1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

PHÂN TÍCH hợp ĐỒNG và các bước THỰC HIỆN hợp ĐỒNG NHẬP KHẨU THIẾT bị VIỄN THÔNG của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM hữu hạn ZTE HK (VIỆT NAM) và CÔNG TY cổ PHẦN hữu hạn ZTE (TRUNG QUỐC)

42 37 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Hợp Đồng Và Các Bước Thực Hiện Hợp Đồng Nhập Khẩu Thiết Bị Viễn Thông Của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ZTE HK (Việt Nam) Và Công Ty Cổ Phần Hữu Hạn ZTE (Trung Quốc)
Tác giả Đặng Thị Hoài Phương, Lê Mai Hồng, Đỗ Phương Anh, Cao Thị Mỹ Duyên, Mầu Nguyễn Phương Hà, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Hạ
Người hướng dẫn ThS. Trần Bích Ngọc
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Giao Dịch Thương Mại Quốc Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 42
Dung lượng 2 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TÌM HIỂU VỀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP (7)
    • 1. Công ty trách nhiệm hữu hạn ZTE HK (Việt Nam) (BUYER) (7)
      • 1.1 Giới thiệu chung về công ty (7)
      • 1.2 Các đối tác (8)
    • 2. Công ty cổ phần hữu hạn ZTE (Trung Quốc) (SELLER) (8)
      • 2.1 Giới thiệu chung về công ty (8)
      • 2.2 Các đối tác (9)
  • CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG (10)
    • 1. Lý thuyết về hợp đồng mua bán quốc tế (10)
      • 1.1. Khái niệm (10)
      • 1.2. Đặc điểm (10)
      • 1.3. Điều kiện hiệu lực của hợp đồng (10)
      • 1.4. Nội dung hợp đồng (11)
    • 2. Phân tích các điều khoản trong hợp đồng (12)
      • 2.1. Giới thiệu các bên liên quan trong hợp đồng (12)
      • 2.2. Điều khoản tên hàng hóa (Name and Specifications of Commodity) (13)
      • 2.3. Điều khoản chất lượng (14)
      • 2.4. Điều khoản về số lượng (15)
      • 2.5. Điều khoản về giá (Price) (16)
      • 2.6. Điều khoản thanh toán (Payment) (19)
      • 2.7. Điều khoản bất khả kháng (Force Majeure) (20)
      • 2.8. Điều khoản trọng tài (Applicable Law and Arbitration) (21)
  • CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG (23)
    • 1. Quy trình đặt hàng (23)
      • 1.1. Tìm nhà xuất khẩu (23)
      • 1.2. Đàm phán giá (23)
      • 1.3. Đặt hàng (23)
    • 2. Quy trình giao nhận hàng hóa (25)
      • 2.1. Nhận hàng tại càng (25)
      • 2.2. Thông quan nhập khẩu (28)
      • 2.3. Giải phóng hàng (32)
    • 3. Quy trình thanh toán (34)
      • 3.1 Tổng quan về thanh toán TT (Telegraphic Transfer) (34)
      • 3.2 Quy trình thanh toán TT (35)
    • 4. Giải quyết tranh chấp phát sinh (nếu có) (37)
  • KẾT LUẬN (40)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (41)

Nội dung

Với mong muốn tìm hiểu và nghiên cứu một cách kỹ lưỡng hơn về hợp đồng thương mại quốc tế cũng như quy trình thực hiện hợp đồng, nhóm chúng em xin chọn đề tài: “Phân tích hợp đồng và các

TÌM HIỂU VỀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP

Công ty trách nhiệm hữu hạn ZTE HK (Việt Nam) (BUYER)

1.1 Giới thiệu chung về công ty

Công ty Trách nhiệm Hữu hạn ZTE HK (Việt Nam) là công ty con của Tập đoàn ZTE, một tập đoàn sản xuất thiết bị viễn thông đa quốc gia có trụ sở tại Thâm Quyến, Trung Quốc Với hơn 5 năm hoạt động tại Việt Nam và vốn điều lệ 12.000.000.000 VNĐ, ZTE Việt Nam hiện có trụ sở chính tại Hà Nội cùng hai chi nhánh ở Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.

 Tên giao dịch tiếng Anh: ZTE HK (VIETNAM) CO.,LTD

 Tên viết tắt: ZTE VIETNAM

 Loại hình kinh tế: Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN

 Loại hình tổ chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá

 Trụ sở chính: Tầng 17, Tòa nhà Ladeco, số 266, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai,

Quận Ba Đình, Hà Nội

 Nơi đăng kí quản lý: Cục thuế thành phố Hà Nội

 Email: hongkong@zte.com.cn

 Website: www.zte.com.cn

 Người đại diện theo pháp luật: Ông Gu Quan Fang

ZTE Việt Nam hiện nay hoạt động ở 3 lĩnh vực chính là:

 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghệ

 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

 Hoạt động tư vấn kiến trúc và thiết bị điện tử có liên quan

1.2 Các đối tác Đối tác nước ngoài: ZTE Việt Nam thường xuyên chủ yếu nhập khẩu các thiết bị và linh kiện viễn thông với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là ZTE CORPORATION Đối tác Việt Nam: ZTE Việt Nam đã thiết lập được mối quan hệ thân thiết với các nhà khai thác viễn thông lớn (Viettel, Mobifone, Vietnamobile,v.v), chính phủ Việt Nam và các nhóm xã hội.

Công ty cổ phần hữu hạn ZTE (Trung Quốc) (SELLER)

2.1 Giới thiệu chung về công ty:

ZTE Corporation, hay Công ty Cổ phần Hữu hạn Trung Hưng Thông Tấn, là một tập đoàn đa quốc gia chuyên sản xuất thiết bị viễn thông có trụ sở tại Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc Tập đoàn này có vốn điều lệ lên tới 3 triệu nhân dân tệ.

ZTE hoạt động chủ yếu trong ba lĩnh vực: mạng truyền dẫn (54%), thiết bị đầu cuối (29%) và viễn thông (17%) Sản phẩm chủ lực của công ty bao gồm thiết bị không dây, tổng đài, thiết bị truy cập, cáp quang, thiết bị dữ liệu và phần mềm viễn thông Ngoài ra, ZTE còn cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như video theo yêu cầu và streaming media.

ZTE là một trong 5 nhà sản xuất điện thoại hàng đầu Trung Quốc và đứng top 10 toàn cầu:

 Tên giao dịch tiếng Anh: Zhongxing New Telecommunications Equipment Co.,

 Tên viết tắt: ZTE CORPORATION

 Trụ sở chính: ZTE Plaza, đường phía Nam Keji, khu công nghiệp công nghệ cao, quận Nam Sơn, Thâm Quyến, Trung Quốc

 Người sáng lập: Ông Hou Weigui

ZTE CORPORATION là một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị và viễn thông, có ảnh hưởng lớn không chỉ tại Trung Quốc mà còn trên toàn cầu Với mạng lưới đối tác rộng khắp, ZTE đã mở rộng thị trường quốc tế và trở thành nhà cung cấp lớn thứ ba thế giới về thiết bị viễn thông GSM Quan hệ thương mại của ZTE trải dài qua nhiều quốc gia như Canada, Anh, Tây Ban Nha và Úc, chủ yếu dựa trên lĩnh vực mạng viễn thông.

ZTE có nhiều công ty con trên toàn cầu và đóng vai trò là nhà cung cấp chính cho các sản phẩm của những công ty này ZTE Việt Nam là một trong những công ty con quan trọng của tập đoàn.

PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG

Lý thuyết về hợp đồng mua bán quốc tế

Hợp đồng mua bán quốc tế, hay hợp đồng mua bán xuất nhập khẩu, là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau Theo đó, bên xuất khẩu (bên bán) có trách nhiệm chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên nhập khẩu (bên mua), trong khi bên mua phải nhận hàng và thanh toán tiền hàng.

Chủ thể của hợp đồng thương mại quốc tế thường có trụ sở hoặc nơi cư trú tại các quốc gia khác nhau, đây là đặc điểm quan trọng nhất của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

Đối tượng của hợp đồng thương mại quốc tế (TMQT) chủ yếu là hàng hóa được di chuyển giữa các khu vực pháp lý khác nhau Mặc dù thường thấy hàng hóa chuyển qua biên giới quốc gia, nhưng cũng có nhiều trường hợp hàng hóa không cần qua biên giới vẫn được coi là hoạt động mua bán quốc tế, chẳng hạn như hàng hóa đưa vào hoặc đưa ra khu phi thuế quan, kho bảo thuế, và kho ngoại quan.

 Đồng tiền thanh toán: là ngoại tệ đối với một hoặc cả hai bên

Nguồn luật điều chỉnh trong lĩnh vực thương mại quốc tế rất đa dạng và phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, bao gồm điều ước thương mại quốc tế, tập quán thương mại, án lệ, tiền lệ, và luật quốc gia.

1.3 Điều kiện hiệu lực của hợp đồng

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế sẽ có hiệu lực khi thể hiện rõ ràng ý chí thực sự của các bên tham gia và đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết.

Chủ thể của hợp đồng mua bán cần có đủ tư cách pháp lý, bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và mã số thuế.

 Với thương nhân Việt Nam: thành lập hợp pháp theo quy định pháp luật của Việt Nam

 Với thương nhân nước ngoài: thành lập hợp pháp theo luật nước ngoài, hoặc được pháp luật nước ngoài quy định

 Đối tượng: Hàng hóa theo hợp đồng là hàng hoá được phép mua bán theo quy định của pháp luật (là hàng hóa được phép xuất nhập khẩu)

 Nội dung của hợp đồng gồm:

 Phải bao gồm các điều khoản mà pháp luật quy định (không trái với pháp luật)

Hợp đồng cần đảm bảo đầy đủ các yếu tố bắt buộc, bao gồm tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán và giao hàng.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam phải được lập bằng văn bản và đáp ứng các yêu cầu pháp lý như phê chuẩn hoặc công chứng để có hiệu lực, theo Điều 24 của Luật Thương mại năm 2005 Mặc dù có thể sử dụng các hình thức khác như điện báo, telex, fax hay thông điệp dữ liệu, nhưng hình thức văn bản vẫn là yêu cầu bắt buộc.

 Một hợp đồng thương mại quốc tế thường được cấu trúc thành năm nhóm nội dung chính:

 Tên và số hiệu hợp đồng

 Địa điểm và ngày tháng ký kết hợp đồng

 Phần mở đầu (Tên, địa chỉ các chủ thể tham gia hợp đồng)

 Phần nội dung chính bao gồm các điều khoản chính của hợp đồng

 Đại diện của các bên ký kết ký tên và đóng dấu

Chữ ký trong hợp đồng phải được thực hiện bởi người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp Nếu có người khác ký thay, cần phải kèm theo giấy ủy quyền hợp lệ để đảm bảo tính pháp lý.

 Nội dung cơ bản các điều khoản của hợp đồng thương mại quốc tế:

Hợp đồng thương mại quốc tế thường bao gồm hai nhóm điều khoản chính: điều khoản bắt buộc và điều khoản tùy ý Các điều khoản bắt buộc là những điều cần thiết phải có trong hợp đồng, bao gồm tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả và phương thức thanh toán Trong khi đó, các điều khoản tùy ý phụ thuộc vào sự thỏa thuận và thống nhất giữa các bên tham gia.

Phân tích các điều khoản trong hợp đồng

2.1 Giới thiệu các bên liên quan trong hợp đồng:

 Ngày ký kết hợp đồng: 03/12/2019

 Số hiệu hợp đồng: SS1VN2019112601SPAREZQ

 Bên mua: Công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam)

 Tên giao dịch trong hợp đồng: ZTE HK (Vietnam) Co.,LTD

 Địa chỉ: Tầng 17, Tòa nhà Ladeco, số 266, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận

 Bên bán: Tập đoàn ZTE

 Tên trong giao dịch hợp đồng: ZTE CORPORATION

 Địa chỉ: ZTE Plaza, đường phía Nam Keji, khu công nghiệp công nghệ cao, quận Nam Sơn, Thâm Quyến, Trung Quốc

 Thông tin các bên đầy đủ, chính xác, minh bạch, cụ thể

 Hình thức hợp đồng hợp pháp, có giá trị pháp lý

 Chủ thể của hợp đồng trong trường hợp này là 2 pháp nhân công ty hợp lệ, hợp pháp, có đầy đủ tư cách pháp lý

 Chủ thể ký kết hợp đồng là người có thẩm quyền đại diện theo pháp luật của pháp nhân, hoàn toàn hợp lệ và đầy đủ tư cách

2.2 Điều khoản tên hàng hóa (Name and Specifications of Commodity):

 Trong một hợp đồng mua bán hàng hoá thì điều khoản tên hàng có thể là điều khoản được các bên mua bán cân nhắc đến đầu tiên

Tên hàng trong hợp đồng cần phải được xác định chính xác để đảm bảo đúng đối tượng trao đổi mua bán, vì vậy việc thể hiện tên hàng phải rõ ràng và chính xác từng ký tự là rất quan trọng.

 Ở đây, 03 sản phẩm lần lượt được đặt tên như sau:

Mảng đĩa cứng RNC, hay còn gọi là RNC Disk Array, là sản phẩm được đặt tên dựa trên các tiêu chí khoa học và phân loại đặc trưng cho dòng sản phẩm RNC.

Cáp E1 120 là sản phẩm cáp điện 120V, được đặt tên theo đặc điểm kỹ thuật và phân loại hàng E1 Tên gọi này không chỉ cung cấp thông tin chính xác mà còn dễ hiểu, giúp người tiêu dùng nhận biết rõ ràng về sản phẩm.

Cáp quang trong nhà, hay còn gọi là Indoor Optical Patchcord, là sản phẩm được thiết kế đặc biệt với tên gọi Patchcord, mang tính chất quang học và sử dụng trong môi trường trong nhà Sản phẩm này có kích thước cụ thể là sợi quang đơn (Single mode fiber) với đầu nối LC-LC, có đường kính 10mm/5mm, phù hợp cho các ứng dụng kết nối mạng nội bộ.

Cáp điện, hay còn gọi là Power Cable, là một sản phẩm điện phổ biến Sản phẩm này được mô tả chi tiết với tên khoa học và thông tin về dòng điện 48V, cùng với phân loại Rack, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn.

Rack là cơ cấu thanh răng, được mô tả chi tiết trong phần mô tả sản phẩm Phần mô tả này bao gồm hai loại thanh răng: S3 và 9000-E, là các thuật ngữ phân loại đặc trưng cho thiết bị điện học.

Cáp tiếp đất, hay còn gọi là Grounding Cable, được đặt tên theo tên khoa học và mô tả công dụng của nó Cáp này có chức năng quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống điện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị Thanh răng bảo vệ cáp tiếp đất đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hiệu suất và độ bền của hệ thống điện.

Tất cả các tên hàng tại đây chủ yếu được đặt theo tên khoa học và đặc tính kỹ thuật riêng, như số Vôn, kích cỡ, và phân loại Điều này giúp đảm bảo việc phân loại các mặt hàng một cách chính xác, hợp lý và hợp pháp.

 Ngoài ra bên cạnh phần tên hàng và mô tả, hợp đồng còn đề cập đến mục Spare Node

- một trường ngôn ngữ rất riêng của ngành kĩ thuật nhằm phân chia các sản phẩm một cách chi tiết và chính xác nhất

2.4 Điều khoản về số lượng:

 RNC Disk Array Hard Disk: 1chiếc

 Indoor Optical Patchcord 10mm: 60x30 bộ

 Indoor Optical Patchcord 5mm: 60x30 bộ

 Đây là một điều khoản được chú trọng trước hết của một hợp đồng giao dịch

 Hợp đồng kê khai rõ ràng và chính xác số lượng hàng hoá được trao đổi mua bán

Trong hợp đồng này, số lượng hàng hóa được xác định rõ ràng và chính xác Tất cả các mặt hàng đều là sản phẩm công nghệ, được giao dịch theo từng chiếc hoặc từng bộ, và không có khả năng hao mòn trong quá trình vận chuyển.

2.5 Điều khoản về giá (Price)

Giá cả trong hợp đồng thương mại quốc tế có thể được xác định bằng đồng tiền của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu, hoặc một nước thứ ba, tùy thuộc vào loại hàng hóa và thỏa thuận giữa các bên.

Trong hợp đồng này, đồng tiền tính giá được quy định là USD (Đô la Mỹ), một loại tiền tệ toàn cầu được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch quốc tế, chiếm hơn 64% dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương USD được coi là một ngoại tệ mạnh, ổn định và tiện lợi cho cả hai bên trong giao dịch.

 Phương pháp quy định giá:

Giá đã được hai bên thỏa thuận trong hợp đồng là giá cố định, với từng mức giá cụ thể cho từng hàng hóa được ghi rõ Phương pháp này cho phép xác định giá ngay trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng, đồng thời đảm bảo rằng giá sẽ không thay đổi trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng.

Phương pháp tính giá trong hợp đồng này rất phù hợp để kiểm soát lợi nhuận và chi phí Tuy nhiên, sự biến động giá trên thị trường có thể gây bất lợi cho các bên khi áp dụng phương pháp giá cố định.

 Đơn giá (Unit Price) và tổng giá (Total Price) được quy định rõ ràng, cụ thể trong hợp đồng

STT Tên sản phẩm Số lượng yêu cầu Đơn giá (USD) Tổng giá (USD)

1 RNC Disk Array Hard Disk 1 1,000.00 1,000.00 x 1 1,000.00

(Single mode fiber (sssm) (LC-

(Single mode fiber (sssm) (LC-

 Tổng giá cả hợp đồng:

 Được tính theo điều kiện CIF Incoterms 2010 Điều kiện này chỉ áp dụng với vận tải biển hoặc vận tải đường thủy nội địa

 CIF là viết tắt của điều kiện giao hàng, có nghĩa là giao hàng tại cảng dỡ hàng: Cost,

Bảo hiểm và cước phí (CIF) liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua cảng biển, chẳng hạn như CIF Cảng Sài Gòn/Vietnam Điều này xác định rõ trách nhiệm và rủi ro giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế Theo điều kiện CIF, người bán sẽ chịu trách nhiệm chi phí thuê tàu và bảo hiểm cho hàng hóa đến khi hàng được dỡ tại cảng.

Trong hợp đồng này, người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa đến cảng Hồ Chí Minh, Việt Nam Người mua sẽ tiếp nhận hàng và thực hiện các thủ tục cần thiết từ địa điểm giao hàng này.

 Đồng tiền tính giá : USD (Đô la Mỹ)

PHÂN TÍCH QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG

Quy trình đặt hàng

1.1 Tìm nhà xuất khẩu Ở đây, Công ty trách nhiệm hữu hạn ZTE HK (VIỆT NAM) đã lựa chọn đối tác là công ty mẹ - Công ty cổ phần hữu hạn ZTE tại Trung Quốc

Thông tin cụ thể của doanh nghiệp xuất khẩu đã được trình bày tại chương I, mục

2 của bài tiểu luận này

Công ty TNHH ZTE HK (VIỆT NAM), chi nhánh của Công ty cổ phần hữu hạn ZTE (Trung Quốc), đã rút gọn quy trình khảo giá và đàm phán giá nhờ vào thói quen mua hàng và mức giá đã được xác định trước.

 Các mô tả liên quan đến hàng hoá là thông báo cho bên xuất khẩu lượng và loại hàng cần mua

Thông tin về hàng hoá trong đơn đặt hàng, được đính kèm trong hợp đồng mua bán, sẽ là cơ sở để đối chiếu các tài liệu và chứng từ phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch mua bán.

Công ty áp dụng hợp đồng mua bán (Sales Contract) thay vì đơn đặt hàng (Purchase Order) và kèm theo đơn đặt hàng trong phần Tên hàng hóa và mô tả liên quan nhằm mục đích đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong giao dịch.

 Công ty trách nhiệm hữu hạn ZTE HK (Việt Nam) là một chi nhánh của Công ty cổ phần hữu hạn ZTE (Trung Quốc)

 Trong hợp đồng mua bán đã nêu đầy đủ yêu cầu của bên mua đối với bên bán

 Bên bán và bên mua đều được đảm bảo quyền lợi cũng như đảm bảo việc thực hiện đúng các điều khoản đã được kí kết trong hợp đồng

 Tên hàng hóa và các mô tả liên quan đến hàng hóa đều được ghi một cách đầy đủ và chi tiết.

Quy trình giao nhận hàng hóa

Để đảm bảo việc giải phóng hàng kịp thời, công ty TNHH ZTE HK (Trung Quốc) đã yêu cầu hãng tàu thực hiện Surrender Bill và gửi lại cho mình Sau đó, công ty sẽ gửi lại Surrender để hoàn tất quy trình.

Bill này cho công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) Dưới đây là Surrender Bill mà công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) nhận được:

 Surrender Bill thường có nội dung tương tự như vận đơn gốc nhưng không có chữ kí hãng tàu

Thông thường, Surrender Bill sẽ được đóng dấu “surrendered”, nhưng trong trường hợp này, Surrender Bill không có dấu Điều này có thể cho thấy hãng tàu chỉ xác nhận việc surrender/thả hàng thông qua email.

 Bước 2 : Nhận giấy báo hàng đến

Vào ngày 21/02/2020, công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) đã nhận được thông báo về hàng hóa đến Nhân viên tiến hành kiểm tra thông báo này và đối chiếu với vận đơn để đảm bảo thông tin khớp nhau.

Dưới đây là thông báo hàng đến công ty Xuất Nhập Khẩu Bán Hàng Việt (VIETSALES) nhận được:

 Những thông tin chủ yếu cần kiểm tra gồm:

 Số vận đơn (Bill No): SHSZXA001248

 Cảng xếp hàng (Port of loading): Cảng Shekou, Trung Quốc

 Cảng dỡ hàng (Port of discharge): Cảng Cát Lái, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

 Mô tả hàng hóa (Description of goods): thiết bị điện tử viễn thông

 Số container (Cent No): EMCU3964733

 Số Seal (Seal No): EMCHY0019

 Số kiện hàng: 14 kiện hàng

 Bước 3: Lấy lệnh giao hàng D/O

Công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) sẽ lấy lệnh giao hàng vào ngày 24/02/2021, một ngày sau khi tàu cập bến vào ngày 23/02/2021 Trước khi đến lấy D/O, công ty cần liên hệ với đơn vị logistic để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi.

Khi đến lấy lệnh giao hàng, công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) đã gửi chứng từ cho công ty logistic Chim Bồ Câu và thực hiện các khoản phí cần thiết như phí kho bãi Sau khi thanh toán, công ty nhận D/O cùng với biên lai thu tiền và biên lai GTGT Nhân viên sẽ kiểm tra và đối chiếu nội dung D/O với vận đơn để phát hiện sai sót, chú ý đến các nội dung chính cần đối chiếu.

 Tên địa chỉ người nhận hàng, người gửi hàng

 Tên hàng/ mô tả hàng hóa

 Loại hàng: hàng nguyên container, số lượng container, loại container, mã số container, số seal, khối lượng

2.2 Thông quan nhập khẩu Ở bước này, CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ GIAO NHẬN HÀNG HÓA F.D.I sẽ giúp công ty ZTE Việt Nam thực hiện các thủ tục thông quan nhập khẩu Để làm thủ tục hải quan, người khai hải quan cần chuẩn bị hồ sơ hải quan gồm có:

 Tờ khai hải quan: 2 bản chính (1 bản dành cho người nhập khẩu, 1 bản dành cho hải quan lưu)

 Hợp đồng mua bán hàng hóa: 1 bản sao

 Hóa đơn thương mại: 1 bản chính

Phiếu đóng gói bao gồm 1 bản chính; như đã nêu ở các phần trước, do mối quan hệ giữa hai bên mua bán là công ty mẹ và công ty con, nên nội dung của "Phiếu đóng gói" đã được rút gọn và được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng.

 Vận đơn đường biển: 1 bản

 Bước 1: Khai và nộp tờ khai hải quan

Khai thông tin nhập khẩu (IDA) là bước quan trọng mà người khai hải quan thực hiện trước khi đăng ký tờ khai nhập khẩu Để hoàn tất quy trình này, người khai cần cung cấp đầy đủ 133 chỉ tiêu trên màn hình IDA Sau khi thông tin được nhập, hệ thống VNACCS sẽ tiếp nhận và xử lý dữ liệu.

Hệ thống tự động cấp số và xuất ra các chỉ tiêu liên quan đến thuế suất, bao gồm tên tương ứng với các mã nhập vào, như tên nước nhập khẩu tương ứng với mã nước và tên đơn vị nhập khẩu tương ứng với mã số doanh nghiệp.

 Tự động tính toán các chỉ tiêu liên quan đến trị giá, thuế

 Phản hồi lại cho người khai hải quan tại màn hình đăng ký tờ khai - IDC

 Khi hệ thống cấp số thì bản khai thông tin nhập khẩu IDA được lưu trên hệ thống VNACCS

 Đăng ký tờ khai nhập khẩu (IDC):

Khi nhận được màn hình đăng ký tờ khai (IDC) từ hệ thống, người khai hải quan cần kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin đã khai báo cũng như các thông tin do hệ thống tự động xuất ra và tính toán Nếu mọi thông tin đều chính xác, người khai sẽ gửi tờ khai đến hệ thống để hoàn tất quy trình đăng ký.

Nếu sau khi kiểm tra, người khai hải quan phát hiện thông tin khai báo không chính xác, họ cần sử dụng nghiệp vụ IDB để gọi lại màn hình khai thông tin nhập khẩu (IDA) nhằm sửa đổi các thông tin cần thiết theo hướng dẫn đã được cung cấp.

 Bước 2: Lấy kết quả phân luồng:

Khi tờ khai đã được đăng ký, hệ thống tự động phân luồng, gồm 3 luồng xanh, vàng, đỏ

 Đây là luồng an toàn, hàng hóa được chấp nhận thông quan từ nguồn thông tin hải quan điện tử

Hàng hóa sẽ được miễn kiểm tra chi tiết hồ sơ và thực tế, cho phép tiến thẳng đến bước thu lệ phí và đóng dấu, tiếp theo là phúc tập hồ sơ.

Trong luồng vàng, hàng hóa cần được kiểm tra hồ sơ chi tiết mà không cần kiểm tra thực tế Nếu không phát hiện vi phạm nào trong quá trình kiểm tra, hàng hóa sẽ tiếp tục được thông quan như ở luồng xanh.

 Trong trường hợp này có một số mặt hang được miễn kiểm tra chi tiết thực tế, (áp dụng Điều 11, Nghị định 154/2005/NĐ – CP):

Luồng đỏ (Ký hiệu 3) yêu cầu kiểm tra chi tiết hồ sơ và hàng hóa, với ba mức độ kiểm tra thực tế theo Thông tư 112/2005/TT-BTC Trong trường hợp của công ty ZTE Việt Nam, tờ khai được phân vào luồng vàng (Ký hiệu 2), chỉ cần kiểm tra chi tiết hồ sơ (chứng từ giấy) mà không cần kiểm tra thực tế hàng hóa.

Người khai hải quan cần nộp bổ sung hồ sơ giấy để cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra chi tiết Bộ hồ sơ giấy này bao gồm các tài liệu cần thiết để đảm bảo quy trình thông quan được thực hiện đúng quy định.

 Tờ khai hải quan (in từ bản mềm, không cần đóng dấu)

 Hóa đơn thương mại (Giám Đốc doanh nghiệp ký, đóng dấu tròn + chức danh)

 Chứng từ khác: Vận đơn đường biển, C/O form E…

Quy trình thanh toán

3.1 Tổng quan về thanh toán TT (Telegraphic Transfer):

Thanh toán TT (Telegraphic Transfer) là phương thức chuyển khoản quốc tế, trong đó bên mua yêu cầu ngân hàng chuyển tiền cho bên bán thông qua hệ thống điện tín như Swift hoặc telex.

 Các bên tham gia phương thức thanh toán TT trong thanh toán xuất - nhập khẩu bao gồm:

 Người chuyển tiền (remitter) là bên mua hàng

 Người thụ hưởng (Beneficiary) là bên bán hàng tức là người được nhận tiền thanh toán

 Ngân hàng chuyển tiền (Remitting bank) là ngân hàng thực hiện lệnh chuyển tiền theo yêu cầu của người chuyển tiền

Ngân hàng đại lý (agent bank) là tổ chức tài chính có vai trò đại diện cho ngân hàng chuyển tiền, đồng thời cung cấp dịch vụ cho người thụ hưởng, thường là ngân hàng nơi người thụ hưởng mở tài khoản.

 Thanh toán bằng điện chuyển tiền TT có 2 phương thức:

 Chuyển tiền trả trước: Bên nhập khẩu thanh toán tiền cho bên xuất khẩu trước khi nhận được hàng

 Chuyển tiền trả sau: Sau khi nhận được hàng, bên nhập khẩu thanh toán tiền hàng cho bên xuất khẩu

Trong giao dịch thương mại quốc tế, thanh toán điện chuyển tiền TT (Telegraphic Transfer) được xem là phương thức thanh toán nhanh chóng và tiện lợi nhất Tuy nhiên, hình thức này cũng tiềm ẩn rủi ro cao hơn so với các phương thức khác như L/C (Letter of Credit) hay D/P (Document against Payment) Bên cạnh đó, thanh toán TT không đảm bảo quyền lợi bình đẳng giữa bên bán và bên mua.

Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian trong giao dịch chuyển tiền, nhận hoa hồng thanh toán mà không chịu trách nhiệm nào đối với mối quan hệ giữa người chuyển và người nhận tiền Họ không tham gia vào việc ràng buộc thanh toán hay nhận chứng từ lô hàng.

Thanh toán bằng chuyển khoản (TT) thường chỉ được áp dụng khi cả hai bên có sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau, hoặc khi có mối quan hệ phụ thuộc Phương thức này cũng thường được sử dụng trong các giao dịch có giá trị hàng hóa không quá lớn.

3.2 Quy trình thanh toán TT

Theo hợp đồng nhập khẩu thiết bị viễn thông giữa công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) và công ty CPHH ZTE (Trung Quốc), điều khoản thanh toán quy định rõ ràng rằng phương thức thanh toán sẽ được thực hiện qua điện chuyển tiền (TT) theo hình thức trả sau Cụ thể, 100% giá trị hợp đồng, tương đương 1,842.02 USD, sẽ được thanh toán cho bên bán trong vòng 2 năm kể từ ngày giao hàng 23-02-2021.

Như đã phân tích ở trên, mối quan hệ giữa hai chủ thể tham gia giao dịch này là

“công ty mẹ” (công ty CPHH ZTE (Trung Quốc)) và “công ty con” (công ty TNHH ZTE

HK (Việt Nam)) chính vì vậy việc lựa chọn TT trả sau là hoàn toàn chính xác và phù hợp

 Những giấy tờ cần chuẩn bị cho thanh toán TT trả sau:

 Hợp đồng mua bán ngoại thương

 Hợp đồng mua bán ngoại tệ (nếu có)

 Quy trình thanh toán TT trả sau: Ảnh 1: Sơ đồ minh họa quy trình chuyển tiền bằng phương thức thanh toán TT

 Bước 1: Làm thủ tục chuyển tiền

Công ty CPHH ZTE (Trung Quốc) đã giao đầy đủ hàng hóa và cung cấp dịch vụ cùng với bộ chứng từ (hóa đơn) cho công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) theo đúng cam kết trong hợp đồng.

Người nhập khẩu sẽ lập lệnh chuyển tiền và gửi hồ sơ yêu cầu ngân hàng chuyển một khoản tiền cụ thể để thanh toán cho người xuất khẩu Cụ thể, công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) sẽ thực hiện lệnh chuyển tiền yêu cầu ngân hàng chuyển 100% giá trị đơn hàng theo hợp đồng cho công ty CPHH ZTE (Trung Quốc) Ngân hàng thực hiện giao dịch có thể là ngân hàng mà công ty ZTE HK (Việt Nam) đang có tài khoản.

Ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ khi nhận được yêu cầu Nếu hồ sơ đầy đủ và tài khoản của khách hàng có đủ khả năng thanh toán, ngân hàng sẽ tiến hành các bước tiếp theo.

33 trích tiền để trả cho công ty ZTE (Trung Quốc) và báo nợ tài khoản của ZTE HK (Việt Nam)

 Ngân hàng chuyển tiền sẽ phát lệnh thanh toán cho ngân hàng đại lý

 Ngân hàng đại lý sẽ chuyển tiền cho công ty ZTE (Trung Quốc)

 Bước 2: Thông báo hoàn thành nghĩa vụ thanh toán

Sau khi nhận giấy báo nợ từ ngân hàng, công ty ZTE HK (Việt Nam) đã thông báo cho công ty ZTE (Trung Quốc) nhằm chứng minh rằng họ đã hoàn thành nghĩa vụ thanh toán.

Mặc dù hợp đồng quy định phương thức thanh toán là TT trả sau, nhưng thời hạn trả theo hợp đồng lại được xác định là trong vòng.

2 năm thì có thể thấy đây là một thời hạn khá dài cho một giao dịch thanh toán bằng

Công ty ZTE (Trung Quốc) thường xuyên thực hiện giao dịch xuất khẩu hàng hóa cho công ty ZTE HK (Việt Nam), cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hai công ty "mẹ con" Độ tin cậy cao giữa hai bên khiến phương thức thanh toán khả năng cao sẽ áp dụng là ghi sổ (Open Account).

Phương thức ghi sổ là một hình thức thanh toán quốc tế, trong đó nhà xuất khẩu ghi nợ vào tài khoản của bên nhập khẩu sau khi hoàn tất giao hàng Việc thanh toán các khoản nợ này thường được thực hiện định kỳ theo thỏa thuận giữa hai bên.

Công ty ZTE HK (Việt Nam) sẽ thanh toán toàn bộ các khoản nợ và thực hiện chuyển khoản trực tiếp cho công ty ZTE (Trung Quốc) sau mỗi hai năm.

Giải quyết tranh chấp phát sinh (nếu có)

 Đối với người khiếu nại:

Khi nhận và kiểm tra hàng hóa nhập khẩu đạt yêu cầu, quá trình tổ chức nhập khẩu sẽ hoàn tất Tuy nhiên, nếu phát sinh tình trạng thiếu hàng, cần phải xử lý kịp thời để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.

34 hay hàng hóa hỏng hóc, không đạt chất lượng,… thì sẽ tiến hành khiếu nại Nghiệp vụ khiếu nại sẽ được thực hiện như sau:

 Giữ nguyên trạng hàng hóa, bảo quản cẩn thận

 Khẩn trương thông báo cho bên bán về những vấn đề phát sinh liên quan đến hàng hóa

 Giám định tổn thất và gửi hồ sơ khiếu nại đúng thời hạn khiếu nại bao gồm:

 Đơn khiếu nại với nội dung đơn khiếu nại gồm: cơ sở khiếu nại và yêu cầu của người khiếu nại

 Bản sao B/L (nói lên tình trạng của hàng hóa)

 Biên bản của cơ quan bảo hiểm

 Giấy chứng nhận số lượng

 Giấy chứng nhận phẩm chất

 Biên bản giao hàng với cảng

 Biên lai gửi hồ sơ khiếu lái

 Hợp tác, thương thảo với bên bán để tìm giải pháp xử lý thích hợp và khắc phục

 Ký xác nhận các thỏa ước, phụ lục hợp đồng, và giám sát các giải pháp xử lý sự cố của nhà cung cấp

 Thanh toán các chi phí phát sinh và thanh lý hợp đồng

Các chứng cứ chứng minh sự phát sinh thiếu hụt và hỏng hóc hàng hóa bao gồm các văn bản được lập trong quá trình nhận và kiểm tra hàng hóa.

 Đối với người bị khiếu nại

 Khi bị khiếu nại, bên bán thực hiện các công việc sau:

 Kiêm tra lại hàng hóa tại chỗ để làm rõ mức độ thiệt hại, giá trị bị khiếu nại

 Khẩn trương trả lời khiếu nại cho bên bán

 Xác nhận lại khiếu nại và phối hợp với bên mua để giải quyết khiếu nại một cách hợp lý

Nếu thương lượng không thành công trong việc giải quyết khiếu nại, bên bán cần chuẩn bị để đưa vụ việc ra trọng tài hoặc tòa án kinh tế.

 Nghiên cứu kĩ đơn kiện

 Thuê luật sư, chọn trọng tài

 Chuẩn bị đầy đủ chứng cứ

 Tạo mọi điều kiện để luật sư, trọng tài viên thu thập chứng cứ

 Cử người tham gia tranh luận tại trọng tài, tòa án

 Chấp hành nghiêm chỉnh phán quyết

Nếu không thể đạt được thỏa thuận, hợp đồng sẽ được đưa ra trọng tài tại Ủy ban Trọng tài Thương mại và Kinh tế Quốc tế Trung Quốc (CIETAC) Tất cả các phán quyết của trọng tài sẽ là quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc đối với cả hai bên.

Ngày đăng: 14/09/2021, 06:24

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Surrendered Bill of Lading (Vận đơn điện giao hàng – Vận đơn xuất trình) https://xuatnhapkhauleanh.edu.vn/surrendered-bill-of-lading.html Link
3. Vận đơn gốc và vận đơn copy là gì? Cách phân biệt hiệu quả. https://ratracosolutions.com/n/van-don-goc-van-don-copy-la-gi-va-cach-phan-biet/ Link
4. So sánh phương thức thanh toán T/T, D/P, L/C trong nhập khẩu hàng hóa https://www.youtube.com/watch?v=hKwZEilfhDw&list=WL&index=2&t=250s Link
5. Các điều kiện Incoterms 2010 khi nhập khẩu theo đường biển https://iccwbo.org/resources-for-business/incoterms-rules/incoterms-rules-2010/ Link
6. Nên mua hàng theo điều kiện EXW, FOB hay CIF? https://www.youtube.com/watch?v=n4OSCCki_ns&list=WL&index=4 Link
7. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế https://hptoancau.com/hop-dong-mua-ban-hang-hoa-quoc-te/ Link
8. Quy trình cơ bản thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu https://www.customs.gov.vn/Lists/HaiQuanVietNam/Details.aspx?List=74c6bc80%2Df976%2D4544%2Da90e%2Da90f0cbefddc&ID=395&Web=c00daeed%2D988b%2D468d%2Db27c%2D717ca31ae3ff Link
9. Nghị định 154/2005/NĐ-CP https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Xuat-nhap-khau/Nghi-dinh-154-2005-ND-CP-thu-tuc-hai-quan-kiem-tra-giam-sat-hai-quan-huong-dan-Luat-Hai-quan-7247.aspx Link
10. Phân luồng hải quan và ý nghĩa của các luồng https://songanhlogs.com/phan-luong-hai-quan-la-gi-va-y-nghia-cua-luong-xanh-vang-do.html Link
12. Quy trình thanh toán TT https://thebank.vn/blog/18205-thanh-toan-tt-la-gi.html 13. Luật doanh nghiệp 2020 (điều 195, 196) Link
11. Phí Cược Cont Là Bao Nhiêu? Quy Trình Và Hồ Sơ Cần Thiết Phí Cược Cont Là Bao Nhiêu? Quy Trình Và Hồ Sơ Cần Thiết – Tuyensinhdhcd.vn Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w