Giới thiệu
Đặt vấn đề
Hệ thống ngân hàng, bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng nhà nước, ngân hàng liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, đã phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế thị trường hiện nay Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn lớn cho nền kinh tế, giúp duy trì hoạt động ổn định và lâu dài trong nhiều thập kỷ Chức năng chính của hệ thống ngân hàng là chuyển giao vốn từ các chủ thể thừa vốn sang những chủ thể thiếu hụt vốn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Với vị trí và vai trò quan trọng, việc đánh giá và tìm kiếm giải pháp nâng cao năng lực tài chính là rất cần thiết, nhằm tạo ra một trụ cột vững chắc trong việc cung cấp nguồn vốn cho nền kinh tế.
Tính cấp thiết của đề tài
Nghiên cứu trước đây trong nước về năng lực tài chính, như của Đặng Quang Tuyến (2019), đã phân tích tác động của quy định Basel đối với hệ thống tài chính.
Trong công tác kiểm soát rủi ro, các nghiên cứu trong nước như của Nguyễn Thị Định (2018) và Phan Thị Hằng Nga (2013) đã sử dụng mô hình khung Camels để đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại, tập trung vào các yếu tố như quy mô vốn chủ sở hữu, đòn bẩy tài chính và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Lê Thanh Bình (2012) cũng nghiên cứu năng lực tài chính dưới khung an toàn Camels Ngược lại, các nghiên cứu quốc tế như của Rachel (2014) đã phân tích hiệu quả của Basel II trong quản lý rủi ro tại sáu quốc gia, cho thấy hiệu quả giảm thiểu rủi ro vẫn còn thấp Peter và Thilo (2012) nhấn mạnh vai trò của mức vốn tối thiểu mà ngân hàng phải nắm giữ, trong khi Esa và cộng sự (2008) xây dựng mô hình với các biến kinh tế vĩ mô để kiểm nghiệm yêu cầu này.
Theo hiệp ước Basel II, các ngân hàng cần duy trì một mức vốn tối thiểu để giảm thiểu rủi ro tài chính Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra tầm quan trọng của tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu trong việc bảo vệ các tổ chức tài chính Tuy nhiên, tại Việt Nam, còn thiếu các nghiên cứu đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng dựa trên tiêu chí kết hợp với an toàn vốn theo Basel II.
Từ năm 2010, hệ thống ngân hàng Việt Nam gặp khó khăn do tác động của sự sụp đổ tài chính quốc tế và sự mở rộng ồ ạt của các ngân hàng, dẫn đến nợ xấu gia tăng và tỷ lệ an toàn vốn thấp Để khắc phục, Chính phủ đã phê duyệt Đề án cơ cấu lại hệ thống các TCTD giai đoạn 2011-2015 vào ngày 01/03/2012 và Đề án xử lý nợ xấu vào ngày 31/05/2013 Mặc dù quá trình tái cơ cấu đã được triển khai và các TCTD yếu kém được kiểm soát, nhưng tỷ lệ an toàn vốn vẫn chưa được đảm bảo theo tiêu chuẩn Basel II Do đó, vào ngày 17/03/2014, NHNN đã lựa chọn 10 ngân hàng thí điểm triển khai Basel II để đánh giá mức độ đủ vốn và hệ thống cơ sở dữ liệu, từ đó giúp các NHTM xây dựng kế hoạch tăng vốn và phát triển hệ thống quản lý rủi ro theo yêu cầu của hiệp ước Basel II.
Nghiên cứu “Năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam” là cần thiết, đặc biệt khi đối chiếu với các tiêu chuẩn của Basel II Bài viết này phân tích thực trạng năng lực tài chính của các ngân hàng dựa trên tiêu chuẩn Basel II, chú trọng vào hệ số an toàn vốn Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện năng lực tài chính của ngân hàng thương mại, góp phần nâng cao hệ số an toàn vốn và thúc đẩy quá trình hội nhập, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu tổng quát
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, từ đó đưa ra những kiến nghị thiết thực nhằm nâng cao khả năng tài chính của các NHTM Việc cải thiện năng lực tài chính không chỉ giúp các ngân hàng tăng cường sức cạnh tranh mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc dân.
Mục tiêu cụ thể
Đánh giá năng lực tài chính hiện tại của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam là rất cần thiết Bài viết này sẽ đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực tài chính của các NHTM, từ đó góp phần ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi 1: Năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam như thế nào ?
Câu hỏi 2: Giải pháp nào nâng cao năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam ?
Phương pháp nghiên cứu
Bài nghiên cứu sử dụng hai phương pháp chính
Phương pháp phân tích thống kê mô tả được áp dụng để đánh giá năng lực tài chính của 10 ngân hàng thương mại Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng trong giai đoạn 2014 - 2019.
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng sẽ giúp đưa ra các giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao tỷ lệ an toàn vốn, từ đó cải thiện năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Thiết kế nghiên cứu
Hình 1.1 Thiết kế nghiên cứu
Nguồn: Tác giả thực hiện
Kết quả nghiên cứu Đánh giá năng lực tài chính các NHTM
Việt Nam theo các tiêu chí thông thường và theo Basel II Đề xuất các giải pháp, kiến nghị để nâng cao năng lực tài chính các NHTM Việt
Năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam
Đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam dựa trên tiêu chí CAMELS và tỷ lệ an toàn vốn theo chuẩn Basel II là rất quan trọng Việc này giúp xác định tình hình tài chính hiện tại, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện hiệu quả hơn Các chỉ số trong CAMELS sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng hoạt động, trong khi Basel II đảm bảo rằng các ngân hàng duy trì mức vốn an toàn cần thiết.
Hai là, đề xuất giải pháp, đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực tài chính các NHTM tại Việt Nam
Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên 10 NHTM
Phương pháp phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng các NHTM Việt
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
-Mục tiêu phỏng vấn: tìm ra giải pháp để nâng cao năng lực tài chính các NHTM Việt Nam
-Phương pháp phỏng vấn: cấu trúc -Lựa chọn mẫu dựa trên: trình độ chuyên môn của đối tượng
Xử lý dữ liệu đã thu thập, trình bày dưới dạng bảng, hình
-Lập bảng câu hỏi phỏng vấn -Tiến hành phỏng vấn
-Ghi chép kết quả phỏng vấn
Đóng góp của đề tài
Bài viết này phân tích thực trạng năng lực tài chính của 10 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2014 – 2019 Đặc biệt, nó đánh giá năng lực tài chính thông qua các tiêu chí định lượng, bao gồm tiêu chí an toàn vốn theo Basel II Đồng thời, bài viết cũng đưa ra những giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao tỷ lệ an toàn vốn, từ đó cải thiện năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Bố cục của đề tài
Bài luận văn được cấu trúc thành ba chương chính, bao gồm phần mở đầu và kết luận Chương 1 tập trung vào việc trình bày cơ sở lý luận liên quan đến năng lực tài chính của ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng năng lực tài chính các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2014 – 2019
Chương 3: Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHTM và năng lực tài chính của NHTM
Có nhiều định nghĩa khác nhau về NHTM, cụ thể như sau:
Theo luật ngân hàng của Cộng hòa Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại là các tổ chức chuyên nhận tiền gửi từ công chúng và sử dụng nguồn vốn này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Theo Nghị định 59 (2009), ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ các quy định của Luật các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng (2010), ngân hàng được xác định là tổ chức tín dụng có quyền thực hiện mọi hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại (NHTM), ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính chủ yếu thông qua việc nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán, với mục tiêu lợi nhuận và tuân thủ các quy định pháp luật Năng lực tài chính của NHTM phản ánh khả năng thực hiện các nghiệp vụ này một cách hiệu quả và bền vững.
Năng lực tài chính là khả năng của tổ chức trong việc sử dụng các nguồn lực tài chính để nắm bắt cơ hội và ứng phó với rủi ro, theo định nghĩa của Bowman (2011).
Năng lực tài chính được hiểu là các nguồn lực và mối quan hệ mà tổ chức có, bao gồm cả bên ngoài và bên trong, giúp tổ chức thực hiện nhiệm vụ và hoàn thành vai trò của mình (Hội đồng phát triển kinh tế xã hội Canada, 2003, tr.12).
Năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là khả năng tài chính để ngân hàng có thể thực hiện và phát triển các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
Năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc xử lý và đáp ứng các vấn đề phát sinh trong hoạt động kinh doanh Điều này thể hiện sức mạnh nội lực của ngân hàng, cho phép họ hoạt động hiệu quả và linh hoạt trong môi trường tài chính cạnh tranh.
Ngân hàng cần có khả năng linh hoạt để ứng phó với những thay đổi tích cực và tiêu cực của thị trường, từ việc nắm bắt cơ hội kinh doanh để tối đa hóa lợi nhuận cho đến việc tăng cường sức đề kháng trước các rủi ro.
1.1.3 Tiêu chí đánh giá năng lực tài chính của NHTM
Bài nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn đánh giá CAMELS kết hợp với tiêu chí an toàn vốn theo Basel II, trong đó sử dụng 04 tiêu chí định lượng: C (vốn) - mức đảm bảo vốn chủ sở hữu, A (tài sản) - chất lượng tài sản có, E (lợi nhuận) - khả năng tạo lợi nhuận, và L (thanh khoản) - khả năng thanh khoản.
Do hạn chế trong việc thu thập dữ liệu, tác giả không thể đánh giá hai tiêu chí định tính quan trọng là M (quản lý) - chất lượng quản lý và S (độ nhạy) - khả năng phản ứng với rủi ro thị trường.
1.1.3.1 Tiêu chí về vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn quan trọng thuộc quyền quản lý của chủ sở hữu ngân hàng, bao gồm vốn điều lệ, thặng dư vốn, thu nhập giữ lại và khoản dự trữ Đây là nguồn vốn ổn định và lâu dài, giúp ngân hàng phát triển bền vững mà không cần hoàn trả Vốn chủ sở hữu được sử dụng để xây dựng cơ sở vật chất, mua sắm thiết bị, góp vốn và thành lập công ty con Ngoài ra, nó cũng tham gia vào hoạt động ban đầu của ngân hàng và hình thành các nguồn vốn khác Trong trường hợp ngân hàng gặp rủi ro, vốn chủ sở hữu sẽ là lớp bảo vệ cuối cùng, cho thấy năng lực tài chính mạnh mẽ của ngân hàng Các tiêu chí đánh giá vốn chủ sở hữu bao gồm quy mô, tỷ lệ tăng trưởng, hệ số đòn bẩy tài chính và tỷ lệ an toàn vốn.
Trong đó, hệ số đòn bẩy tài chính được tính theo công thức sau:
Hệ số đòn bẩy tài chính = Nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu chiếm 100% là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính ngân hàng Ngân hàng có hệ số đòn bẩy cao có thể đạt lợi nhuận lớn, nhưng đồng thời cũng đối mặt với rủi ro cao khi thị trường biến động xấu Theo tiêu chuẩn CAMELS, hệ số đòn bẩy tài chính không nên vượt quá 12.5 lần để đảm bảo an toàn cho năng lực tài chính của ngân hàng.
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)
Với tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu trong quản lý, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã quy định yêu cầu về vốn tối thiểu nhằm kiểm soát an toàn vốn, đảm bảo sự an toàn cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM).
Tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của NHNN
Bảng 1.1 Tóm tắt khuôn khổ pháp lý quy định về tỷ lệ an toàn vốn tại Việt Nam Văn bản pháp lý Tóm tắt một số nội dung chính
457/2005/QĐ-NHNN ngày 19/04/2005 quy định về các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của
TCTD (hiệu lực từ ngày
Quyết định này chia vốn tự có của TCTD thành vốn cấp 1 và vốn cấp 2
Tổng tài sản có rủi ro∗ 100% (1.2)
Quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 8% giữa vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro
Tài sản có được phân chia theo 04 mức độ rủi ro khác nhau: 0%, 20%, 50%, 100%
Tài sản có ngoại bảng (sau chuyển đổi) được phân chia theo 02 mức độ rủi ro: 0%, 100%
NHNN ngày 20/05/2010 quy định về các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của TCTD (hiệu lực từ ngày 01/10/2010)
Tổng tài sản có rủi ro∗ 100% (1.3)
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu được quy định là 9%, phản ánh tỷ lệ giữa vốn tự có và tổng tài sản có rủi ro, chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn cho rủi ro tín dụng.
Tài sản có nội bảng được phân chia theo 06 mức độ rủi ro: 0%, 20%, 50%, 100%, 150%, 250%
Tài sản có ngoại bảng (sau chuyển đổi) được phân chia theo 03 mức độ rủi ro: 0%, 50%, 100%
NHNN ngày 20/11/2014 quy định các giới hạn, tỷ lệ đảm bảo an toàn hoạt động của TCTD, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (hiệu lực từ ngày
NHNN ngày 27/05/2016 sửa đổi Thông tư 36 (hiệu lực từ ngày 01/07/2016)
Tổng tài sản có rủi ro∗ 100% (1.4)
Các nghiên cứu về năng lực tài chính của NHTM
1.2.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Nghiên cứu của Rachel (2014) đã phân tích tác động của Basel II trên nhóm các quốc gia như Canada, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ trong giai đoạn 2000 - 2012 Tác giả áp dụng mô hình tác động cố định (FEM) để đo lường tác động của việc áp dụng Basel II, với biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ và các biến độc lập bao gồm tỷ lệ tăng trưởng GDP, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng trong nước và tỷ lệ lạm phát Kết quả cho thấy rằng việc áp dụng Basel II không có tác động đáng kể trong việc giảm rủi ro, mặc dù việc tuân thủ các tiêu chuẩn này có thể mang lại hiệu quả nhất định.
Esa và ctg (2008) đã áp dụng mô hình stress test để đánh giá yêu cầu về vốn theo tiêu chuẩn Basel II tại ngân hàng Phần Lan trong khoảng thời gian từ quý I/1986 đến quý III/2003 Nghiên cứu này tập trung vào kịch bản suy thoái nhẹ trong bối cảnh hoạt động tín dụng không thuận lợi, nhằm phân tích mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và mức vốn tối thiểu mà ngân hàng cần duy trì.
Nghiên cứu chỉ ra rằng khi xảy ra tổn thất tín dụng, mức dự phòng vốn an toàn cần thiết là 3.83% so với tổng tài sản có rủi ro.
Nghiên cứu của Beatrice và cộng sự (2004) đã đo lường tác động của Basel II đối với dòng vốn cho vay tại các thị trường mới nổi, thực hiện trên 50 ngân hàng ở Đức từ quý III/1996 đến quý II/2002 Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình VaR (value at risk) kết hợp với phân tích động dữ liệu bảng nhằm loại bỏ hiện tượng tự tương quan Kết quả nghiên cứu cho thấy Basel II có ảnh hưởng đáng kể đến dòng vốn cho vay tại các thị trường này.
II làm hạn chế dòng vốn cho vay tại các thị trường mới nổi
Nghiên cứu của Daniel và cộng sự (2006) đã phân loại 413.000 khoản vay mua xe trong giai đoạn 1999 - 2002 bằng phương pháp thống kê mô tả và CHAID (Chi-square automatic interaction detection) để xây dựng mô hình ra quyết định dựa trên các giá trị thực của thuộc tính dữ liệu Kết quả cho thấy rằng khi chất lượng phân khúc khách hàng tăng lên, nhu cầu vốn giảm đáng kể.
Peter và Thilo (2012) đã tiến hành nghiên cứu từ năm 1994 đến 2011 tại ngân hàng Deutschebank, Đức, nhằm kiểm định sự tương tác giữa tỷ lệ an toàn vốn, rủi ro tín dụng và chuyển giao rủi ro tín dụng Kết quả cho thấy rằng, trong tình huống có quy định khối lượng cho vay tối ưu, rủi ro khoản vay giảm đáng kể so với tình huống không có quy định Ngoài ra, nhóm nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hợp đồng hoán đổi tín dụng (Credit Default Swap - CDS) là công cụ hiệu quả trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng.
John (2011) sử dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu DEA để phân tích dữ liệu
1470 công ty ở Ấn Độ Giai đoạn nghiên cứu: gồm hai giai đoạn 1988 – 1994 và 2006
Năm 2010, một nghiên cứu đã phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua việc đánh giá tỷ lệ nắm giữ tài sản vốn và các khoản nợ khó kiểm soát Kết luận cho thấy, chất lượng tài sản vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro Khi ngân hàng thực hiện quản trị rủi ro tốt hơn, hiệu quả kinh doanh sẽ được cải thiện đáng kể.
Nghiên cứu của Jose và Michelle (2005) đã phân tích ảnh hưởng của chi phí vốn chủ sở hữu, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và hệ thống thanh toán đến kết quả kinh doanh của 47 ngân hàng Pháp trong giai đoạn 1990 - 2003 Sử dụng phương pháp kiểm định giả thiết thống kê, nghiên cứu cho thấy rằng chi phí vốn càng cao sẽ tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu thấp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tài chính của ngân hàng, cho thấy hiệu quả kinh doanh kém Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả hoạt động mà còn dẫn đến tình trạng tài chính của ngân hàng xấu đi.
1.2.2 Các nghiên cứu trong nước Đặng Quang Tuyến (2019) nghiên cứu hoạt động kiểm soát rủi ro của ngân hàng trung ương đối với các NHTM dựa trên ba trụ cột của Hiệp ước Basel II tại 10 NHTM Việt Nam (theo công văn 1601/NHNN-TTGSNH ngày 17/3/2014 của NHNN về việc triển khai thực hiện quy định an toàn vốn theo Basel II) giai đoạn 2010 – 2017 Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là phương pháp nghiên cứu định tính (phân tích mô tả) kết hợp với phương pháp nghiên cứu định lượng bằng việc sử dụng mô hình Stress test kiểm định sức chịu đựng của các ngân hàng dựa trên sáu kịch bản khác nhau Tác giả đã góp phần làm rõ thực trạng vận dụng KSRR của NHNN dựa trên ba trụ cột của Basel II, công tác kiểm soát của NHNN đã dần tiệm cận với các yêu cầu của Basel II nhưng còn nhiều hạn chế về chính sách và kết quả thực hiện Nguyễn Ngọc Tú (2018) dựa trên mô hình Camels để phân tích, đánh giá hiệu quả kinh doanh của tại ngân hàng Vietinbank Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2013 – 2017 Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để phân tích những chỉ tiêu mức độ an toàn vốn (hệ số giới hạn huy động vốn/tỷ lệ khả năng chi trả H1), chất lượng tài sản có (cơ cấu tài sản, tình hình tín dụng), năng lực quản lý, khả năng tạo lợi nhuận, khả năng thanh khoản, độ nhạy với rủi ro thị trường ngân hàng căn cứ thực tế tại ngân hàng Vietinbank Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh Bài nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế về khả năng tăng vốn, quản trị điều hành, hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thanh khoản chưa cao tại ngân hàng này
Nguyễn Thị Định (2018) đã thực hiện nghiên cứu về năng lực tài chính của BIDV trong giai đoạn 2013 – 2017, áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính để đánh giá theo khung an toàn Camels Kết quả cho thấy BIDV chưa đạt tiêu chuẩn an toàn Camels, với nhiều điểm yếu như quy mô vốn chủ sở hữu thấp, tài sản rủi ro cao và hiệu quả kinh doanh kém hơn so với một số ngân hàng thương mại nhà nước khác.
Nguyễn Hồng Hà (2017) đã chỉ ra rằng hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2016 đối mặt với nhiều thách thức khi hội nhập vào hệ thống ngân hàng khu vực và toàn cầu, bao gồm tình trạng nợ xấu và vấn đề quản trị kém hiệu quả.
Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng Basel II tại LienvietPostbank, nhằm xây dựng các chuẩn mực an toàn cho hoạt động ngân hàng Để đạt được điều này, LienvietPostbank cần thực hiện ba nguyên tắc chính: xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng, cải tiến quy trình tín dụng và thực hiện phân tích, quản lý, đo lường, theo dõi giám sát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
Phan Thị Hằng Nga (2013) đã thực hiện nghiên cứu về năng lực tài chính của 28 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2003 – 2012, sử dụng phương pháp định tính và định lượng thông qua mô hình hồi quy Probit Tác giả xác định rằng năng lực tài chính bị ảnh hưởng bởi 13 yếu tố chính, bao gồm quy mô vốn chủ sở hữu, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, và các chỉ số tài chính như ROA, ROE, NIM, cùng với tỷ lệ nợ xấu và thanh khoản Kết quả cho thấy năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam chưa đạt yêu cầu so với tiêu chuẩn an toàn Camels.
Lê Thanh Bình (2012) đã tiến hành đánh giá năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua các chỉ tiêu như vốn tự có, tỷ lệ an toàn vốn, ROA, ROE và tỷ lệ nợ xấu Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính và thống kê mô tả để phân tích các chỉ tiêu này.
20 NHTM Việt Nam giai đoạn 2010 - 2011 Bài viết chỉ dừng lại ở việc nhận xét từng chỉ tiêu, chưa đưa ra một kết luận chung và giải pháp cụ thể
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC TÀI CHÍNH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2014 – 2019
Tổng quan về hệ thống NHTM Việt Nam
2.1.1 Hệ thống NHTM Việt Nam
Bảng 2.1 Hệ thống ngân hàng Việt Nam theo loại hình và số lượng giai đoạn 2014 - 2018
NHTM Nhà nước (bao gồm các
NHTM cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ)
2 Ngân hàng chính sách xã hội 1 1 1 1 1
6 Ngân hàng 100% vốn nước ngoài 5 5 6 9 9
7 Chi nhánh ngân hàng nước ngoài 47 50 51 49 49
8 Ngân hàng hợp tác xã Việt Nam 1 1 1 1 1
9 Tổ chức tín dụng phi ngân hàng 28 27 26 27 26
10 Quỹ tín dụng nhân dân 1,145 1,147 1,166 1,178 1,183
11 Tổ chức tài chính vi mô 3 3 3 4 4
Từ bảng 2.1, có thể nhận thấy rằng sau khi hoàn thành đề án tái cơ cấu giai đoạn 2011 – 2015, số lượng ngân hàng đã có sự biến động rõ rệt Trong thời gian từ cuối năm 2015 đến năm 2018, hệ thống ngân hàng còn lại 07 ngân hàng do ảnh hưởng của làn sóng mua bán, sáp nhập.
NHTM Nhà nước bao gồm các ngân hàng thương mại cổ phần mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, trong đó có 04 ngân hàng thương mại Nhà nước, bao gồm 01 ngân hàng 100% vốn Nhà nước.
03 ngân hàng được Nhà nước mua lại với giá 0 đồng ; 28 NHTM cổ phần (05 cặp ngân hàng thực hiện mua bán, sáp nhập: MHB - BIDV, Mekongbank - Maritimebank,
Southernbank, Sacombank, Habubank, và SHB là những ngân hàng tiêu biểu tại Việt Nam, bên cạnh đó còn có Đại Á và HDbank Hệ thống ngân hàng bao gồm 01 ngân hàng chính sách xã hội, 01 ngân hàng phát triển, 02 ngân hàng liên doanh, 09 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 49 chi nhánh ngân hàng nước ngoài và 01 ngân hàng hợp tác xã Việt Nam.
Việt Nam hiện có 26 tổ chức tín dụng phi ngân hàng, bao gồm các công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính, cùng với 1.183 quỹ tín dụng nhân dân và 04 tổ chức tài chính vi mô.
2.1.2 Tài sản có và vốn tự có của hệ thống các loại hình ngân hàng Việt Nam
Hình 2.1 Tài sản có của các loại hình ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2014 – 2019
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN giai đoạn 2014 – 2019
NHTM Nhà nước NHTM cổ phần NHTM liên doanh, nước ngoài TCTD phi ngân hàng
Ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân
Giai đoạn 2014 - 2019, tổng tài sản có của hệ thống TCTD tăng 5,850,654 tỷ đồng (~89.80%), với giai đoạn 2016 - 2017 ghi nhận mức tăng mạnh nhất cả về quy mô lẫn tỷ trọng, đạt 1,498,218 tỷ đồng (~17.62%) Ngược lại, giai đoạn 2014 - 2015 chỉ tăng 804,419 tỷ đồng (~12.35%), trong khi giai đoạn 2017 - 2018 có mức tăng tỷ trọng thấp nhất là 10.62%, tương đương 1,062,450 tỷ đồng Cụ thể, tài sản có của nhóm NHTM Nhà nước tăng từ 2,876,174 tỷ đồng lên 5,439,691 tỷ đồng (tăng 89.13%), nhóm NHTM cổ phần tăng 2,431,540 tỷ đồng (~87.43%), nhóm NHTM liên doanh và nước ngoài tăng 643,883 tỷ đồng (~91.72%), nhóm TCTD phi ngân hàng tăng 136,587 tỷ đồng (~198.89%), và nhóm ngân hàng hợp tác xã cùng quỹ tín dụng nhân dân tăng 153,508 tỷ đồng (tăng 1,762.64%).
Hình 2.2 Tỷ trọng tài sản có giữa các loại hình ngân hàng năm 2019 (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN năm 2019
Theo hình 2.2, nhóm ngân hàng thương mại nhà nước chiếm tỷ trọng cao nhất với 43.99%, tiếp theo là ngân hàng thương mại cổ phần với 42.15% Nhóm ngân hàng liên doanh và nước ngoài chiếm 10.88%, trong khi tổ chức tài chính phi ngân hàng và ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân chỉ chiếm 1.66% và 1.31% tương ứng Tổng cộng, nhóm ngân hàng nhà nước và ngân hàng tư nhân chiếm 86.14%, cho thấy vai trò quan trọng của hai nhóm này, đặc biệt là ngân hàng thương mại nhà nước, trong việc thực thi các chính sách và quy định của nhà nước cũng như đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng theo thông lệ quốc tế.
NHTM liên doanh, nước ngoài 10.88%
Ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân1.31%
Hình 2.3 Vốn tự có các NHTM Việt Nam giai đoạn 2014 – 2019
Nguồn: Tác giả tổng hợp và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN giai đoạn
Giai đoạn 2014 – 2019, vốn tự có toàn hệ thống ngân hàng tăng 415,159 tỷ đồng (~13.10%), với mức tăng mạnh nhất từ 2018 - 2019 đạt 105,574 tỷ đồng (~16.40%) Nhóm ngân hàng thương mại cổ phần dẫn đầu về quy mô với 165,425 tỷ đồng (~81.43%), tiếp theo là nhóm ngân hàng thương mại Nhà nước tăng 150,328 tỷ đồng (~88.59%) Nhóm ngân hàng liên doanh và nước ngoài tăng 76,660 tỷ đồng (~73.32%), trong khi nhóm tổ chức tín dụng phi ngân hàng tăng 17,357 tỷ đồng (~114.13%) và nhóm ngân hàng hợp tác xã cùng quỹ tín dụng nhân dân tăng 1,581 tỷ đồng (~62.99%) Nhóm ngân hàng thương mại cổ phần có 28 ngân hàng với vốn tự có đạt 368,579 tỷ đồng, trong khi nhóm ngân hàng thương mại Nhà nước chỉ có 07 ngân hàng nhưng vốn tự có lên đến 320,024 tỷ đồng, cho thấy bình quân vốn tự có của các ngân hàng Nhà nước cao hơn đáng kể so với các ngân hàng cổ phần.
NHTM Nhà nước NHTM cổ phần NHTM liên doanh, nước ngoài TCTD phi ngân hàng
Ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân
Hình 2.4 Tỷ trọng vốn tự có của các loại hình ngân hàng năm 2019 (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN năm 2019
Đến năm 2019, theo hình 2.4, nhóm ngân hàng thương mại cổ phần chiếm tỷ trọng cao nhất với 40.43%, tiếp theo là nhóm ngân hàng thương mại nhà nước với 35.10%, và nhóm ngân hàng thương mại liên doanh cùng các chi nhánh ngân hàng nước ngoài đứng ở vị trí thứ ba.
Tổ chức tài chính phi ngân hàng chiếm 20.03% và 3.99%, trong khi ngân hàng hợp tác xã và quỹ tín dụng nhân dân chỉ chiếm 0.45%, cho thấy sự phân bổ vốn trong hệ thống ngân hàng tại Việt Nam Hình 2.4 minh họa rõ tầm quan trọng của nhóm ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng thương mại nhà nước, khi hai nhóm này chiếm tới 75.53% vốn tự có Đây là những ngân hàng dẫn đầu về quy mô vốn và đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển ngành ngân hàng hiện tại và tương lai.
2.1.2.3 Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)
Hình 2.5 CAR toàn ngành ngân hàng giai đoạn 2014 - 2019 (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN giai đoạn 2014 – 2019
NHTM liên doanh, nước ngoài 20.03%
Ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân0.45%
Hình 2.5 cho thấy xu hướng chung giai đoạn 2014 – 2019, tỷ lệ an toàn vốn toàn ngành ngân hàng giảm 0.8% (từ 12.75% năm 2014 giảm xuống còn 11.95% năm
2019) Giai đoạn 2014 – 2018, tỷ lệ an toàn vốn giảm đều liên tục từ mức 12.75% xuống còn 11.10% (giảm 1.65%) Tuy nhiên, đến giai đoạn 2018 – 2019, CAR tăng từ 11.10% lên 11.95% (tăng 0.85%)
Hình 2.6 Tỷ lệ an toàn vốn theo loại hình ngân hàng năm 2019 (ĐVT:%)
Nguồn: Tác giả tổng hợp và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên NHNN năm 2019
Trong năm 2019, tỷ lệ an toàn vốn của các nhóm ngân hàng tại Việt Nam đều vượt mức 10%, với nhóm ngân hàng liên doanh và nước ngoài dẫn đầu đạt 24.07% Tiếp theo là ngân hàng hợp tác xã với 19.46% và công ty cho thuê tài chính đạt 17.80% Ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng thương mại nhà nước có tỷ lệ an toàn vốn thấp nhất, lần lượt là 10.52% và 10.19% Dù hai nhóm này chiếm 86.14% tài sản có và 75.53% vốn tự có toàn hệ thống, tỷ lệ an toàn vốn của họ vẫn đảm bảo theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước là tối thiểu 9% Tuy nhiên, chất lượng an toàn vốn của hai nhóm này vẫn thấp nhất trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam
2.2.1 Đánh giá tiêu chí về vốn chủ sở hữu
NHTM nhà nước NHTM cổ phần
NH liên doanh, nước ngoài
Cty cho thuê tài chính
Hình 2.7 Vốn chủ sở hữu bình quân 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo tài chính 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019
Vốn chủ sở hữu bình quân của 10 ngân hàng đã có sự tăng trưởng liên tục, từ 22,111 tỷ đồng vào năm 2014 lên 46,286 tỷ đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 24,175 tỷ đồng, đạt 109%.
Bảng 2.2 Vốn chủ sở hữu 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 (ĐVT: tỷ đồng)
VCSH VCB BID CTG TCB ACB VIB STB MBB VPB MSB
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo tài chính 10 NHTM giai đoạn
Bảng 2.2 chỉ ra rằng vốn chủ sở hữu của các ngân hàng đã có xu hướng tăng trưởng liên tục từ năm 2014 đến 2019 Tuy nhiên, ngân hàng STB lại ghi nhận sự giảm sút về vốn chủ sở hữu trong giai đoạn này.
Giai đoạn 2015 - 2016, vốn chủ sở hữu của MSB giảm 10,888 tỷ đồng (49.31% so với cùng kỳ năm 2015) do khó khăn trong quá trình sáp nhập với Southernbank, đồng thời giảm nhẹ 16 tỷ đồng (0.12%) sau khi sáp nhập với Mekongbank Đến năm 2019, ba ngân hàng thương mại nhà nước hàng đầu là VCB với 80,883 tỷ đồng, BIDV 77,653 tỷ đồng và CTG 77,355 tỷ đồng về vốn chủ sở hữu Trong giai đoạn 2014 – 2019, TCB dẫn đầu về tăng trưởng vốn với 47,087 tỷ đồng, tiếp theo là BIDV với 44,047 tỷ đồng và VCB với 37,532 tỷ đồng Về tốc độ tăng trưởng, VPB đạt 370%, TCB 314% và MBB 141% so với năm 2014 Sự phát triển này cho thấy các ngân hàng đang gia tăng nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động kinh doanh và đảm bảo an toàn tài chính.
2.2.1.2 Hệ số đòn bẩy tài chính
Bảng 2.3 Hệ số đòn bẩy tài chính 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019 (ĐVT: lần)
Hệ số đòn bẩy tài chính VCB BID CTG TCB ACB VIB STB MBB VPB MSB
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo tài chính 10 NHTM giai đoạn
Trong giai đoạn 2014 – 2019, hệ số đòn bẩy trung bình của các ngân hàng TCB, VIB, VPB, MBB và MSB đều dưới 12.5 lần, cho thấy sự an toàn trong hoạt động Đến năm 2019, TCB có mức giảm hệ số đòn bẩy tài chính cao nhất với 52%, tiếp theo là VPB (48%), MBB (16%), VIB và MSB (5%), trong khi BIDV giảm ít nhất với 1% so với năm 2014 Ngược lại, các ngân hàng như VCB, BIDV, CTG, ACB và STB có hệ số đòn bẩy vượt mức an toàn, trong đó BIDV có đòn bẩy tài chính cao nhất với 20.69 lần, theo sau là STB với 15.95 lần và VCB với 14.95 lần Việc sử dụng đòn bẩy tài chính vượt quá giới hạn an toàn có thể làm gia tăng nguy cơ vỡ nợ và ảnh hưởng đến năng lực tài chính của ngân hàng.
2.2.1.3 Tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của NHNN
Hình 2.8 Tỷ lệ an toàn vốn bình quân của 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên 10
Hình 2.8 cho thấy tỷ lệ an toàn vốn bình quân của 10 NHTM có xu hướng giảm trong giai đoạn 2014 – 2019, từ mức 12.57% năm 2019 giảm xuống còn 12.20% năm
Năm 2019, quy mô của MSB giảm 0.38%, tương đương với tốc độ giảm 3% Trong khi đó, năm 2015, tỷ lệ an toàn vốn bình quân đạt mức cao nhất với 13.57%, nhờ vào việc MSB sáp nhập Mekongbank, dẫn đến vốn chủ sở hữu tăng 45% so với năm 2014 Sự gia tăng này đã làm cho hệ số an toàn vốn của MSB tăng cao, góp phần nâng cao CAR bình quân của 10 ngân hàng thương mại trong giai đoạn này.
2014 – 2019 Khi các quy định về tỷ lệ an toàn vốn từng bước phức tạp hơn, quy định
Hệ số CAR của phần lớn các ngân hàng đã giảm dần từ năm 2014 đến 2018, nhưng vào năm 2019, tỷ lệ an toàn vốn bình quân đã tăng nhẹ 0.23% so với cùng kỳ năm 2018, đạt 12.20% Sự gia tăng này diễn ra trong bối cảnh các ngân hàng chạy đua để tuân thủ thông tư 41 có hiệu lực từ ngày 01/01/2020.
Bảng 2.4 Tỷ lệ an toàn vốn 10 NHTM Việt Nam giai đoạn 2014 – 2019
CAR VCB BID CTG TCB ACB VIB STB MBB VPB MSB
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo thường niên 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019
Giai đoạn 2014 – 2019, các ngân hàng MSB, VIB và TCB có tỷ lệ an toàn vốn bình quân cao, lần lượt đạt 17.82%, 14.81% và 14.33% Trong thời gian này, BIDV ghi nhận tốc độ tăng CAR cao nhất với 33%, theo sau là STB (17%), VCB (15%), MBB (14%) và VPB (11%) Ngược lại, một số ngân hàng như MSB, ACB, VIB, CTG và TCB đã có tỷ lệ CAR giảm trong năm 2019 so với năm 2014, với MSB giảm nhiều nhất (27%) Dù năm 2016, BIDV không đạt tỷ lệ CAR yêu cầu 9%, ngân hàng này đã kịp thời cải thiện và đáp ứng tiêu chuẩn của NHNN sau đó Tổng quan, tất cả các ngân hàng đều duy trì tỷ lệ an toàn vốn trên 9%, phù hợp với quy định của NHNN theo thông tư 13/2010/TT-NHNN.
39 lực từ 01/10/2010 – 31/01/2015) và thông tư 36/2014/TT-NHNN ngày 20/11/2014 (hiệu lực từ 01/02/2015 – 31/12/2019)
2.2.1.4 Tỷ lệ an toàn vốn theo Hiệp ước Basel II
Theo Phan Hữu Việt (2017), việc chuyển đổi từ tỷ lệ an toàn vốn (CAR) hiện tại của các ngân hàng sang phương pháp tiêu chuẩn của Basel II sẽ dẫn đến sự giảm sút từ 25% đến 30% so với CAR theo thông tư 36 Cụ thể, CAR của 10 ngân hàng sẽ được điều chỉnh giảm 25% và 30%, như được mô tả dưới đây.
Tỷ lệ an toàn vốn sau khi giảm trừ 25%
Hình 2.9 Tỷ lệ CAR bình quân của 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 sau khi giảm trừ 25% so với CAR hiện tại (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên 10
Sau khi giảm 25%, tỷ lệ an toàn vốn bình quân của 7/10 ngân hàng đạt mức an toàn 8% theo Basel II, với MSB cao nhất đạt 13.37%, tiếp theo là VIB 11.10%, TCB 10.57%, ACB 9.46%, VPB 9.28%, VCB 8.86% và MBB 8.73% Trong khi đó, 3/10 ngân hàng không đảm bảo an toàn theo Basel II là STB với 7.96%, CTG 7.50% và BIDV 7.58%.
Bảng 2.5 Tỷ lệ CAR của 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 sau khi giảm trừ 25% so với CAR hiện tại (ĐVT: %) CAR VCB BID CTG TCB ACB VIB STB MBB VPB MSB
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo thường niên 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019
Tỷ lệ an toàn vốn tại các ngân hàng có sự phân hóa rõ rệt, với BIDV ghi nhận tốc độ tăng cao nhất 33%, theo sau là VCB (15%), STB (17%), MBB (14%) và VPB (11%) Ngược lại, một số ngân hàng như MSB, ACB, VIB, CTG và TCB lại có xu hướng giảm, trong đó MSB giảm mạnh nhất với 27% Đến năm 2019, CTG là ngân hàng duy nhất có tỷ lệ CAR dưới mức an toàn, chỉ đạt 6.76%, trong khi các ngân hàng khác đều duy trì CAR trên 8% Để đáp ứng yêu cầu của thông tư 41 có hiệu lực từ 01/01/2020, CTG cần nỗ lực cải thiện tỷ lệ an toàn vốn.
Tỷ lệ an toàn vốn sau khi giảm trừ 30%
Hình 2.10 Tỷ lệ CAR bình quân của 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 sau khi giảm trừ 30% so với CAR hiện tại (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên 10
Sau khi giảm trừ 30% so với tỷ lệ CAR hiện tại, 7/10 ngân hàng vẫn duy trì tỷ lệ an toàn vốn bình quân trên mức tối thiểu của Basel II, với MSB đạt 12.47%, VIB 10.36%, TCB 10.03%, ACB 8.82%, VPB 8.66%, VCB 8.27% và MBB 8.15% Tuy nhiên, 3/10 ngân hàng còn lại có tỷ lệ an toàn vốn giảm sâu hơn, với CTG chỉ đạt 7% (thiếu 1% so với mức tối thiểu), BID 7.07% (thiếu 0.93%) và STB 7.43% (thiếu 0.57%).
Bảng 2.6 Tỷ lệ an toàn vốn 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 sau khi giảm trừ
30% so với CAR hiện tại (ĐVT: %) CAR VCB BID CTG TCB ACB VIB STB MBB VPB MSB
Nguồn: Tác giả tổng hợp và tính toán dựa trên báo cáo thường niên 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019
Tính đến năm 2019, sau khi giảm 30%, các ngân hàng có mức an toàn vốn cao nhất là TCB với 10.85%, VIB đạt 9.70%, VCB đạt 9.34%, VPB đạt 8.80% và BID đạt 8.61% Những ngân hàng này cho thấy hệ số an toàn vốn ổn định và đáng tin cậy.
Năm 2019, tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của các ngân hàng MSB, MBB và STB lần lượt đạt 8.02%, 8.05% và 8.07%, đáp ứng quy định của Basel II Tuy nhiên, CTG và ACB không đạt yêu cầu với CAR lần lượt chỉ đạt 6.31% và 7.64%, thiếu lần lượt 1.69% và 0.36% so với mức tối thiểu Để đảm bảo an toàn tài chính, hai ngân hàng này cần thực hiện các phương án tăng vốn, đồng thời tăng vốn chủ sở hữu để nâng cao khả năng chống chịu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Tốc độ tăng của tài sản có và VCSH bình quân của 10 NHTM
Mặc dù vốn chủ sở hữu và tổng tài sản của 10 ngân hàng thương mại (NHTM) đã tăng qua từng năm, tỷ lệ an toàn vốn của hầu hết các ngân hàng lại giảm, thậm chí có những ngân hàng giảm sâu như MSB giảm 27%, ACB giảm 23%, VIB giảm 22% và CTG giảm 13%.
Hình 2.11 Tài sản có và vốn chủ sở hữu bình quân của 10 NHTM giai đoạn 2014 - 2019 (ĐVT: %)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo tài chính của 10
Tốc độ tăng trưởng của vốn chủ sở hữu bình quân không theo kịp tốc độ tăng của tổng tài sản có bình quân, dẫn đến việc giảm hệ số CAR Giai đoạn 2014 - 2019, vốn chủ sở hữu bình quân của 10 ngân hàng thương mại chỉ tăng 24,175 tỷ đồng (109%), trong khi tổng tài sản có bình quân tăng đến 332,346 tỷ đồng (111%), tạo ra sự chênh lệch gấp 13.75 lần Do đó, các ngân hàng cần cân nhắc giữa việc mở rộng quy mô vốn và tốc độ tăng trưởng tài sản có để đảm bảo hệ số CAR theo khuyến nghị của Basel II Đặc biệt, những ngân hàng có CAR gần mức an toàn tối thiểu cần thận trọng khi tăng tài sản có và cần có kế hoạch tăng vốn chủ sở hữu đồng thời để duy trì hệ số CAR trong khung quy định.
Tài sản có bình quân Vốn chủ sở hữu bình quân
2.2.2 Đánh giá tiêu chí về tài sản
Hình 2.12 Tài sản có 10 NHTM giai đoạn 2014 – 2019 (ĐVT: tỷ đồng)
Nguồn: Tác giả tổng hợp, tính toán và vẽ hình dựa trên báo cáo thường niên 10
Mô tả phương pháp phỏng vấn chuyên gia
Mục đích của bài nghiên cứu này là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam thông qua phương pháp phỏng vấn cấu trúc Mẫu phỏng vấn được chọn từ những chuyên gia có trình độ cao trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, với quy mô gồm 05 người, bao gồm Giám đốc, Phó Giám đốc QLRR, Phó Giám đốc Quản trị tín dụng và Trưởng phòng Khách hàng doanh nghiệp tại các ngân hàng Vietcombank chi nhánh Tân Sơn Nhất, Vietinbank chi nhánh 7, và BIDV chi nhánh Nam Sài Gòn Tác giả đã xây dựng 06 câu hỏi phỏng vấn và ghi chép lại toàn bộ kết quả phỏng vấn, chi tiết được trình bày tại Phụ lục 1.
Giải pháp nâng cao năng lực tài chính của các NHTM Việt Nam
3.2.1 Giải pháp tăng vốn chủ sở hữu
Các chuyên gia khuyến nghị ngân hàng cần đa dạng hóa cơ cấu tăng vốn bằng cách bán cổ phần cho nhà đầu tư chiến lược nước ngoài, phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và người lao động, cũng như phát hành trái phiếu hàng năm để giảm áp lực trả nợ trong tương lai Ngân hàng nên tránh chia cổ tức bằng tiền mặt và ưu tiên chia bằng cổ phiếu Đồng thời, việc phát hành trái phiếu ra thị trường quốc tế cũng cần được đẩy mạnh Để tăng cường năng lực tài chính, ngân hàng cần gia tăng lợi nhuận, tối thiểu hóa chi phí, giảm rủi ro từ nợ xấu và phân loại nợ đúng quy định Thay đổi thói quen cho vay truyền thống và gắn cho vay với khẩu vị rủi ro của từng khách hàng sẽ góp phần cải thiện chỉ số CAR Nhóm chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính và yêu cầu vốn theo Basel II bổ sung cho nhau, hướng tới mục tiêu bảo toàn và tăng cường năng lực tài chính cho các ngân hàng thương mại.
3.2.2 Giải pháp về vấn đề lợi nhuận
Theo các chuyên gia, ngân hàng cần tận dụng tối đa các dịch vụ từ khách hàng hiện tại, đồng thời khôi phục mối quan hệ với khách hàng cũ và nâng cao chất lượng phục vụ cho khách hàng hiện hữu.
Ngân hàng cần khai thác tối đa hệ sinh thái từ ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm để mang lại lợi ích cho toàn hệ thống Đầu tư nên tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh bền vững và hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh chính Đồng thời, ngân hàng cần phát triển dịch vụ và khách hàng mới dựa trên công nghệ số 4.0 để giảm áp lực từ hoạt động cho vay Việc đánh giá hiệu quả kinh tế của các công ty con và chi nhánh nước ngoài là cần thiết để thoái vốn hoặc đóng cửa những đơn vị không hiệu quả Ngân hàng cũng nên quy định về việc sáp nhập các chi nhánh, phòng giao dịch có hiệu quả kém với những đơn vị hoạt động tốt hơn Điều này sẽ tạo động lực cho các đơn vị cải thiện hiệu quả và tăng lợi nhuận một cách an toàn và chất lượng Cuối cùng, để duy trì hệ số ROA và ROE an toàn, ngân hàng cần đảm bảo rằng sự gia tăng lợi nhuận ròng tương xứng với tốc độ tăng trưởng tài sản và vốn chủ sở hữu.
3.2.3 Giải pháp về vấn đề nợ xấu
Các chuyên gia khuyến nghị rằng ngân hàng cần tăng cường xử lý nợ xấu và giữ nợ xấu ở mức thấp nhất để giảm trích lập dự phòng rủi ro, đồng thời phối hợp chặt chẽ với VAMC trong việc thu hồi nợ vay Đối với khách hàng mới, ngân hàng nên ưu tiên cấp tín dụng cho những khách hàng có xếp hạng tín nhiệm cao và ít dư nợ tại các tổ chức tín dụng khác Khi phát hiện khách hàng có dấu hiệu không trả được nợ, cán bộ ngân hàng cần đánh giá nguyên nhân gây ách tắc dòng tiền và khả năng chi trả trong tương lai, nhanh chóng báo cáo ban lãnh đạo để có biện pháp kịp thời Ngoài ra, cán bộ quản lý cần kiểm tra định kỳ mục đích sử dụng vốn của người vay và cảnh báo khách hàng nếu sử dụng vốn sai mục đích, tiến hành tất toán những khoản nợ không đúng cam kết NHNN cùng các ngân hàng thương mại cần có quy định rõ ràng để quản lý hiệu quả hơn.
Để kiểm soát toàn bộ bức tranh nợ xấu, cần xác định rõ ràng tỷ lệ nợ xấu gộp, bao gồm cả nợ xấu ngoại bảng và nợ bán cho VAMC.
3.2.4 Giải pháp về vấn đề sử dụng đòn bẩy tài chính
Các chuyên gia khuyến nghị rằng để giảm thiểu việc sử dụng đòn bẩy tài chính, ngân hàng cần giảm các khoản nợ phải trả và tăng cường vốn chủ sở hữu Nếu không thể giảm nguồn huy động vốn, ngân hàng cần lập kế hoạch tăng vốn chủ sở hữu một cách hợp lý Điều này cho thấy sự cần thiết phải cân bằng giữa các chỉ tiêu tài chính, nhằm đáp ứng yêu cầu an toàn tài chính theo các tiêu chí, bao gồm cả yêu cầu vốn của Basel II.
3.2.5 Giải pháp về vấn đề thanh khoản
Theo các chuyên gia, cán bộ quản lý khách hàng cần giám sát chặt chẽ nguồn tiền huy động và cho vay, cũng như dòng tiền của khách hàng để dự đoán và thương lượng về khả năng rút hoặc nộp tiền gửi Việc này giúp kiểm soát kế hoạch giải ngân và thu nợ, giảm thiểu rủi ro khách hàng tăng giảm dư nợ ngoài tầm kiểm soát Ngân hàng cũng nên đa dạng hóa nguồn huy động từ cư dân thay vì chỉ tập trung vào một số khách hàng lớn, nhằm giảm áp lực trả nợ khi có nhu cầu rút tiền Đồng thời, ứng dụng công nghệ và xây dựng ví điện tử sẽ giúp thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ dân cư một cách hiệu quả.
Các chuyên gia khuyến nghị rằng cần thay đổi nhận thức của ban lãnh đạo và nhân viên ngân hàng để từ bỏ thói quen cho vay truyền thống, tập trung vào giá trị tài sản bảo đảm thay vì chỉ chú trọng vào xếp hạng khách hàng Việc chấm điểm khách hàng cần được xem là cơ sở để xác định hạn mức vay, lãi suất và tỷ lệ tài sản bảo đảm một cách khách quan Để thực hiện điều này, mỗi ngân hàng nên xây dựng kế hoạch đào tạo cho lãnh đạo và nhân viên, nhằm hình thành thói quen mới trong hoạt động cấp tín dụng Đồng thời, ngân hàng cũng cần thành lập một bộ phận chuyên trách để hỗ trợ quá trình này.
71 chuyên biệt trong công tác xếp hạng tín dụng để độc lập trong các quyết định chấm điểm cho khách hàng
Chuyên gia khuyến nghị tăng cường hoạt động kiểm soát và kiểm toán nội bộ để rà soát rủi ro Mỗi chi nhánh cần có bộ phận chuyên trách thực hiện kiểm tra chéo ngay sau khi giao dịch diễn ra, không chờ đợi báo cáo từ hội sở Việc này giúp phát hiện và điều chỉnh sai sót kịp thời, giảm thiểu rủi ro tổn thất cho ngân hàng Đồng thời, quá trình kiểm tra cũng giúp ngăn ngừa các rủi ro, sai sót trong phân loại nợ, trích lập dự phòng và báo cáo nợ xấu.
Ngân hàng cần tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân sự chất lượng để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao, đồng thời nâng cao khả năng quản lý của ban lãnh đạo Chính sách tuyển dụng và định hướng phát triển nhân viên phải đi kèm với cam kết lâu dài, ổn định, đặc biệt trong bối cảnh triển khai dự án Basel II kéo dài từ 5 đến 7 năm Nhân sự ngân hàng cần chủ động học hỏi, cập nhật kiến thức qua học trực tuyến, tài liệu và tổ chức thi có thưởng, cũng như các trò chơi trực tuyến để khuyến khích thành tích tốt Mỗi chi nhánh nên thành lập bộ phận chuyên trách để nắm bắt kiến thức mới từ hội sở chính, nhằm tăng cường đào tạo lại cho nhân viên.
Các chuyên gia khuyến nghị rằng việc phát triển đồng bộ hạ tầng thông tin là cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện đại Trong ngành ngân hàng, ứng dụng công nghệ đã trở thành yếu tố thiết yếu Ngân hàng nào nhanh chóng nắm bắt và phát triển các ứng dụng trên điện thoại thông minh, kết nối mạng trực tuyến, cũng như cung cấp dịch vụ giải ngân và thu nợ trực tuyến, sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Việc phát triển dịch vụ ví điện tử nhằm huy động vốn từ dân cư cũng góp phần gia tăng kết nối và nguồn thu nhập cho ngân hàng.