1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng

78 33 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tác Động Của Đầu Tư Công Nghệ Thông Tin Đến Năng Lực Cạnh Tranh Của Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm
Người hướng dẫn PGS. TS. Đặng Văn Dân
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 78
Dung lượng 1,41 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (11)
      • 1.1.1. Đặt vấn đề (11)
      • 1.1.2 Tính cấp thiết của đề tài (11)
    • 1.2 Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu (12)
      • 1.2.1 Mục tiêu tổng quát (12)
      • 1.2.2 Mục tiêu cụ thể (12)
    • 1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (13)
    • 1.4 Phương pháp và nội dung nghiên cứu (13)
    • 1.5 Đóng góp của đề tài (14)
    • 1.6 Bố cục bài nghiên cứu (14)
  • CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN (16)
    • 2.1 Cơ sở lý luận về đầu tư CNTT của NHTM (16)
      • 2.1.1 Công nghệ thông tin trong NHTM (16)
      • 2.1.2 Đầu tư CNTT của NHTM (18)
    • 2.2 Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của NHTM (20)
      • 2.2.1 Khái niệm cạnh tranh (20)
      • 2.2.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh (20)
      • 2.2.3 Tiêu chí đo lường năng lực cạnh tranh của NHTM (23)
      • 2.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh của NHTM (26)
    • 2.3 Tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM (30)
    • 2.4 Các nghiên cứu có liên quan (31)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (36)
    • 3.1 Mô hình nghiên cứu (36)
    • 3.2 Dữ liệu nghiên cứu (36)
      • 3.2.1. Mẫu nghiên cứu (36)
      • 3.2.2. Dữ liệu nghiên cứu (37)
    • 3.3 Các biến nghiên cứu (38)
      • 3.3.1 Biến phụ thuộc (38)
      • 3.3.2 Biến độc lập (39)
    • 3.4 Phương pháp và mô hình hồi quy (41)
      • 3.4.1 Các mô hình hồi quy (41)
      • 3.4.2 Kiểm định sự phù hợp của mô hình (42)
      • 3.4.3 Kiểm định khuyết tật của mô hình (42)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (45)
    • 4.1 Thống kê mô tả và phân tích tương quan (45)
      • 4.1.1 Thống kê mô tả (45)
      • 4.1.2 Phân tích tương quan và đa cộng tuyến (47)
    • 4.2 Kết quả hồi quy (48)
      • 4.2.1 Kiểm định và lựa chọn mô hình (48)
      • 4.2.2 Kiểm định và xử lý các khuyết tật mô hình (50)
    • 4.3 Thảo luận kết quả thực nghiệm (52)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ (54)
    • 5.1 Kết luận nghiên cứu (54)
    • 5.2 Một số khuyến nghị (54)
      • 5.2.1 Khuyến nghị với NHTM (54)
      • 5.2.2 Khuyến nghị với cơ quan quản lý Nhà nước (60)
    • 5.3 Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tương lai (61)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (65)

Nội dung

GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU

Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong đời sống Ngành ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với mức độ ứng dụng công nghệ cao, và được xem như mạch máu của xã hội Do đó, NHTM phải thích ứng mạnh mẽ với những thay đổi do cuộc cách mạng công nghệ 4.0 mang lại.

Đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, không chỉ giữa các ngân hàng trong nước mà còn với các NHTM khu vực và toàn cầu Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc nghiên cứu và xem xét đầu tư CNTT trở nên cần thiết để cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh cho các NHTM.

1.1.2 Tính cấp thiết của đề tài

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đầu tư vào công nghệ thông tin trở thành yếu tố thiết yếu cho các ngân hàng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Việc phân tích dữ liệu quá khứ giúp các nhà quản trị ngân hàng nhận diện rõ ràng hơn về tác động của công nghệ đối với khả năng cạnh tranh Điều này không chỉ hỗ trợ các nhà điều hành trong việc đưa ra quyết định đúng đắn mà còn góp phần cải thiện vị thế của ngân hàng thương mại Việt Nam trên thị trường Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng thực tế của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại là rất cần thiết.

Dựa trên những cơ sở đã nêu, tác giả lựa chọn đề tài "Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam" nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của đầu tư CNTT đối với khả năng cạnh tranh của các NHTM tại Việt Nam.

Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu

Đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Việc áp dụng CNTT hiệu quả không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo hoạt động bền vững và giảm thiểu rủi ro cho các NHTM Để đạt được điều này, cần có những giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa đầu tư CNTT, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.

- Nghiên cứu về đầu tư CNTT và năng lực cạnh tranh của các NHTM Việt Nam

Đầu tư vào công nghệ thông tin (CNTT) có tác động đáng kể đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Việc xây dựng một mô hình kinh tế lượng phù hợp giúp phân tích và làm rõ mối quan hệ giữa đầu tư CNTT và sự cải thiện hiệu quả hoạt động của các NHTM Thông qua đó, các ngân hàng có thể tối ưu hóa quy trình, nâng cao dịch vụ khách hàng và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

- Đưa ra các khuyến nghị giúp các NHTM Việt Nam đầu tư CNTT hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh

Nhằm đạt được mục đích nghiên cứu như vừa nêu, luận văn được thực hiện sẽ lần lượt trả lời các câu hỏi sau đây:

- Tình hình đầu tư CNTT của các NHTM Việt Nam ra sao? Thực tế năng lực cạnh tranh đang diễn biến như thế nào?

- Tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là như thế nào?

Định hướng đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và dịch vụ khách hàng Để đạt được điều này, các ngân hàng cần áp dụng các giải pháp từ góc độ quản lý và chính sách, bao gồm việc tối ưu hóa quy trình đầu tư CNTT, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển hệ thống công nghệ hiện đại Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành tài chính.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của bài viết là đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đồng thời phân tích tác động của đầu tư CNTT đến khả năng cạnh tranh của các NHTM này Nghiên cứu nhằm làm rõ mối liên hệ giữa việc đầu tư vào CNTT và sự nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngân hàng ngày càng phát triển.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 14 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2019, với điều kiện các ngân hàng này phải công bố rõ ràng thông tin về đầu tư công nghệ thông tin Những ngân hàng bị kiểm soát đặc biệt, mua lại, sáp nhập hoặc hợp nhất sẽ không được đưa vào mẫu nghiên cứu.

Phương pháp và nội dung nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng thông qua mô hình hồi quy với dữ liệu bảng không cân bằng, sử dụng cả mô hình tác động cố định và mô hình tác động ngẫu nhiên để phân tích kết quả.

Nguồn dữ liệu trong phân tích bao gồm các biến chỉ số tài chính được tính toán từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009–2019, đã được kiểm toán Dữ liệu cũng được thu thập từ Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM, Ngân hàng Nhà nước, trang web của các ngân hàng thương mại nghiên cứu, và Tổng cục Thống kê.

Bài nghiên cứu tổng hợp lý luận và thực nghiệm về tác động của đầu tư CNTT đối với năng lực cạnh tranh của các NHTM tại Việt Nam, nhằm xây dựng cơ sở lý thuyết và khung giả thuyết kiểm định Ngoài ra, tác giả áp dụng các phương pháp thống kê, phân tích và đánh giá số liệu thực trạng hoạt động của ngân hàng để thực hiện nghiên cứu.

Bài nghiên cứu này tập trung vào việc mô tả và đánh giá tác động của đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Nghiên cứu sẽ phân tích mối quan hệ giữa đầu tư CNTT và năng lực cạnh tranh thông qua các cơ sở lý thuyết, đồng thời thu thập dữ liệu từ các NHTM trong giai đoạn 2009-2019 Sử dụng mô hình kinh tế lượng, nghiên cứu sẽ kiểm định mức độ ý nghĩa của các mối quan hệ này, từ đó đánh giá và giải thích ảnh hưởng của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM Việt Nam, cung cấp cơ sở cho các đề xuất phù hợp trong ngành.

Đóng góp của đề tài

Nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) dựa trên dữ liệu quá khứ và mô hình nghiên cứu đã chọn, từ đó xác định tầm quan trọng của việc đầu tư CNTT trong ngành ngân hàng.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, cần đưa ra một số khuyến nghị thiết thực nhằm đầu tư hiệu quả vào công nghệ thông tin (CNTT) Việc áp dụng CNTT không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình hoạt động mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó gia tăng vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Kết quả nghiên cứu của luận văn cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý Nhà nước, giúp họ đánh giá diễn biến đầu tư công nghệ thông tin tại Việt Nam Điều này liên quan mật thiết đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, từ đó đề xuất các giải pháp hành động phù hợp.

Bố cục bài nghiên cứu

Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được kết cấu gồm 5 chương, cụ thể như sau:

- Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu

- Chương 2: Cơ sở lý luận về tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM

- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

- Chương 4: Kết quả nghiên cứu

- Chương 5: Kết luận và khuyến nghị

Chương 1 của luận văn mang lại cái nhìn tổng quát nhất về đề tài nghiên cứu bao gồm: mục tiêu nghiên cứu, đối tượng, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu Đồng thời nêu lên ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của bài nghiên cứu Cuối cùng, tại chương này sẽ trình bày tổng quan cấu trúc của luận văn Thông qua việc thiết lập các mục tiêu từ tổng quát đến cụ thể, tác giả sẽ lần lượt tiếp cận các cơ sở lý thuyết về đầu tư CNTT, năng lực cạnh tranh của NHTM và tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của các NHTM Việt Nam trong chương 2.

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Cơ sở lý luận về đầu tư CNTT của NHTM

2.1.1 Công nghệ thông tin trong NHTM

2.1.1.1 Khái niệm công nghệ thông tin

Ngày nay, công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa thực sự của thuật ngữ này.

Theo luật công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, công nghệ thông tin được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số Luật này cũng nhấn mạnh rằng việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các lĩnh vực kinh tế - xã hội, đối ngoại, quốc phòng và an ninh nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả của các hoạt động là rất quan trọng.

Công nghệ thông tin, theo TS Nguyễn Thị Kim Thanh (2020), là sự kết hợp của các phương pháp khoa học cùng với các công cụ kỹ thuật hiện đại, chủ yếu là công nghệ máy tính và viễn thông Mục đích của công nghệ thông tin là tổ chức, khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên thông tin phong phú và tiềm năng trong mọi lĩnh vực hoạt động của con người và xã hội.

Công nghệ thông tin (CNTT) bao gồm các kỹ thuật phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng máy tính và viễn thông dùng để xử lý thông tin Ứng dụng CNTT trong sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và khai thác tối đa nguồn lực, từ đó mang lại lợi ích cao nhất cho tổ chức.

2.1.1.2 Vai trò của CNTT đối với NHTM

Số hóa trong ngành ngân hàng là xu hướng cần thiết để tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của Fintech Việt Nam được xem là thị trường tiềm năng cho ngân hàng số nhờ vào nền kinh tế đang phát triển, dân số trẻ, tốc độ tăng trưởng internet cao và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong quản trị ngân hàng, giúp quản lý dữ liệu tập trung và kết nối đồng bộ giữa trụ sở chính và các chi nhánh CNTT cũng tự động hóa quy trình tín dụng, từ tiếp nhận thông tin đến phê duyệt và giải ngân, giúp giảm thiểu sai sót và mất mát thông tin Hệ thống quản lý rủi ro tín dụng và giám sát an ninh doanh nghiệp được tăng cường nhờ ứng dụng CNTT Ngoài ra, CNTT đã thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử tại Việt Nam, nâng cao tỷ lệ sử dụng thẻ và thói quen thanh toán trực tuyến, đồng thời mở rộng dịch vụ chuyển tiền quốc tế cho khách hàng trên toàn cầu.

2.1.2 Đầu tư CNTT của NHTM

Nhận thức rõ vai trò quan trọng của công nghệ thông tin (CNTT) trong ngành ngân hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại với mô hình tập trung hóa tài khoản Các tiện ích ngân hàng đã được áp dụng rộng rãi nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế Theo khảo sát của Bộ Thông tin và Truyền thông, ngành ngân hàng là một trong những lĩnh vực ứng dụng CNTT mạnh mẽ nhất, với 98% chi nhánh kết nối mạng WAN, 96% ngân hàng có hệ thống bảo mật mạng và 92% ngân hàng thực hiện quản lý rủi ro dựa trên CNTT.

Một số ngân hàng thương mại đã ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản trị nội bộ Tuy nhiên, thống kê gần đây cho thấy mức độ sẵn sàng ứng dụng CNTT trong hệ thống ngân hàng Việt Nam chưa khả quan Dù 100% ngân hàng đã triển khai hệ thống Core banking, nhưng chỉ số quản lý rủi ro chỉ đạt 59,4%, 43,8% ngân hàng có chứng chỉ an toàn thông tin, trong khi hệ thống CRM chỉ đạt 53,1% và ERP đạt 50%.

Nâng cấp hệ thống Core banking đang trở thành nhu cầu thiết yếu đối với nhiều ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm tăng cường tự động hóa, rút ngắn thời gian giao dịch và mở rộng dịch vụ Trong những năm gần đây, nhiều ngân hàng như ACB, TCB, và Vietinbank đã tiến hành nâng cấp để đáp ứng yêu cầu phát triển Đầu tư vào hệ thống bảo mật cũng đang trở thành xu hướng bắt buộc, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán trực tuyến, theo quy định của NHNN về an toàn bảo mật Các tổ chức thanh toán cần áp dụng các giải pháp xác thực an toàn, đặc biệt cho giao dịch lớn Ngoài ra, một số ngân hàng như LVPB và SCB đã triển khai công nghệ sổ cái để ghi nhận chi tiết các giao dịch, phục vụ cho phân tích hiệu quả và hỗ trợ quyết định quản trị Việc đầu tư này giúp ngân hàng xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi tiết, tạo cơ sở cho lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác.

Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của NHTM

Cạnh tranh xuất hiện từ khi nền kinh tế hàng hóa ra đời, xuất phát từ quy luật giá trị trong sản xuất Sự phân công lao động xã hội dẫn đến cạnh tranh giữa các nhà sản xuất nhằm tối ưu hóa điều kiện sản xuất và giảm hao phí lao động cá biệt, từ đó gia tăng lợi nhuận Cạnh tranh sẽ tiếp tục tồn tại miễn là còn nền sản xuất hàng hóa và phân công lao động Trong lịch sử phát triển kinh tế toàn cầu, đã có nhiều quan điểm khác nhau về cạnh tranh.

Theo Michael Porter (1998), cạnh tranh được hiểu là việc giành lấy thị phần, với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình mà doanh nghiệp đang đạt được Quá trình cạnh tranh này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, từ đó có thể cải thiện sâu sắc và làm giảm giá cả.

Cạnh tranh trong kinh doanh, theo từ điển Bách Khoa Việt Nam (2014), được định nghĩa là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này chi phối mối quan hệ cung cầu nhằm giành lấy các điều kiện sản xuất và tiêu thụ thị trường tối ưu nhất.

Cạnh tranh là quá trình tranh giành lợi ích kinh tế giữa các chủ thể trên thị trường, nơi mà các bên huy động mọi nguồn lực và áp dụng nhiều phương thức khác nhau để giành ưu thế, chiếm lĩnh thị phần và thu hút khách hàng Hành vi cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự cải tiến liên tục mà còn là động lực chính cho sự phát triển kinh tế.

2.2.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng trở nên khốc liệt, không chỉ giữa các ngân hàng nội địa mà còn với các tổ chức tài chính nước ngoài Ngân hàng, với bản chất là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, sở hữu những đặc điểm tương đồng trong năng lực cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác Năng lực cạnh tranh của ngân hàng có thể được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào cách tiếp cận và mục tiêu cụ thể của từng nghiên cứu.

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, theo diễn đàn kinh tế thế giới (WEF), được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Điều này được thể hiện qua hiệu quả kinh doanh, lợi nhuận và thị phần mà doanh nghiệp đạt được.

Năng lực cạnh tranh ngân hàng, theo Kazarenkova (2006), là khả năng thực tế và tiềm năng của tổ chức tín dụng trong việc phát triển các sản phẩm dịch vụ cạnh tranh trên thị trường Điều này nhằm xây dựng hình ảnh tích cực cho ngân hàng, khẳng định sự đáng tin cậy trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Theo Nguyễn Thị Quy (2008), năng lực cạnh tranh của ngân hàng được xác định qua khả năng tạo ra, duy trì và phát triển lợi thế để mở rộng thị phần, đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành và liên tục gia tăng Đồng thời, ngân hàng cần đảm bảo hoạt động an toàn, lành mạnh và có khả năng chống chịu trước những biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh.

Theo Gorditsa (2012), năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tỷ lệ gia tăng số lượng khách hàng của ngân hàng.

Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được định nghĩa là khả năng khai thác tối đa tiềm lực sẵn có và tận dụng cơ hội từ thị trường để duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh Điều này giúp ngân hàng tạo ra sản phẩm vượt trội, đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng, đồng thời đạt được lợi ích kinh tế cao và bền vững.

Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định bởi nhiều yếu tố như năng lực tài chính, công nghệ, nhân lực, quản lý và cơ cấu tổ chức Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý, các NHTM cần tạo ra lợi thế cạnh tranh, mở rộng thị phần và tăng lợi nhuận, đồng thời duy trì quản trị rủi ro hiệu quả và phát triển bền vững Các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh bao gồm nguồn lực ngân hàng (vốn, nhân lực, công nghệ cao), khả năng tiếp cận khách hàng và tính bền vững Nguồn lực ngân hàng cần ổn định và gia tăng theo thời gian, trong khi khả năng tiếp cận khách hàng thể hiện qua mức độ sử dụng dịch vụ chất lượng và sự đáp ứng nhu cầu tài chính Cuối cùng, tính bền vững của NHTM là khả năng cung ứng dịch vụ tài chính ổn định và phát triển lâu dài cho khách hàng.

2.2.3 Tiêu chí đo lường năng lực cạnh tranh của NHTM

Mức độ an toàn của nguồn vốn và khả năng huy động vốn được đánh giá qua tỷ lệ vốn tự có của ngân hàng, bao gồm vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối và quỹ dự trữ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Theo Thông tư 36/2014/TT-NHNN, tổng dư nợ cấp tín dụng cho một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có, và không quá 25% cho khách hàng và người có liên quan Do đó, vốn tự có là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá năng lực tài chính và cạnh tranh của ngân hàng, với vốn tự có lớn giúp ngân hàng dễ dàng nắm bắt cơ hội thị trường Ngoài vốn tự có, khả năng huy động vốn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cấp tín dụng và thanh toán của ngân hàng.

Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Ngân hàng luôn chú trọng đến quản trị rủi ro để giảm thiểu nợ xấu, một vấn đề không thể tránh khỏi do nhiều nguyên nhân khác nhau Nợ xấu bao gồm các khoản nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Tỷ lệ nợ xấu được xác định bằng tỷ lệ giữa nợ xấu và tổng nợ từ các nhóm khác nhau.

Ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng đến hệ số an toàn vốn (CAR), chỉ tiêu thể hiện mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các NHTM phải tăng cường quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu nợ xấu, từ đó đảm bảo chất lượng tài sản có ở mức tốt nhất.

Khả năng sinh lời của ngân hàng được đánh giá qua hai chỉ số quan trọng là ROA và ROE ROA (Return on Assets) thể hiện hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận sau thuế, giúp người vay và cho vay đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn chi phí nợ Điều này làm cho ROA trở thành tiêu chí quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của ngân hàng Ngược lại, ROE (Return on Equity) cho biết mỗi đồng vốn đầu tư của chủ sở hữu mang lại bao nhiêu lợi nhuận sau thuế, từ đó phản ánh hiệu quả đầu tư của cổ đông vào ngân hàng.

Tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM

Hiện nay, hơn một nửa dân số Việt Nam sử dụng Internet và mạng xã hội, tạo cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển sản phẩm công nghệ hiện đại, tiết kiệm chi phí và tăng trưởng quảng bá - bán hàng Xu hướng số hóa của ngân hàng thể hiện qua việc gia tăng giao dịch điện tử trên các thiết bị như điện thoại di động và máy tính bảng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin sản phẩm dịch vụ ngân hàng Nhờ vào ứng dụng số hóa, người sử dụng dịch vụ tài chính có thể thuận tiện hơn, giảm thiểu chi phí và nhận được ưu đãi mà không cần đến chi nhánh Điều này thu hút nhiều khách hàng, đặc biệt là những người bận rộn, giúp NHTM mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ chỉ sử dụng kênh tiếp cận truyền thống.

Công nghệ thông tin (CNTT) mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Chi phí đầu tư cho chuyển đổi công nghệ rất cao, có thể lên đến hàng ngàn tỷ đồng, và nếu không có chiến lược rõ ràng, các NHTM sẽ khó đạt hiệu quả Chất lượng nguồn nhân lực trong ứng dụng CNTT còn hạn chế, dẫn đến sai sót trong vận hành hệ thống, khiến các giải pháp CNTT chưa phát huy tối đa tính năng Chính sách quản lý chưa theo kịp sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời rủi ro về CNTT, đặc biệt là an ninh mạng, vẫn tồn tại với nhiều nguy cơ Nếu các NHTM không đầu tư nghiêm túc vào CNTT, năng lực cạnh tranh sẽ không chỉ không được nâng cao mà còn có thể giảm sút do lãng phí và thiếu hiệu quả.

Các nghiên cứu có liên quan

Tại Việt Nam, nghiên cứu thực nghiệm về tác động của công nghệ đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại còn hạn chế Nghiên cứu của Mai Bình Dương (2017) chỉ ra rằng các ngân hàng đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin (CNTT) có lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao hơn so với những ngân hàng ít chú trọng đầu tư CNTT Sự thiếu hụt trong các nghiên cứu thực nghiệm về đề tài này tạo cơ sở cho tác giả thực hiện nghiên cứu nhằm lấp đầy khoảng trống trong lĩnh vực này.

Mặc dù có nhiều nghiên cứu thực nghiệm về ảnh hưởng của đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trên thế giới, nhưng các nghiên cứu về tác động của đầu tư CNTT đến năng lực cạnh tranh của NHTM vẫn còn hạn chế Do đó, tác giả đã tham khảo các nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý thuyết Qua phân tích dữ liệu quá khứ của các NHTM tại Việt Nam, tác giả chỉ ra rằng đầu tư CNTT có ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh Nghiên cứu của Leckson-Leckey và đồng sự (2011) cho thấy đầu tư CNTT tại 15 ngân hàng Ghana từ năm 1998 đến 2007 đã mang lại hiệu quả kinh doanh tích cực Tương tự, Irefin và đồng sự (2012) đã chỉ ra rằng đầu tư vào hệ thống thông tin giúp ngân hàng tăng giá trị thị trường, giảm chi phí hoạt động, cải thiện dịch vụ khách hàng và phát triển sản phẩm mới, cho thấy các ngân hàng tại Pakistan đang sử dụng CNTT như một công cụ cạnh tranh hiệu quả.

Nghiên cứu của Kozak (2005) cho thấy từ dữ liệu ngân hàng Mỹ giai đoạn 1992 – 2000, có mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) và khả năng sinh lời của tài sản ngân hàng, cũng như giảm chi phí Tuy nhiên, sự tăng trưởng CNTT mang lại hiệu quả cao hơn trong việc tăng lợi nhuận hơn là giảm chi phí, nghĩa là khi công nghệ mới được áp dụng, doanh thu ngân hàng có thể tăng cao nhưng đồng thời cũng kéo theo chi phí gia tăng.

Theo nghiên cứu của Shin (2001), công nghệ thông tin (CNTT) không tự động cải thiện lợi nhuận công ty mà cần kết hợp với các yếu tố tổ chức như chiến lược kinh doanh Để tối đa hóa giá trị từ đầu tư CNTT, các công ty cần điều chỉnh chúng theo chiến lược kinh doanh, vì CNTT giúp nâng cao tính kinh tế và sự phối hợp Bài báo này phân tích mối liên hệ giữa CNTT và hiệu quả tài chính thông qua lợi nhuận ròng, ROA và ROE, tập trung vào sự phù hợp của CNTT với chiến lược phân rã theo chiều dọc và đa dạng hóa Kết quả cho thấy CNTT không trực tiếp cải thiện hoạt động tài chính, nhưng khi kết hợp với các chiến lược này, nó có thể nâng cao lợi nhuận ròng Mặc dù chi tiêu CNTT gia tăng có thể cải thiện lợi nhuận ròng, nhưng không làm tăng ROA và ROE ở các công ty có khả năng tích hợp dọc thấp và đa dạng hóa cao.

Theo nghiên cứu của Safari và Yu (2014), việc đo lường hiệu quả đầu tư CNTT tại các ngân hàng Iran cho thấy rằng ngân hàng công có hiệu quả đầu tư công nghệ trung bình là 0,73, thấp hơn so với 0,83 của ngân hàng tư nhân Phân tích dữ liệu trong 22 năm (1995-2011) bằng phương pháp phân tích biên giới ngẫu nhiên (SFA) cho thấy các yếu tố như đầu tư phần mềm, dịch vụ CNTT và quyền sở hữu ngân hàng có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả CNTT Ngoài ra, ngân hàng tư nhân đã thể hiện sự thành công hơn trong việc sử dụng hiệu quả các thành phần CNTT-TT so với ngân hàng công.

Nghiên cứu của Binuyo và Aregbeshola (2014) khảo sát tác động của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) đến hoạt động ngân hàng, tập trung vào hiệu quả chi phí của CNTT-TT Dữ liệu hàng năm từ Bankscope trong giai đoạn 1990-2012 được sử dụng để phân tích tác động của CNTT-TT đến ngành ngân hàng Nam Phi Phân tích được thực hiện trong môi trường bảng điều khiển động và xác nhận thông qua hồi quy đồng liên kết Kết quả cho thấy CNTT-TT không chỉ tăng lợi tức trên vốn lao động mà còn cải thiện lợi tức trên tài sản Nghiên cứu chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động chủ yếu đến từ hiệu quả chi phí CNTT-TT, khuyến nghị các ngân hàng nên tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng thiết bị CNTT hiện có thay vì đầu tư thêm.

Đầu tư công nghệ thông tin (CNTT) đã được nghiên cứu rộng rãi về tác động của nó đến hiệu quả kinh doanh Nghiên cứu này kiểm định thực nghiệm mối quan hệ tích cực giữa đầu tư CNTT và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời cho thấy rằng đầu tư CNTT cũng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các NHTM Đây là giả thuyết quan trọng mà nghiên cứu cần làm rõ.

Chương 2 trình bày các lý thuyết sử dụng cho mô hình nghiên cứu Qua đó chương này trình bày ngắn gọn các cơ sở lý thuyết nền bao gồm các lý thuyết liên quan đến đầu tư công nghệ thông tin, năng lực cạnh tranh của NHTM và mối quan hệ của đầu tư công nghệ thông tin và nâng cao năng lực cạnh tranh của NHTM, đây là cơ sở biện luận và phát triển nghiên cứu của luận văn này Trên cơ sở lý thuyết nền tảng và hệ thống hóa các nghiên cứu thực nghiệm trước đây, tác giả lựa chọn nhóm chỉ tiêu phản ảnh khả năng sinh lợi, cụ thể là chỉ số tài chính ROE làm biến phụ thuộc cho mô hình của luận văn này Từ đó xây dựng các giả thuyết nghiên cứu như sau: đầu tư công nghệ thông tin có tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh của NHTM Đây cũng là cơ sở nhằm xây dựng phương pháp nghiên cứu và mô hình phân tích phù hợp cho đề tài nghiên cứu.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 25/08/2021, 22:27

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

7 REM Random Effects Model – Mô hình tác động ngẫu nhiên - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
7 REM Random Effects Model – Mô hình tác động ngẫu nhiên (Trang 9)
Bảng 3.1: Mức đầu tư CNTT tại 14 ngân hàng TMCP tại Việt Nam năm 2019 - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 3.1 Mức đầu tư CNTT tại 14 ngân hàng TMCP tại Việt Nam năm 2019 (Trang 37)
Bảng 3.2: Tóm tắt chi tiết các khái niệm cũng như cách đo lường các biến được sử dụng trong mô hình  - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 3.2 Tóm tắt chi tiết các khái niệm cũng như cách đo lường các biến được sử dụng trong mô hình (Trang 40)
3.4 Phương pháp và mô hình hồi quy 3.4.1 Các mô hình hồi quy  - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
3.4 Phương pháp và mô hình hồi quy 3.4.1 Các mô hình hồi quy (Trang 41)
Bảng 4.1: Thống kê mô tả dữ liệu của các NHT Mở Việt Nam - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.1 Thống kê mô tả dữ liệu của các NHT Mở Việt Nam (Trang 45)
Bảng 4.3: Kiểm định đa cộng tuyến - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.3 Kiểm định đa cộng tuyến (Trang 47)
Bảng 4.2: Phân tích hệ số tương quan - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.2 Phân tích hệ số tương quan (Trang 47)
4.2.1 Kiểm định và lựa chọn mô hình - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
4.2.1 Kiểm định và lựa chọn mô hình (Trang 48)
Để củng cố kết luận từ mô hình Pools OLS, kiểm định hồi quy ảnh hưởng cố định FEM được thực hiện và nhận kết quả như sau:  - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
c ủng cố kết luận từ mô hình Pools OLS, kiểm định hồi quy ảnh hưởng cố định FEM được thực hiện và nhận kết quả như sau: (Trang 49)
Sau khi kiểm định khuyết tật của mô hình, có thể thấy mô hình xuất hiện hiện tượng tự tương quan phần dư - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
au khi kiểm định khuyết tật của mô hình, có thể thấy mô hình xuất hiện hiện tượng tự tương quan phần dư (Trang 51)
Bảng 4.11: So sánh kết quả nghiên cứu với kỳ vọng - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.11 So sánh kết quả nghiên cứu với kỳ vọng (Trang 52)
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP POOLS OLS - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP POOLS OLS (Trang 69)
 PHÂN TÍCH ĐA CỘNG TUYẾN - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
 PHÂN TÍCH ĐA CỘNG TUYẾN (Trang 69)
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP FEM - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP FEM (Trang 70)
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP REM - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
 KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY THEO PHƯƠNG PHÁP REM (Trang 71)
 KHẮC PHỤC BẰNG MÔ HÌNH FGLS - Tác động của đầu tư công nghệ thông tin đến năng lực cạnh tranh các ngân hàng thương mại việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
 KHẮC PHỤC BẰNG MÔ HÌNH FGLS (Trang 73)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN