảnh chân thật, tự nhiên và sinh động, ghi lại diễn biến chi tiết của lễ cưới, tập trung vào cảm xúc của nhân vật Trong khi đó, chụp hình cưới truyền thống thường chỉ ghi lại quá trình diễn ra lễ cưới mà không chú trọng đến cảm xúc Hình ảnh trong phóng sự cưới có thể bao gồm cả người, nửa người, cảnh vật và đồ vật, cho phép quay/chụp mọi lúc, mọi nơi, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bộ ảnh cưới.
Chụp hình theo đội hình chính giữa là phong cách phổ biến, yêu cầu sự nghiêm túc và trật tự Nhiếp ảnh gia chỉ thực hiện chụp khi hàng ngũ đã sắp xếp chỉnh chu và mọi người đều nở nụ cười, nhằm ghi lại những khoảnh khắc quý giá trong buổi lễ.
Phong cách này nhận được sựyêu mến của những người trẻtuổi. thật tươi Hình chụp phải đầy đủ người, hiếm khi nào chụp mặt hoặc một nửa cơ thể.
Là hình thức chủ yếu tập trung vào con người không quan tâm đến cảnh vật xung quanh buổi lễ.
Phong cách chụp hình này thường được người lớn yêu thích.
Giá cả Gấp 3-4 lần so với hình thức chụp hình truyền thống
Giá ở mức trung bình, thấp mà hầu hết các cặp đôi đều có thểchi trả được
Chất lượng cao,full HD, 4k tùy thuộc vào gói dịch lựa chọn
Số file ảnh Hơn500 bước Khoảng 200 - 400 bức
Số lượng thợ chụp hình
3– 5 người được chia đều cho cả
2 bên ( nhà trai và nhà gái)
(Nguồn tác giảtổng hợp từcác trang web cung cấp dịch vụ cưới)
2 Lý thuyết về hành vi tiêu dùng
2.1 Khái niệm về người tiêu dùng
Các mô hình nghiên cứu liên quan đến quyết định sử dụng dịch vụ phóng sự cưới của khách hàng
3.1 Mô hình hành động hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action)
Thuyết hành động hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action) được Ajzen và Feishbein xây dựng từ năm 1967 và được hiệu chỉnh mở rộng theo thời gian.
Mô hình TRA chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán chính xác nhất về hành vi tiêu dùng Trong mô hình này, "thái độ" và "chuẩn chủ quan" đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định hành vi của người tiêu dùng.
Sơ đồ 5: Mô hình hành động hợp lý (TRA)
Trong mô hình TRA, thái độ được xác định qua nhận thức về các thuộc tính sản phẩm Người tiêu dùng chú trọng đến những thuộc tính mang lại lợi ích thiết yếu và có tầm quan trọng khác nhau Việc hiểu rõ trọng số của các thuộc tính này giúp dự đoán chính xác hơn về quyết định lựa chọn của người tiêu dùng.
Yếu tố chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng có thể được đo lường qua ý kiến của những người liên quan như người thân, bạn bè, đồng nghiệp và nhân viên tư vấn Khi lựa chọn dịch vụ phóng sự cưới, sự ủng hộ hoặc phản đối từ những người này có thể tác động mạnh đến xu hướng mua sắm của người tiêu dùng Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chuẩn chủ quan phụ thuộc vào sự đồng thuận của người tiêu dùng và động cơ thực hiện mong muốn của những người xung quanh.
Niềm tin đối với những thuộc tính sản phẩm Đo lường niềm tin đối với những thuộc tính sản phẩm
Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽ nghĩ rằng tôi nên hay không nên mua sản phẩm
Sự thúc đẩy làm theo ý muốn của những ngườiảnh hưởng
Xu hướng hành vi của người tiêu dùng (NTD) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ những người có liên quan Mức độ thân thiết giữa NTD và những người này là yếu tố quyết định đến động cơ thúc đẩy NTD làm theo Khi mối quan hệ càng gần gũi, sự ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của NTD càng trở nên rõ ràng hơn.
Yếu tố thái độ và chuẩn chủ quan có tác động lớn đến xu hướng hành vi của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ của họ.
3.2 Mô hình thuyết hành vi hoạch định TPB (Theory of Planned Behaviour)
Thuyết hành vi hoạch định (TPB) là sự mở rộng của thuyết hành động hợp lý (TRA), nhằm dự đoán hành vi mà người tiêu dùng (NTD) không hoàn toàn kiểm soát thông qua việc kiểm tra sự kiểm soát hành vi nhận thức TPB được coi là một trong những mô hình có ảnh hưởng nhất trong nghiên cứu hành động con người và được áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau Mô hình này được thiết kế để giải thích và dự đoán hành vi trong các ngữ cảnh cụ thể.
Sơ đồ 6: Mô hình thuyết hành vi hoạch định TPB
Mô hình TPB (Thuyết Hành vi Lý trí) bao gồm ba yếu tố chính Đầu tiên, thái độ được định nghĩa là đánh giá tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi mà cá nhân thực hiện Thứ hai, ảnh hưởng xã hội liên quan đến áp lực từ môi trường xung quanh, tác động đến quyết định của cá nhân trong việc thực hiện hay không thực hiện hành vi đó.
Niềm tin và sự đánh giá
Niềm tin quy chuẩn và động cơ
Niềm tin kiểm soát và sựdễsửdụng
Kiểm soát hành vi cảm nhận
Xu hướng hành vi Hành vi thực sự
Thuyết hành vi dự định TPB (Theory of Planned Behaviour) do Ajzen phát triển đã bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận vào mô hình TRA Yếu tố này thể hiện mức độ dễ dàng hoặc khó khăn khi thực hiện hành vi, phụ thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực và cơ hội thực hiện hành vi.
Theo mô hình thuyết hành vi hoạch định TPB, quyết định lựa chọn dịch vụ của khách hàng không chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chuẩn chủ quan và thái độ, mà còn bởi yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận Những yếu tố này cùng nhau định hình xu hướng hành vi của khách hàng.
3.3 Mô hình lựa chọn sản phẩm Tour – Sarah & cộng sự (2013)
Sơ đồ 7: Mô hình lựa chọn sản phẩm Tour – Sarah & cộng sự (2013)
Dựa vào mô hình cho thấy, có 2 nhóm tác nhân tác: nhân tốbên trong và nhân tố bên ngoàiảnh hưởng việc lựa chọn sản phẩm.
3.4 Các nghiên cứu liên quan đến quyết định sử dụng dịch vụ của khách hàng
Nghiên cứu của Dương Bá Vũ Thi về các tác nhân ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại Huế đã chỉ ra rằng có 6 nhóm nhân tố chính Các nhân tố này bao gồm: Uy tín thương hiệu, Lợi ích tài chính, Ảnh hưởng từ người quen, Chiêu thị, Nhân viên và Cơ sở vật chất Quá trình kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) đã xác thực những yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của khách hàng.
Trong nghiên cứu của tác giả Hoàng Văn Phái về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn siêu thị của khách hàng, đã xác định bảy nhóm nhân tố chính: sản phẩm, không gian trưng bày, tính tiện lợi, chính sách xúc tiến, nhân viên, uy tín và ảnh hưởng xã hội Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định mua sắm của người tiêu dùng tại siêu thị.
Nghiên cứu của tác giả Trần Thị Hoài Nhi về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet cáp quang của khách hàng cá nhân tại Huế đã chỉ ra rằng có 5 nhóm nhân tố chính: Chăm sóc khách hàng, Chi phí, Chất lượng dịch vụ, và Uy tín thương hiệu Kết quả phân tích cho thấy, trong số các yếu tố này, Chăm sóc khách hàng có tác động lớn nhất đến quyết định của khách hàng Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy để xác định các yếu tố này.
Trong nghiên cứu của tác giả Phan Thị Thanh Thủy và Nguyễn Thị Minh Hòa về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn chương trình đào tạo có yếu tố nước tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, các yếu tố như nhóm tham khảo, chi phí và danh tiếng đã được đề cập rõ ràng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự lựa chọn của sinh viên.
Các nghiên cứu cho thấy, dù thuộc các ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh khác nhau, nhưng đều nhấn mạnh các yếu tố quan trọng như uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm, chi phí – giá cả và nhóm ảnh hưởng, tất cả đều ảnh hưởng quyết định lựa chọn dịch vụ của khách hàng.
Nghiên cứu cho thấy rằng quyết định lựa chọn dịch vụ phóng sự cưới của khách hàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm uy tín thương hiệu, nhóm tham khảo, giá dịch vụ, chất lượng sản phẩm và một số nhân tố khác.
NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH SỬ DỤNG DỊCH VỤ PHÓNG SỰ CƯỚI CỦA CÔNG TY TNHH MTV TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ PHILIP ENTERTAIMENT
Tổng quan về các đơn vị cung cấp dịch vụ phóng sự cưới trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Hiện nay, Huế có nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ phóng sự cưới, bao gồm cả những đơn vị truyền thống chuyên về quay phim và chụp hình Ngoài các đơn vị đã có, nhiều đơn vị mới cũng đã tham gia thị trường này Tuy nhiên, năm đơn vị nổi bật và được nhiều khách hàng lựa chọn nhất tại Huế là 1991 Wedding, Yêu Media, Hoa Nghiêm Bridal, Tran Nghia Wedding và công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment.
Bảng 3: Các đơn vị cung cấp dịch vụ phóng cưới ở Huế
STT Đơn vị cung cấp Địa chỉ Ưu điểm Nhược điểm
-Là đơn vị chuyên về các về các dịch vụ cưới hỏi, cho thuê lễ phục váy cưới, có đội ngũ trang điểm, làm tóc chuyên nghiệp.
- Là đơn vị đi đầu về dịch vụ phóng sự cưới ở Huế Ngoài ra còn có chi nhánh ởHà Nội.
-Video, ảnh cưới chưa thật có sự đột phá, nổi bật về màu sắc, âm nhạc lẫn cách chuyển cảnh.
- Mức giá cao hơn so với các đơn vị khác lơi, một những con đường tấp nập nhấtở Huế.
- Có tiềm lực kinh tế, máy móc trang thiết bị hiện đại
- Góc quay/ chụp sáng tạo.
- Là đơn vị đi đầu về dịch vụ phóng sự cưới ở Huế
- Không phải là đơn vị chuyên về cưới nên không cung cấp về lễ phục, váy cưới và đội ngũ trang điểm
-Là đơn vị chuyên về các về các dịch vụ cưới hỏi, cho thuê lễ phục váy cưới, có đội ngũ trang điểm, làm tóc chuyên nghiệp.
-Chưa thấy được sự sáng tạo, khác biệt trong video phóng sự cưới.
-Đội ngũ nhân viên trẻtuổi năng động.
- Các gói dịch vụ cưới ở mức trung bình.
- Không phải đơn vị chuyên về cưới nên không cung cấp lễ phục, váy cưới và không có đội ngũ trang điểm.
- Video, ảnh cưới chưa có sự đột phá nổi bật về màu sắc, âm nhạc lẫn cách chuyển cảnh.
-Là công ty chuyên về truyền thông nên việc quảng cáo dịch vụphóng sự cưới dễ dàng hơn so với các đơn vị khác.
- Đội ngũ nhân viên trẻtuổi năng động nhưng có tay nghềcao.
- Trang thiết bị, máy móc hiện đại.
- Video, ảnh cưới có sự đột phá nổi bật về màu sắc, âm nhạc lẫn cách chuyển cảnh hơn hẳn so với các đơn vịkhác.
- Không phải đơn vị chuyên về cưới nên không cung cấp lễ phục, váy cưới và không có đội ngũ trang điểm.
- Giá các gói dịch vụ cao hơn so với đối thủcạnh tranh.
(Nguồn: tác tựtìm hiểu kết hợp với việc tham khảo ý kiến của nhân viên kỹthuật
(dựng phim, chụp hình) tại công ty Philip Entertaiment)
Hiện nay, các đơn vị cung cấp dịch vụ phóng sự cưới tại Huế chưa chuyên sâu, dẫn đến chất lượng quay phim và chụp hình còn hạn chế Việc quảng bá thương hiệu cũng chưa được chú trọng, khiến ít người biết đến dịch vụ này Bên cạnh đó, ảnh hưởng của văn hóa và truyền thống gia đình khiến nhiều cặp đôi vẫn ưu tiên lựa chọn hình thức quay phim, chụp hình cưới truyền thống Thêm vào đó, mức thu nhập và chi tiêu của các cặp đôi ở Huế chưa phù hợp với dịch vụ phóng sự cưới, do đó dịch vụ này vẫn chưa phát triển mạnh mẽ như ở các thành phố lớn.
Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng,…
Mức sống của người dân đang được cải thiện, với người trẻ ngày càng tự lập và ít phụ thuộc vào gia đình Đặc biệt, lối sống và văn hóa trở nên thoáng hơn, tạo điều kiện cho mô hình kinh doanh dịch vụ phóng sự cưới phát triển mạnh mẽ Đây sẽ là một xu hướng tương lai không chỉ tại Huế mà còn trên toàn quốc.
Giới thiệu về công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment
2.1 Tổng quan về công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment
Công ty, được thành lập vào ngày 15/01/2017, là một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp, cung cấp đa dạng dịch vụ như TVC quảng cáo, sản xuất phim ảnh, livestream, hòa âm, phối khí, thu âm, tổ chức sự kiện và nhiều dịch vụ khác Chúng tôi luôn đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và tiên tiến, cùng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.
Công ty Philip Entertainment cung cấp chương trình đào tạo cho những ai đam mê lĩnh vực truyền thông và giải trí, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp với các ngành học đa dạng và hấp dẫn.
Công ty liên tục cải tiến và hoàn thiện mô hình tổ chức cùng với việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm tốt nhất và chuyên nghiệp nhất cho khách hàng.
"Trở thành công ty truyền thông lớn mạnh dựa trên nền tảng khách hàng là trung tâm, chi phối trực tiếp tới các hoạt động của công ty"
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và giải pháp truyền thông hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp và khách hàng đạt được mục tiêu mong muốn.
Philip Entertainment hoạt động trong lĩnh vực truyền thông với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, đã cung cấp dịch vụ chất lượng cho nhiều khách hàng.
Với triết lý kinh doanh bền vững, Philip Entertainment luôn nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng, trong đó 60% doanh thu đến từ khách hàng cũ, bao gồm nhiều đối tác lớn Công ty TNHH MTV Truyền thông và Giải trí Philip Entertainment tự hào cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp, cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
- Lĩnh vực hoạt động chính
Quay phim/ chụp hình quảng cáo (TVC) doanh nghiệp
Sản xuất phim ngắn - Viral
Hòa âm - Phối khí - Thu âm
Đào tạo quay phim, chụp hình, dựng phim, xửlý hìnhảnh
Đào tạo Marketing online, truyền thông cho doanh nghiệp
-Người đại diện– giám đốc: Phạm Chí Líp
- Số điện thoại liên hệ: 090 524 21 24
- Địa chỉ đăng kí: 75 Thái Thuận, phường Thủy Lương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
-Địa chỉ giao dịch: tầng 2 khu nhà 42A Hồ Đắc Di, thành phốHuế.
2.2 Cơ cấu tổ chức công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment
Công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment đã trải qua nhiều lần thay đổi mô hình tổ chức để phù hợp với sự phát triển Tính đến năm 2020, cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm ba phòng chính: phòng kế toán, phòng marketing – kế hoạch và phòng kỹ thuật, tất cả đều hoạt động dưới sự lãnh đạo trực tiếp của giám đốc công ty.
Sơ đồ 9: sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment.
(Nguồn: công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment)
Giám đốc là người đại diện pháp nhân và là lãnh đạo cao nhất của công ty, có trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động và chịu trách nhiệm cuối cùng về các quyết định của công ty.
Phòng kĩ thuật Phòng Marketing –
Kế hoạch động; là người xây dựng những chiến lược phát triển của công ty, công tác đối ngoại, gặp gỡnhững khách hàng lớn.
Phòng kế toán có nhiệm vụ hạch toán trong quá trình kinh doanh của công ty, báo cáo cho giám đốc về các vấn đề tài chính, doanh thu và chi phí Ngoài ra, phòng kế toán còn thực hiện việc trả lương cho nhân viên, thanh toán với khách hàng, nộp thuế và lập kế hoạch tài chính.
Lên các kếhoạch theo tháng/quý/năm và đềxuất ý tưởng.
Viết kịch bản khi có các TVC quảng cáo.
Thực hiện theo kếhoạch đãđưa ra và sáng tạo nội dung mới
Thiết kếnội dung, hìnhảnh độc quyền theo đúng nhận diện thương hiệu của Philip Entertainment
Quản lý Fanpage Facebook/ Zalo/ Instagram, Email Marketing…
Lên các chiến dịch quảng cáo, tiếp thị, chạy quảng cáo…
Chăm sóc khách hàng trước, trong và sau khi sửdụng dịch vụ
Thực hiện chụpảnh, xửlý hìnhảnh
Thu âm, hòa âm, phối khí
2.3 Tình hình lao động của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertaiment giai đoạn 2018 – 2020
Lao động là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp, vì vậy quản trị nguồn lực luôn được các công ty, bao gồm cả công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment, chú trọng.
Công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertaiment chuyên về quay phim, chụp hình, dựng phim và xử lý hình ảnh, dẫn đến số lao động nam luôn cao hơn nữ Năm 2018, tổng số lao động là 15 người, trong đó nam chiếm 66,67% (10 người) và nữ chỉ chiếm 33,33% (5 người) Năm 2019, tổng số lao động tăng lên 17 người, với số lao động nam tăng 1 người (10%) và nữ tăng 1 người (20%) Đến năm 2020, do mở rộng dịch vụ quản lý fanpage, tổng số lao động đạt 20 người, tăng 3 người (17,65%), trong đó lao động nam giảm 1 người (9,09%) và lao động nữ tăng 4 người (66,67%).
Công ty chủ yếu tuyển dụng lao động trong độ tuổi từ 20 đến 25 để đáp ứng yêu cầu công việc cần sự sáng tạo và di chuyển Tuy nhiên, cũng có một số nhân viên trên 25 tuổi, chủ yếu là những người giữ vị trí quản lý tại các phòng ban Do đó, sự thay đổi nhân sự theo độ tuổi là không đáng kể.
Tất cả lao động trong công ty đều có trình độ cao đẳng hoặc đại học Đáng chú ý, phần lớn lao động trình độ cao đẳng là nam giới làm việc tại phòng kỹ thuật, trong khi lao động trình độ đại học chủ yếu là nữ giới tại phòng kế toán và phòng marketing - kế hoạch Cụ thể, năm 2018, số lao động trình độ cao đẳng là 8 người, chiếm 53,33%, trong khi số lao động có trình độ đại học là 7 người, chiếm 46,67%.
Năm 2019, số lao động có trình độ cao đẳng là 10 người, tăng 2 người (25%), trong khi số lao động có trình độ đại học giữ nguyên ở mức 7 người Đến năm 2020, số lao động có trình độ cao đẳng giảm còn 9 người (giảm 10%), trong khi số lao động có trình độ đại học tăng lên 11 người, tăng 4 người (57,14%).
Bảng 4: Tình hình nhân sự của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip
So sánh tốc độ tăng tưởng 2019/2018 2020/2019 ±Δ % ±Δ %
(Nguồn: công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment)
2.4 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertaiment giai đoạn 2018 – 2020
Năm 2018, doanh thu của công ty đạt 2,9 tỷ Sang năm 2019, nhờ vào việc đẩy mạnh các hoạt động truyền thông và quảng cáo, công ty đã thu hút được nhiều khách hàng hơn, dẫn đến doanh thu tăng lên 3,1 tỷ, tăng 0,2 tỷ tương ứng với 6,9% so với năm trước.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh đến quyết định sử dụng dịch vụ phóng sự cưới của công
3.1.1 Đặc điểm mẫu nghiên cứu
- V ề ngườ i nêu ra ý t ưở ng s ử d ụ ng d ị ch v ụ phóng s ự cướ i
Bảng 8: Mẫu điều tra về người đưa ra ý tưởng sử dụng vụ phóng sự cưới Người đưa ra ý tưởng Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Theo các số liệu thu thập, ý tưởng sử dụng dịch vụ phóng sự cưới trong lễ cưới thường được đề xuất bởi phụ nữ, với tỷ lệ lên đến 92%.
Trong một cuộc khảo sát, 65,7% người tham gia là nữ, trong khi chỉ có 34,3% là nam giới với 48 người Điều này cho thấy vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc mua sắm và lựa chọn dịch vụ cho hôn lễ của các cặp đôi.
Bảng 9: Mẫu điều tra về độ tuổi khi kết hôn Độ tuổi Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Trong một cuộc khảo sát với 140 người, nhóm tuổi từ 20-25 chiếm 12,1% (12 người), trong khi nhóm trên 30 tuổi chiếm 35,7% (50 người) Đặc biệt, độ tuổi từ 26-30 chiếm phần lớn với 52,1% (73 người) Điều này cho thấy cơ cấu khách hàng chủ yếu nằm ở độ tuổi 26-30, độ tuổi lý tưởng để kết hôn.
Bảng 10: Mẫu điều tra về nghề nghiệp
Nghề nghiệp Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Kết quả điều tra cho thấy, khách hàng sử dụng dịch vụ phóng sự cưới chủ yếu là nhân viên văn phòng (38,6%), tiếp theo là những người kinh doanh, buôn bán (32,1%) và ca sỹ, nghệ sỹ (21,1%) Nhân viên nhà nước chiếm 7,1%, trong khi doanh nhân là 6,4% Công nhân và giáo viên mỗi nghề có tỷ lệ 1,4%, trong khi bác sỹ có tỷ lệ thấp nhất với 0,7%.
Bảng 11: Mẫu khảo sát về thu nhập
Thu nhập Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Theo thống kê, không có người có thu nhập dưới 5 triệu, trong khi nhóm có thu nhập từ 5 – 10 triệu chiếm tỷ lệ cao nhất với 44,3% (62 người) Điều này hợp lý, vì khách hàng sử dụng dịch vụ phóng sự cưới chủ yếu là nhân viên văn phòng, và mức thu nhập trung bình của họ thường nằm trong khoảng từ 5 – 10 triệu.
Nhóm thu nhập từ10–15 triệu có 44 người chiếm tỷlệ31,4%; thu nhập từ15 –20 triệu có 19 người chiếm 13,6% và nhóm thu nhập trên 20 triệu có 15 người trong số
140 người được điều tra chiếm 10,7%.
Dịch vụ phóng sự cưới hướng đến khách hàng có thu nhập cao, do giá cả của các gói dịch vụ này thường cao hơn so với chụp hình cưới truyền thống Vì vậy, công ty cần xây dựng kế hoạch quảng bá và giới thiệu dịch vụ một cách hiệu quả để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
3.1.2 Thực trạng khách hàng đã lựa chọn dịch vụ phóng sự cưới của công ty TNHH MTV truyền thông và giải trí Philip Entertainment.
Bảng 12: Gói dịch vụ sử dụng
Gói dịch vụ Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
Gói quay và chụp 7 triệu 68 48,6
Gói quay và chụp 10 triệu 49 35
Các gói vip có giá từ 15 triệu trởlên
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Kết quả khảo sát cho thấy trong số 140 người tham gia, không ai chọn gói chụp 2,5 triệu, và chỉ 3 người (2,1%) chọn gói chụp 5 triệu, do hai gói này chỉ cung cấp ảnh chụp mà không có phim phóng sự cưới, tương tự như dịch vụ chụp hình cưới truyền thống Ngược lại, gói quay và chụp 7 triệu được ưa chuộng nhất với 68 người (48,6%), tiếp theo là gói quay và chụp 10 triệu với 49 người (35%) Các gói VIP từ 15 triệu trở lên chỉ có 20 người chọn, chiếm 14,3% Sự lựa chọn chủ yếu vào hai gói 7 triệu và 10 triệu phản ánh rằng khách hàng của dịch vụ phóng sự cưới có thu nhập từ 5–15 triệu chiếm đa số.
Bảng 13: Lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ phóng sự cưới
Lý do Tần số Tỷ lệ (%)
Vìđây là dịch vụ mới, xu hướng của các đám cưới hiện nay.
Chất lượng hình ảnh, video có nhiều khác biệt hơn so với dịch vụchụp hình cưới truyền thống.
Hình ảnh, video được tái hiện một cách tự nhiên, không ngượng ngạo, bắt đầu từ lúc chuẩn bị đến lúc lễthành.
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Dựa trên sốliệu thu thập ta thấy, các lý do được lựa chọn là khá cân bằng với: lý do
Chất lượng hình ảnh và video trong dịch vụ chụp hình cưới hiện đại có sự khác biệt rõ rệt so với phương pháp truyền thống, được 108 người lựa chọn Ngoài ra, 99 người cho rằng hình ảnh và video được tái hiện một cách tự nhiên, không gượng gạo, từ giai đoạn chuẩn bị đến lễ thành hôn Bên cạnh đó, 96 người nhận định rằng dịch vụ này đang trở thành xu hướng mới trong các đám cưới hiện nay Chỉ có một lý do khác được khách hàng đề cập, nhưng tỷ lệ lựa chọn rất nhỏ so với các lý do trên.
3.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha
3.2.1 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 14: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Thương hiệu có uy tín trên thị trường
Công ty được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn
Là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ phóng sự cưới chuyên nghiệp trên địa bàn
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Kết quả từ bảng kiểm định cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha của biến nhân tố uy tín thương hiệu đạt 0,723, cho thấy thang đo này được đánh giá là tốt Hơn nữa, các tương quan biến tổng đều lớn hơn 0,3, xác nhận rằng các yếu tố trong nhóm nhân tố uy tín thương hiệu đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.2 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 15: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Có nhiều mức giá đểlựa chọn 0,609 0,842
Mức giá tương xướng với chất lượng dịch vụ
Giá được công bố minh bạch trên fanpage của công ty
Mức giá phù hợp so với mức giá của các nhà cung cấp dịch vụphóng sự cưới trên địa bàn
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Biến nhân tố "giá dịch vụ" có hệ số Cronbach’s Alpha là 0,848, cho thấy độ tin cậy rất tốt của thang đo Tất cả các yếu tố trong nhóm này đều có tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, chứng tỏ chúng đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.3 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 16: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Video phóng sự có sự khác biệt, mới lạ hơn so các nhà cung chất dịch vụ trên thị trường
Hình ảnh, video bắt được mọi khoảnh khắc quan trọng buổi lễ
Dung lượng, độ phân giải sản phẩm có thể tải về và xem trên tất cả các thiết bị điện thoại, máy tính.
Thời gian giao sản phẩm
(ảnh, video) nhanh chóng, đúng thời hạn.
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Kết quảkiểm định độtin cậy của biến nhân tốsản phẩm có hệsố Cronbach’s Alpha
Hệ số 0,702 cho thấy thang đo được đánh giá là tốt, với hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 Điều này cho thấy các yếu tố trong nhóm nhân tố sản phẩm đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.4 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 17: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Người thân, bạn bè, đồng nghiệp giới thiệu dịch vụ cho tôi.
Nhân viên tư vấn của công ty ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của tôi
0,678 0,743 Ảnh hưởng từ việc tham khảo ý kiến của khách hàng đã sử dụng trên các trang mạng xã hội.
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Nhóm ảnh hưởng được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,818, cho thấy độ tin cậy rất tốt Hệ số tương quan của ba biến quan sát đều lớn hơn 0,3, chứng tỏ các yếu tố trong nhóm này đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.5 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 18: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Tôi thấy thông tin về các gói dịch vụ cưới trên website của công ty
Tôi thấy thông tin của công ty và dịch vụ cưới trong rạp chiếu phim BHD Star –
Tôi thấy các video về phóng sự cưới mà công ty đã thực hiện trên các trang mạng xã hội (facebook, zalo, tiktok, youtube,…)
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Theo bảng trên, kiểm định thang đo cho biến nhân tố "quảng cáo" cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,751, cho thấy thang đo này sử dụng tốt Hơn nữa, hệ số tương quan giữa các biến tổng đều lớn hơn 0,3, chứng tỏ các yếu tố trong nhóm nhân tố quảng cáo đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.6 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 19: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Cronbach’s Alpha tổng Đội ngũ nhân viên chuyên nghiêp, có kĩ thuật quay phim, chụp hình cao
0,717 Nhân viên tư vấn nhiệt tình, vui vẻ và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Bạn cảm thấy thoải mái trong quá trình quay phim, chụp hình với nhân viên.
(Nguồn kết quảxửlý sốliệu trên spss 26.00)
Biến nhân tố “năng lực phục vụ” đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,717, cho thấy thang đo lường này sử dụng tốt Hệ số tương quan của ba biến quan sát đều lớn hơn 0,3, chứng tỏ các yếu tố trong nhóm nhân tố năng lực phục vụ đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.2.7 Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Bảng 20: Kiểm định độ tin cậy của thang đo Cronbach’s Alpha đối với biến nhân tố
Biến quan sát Tương quan biến tổng
Cronbach’s Alpha nếu như xóa biến
Sử dụng dịch vụ phóng sự cưới của công ty là một phương án phù hợp nhất
Tôi sẽ tiếp tục sử dụng các dịch vụ khác của công ty khi cần đến.
Tôi sẽ giới thiệu dịch vụ phóng sự cưới của công ty cho người khác
(Nguồn kết quảxửlý dữliệu trên spss 26.00)
Kết quả kiểm định độ tin cậy của biến nhân tố quyết định sử dụng cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,667, nằm trong mức chấp nhận được Hơn nữa, các yếu tố trong nhóm nhân tố quyết định sử dụng đều có tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, chứng tỏ chúng đủ điều kiện để tiến hành nghiên cứu tiếp theo.
3.3 Phân tích nhân tố khám phá EFA
3.3.1 Phân tích nhân tố khám phá EFA đối với các biến độc lập