Đặ t v ấn đề
Trong những năm gần đây, việc sử dụng men vi sinh trong chăn nuôi lợn đã trở thành xu hướng phổ biến, giúp tăng cường hiệu quả kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Chế phẩm sinh học Milk feed, sản xuất tại Hàn Quốc, là một loại thức ăn bổ sung hiệu quả cho vật nuôi, bao gồm hỗn hợp vi sinh vật lên men và sản phẩm phụ nông nghiệp như cám gạo và bột ngô Việc sử dụng Milk feed trong thức ăn chăn nuôi không chỉ giúp tăng năng suất và hiệu quả chuyển hóa thức ăn mà còn nâng cao sức đề kháng của vật nuôi đối với bệnh tật.
Thành phần của Milk feed bao gồm các nhóm vi khuẩn và nấm men có lợi cho sức khỏe vật nuôi Nhóm vi khuẩn Lactobacillus, như Pediococcus acidilactici, L plantarum, L acidophilus và Bacillus coagulans, cung cấp men tiêu hóa tinh bột và protein, sản sinh kháng sinh tự nhiên, ngăn chặn vi sinh vật có hại bám vào đường tiêu hóa và tạo ra axit hữu cơ giúp phòng bệnh hiệu quả Nhóm nấm men gồm Saccharomyces boulardii và Saccharomyces cerevisiae cung cấp protein chất lượng cao, vitamin nhóm B, tăng cường cảm giác thèm ăn và khả năng tiêu hóa thức ăn Cuối cùng, nhóm vi khuẩn Bacillus, bao gồm Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis và Bacillus subtilis, có khả năng đối kháng với vi sinh vật có hại trong ruột và sản sinh nhiều enzym tiêu hóa, góp phần cải thiện sức khỏe đường ruột.
Chế phẩm sinh học Milk feed đã được chứng minh hiệu quả trong chăn nuôi lợn và gia cầm tại Hàn Quốc, giúp tăng trưởng nhanh, giảm tiêu tốn thức ăn và hạn chế bệnh tật Tuy nhiên, sản phẩm này vẫn chưa được áp dụng trong điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam Do đó, nghiên cứu về việc sử dụng Milk feed trong chăn nuôi lợn thịt tại Việt Nam là một yêu cầu từ công ty sản xuất chế phẩm này, nhằm cung cấp cơ sở khoa học và khuyến khích người chăn nuôi áp dụng sản phẩm để nâng cao hiệu quả kinh tế Đề tài nghiên cứu mang tên: “Ảnh hưởng của bổ sung chế phẩm Milk feed đến khả năng sinh trưởng, chuyển hóa thức ăn và khả năng kháng bệnh của lợn thịt nuôi tại trại chăn nuôi lợn Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.”
Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của chế phẩm sinh học Milk feed đối với sự phát triển, khả năng chuyển hóa thức ăn và sức đề kháng bệnh tật của lợn thịt tại trại chăn nuôi lợn thuộc Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên Kết quả sẽ cung cấp thông tin quý giá cho việc cải thiện hiệu quả chăn nuôi lợn.
1.3 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu về ứng dụng chế phẩm sinh học Milk feed trong chăn nuôi lợn thịt cung cấp cơ sở khoa học quan trọng, hỗ trợ giảng viên, sinh viên và người chăn nuôi lợn trong việc áp dụng chế phẩm này nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học thuyết phục và khuyến cáo cho người chăn nuôi về việc áp dụng chế phẩm sinh học Milk feed trong chăn nuôi lợn thịt.
Cơ s ở khoa h ọ c c ủa đề tài
Sinh lý tiêu hóa c ủ a l ợ n và h ệ vi sinh v ật đườ ng ru ộ t c ủ a l ợ n
2.1.1.1 Sinh lý tiêu hóa của lợn
Lợn là loài gia súc ăn tạp với dạ dày trung gian giữa dạ dày kép và dạ dày đơn.
Bộ máy tiêu hóa của lợn bao gồm miệng, hầu, thực quản, dạ dày, ruột non và ruột già Trong miệng, nước bọt tiết ra men amilaza giúp tiêu hóa tinh bột, nhưng do lợn ăn nhanh và nuốt liên tục, quá trình tiêu hóa ở miệng diễn ra rất ít Chức năng chính của miệng là tẩm ướt thức ăn trước khi đẩy xuống dạ dày và ruột để tiếp tục quá trình tiêu hóa.
Dạ dày lợn tiết ra dịch vị và các men tiêu hóa, giúp tiêu hóa thức ăn khi nó xuống dạ dày Men pepsinogen chuyển hóa thành pepsin nhờ HCl, thủy phân protid thành axit amin và pepton để hấp thu Do nhu động yếu, thức ăn trong dạ dày lợn có hiện tượng xếp lớp, khiến thức ăn bên ngoài được tiêu hóa trước Hàm lượng HCl trong dịch vị tăng dần, đạt ổn định theo sự phát triển của dạ dày lợn: 0,005 - 0,15% ở lợn con, 0,2 - 0,25% ở lợn 90 ngày tuổi, và 0,35 - 0,4% ở lợn trưởng thành (Nguyễn Thiện và cs, 1998).
Ruột non của lợn dài từ 14 đến 18 mét, và quá trình tiêu hóa chủ yếu diễn ra nhờ vào các dịch tiêu hóa như dịch tụy, dịch ruột, dịch mật cùng với các dịch tiết từ cơ quan tiêu hóa Một con lợn có khối lượng 100 kg có thể tiết ra khoảng 8 lít dịch tụy trong vòng 24 giờ, và lượng dịch này phụ thuộc vào loại thức ăn, phương pháp chế biến và cách cho ăn.
Các nghiên cứu của Trần Cừ và Cù Xuân Dần (1975) đã chỉ ra rằng số lượng và chất lượng dịch tiêu hóa của lợn phụ thuộc vào loại thức ăn, phương pháp cho ăn và cách chế biến thức ăn Việc chế biến thức ăn một cách hợp lý sẽ nâng cao hiệu suất tiêu hóa, từ đó cải thiện sức khỏe và năng suất của lợn.
Phần cuối cùng của bộ máy tiêu hóa là ruột già, ruột già dài khoảng 4 -
Ruột già bao gồm manh tràng, kết tràng và trực tràng, nơi diễn ra quá trình tiêu hóa chất xơ nhờ vi sinh vật, tạo ra axit lactic giúp ức chế vi khuẩn gây thối và các sinh vật có hại Chức năng chính của ruột già là hấp thu khoáng và nước Các protein chưa được tiêu hóa sẽ được vi khuẩn phân giải thành các chất độc như Crerol và Indol, sau đó hấp thu vào máu và được giải độc ở gan Cuối cùng, phần cặn bã sẽ đi vào kết tràng và trực tràng để tạo thành phân và thải ra ngoài.
2.1.1.2 Hệ vi sinh vật đường ruột ở lợn
Hệ vi sinh vật trong đường tiêu hóa của lợn con đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sử dụng thức ăn và tăng cường sức đề kháng Sự phát triển của vi khuẩn sinh axit và các vi khuẩn tổng hợp chất có hoạt tính sinh học, cùng với việc ức chế vi khuẩn gây thối, mang lại lợi ích cho cơ thể lợn (Đào Trọng Đạt và Phan Thanh Phượng, 1996) Ở dạ dày và ruột non của lợn con mới sinh, vi khuẩn chưa có mặt, nhưng sau vài giờ, một số loại vi khuẩn bắt đầu xuất hiện và sinh sản Mỗi ngày, các vi khuẩn khác theo thức ăn vào ruột, sống và phát triển tại đó, với sự biến đổi nhưng vẫn tồn tại cho đến khi con vật chết Thành phần và số lượng vi sinh vật phụ thuộc vào loại thức ăn mà lợn con tiêu thụ.
Vi sinh vật được chia thành hai loại: "vi sinh vật tùy tiện" và "vi sinh vật bắt buộc" Vi sinh vật bắt buộc, như Lactic, lactobacterium, acid ophilum, trực khuẩn lactic, và E coli, thích nghi với môi trường đường ruột và dạ dày, trở thành cư dân vĩnh viễn Mặc dù đường ruột và dạ dày cung cấp môi trường ẩm ướt và dinh dưỡng thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật, nhưng sự phát triển này bị hạn chế bởi các chất ức chế như mật và dịch vị, cũng như sự cạnh tranh từ các vi khuẩn khác Theo nghiên cứu của Đào Trọng Đạt và Phan Thanh Phượng (1996), hệ vi sinh vật trong hệ tiêu hóa động vật luôn duy trì sự ổn định, đảm bảo cân bằng cho quá trình tiêu hóa Khi sự cân bằng này bị phá vỡ, vi khuẩn có hại sẽ phát triển, gây ra rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy, đặc biệt là ở lợn con theo mẹ.
Sự sinh trưởng và các chỉ tiêu đánh giá sức sinh trưởng của lợn
- Khái niệm về sựsinh trưởng:
Sự sinh trưởng là quá trình tích lũy chất dinh dưỡng thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự gia tăng về chiều cao, chiều dài, chiều ngang và khối lượng của cơ thể con vật Cốt lõi của sinh trưởng là sự tăng trưởng và phân chia tế bào Quá trình phát triển của cơ thể liên quan đến việc đồng hóa các chất dinh dưỡng, mà những chất này không chỉ là điều kiện cho tế bào sinh sôi mà còn là nền tảng để hình thành các thành phần quan trọng trong tế bào như protein, lipid, glucid và các chất khoáng.
- Các chỉtiêu đánh giá sức sinh trưởng:
Sinh trưởng tích lũy đề cập đến khối lượng, kích thước và thể tích của toàn bộ cơ thể hoặc từng bộ phận cơ thể tại các thời điểm thực hiện cân đo.
Sinh trưởng tuyệt đối là sự gia tăng về khối lượng, kích thước và thể tích của toàn bộ cơ thể hoặc từng bộ phận cơ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
1977) [9] Đồ thịsinh trưởng tuyệt đối của lợn có dạng Parabol
Sinh trưởng tương đối là khối lượng, kích thước và thể tích của cơ thể hoặc từng bộ phận tại thời điểm sinh trưởng, so với thời điểm trước đó (TCVN, 1977) Đồ thị sinh trưởng tương đối của lợn có hình dạng Hyperbol và cho thấy sự giảm dần của sinh trưởng tương đối theo độ tuổi.
Ch ế ph ẩ m sinh h ọ c và ứ ng d ụ ng ch ế ph ẩ m sinh h ọc trong chăn nuôi
Probiotics, hay còn gọi là chế phẩm sinh học, là những vi sinh vật có tác dụng cải thiện sự cân bằng vi khuẩn đường ruột Theo Parker (1974), probiotics giúp duy trì sự cân bằng vi khuẩn trong đường ruột, trong khi Fuller (1989) định nghĩa chúng là các vi khuẩn sống được bổ sung vào thức ăn, mang lại lợi ích cho động vật chủ Probiotics bao gồm nhiều loại vi sinh vật như vi khuẩn và nấm men, được sử dụng để điều chỉnh quần thể sinh vật đường ruột, hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy và khắc phục sự mất cân bằng vi sinh vật trong cơ thể vật nuôi.
Một probiotic tốt cần có các đặc tính cơ bản như sau: phải là một chủng vi sinh vật có tác dụng tích cực cho động vật chủ, chẳng hạn như tăng cường khả năng sinh trưởng hoặc kháng bệnh; không chứa mầm bệnh và độc tố; là tế bào sống với số lượng đủ để tồn tại và chuyển hóa trong môi trường đường ruột, bao gồm khả năng chịu pH thấp và axit hữu cơ; đồng thời, chúng cũng phải bền vững và duy trì sự sống trong một khoảng thời gian nhất định cả trong điều kiện bảo quản và tự nhiên.
Dưới đây là chức năng, cơ chế tác dụng của probiotics và những ảnh hưởng của việc bổ sung probiotics trong chăn nuôi lợn:
2.1.3.1 Chức năng và cơ chế tác dụng của probiotics
Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng probiotics có nhiều chức năng quan trọng như kháng khuẩn, tăng cường hàng rào bảo vệ, và hỗ trợ hệ miễn dịch, đồng thời giúp chống lại dị ứng Các chức năng này không chỉ đến từ bản thân vi khuẩn mà còn thông qua ADN, chất tiết và vách tế bào của chúng Probiotics kích thích sự gắn kết chặt chẽ giữa các tế bào biểu mô ruột, giảm tiết chất gây viêm từ vi khuẩn bệnh, và tăng cường sản xuất các phân tử bảo vệ như mucin cũng như enzyme từ diềm bàn chải của biểu mô ruột Hơn nữa, probiotics còn giúp giảm sản sinh chất gây viêm và kích thích hệ miễn dịch ruột sản xuất kháng thể, từ đó ngăn ngừa bệnh tật và dị ứng Chức năng kháng khuẩn của probiotics được thực hiện thông qua việc biến đổi hệ vi sinh vật đường ruột và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là khi bổ sung các loài Lactobacilli.
Bifidobacter giúp giảm số lượng Clostridia, Bacteroides và Escherichia coli (E coli) bằng cách sản sinh các chất kháng khuẩn như axit béo mạch ngắn, axit lactic, hydrogen peroxit và pyroglutamate, có tác dụng ức chế sự phát triển của cả vi khuẩn gram âm và dương Chúng cũng cạnh tranh với vi khuẩn bệnh để bám dính vào niêm mạc ruột và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn có hại Ngoài ra, Bifidobacter còn tranh giành chất dinh dưỡng với vi khuẩn bệnh, như việc tiêu thụ các đường đơn để giảm sự phát triển của Clostridium difficile, loại vi khuẩn phụ thuộc vào nguồn đường này.
Trong ống tiêu hóa, có hàng trăm nghìn tỷ vi khuẩn, trong đó vi khuẩn có lợi chiếm khoảng 85% và vi khuẩn có hại chiếm 15% Tỷ lệ cân bằng này rất quan trọng, vì nếu nghiêng về phía vi khuẩn có hại, sẽ dẫn đến rối loạn tiêu hóa và suy giảm khả năng miễn dịch của niêm mạc ruột, ảnh hưởng đến sức kháng bệnh của cơ thể Sự suy giảm vi khuẩn có ích thường xảy ra do việc sử dụng kháng sinh, tiếp xúc với hóa chất nông nghiệp hoặc ô nhiễm môi trường.
Bổ sung probiotic giúp phục hồi vi khuẩn có lợi đã bị tổn hại do các yếu tố bên ngoài Theo nghiên cứu của Fuller (1989, 1992) và Lã Văn Kính (1998), cơ chế hoạt động của probiotic rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe đường ruột.
Duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột là rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh Điều này được thực hiện thông qua việc loại trừ cạnh tranh và hoạt động đối kháng, bao gồm cạnh tranh về vị trí bám dính, chất dinh dưỡng và khối lượng sản phẩm do vi sinh vật sinh ra Việc kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có lợi như Lactobacillus và giảm thiểu Clostridia là cần thiết Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng probiotics có khả năng ức chế sự bám dính của vi khuẩn gây bệnh như E coli, Salmonella, và Typhimurium trên nhung mao ruột Nhờ vào khả năng này, probiotics được coi là giải pháp hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh đường ruột.
Giảm hoạt tính ureaza trong chất chứa ruột non giúp ngăn chặn tổng hợp các amin độc và giảm nồng độ NH3 trong phân gia súc, gia cầm, từ đó tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với môi trường.
Tăng cường quá trình trao đổi chất ở lợn con bằng cách nâng cao hoạt tính của enzyme tiêu hóa, tăng cường sản sinh các axit béo bay hơi như axit lactic, axit acetic, axit propionic và axit succinic, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa protein và carbohydrate Ngoài ra, quá trình này cũng thúc đẩy tổng hợp các vitamin nhóm B như B1, B2, B6 và B12, góp phần nâng cao sức khỏe và phát triển của lợn con.
Probiotics trong thức ăn có tác dụng trung hòa và khử độc tố trong đường ruột, đặc biệt là bằng cách sản xuất các chất kháng khuẩn giúp giảm thiểu độc tố gây tiêu chảy từ vi khuẩn E coli.
Tăng cường khả năng miễn dịch là một trong những lợi ích quan trọng của probiotics, nhờ vào peptidoglycan trong thành phần vách tế bào vi khuẩn Khi peptidoglycan bị phân hủy, nó tạo ra muramin peptit, kích thích hoạt động của đại thực bào Nghiên cứu của Saarela và cộng sự (2000) chỉ ra rằng khả năng bám vào niêm mạc ruột của probiotics giúp chúng tương tác với hệ thống lympho đường ruột và hệ miễn dịch, từ đó nâng cao hiệu quả miễn dịch và củng cố hàng rào bảo vệ của ruột.
2.1.3.2 Ảnh hưởng của probiotics đến khảnăng sinh trưởng của lợn
Trong chăn nuôi công nghiệp, probiotics được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, từ đó nâng cao năng suất và sức sản xuất của vật nuôi Việc bổ sung các chủng vi khuẩn Bacillus đã chứng minh hiệu quả trong việc tăng trưởng và sử dụng thức ăn ở lợn con (Kyriakis và cs, 1999) cũng như lợn sinh trưởng (Succi và cs, 1995) Theo báo cáo của Davis và cs (2008), việc bổ sung 0,05% DFM (gồm B lichenformis và B subtilis) với nồng độ 1,47×10^8 CFU đã cải thiện khả năng tăng khối lượng trung bình hàng ngày và giảm tỷ lệ chết ở lợn trong giai đoạn sinh trưởng và vỗ béo.
E coli; 50 ml của 9×10 10 CFU/ml/ngày) được cho ăn với khẩu phần ăn có hàm lượng protein thấp (17%) đã nâng cao được khảnăng sinh trưởng của lợn con bú sữa (Bhandari và cs, 2010) [20] Malloa và cs (2010) [38] đã chứng minh rằng bổ sung Enterococcus faecium (10 6 CFU/g) đã nâng cao khả năng sinh trưởng (392 so với 443 g/ngày) và hệ số chuyển hóa thức ăn (1,74 so với 1,60 g thức ăn/g tăng khối lượng) của lợn sau cai sữa (28 ngày tuổi) Giang và cs (2010b) [32] cho biết ở lợn con cho ăn khẩu phần ăn có chứa hỗn hợp probiotic (E faecium, 3×10 11 CFU/kg; L acidophilus, 4×10 9 CFU/kg và L plantarum, 2×10 9 CFU/kg) thì có lượng thức ăn ăn vào, tăng khối lượng/ngày và hệ số chuyển hóa thức ăn tốt hơn trong hai tuần đầu sau khi cai sữa Giang và cs (2010a) [31] cũng cho biết khi cho lợn ăn hỗn hợp vi khuẩn axít lactic, bao gồm sự kết hợp của Enterococcus faecium 6H2 (3×10 8 CFU/g),
Lactobacillus acidophilus C3 (4×10 6 CFU/g), Pediococcus pentosaceus D7
Việc bổ sung các chủng probiotic như L plantarum 1K8 (2×10^6 CFU/g) và L plantarum 3K2 (7×10^6 CFU/g) đã được chứng minh là làm tăng khả năng thu nhận thức ăn, khối lượng tăng hàng ngày và cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn Nghiên cứu của Veizaj-Delia và cộng sự (2010) cho thấy bổ sung 0,001% probiotic (bao gồm L plantarum, L fermentum và E faecium) cũng góp phần tăng khối lượng cơ thể và khối lượng bình quân hàng ngày Các vi khuẩn axít lactic, chủ yếu là Lactobacilli, có trong thức ăn đã nâng cao khả năng sinh trưởng của lợn đang phát triển và lợn vỗ béo Ngoài ra, việc bổ sung men sống vào khẩu phần ăn của lợn đã cải thiện đáng kể tốc độ sinh trưởng và giảm số lượng vi khuẩn có hại trong đường ruột của chúng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung 0,5% probiotic chè xanh có tác động tích cực đến khả năng sản xuất của lợn trong giai đoạn vỗ béo, so với việc sử dụng 0,0036% kháng sinh chlortetracycline.
2.1.3.3 Ảnh hưởng của probiotics đến tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của lợn
Thành ph ầ n ch ế ph ẩ m sinh h ọ c Milk feed
Thành phần của Milk feed bao gồm các nhóm vi khuẩn và nấm men có lợi cho sức khỏe vật nuôi Nhóm vi khuẩn Lactobacillus, như Pediococcus acidilactici, L plantarum, L acidophilus và Bacillus coagulans, cung cấp men tiêu hóa tinh bột và protein, sản sinh kháng sinh tự nhiên, ngăn chặn vi sinh vật có hại bám vào đường tiêu hóa, và tạo ra axit hữu cơ giúp phòng bệnh hiệu quả Nhóm nấm men, gồm Saccharomyces boulardii và Saccharomyces cerevisiae, cung cấp protein chất lượng cao, vitamin B, tăng cường sự thèm ăn và khả năng tiêu hóa Cuối cùng, nhóm vi khuẩn Bacillus như Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis và Bacillus subtilis có khả năng đối kháng với vi sinh vật có hại và sản sinh nhiều enzym tiêu hóa.
Tình hình nghiên c ứu trong và ngoài nướ c
Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Probiotics được phát triển như một loại thức ăn bổ sung cho vật nuôi, với nhiều nghiên cứu chỉ ra lợi ích của chúng trong việc cải thiện sự cân bằng vi sinh vật đường ruột Chúng hoạt động bằng cách cạnh tranh với vi khuẩn có hại về dinh dưỡng, ngăn chặn sự bám dính của tác nhân gây bệnh, sản xuất các hợp chất độc hại cho vi khuẩn gây bệnh và kích thích hệ miễn dịch Do đó, probiotics được xem là một chiến lược tiềm năng thay thế cho việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi, và nên được áp dụng như một loại thức ăn bổ sung trong ngành này.
Xuan và cs (2001) [56] đã nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung một hỗn hợp probiotics (có chứa Saccharomyces cervisea (2×10 8 CFU) và
Nghiên cứu về Bacillus spp (1×10^10 CFU) đã chỉ ra rằng việc bổ sung 0,2% hỗn hợp probiotics vào khẩu phần ăn cho lợn con cai sữa 21 ngày tuổi giúp tăng khối lượng tăng trưởng và lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày Kết quả cho thấy lợn nhận probiotics có hiệu suất vượt trội so với nhóm đối chứng Đồng thời, tỷ lệ tiêu chảy và cấu trúc quần thể vi sinh vật trong ruột, kết tràng và phân không bị ảnh hưởng bởi các loại khẩu phần ăn khác nhau Do đó, hỗn hợp probiotics có thể được coi là một sự thay thế hiệu quả cho kháng sinh trong chế độ ăn của lợn sau cai sữa.
Chen và cs (2006) [23] đánh giá những ảnh hưởng của việc bổ sung
Nghiên cứu về chế phẩm sinh học dựa trên Bacillus (Bacillus subtilis, 1,0×10^7 CFU/g; Bacillus coagulans, 2,0×10^6 CFU/g và Lactobacillus acidophilus, 5,0×10^6 CFU/g) cho thấy việc bổ sung 0,2% probiotic này vào khẩu phần ăn cho lợn giai đoạn vỗ béo đã tăng khối lượng trung bình hàng ngày lên 11% so với nhóm đối chứng Mặc dù không ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêu hóa vật chất khô, nitơ và các thành phần trong máu, nhưng nồng độ amoniac-nitơ và axit butyric trong phân đã giảm đáng kể Trong khi đó, nồng độ axit acetic và propionic không bị ảnh hưởng Kết luận cho thấy việc bổ sung Bacillus-based probiotic không chỉ cải thiện khả năng sinh trưởng của lợn mà còn giảm hàm lượng khí độc trong phân.
Wang và cs (2009b) [58] đã đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm BioPlus 2B (là bào tử của Bacillus subtilis CH201/DSM5749 và
Nghiên cứu về Bacillus licheniformis CH200/DSM5749 (3,2×10^9 bào tử sống/g) đã chỉ ra rằng việc bổ sung BioPlus 2B vào khẩu phần ăn cho lợn trong giai đoạn sinh trưởng có tác động tích cực đến khả năng sinh trưởng, tỷ lệ tiêu hóa vật chất khô và nitơ, cũng như giảm phát thải khí độc trong phân Cụ thể, khi bổ sung BioPlus 2B với các mức 0; 0,05; 0,1 và 0,2%, khối lượng trung bình tăng lên đáng kể, cùng với lượng thức ăn tiêu thụ cũng tăng theo mức độ bổ sung Đặc biệt, sự phát thải khí amoniac (NH3) từ phân lợn trong nhóm bổ sung BioPlus 2B thấp hơn rõ rệt so với nhóm đối chứng.
Giang et al (2010) investigated the effects of adding a probiotic formulation that includes Bacillus subtilis H4, Saccharomyces boulardii Sb, and a mixture of lactic acid bacteria (LAB) comprising Enterococcus faecium 6H2, Lactobacillus acidophilus C3, Pediococcus pentosaceus D7, and Lactobacillus fermentum.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của Bacillus subtilis H4 đến khẩu phần ăn, khả năng sinh trưởng, tỷ lệ tiêu hóa dinh dưỡng và vi sinh vật trong phân ở lợn trong giai đoạn sinh trưởng - vỗ béo cho thấy rằng việc bổ sung Bacillus subtilis H4 (khẩu phần ăn B) không làm ảnh hưởng đến lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày, tăng khối lượng bình quân hàng ngày và hệ số chuyển hóa thức ăn.
Việc bổ sung Bacillus subtilis H4 và Saccharomyces boulardi Sb trong khẩu phần ăn BS đã làm tăng khối lượng bình quân trên ngày và hệ số chuyển hóa thức ăn lên 5,9% so với lô đối chứng Khẩu phần ăn BSL cho thấy tỷ lệ tiêu hóa vật chất khô và protein thô cao hơn, trong khi tỷ lệ tiêu hóa xơ thô cũng cao hơn ở khẩu phần ăn BS và BSL so với khẩu phần không bổ sung chế phẩm sinh học Số lượng vi khuẩn axit lactic trong phân tăng lên ở lợn sinh trưởng ăn khẩu phần BSL, trong khi vi khuẩn E.coli giảm ở lợn ăn khẩu phần BS và BSL Tuy nhiên, trong giai đoạn lợn vỗ béo, các chỉ số như lượng thức ăn ăn vào trung bình, khối lượng tăng trung bình, hệ số chuyển hóa thức ăn, tỷ lệ tiêu hóa chất dinh dưỡng và sự tồn lưu nitơ không bị ảnh hưởng bởi việc bổ sung chế phẩm sinh học.
Hỗn hợp vi khuẩn và nấm men có khả năng trở thành chất bổ sung sinh học hiệu quả cho khẩu phần ăn của lợn trong giai đoạn sinh trưởng.
Nghiên cứu của Upadhaya và cộng sự (2015) đã chỉ ra rằng việc bổ sung chế phẩm sinh học chứa 1,47×10^8 CFU vi khuẩn Bacillus, bao gồm 2 chủng B licheniformis và 1 chủng B subtilis, vào khẩu phần ăn của lợn trong giai đoạn sinh trưởng - vỗ béo có tác động tích cực đến khả năng sinh trưởng của lợn Cụ thể, chế phẩm này không chỉ cải thiện tỷ lệ tiêu hóa vật chất khô và nitơ trong thức ăn mà còn giảm phát thải khí độc từ phân, góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi và cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng nuôi.
NH3 trong phân, đồng thời thời gian và lượng nước tiêu thụ cho rửa chuồng trại giảm xuống
Nghiên cứu của Balasubramanian và cộng sự (2016) đã chỉ ra rằng việc bổ sung hỗn hợp Bacillus spp vào khẩu phần ăn cho lợn giai đoạn sinh trưởng – vỗ béo có tác động tích cực đến khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt Cụ thể, khi sử dụng Bacillus coagulance, Bacillus licheniformis và Bacillus subtilis với tỷ lệ 0%; 0,01%; và 0,02%, khối lượng trung bình trên ngày của lợn tăng lên, cùng với tỷ lệ giữa tăng khối lượng và tiêu tốn thức ăn cũng được cải thiện Mặc dù lượng thức ăn thu nhận trung bình không thay đổi, nhưng tỷ lệ tiêu hóa vật chất khô, nitơ và năng lượng ở nhóm lợn được bổ sung chế phẩm sinh học cao hơn so với nhóm đối chứng không bổ sung.
Tình hình nghiên c ứu trong nướ c
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của probiotic trong chăn nuôi lợn con Chu Đức Thắng (1997) đã thành công trong việc sản xuất chế phẩm Bacillus subtilis bằng cách cấy vi khuẩn này vào môi trường đậu tương, nước cám gạo và nước râu ngô Theo tác giả, B subtilis có khả năng hạn chế vi khuẩn gram âm và gram dương, đồng thời có thể được sử dụng để điều trị viêm ruột và tiêu chảy ở lợn ở nhiều độ tuổi khác nhau.
Nguyễn Như Pho và Trần Thu Thủy (2003) đã nghiên cứu hiệu quả của chế phẩm probiotic (organic green) trong việc phòng ngừa tiêu chảy ở lợn con trong giai đoạn theo mẹ và sau cai sữa Kết quả cho thấy tỷ lệ tiêu chảy giảm từ 1,5-3% ở lợn con theo mẹ và từ 1,5-5,7% ở lợn con sau cai sữa Đồng thời, tỷ lệ chết cũng giảm từ 2-6% ở lợn con theo mẹ, trong khi lợn con sau cai sữa không ghi nhận trường hợp tử vong nào.
Vũ Duy Giảng (2007) đã thực hiện thí nghiệm trên lợn con từ sơ sinh đến 81 ngày tuổi, chia thành 3 lô: lô 1 là lô đối chứng, lô 2 bổ sung Tylozin, và lô 3 bổ sung chế phẩm probiotic Probios Kết quả cho thấy khối lượng lợn ở lô bổ sung kháng sinh và probiotic đều cao hơn lô đối chứng, trong đó khối lượng lợn của lô bổ sung probiotic tương đương với lô bổ sung kháng sinh Thí nghiệm này chứng minh khả năng thay thế kháng sinh bằng probiotic trong chăn nuôi lợn.
Thịnh (2008) đã nghiên cứu việc sử dụng chế phẩm BIOSAF (probiotic) từ nấm men Saccharomyces cerevisiae trong khẩu phần lợn con từ giai đoạn tập ăn đến cai sữa Kết quả cho thấy lợn con có khả năng thu nhận và chuyển hoá thức ăn tốt hơn, với lượng thức ăn tăng dần từ lô đối chứng (ĐC) đến lô TN1 và TN2, đạt 10,4 - 10,65 - 10,80 g/con/ngày Khối lượng lợn con cai sữa cũng tăng, cụ thể lô ĐC là 45,23 kg, lô TN1 là 52,93 kg và lô TN2 là 61,98 kg Đặc biệt, tỷ lệ tiêu chảy giảm 22% ở lô TN2 so với ĐC và tỷ lệ chết giảm 9,02% so với lô ĐC, trong khi lô TN2 giảm 12,73%.
Trần Quốc Việt và cs (2007) [15] khi bổ sung chế phẩm probiotic được sản xuất từ 2 chủng vi khuẩn lactic (Enterococcus faecium - 6H2,
Lactobacillus acidophilus và Bacillus subtilis đã cho thấy hiệu quả rõ rệt đối với lợn con từ 21 đến 60 ngày tuổi sau cai sữa Cụ thể, tỷ lệ tiêu hóa thức ăn tăng từ 3,4% đến 6%, tốc độ sinh trưởng của lợn con tăng 11,9%, và hiệu quả chuyển hóa thức ăn được cải thiện với mức giảm tiêu tốn thức ăn lên đến 5,3%.
Nghiên cứu của Lê Thị Mến và Trương Chí Sơn (2014) cho thấy chế phẩm men vi sinh Sotizyme, chứa các thành phần như Bacillus subtilis và Lactobacillus acidophilus, đã tác động tích cực đến năng suất của heo nái nuôi con và heo con theo mẹ tại đồng bằng sông Cửu Long Kết quả cho thấy khối lượng và tăng trọng của heo con trong nhóm sử dụng Sotizyme cao hơn so với nhóm đối chứng ở tuần thứ 3 và 4, đồng thời mức ăn của heo con cũng được cải thiện ở tuần thứ 4.
Tỷ lệ tiêu chảy của heo con ở nhóm Sotizyme (2,9%) cũng thấp hơn so với đối chứng (5,3%)
Nghiên cứu của Cù Thị Thúy Nga và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng việc bổ sung hỗn hợp probiotic vào khẩu phần ăn cho lợn con sau cai sữa có tác động tích cực đến sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn Kết quả cho thấy khối lượng lợn ở 56 ngày tuổi tăng lên đáng kể, với các lô thí nghiệm đạt 18,45; 20,02; 19,65; và 19,92 kg/con, đồng thời tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy giảm xuống còn 26,67-33,33%, trong khi lô đối chứng là 53,33% Hơn nữa, tiêu tốn thức ăn trên 1 kg tăng khối lượng giảm cũng được ghi nhận, với mức tiêu tốn lần lượt là 1,38; 1,27; 1,30; và 1,28 kg Hỗn hợp probiotic 1, bao gồm Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis và Saccharomyces cerevisiae, cho thấy hiệu quả tốt nhất trong nghiên cứu này.
Phần 3 ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Lợn lai thương phẩm F1 (bố Duroc x mẹ Landrace) 45 ngày tuổi
Chế phẩm sinh học Milk feed
Địa điể m và th ờ i gian nghiên c ứ u
Địa điểm: Trại chăn nuôi lợn, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
N ộ i dung nghiên c ứ u
Các ch ỉ theo dõi và phương pháp tính toán các chỉ tiêu
3.4.3.1 Chỉtiêu đánh giá vềsinh trưởng của lợn thí nghiệm
- Sinh trưởng tích lũy (kg/con): Cân lợn thí nghiệm vào các giai đoạn:
Bắt đầu thí nghiệm, sau 1, 2 và 3 tháng nuôi Cân vào buổi sáng trước khi cho lợn ăn, đảm bảo cân cùng 1 chiếc cân và cố định người cân
Sinh trưởng tuyệt đối (g/con/ngày) là chỉ số thể hiện sự tăng trưởng về khối lượng và kích thước cơ thể của gia súc trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ số này được tính toán dựa trên công thức cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả chăn nuôi và sự phát triển của động vật.
Trong đó: A là sinh trưởng tuyệt đối (g/con/ngày)
W1 là khối lượng lợn tại thời điểm t1
W2là khối lượng lợn tại thời điểm t2 t1, t2 là thời điểm cân ban đầu và kết thúc
Sinh trưởng tương đối (%) là tỷ lệ phần trăm của khối lượng, thể tích và các kích thước của cơ thể tăng lên trong giai đoạn cuối so với giai đoạn đầu Công thức tính sinh trưởng tương đối được áp dụng để xác định sự phát triển này.
Trong đó: R là sinh trưởng tương đối (%)
W1 là khối lượng lợn tại thời điểm cân đầu kỳ (kg)
W2 là khối lượng lợn tại thời điểm cân cuối kỳ (kg)
3.4.3.2 Chỉ tiêu về khảnăng chuyển hóa thức ăn của lợn thịt
Để theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày, cần ghi nhận lượng thức ăn của từng lô thí nghiệm và tính toán trung bình Công thức tính lượng thức ăn tiêu thụ (kg/con/ngày) là tổng lượng thức ăn của từng lô thí nghiệm (kg) chia cho số con nhân với số ngày nuôi.
Tiêu tốn thức ăn (kg) trên kg tăng khối lượng được theo dõi hàng ngày để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn cho lợn thí nghiệm Tổng lượng thức ăn tiêu thụ được tính cho từng giai đoạn BĐ-30, 30-60 và 60-90 ngày nuôi thí nghiệm Công thức tính tiêu tốn thức ăn sẽ được áp dụng để xác định mức tiêu thụ chính xác trong từng giai đoạn.
Tiêu tốn thức ăn (kg/kg tăng khối lượng) = Tổng thức ăn tiêu thụ trong kỳ thí nghiệm (kg) / Tổng khối lượng lợn tăng trong kỳ thí nghiệm (kg)
Tiêu tốn năng lượng trao đổi (ME; Kcal/kg tăng khối lượng) được tính bằng cách chia tổng năng lượng trao đổi tiêu thụ trong kỳ thí nghiệm (kcal) cho tổng khối lượng lợn tăng trong kỳ thí nghiệm (kg) Cụ thể, năng lượng trao đổi tiêu thụ (Kcal) được xác định bằng tổng thức ăn tiêu thụ (kg) nhân với mức năng lượng trao đổi có trong 1 kg thức ăn (kcal).
Tiêu tốn protein (g/kg tăng khối lượng) được tính bằng cách chia tổng protein tiêu thụ trong kỳ thí nghiệm (g) cho tổng khối lượng lợn tăng trong kỳ thí nghiệm (kg) Trong đó, lượng protein tiêu thụ (g) được xác định bằng tổng thức ăn tiêu thụ (g) nhân với lượng protein có trong 1 kg thức ăn (g).
- Chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng (đ) = Tổng chi phí thức ăn (đ) /
Tổng khối lượng lợn tăng trong kỳ thí nghiệm (kg) Trong đó, Tổng chi phí thức ăn (đ) = Tổng tiêu thụTĂ (kg) x Đơn giá 1 kg TĂ (đ).
3.4.3.3 Phương pháp theo dõi khảnăng kháng bệnh của lợn thí nghiệm
Theo dõi lợn thí nghiệm hàng ngày vào buổi sáng và chiều trước khi cho ăn là rất quan trọng Dựa vào triệu chứng lâm sàng, chúng ta có thể chẩn đoán tình trạng sức khỏe của lợn mắc bệnh một cách chính xác.
Khi lợn mắc bệnh, cần ghi chép rõ ràng số tai lợn bị bệnh, các triệu chứng lâm sàng, số ngày và thời gian điều trị, loại thuốc sử dụng, cũng như kết quả điều trị vào sổ nhật ký thí nghiệm và nhật ký thực tập.
Tỷ lệ lợn mắc bệnh và kết quả điều trị lợn mắc bệnh được thống kê và tổng hợp theo tháng và tính theo số lượt lợn mắc bệnh.
Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm được nhập vào Microsoft Excel 2007 để quản lý, sau đó được phân tích bằng phần mềm Minitab 17 Sự khác biệt giữa các loại ba lô trong thí nghiệm được so sánh thông qua phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) với mức độ tin cậy 95% (α = 0,05).
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
Kh ả năng sinh trưở ng c ủ a l ợ n thí nghi ệ m
Sinh trưởng tương đối của lợn thí nghiệm
Sinh trưởng tương đối được tính bằng tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa khối lượng lợn sau và trước khi cân, phản ánh tốc độ sinh trưởng của đàn lợn trong một khoảng thời gian nhất định Thông qua chỉ số này, người chăn nuôi có thể đánh giá tác động của các yếu tố nuôi dưỡng và xác định thời điểm tối ưu để đạt được tăng trưởng khối lượng cao nhất với lượng thức ăn tiêu thụ tối thiểu Kết quả theo dõi sinh trưởng tương đối của lợn thí nghiệm được trình bày trong bảng 4.3 và hình 4.3.
Bảng 4.3 Sinh trưởng tương đối của lợn thí nghiệm (%)
Lô đối chứng Lô thí nghiệm 1 Lô thí nghiệm 2
Ghi chú: a,b Theo hàng ngang, các s ố trung bình có ch ữ cái khác nhau th ì khác nhau có ý nghĩa (P0,05) về sinh trưởng tương đối của lợn giữa ba lô thí nghiệm trong giai đoạn này.
Lô TN2 Sinh trưởng t ươ ng đối của lợn thí nghiệm (%)
Trong giai đoạn 30-60 ngày thí nghiệm, sinh trưởng tương đối của lợn ở lô thí nghiệm 2 đạt 65,41%, cao hơn một chút so với lô thí nghiệm 1 (64,61%) và lô đối chứng (64,46%), nhưng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P>0,05) Đến giai đoạn 60-90 ngày, lợn ở lô thí nghiệm 2 tiếp tục cho kết quả sinh trưởng tương đối 41,68%, cao hơn có ý nghĩa thống kê (P0,05).
Trong giai đoạn thí nghiệm 90 ngày, lợn ở lô thí nghiệm 2 có sinh trưởng tương đối đạt 146,40%, cao hơn lô đối chứng (136,72%) với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P0,05) Khi so sánh giữa lô thí nghiệm 1 và lô đối chứng, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê nào (P>0,05).
Kh ả năng chuyể n hóa th ức ăn củ a l ợ n thí nghi ệ m
Tiêu t ố n th ức ăn cho kg tăng khối lượ ng c ủ a l ợ n thí nghi ệ m
Tiêu tốn thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng qua các giai đoạn tuổi là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng thức ăn trong chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi lợn thịt Chỉ tiêu này quyết định đến hiệu quả kinh tế trong ngành chăn nuôi lợn Kết quả tính toán về tiêu tốn thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm được trình bày rõ ràng trong bảng 4.4 và hình 4.4.
Bảng 4.4 Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm Các chỉ tiêu theo dõi ĐVT
Tổng khối lượng TA tiêu thụ cho một lợn TN kg 155,60 158,30 170,60 Lượng TA tiêu thụ kg/con/ngày kg 1,73 1,76 1,90
Tổng KL tăng trong kỳ TN kg 59,40 65,72 73,93
TTTA/kg tăng KL kg 2,62 2,41 2,31
So sánh TTTA/kg tăng KL % 100 91,98 88,17
Hình 4.4 Đồ thị so sánh tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Kết quả từ bảng 4.4 và hình 4.4 cho thấy tổng khối lượng thức ăn tiêu thụ của lợn ở lô đối chứng là 155,6 kg, lô thí nghiệm 1 là 158,3 kg và lô thí nghiệm 2 là 170,6 kg Điều này cho thấy lượng thức ăn tiêu thụ của lợn ở các lô thí nghiệm có sự khác biệt rõ rệt.
Lô ĐC Lô TN1 Lô TN2
So sánh tiêu tốn thức ă n/kg t ăng khối lượng của lợn thí nghiệm
% thụ/con/ngày của lợn ở lô thí nghiệm 2 là cao nhất(1,9 kg), tiếp đến là lô thí nghiệm 1 (1,76 kg) và thấp nhất là lô đối chứng (1,73 kg)
Tổng khối lượng tăng trong thời gian thí nghiệm của lợn ở lô đối chứng, lô thí nghiệm 1 và lô thí nghiệm 2 lần lượt là 59,4 kg, 65,72 kg và 73,93 kg
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng của lợn ở lô đối chứng đạt 2,62 kg, trong khi lô thí nghiệm 1 là 2,41 kg và lô thí nghiệm 2 chỉ 2,31 kg Kết quả này cho thấy việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào thức ăn cho lợn giúp tăng cường sự thèm ăn và khả năng tiêu hóa, từ đó thúc đẩy lợn lớn nhanh hơn và giảm tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng so với lô không bổ sung chế phẩm.
So sánh tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng giữa lô đối chứng và các lô thí nghiệm cho thấy lô thí nghiệm 1 giảm 8,02% và lô thí nghiệm 2 giảm 11,83% Điều này chứng tỏ việc bổ sung Milk feed vào thức ăn cho lợn đã làm giảm đáng kể tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng, mang lại hiệu quả chăn nuôi cao hơn trong ngành chăn nuôi lợn thịt.
Tiêu t ốn năng lượng trao đổi/kg tăng khối lượ ng c ủ a l ợ n thí nghi ệ m
Bảng 4.5 Tiêu tốn NLTĐ/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Các chỉ tiêu theo dõi ĐVT Lô ĐC Lô TN 1 Lô TN 2
Tổng khối lượng TA tiêu thụ cho một lợn TN kg 155,60 158,30 170,60
Tổng NLTĐ tiêu thụ cho một lợn TN kcal 467.045 484.280 521.895
Tổng KL tăng trong kỳ TN kg 59,40 65,72 73,93
Tiêu tốn NLTĐ/kg tăng
So sánh tiêu tốn NLTĐ /kg tăng KL % 100 91,93 88,06
Hình 4.5 Đồ thị so sánh tiêu tốn NLTĐ/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Kết quả nghiên cứu cho thấy tổng năng lượng trao đổi của lợn thí nghiệm ở lô đối chứng, lô thí nghiệm 1 và lô thí nghiệm 2 lần lượt là 467.045 kcal, 484.280 kcal và 521.895 kcal Tiêu tốn năng lượng trao đổi/kg tăng khối lượng của lợn ở lô đối chứng là 8.014,64 kcal, cao hơn 645,59 kcal so với lô thí nghiệm 1 và 954,85 kcal so với lô thí nghiệm 2 Cụ thể, tiêu tốn năng lượng ở lô thí nghiệm 1 thấp hơn lô đối chứng 8,07% và ở lô thí nghiệm 2 thấp hơn 11,94% Việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào khẩu phần ăn đã giúp giảm tiêu tốn năng lượng trao đổi/kg tăng khối lượng, chứng tỏ chế phẩm này nâng cao khả năng chuyển hóa thức ăn và hiệu quả sử dụng thức ăn của lợn thịt.
Lô ĐC Lô TN1 Lô TN2
So sánh tiêu tốn NLTĐ/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Tiêu t ố n protein / kg tăng khối lượ ng c ủ a l ợ n thí nghi ệ m
Bảng 4.6 Tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Các chỉ tiêu theo dõi ĐVT Lô ĐC Lô TN 1 Lô TN 2
Tổng khối lượng TA tiêu thụ cho một lợn TN kg 155,60 158,30 170,60
Tổng lượng protein tiêu thụ cho một lợn TN g 26.113,50 26.559,00 28.618,50
Tổng KL tăng trong kỳ
TT protein/kg tăng KL g 439,64 404,14 387,13
So sánh TT protein/kg tăng KL % 100 91,93 88,06
Hình 4.6 Đồ thị so sánh tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Kết quả từ bảng 4.6 và hình 4.6 cho thấy lợn ở lô đối chứng tiêu thụ lượng protein thấp nhất với 26.113,5 g, trong khi lô thí nghiệm 1 tiêu thụ 26.559,0 g, và lô thí nghiệm 2 có lượng protein tiêu thụ cao nhất, đạt 28.618,5 g.
Lô ĐC Lô TN1 Lô TN2
So sánh tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Nghiên cứu cho thấy, lợn thí nghiệm ở lô đối chứng có mức tăng khối lượng là 439,64 g, cao hơn 35,5 g so với lô thí nghiệm 1 (404,14 g) và 52,51 g so với lô thí nghiệm 2 (387,13 g) Tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng ở lô thí nghiệm 1 thấp hơn lô đối chứng 8,07%, trong khi lô thí nghiệm 2 thấp hơn 11,94% Việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào khẩu phần ăn cho lợn thịt đã giúp giảm tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng, cho thấy chế phẩm này có tác dụng tích cực trong việc nâng cao khả năng chuyển hóa thức ăn và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn thịt.
Chi phí th ức ăn/kg tăng khối lượ ng cho m ộ t l ợ n thí nghi ệ m
Hiệu quả kinh tế là mục tiêu chính của người chăn nuôi, trong đó việc giảm chi phí thức ăn trên mỗi kilogram tăng trọng lượng là vấn đề quan trọng hàng đầu Kết quả tính toán chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng cho lợn thí nghiệm được trình bày chi tiết trong bảng 4.7.
Hình 4.7 Đồ thị so sánh chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Lô ĐC Lô TN1 Lô TN2
So sánh chi phí thức ă n/kg t ăng khối lượng của lợn thí nghiệm
Bảng 4.7 Chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng cho một lợn thí nghiệm
Các chỉ tiêu theo dõi ĐVT Lô ĐC Lô TN1 Lô TN2
Trong khoảng thời gian từ ngày thứ 1 đến ngày thứ 30, tổng khối lượng thức ăn TA tiêu thụ là 29,30 kg với đơn giá thức ăn JUMBO 113S là 11.590 đ/kg, dẫn đến tổng chi phí thức ăn là 339.587 đ Từ ngày thứ 31 trở đi, tổng khối lượng TA tiêu thụ sẽ được cập nhật.
Trong thời gian thí nghiệm 90 ngày, tổng chi phí thức ăn JUMBO 114S cho các mức trọng lượng 90 kg lần lượt là 1.389.300 đ, 1.419.000 đ và 1.532.300 đ từ ngày 31 đến ngày 90 Tổng chi phí thức ăn trong suốt 90 ngày thí nghiệm là 1.728.887 đ, 1.758.587 đ và 1.871.887 đ Ngoài ra, tổng chi phí chế phẩm Milk feed là 0 đ, 31.660 đ và 34.120 đ.
Tổng KL tăng trong kỳ TN kg 59,40 65,72 73,93 Chi phí thức ăn/kg tăng KL đ/kg 29.107,35 27.241,32 25.782,98
So sánh chi phí thức ăn/kg tăng KL % 100 93,59 88,58
Kết quả từ bảng 4.7 và hình 4.7 cho thấy tổng chi phí thức ăn cho một lợn trong 30 ngày đầu thí nghiệm ở cả ba lô (đối chứng, thí nghiệm 1 và thí nghiệm 2) đều là 339.587 đồng, cho thấy không có sự khác biệt về lượng thức ăn tiêu thụ Tuy nhiên, từ ngày 31 đến ngày 90, tổng chi phí thức ăn cho lợn ở lô đối chứng, lô thí nghiệm 1 và lô thí nghiệm 2 lần lượt là 1.389.300 đồng, 1.419.000 đồng và 1.532.300 đồng Tổng chi phí thức ăn trong 90 ngày thí nghiệm cho mỗi lợn là 1.728.887 đồng, 1.758.587 đồng và 1.871.887 đồng, cho thấy sự gia tăng chi phí theo từng lô thí nghiệm.
Chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng cho lợn ở lô đối chứng là cao nhất với 29.107,35 đồng, tiếp theo là lô thí nghiệm 1 với 27.241,32 đồng và thấp nhất là lô thí nghiệm 2 với 25.782,98 đồng Việc bổ sung chế phẩm Milk feed với mức 0,4% cho lợn ở lô thí nghiệm 2 đã giúp giảm chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng cho một lợn xuống 3.324,37 đồng, trong khi mức 0,2% cho lợn ở lô thí nghiệm 1 cũng giảm 1.866,03 đồng so với lô đối chứng.
So sánh chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng cho một lợn ở lô thí nghiệm
Lô thí nghiệm 1 và 2 cho thấy chi phí thức ăn/kg tăng khối lượng giảm lần lượt 6,41% và 11,42% so với lô đối chứng Việc bổ sung chế phẩm Milk feed vào khẩu phần ăn cho lợn thịt không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, từ đó gia tăng thu nhập cho người chăn nuôi.
Kh ả năng kháng bệ nh c ủ a l ợ n thí nghi ệ m
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung chế phẩm sinh học (probiotics) vào thức ăn cho gia súc và gia cầm giúp cân bằng hệ vi sinh vật trong đường ruột, từ đó nâng cao khả năng miễn dịch và khả năng chống lại các mầm bệnh xâm nhập Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng với các bệnh, nhất là các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa và hô hấp Để kiểm tra khả năng đề kháng của lợn thí nghiệm khi bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed, chúng tôi đã theo dõi tình hình mắc bệnh của chúng và kết quả được trình bày trong bảng 4.8.
Bảng 4.8 Tình hình mắc bệnh của lợn trong thời gian thí nghiệm
Lô đối chứng (n) Lô thí nghiệm 1 (n) Lô thí nghiệm 2 (n)
Bệnh tiêu chảy Bệnh viêm phổi Bệnh tiêu chảy Bệnh viêm phổi Bệnh tiêu chảy Bệnh viêm phổi lợn Số bệnh mắc
Tỷ lệ (%) lợn Số bệnh mắc (con)
Tỷ lệ (%) lợn Số bệnh mắc (con)
Tỷ lệ (%) lợn Số bệnh mắc (con)
Tỷ lệ (%) lợn Số bệnh mắc (con)
Tỷ lệ (%) lợn Số bệnh mắc (con)
Kết quả từ bảng 4.8 cho thấy rằng trong suốt quá trình thí nghiệm kéo dài 90 ngày, lợn thí nghiệm chỉ mắc hai bệnh là bệnh tiêu chảy và bệnh viêm phổi, dựa vào triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán.
Trong tháng đầu tiên của thí nghiệm, lợn ở cả ba lô đối chứng, thí nghiệm 1 và thí nghiệm 2 đều mắc bệnh tiêu chảy, nhưng không có dấu hiệu của bệnh viêm phổi Tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy cao nhất ở lô đối chứng (40%), tiếp theo là lô thí nghiệm 1 (20%) và thấp nhất là lô thí nghiệm 2 (10%).
Trong tháng thứ hai, từ ngày 31 đến ngày 60, lợn ở lô đối chứng ghi nhận 10% mắc bệnh tiêu chảy và 20% mắc bệnh viêm phổi Trong khi đó, lợn ở lô thí nghiệm 1 có 10% mắc bệnh viêm phổi, còn lợn ở lô thí nghiệm 2 hoàn toàn không mắc bệnh.
Trong tháng thứ ba, từ ngày thứ 61 đến ngày thứ 90 của thí nghiệm, cả lợn ở nhóm đối chứng và nhóm thí nghiệm đều cho thấy sức khỏe tốt, không mắc bệnh tiêu chảy, viêm phổi hay các bệnh lý khác.
Tỷ lệ lợn mắc bệnh tiêu chảy và viêm phổi ở lô đối chứng cao hơn rõ rệt so với lô thí nghiệm 1 và lô thí nghiệm 2 Điều này cho thấy việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào thức ăn cho lợn thí nghiệm đã giúp tăng cường sức đề kháng với mầm bệnh, thông qua cơ chế cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, ức chế vi sinh vật có hại và nâng cao hệ thống miễn dịch của lợn.
Khi lợn mắc bệnh, chúng tôi tiến hành điều trị kịp thời Đối với bệnh tiêu chảy, sử dụng thuốc Sequenro với liều 1 ml/20 kg trọng lượng cơ thể, kết hợp với Atropin 1 ml/10 kg, điều trị liên tục trong 3 - 5 ngày Đối với bệnh viêm phổi, chúng tôi áp dụng thuốc Martylan với liều 1 ml/10 - 15 kg.
TT được tiêm bắp thịt mỗi ngày một lần trong 5 ngày liên tiếp Kết quả điều trị cho lợn mắc bệnh tiêu chảy và viêm phổi trong quá trình thí nghiệm được trình bày chi tiết trong bảng 4.9.
Bảng 4.9 Kết quảđiều trị bệnh cho lợn thí nghiệm
Tên bệnh Số lợn điều trị (con)
Số ngày điều trị TB (ngày)
Số lợn khỏi (con) Tỷ lệ khỏi
Kết quả bảng 4.9 cho thấy trong quá trình thí nghiệm 3 tháng, lợn ở cả
Nghiên cứu cho thấy, việc bổ sung chế phẩm sinh học Milk feed vào thức ăn cho lợn thịt đã giúp ức chế vi sinh vật gây bệnh, dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn so với nhóm đối chứng Cụ thể, trong thí nghiệm, 8 con lợn mắc bệnh tiêu chảy đã được điều trị kịp thời và đạt tỷ lệ khỏi bệnh 100% Đối với bệnh viêm phổi, chỉ có 3 lợn mắc bệnh, cũng được điều trị bằng thuốc đặc hiệu và tỷ lệ khỏi bệnh cũng đạt 100% Điều này chứng tỏ rằng chế phẩm sinh học không chỉ giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn giúp lợn hồi phục nhanh chóng hơn.