PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU BÁNH KẸO CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TOPFOOD
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái quát về hợp đồng mua bán quốc tế
1.1.1.1 Hợp đồng Điều 394 Bộ luật Dân sự Việt Nam quy định: “Hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.”
1.1.1.2 Mua bán hàng hóa Điều 3 Luật Thương mại Việt Nam 2005 đưa ra khái niệm hoạt động mua bán hàng hóa với thương nhân nước ngoài: “Mua bán hàng hóa là hoạt động thương mại, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán; bên mua có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hóa theo thỏa thuận.”
1.1.1.3 Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết giữa một thương nhân Việt Nam và một thương nhân nước ngoài, theo quy định tại Điều 16 Luật Thương mại Việt Nam 2005 Thương nhân nước ngoài được định nghĩa là thương nhân được thành lập và đăng ký kinh doanh theo pháp luật của nước ngoài Bên cạnh đó, Điều 1 Công ước Viên 1980 cũng xác định hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau.
1.1.1.4 Nội dung chủ yếu của một hợp đồng mua bán quốc tế
Số hiệu hợp đồng Địa điểm ngày tháng kí hợp đồng
Lý do căn cứ kí hợp đồng
Tên và địa chỉ các bên
Tên và chức vụ của người đại diện
Các điều khoản thỏa thuận
Các điều kiện kỹ thuật thương phẩm học
Các điều kiện tài chính
Các điều kiện vận tải
Chữ ký của các bên
Tổng quan về hợp đồng nhập khẩu bánh kẹo của Công ty cổ phần
1.2.1 Chủ thể của hợp đồng
1.2.1.1 Công ty nhập khẩu của Trung Quốc
Tên công ty: Công ty TNHH phát triển công nghệ Bắc Kinh Saatchi Địa chỉ: Phòng 1505, tháp A, lingdi, Số 13, Đường Beiyuan, Quận Triều Dương,
Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc
Người đại diện: Bà Xu QI - Giám đốc
Ngành nghề kinh doanh chính: Buôn bán thực phẩm
1.2.1.2 Công ty xuất khẩu Việt Nam
Tên công ty: Công ty Cổ phần TOPFOOD Địa chỉ: Số 5, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ,
Người đại diện: Ông Nguyễn Hải Nam – Tổng giám đốc
Lĩnh vực: Buôn bán thực phẩm
1.2.2 Thông tin về hàng hóa
STT Tên hàng hoá Số lượng
(Thùng) Đơn giá (USD/Thùng)
1 Bánh quy kem trứng Jido 300 gr 1040 16.097 16,740.88
2 Bánh xốp sầu riêng Leto 200gr 120 11.120 1,334.40
3 Bánh xốp phômai Leto 200gr 120 11.129 1,334.40
Tổng giá trị hợp đồng 1280 19,409.68
Phân tích và đánh giá hợp đồng xuất khẩu bánh kẹo
1.3.1 Tổng quan về hợp đồng
Tên hợp đồng: Hợp đồng mua bán quốc tế (International Purchase Contract)
Số hiệu hợp đồng: SQ20200515
Ngày ký kết hợp đồng: 2020/05/15
Địa điểm ký kết hợp đồng: Bắc Kinh (Beijing)
Khi ký kết hợp đồng mua bán với đối tác Trung Quốc, cần lưu ý cách viết ngày tháng năm theo quy tắc của họ, cụ thể là theo thứ tự Năm/Tháng/Ngày Việc tuân thủ quy tắc này không chỉ thể hiện sự tôn trọng văn hóa đối tác mà còn giúp tránh nhầm lẫn trong các tài liệu pháp lý.
Chủ thể của hợp đồng:
Bên bán (bên xuất khẩu): TOPFOOD JOINT STOCK COMPANY
Bên mua (bên nhập khẩu): BEIJING SAATCHI TECHNOLOGY DEVELOPMENT Co.,Ltd
Nội dung chính của hợp đồng: Hợp đồng gồm 3 phần chính
Phần giới thiệu: Thông tin hợp đồng (tên, số hiệu, ngày ký kết) và thông tin các bên tham gia
Phần điều khoản: Hợp đồng gồm 14 điều khoản:
Phần kết thúc: Chữ ký và con dấu của các bên tham gia
Ngôn ngữ được sử dụng: Tiếng Anh và tiếng Trung
Theo Điều 6 của Luật Thương mại 2005 và Nghị định 13 CP/2013, cả hai bên trong hợp đồng xuất nhập khẩu đều được công nhận là chủ thể hợp pháp và có quyền thực hiện hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam.
Đây là dạng hợp đồng một văn bản do hai bên soạn thảo, là dạng văn bản ngắn hạn và là hợp đồng xuất khẩu
1.3.2.1 Bên bán (bên xuất khẩu)
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TOPFOOD
Tên quốc tế: TOPFOOD JOINT STOCK COMPANY
Tên giao dịch: TOPFOOD JOINT STOCK COMPANY
Địa chỉ: Số 5, ngõ 100 Hoàng Quốc Việt, phường Xuân La, quận Tây
Hồ, Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện: Ông Nguyễn Nam Hải Chức vụ: Tổng giám đốc
Ngành nghề kinh doanh đa dạng: Sản xuất, chế biến thực phẩm, vận tải,
1.3.2.2 Bên mua (bên nhập khẩu)
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÁT TRIỂN CÔNG
Tên quốc tế: BEIJING SAATCHI TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên giao dịch: BEIJING SAATCHI TECHNOLOGY DEVELOPMENT Co.,Ltd
Liên hệ: Bà Xu Qi
Người đại diện: Bà Xu Qi Chức vụ: Giám đốc
Ngành nghề kinh doanh chính: Buôn bán thực phẩm chế biến sẵn
Các điều khoản về hợp đồng
This agreement is established between the Buyer and the Seller, wherein the Buyer commits to purchasing and the Seller consents to selling the specified commodity, hereinafter referred to as "Commodity," in accordance with the outlined terms and conditions.
Hợp đồng này được ký kết giữa Bên mua và Bên bán, trong đó Bên mua cam kết mua và Bên bán cam kết bán hàng hóa được nêu rõ trong hợp đồng.
“Hàng hóa”) theo các điều khoản và điều kiện quy định dưới đây) Điều khoản 1: Điều khoản hàng hóa (Article 1: Commodity)
Sản xuất và nguồn gốc: Việt Nam (Production and Origin: Vietnam)
+ Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TOPFOOD + Địa chỉ tại: Số 5, ngõ 100, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Xuân
La, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam + Số điện thoại: +84 4 32121523 Fax: +84 4 32121524
Số lượng, Đơn vị và tổng khối lượng: Bên mua xác nhận trong Đơn đặt hàng Điều khoản 2: Đơn đặt hàng (Phụ lục A) (Article 2: Order form (Appendix A))
Đơn đặt hàng từ Bên bán gửi tới Bên mua cần phải có đầy đủ thông tin, bao gồm số lượng cụ thể của từng thùng carton cho mỗi sản phẩm.
Đơn đặt hàng cần được gửi từ Bên mua đến Bên bán và chỉ có hiệu lực khi nhận được xác nhận bằng văn bản qua fax hoặc email từ cả hai bên Đơn đặt hàng phải phù hợp và hợp lệ theo các điều khoản của hợp đồng.
Phân tích Packing list và Commercial Invoice:
Tên hàng hóa: Diễn đạt bằng cách ghi tên thương mại bổ sung thêm tiêu chí về khối lượng tịnh của hàng hóa
Ví dụ: Jido cream egg cookies 300 gr Jido cream egg cookies – Tên thương mại
300 gr: Khối lượng tịnh mỗi gói bánh
Trong hợp đồng, Bên bán và Bên mua cần xác định rõ ràng điều khoản về số lượng và khối lượng hàng hóa giao dịch Bên bán có trách nhiệm giao đúng số lượng hàng hóa đã thỏa thuận với Bên mua.
+ Đơn vị tính: Carton + Phương pháp quy định: Quy định chính xác (VD: 1,040 Cartons, 300g x 16 bags packed in carton, net weight, gross weight)
Trong hợp đồng thương mại quốc tế, đồng tiền tính giá có thể là đồng tiền của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu hoặc một đồng tiền thứ ba, tùy thuộc vào loại hàng hóa và thỏa thuận giữa các bên Trong trường hợp này, đồng tiền tính giá được chọn là USD (Đô la Mỹ), không phải là đồng tiền của nước xuất khẩu hay nhập khẩu, do USD là một ngoại tệ mạnh, ổn định và có giá trị cao.
Phương pháp quy định giá trong hợp đồng là giá cố định, được xác định ngay trong quá trình đàm phán và không thay đổi trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng Hợp đồng ghi rõ đơn giá cho từng loại hàng hóa, với điều kiện giao hàng áp dụng là CIF SHEIKOU Điều này có nghĩa là giá bao gồm giá thành phẩm cộng với cước phí, bảo hiểm, chi phí cung cấp chứng từ giao hàng, an ninh vận tải, thuế quan, thuế xuất khẩu và các chi phí cần thiết khác để đưa hàng hóa đến cảng SHEIKOU.
+ Đơn giá (Unit Price) và tổng giá (Total Amount): Được quy định rõ ràng trong hóa đơn thương mại.
+ Tổng giá trị hợp đồng: Được viết bằng số
Hợp đồng cần nêu rõ các thông tin quan trọng như số lượng hàng hóa, đơn giá, ngày sản xuất, ngày hết hạn, khối lượng tịnh và trọng lượng tịnh của từng thùng carton, cùng với tổng số lượng đặt hàng.
+ Hàng hóa ghi rõ quy chuẩn khối lượng tịnh đối với mỗi gói bánh và số lượng mỗi gói bánh trong 1 thùng carton.
Tên hàng thiếu thông tin về mã HS và thông tin nhà sản xuất, điều này có thể gây khó khăn trong việc xác định thuế xuất khẩu và thông quan hàng hóa.
+ Phần miêu tả hàng hóa còn sơ sài, chưa đầy đủ. Điều khoản 3: Các chính sách hỗ trợ (Article 3: Support Policies)
Bên mua sẽ được hưởng toàn bộ các chính sách hỗ trợ từ Bên bán, bao gồm giảm giá và khuyến mãi, tùy thuộc vào từng chương trình và thời điểm cụ thể của Bên bán Điều khoản 4 quy định về các điều kiện giao hàng.
Thời hạn giao hàng bắt đầu từ khi Bên bán nhận được tiền đặt cọc từ Bên mua Bên bán cam kết sản xuất và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo rằng hàng sẽ đến cảng tại Trung Quốc trong khoảng thời gian quy định.
30 ngày (Ngày nhận được tiền đặt cọc là ngày mà ngân hàng thụ hưởng của Bên bán nhận được tiền và thông báo lại với Bên bán)
Điều kiện giao hàng: Giao hàng theo điều kiện CIF (Incoterm 2010), cảng nhận hàng quy định là cảng Sheikou tại Trung Quốc (Theo hóa đơn thương mại)
+ Cảng bốc hàng: Cảng Hải Phòng + Cảng đích: Được chỉ định bởi bên mua trong phiếu mua hàng + Chuyển tải: Không được phép
+ Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, không được ghé vào bất cứ cảng nào khác.
+ Không được phép dỡ hàng hóa từ tàu này sang tàu khác.
Phương thức vận chuyển hàng hóa được chỉ định bởi đại lý tàu biển của bên bán Trong vòng 24 giờ sau khi giao hàng, bên bán phải thông báo cho bên mua qua email hoặc fax về số hiệu hợp đồng, tên hàng hóa, số lượng, tổng trọng lượng, giá trị hóa đơn, tên con tàu vận chuyển và ngày xuất phát Điều khoản 5 quy định về việc đóng gói hàng hóa.
Hàng hóa cần được đóng gói đúng cách để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển đường dài Việc đóng gói phải thích ứng với sự thay đổi của khí hậu và bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm, gỉ, va đập cũng như các tác động từ việc xử lý thô.
PHÂN TÍCH BỘ CHỨNG TỪ THANH TOÁN
Hóa đơn thương mại
2.1.1.1 Hóa đơn thương mại được hiểu như thế nào?
Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng do người bán phát hành cho người mua, nhằm xác nhận nghĩa vụ thanh toán một khoản tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Thông thường hóa đơn thương mại thường do nhà sản xuất phát hành.
Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice) là một loại chứng từ có hình thức tương tự như hóa đơn thương mại, nhưng không được sử dụng để thanh toán Thay vào đó, hóa đơn chiếu lệ thường được dùng làm chứng từ để khai hải quan, xin giấy phép xuất khẩu, làm cơ sở cho việc khai giá trị hàng hóa mang đi triển lãm, hoặc để gửi bán.
Hóa đơn tạm tính (Provisional Invoice) là loại hóa đơn được sử dụng để thanh toán sơ bộ cho hàng hóa trong các trường hợp như giá hàng chỉ là tạm tính, tạm thu tiền hàng trước khi có thanh toán cuối cùng dựa trên trọng lượng thực tế khi dỡ hàng Ngoài ra, hóa đơn này cũng áp dụng khi hàng hóa được giao nhiều lần, với mỗi lần thanh toán chỉ một phần cho đến khi bên bán hoàn tất việc giao hàng.
Hóa đơn chính thức là tài liệu quan trọng mà người bán cần lập khi thực hiện thanh toán cuối cùng, đặc biệt trong các trường hợp đã sử dụng hóa đơn tạm thời trước đó.
Hóa đơn chi tiết là loại hóa đơn mô tả cụ thể các mặt hàng, đặc biệt khi có sự đa dạng và nhiều chủng loại Trong hóa đơn này, giá cả được phân chia thành từng mục rõ ràng, giúp người nhận dễ dàng theo dõi và hiểu rõ về các sản phẩm được cung cấp.
2.1.1.2 Hóa đơn thương mại có ý nghĩa như thế nào trong xuất nhập khẩu hàng hóa?
Invoice hay hóa đơn thương mại là chứng từ đặc biệt quan trọng khi làm thủ tục xuất nhập khẩu, thể hiện qua các yếu tố:
Invoice là chứng từ không thể thiếu trong vấn đề giao hàng
Hóa đơn thương mại cũng là một trong những chứng từ quan trọng để xác lập việc thanh toán với đối tác
Invoice là căn cứ quan trọng để xác định giá trị hải quan của hàng hóa để tính thuế nhập khẩu
Lưu ý rằng hóa đơn không được coi là chứng từ sở hữu hàng hóa, trừ khi có tài liệu kèm theo chứng minh việc thanh toán hàng hóa của nhà nhập khẩu (người mua).
Số lượng bản sao của hóa đơn (cả bản chính và bản sao) cần thiết để giao hàng, phải được người nhập khẩu đồng ý.
Hóa đơn thương mại thường bao gồm 1 bản gốc và 2 bản sao, mặc dù luật pháp ở nhiều quốc gia không giới hạn số lượng bản chính Việc có hóa đơn thương mại là cần thiết trong quy trình nhập khẩu để thực hiện khai báo hải quan theo yêu cầu của người mua.
2.1.1.3 Tác dụng của hóa đơn thương mại
Khi bộ chứng từ kèm theo hối phiếu, hóa đơn sẽ là căn cứ để kiểm tra nội dung yêu cầu thanh toán của hối phiếu Ngược lại, nếu không có hối phiếu trong bộ chứng từ, hóa đơn sẽ đóng vai trò thay thế hối phiếu, là cơ sở cho việc đòi tiền và thanh toán.
Hóa đơn thương mại là tài liệu quan trọng trong khai báo hải quan và mua bảo hiểm, thể hiện giá trị hàng hóa mua bán Nó không chỉ là căn cứ để tính thuế xuất nhập khẩu mà còn giúp xác định số tiền bảo hiểm cần thiết.
Hóa đơn chứa các chi tiết quan trọng về hàng hóa, điều kiện thanh toán, giao hàng và vận tải, là cơ sở để đối chiếu và theo dõi việc thực hiện hợp đồng thương mại.
(*) Một số lỗi phổ biến cần tránh:
Trong quá trình cung cấp dịch vụ hải quan, nhiều công ty thường mắc phải sai sót trong việc lập hóa đơn, đặc biệt là ở những nội dung quan trọng Những lỗi này thường bị cơ quan hải quan phát hiện, ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình thông quan hàng hóa.
Hóa đơn không thể hiện điều kiên giao hàng như FOB (kèm tên cảng xuất), hay CIF (kèm tên cảng nhập)
Người xuất khẩu áp dụng giá giao hàng như giá CIF nhưng chỉ ghi hóa đơn theo giá FOB tại nơi xếp hàng, đồng thời không đề cập đến các chi phí phát sinh sau đó.
Người giao hàng nước ngoài bán hàng có chiết khấu nhưng trên hóa đơn chỉ ghi giá thực thu mà không thể hiện số tiền chiết khấu
Mô tả hàng hóa không rõ ràng, thiếu một số thông tin yêu cầu, gộp nhiều mặt hàng vào cùng một loại
2.1.1.4 Nội dung cần có của một hóa đơn thương mại
Người mua (Buyer/Importer) cần cung cấp các thông tin cơ bản như tên công ty, địa chỉ, email, số điện thoại, fax, và người đại diện Ngoài ra, tùy theo điều kiện thanh toán, thông tin tài khoản ngân hàng của người nhập khẩu cũng cần được bao gồm.
Người bán (Seller/Exporter): Thông tin tương tự người mua
Số Invoice: là tên viết tắt hợp lệ do phía xuất khẩu quy định
Ngày lập hóa đơn thường diễn ra sau khi các bên ký kết hợp đồng và trước ngày xuất khẩu hàng hóa, nhằm đảm bảo tính hợp lệ của bộ chứng từ xuất khẩu Hóa đơn này cần được lập trước ngày ghi trên vận đơn, tức là ngày giao hàng cho đơn vị vận chuyển.
Phương thức thanh toán phổ biến bao gồm chuyển tiền T/T, thư tín dụng chứng từ L/C và nhờ thu chứng từ D/A, D/P.
Vận đơn Error! Bookmark not defined 1 Cơ sở lí thuyết
Vận tải đơn, bao gồm vận đơn đường biển, vận đơn hàng không và giấy gửi hàng đường sắt, là chứng từ vận tải do người vận chuyển hoặc thuyền trưởng ký phát Chứng từ này được cấp sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc khi hàng hóa đã được nhận và đang chờ xếp lên tàu.
Chức năng của vận đơn:
Hợp đồng vận tải là tài liệu xác nhận sự ký kết giữa bên vận tải và chủ hàng, đồng thời nêu rõ các điều khoản của hợp đồng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ pháp lý giữa người vận tải và người chủ hàng, đặc biệt là giữa người vận tải và người nhận hàng.
Biên lai của người vận tải là tài liệu xác nhận việc nhận hàng để chuyên chở Chỉ những người xuất trình vận đơn đường biển hợp lệ, đã được người vận tải ký phát tại cảng xếp hàng, mới được nhận hàng.
Vận đơn là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa đã được ghi trên đó, mang lại giá trị pháp lý cho việc cầm cố, mua bán và chuyển nhượng hàng hóa.
Tác dụng của vận đơn:
+ Làm căn cứ khai hải quan, làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa,
+ Làm tài liệu kèm theo hóa đơn thương mại trong bộ chứng từ mà người bán gửi cho người mua (hoặc ngân hàng) để thanh toán tiền hàng,
+ Làm chứng từ để cầm cố, mua bán, chuyển nhượng hàng hóa,
Xác định số lượng hàng hóa mà người bán đã gửi cho người mua là cơ sở quan trọng để thống kê, ghi chép và theo dõi việc thực hiện hợp đồng.
Nội dung của vận đơn: thường chú ý đến những điểm sau đây
– Tên và địa chỉ người vận tải, những chỉ dẫn khác theo yêu cầu,
– Tên và địa chỉ người gửi hàng,
– Tên và địa chỉ người nhận hàng, (rất quan trọng)
– Đại lý, bên thông báo chỉ định,
– Tên hàng, ký mã hiệu, số lượng kiện, trọng lượng cả bì hoặc thể tích,
– Cước phí và phụ phí trả cho người vận tải, điều kiện thanh toán,
– Thời gian và địa điểm cấp vận đơn,
– Số bản gốc vận đơn,
– Chữ ký của người vận tải (hoặc của thuyền trưởng hoặc người đại diện của thuyền trưởng, hoặc đại lý),
Cơ sở pháp lý của vận đơn bao gồm các quy định về nguồn luật điều chỉnh các điều khoản và giải quyết tranh chấp giữa chủ hàng và người vận tải Nguồn luật này không chỉ bao gồm luật quốc gia mà còn có các công ước quốc tế liên quan, như quy tắc La Haye, công ước Brussel 25/8/1924, Nghị định thư Visby 1968 và công ước Hamburg 1978 về vận đơn đường biển.
2.2.2 Phân tích vận đơn trong bộ chứng từ
Thông tin của vận đơn
Số vận đơn gốc: 03 bản
Tên và địa chỉ người vận tải: U$I LOGISTICS – NOTHERN JSC
Cảng xếp hàng: Cảng Hải Phòng
Cảng dỡ hàng: Bãi Hà Hưng Hải
Tên công ty gửi hàng: Công ty cổ phần Topfood – Địa chỉ: Number 5, Lane 100, Hoang Quoc Viet Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, HaNoi City, Vietnam
Tên công ty nhận hàng: BEIJING SAATCHI TECHNOLOGY
DEVELOPMENT Co., Ltd – Địa chỉ: Rooml505, Office building A,Lingdi, NO.13 beiyuan Road,Chaoyang district, Beijing city.China
Khách hàng hạ hàng tại Đình Vũ, Tân Vũ, HITC (Lạch Huyện) và VIP Green Port cần nộp tờ khai tại bãi Hà Hưng Hải Đối với các địa điểm hạ hàng khác, tờ khai sẽ được nộp tại nơi hạ hàng tương ứng.
+ Đình Vũ đối với các tàu KMTC Tokyo, Green Ocean
+ Tân Vũ đối với Sunny Lotus, Sky Hope, KMTC Ulsan,MTT Senari,Wan Hai 222,Wan Hai 223,Wan Hai 221
+ Green Port đối với Star Frontier,Pancon Victory,Star
+ VIP Green Port đối với Starship Leo, Ingenuity, KMTC Keelung
+ HITC (Lạch Huyện) đối với Ever Utile, Akinada Bridge, Zim New York,
Bản “vận đơn sạch” được cấp bởi công ty cổ phần Topfood xác nhận rằng hàng hóa đã được kiểm tra và đang trong tình trạng tốt, không có ghi chú hay nhận xét tiêu cực nào về tình trạng bên ngoài của hàng hóa.
- Vận đơn có các điều khoản cũng như chũ kí của bên giao hàng
Số vận đơn gốc là ba, trong đó một vận đơn gốc được gửi cùng hàng hóa cho người nhận, một vận đơn khác được gửi qua bưu điện hoặc phương tiện khác, và một bản gốc còn lại do bên giao hàng giữ Khi một bản gốc được sử dụng để giao nhận hàng hóa, hai bên còn lại sẽ bị vô hiệu.
Phiếu đóng gói
Phiếu đóng gói là tài liệu liệt kê toàn bộ hàng hóa trong một kiện hàng như thùng hàng hoặc container Nó được lập trong quá trình đóng gói và thường được đặt trong bao bì để người mua dễ dàng tìm thấy Đôi khi, phiếu đóng gói cũng được để trong một túi gắn bên ngoài bao bì.
Phiếu đóng gói thường được lập thành 3 bản:
Một bản đặt trong kiện hàng giúp người nhận kiểm tra hàng hóa khi cần thiết, đồng thời là chứng từ đối chiếu giữa hàng hóa thực tế và hàng hóa do người bán gửi.
Một bộ chứng từ xuất trình cho ngân hàng bao gồm hóa đơn thương mại và các chứng từ liên quan, nhằm làm cơ sở thanh toán tiền hàng.
Bản còn lại lập hồ sơ lưu
Nội dung của phiếu đóng gói:
Phiếu đóng gói hàng hóa là tài liệu quan trọng ghi lại thông tin chi tiết về người bán, người mua, tên hàng, số hiệu hợp đồng, số L/C, tên tàu, ngày bốc hàng, cảng bốc và cảng dỡ Ngoài ra, phiếu cũng cung cấp số thứ tự kiện hàng, trọng lượng, thể tích và số lượng container, giúp đảm bảo quy trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ.
2.3.2 Phân tích phiếu đóng gói trong bộ chứng từ
Phiếu đóng gói trong hóa đơn thương mại có các nội dung sau đây:
Số hóa đơn thương mại: SQ20200515
Bên xuất khẩu/giao hàng:
Address: Number 5, Lane 100, Hoang Quoc Viet Street, Xuan La Ward, Tay Ho
District, Ha Noi City, VietNam
Beijing Saatchi Technology Development Co., Ltd
Address: Room 1505, Office building A, Lingdi, No.13 beiyuan Road, Chaoyang district, Beijing city, China
Tel: +86 (010) 57483413 Fax: +86 (010) 84935917 Điều kiện giao hàng: CIF Bãi Hà Hưng Hải
Hình thức vận chuyển: Đường biển
Cảng bốc hàng: Cảng Hải Phòng
Cảng dỡ hàng: Bãi Hà Hưng Hải Điều khoản thanh toán: T/T đặt cọc một phần, phần còn lại trả sau khi giao hàng và gửi chứng từ
Tên, thông số kỹ thuật của hàng hóa, số lượng đóng gói, cách đóng gói:
GROSS WEIGHT Jido cream egg cookies 300gr
- Hàng hóa: Bánh quy kem trứng Jido 300 gam, bánh wafer sầu riêng Leto 200 gam, bánh wafer phô mai 200 gam.
- Số lượng lần lượt: 1,040 thùng các-tông (16 gói bánh mỗi thùng), 120 thùng các-tông
(20 gói bánh mỗi thùng), 120 thùng các tông (20 gói bánh mỗi thùng).
- Hàng hóa được đóng gói trong điều kiện xuất khẩu tiêu chuẩn.
Đối chiếu với Vận đơn, thông tin về người gửi hàng, người mua hàng và tên cũng như mẫu hàng hóa hoàn toàn trùng khớp
Thông tin về người gửi, người mua hàng, cùng với các đặc điểm cụ thể của hàng hóa, số lượng và trọng lượng hàng giao đều phải khớp với Hóa đơn Thương mại.
Theo hợp đồng, số lượng, loại hàng hóa và chất lượng đều khớp với các điều khoản đã thỏa thuận Đơn vị trọng lượng áp dụng cũng nhất quán với hợp đồng, và cảng bốc dỡ hàng hóa hoàn toàn phù hợp với thông tin trong hợp đồng.
Phiếu đóng gói cần chứa đầy đủ thông tin quan trọng, bao gồm số và ngày lập phiếu, tên cùng địa chỉ của người bán và người mua, mô tả hàng hóa và số lượng, điều kiện giao hàng, cũng như cảng xếp và dỡ hàng.
Phiếu đóng gói có chữ kí, đóng dấu đầy đủ của bên bán: TOPFOOD JOINT STOCK COMPANY
Số trên Hóa đơn Thương mại và Phiếu đóng gói đã khớp nhau, cùng là SQ20200515.
THỰC TIỄN ÁP DỤNG ĐIỀU KIỆN CIF TRONG XUẤT KHẨU BÁNH KẸO TẠI CÔNG TY TOPFOOD
Vấn đề áp dụng điều kiện CIF
Phương thức vận tải CIF áp dụng cho vận tải biển và thủy nội địa, nhưng không phù hợp khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở ngay trên tàu Thay vào đó, hàng thường được giao tại bến bãi ở cảng.
Chuyển giao hàng hóa theo điều kiện CIF (tiền hàng, phí bảo hiểm và cước phí) yêu cầu người bán phải giao hàng lên tàu hoặc mua hàng để giao Rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển giao khi hàng được giao lên tàu Người bán có trách nhiệm ký hợp đồng và thanh toán các chi phí cần thiết để đưa hàng hóa đến cảng quy định.
Người bán có nghĩa vụ ký kết hợp đồng bảo hiểm để bảo hiểm những rủi ro của người mua nến mất mát hư hỏng hàng hóa.
Người bán phải ký hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ người mua trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển đến địa điểm giao hàng.
Nghĩa vụ thông quan xuất khẩu/nhập khẩu
Người bán có trách nhiệm thực hiện thủ tục thông quan xuất khẩu cho hàng hóa nếu cần thiết Tuy nhiên, họ không có nghĩa vụ thông quan nhập khẩu hoặc thực hiện thủ tục khi hàng hóa quá cảnh tại nước thứ ba, đồng thời không phải chịu thuế nhập khẩu hay chi phí liên quan đến thủ tục nhập khẩu.
3.1.2 Phân tích việc áp dụng điều kiện CIF trong hợp đồng xuất khẩu bánh kẹo áp dụng điều kiện CIF:
3.1.2.1 Hợp đồng xuất khẩu bánh kẹo:
- Tiêu đề: International Purchase Contract
- Ngày phát hành hóa đơn: 01/12/2020
- Giới thiệu các bên liên quan:
Bên nhập khẩu: BEIJING SAATCHI TECHNOLOGY DEVELOPMENT Co., Ltd
Bên xuất khẩu: TOPFOOD JOINT STOCK COMPANY
Cảng bốc: cảng Hải Phòng, Việt Nam
Cảng dỡ: cảng Shekou, Trung Quốc
Hàng hóa: Jido Cream egg cookies 300gr, Leto Durian wafer 200gr, Leto Cheese wafer 200gr
Tổng giá trị hóa đơn: 19,409.68 USD
Trade term: CIF ở cảng Shekou, Trung Quốc (Incoterms 2010)
Trách nhiệm của người mua và người bán
TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI BÁN TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI MUA
Nghĩa vụ của người bán là giao hàng lên tàu tại cảng Hải Phòng, cung cấp hóa đơn thương mại phù hợp với hợp đồng mua bán và kèm theo bằng chứng giao hàng như vận đơn.
TOPFOOD cung cấp chứng từ cho Ngân hàng để đòi tiền
Thanh toán: Người mua chuyển cho người bán 30% giá trị hợp đồng làm đặt cọc.
Sau khi nhận được bản scan của chứng từ, người mua sẽ chuyển 70% còn lại theo cam kết trên hợp đồng.
Giấy phép và các thủ tục: làm thủ tục hải quan xuất khẩu, cung cấp cho bên mua
Để thực hiện thủ tục nhập khẩu và thông quan qua nước thứ ba (nếu cần), cần có giấy phép và các thủ tục liên quan Người bán (TOPFOOD) sẽ chịu trách nhiệm ký hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa được đưa từ cảng đi một cách an toàn.
(Cảng Hải Phòng) đến cảng đích (Cảng
Shekou), nhãn hiệu vận chuyển (shipping marks) cần có các số liệu về số đóng gói
(package number), tổng khối lượng (gross weight), khối lượng tịnh (net weight) và các lưu ý khác
Người bán (TOPFOOD) có trách nhiệm ký kết hợp đồng bảo hiểm, đảm bảo bảo hiểm bằng 110% tổng giá trị đơn đặt hàng để bảo vệ trước mọi rủi ro.
Hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm:
Người mua không có nghĩa vụ với người bán về việc ký kết hợp đồng vận tải
Người mua không có nghĩa vụ bảo hiểm, nhưng cần cung cấp thông tin cần thiết cho người bán nếu được yêu cầu, để người bán có thể mua bảo hiểm bổ sung theo yêu cầu của người mua.
Giao hàng: Người bán gia hàng hóa bằng cách giao hàng lên tàu, TOOPFOOD cần giao hàng trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được tiền cọc.
Nhận hàng: Người mua nhận hàng từ người chuyên chở tại cảng đến chỉ định (Shekou).
Chuyển giao rủi ro: Sau khi hoàn tất giao hàng lên tàu, mọi rủi ro của người bán được chuyển sang người mua.
Rủi ro sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được giao lên tàu Kể từ thời điểm này, người mua sẽ phải chịu mọi rủi ro liên quan đến việc mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa.
Cước phí: Người bán chịu mọi cước phí đến khi hàng được giao đến cảng đích.
Cước phí: Người mua chịu chi phí dỡ hàng tại cảng đích.
Người bán phải thông báo cho người mua trong vòng 24 giờ kể từ khi lệnh giao hàng có hiệu lực Thông báo này sẽ được gửi qua email hoặc fax và bao gồm các thông tin quan trọng như số hiệu hợp đồng, tên hàng hóa, số lượng, tổng khối lượng, giá trị hóa đơn, và tên tàu chở.
Thông báo cho người bán: Cảng đến được người mua xác nhận trong đơn đặt hàng.
Kiểm tra – đóng gói – ký hiệu hàng hóa:
Hàng hóa cần được đóng gói phù hợp cho việc vận chuyển đường biển, chống ẩm, sốc, bê vác mạnh.
Nếu người mua có yêu cầu đặc biệt về đóng gói, họ cần thông báo cho người bán ít nhất 30 ngày trước khi đặt hàng và ghi rõ trong đơn đặt hàng.
Hàng hóa cần được dán nhãn với chữ Trung
Kiểm tra hàng hóa là quyền của người mua trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận hàng Nếu số lượng hoặc chất lượng không đúng theo hợp đồng, người mua cần thông báo bằng văn bản cho người bán để tìm giải pháp Trong trường hợp lỗi thuộc về người bán, họ sẽ phải chịu trách nhiệm và xử lý vấn đề một cách thỏa đáng.
Đánh giá sự phù hợp của điều kiện nhập CIF đối với hợp đồng xuất khẩu bánh kẹo của Công ty Cổ phần TOPFOOD
bánh kẹo của Công ty Cổ phần TOPFOOD:
3.2.1 Đánh giá sự phù hợp:
Thứ nhất, TOPFOOD chủ động được mọi vấn đề vận tải quốc tế, bảo hiểm và trau dồi thêm kinh nghiệm về vận chuyển hàng hóa.
TOPFOOD chủ động được trong quá trình vận tải quốc tế, bởi:
Có thể chủ động đặt lịch tàu bên nào có giá rẻ hơn, hỗ trợ khách hàng tốt hơn
Nhanh chóng nhận được các chứng từ cần thiết để giải quyết nhanh, tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả cho việc giao nhận, thanh toán tiền hàng
Đối với thực phẩm, việc đóng gói và bảo quản cẩn thận là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hình thức của sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng Điều này không chỉ giúp duy trì sự tươi ngon của thực phẩm mà còn đáp ứng đúng tiến độ vận chuyển và các yêu cầu trong hợp đồng.
- Thứ hai, khi đàm phán, TOPFOOD có khả năng thuyết phục đối tác để giành quyền thuê phương tiện vận chuyển nhờ vị thế của mình.
Trong giao dịch quốc tế, nhiều công ty Việt Nam thường xuất khẩu theo điều kiện FOB do hạn chế về cạnh tranh Tuy nhiên, TOPFOOD, với vai trò là bạn hàng lớn của SAATCHI, đã thành công trong việc giành quyền chủ động thuê tàu.
- Thứ ba, giao phó việc thuê tàu cho đối tác không đáng tin cậy là một mối nguy hiểm rất lớn.
Để tiết kiệm chi phí, đối tác có thể chọn thuê hãng vận tải giá rẻ nhưng chất lượng kém, dẫn đến lộ trình vận chuyển dài và ảnh hưởng đến hàng hóa Ngoài ra, hãng vận tải cũng có thể phối hợp với nhà nhập khẩu để lừa dối nhà xuất khẩu.
- Thứ tư, xuất CIF giúp TOPFOOD giảm chi tiêu ngoại tệ.
Việc thuê các hãng tàu nội địa giúp TOPFOOD tiết kiệm chi phí ngoại tệ, đồng thời thúc đẩy ngành vận tải trong nước Sự phát triển này không chỉ nâng cao vị thế của vận tải Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn tạo thêm nhiều cơ hội việc làm cho lao động trong lĩnh vực logistics.
Hiện nay, xuất khẩu theo điều kiện CIF đang được khuyến khích vì nó mang lại quyền chủ động cho doanh nghiệp trong việc thuê phương tiện vận tải Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp xuất khẩu mà còn góp phần phát triển kinh tế cho quốc gia.
Doanh nghiệp có quyền tự quyết định và thương thảo về giá cả, thời gian và lịch trình với đơn vị vận tải, từ đó nhận được các ưu đãi và tiết kiệm mà đơn vị vận tải cung cấp.
Khi xuất khẩu theo điều kiện CIF, doanh nghiệp cần nắm rõ lịch trình tàu để đàm phán thời hạn giao hàng thuận lợi nhất Việc chủ động liên lạc và làm việc với đơn vị chuyên chở giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tránh tình trạng hàng hóa bị chậm trễ.
Xuất khẩu theo điều kiện CIF giúp các nhà xuất khẩu giảm chi tiêu ngoại tệ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành vận tải và giao nhận trong nước Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả logistics mà còn tạo thêm nhiều cơ hội việc làm cho người dân trong lĩnh vực này.
Điều kiện CIF là lựa chọn tối ưu cho Công ty Cổ phần TOPFOOD trong hợp đồng xuất khẩu bánh kẹo, giúp công ty chủ động trong vận tải quốc tế và bảo hiểm, đồng thời nâng cao kinh nghiệm vận chuyển hàng hóa Việc tự thuê tàu không chỉ giảm thiểu chi phí ngoại tệ mà còn hạn chế rủi ro khi phụ thuộc vào bên trung gian.
Tốc độ xuất khẩu bình quân của Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, với sự chủ động của các doanh nghiệp trong việc tìm kiếm thị trường và hội nhập Các doanh nghiệp không chỉ tham gia tích cực vào hoạt động ngoại thương mà còn tận dụng tốt cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) Kết quả là, tại tất cả các thị trường có ký kết FTA, Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng vượt trội và khẳng định thị phần xuất khẩu, với nhiều thị trường đạt mức tăng trưởng hai con số.
Để tạo lợi thế trong xuất khẩu, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng để tránh sai sót trong việc lựa chọn đối tác và giảm thiểu chi phí vận chuyển Việt Nam đang hưởng mức thuế ưu đãi nhờ vào các hiệp định thương mại, giúp tận dụng lợi thế cạnh tranh Phân tích hợp đồng xuất khẩu và điều kiện CIF trong thương vụ giữa TOPFOOD và SAATCHI mang lại cái nhìn tổng quan về quy trình giao dịch thương mại quốc tế, từ chuẩn bị đến ký kết hợp đồng Qua đó, các doanh nghiệp có thể rút ra kinh nghiệm nhằm tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao uy tín trên thị trường toàn cầu.