Phân tích thị trường
Đặc điểm ngành nước giải khát Việt Nam
Nước giải khát thuộc nhóm hàng tiêu dùng nhanh, có lượng tiêu thụ cao và nằm trong top sản phẩm bán chạy nhất trong ngành.
Từ những số liệu thống kê, ngành hàng này đang có tốc độ tăng trưởng rất cao tại Việt Nam
Theo dữ liệu từ VietinBankSc, giai đoạn 2011-2014, ngành nước giải khát Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với tỷ lệ 13,48%, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng bình quân của nền kinh tế Việt Nam.
Từ năm 2015 đến 2019, thị trường nước giải khát ghi nhận mức tăng trưởng trung bình 8,4%, với doanh thu năm 2019 đạt hơn 5,3 tỷ USD Dự báo từ Euromonitor cho thấy, trong giai đoạn 2020-2023, ngành nước giải khát sẽ tiếp tục tăng trưởng với tỷ lệ bình quân 6,3%.
Trung bình, người Việt Nam tiêu thụ hơn 23 lít đồ uống mỗi người mỗi năm, trong khi các doanh nghiệp nước giải khát chiếm đến 85% tỷ lệ sản xuất trong ngành bia và nước giải khát Theo báo cáo của Hiệp hội bia rượu – nước giải khát (VBA), Việt Nam chỉ có hơn 7.000 loại nước giải khát, thấp hơn một nửa so với Nhật Bản với 14.000 loại Với số lượng sản phẩm và mức độ tiêu thụ này, Việt Nam được xem là thị trường hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nước giải khát.
Năm 2018, nhóm đồ uống giải khát ghi nhận sự tăng trưởng 7% so với năm trước, cho thấy sức tiêu thụ mạnh mẽ Đồng thời, nhóm sản phẩm này đóng góp 19,7% vào ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), tương đương với mặt hàng bia.
Năm 2020, ngành nước giải khát đối mặt với nhiều thách thức do tác động của dịch COVID-19, khiến nhiều doanh nghiệp ghi nhận sự sụt giảm sản lượng tiêu thụ từ 40-50% so với cùng kỳ năm 2019.
Hình 1.1 Doanh thu và tốc độ tăng trưởng của ngành nước giải khát tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020
Hình 1.1 Doanh thu và tốc độ tăng trưởng của ngành nước giải khát tại Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020 (Nguồn BMI Research)
Xu hướng của thị trường
Thị trường nước giải khát hiện nay vô cùng đa dạng, mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích và nhu cầu Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong ngành không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt mà còn giúp người tiêu dùng hưởng lợi về giá cả.
Thị trường nước giải khát có ga từng chiếm ưu thế lớn, nhưng hiện nay người tiêu dùng đang chuyển hướng sang các lựa chọn thức uống không ga, như sữa kết hợp với nước trái cây, nước tinh khiết và trà pha sẵn, nhằm bảo vệ sức khỏe.
Theo khảo sát của Vietnam Report, người tiêu dùng hiện nay ưu tiên lựa chọn đồ uống tự nhiên, giàu dinh dưỡng tốt cho sức khỏe Ngoài ra, nguồn gốc sản phẩm cũng ảnh hưởng lớn đến quyết định của họ; thương hiệu trung thực cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc sẽ tạo niềm tin và khuyến khích người tiêu dùng chọn lựa sản phẩm.
Một số doanh nghiệp kinh doanh trong ngành nước giải khát
Tại Việt Nam, những tên tuổi lớn trong thị trường này gồm có Suntory PepsiCo, Coca-cola, Tân Hiệp Phát, Tribeco, Chương Dương,
Các yếu tố tác động đến ngành hàng nước giải khát
PepsiCo là một trong những ông lớn trong ngành nước giải khát, và việc phân tích các yếu tố tác động đến ngành này thông qua mô hình 5 áp lực cạnh tranh là rất quan trọng Mô hình này giúp hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội mà PepsiCo phải đối mặt trong thị trường nước giải khát hiện nay.
Áp lực từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Trong thị trường nước giải khát, áp lực cạnh tranh từ các đối thủ tiềm ẩn vẫn hiện hữu, nhưng không đáng kể do sự thống trị của PepsiCo và Coca-Cola Sự cạnh tranh chủ yếu diễn ra giữa hai gã khổng lồ này, khiến cho các doanh nghiệp mới và nhỏ gặp khó khăn trong việc gia nhập thị trường.
PepsiCo và Coca-Cola có quy mô lớn và chiến lược sản phẩm tương tự, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai thương hiệu này Cuộc chiến giữa họ vẫn tiếp tục diễn ra mà không có dấu hiệu ngừng lại.
Áp lực từ nhà cung cấp đối với PepsiCo là rất thấp, vì các nguyên liệu cơ bản như hương liệu, caffeine, nước bão hòa CO2, màu tự nhiên và đường mía đều dễ dàng tìm nguồn cung PepsiCo có khả năng chuyển đổi nhà cung ứng một cách linh hoạt, dẫn đến việc các nhà cung cấp không có sức mạnh đáng kể đối với công ty cũng như ngành nước giải khát.
Áp lực từ khách hàng
Khách hàng của PepsiCo đa dạng, bao gồm cá nhân, đại lý, cửa hàng tiện lợi và nhiều kênh phân phối khác, mỗi nhóm mang lại sức mạnh và giá trị riêng cho thương hiệu.
Khách hàng cá nhân không tạo áp lực lớn cho Pepsico do họ ít nhạy cảm về giá, thường mua sản phẩm với số lượng nhỏ và tần suất mua hàng không cao.
Đại lý và cửa hàng tiện lợi thường mua hàng với số lượng lớn, cho phép họ đàm phán giá với PepsiCo để nhận được chiết khấu Tuy nhiên, áp lực từ phía họ trong quá trình này không đáng kể.
Áp lực từ sản phẩm thay thế
Trên thị trường có nhiều sản phẩm thay thế cho nước giải khát như cà phê, bia, nước ép, và sữa, nhưng PepsiCo đã đối phó hiệu quả bằng cách đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình Công ty không ngừng phát triển các dòng sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, với nhiều loại nước giải khát như nước có ga, nước tinh khiết và nước tăng lực Đối với các thương hiệu nhỏ muốn cạnh tranh với PepsiCo, việc đầu tư vào quảng cáo để thu hút khách hàng mới là một thách thức lớn Do đó, PepsiCo không phải chịu áp lực lớn từ các sản phẩm thay thế.
Áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại
Thị trường nước giải khát đang diễn ra cuộc chiến cạnh tranh mạnh mẽ giữa PepsiCo và Coca-Cola, trong khi các doanh nghiệp khác chỉ nắm giữ một tỷ lệ thị phần khiêm tốn.
Cuộc cạnh tranh giữa Pepsi (PepsiCo) và Coca-Cola trong ngành nước có gas thể hiện rõ nét, với Coca-Cola ra đời trước và đã xây dựng thương hiệu vững mạnh, tiếp cận đông đảo khách hàng Pepsi không ngừng nỗ lực để vượt qua cái bóng của Coca-Cola, tạo dựng chỗ đứng riêng và cạnh tranh thị phần Màu sắc và hương vị của cả hai sản phẩm rất giống nhau, khiến nhiều khách hàng dễ nhầm lẫn Hơn nữa, cả hai thương hiệu còn cạnh tranh quyết liệt thông qua các chiến dịch quảng cáo và khẩu hiệu sản phẩm.
PepsiCo đang đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ Coca-Cola, đối thủ lớn nhất trong ngành nước giải khát Để khẳng định vị thế và giành lấy thị phần hàng đầu, PepsiCo đã nỗ lực không ngừng trong việc cải thiện sản phẩm và chiến lược kinh doanh của mình.
Thị phần
Năm 2017, trà đóng chai trở thành sản phẩm được người tiêu dùng ưa chuộng nhất trong ngành nước giải khát, với thị phần đạt 36,97% Tiếp theo là nước ngọt có gas chiếm 23,74%, nước tăng lực 18,28%, nước ép hoa quả 10,91%, và nước khoáng chỉ chiếm 5,45% thị phần.
Tập đoàn PepsiCo hiện đang dẫn đầu thị trường nước giải khát, cùng với Coca-cola và Tân Hiệp là ba ông lớn trong thị trường nước giải khát
Năm 2019, PepsiCo ghi nhận doanh thu vượt 18.300 tỷ đồng, tăng 14% so với năm 2018, trong khi Coca-Cola và Tân Hiệp Phát cùng đạt mức tăng gần 10%, với doanh thu lần lượt là 9.300 và 9.200 tỷ đồng Mặc dù doanh thu của PepsiCo gần gấp đôi so với hai đối thủ, nhưng lợi nhuận sau thuế của Tân Hiệp Phát đạt 3.300 tỷ đồng, gần bằng tổng lợi nhuận của PepsiCo và Coca-Cola (3.200 tỷ đồng).
Hình 1.2 Biểu đồ thị phần ngành nước giải khát năm 2017
Hình 1.3 Biểu đồ doanh thu thương hiệu đồ uống lớn tại Việt Nam từ 2016-2019
Thị trường nước giải khát là một cơ hội hấp dẫn cho các doanh nghiệp, nhưng cũng đầy thách thức Các công ty nhỏ thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với ba thương hiệu lớn, do đó cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng và có chiến lược phù hợp để không bị thất bại.
Tổng quan về công ty TNHH Suntory PepsiCo Việt Nam
Giới thiệu chung
- Tên đầy đủ: Suntory PepsiCo Vietnam Beverage
- Phó Tổng giám đốc phụ trách Nhân sự & Đối ngoại – Công ty Nước Giải khát và Thực phẩm Suntory Châu Á / kiêm Chủ tịch Suntory PepsiCo Việt Nam: Mitsuhiro Kawamoto
- Tổng giám đốc: Jahanzeb Q Khan
- Trụ sở chính: Tầng 5, Khách sạn Sheraton, 88 Đồng Khởi, Quận 1, Thành phố
- Chính thức liên doanh: tháng 4 năm 2013
Hình 2.4 Logo của Công ty Suntory PepsiCo
Lịch sử hình thành
- 24/12/1991: Liên doanh giữa SP.Co và Marcondray – Singapore thành lập công ty Nước giải khát Quốc tế (IBC) với tỷ lệ góp vốn 50% - 50%
- 1992: Xây dựng và khánh thành nhà máy tại Hóc Môn
Năm 1994, khi Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với Việt Nam, PepsiCo đã đầu tư 30% vào liên doanh với IBC, chính thức gia nhập thị trường Việt Nam và ra mắt hai sản phẩm đầu tiên là Pepsi và 7Up.
- 1998: Cấu trúc về vốn có sự thay đổi, sở hữu hoàn toàn thuộc về PepsiCo khi
PepsiCo mua lại 97% và SP.Co mua lại 3% cổ phần, vốn đầu tư tăng lên 110 triệu đô la.
- 2003: Lúc này PepsiCo đã hoàn toàn nắm giữ 100% cổ phần sau khi mua lại
PepsiCo Việt Nam, trước đây là SP.Co, hiện sở hữu 3% thị phần và đã mở rộng danh mục sản phẩm nước giải khát không ga với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Sting, Aquafina, Twister và Lipton Ice Tea.
- 2004: Thông qua việc mua bán, sáp nhập nhà máy Điện Bàn, công ty mở rộng sản xuất và kinh doanh tại Quảng Nam.
- 2005: Công ty PepsiCo trở thành công ty lớn nhất về nước giải khát tại Việt
- 2006: Mở rộng sản xuất và kinh doanh thực phẩm, ra mắt sản phẩm snack Poca được giới trẻ đón nhận và ưa chuộng.
- 2007: Phát triển thêm ngành hàng sữa đậu nành.
Năm 2008-2009, công ty đã khánh thành nhà máy thực phẩm tại Bình Dương và mở rộng nguồn cung cấp nguyên liệu tại Lâm Đồng Đồng thời, sản phẩm snack Poca được giới thiệu, được chế biến từ khoai tây tươi Ngoài ra, danh mục sản phẩm cũng được mở rộng với các thương hiệu nổi tiếng như trà xanh Lipton, 7Up Revive, Twister dứa, bánh phồng tôm nhiều hương vị và nước ngọt đóng chai 500ml.
- 2010: PepsiCo tuyên bố trong 3 năm tiếp theo sẽ đầu tư 250 triệu USD vào
PepsiCo Việt Nam Tháng 2, thành lập nhà máy tại Cần Thơ
Vào tháng 3 năm 2012, thương vụ mua lại nhà máy San Miguel tại Đồng Nai đã được thực hiện Đến tháng 10 cùng năm, Pepsico đã khởi công xây dựng nhà máy lớn nhất Đông Nam Á tại Bắc Ninh.
Năm 2013, Pepsi đã đầu tư 49% và Suntory Holdings Limited nắm giữ 51% để thành lập liên minh nước giải khát Suntory PepsiCo, cho ra mắt các sản phẩm trà Olong Tea+ Plus và Mountain Dew.
Tầm nhìn, sứ mệnh PepsiCo Việt Nam
Pepsi cam kết củng cố vị thế trên thị trường nước giải khát, đồng thời tạo điều kiện cho Suntory gia nhập và ưu tiên tăng trưởng Điều này sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển, mang lại lợi ích cho đối tác kinh doanh và nhân viên.
Trong tương lai, chúng tôi cam kết tiếp tục tạo ra cơ hội phát triển và mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên, đối tác kinh doanh và cộng đồng nơi chúng tôi hoạt động.
Các dòng sản phẩm nước giải khát của PepsiCo
Hình 2.5 Các sản phẩm nước giải khát của PepsiCo
Khi mới gia nhập thị trường Việt Nam, PepsiCo chỉ sản xuất hai sản phẩm là Pepsi và 7Up Hiện nay, Suntory PepsiCo đã mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng xu hướng mới của khách hàng, bao gồm nước uống khoáng đóng chai, trà đóng chai, nước tăng lực, nước trái cây và cà phê đóng lon.
- Nước uống có gas là dòng sản phẩm nổi bật nhất, đã làm nên thương hiệu PepsiCo như hôm nay: Pepsi, 7Up, Revive, Mirinda, Mountain Dew, Gatorade
- Nước khoáng đóng chai : Aquafina, Good mood
- Nước trái cây: Tropicana Twister
- Trà: Lipton, Olong Tea+ Plus
- Cà phê đóng chai: BOSS cà phê đen, BOSS cà phê sữa
Nhận định và phân tích cơ hội kinh doanh
Ưu điểm
- PepsiCo là công ty lớn và nổi tiếng tại thị trường nước giải khát Việt Nam, được nhiều người tiêu dùng ưa thích và tin tưởng sử dụng.
Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm như nước ngọt có ga, nước tinh khiết, trà, nước tăng lực và nước trái cây, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.
- Bao bì mẫu mã được thiết kế bắt mắt Nhiều sự lựa chọn về dung tích chai để phù hợp với hoàn cảnh sử dụng sản phẩm.
Mạng lưới kênh phân phối rộng khắp trên toàn quốc giúp nâng cao hiệu quả trong việc đưa sản phẩm đến tay đại lý, cửa hàng và người tiêu dùng.
- Nguồn tài chính dồi dào, được rót vốn liên tục.
Nhược điểm
- Đầu tư ngân sách vào quảng cáo, marketing quá cao dẫn đến lợi nhuận thu về không cao.
- Nguồn nguyên liệu trái cây từ các vùng Đông Nam Bộ không ổn định do ảnh hưởng của khí hậu
Việc tập trung vào marketing và quảng bá thương hiệu chủ yếu ở miền Nam đã khiến thị trường miền Bắc và miền Trung rơi vào tay các doanh nghiệp địa phương.
- Năng lực của nhân viên chưa được khai thác một cách tối ưu, làm lãng phí nhân tài của công ty.
Thách thức
- Đối thủ cạnh tranh lớn nhất là Coca-cola, bên cạnh còn có những công ty như Tân Hiệp Phát, Bidrico, Lavie,…
- Lạm phát giá ngày càng tăng dẫn tới việc bùng bổ về giá, gây mất kiểm soát.
Thị trường này yêu cầu sự đổi mới liên tục về mẫu mã và sáng tạo sản phẩm để đáp ứng sự thay đổi trong thị hiếu và xu hướng của người tiêu dùng.
Cơ hội
PepsiCo có tiềm năng mở rộng thị trường và tiếp cận công nghệ sản xuất hiện đại khi Việt Nam tham gia các hiệp hội quốc tế như TPP, AEC và WTO Điều này không chỉ giúp công ty gia tăng khả năng cạnh tranh mà còn cho phép nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, từ đó đa dạng hóa sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Thời tiết khí hậu tại Việt Nam làm cho các sản phẩm nước giải khát trở nên cần thiết và nhu cầu sử dụng cao.
- Hợp tác với các nhà cung ứng đảm bảo được chất lượng nguồn nguyên liệu, mang đến những sản phẩm an toàn cho khách hàng.
Xác định chiến lược marketing
Phân tích ma trận BCG dòng nước ngọt có gas của PepsiCo
Ma trận Boston Consulting Group (BCG) là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng tăng trưởng của các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) Qua việc phân loại các SBU vào bốn nhóm: Dấu hỏi, Ngôi sao, Bò sữa và Con chó, doanh nghiệp có thể xác định và tập trung vào việc phát triển những SBU có tiềm năng cao nhất.
Xác định danh mục các SBU:
- SBU 1: Nước ngọt có gas – Pepsi
- SBU 2: Nước tăng lược – Sting dâu tây đỏ
- SBU 3: Nước tinh khiết – Aquafina
- SBU 5: Nước trái cây – Cam ép Twister
Bảng 4.1 Bảng phân tích các SBU của PepsiCo
Các sản phẩm trong danh mục này chiếm thị phần lớn trong những ngành đang tăng trưởng nhanh Chúng không chỉ có lợi thế cạnh tranh mà còn mở ra nhiều cơ hội để phát triển lợi nhuận và tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
Ngôi sao được công nhận vì khả năng sinh lợi cao và tự đáp ứng nhu cầu vốn Tuy nhiên, trong giai đoạn hình thành, cần có một lượng vốn đầu tư đáng kể để duy trì vị thế dẫn đầu.
Nước tăng lực Sting dâu tây đỏ của PepsiCo đang dẫn đầu thị trường với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, vượt qua mọi đối thủ, đặc biệt là thương hiệu Red Bull Sản phẩm này không chỉ chiếm lĩnh thị phần mà còn khẳng định vị thế vững chắc trong ngành nước giải khát.
PepsiCo đặt ra chiến lược củng cố và giữ vững vị thế hiện tại trên thị trường Để đạt được mục tiêu này, công ty cần đảm bảo ổn định chất lượng và quy trình sản xuất sản phẩm.
Hình 4.6 Sản phẩm nước tăng lực Sting dâu tây đỏ
Các SBU này có vị thế cạnh tranh và thị phần thấp, nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng cao và lợi nhuận triển vọng Nếu được đầu tư và nuôi dưỡng đúng cách, chúng có khả năng trở thành SBU ngôi sao trong tương lai Để đạt được điều này, cần có sự đánh giá chính xác về tiềm năng của các SBU này và kế hoạch đầu tư hợp lý.
Sản phẩm thuộc phần tư dấu hỏi bao gồm nước khoáng tinh khiết Aquafina, nước cam ép Twister và trà Lipton, mặc dù có thị phần thấp nhưng lại có mức độ tăng trưởng cao Những sản phẩm này có tiềm năng trở thành ngôi sao trong tương lai, tuy nhiên cũng có nguy cơ trở thành những sản phẩm kém hiệu quả Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào các sản phẩm trong phần tư này để khai thác tối đa cơ hội phát triển.
Chiến lược mở rộng đầu tư vào dòng nước khoáng tinh khiết và xây dựng thêm nhà máy nhằm tăng năng lực sản xuất là cần thiết Việc tận dụng quy mô sản xuất lớn sẽ giúp hạ giá thành sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh Đối với trà đóng chai và nước trái cây, cần phát triển sản phẩm mới như nước trái cây kết hợp với sữa, trà ít đường tốt cho sức khỏe, trà xanh vị chanh và vị mật ong để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Hình 4.7 Sản phẩm nước tinh khiết Aquafina
Hình 4.8 Sản phẩm nước trà đóng chai Lipton
Hình 4.9 Sản phẩm nước cam ép Twister
Các ngành tăng trưởng thấp nhưng có thị phần cao và vị thế cạnh tranh mạnh thường tiết kiệm chi phí nhờ vào quy mô đường cong kinh nghiệm Mặc dù các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) này có khả năng sinh lợi cao, nhưng chúng thiếu cơ hội phát triển và tốc độ tăng trưởng ngành rất chậm Do đó, nhu cầu về vốn đầu tư không lớn và được xem là nguồn lợi nhuận dồi dào.
Nước ngọt có gas Pepsi hiện đang nằm trong ô phần tư bò sữa của ma trận BCG, với Coca-cola là đối thủ cạnh tranh lớn nhất và chiếm thị phần cao nhất trong thị trường nước giải khát có gas Mặc dù thị phần của Pepsi thấp hơn so với Coca-cola, nhưng sản phẩm này vẫn giữ được một phần thị trường đáng kể và đóng góp lớn vào doanh thu cũng như lợi nhuận cho Suntory PepsiCo.
Chiến lược được đề ra là đa dạng hóa sản phẩm nhằm duy trì vị thế vững mạnh trên thị trường của SBU này, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển của các SBU khác Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm mới lạ để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Hình 4.10 Sản phẩm nước ngọt có gas Pepsi
Con chó: Hiện tại PepsiCo chưa có sản phẩm nào trong ô phần tư này.
Phân tích chiến lược marketing – 4P của Pepsi
Định giá sản phẩm mới
Thị trường nước giải khát có gas phong phú với nhiều thương hiệu, và Pepsi đã áp dụng chiến lược định giá thấp để dễ dàng thâm nhập và tiếp cận người tiêu dùng Nhờ vào chiến lược này, Pepsi không chỉ giành được thị phần mà còn nhanh chóng vượt qua các đối thủ trong ngành, thu hút lượng khách hàng đáng kể.
Cuối những năm 1990, Coca-Cola đã trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với Pepsi trên thị trường nước giải khát Việt Nam Để giành thị phần, Coca-Cola nhanh chóng áp dụng chiến lược hạ giá sản phẩm Tuy nhiên, nhờ vào lợi thế tiên phong, chiến lược marketing mạnh mẽ và chính sách pháp luật hạn chế cạnh tranh giá, Pepsi đã tạo dựng được ưu thế khi gia nhập thị trường Việt Nam.
Khi khách hàng thanh toán ngay bằng tiền mặt khi mua sản phẩm, Pepsi sẽ áp dụng chính sách giảm giá để thưởng cho việc thanh toán sớm Chiến lược này giúp công ty thu hồi công nợ nhanh chóng và hạn chế các khoản nợ xấu.
Pepsi cung cấp chương trình chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn, giúp tăng sức mua và giảm chi phí lưu kho, từ đó nâng cao lợi nhuận cho công ty.
Pepsi áp dụng chiến lược định giá phân biệt theo dạng sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Công ty đã nghiên cứu và cho ra mắt nhiều dung tích sản phẩm khác nhau, phù hợp với từng thời điểm sử dụng Mỗi dòng sản phẩm có mức giá riêng, nhưng vẫn đảm bảo chi phí tương ứng với giá trị mang lại.
- Pepsi chai 390ml giá 7.000 đồng/chai
- Pepsi lon 330ml giá 9.500 đồng/lon
- Pepsi chai 1.5L giá 19.500 đồng/chai
- Thùng 24 lon 330ml giá 203.000 đồng/thùng
- Pepsi không calo lon 330ml giá 9.500 đồng/lon
- Pepsi vị chanh lon lon 330ml giá 9.500 đồng/lon
Hình 4.11 Các dung tích khách nhau của Pepsi
Pepsi-Cola đã ra mắt chai nhựa đầu tiên trên thế giới, Green-Pet, được sản xuất hoàn toàn từ năng lượng tái tạo và chất thải chế biến thực phẩm Chai này được làm từ các nguyên liệu như vỏ ngô, cỏ và các vật liệu sinh học khác thông qua nhiều bước chuyển đổi.
Pepsi tận dụng các phế phẩm từ quy trình sản xuất thực phẩm, như vỏ khoai tây, vỏ cam và vỏ yến mạch, để sản xuất chai Green-Pet.
Hình 4.12 Bao bì của Pepsi dạng lon
- Kích thước: lon là 330ml, chai là 390ml
- Thân lon: Có đầy đủ thông tin sản phẩm như thành phần, nơi sản xuất, ngày sản xuất Ngoài ra còn có logo, slogan và tên thương hiệu.
Pepsi luôn biết cách sáng tạo mẫu mã và bao bì để thu hút khách hàng, với tông màu chủ đạo là xanh dương kết hợp cùng hai màu đỏ và trắng nổi bật.
Hình 4.13 Mẫu bao bì của Pepsi kết hợp cùng Black Pink
Pepsi được chế biến từ các thành phần như nước, đường, chất tạo màu, hương vị và CO2, tất cả đều sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng Sản phẩm mang đến cảm giác sảng khoái, mát mẻ và thú vị cho người tiêu dùng.
Chiến lược phát triển sản phẩm mới
Nước ngọt có gas thường bị liên tưởng đến lượng đường cao, dễ gây béo phì và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về các thức uống ít đường và tốt cho sức khỏe, Pepsi đã cho ra mắt sản phẩm “Pepsi vị chanh, không calo”, phù hợp cho những người đang trong chế độ ăn kiêng.
Pepsi vị chanh không calo có mẫu bao bì nổi bật, khác hẳn với các dòng Pepsi khác.
Lớp vỏ mới của Pepsi vị chanh đã chuyển từ màu xanh dương truyền thống sang màu đen mờ cá tính, với điểm nhấn là màu xanh lá ở phần vỏ chanh phía trên.
Pepsi vị chanh không calo được tạo ra từ chất tạo ngọt aspartame và sucralose, giúp kiểm soát lượng đường và calo hấp thụ vào cơ thể Sản phẩm kết hợp hương chanh thanh mát, mang lại cảm giác khỏe khoắn lâu dài Ngay khi ra mắt, Pepsi vị chanh đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng nhờ vào việc không chứa calo, rất phù hợp cho những ai yêu thích nước ngọt nhưng vẫn muốn lựa chọn tốt cho sức khỏe.
Hình 4.14 Sản phẩm Pepsi vị chanh, không calo
Chu kỳ sống của sản phẩm
Thị trường nước ngọt có gas Pepsi đang trải qua giai đoạn chín muồi với doanh số bán hàng tăng trưởng chậm lại Các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là Coca-Cola, đang nỗ lực tạo sự khác biệt hóa cho sản phẩm của họ.
Trong giai đoạn này, Pepsi đã nghiên cứu và cho ra mắt nhiều phiên bản khác nhau của sản phẩm, nhằm nâng cao chất lượng và cải tiến kiểu dáng, bao bì mẫu mã Mục tiêu là để mỗi phiên bản có thể chiếm lĩnh một thị trường thích hợp.
Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng kênh trung gian phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhằm tiết kiệm chi phí lưu trữ và vận chuyển Pepsi, mặc dù là một ông lớn trong ngành nước giải khát với tiềm lực tài chính mạnh mẽ, cũng cần thiết lập một mạng lưới kênh phân phối rộng khắp để đảm bảo sản phẩm của mình tiếp cận được người tiêu dùng.
- Pepsi Beverages Corporation: Chịu trách nhiệm sản xuất và cung cấp nước cốt cho các nhà máy mà chịu trách nhiệm khuếch trương và quản lý thương hiệu.
- Pepsi Bottling Ventures: Chịu trách nhiệm sản xuất, dự trữ kho bãi, phân phối và cung cấp dịch vụ cho sản phẩm của PepsiCo.
Các nhà sản xuất có mặt ở cả 3 miền Bắc, Trung, Nam.
Chiến lược phát triển của PepsiCo: Chiến lược phát triển tập trung
Năm 2020, Pepsi đã phát triển sản phẩm Pepsi Light không đường thành Pepsi không calo, nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng muốn thưởng thức nước có gas nhưng vẫn tốt cho sức khỏe Sản phẩm này mang lại vị ngọt dễ chịu mà không lo tăng cân, nhờ vào chất tạo ngọt chứa rất ít calo.
Sau khi dòng sản phẩm Pepsi không calo được người tiêu dùng ưa chuộng, Pepsi đã nhanh chóng ra mắt phiên bản mới với hương vị chanh, mang đến cảm giác sảng khoái và kích thích vị giác Sản phẩm này nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới trẻ, vì vậy Pepsi đã đầu tư mạnh mẽ vào chiến dịch marketing để quảng bá sản phẩm.
Đa dạng hóa sản phẩm
Nhận thấy nhu cầu tiêu thụ nước ngọt có gas tăng cao khi kết hợp với thức ăn nhanh, PepsiCo đã nhanh chóng mua lại hai chuỗi nhà hàng lớn nhất thế giới là KFC vào năm 1986 và Pizza Hut vào năm 1977, qua đó mở rộng sự hiện diện của thương hiệu trên toàn cầu.
Năm 1965, PepsiCo mở rộng vào thị trường bánh snack bằng cách mua lại Frito-Lay, nổi tiếng với các sản phẩm như Lay’s, Doritos, Chee-tos và Fritos Mặc dù không có nhiều đối thủ cạnh tranh lớn trong phân khúc này, PepsiCo vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt về giá.
Kết quả check đạo văn
1.1 Đặc điểm ngành nước giải khát Việt Nam 4
Xu hướng của thị trường 5
Một số doanh nghiệp kinh doanh trong ngành nước giải khát 6
1.2 Các yếu tố tác động đến ngành hàng nước giải khát 6
Áp lực từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn 6
Áp lực từ nhà cung cấp 6
Áp lực từ khách hàng 6
Áp lực từ sản phẩm thay thế 7
Áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại 7
2 Tổng quan về công ty TNHH Suntory PepsiCo Việt Nam 9
2.3 Tầm nhìn, sứ mệnh PepsiCo Việt Nam 11
2.4 Các dòng sản phẩm nước giải khát của PepsiCo 11
3 Nhận định và phân tích cơ hội kinh doanh 12
4 Xác định chiến lược marketing 14
4.1 Phân tích ma trận BCG dòng nước ngọt có gas của PepsiCo 14
4.2 Phân tích chiến lược marketing – 4P của Pepsi 18
5 Chiến lược phát triển của PepsiCo: Chiến lược phát triển tập trung 28
Đa dạng hóa sản phẩm 29
8 Kết quả check đạo văn 31
Danh mục bảng, hình ảnh Bảng 4.1 Bảng phân tích các SBU của PepsiCo 14
Y Hình 1.1 Doanh thu và tốc độ tăng trưởng của ngành nước giải khát tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020 5
Hình 1.2 Biểu đồ thị phần ngành nước giải khát năm 2017 8
Hình 1.3 Biểu đồ doanh thu thương hiệu đồ uống lớn tại Việt Nam từ 2016-2019 9
Hình 2.1 Logo của Công ty Suntory PepsiCo 10
Hình 2.2 Các sản phẩm nước giải khát của PepsiCo 12
Hình 4.1 Sản phẩm nước tăng lực Sting dâu tây đỏ 15
Hình 4.2 Sản phẩm nước tinh khiết Aquafina 16
Hình 4.3 Sản phẩm nước trà đóng chai Lipton 17
Hình 4.4 Sản phẩm nước cam ép Twister 17
Hình 4.5 Sản phẩm nước ngọt có gas Pepsi 18
Hình 4.6 Các dung tích khách nhau của Pepsi 19
Hình 4.7 Bao bì của Pepsi dạng lon 20
Hình 4.8 Mẫu bao bì của Pepsi kết hợp cùng Black Pink 21
Hình 4.9 Sản phẩm Pepsi vị chanh, không calo 22
Hình 4.10 Nhà phân phối Pepsi 23
Hình 4.11 Các nhà bán lẻ của Pepsi 24
Hình 4.12 Pepsi tài trợ cho chương trình Rap Việt 26
Hình 4.13 Pepsi trao tặng 70 máy tính cho sinh viên vùng dịch 27
Hình 4.14 Black Pink trở thành người đại diện Pepsi 28