TÌM HIỂU VỀ THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
Công ty trách nhiệm hữu hạn ZTE HK (Việt Nam) (BUYER)
1.1 Giới thiệu chung về công ty
Công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam) là một công ty con của Tập đoàn ZTE, một tập đoàn sản xuất thiết bị viễn thông hàng đầu có trụ sở tại Thâm Quyến, Trung Quốc Với hơn 5 năm hoạt động tại Việt Nam và vốn điều lệ 12.000.000.000 VNĐ, ZTE Việt Nam đã thiết lập trụ sở chính tại Hà Nội cùng hai chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Tên giao dịch tiếng Anh: ZTE HK (VIETNAM) CO.,LTD
Tên viết tắt: ZTE VIETNAM
Loại hình kinh tế: Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Loại hình tổ chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Trụ sở chính: Tầng 17, Tòa nhà Ladeco, số 266, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai,
Quận Ba Đình, Hà Nội
Nơi đăng kí quản lý: Cục thuế thành phố Hà Nội
Email: hongkong@zte.com.cn
Website: www.zte.com.cn
Người đại diện theo pháp luật: Ông Gu Quan Fang
ZTE Việt Nam hiện nay hoạt động ở 3 lĩnh vực chính là:
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghệ
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Hoạt động tư vấn kiến trúc và thiết bị điện tử có liên quan.
1.2 Các đối tác Đối tác nước ngoài: ZTE Việt Nam thường xuyên chủ yếu nhập khẩu các thiết bị và linh kiện viễn thông với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là ZTE CORPORATION. Đối tác Việt Nam: ZTE Việt Nam đã thiết lập được mối quan hệ thân thiết với các nhà khai thác viễn thông lớn (Viettel, Mobifone, Vietnamobile,v.v), chính phủ Việt Nam và các nhóm xã hội.
Công ty cổ phần hữu hạn ZTE (Trung Quốc) (SELLER)
2.1 Giới thiệu chung về công ty:
ZTE CORPORATION (Công ty Cổ phần hữu hạn Trung Hưng Thông Tấn) là một tập đoàn viễn thông đa quốc gia có trụ sở tại Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc Tập đoàn này chuyên sản xuất thiết bị viễn thông với vốn điều lệ lên tới 3 triệu nhân dân tệ.
ZTE hoạt động chủ yếu trong ba lĩnh vực: mạng truyền dẫn (54%), thiết bị đầu cuối (29%) và viễn thông (17%) Sản phẩm chính của ZTE bao gồm thiết bị không dây, tổng đài, thiết bị truy cập, cáp quang, thiết bị dữ liệu và phần mềm viễn thông Ngoài ra, công ty còn cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như video theo yêu cầu và streaming media.
ZTE là một trong 5 nhà sản xuất điện thoại hàng đầu Trung Quốc và đứng top 10 toàn cầu:
Tên giao dịch tiếng Anh: Zhongxing New Telecommunications Equipment Co.,
Tên viết tắt: ZTE CORPORATION
Trụ sở chính: ZTE Plaza, đường phía Nam Keji, khu công nghiệp công nghệ cao, quận Nam Sơn, Thâm Quyến, Trung Quốc
Người sáng lập: Ông Hou Weigui
ZTE CORPORATION là một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị và viễn thông, có ảnh hưởng lớn không chỉ tại Trung Quốc mà còn trên toàn cầu Với mạng lưới đối tác rộng khắp, ZTE đã mở rộng thị trường quốc tế và trở thành nhà cung cấp lớn thứ ba thế giới về thiết bị viễn thông GSM Quan hệ thương mại của ZTE trải dài từ Canada, Anh, Tây Ban Nha đến Úc, chủ yếu dựa trên lĩnh vực viễn thông.
ZTE sở hữu nhiều công ty con trên toàn cầu, đóng vai trò là nhà cung cấp chính cho các sản phẩm của các công ty này Trong số đó, ZTE Việt Nam cũng là một công ty con quan trọng của tập đoàn.
PHÂN TÍCH HỢP ĐỒNG
Lý thuyết về hợp đồng mua bán quốc tế
Hợp đồng mua bán quốc tế, hay còn gọi là hợp đồng xuất nhập khẩu, là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở tại các quốc gia khác nhau Trong đó, bên xuất khẩu (bên bán) có nghĩa vụ chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên nhập khẩu (bên mua), và bên mua có trách nhiệm nhận hàng và thanh toán tiền hàng.
Chủ thể của quan hệ hợp đồng thương mại quốc tế thường có trụ sở hoặc nơi cư trú tại các quốc gia khác nhau, điều này tạo nên một đặc điểm quan trọng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Đối tượng của hợp đồng thương mại quốc tế (TMQT) chủ yếu là hàng hóa được di chuyển giữa các khu vực pháp lý khác nhau Thông thường, hàng hóa trong hợp đồng TMQT là những sản phẩm qua biên giới quốc gia Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp hàng hóa không cần vượt biên giới vẫn được coi là hoạt động mua bán quốc tế, bao gồm hàng hóa đưa vào hoặc ra khỏi khu phi thuế quan, kho bảo thuế và kho ngoại quan.
Đồng tiền thanh toán: là ngoại tệ đối với một hoặc cả hai bên.
Nguồn luật điều chỉnh là đa dạng và phức tạp, bao gồm nhiều hệ thống pháp luật khác nhau như điều ước thương mại quốc tế, tập quán thương mại quốc tế, án lệ, tiền lệ và luật quốc gia.
1.3 Điều kiện hiệu lực của hợp đồng
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế sẽ có hiệu lực khi nó thể hiện đúng ý chí thực sự của các bên tham gia và đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết.
Chủ thể của hợp đồng mua bán cần phải đảm bảo đủ tư cách pháp lý, bao gồm việc có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và mã số thuế hợp lệ.
Với thương nhân Việt Nam: thành lập hợp pháp theo quy định pháp luật của Việt Nam.
Với thương nhân nước ngoài: thành lập hợp pháp theo luật nước ngoài, hoặc được pháp luật nước ngoài quy định.
Đối tượng: Hàng hóa theo hợp đồng là hàng hoá được phép mua bán theo quy định của pháp luật (là hàng hóa được phép xuất nhập khẩu).
Nội dung của hợp đồng gồm:
Phải bao gồm các điều khoản mà pháp luật quy định (không trái với pháp luật).
Hợp đồng cần đảm bảo đầy đủ các yếu tố bắt buộc như tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán và thời gian giao hàng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế tại Việt Nam phải được lập bằng văn bản hoặc hình thức tương đương như điện báo, telex, fax, hoặc thông điệp dữ liệu Tuy nhiên, theo Điều 24 của Luật Thương mại năm 2005, hợp đồng này còn yêu cầu phải được ký kết, phê chuẩn hoặc công chứng để có hiệu lực pháp lý.
Một hợp đồng thương mại quốc tế thường được cấu trúc thành năm nhóm nội dung chính:
Tên và số hiệu hợp đồng
Địa điểm và ngày tháng ký kết hợp đồng
Phần mở đầu (Tên, địa chỉ các chủ thể tham gia hợp đồng)
Phần nội dung chính bao gồm các điều khoản chính của hợp đồng
Đại diện của các bên ký kết ký tên và đóng dấu
Lưu ý: Chữ ký phải đảm bảo là đúng người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp.
Nếu hợp đồng được ký bởi người không phải là đại diện hợp pháp của doanh nghiệp, cần phải đính kèm giấy ủy quyền cùng với hợp đồng.
Nội dung cơ bản các điều khoản của hợp đồng thương mại quốc tế:
Hợp đồng thương mại quốc tế thường được chia thành hai nhóm điều khoản chính: điều khoản bắt buộc và điều khoản tùy ý Các điều khoản bắt buộc bao gồm những yếu tố thiết yếu như tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả và phương thức thanh toán Trong khi đó, điều khoản tùy ý phụ thuộc vào sự thỏa thuận và thống nhất giữa các bên tham gia hợp đồng.
Phân tích các điều khoản trong hợp đồng
2.1 Giới thiệu các bên liên quan trong hợp đồng:
Ngày ký kết hợp đồng: 03/12/2019
Số hiệu hợp đồng: SS1VN2019112601SPAREZQ
Bên mua: Công ty TNHH ZTE HK (Việt Nam)
Tên giao dịch trong hợp đồng: ZTE HK (Vietnam) Co.,LTD
Địa chỉ: Tầng 17, Tòa nhà Ladeco, số 266, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận
Bên bán: Tập đoàn ZTE
Tên trong giao dịch hợp đồng: ZTE CORPORATION
Địa chỉ: ZTE Plaza, đường phía Nam Keji, khu công nghiệp công nghệ cao, quận Nam Sơn, Thâm Quyến, Trung Quốc
Thông tin các bên đầy đủ, chính xác, minh bạch, cụ thể
Hình thức hợp đồng hợp pháp, có giá trị pháp lý
Chủ thể của hợp đồng trong trường hợp này là 2 pháp nhân công ty hợp lệ, hợp pháp, có đầy đủ tư cách pháp lý
Chủ thể ký kết hợp đồng là người có thẩm quyền đại diện theo pháp luật của pháp nhân, hoàn toàn hợp lệ và đầy đủ tư cách.
2.2 Điều khoản tên hàng hóa (Name and Specifications of Commodity):
Trong một hợp đồng mua bán hàng hoá thì điều khoản tên hàng có thể là điều khoản được các bên mua bán cân nhắc đến đầu tiên.
Tên hàng trong hợp đồng cần phải thể hiện rõ ràng và chính xác từng ký tự để xác định đúng đối tượng trao đổi mua bán.
Ở đây, 03 sản phẩm lần lượt được đặt tên như sau:
Mảng đĩa cứng RNC, hay còn gọi là RNC Disk Array Hard Disk, là sản phẩm được đặt tên theo các tiêu chí khoa học kết hợp với phân loại và đặc điểm của dòng sản phẩm RNC.
Cáp E1 120 là loại cáp 120V được đặt tên theo tên khoa học của nó, với đặc điểm 120V và phân loại hàng E1 Cách đặt tên này không chỉ đầy đủ thông tin hợp pháp mà còn rất dễ hiểu.
Dây quang trong nhà, hay còn gọi là Indoor Optical Patchcord, là sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho việc kết nối quang học trong môi trường nội thất Tên gọi của sản phẩm phản ánh tính năng và ứng dụng của nó, với "Patchcord" mang nghĩa miếng vá, "Optical" chỉ đặc tính quang học, và "Indoor" nhấn mạnh việc sử dụng trong nhà Sản phẩm này có kích cỡ Single mode fiber (sssm) với đầu nối LC-LC, có đường kính 10mm/5mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng kết nối quang học khác nhau.
Cáp điện là sản phẩm thông dụng trong lĩnh vực điện, thường được gọi bằng tên khoa học kết hợp với mô tả chi tiết Trong phần mô tả, cần nêu rõ dòng điện 48V và phân loại Rack để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Rack là cơ cấu thanh răng, được mô tả chủ yếu qua phần mô tả sản phẩm Phần mô tả này bao gồm hai loại thanh răng, cụ thể là dành cho S3 và 9000-E, đây là các thuật ngữ phân loại đặc trưng cho thiết bị điện học.
Cáp tiếp đất, hay còn gọi là Grounding Cable, là một loại cáp quan trọng trong hệ thống điện Tương tự như cáp điện, tên gọi của cáp tiếp đất được đặt theo tên khoa học và đi kèm với mô tả công dụng, giúp bảo vệ hệ thống điện bằng cách dẫn điện an toàn xuống đất.
Tất cả các tên hàng được đặt theo tên khoa học và các đặc tính kỹ thuật riêng như số Vôn, kích cỡ, và phân loại, giúp đảm bảo hiệu quả phân loại chính xác, hợp lý và hợp pháp cho các mặt hàng.
Trong hợp đồng, bên cạnh tên hàng và mô tả, còn có mục Spare Node, một thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật, giúp phân loại sản phẩm một cách chi tiết và chính xác.
2.4 Điều khoản về số lượng:
RNC Disk Array Hard Disk: 1chiếc
Indoor Optical Patchcord 10mm: 60x30 bộ
Indoor Optical Patchcord 5mm: 60x30 bộ
Đây là một điều khoản được chú trọng trước hết của một hợp đồng giao dịch.
Hợp đồng kê khai rõ ràng và chính xác số lượng hàng hoá được trao đổi mua bán.
Trong hợp đồng này, số lượng hàng hóa được quy định rõ ràng và chính xác Tất cả các mặt hàng đều là sản phẩm công nghệ, được trao đổi theo từng chiếc hoặc từng bộ, và không có khả năng hao mòn trong quá trình vận chuyển.
2.5 Điều khoản về giá (Price)
Giá cả trong hợp đồng thương mại quốc tế có thể được xác định bằng đồng tiền của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu hoặc một nước thứ ba, tùy thuộc vào loại hàng hóa và thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Trong hợp đồng này, đồng tiền tính giá được quy định là USD (Đô la Mỹ), một loại tiền tệ toàn cầu được chấp nhận cho hầu hết các giao dịch quốc tế USD chiếm hơn 64% dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương, cho thấy sự mạnh mẽ và ổn định của nó Việc sử dụng USD mang lại sự tiện lợi cho cả hai bên trong giao dịch.
Phương pháp quy định giá:
Giá cả đã được hai bên thống nhất trong hợp đồng và là giá cố định Hợp đồng ghi rõ từng mức giá tương ứng với từng loại hàng hóa Phương pháp này cho phép xác định giá ngay trong quá trình đàm phán và đảm bảo rằng giá sẽ không thay đổi trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng.
Phương pháp tính giá trong hợp đồng này rất phù hợp vì nó giúp kiểm soát lợi nhuận và chi phí Tuy nhiên, sự biến động của giá cả trên thị trường có thể gây bất lợi cho các bên khi áp dụng phương pháp giá cố định.
Đơn giá (Unit Price) và tổng giá (Total Price) được quy định rõ ràng, cụ thể trong hợp đồng.
Tổng giá cả hợp đồng:
Được tính theo điều kiện CIF Incoterms 2010 Điều kiện này chỉ áp dụng với vận tải biển hoặc vận tải đường thủy nội địa.
CIF là viết tắt của điều kiện giao hàng, có nghĩa là giao hàng tại cảng dỡ hàng:
CIF (Cost, Insurance, Freight) là điều kiện thương mại quốc tế, thường được ghi kèm với tên cảng biển như CIF Ho Chi Minh Seaport/Vietnam Điều kiện này quy định rõ trách nhiệm và rủi ro giữa người mua và người bán, trong đó người bán phải chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng dỡ hàng.