GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Cuộc khủng hoảng tài chính 2007 – 2008 bắt nguồn từ sự sụp đổ của các khoản vay thế chấp dưới chuẩn tại Hoa Kỳ, nhanh chóng lan rộng ra hầu hết các quốc gia Đây được xem là đợt suy thoái nghiêm trọng và kéo dài nhất kể từ cuộc đại khủng hoảng thập niên 1930.
Sự sụp đổ của ngân hàng Lehman Brothers đã gây ra hoảng loạn toàn cầu, khiến các ngân hàng ngoài Mỹ cũng rơi vào khủng hoảng Thanh khoản giảm sút, lãi suất tăng cao, và người dân hạn chế chi tiêu, dẫn đến khó khăn cho các doanh nghiệp Cuộc khủng hoảng không chỉ dừng lại ở thị trường tài chính mà còn lan rộng sang lĩnh vực sản xuất, gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu Sự kiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định hệ thống ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, đối với nền kinh tế.
Nghiên cứu cơ cấu vốn trong ngân hàng tập trung vào việc lựa chọn giữa nợ và vốn chủ sở hữu để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả Ngân hàng, với vai trò là trung gian tài chính, chủ yếu dựa vào nợ từ các khoản tiền gửi của khách hàng để tài trợ cho hoạt động cho vay Sử dụng nợ để tài trợ cho cho vay mang lại nhiều rủi ro, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự tồn vong của ngân hàng Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại là cần thiết, nhằm đưa ra các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả và ổn định trong hoạt động của ngân hàng.
Kể từ khi Modigliani và Miller giới thiệu lý thuyết cấu trúc vốn vào năm 1958, nghiên cứu về cơ cấu vốn đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ các nhà nghiên cứu tài chính Nhiều nghiên cứu, cả trong nước và quốc tế, đã tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của doanh nghiệp, điển hình như các công trình của Rajan và Zingales (1995), Huang và Song (2002), Chen (2004), và Dincergok cùng Yalciner.
Research on capital structure in commercial banks is limited compared to non-financial firms, with notable studies including Allen, Nilapornkul, and Powell (2013) on Thai banks and Caglayan's work on Turkish banks.
Sak (2010), Gropp và Heider (2009), The determinants of bank capital structure,
Octavia and Brown (2008) explore the determinants of bank capital structure in developing countries, focusing on the contrast between regulatory capital requirements and traditional factors influencing capital structure Additionally, there are limited studies in Vietnam, including research by Pham Tuan Anh and others, that contribute to this field of inquiry.
Nguyễn Chí Đức (2016) đã nghiên cứu các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Đồng thời, Lê Thị Tuấn Nghĩa và Phạm Mạnh Hùng (2016) cũng đã chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam và đưa ra một số khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình tài chính của các tổ chức này.
Tác giả thực hiện luận văn thạc sĩ với đề tài “Nhân tố tác động đến cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại Việt Nam” nhằm bổ sung vào các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam Để đưa ra những khuyến nghị thiết thực, nghiên cứu sẽ phân loại các ngân hàng thương mại thành ba nhóm: nhóm tất cả các ngân hàng, nhóm ngân hàng lớn và nhóm ngân hàng vừa và nhỏ, dựa theo thông tư 52/2018/TT-NHNN của NHNN Việt Nam về quy định xếp hạng tổ chức tín dụng.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định các yếu tố tác động đến cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là rất quan trọng Những yếu tố này bao gồm môi trường kinh tế, quy định pháp lý, và nhu cầu thị trường Dựa trên phân tích này, cần đưa ra những khuyến nghị cụ thể nhằm cải thiện và tối ưu hóa cơ cấu vốn của các NHTM Việt Nam trong tương lai Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính quốc gia.
Phân tích định lượng đã được áp dụng để đánh giá các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2019.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số khuyến nghị cho các ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm hoàn thiện cơ cấu vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong thời gian tới.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu, luận văn cần tìm câu trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu:
Thứ nhất, các nhân tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các NHTM Việt Nam?
Dựa trên kết quả mô hình hồi quy, cần xem xét xem các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn có phù hợp với các lý thuyết hiện hành hay không và xác định nguyên nhân của sự khác biệt này.
Thứ ba, những giải pháp để hoàn thiện cơ cấu vốn của các NHTM Việt Nam trong thời gian tới?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu: các nhân tố tác động đến cơ cấu vốn của NHTM tại
Giai đoạn từ năm 2011 đến 2019 đánh dấu sự quyết tâm của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước trong việc ban hành các chính sách nhằm cải thiện hệ thống ngân hàng, nâng cao năng lực quản trị và đảm bảo an toàn, ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Về không gian: nghiên cứu sử dụng dữ liệu của 27 NHTM Việt Nam từ năm
2011 – 2019 Các ngân hàng được lựa chọn trong nghiên cứu bảo đảm tính hoạt động liên tục, số liệu đầy đủ trong khoảng thời gian lựa chọn nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Luận văn áp dụng các phương pháp định lượng để nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Phương pháp tổng hợp, thống kê mô tả và so sánh đối chiếu được áp dụng để thu thập và phân tích dữ liệu về các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn, cũng như thực trạng cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
Phân tích hồi quy dữ liệu bảng nhằm xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến cấu trúc vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam được thực hiện thông qua mô hình Pooled OLS, mô hình Fixed Effects (FEM) và mô hình Random Effects (REM) Để lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp, các kiểm định F và Hausman được áp dụng Đồng thời, các kiểm định VIF, Wald và Wooldridge được sử dụng để phát hiện khuyết tật trong mô hình Phần mềm Stata được sử dụng trong nghiên cứu này.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 27 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2019, được công bố trên website của các ngân hàng Các chỉ số kinh tế vĩ mô được lấy từ nguồn của Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam.
ĐÓNG GÓP CỦA LUẬN VĂN
Nghiên cứu thực nghiệm từ luận văn đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2019 Dựa trên những kết quả này, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị nhằm hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng trong việc hoàn thiện cơ cấu vốn của ngân hàng.
KẾT CẤU KHÁI QUÁT
Luận văn được nghiên cứu và trình bày với 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu
Chương 4: Thảo luận và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và một số khuyến nghị
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN CÁC LÝ THUYẾT
VÀ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
2.1 Tổng quan về cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại
2.1.1 Khái niệm và đặc trưng ngân hàng thương mại
Thuật ngữ “ngân hàng” đã trải qua nhiều thay đổi từ thế kỷ 15 đến nay, ban đầu chỉ đề cập đến các tổ chức thu nhận tiền gửi và cho vay Với sự phát triển của nền kinh tế, thuật ngữ “định chế tài chính” đã ra đời để phản ánh đầy đủ hơn về các tổ chức này, bao gồm doanh nghiệp với tài sản chủ yếu là tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và các khoản cho vay Định chế tài chính được chia thành hai loại: trung gian tài chính và các định chế tài chính khác, trong đó ngân hàng là loại hình quan trọng nhất Hệ thống ngân hàng trung gian bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển và ngân hàng phục vụ mục đích xã hội Ngân hàng thương mại, hình thức ngân hàng ra đời sớm nhất, chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi và thực hiện các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu và kinh doanh tiền tệ.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, tại mục 3 điều 4 nêu rõ:
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp với mục tiêu chính là kinh doanh và tìm kiếm lợi nhuận, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính trung gian thông qua ba chức năng chính: quản lý tiền gửi, trung gian thanh toán và trung gian tín dụng NHTM có cơ cấu tổ chức tự chủ về tài chính và thực hiện nghĩa vụ thuế như bất kỳ doanh nghiệp nào, nhưng lại có những đặc điểm riêng biệt Hoạt động kinh doanh của ngân hàng chủ yếu liên quan đến tiền tệ, một lĩnh vực nhạy cảm ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ nền kinh tế, do đó cần sự thận trọng trong quản lý để tránh thiệt hại Nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng là vốn huy động, trong khi vốn tự có chiếm tỷ trọng thấp, và tài sản chủ yếu là tài sản tài chính vô hình Hoạt động của NHTM chịu sự chi phối của chính sách tiền tệ từ ngân hàng trung ương, ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng kinh doanh Cuối cùng, NHTM đóng vai trò trung gian quan trọng, kết nối các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn trong nền kinh tế.
2.1.2 Khái niệm cơ cấu vốn ngân hàng thương mại
Cơ cấu vốn, hay còn gọi là cấu trúc vốn, là mối quan hệ giữa các nguồn tài trợ khác nhau cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là mối quan hệ giữa nợ và vốn sở hữu trong việc tài trợ cho tài sản đầu tư (Lê Mạnh Hưng và các tác giả khác, 2015; Nguyễn Minh Kiều, 2006).
Theo quan điểm quản trị ngân hàng, nợ và vốn chủ sở hữu của ngân hàng phản ánh nguồn vốn tích lũy, cung cấp khả năng chi tiêu cần thiết Tài sản của ngân hàng được hình thành từ việc sử dụng nguồn vốn này, tạo ra thu nhập cho cổ đông, thanh toán lãi tiền gửi và trả lương cho nhân viên.
2.1.3 Nguồn vốn của ngân hàng thương mại
Vốn tự có, hay còn gọi là vốn chủ sở hữu, là nguồn vốn do chủ sở hữu đóng góp và bao gồm cả lợi nhuận được tích lũy trong quá trình kinh doanh.
Vốn tự có của ngân hàng bao gồm vốn cấp 1 và vốn cấp 2 theo Hiệp ước Basel II, một chuẩn mực quản trị rủi ro ngân hàng được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Tại Việt Nam, Basel II đã được xác định là trọng tâm của ngành ngân hàng trong hơn 10 năm qua, nhằm nâng cao chất lượng và ổn định hệ thống ngân hàng quốc tế Chuẩn mực này tạo ra một "sân chơi" bình đẳng cho các ngân hàng hoạt động toàn cầu và khuyến khích việc áp dụng các thông lệ quản lý rủi ro nghiêm ngặt Mặc dù nhiều quốc gia phát triển như Mỹ và các nước trong Liên minh Châu Âu đã chuyển sang áp dụng Basel III, tại Việt Nam, chỉ có 18 ngân hàng được Thống đốc NHNN phê duyệt triển khai Thông tư 41 về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) tính theo Basel II tính đến đầu năm 2020.
Vốn cấp 1 (Tier 1 capital hoặc core capital) là thước đo quan trọng để đánh giá sức mạnh tài chính của ngân hàng, theo định nghĩa của Basel Vốn này bao gồm các khoản mục có độ tin cậy và tính thanh khoản cao như cổ phiếu thường, lợi nhuận giữ lại, cổ phiếu ưu đãi không tích lũy và thu nhập từ công ty con Các quy định về tính toán vốn cấp 1 có sự khác biệt giữa các quốc gia; tại Việt Nam, để đạt chuẩn Basel II, các ngân hàng phải tính tỷ lệ an toàn vốn, bao gồm cả vốn cấp 1 và cấp 2, theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN.
Vốn cấp 2 (Tier 2 capital hay supplementary capital) là thước đo tiềm lực tài chính của ngân hàng, nhưng có độ tin cậy và an toàn thấp hơn vốn cấp 1 theo quan điểm của cơ quan quản lý ngành ngân hàng (NHNN) Các thành phần của vốn cấp 2 bao gồm dự phòng tổn thất cho vay và cho thuê, cổ phiếu ưu đãi tích lũy, tín phiếu vốn và các công cụ nợ dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có.
Trong quản trị ngân hàng thương mại, nguồn vốn huy động được phân loại thành hai loại chính: nguồn vốn bị động và nguồn vốn chủ động, đây chính là nguồn nợ của ngân hàng.
Nguồn vốn bị động của ngân hàng được cấu thành từ:
Tiền gửi giao dịch, chủ yếu là tiền gửi thanh toán, là loại tiền gửi không có kỳ hạn, được sử dụng cho mục đích thanh toán, và ngân hàng phải chi trả theo yêu cầu của khách hàng Trong bối cảnh kinh tế ổn định, nhu cầu thanh toán của dân cư cũng ổn định, giúp ngân hàng duy trì số dư tương đối ổn định với loại tiền gửi này Tuy nhiên, nhà quản trị ngân hàng cần cân nhắc sử dụng một tỷ lệ phần trăm nhất định để cho vay, đồng thời phải phòng ngừa rủi ro từ tình huống kinh tế bất ổn và hiện tượng rút tiền ồ ạt Tỷ lệ phần trăm cho vay phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của ngân hàng và phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành (Lê Thị Tuyết Hoa và các tác giả khác, 2017).
Tiền gửi phi giao dịch, hay còn gọi là tiền gửi có kỳ hạn, chỉ cho phép khách hàng rút tiền khi đến hạn đáo Ngân hàng có thể quản lý nguồn vốn này hiệu quả hơn, do đó lãi suất của tiền gửi kỳ hạn thường cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Nếu khách hàng rút tiền trước hạn, họ vẫn có thể thực hiện nhưng sẽ mất một phần lãi suất như phí cho việc rút trước.
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn, vì hoạt động chính của NHTM là huy động vốn để cho vay Nhờ vào nguồn vốn này, ngân hàng có thể thực hiện các hoạt động cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng khác Các ngân hàng đều mong muốn gia tăng nguồn vốn, nhưng cần căn cứ vào mục đích gửi tiền để đưa ra giải pháp phù hợp Khách hàng gửi tiền để thực hiện thanh toán thường chú trọng đến tiện ích ngân hàng hơn là lãi suất, do đó họ lựa chọn ngân hàng có mạng lưới thanh toán tốt và công nghệ hiện đại Ngược lại, khách hàng gửi tiết kiệm sẽ tìm kiếm ngân hàng có lãi suất hấp dẫn và uy tín cao để đảm bảo an toàn cho số tiền của họ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể huy động vốn hiệu quả thông qua việc phát hành các công cụ nợ như kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi Nguồn vốn này cho phép ngân hàng chủ động trong hoạt động huy động vốn, với đặc điểm nổi bật là tính thanh khoản cao Thêm vào đó, NHTM thường cung cấp mức lãi suất hấp dẫn để thu hút nhà đầu tư.
Trong quá trình hoạt động, ngân hàng thương mại (NHTM) có thể vay vốn từ các định chế tài chính khác thông qua các hình thức như chiết khấu, vay qua đêm và các hợp đồng mua lại.
CÁC LÝ THUYẾT VỀ CƠ CẤU VỐN
Quan điểm truyền thống về cơ cấu vốn tối ưu cho rằng tồn tại một tỷ lệ lý tưởng giữa nợ và vốn chủ sở hữu, giúp tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Đây là cơ sở quan trọng cho các nhà quản trị trong việc điều chỉnh cơ cấu vốn hiện tại hoặc lựa chọn nguồn tài trợ phù hợp khi có nhu cầu sử dụng vốn tăng thêm (Lê Hoàng Vinh, 2014).
Các giả định của quan điểm truyền thống (Lê Mạnh Hưng và các tác giả, 2015):
- Thị trường tài chính không hoàn hảo, doanh nghiệp và nhà đầu tư không thể vay nợ với lãi suất như nhau
- Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường có thuế thu nhập doanh nghiệp
- Doanh nghiệp tiềm ẩn rủi ro rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính do sử dụng nợ Khi mức độ sử dụng tăng nhưng tỷ số nợ ( 𝑁ợ
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu vẫn duy trì ở mức thấp, cho phép chủ nợ và chủ sở hữu có thể xem nhẹ rủi ro Họ có thể không yêu cầu tăng tỷ suất sinh lời hoặc nếu có, sự tăng trưởng đó cũng không đáng kể.
Dựa trên các giả định, việc sử dụng nợ giúp doanh nghiệp giảm WACC, vì chi phí nợ thấp hơn chi phí vốn chủ sở hữu nhờ vào tiết kiệm thuế từ lãi vay Tuy nhiên, WACC chỉ giảm khi mức độ sử dụng nợ trong giới hạn mà chủ nợ và cổ đông không yêu cầu tăng tỷ suất sinh lời đáng kể Lập luận này được minh họa qua hình 2.1.
Hình 2.1: Chi phí sử dụng vốn theo quan điểm truyền thống
Nguồn: Lê Hoàng Vinh (2014), Lê Mạnh Hưng và các tác giả khác (2015),
Sự khác biệt về cơ cấu vốn tối ưu giữa các ngành là điều hiển nhiên Các công ty sáng tạo như quảng cáo và công nghệ thường duy trì tỷ lệ nợ thấp, trong khi đó, các ngành như hàng không, bất động sản và tài chính lại có tỷ lệ nợ cao hơn Đặc biệt, đối với ngân hàng thương mại, tỷ lệ nợ chiếm ưu thế trong nguồn tài trợ, giúp thực hiện vai trò trung gian tài chính trong nền kinh tế.
2.2.2 Lý thuyết lợi nhuận hoạt động ròng (The Net Operating Income Approach)
Năm 1952, David Durand đề xuất lý thuyết lợi nhuận hoạt động ròng với những giả định:
- Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường có thuế thu nhập doanh nghiệp nhưng không tính đến lá chắn thuế từ lãi vay
- Doanh nghiệp chia toàn bộ lợi nhuận cho các chủ sở hữu, do vậy tốc độ tăng trưởng lợi nhuận bằng không
- Không có những thay đổi trong quyết định đầu tư, lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) không biến động, rủi ro kinh doanh không thay đổi
Dựa trên giả định không có và có thuế, lý thuyết cho rằng WACC, giá trị doanh nghiệp và giá cổ phần không thay đổi khi cơ cấu vốn thay đổi Điều này có nghĩa là, trái với quan điểm truyền thống, không tồn tại cơ cấu vốn tối ưu.
2.2.3 Lý thuyết M&M về cơ cấu vốn
Lý thuyết M&M do hai nhà nghiên cứu Franco Modigliani và Merton Miller công bố vào năm 1958
Lý thuyết M&M dựa trên những giả định quan trọng sau đây (Lê Hoàng Vinh, 2014; Lê Mạnh Hưng và các tác giả, 2015; Trần Ngọc Thơ và các tác giả, 2007):
- Giả định về thuế: không có thuế, sau đó giả định này được loại bỏ
Giả định rằng doanh nghiệp chia 100% lợi nhuận cho các chủ sở hữu, điều này dẫn đến việc không có chi phí kiệt quệ tài chính khi doanh nghiệp không sử dụng nợ.
- Giả định về thị trường hoàn hảo, không có chi phí giao dịch
Lý thuyết M&M gồm hai định đề quan trọng: định đề thứ nhất (I) liên quan đến giá trị doanh nghiệp và định đề thứ hai (II) về chi phí sử dụng vốn Các định đề này được phân tích dựa trên hai giả định tài chính khác nhau: có thuế và không thuế.
2.2.3.1 Lý thuyết M&M trong trường hợp không có thuế Ủng hộ phương pháp tiếp cận lợi nhuận hoạt động ròng, lý thuyết M&M cho rằng giá trị doanh nghiệp, WACC độc lập với cơ cấu vốn Để giải thích cho nguyên nhân WACC và giá trị doanh nghiệp không thay đổi khi thay đổi mức độ sử dụng tỷ lệ nợ (Lê Mạnh Hưng và các tác giả, 2015) Định đề I – Giá trị doanh nghiệp
M&M cho rằng giá trị của các doanh nghiệp không thay đổi khi có sự thay đổi trong cơ cấu vốn, mà chỉ làm dịch chuyển giá trị giữa cổ đông và chủ nợ Theo lý thuyết này, giá trị doanh nghiệp phụ thuộc vào hai yếu tố chính: dòng thu nhập hoạt động (EBIT) và mức độ rủi ro kinh doanh liên quan đến thu nhập đó.
Trong một thị trường vốn hoàn hảo, không có thuế thu nhập doanh nghiệp và không có chi phí phá sản, giá trị của công ty không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn.
Hình 2.2: Nguyên tắc tổng giá trị không đổi theo quan điểm M&M
Nguồn: Lê Mạnh Hưng và các tác giả khác (2015), Nguyễn Thanh Liêm (2014) Định đề II – Chi phí sử dụng vốn
Theo quan điểm của M&M, trong môi trường không thuế và không có chi phí phá sản, tỷ suất sinh lời kỳ vọng và chi phí vốn cổ phần sẽ tăng hoặc giảm theo mức độ sử dụng nợ Đồng thời, việc thay đổi cơ cấu vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp hay WACC.
2.2.3.2 Lý thuyết M&M trong môi trường có thuế
Giả thuyết mô trường không có thuế của lý thuyết M&M không phản ánh đúng thực tế, vì trong môi trường có thuế, EBIT của doanh nghiệp được phân chia cho ba nhóm: chủ nợ, Nhà nước và cổ đông Theo luật pháp, lãi vay được tính vào chi phí được trừ khi tính thuế thu nhập, tạo ra khoản tiết kiệm thuế và gia tăng lợi nhuận Từ lập luận này, lý thuyết M&M đã được phát triển thêm trong bối cảnh có thuế, với Định đề I về giá trị doanh nghiệp.
Giá trị doanh nghiệp sẽ gia tăng khi sử dụng nợ, nhờ vào khoản tiết kiệm từ lãi vay Cụ thể, giá trị của công ty có nợ cao hơn so với doanh nghiệp không có nợ, tương ứng với hiện giá của khoản tiết kiệm thuế từ lãi vay.
Hình 2.3: Giá trị doanh nghiệp theo M&M có thuế
Nguồn: Lê Hoàng Vinh (2014); Lê Mạnh Hưng và các tác giả khác (2015),
Nguyễn Thanh Liêm (2014) Định đề II – Chi phí sử dụng vốn
Lý thuyết M&M chỉ ra rằng việc tăng mức độ sử dụng nợ giúp doanh nghiệp hưởng lợi từ lá chắn thuế, dẫn đến chi phí nợ thực tế và WACC giảm Do đó, WACC của công ty có sử dụng nợ thấp hơn so với công ty không sử dụng nợ Tuy nhiên, việc gia tăng nợ cũng đồng nghĩa với việc tăng rủi ro tài chính, làm cho chi phí sử dụng vốn cổ phần tăng lên.
Hình 2.4: Giá trị doanh nghiệp theo M&M có thuế
Nguồn: Lê Hoàng Vinh (2014); Lê Mạnh Hưng và các tác giả khác (2015)
Tóm lại, lý thuyết M&M chỉ ra rằng trong môi trường không có thuế, giá trị doanh nghiệp và chi phí vốn bình quân không phụ thuộc vào cấu trúc vốn Tuy nhiên, khi có thuế, doanh nghiệp có thể gia tăng giá trị bằng cách sử dụng nợ, nhờ vào lá chắn thuế từ lãi vay Điều này dẫn đến việc WACC của doanh nghiệp sử dụng nợ thấp hơn so với doanh nghiệp không sử dụng nợ, trong khi chi phí vốn cổ phần lại tăng lên khi mức độ sử dụng nợ gia tăng.
2.2.4 Lý thuyết đánh đổi (Trade off theory)
CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN CƠ CẤU VỐN CỦA CÁC NHTM 1 Nhân tố lợi nhuận
Theo Mankiw (2009), lợi nhuận là phần tài sản mà nhà đầu tư thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan, bao gồm cả chi phí cơ hội Hiện nay, các ngân hàng đạt được lợi nhuận thông qua ba hoạt động chính: tín dụng, đầu tư và cung cấp dịch vụ trung gian.
Dựa trên lý thuyết đánh đổi, ngân hàng có lợi nhuận cao và ít nguy cơ phá sản sẽ có khả năng sử dụng nợ nhiều hơn Theo lý thuyết trật tự phân hạng, ngân hàng ưu tiên sử dụng nguồn lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho các hoạt động đầu tư trước khi tìm đến vốn nợ bên ngoài Hơn nữa, theo lý thuyết chi phí đại diện của Jensen và Meckling (1976), doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng, có lợi nhuận cao thường có dòng tiền tự do lớn hơn, từ đó khuyến khích các nhà quản trị đầu tư Tuy nhiên, để giảm thiểu chi phí đại diện, việc sử dụng nợ trở thành công cụ hữu hiệu nhằm giám sát hoạt động đầu tư của các nhà quản trị, đảm bảo khả năng sinh lời và khả năng trả nợ.
Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các ngân hàng thương mại (NHTM) có lợi nhuận thường ưu tiên sử dụng thu nhập giữ lại trước khi thanh toán nợ, cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa lợi nhuận và tỷ lệ nợ Việc tái đầu tư lợi nhuận giữ lại không chỉ giúp ngân hàng tăng trưởng quy mô mà còn giảm áp lực huy động vốn Nghiên cứu của Rajan và Zingales (1995), Booth (2001), Aremu cùng các tác giả khác đã chỉ ra rằng cách giải thích này đặc biệt phù hợp với các ngân hàng.
Luận văn sẽ kế thừa các lý thuyết và nghiên cứu trước đây, dựa trên quan điểm của lý thuyết trật tự phân hạng, với kỳ vọng rằng sẽ có một mối quan hệ nghịch biến giữa biến lợi nhuận và biến phụ thuộc.
Quy mô ngân hàng được đo lường qua các chỉ tiêu như số lượng nhân sự, tổng giá trị tài sản, giá trị vốn và lợi nhuận hàng năm Theo Rajan và Zingales (1995), quy mô lớn của ngân hàng là một lá chắn hiệu quả, giảm xác suất phá sản và tăng tỷ lệ nợ Do đó, các ngân hàng có quy mô lớn thường có lợi thế trong việc huy động tiền gửi từ khách hàng, vì thành công của ngân hàng phụ thuộc vào niềm tin của khách hàng.
Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường ít có khả năng phá sản, nhờ vào uy tín và xếp hạng tín nhiệm cao, giúp họ huy động vốn dễ dàng và với chi phí thấp hơn Điều này không chỉ hỗ trợ nhu cầu đầu tư và mở rộng kinh doanh mà còn giúp đa dạng hóa và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Mối liên hệ này được củng cố bởi các nghiên cứu trước đây của Gropp và Heider (2009), Octavia và Brown (2010), cũng như Laurence và các tác giả (2001).
Tăng trưởng được xem là tiềm năng cho các công ty mở rộng kinh doanh trong tương lai Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các công ty có tỷ lệ tăng trưởng cao thường có khả năng tài chính tốt để tự tài trợ cho hoạt động của mình, ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước khi vay nợ Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), việc tăng trưởng tài sản là một trong những mục tiêu hàng đầu, với cho vay khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản Cụ thể, năm 2018, tỷ trọng cho vay khách hàng trên tổng tài sản của các ngân hàng đạt 62,7%, cho thấy tầm quan trọng của hoạt động cho vay trong chiến lược tăng trưởng của họ.
BIDV (75.3%), PG Bank (73.7%) và ACB (70%) cho thấy sự quan trọng của việc tăng trưởng tổng tài sản, đặc biệt là tăng trưởng tín dụng, nhằm tạo ra lợi nhuận và giảm phụ thuộc vào nguồn huy động.
Theo lý thuyết đánh đổi, khi ngân hàng có tỷ lệ tăng trưởng tốt, đặc biệt là tăng trưởng tín dụng cao, họ sẽ vay nợ nhiều hơn để duy trì thanh khoản và giảm nguy cơ phá sản Việc huy động vốn từ tiền gửi khách hàng giúp ngân hàng đảm bảo đủ thanh khoản và tận dụng cơ hội lợi nhuận Giải thích này phù hợp với các ngân hàng quy mô vừa và nhỏ, nơi tiềm lực nội tại còn hạn chế Mối tương quan nghịch giữa tăng trưởng tín dụng và thanh khoản được hỗ trợ bởi các nghiên cứu trước đây của Rajan và Zingales (1995), cũng như Gropp và Heider (2007) tại các nước phát triển.
2.3.4 Nhân tố tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một lãnh thổ quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia Trong nền kinh tế phát triển, lợi nhuận ngân hàng gia tăng, dẫn đến việc ưu tiên sử dụng vốn nội bộ cho đầu tư, giảm tỷ lệ nợ Theo lý thuyết đánh đổi, có mối tương quan thuận giữa tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ nợ, khi doanh nghiệp có khả năng và chi phí phá sản thấp hơn, họ có xu hướng sử dụng nợ nhiều hơn để đầu tư Sự gia tăng nợ của doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng, khiến ngân hàng cần huy động vốn nhiều hơn Đồng thời, trong bối cảnh kinh tế phát triển, người dân có xu hướng gửi tiền vào ngân hàng để phòng ngừa rủi ro, điều này cũng tạo điều kiện cho ngân hàng tăng tỷ lệ nợ Mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và tỷ lệ nợ được củng cố bởi các nghiên cứu trước đây của Gropp và Heider (2007) cùng với Laurence và các tác giả khác.
Lạm phát là sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến suy giảm sức mua của đồng tiền Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được xem là thước đo lạm phát chính tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, phản ánh biến động giá của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian Để kiểm soát lạm phát, Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ thông qua việc tăng lãi suất, điều này có thể khiến doanh nghiệp hạn chế vay mượn do áp lực trả nợ tăng cao Tuy nhiên, đối với ngân hàng, lãi suất cao lại có thể dẫn đến việc gia tăng nợ khi nhà đầu tư chuyển từ đầu tư sang gửi tiết kiệm, như nghiên cứu của Gropp và Heider (2007) đã chỉ ra.
CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
2.4.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Bài báo của Gropp và Heider (2007) nghiên cứu các yếu tố quyết định cơ cấu vốn của 200 ngân hàng thương mại lớn nhất tại Mỹ và 15 nước Châu Âu từ năm 1991 đến 2004, chỉ ra rằng các ngân hàng thương mại có tỷ lệ nợ cao hơn nhiều so với doanh nghiệp phi tài chính Các biến độc lập được phân tích bao gồm quy mô, lợi nhuận, tăng trưởng, rủi ro tài sản và cổ tức Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng có mối tương quan thuận với tỷ lệ nợ, phù hợp với lý thuyết đánh đổi, khi ngân hàng có uy tín cao và tài sản lớn dễ dàng thu hút vốn từ khách hàng và thị trường vốn Ngược lại, lợi nhuận có tác động ngược chiều với tỷ lệ nợ, phản ánh lý thuyết trật tự phân hạng, vì các ngân hàng có lợi nhuận cao thường ưu tiên sử dụng lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn tiền gửi của khách hàng.
Tỷ lệ nợ và tăng trưởng có mối tương quan nghịch, cho thấy khi ngân hàng đạt tăng trưởng tốt, họ có khả năng thực hiện các dự án sinh lời cao, từ đó giảm phụ thuộc vào nợ Chính sách cổ tức cũng đóng vai trò quan trọng, giúp ngân hàng huy động vốn dễ dàng qua phát hành cổ phiếu, giảm sử dụng nợ trong tài trợ Biến rủi ro tài sản và tỷ lệ nợ có xu hướng ngược chiều; tài sản rủi ro cao khiến ngân hàng đối mặt với chi phí tài chính lớn hơn, dẫn đến việc giảm nợ để giảm thiểu khả năng phá sản theo lý thuyết đánh đổi.
Khác với nghiên cứu của Gropp và Heider (2007), Octavia và Brown (2010) đã tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại tại các quốc gia đang phát triển, với mẫu nghiên cứu gồm 56 ngân hàng từ 10 quốc gia trong giai đoạn 1996 – 2005 Kết quả cho thấy rằng bốn biến độc lập gồm quy mô, lợi nhuận, rủi ro tài sản và chính sách cổ tức có ảnh hưởng phù hợp với lý thuyết Tuy nhiên, trái ngược với nghiên cứu trước đó, biến tăng trưởng lại có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ của ngân hàng Nhóm tác giả lý giải sự khác biệt này là do tình trạng định giá cao hơn của thị trường đối với giá trị ngân hàng, xuất phát từ thông tin bất cân xứng giữa ngân hàng và nhà đầu tư bên ngoài, gây khó khăn trong việc thu hút vốn cổ phần và dẫn đến tỷ lệ nợ gia tăng.
Nghiên cứu của Caglayan và Sak (2010) về các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của 25 ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 1992 – 2007 đã chỉ ra rằng các lý thuyết về cơ cấu vốn vẫn phù hợp với các ngân hàng thương mại Nghiên cứu được chia thành hai giai đoạn: sau khủng hoảng tài chính (1992 – 2000) và thời gian tái cấu trúc nền kinh tế (2001 – 2007) Kết quả cho thấy biến quy mô và tăng trưởng có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ, trong khi biến lợi nhuận và tài sản lại có tác động tiêu cực Caglayan và Sak khẳng định rằng các yếu tố như lợi nhuận, tài sản, quy mô và tăng trưởng là những yếu tố quan trọng trong việc giải thích tỷ lệ nợ của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Wong và các tác giả (2005) đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của ngân hàng tại nhiều quốc gia Các yếu tố này bao gồm quy định của chính phủ, tình hình kinh tế và chiến lược quản lý rủi ro của các ngân hàng Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và ổn định tài chính của ngành ngân hàng.
HongKong, Williams (2011) và Aremu (2013) ở Nigeria, Romdhane (2012) ở Tunisa cũng đưa ra các kết luận tương tự, phù hợp với lý thuyết nền tảng về cơ cấu vốn đã nêu
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Phạm Tuấn Anh và Nguyễn Chí Đức (2016) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh tái cơ cấu ngân hàng Nghiên cứu sử dụng tỷ lệ nợ sổ sách làm biến phụ thuộc, được tính bằng công thức 1 - VCSH/(Tổng tài sản), và xem xét 6 biến độc lập gồm quy mô, tốc độ tăng trưởng, tài sản hữu hình, lợi nhuận, và rủi ro kinh doanh.
Nghiên cứu chính sách cổ tức tại 21 NHTM Việt Nam giai đoạn 2007 - 2014 cho thấy, các yếu tố quy mô, tăng trưởng và tài sản có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ, trong khi lợi nhuận lại có tác động ngược lại Hai yếu tố rủi ro và cổ tức không có ý nghĩa thống kê, điều này phản ánh thực trạng của hệ thống NHTM Việt Nam Cụ thể, quản trị rủi ro yếu kém khiến ngân hàng không điều chỉnh được cơ cấu vốn, trong khi các ngân hàng yếu thường có tỷ lệ nợ xấu cao và phải tăng huy động vốn bằng cách nâng lãi suất thay vì giảm nợ Đối với cổ tức, mặc dù không có ý nghĩa thống kê, các NHTM vẫn phải đảm bảo chi trả để duy trì sự thu hút vốn cho các đợt phát hành cổ phần mới.
Lê Thị Tuấn Nghĩa và Phạm Mạnh Hùng (2016) trong bài viết “Các nhân tố ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của ngân hàng thương mại Việt Nam và một số khuyến nghị” đã nghiên cứu 22 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2009 – 2014, sử dụng mô hình hồi quy Pooled OLS, FEM và REM để phân tích tác động của các biến độc lập như quy mô, tăng trưởng, lợi nhuận và tài sản đảm bảo đến tỷ lệ nợ, đại diện cho cơ cấu vốn Các tác giả nhấn mạnh rằng cơ cấu vốn là sự lựa chọn giữa tỷ lệ vay nợ và vốn chủ sở hữu, qua đó cho thấy tỷ lệ nợ phản ánh mức độ tài trợ bằng nợ và vốn chủ sở hữu Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô và tài sản có tác động cùng chiều đến cơ cấu vốn, trong khi tăng trưởng, lợi nhuận và GDP lại tác động ngược chiều Biến tài sản đảm bảo mặc dù có tác động ngược chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê cao trong mô hình.
Nghiên cứu của Tong Trung Tin và Diaz (2017) đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn ngân hàng tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ 31 ngân hàng trong giai đoạn 2009-2014 qua mô hình hồi quy đa biến Các biến độc lập bao gồm quy mô, lợi nhuận, tỷ lệ tăng trưởng, thuế và rủi ro tài sản, cùng với các biến vĩ mô như thị trường chứng khoán, GDP và lạm phát Kết quả cho thấy quy mô có tác động tích cực đến tỷ lệ nợ, trong khi lợi nhuận và tỷ lệ tăng trưởng có ảnh hưởng ngược chiều Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trong nền kinh tế phát triển ổn định, các yếu tố vĩ mô tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ của ngân hàng, dẫn đến việc ngân hàng sử dụng nợ ít hơn.
2.4.3 Thảo luận các nghiên cứu thực nghiệm
Các nghiên cứu trong và ngoài nước đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các ngân hàng thương mại, đồng thời đánh giá sự phù hợp giữa thực tế của các ngân hàng và lý thuyết về cơ cấu vốn trong các bối cảnh không gian và thời gian khác nhau Phương pháp định lượng, đặc biệt là mô hình hồi quy với dữ liệu bảng, thường được áp dụng trong các nghiên cứu này Dữ liệu cho các biến trong các mô hình nghiên cứu chủ yếu được thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp và ngân hàng thương mại.
Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào tác động của các nhân tố đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) mà không phân biệt quy mô của từng ngân hàng Điều này tạo ra một khoảng trống trong nghiên cứu, vì quy mô và điều kiện cụ thể khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về chiều hướng và mức độ tác động của các nhân tố giữa các nhóm ngân hàng.
Luận văn đã phân loại các ngân hàng thương mại (NHTM) thành ba nhóm: nhóm tất cả các ngân hàng, nhóm ngân hàng thương mại lớn với tổng tài sản bình quân theo quý năm 2019 trên 100.000 tỷ đồng, và nhóm ngân hàng thương mại vừa và nhỏ có tổng tài sản bình quân theo quý năm 2019 dưới 100.000 tỷ đồng, theo quy định của thông tư 52/2018/TT-NHNN.
Quy định xếp hạng tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài nhằm cung cấp cái nhìn đa dạng về mối quan hệ giữa các yếu tố và tỷ lệ nợ ở các nhóm ngân hàng có quy mô khác nhau Những phân tích này sẽ giúp đưa ra các khuyến nghị và gợi ý thuyết phục, hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng cải thiện cơ cấu vốn hiệu quả hơn.
Chương 2 đã giới thiệu tổng quan về cơ cấu vốn và các nhân tố tác động đến cơ cấu vốn của các ngân hàng Tiếp đó, các lý thuyết nền tảng về cơ cấu vốn nói chung được tổng hợp như: lý thuyết cơ cấu vốn theo quan điểm truyền thống, lý thuyết M&M, lý thuyết đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết chi phí đại diện Các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước về các nhân tố tác động cơ cấu vốn của ngân hàng được tóm tắt, phân tích, đưa ra định hướng phương pháp nghiên cứu cho luận văn tại các chương tiếp theo.