GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong lưu thông tiền tệ và ổn định nền kinh tế Với hệ thống rộng khắp và ảnh hưởng mạnh mẽ, hoạt động ngân hàng có rủi ro hệ thống lớn, đòi hỏi nghiên cứu và kiểm soát kịp thời Trong bối cảnh hiện nay, rủi ro từ tín dụng truyền thống gia tăng, các hoạt động thu nhập ngoài lãi trở thành nguồn thu nhập an toàn và đáng kể cho ngân hàng hiện đại Việc đánh giá tác động của nguồn thu nhập này và phân tích các nhân tố ảnh hưởng sẽ giúp các nhà quản trị ngân hàng định hướng kinh doanh hiệu quả hơn.
Các nghiệp vụ tín dụng truyền thống là hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại, mang lại nguồn thu nhập chính Tuy nhiên, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, những ngân hàng phụ thuộc vào thu nhập lãi cao sẽ gặp rủi ro lớn và có thể chịu đựng sự sụt giảm doanh thu nghiêm trọng Do đó, thu nhập ngoài lãi, với đặc tính an toàn và ổn định, đang trở thành một giải pháp quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngân hàng Hawtrey (2003) cũng đã chỉ ra điều này trong nghiên cứu của ông về hệ thống ngân hàng thương mại tại Australia.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn
Xác định và kiểm nghiệm các nhân tố tác động đến thu nhập ngoài lãi tại các NHTM Việt Nam
Một là , xác định các nhân tố tác động đến thu nhập ngoài lãi tại các NHTM
Bài viết này nhằm kiểm nghiệm các nhân tố và tác động của chúng đến tỷ lệ thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Qua đó, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp và kiến nghị giúp các ngân hàng thương mại đưa ra quyết định quản trị chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đóng góp tích cực cho nền kinh tế.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu được đặt ra cho nghiên cứu là:
+ Có những nhân tố nào tác động đến thu nhập ngoài lãi trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam?
+ Từng nhân tố có tác động như thế nào đến thu nhập ngoài lãi trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận văn
Đối tượng nghiên cứu: Là nguồn thu nhập ngoài lãi và các yếu tố tác động đến thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát 26 ngân hàng thương mại tại Việt Nam, với thời gian thực hiện từ năm 2007 đến nay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để phân tích dữ liệu từ bảng thu thập, nhằm khám phá mối quan hệ giữa các biến Qua đó, nghiên cứu đưa ra những lý giải và kiến nghị phù hợp với thực trạng tại Việt Nam, sử dụng mô hình hồi quy với sự hỗ trợ của các phần mềm kinh tế lượng.
Bài viết sử dụng bộ dữ liệu dạng bảng cân đối thu thập từ báo cáo thường niên của 26 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong khoảng thời gian 12 năm từ 2007 đến 2018 Kết quả phân tích và kiểm định mô hình dựa trên mẫu dữ liệu của 26 ngân hàng, với tổng số quan sát lên tới khoảng 312.
Nguồn số liệu của đề tài được lấy từ Báo cáo thường niên được kiểm toán của
Bài viết tổng hợp thông tin từ 26 ngân hàng thương mại, cùng với số liệu chính thức từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các Bộ Ngành liên quan và các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB Ngoài ra, bài viết cũng tham khảo từ một số nguồn dữ liệu và trang web chính thức của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Đóng góp của luận văn
Luận văn này sẽ kế thừa và kiểm nghiệm các yếu tố tác động đến thu nhập ngoài lãi suất tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đồng thời chỉ ra mức độ và khuynh hướng ảnh hưởng của các nhân tố này trong bối cảnh cụ thể của đất nước.
Luận văn này nhằm kiểm nghiệm các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi tại Việt Nam, góp phần tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh vực này Đối với các ngân hàng thương mại, nghiên cứu đề xuất các biện pháp tăng cường thu nhập ngoài lãi, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và nợ xấu Ngoài ra, luận văn cũng đưa ra những khuyến nghị cho các định chế, tổ chức và cá nhân liên quan để áp dụng, nhằm mang lại giá trị tích cực trong thực tiễn.
Kết cấu của luận văn
Kết cấu của luận án gồm 5 chương:
Chương này giới thiệu những điểm chính của luận văn nghiên cứu, bao gồm mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, cũng như những đóng góp của luận văn và kết cấu tổng thể của nó.
Chương 2: Cơ sở lý luận về hoạt động kinh doanh phi tín dụng và thu nhập ngoài lãi
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết hoạt động kinh doanh phi tín dụng và thu nhập ngoài lãi Dựa trên lý thuyết, tác giả đã tổng hợp các kết quả nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi tại Việt Nam và trên toàn cầu.
Chươn g 3: Mô hình và phương pháp nghiên cứu
Trong chương này, luận văn phát triển các giả thuyết cần kiểm định liên quan đến các yếu tố tác động đến thu nhập ngoài lãi Dựa trên các giả thuyết đó, nghiên cứu xây dựng mô hình lý thuyết và mô hình thực nghiệm, kết hợp với các phương pháp hồi quy đa dạng.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm được trình bày dưới đây dựa trên phương pháp nghiên cứu đã nêu ở chương 3 Đặc điểm của mẫu nghiên cứu được thể hiện qua thống kê mô tả các biến trong mô hình và phân tích hồi quy Tác giả đã xem xét ảnh hưởng của từng yếu tố đến thu nhập ngoài lãi dựa vào mô hình hồi quy tuyến tính.
Chương 5: Kết luận và một số đề xuất, khuyến nghị
Tác giả đã tổng hợp các kết quả nghiên cứu từ luận văn và đưa ra những đề xuất, khuyến nghị nhằm tăng thu nhập ngoài lãi, góp phần giúp các ngân hàng thương mại tối đa hóa lợi nhuận.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THU NHẬP NGOÀI LÃI
THU NHẬP NGOÀI LÃI TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Thu nhập lãi là khoản thu từ hoạt động tín dụng truyền thống của ngân hàng, dựa trên mối quan hệ vay mượn Ngân hàng huy động quỹ từ công chúng và trả lãi suất huy động, sau đó đầu tư lại số tiền này với lãi suất cao hơn.
Thu nhập ngoài lãi (noninterest income) là các khoản thu không liên quan trực tiếp đến hoạt động tín dụng, bao gồm phí dịch vụ trên tài khoản tiền gửi, thu nhập từ việc sử dụng uy tín ngân hàng và các phí dịch vụ khác, theo De Young và Rice (2003) Nói một cách đơn giản, thu nhập ngoài lãi là nguồn thu từ các hoạt động kinh doanh phi tín dụng của ngân hàng thương mại.
Thu nhập ngoài lãi có thể đo lường bằng hai cách: bằng số tuyệt đối thể hiện giá trị, quy mô thu nhập ngoài lãi của mỗi ngân hàng
2.1.2 Tầm quan trọng của hoạt động phi tín dụng và thu nhập ngoài lãi
Phát triển hoạt động phi tín dụng là giải pháp hiệu quả để cải thiện cơ cấu kinh doanh của ngân hàng, khi mà doanh thu chủ yếu từ tín dụng đang gặp nhiều rủi ro trong thị trường phức tạp hiện nay Việc chỉ dựa vào nguồn thu từ tín dụng có thể dẫn đến sự bấp bênh, do đó, các ngân hàng cần nhanh chóng mở rộng dịch vụ phi tín dụng nhằm gia tăng nguồn thu ổn định và an toàn hơn trong cơ cấu thu nhập của mình.
Thu nhập ngoài lãi là khoản thu nhập của ngân hàng từ chênh lệch giữa thu nhập từ các sản phẩm dịch vụ không liên quan đến tín dụng và chi phí thực hiện các dịch vụ đó Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cao cho thấy ngân hàng đã đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và đạt hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, đồng thời giúp phân tán rủi ro trong các sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
Phát triển các hoạt động tạo thu nhập ngoài lãi như kinh doanh, đầu tư, dịch vụ thanh toán và dịch vụ thẻ giúp ngân hàng tối ưu hóa cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ, từ đó giảm chi phí quản lý và hoạt động, tăng lợi nhuận tối đa Mở rộng hoạt động ngoài lãi cũng giúp phân tán và giảm rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Đa dạng hóa thu nhập và tăng tỷ lệ thu nhập ngoài lãi có thể mang lại nguồn thu ổn định hơn cho ngân hàng, cải thiện hiệu quả kinh doanh Nghiên cứu của DeYoung và Rice (2003) chỉ ra rằng thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến ROE của các ngân hàng Mỹ.
2.1.3 Các yếu tố tác động tới thu nhập ngoài lãi
2.1.3.1 Các yếu tố bên trong ngân hàng
Theo nghiên cứu của Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa (2013), các yếu tố nội tại của ngân hàng đóng vai trò quan trọng, bao gồm khả năng tài chính, trình độ công nghệ thông tin, chiến lược nguồn nhân lực, chính sách khách hàng và kênh phân phối.
Khả năng tài chính ảnh hưởng đáng kể đến nguồn thu nhập ngoài lãi của ngân hàng Với nền tảng tài chính vững mạnh, ngân hàng có đủ cơ sở vật chất và công nghệ cần thiết để phát triển các hoạt động kinh doanh phi tín dụng, từ đó gia tăng thu nhập ngoài lãi.
Trình độ công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi tại Việt Nam hiện nay Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã dẫn đến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của nhiều dịch vụ ngân hàng Nhờ đó, các sản phẩm phi tín dụng ngày càng trở nên hiện đại, đa năng và tiện dụng, đáp ứng nhanh chóng và chính xác hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Chiến lược nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập ngoài lãi Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp không chỉ mang lại sự hài lòng cho khách hàng mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động Sự kết hợp giữa chuyên môn, kỹ năng tốt và khả năng ứng dụng công nghệ hiệu quả sẽ tăng cường hiệu quả kinh doanh cho ngân hàng.
Chính sách khách hàng và kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thu nhập ngoài lãi của ngân hàng Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng cần phát triển quy mô và chiếm lĩnh thị phần bằng cách nhắm đến các phân khúc khách hàng phù hợp Việc xây dựng chính sách khách hàng đặc trưng giúp ngân hàng tạo ra chiến lược cụ thể nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng niềm tin và tạo ra khách hàng thân thiết Hơn nữa, mạng lưới hoạt động rộng khắp và phân bổ hợp lý không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao chất lượng phục vụ và tiết kiệm chi phí dịch vụ cho ngân hàng.
2.1.3.2 Các yếu tố bên ngoài ngân hàng
Theo nghiên cứu của Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa (2013), các yếu tố bên ngoài ngân hàng bao gồm: tăng trưởng kinh tế, chính sách và pháp luật, cạnh tranh từ đối thủ, mức cung tiền M2, nhu cầu khách hàng, cùng với tình hình chính trị-xã hội và văn hóa quốc gia.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập ngoài lãi của ngân hàng Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, tạo ra thu nhập cho người dân, từ đó làm tăng nhu cầu sử dụng các dịch vụ phi tín dụng Điều này góp phần cải thiện đáng kể thu nhập ngoài lãi cho các tổ chức tài chính.
Cơ chế chính sách và pháp luật ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập ngoài lãi của ngân hàng, vì pháp luật là yếu tố nền tảng trong mọi quốc gia Ngân hàng thương mại, với vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách của chính phủ Hệ thống ngân hàng không chỉ là kênh lưu thông vốn mà còn là mục tiêu của các vụ lừa đảo và tham nhũng, do đó cần có những cơ chế chính sách chặt chẽ để kiểm soát rủi ro Cạnh tranh nội bộ ngành cũng tác động lớn đến thu nhập ngoài lãi, khi thị trường trong nước hạn chế nhưng số lượng ngân hàng tăng lên, bao gồm cả ngân hàng nước ngoài có kinh nghiệm và tiềm lực mạnh Việc gỡ bỏ các rào cản bảo vệ ngân hàng trong nước trong quá trình hội nhập tạo ra nhiều thách thức Do đó, các ngân hàng phải liên tục cải tiến và tìm kiếm phương thức phát triển thích hợp để duy trì thị phần, đặc biệt trong lĩnh vực phi tín dụng khi công nghệ ngày càng hiện đại và hội nhập quốc tế gia tăng.
Mức cung tiền M2 trong nền kinh tế ảnh hưởng mạnh đến nhu cầu khách hàng và thu nhập ngoài lãi Khi lượng tiền dồi dào, việc nắm giữ tiền mặt trở nên kém hấp dẫn, dẫn đến nhu cầu đầu tư và các dịch vụ phi lãi gia tăng Sự tăng trưởng này không chỉ tạo ra nguồn thu ngoài lãi cho ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển của hoạt động kinh doanh phi tín dụng Nhu cầu đa dạng từ khách hàng chính là yếu tố then chốt để cải thiện thu nhập ngoài lãi.
Tình hình chính trị-xã hội và văn hóa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực phi tín dụng Một môi trường chính trị-xã hội ổn định và định hướng rõ ràng sẽ tạo dựng lòng tin cho công chúng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng Đồng thời, các phong tục tập quán và thói quen sử dụng tiền tệ trong văn hóa quốc gia cũng ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh tế của cá nhân Do đó, văn hóa quốc gia không chỉ tác động đến nhu cầu sử dụng dịch vụ phi tín dụng mà còn ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi của ngân hàng.
2.1.4 Các rủi ro trong hoạt động phi tín dụng tạo thu nhập ngoài lãi
2.1.4.1 Đối với hoạt động dịch vụ thẻ
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
2.2.1 Tổng quan nghiên cứu ở nước ngoài
Vấn đề nghiên cứu về thu nhập ngoài lãi trong ngân hàng đã được tiến hành từ cuối thế kỷ 20 và tiếp tục đến hiện tại ở nhiều quốc gia Nghiên cứu của Rogers (1998) là một trong những nghiên cứu đầu tiên, tập trung vào hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Mỹ Bằng cách ước tính chi phí, doanh thu và lợi nhuận biên, tác giả đã chỉ ra rằng các ngân hàng có thu nhập ngoài lãi hoạt động hiệu quả hơn so với những ngân hàng không có nguồn thu này Lợi ích chủ yếu đến từ việc tiết kiệm chi phí, và tác giả nhấn mạnh rằng bất kỳ nghiên cứu nào về hiệu quả hoạt động ngân hàng cũng cần xem xét đến thu nhập ngoài lãi.
Rogers và Sinkey (1999) đã nghiên cứu các đặc điểm của ngân hàng cơ bản và mối liên hệ với thu nhập từ phí dịch vụ Kết quả cho thấy rằng các ngân hàng tham gia vào các hoạt động phi tín dụng có quy mô lớn hơn và sở hữu tiền gửi lõi đáng kể.
Các ngân hàng lớn đang phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận từ hoạt động trung gian giảm sút, dẫn đến việc họ cần đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài lãi để bù đắp cho các tổn thất này Nghiên cứu của Rogers và Sinkey (1999) cho thấy rằng tiền gửi và lợi nhuận từ thu nhập lãi ròng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với thu nhập ngoài lãi, trong khi quy mô ngân hàng lại có mối tương quan thuận với nguồn thu nhập này Hơn nữa, thu nhập từ phí có liên quan đến việc giảm thiểu các biện pháp rủi ro kế toán khác nhau.
De Young và Roland (2001) chỉ ra rằng khi ngân hàng chuyển từ hoạt động trung gian truyền thống sang dịch vụ dựa trên phí, biến động thu nhập sẽ gia tăng Cụ thể, thu nhập từ phí không chỉ làm tăng biến động doanh thu mà còn làm gia tăng mức độ đòn bẩy Mặc dù vậy, lợi nhuận từ thu nhập phí bảo lãnh có thể bù đắp một phần cho rủi ro gia tăng của ngân hàng Các tác giả cũng nhấn mạnh rằng, mặc dù thu nhập ngoài lãi ngày càng quan trọng, các hoạt động trung gian vẫn sẽ tiếp tục là trọng tâm của ngân hàng trong tương lai.
De Young và Rice (2003) đã sử dụng phương pháp định lượng để ước tính một mô hình kinh tế cho các ngân hàng thương mại ở Mỹ trong giai đoạn đô thị hóa từ năm 1989.
Nghiên cứu năm 2001 phân tích mối liên hệ giữa các đặc điểm ngân hàng, điều kiện thị trường và phát triển công nghệ với sự gia tăng thu nhập ngoài lãi tại 24 ngân hàng thương mại Mỹ trong hai thập kỷ Kết quả cho thấy các ngân hàng lớn tạo ra thu nhập ngoài lãi cao hơn, trong khi các ngân hàng được quản lý tốt ít phụ thuộc vào nguồn thu này Một số tiến bộ công nghệ như giao dịch không dùng tiền mặt và quỹ tương hỗ đã thúc đẩy thu nhập ngoài lãi, trong khi những công nghệ khác như chứng khoán cho vay lại làm giảm De Young và Rice cho rằng sự mở rộng các dịch vụ đem lại thu nhập ngoài lãi có thể đã đạt đỉnh và các sản phẩm trung gian vẫn là trọng tâm của ngân hàng thương mại Hơn nữa, nghiên cứu của De Young, Hunter và Udell cũng khẳng định rằng quy mô ngân hàng có mối tương quan tích cực với mức độ thu nhập ngoài lãi.
Hakimi & cộng sự (2012) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi của 10 ngân hàng ở Tunisia trong giai đoạn 1998-2009 Kết quả cho thấy sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, được đo lường qua số lượng máy rút tiền tự động và thẻ tín dụng, có tác động đáng kể đến thu nhập ngoài lãi Bên cạnh đó, các yếu tố như quy mô ngân hàng, chất lượng tín dụng và chiến lược ngân hàng cũng được xác định là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi tại Tunisia.
Nghiên cứu của Damankah và cộng sự (2014) tập trung vào việc thu thập dữ liệu về thu nhập ngoài lãi tại các ngân hàng thương mại ở Ghana từ năm 2002 đến 2011 Kết quả cho thấy rằng các ngân hàng đã chuyển hướng từ thu nhập lãi truyền thống sang các hoạt động tạo thu nhập từ phí Đặc biệt, các ngân hàng nhỏ có xu hướng tham gia nhiều hơn vào các hoạt động này so với các ngân hàng lớn Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, rủi ro và tính thanh khoản là những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tạo thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng.
Hamdi và cộng sự (2017) đã phân tích dữ liệu hàng năm từ 20 ngân hàng Tunisia trong giai đoạn 2005-2012 để đánh giá mức TNNL và tác động của nó đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng thông qua lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố quyết định chính của TNNL bao gồm RROA, RROE, quy mô ngân hàng, chuyên môn cho vay, cùng với các kênh thanh toán mới như máy rút tiền tự động (ATM) và thẻ tín dụng Ngoài ra, việc đa dạng hóa hoạt động ngân hàng cũng được chứng minh là nâng cao hiệu quả hoạt động theo các chỉ số ROA và ROE Cuối cùng, nghiên cứu cho thấy TNNL có mối tương quan tiêu cực và đáng kể với mức độ rủi ro.
Nghiên cứu của Meng và cộng sự (2018) chỉ ra rằng các yếu tố quyết định sự đa dạng hóa thu nhập của các ngân hàng thương mại (NHTM) Trung Quốc bao gồm khả năng quản lý rủi ro phá sản, chi phí, vị trí vốn, quy mô tài sản và cơ cấu sở hữu Dữ liệu từ 88 ngân hàng trong giai đoạn 2003-2010 cho thấy các ngân hàng có tài sản lớn thường có phân phối lãi suất thấp hơn, từ đó dẫn đến mức độ đa dạng hóa thu nhập cao hơn.
2.2.2 Tổng quan nghiên cứu ở trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về thu nhập lãi (NIM) của hệ thống ngân hàng chiếm ưu thế, trong khi thu nhập ngoài lãi tại các ngân hàng thương mại (NHTM) chưa được khai thác sâu Một trong những nghiên cứu gần gũi là luận án tiến sĩ của Phạm Anh Thủy (2013) tại trường Đại học Ngân Hàng, với đề tài “Phát triển dịch vụ phi tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam” Luận án này tập trung vào sự phát triển dịch vụ phi tín dụng từ cả quy mô lẫn chất lượng, nhằm chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong quá trình phát triển dịch vụ này tại các NHTM Việt Nam Trên cơ sở đó, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp để nâng cao dịch vụ phi tín dụng tại các ngân hàng này.
Nghiên cứu của Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2012 chỉ ra rằng, các yếu tố đặc thù như lãi ròng trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tiền gửi trên tổng tài sản đều có tác động tích cực đến việc tăng cường thu nhập ngoài lãi của ngân hàng.
Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành (2014) đã tiến hành nghiên cứu về sự đa dạng hóa thu nhập và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 22 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2013 Kết quả cho thấy rằng việc đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào đa dạng hóa thu nhập mà chưa khám phá sâu về các nguồn thu nhập ngoài lãi.
Nguyễn Thị Diễm Hiền và Nguyễn Hồng Hạt (2016) đã nghiên cứu TNNL và hiệu quả tài chính tại 33 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2013 Kết quả cho thấy đặc thù ngân hàng và điều kiện thị trường có mối tương quan chặt chẽ với TNNL Nghiên cứu chỉ ra rằng tăng trưởng quy mô ngân hàng có mối quan hệ tích cực với TNNL, với sự gia tăng quy mô tổng tài sản cũng góp phần làm tăng TNNL Điều này có nghĩa là ngân hàng có quy mô tăng trưởng nhanh thì thu được nhiều TNNL hơn Hơn nữa, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản càng cao thì TNNL càng lớn, trong khi cho vay trên tổng tài sản lại có mối quan hệ ngược chiều với TNNL.
Trần Chí Chinh và Nguyễn Hữu Tiến (2016) đã nghiên cứu tác động của quy mô và tập trung thị trường đến hiệu quả hoạt động của 20 NHTMVN trong giai đoạn 2010-2014, sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lạm phát (CPI) có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động, trong khi GDP cũng có tác động tích cực nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Dựa trên mô hình nghiên cứu và tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến TNNL của NHTM từ các nghiên cứu trước, tác giả đã xây dựng các giả thuyết liên quan.
Giả thuyết H1: Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản tác động ngược chiều đến thu nhập ngoài lãi
Các ngân hàng có tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản cao thường bị coi là không an toàn, dễ gặp rủi ro thanh khoản và khó khăn trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng Hơn nữa, các ngân hàng có rủi ro cao phải trích lập dự phòng nhiều, dẫn đến khả năng cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng cho khách hàng bị hạn chế Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của ngân hàng.
Giả thuyết H2: Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản tác động ngược chiều đến thu nhập ngoài lãi
Các ngân hàng thường chú trọng vào hoạt động cho vay, dẫn đến việc ít quan tâm đến các hoạt động phi tín dụng, điều này làm giảm thu nhập ngoài lãi Hệ quả là, yếu tố này có thể kỳ vọng sẽ làm giảm thu nhập tổng thể của ngân hàng.
Giả thuyết H3: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Các ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao trên tổng tài sản được xem là an toàn và đáng tin cậy, giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản Điều này không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng mà còn cho phép ngân hàng cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, từ đó kỳ vọng tăng thu nhập.
Giả thuyết H4: Tỷ lệ tổng tiền gửi trên tổng tài sản tác động ngược chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng có khả năng huy động nhiều tiền gửi sẽ có xu hướng cho vay nhiều hơn, dẫn đến mức độ tham gia cao hơn trong các hoạt động truyền thống Tuy nhiên, yếu tố này có thể làm giảm thu nhập của ngân hàng.
Giả thuyết H5: Tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi tác động ngược chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng có xu hướng cho vay nhiều hơn, dẫn đến việc giảm tham gia vào các hoạt động phi truyền thống, từ đó làm giảm thu nhập ngoài lãi Nhân tố này được kỳ vọng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tổng thu nhập của ngân hàng.
Giả thuyết H6: Quy mô ngân hàng tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng với tổng tài sản lớn có khả năng đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng quản lý rủi ro Điều này giúp ngân hàng khai thác tốt hơn các nguồn thu ngoài lãi suất, dự kiến sẽ tăng thu nhập trong tương lai.
Giả thuyết H7: Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng ngày càng hướng đến việc đa dạng hóa hoạt động, đặc biệt là trong các lĩnh vực phi truyền thống, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng thu nhập.
Giả thuyết H8: Lợi nhuận trên tổng tài sản tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng ngày càng hoạt động hiệu quả hơn, dẫn đến xu hướng đa dạng hóa các hoạt động và chú trọng vào những lĩnh vực phi truyền thống Xu hướng này được kỳ vọng sẽ góp phần tăng cường thu nhập cho ngân hàng.
Giả thuyết H9: Thanh khoản tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Các ngân hàng có thanh khoản cao được coi là an toàn và giảm thiểu rủi ro thanh khoản, từ đó tạo dựng niềm tin với khách hàng Hơn nữa, những ngân hàng sở hữu nhiều nguồn tài chính dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt sẽ có lợi thế trong việc cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy tăng trưởng thu nhập.
Giả thuyết H10: Tiền gửi của ngân hàng tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Khi ngân hàng sở hữu nguồn tiền nhàn rỗi ngắn hạn, họ thường gửi số tiền này tại các tổ chức tín dụng khác nhằm gia tăng thu nhập Việc này được kỳ vọng sẽ góp phần làm tăng thu nhập cho ngân hàng.
Giả thuyết H11: Tăng trưởng tổng tài sản tác động cùng chiều đến thu nhập ngoài lãi
Ngân hàng có tốc độ tăng trưởng nhanh thường có xu hướng đa dạng hóa hoạt động và chuyển hướng sang các hoạt động phi truyền thống, điều này được kỳ vọng sẽ góp phần tăng thu nhập.
Nghiên cứu nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam sẽ được thực hiện dựa trên mô hình nghiên cứu của Robert De Young và Tara Rice.
Nghiên cứu của Hakimi và cộng sự (2003), Damankah và cộng sự (2012, 2014) tập trung vào các nước có nền kinh tế đang phát triển, phù hợp với dữ liệu có thể thu thập tại Việt Nam Bài viết cũng tham khảo nghiên cứu của Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa (2013) về các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi và cạnh tranh trong ngân hàng Để kiểm chứng mối quan hệ giữa các nhân tố tác động đến thu nhập ngoài lãi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, mô hình hồi quy được thiết lập thông qua ba mô hình khác nhau.
NIITA = ci + λ1EXPRit + λ2EQTAit + λ3ROEit + λ4ROAit + λ5TAGRit + Uit (1) NIITA = ci + λ1LIQit + λ2LNTAit + λ3DEPTAit + Uit (2)
NIITA = ci + λ1CDit + λ2LOATAit + λ3LOADEPit + Uit (3)
3.1.3 Xác định và mô tả các biến trong mô hình đề xuất
STT Kí hiệu Tên biến Cách tính Dấu kỳ vọng Biến phụ thuộc
1 NIITA Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tài sản (%)
Thu nhập ngoài lãi/ Tổng tài sản (Robert De Young và Tara Rice 2003)
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản (%)
Dự phòng rủi ro tín dụng/tổng tài sản (Hakimi
3 LOATA Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (%)
Cho vay/tổng tài sản (Robert De Young và Tara
4 EQTA Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (%) Vốn chủ sở hữu/tổng tài + sản (Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa
5 DEPTA Tỷ lệ tổng tiền gửi trên tổng tài sản (%)
Tổng tiền gửi/tổng tài sản (Robert De Young và Tara
6 LOADEP Tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi (%)
Cho vay/trên tổng tiền gửi (Robert De Young và Tara
7 LNTA Quy mô ngân hàng (%)
Log tự nhiên của tổng tài sản (Hakimi & cộng sự
8 ROE Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (%)
Lợi nhuận/vốn chủ sở hữu (Robert De Young và Tara
9 ROA Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (%)
Lợi nhuận/tổng tài sản (Robert De Young và Tara
Log tự nhiên của tiền mặt và tiền gửi của các tổ chức tín dụng (Hakimi & cộng sự 2012, Damankah & cộng
11 CD Tiền gửi của ngân hàng
Log tự nhiên của tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước cùng với tiền gửi và cho vay của các tổ chức tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính Nghiên cứu của Nguyễn Minh Sáng và Nguyễn Thị Hạnh Hoa cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố này, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong lĩnh vực ngân hàng Việc hiểu rõ log tự nhiên giúp các tổ chức tín dụng tối ưu hóa quy trình cho vay và huy động vốn, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
12 TAGR Tăng trưởng tổng tài sản (%)
Tăng trưởng tổng tài sản hàng năm (Robert De Young và Tara Rice 2003)
DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Các số liệu phục vụ cho quá trình phân tích được thu thập trực tiếp từ dữ liệu thực tế của các ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2007-2018.
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, trong giai đoạn từ 2007 đến 2018.
Nghiên cứu đã lựa chọn số liệu sau khi loại trừ các ngân hàng không công bố thông tin hoặc thông tin không đầy đủ và không đáng tin cậy Kết quả thu được là một mẫu nghiên cứu gồm 26 ngân hàng thương mại Việt Nam, được thu thập trong khoảng thời gian 12 năm với tổng cộng 312 quan sát, đảm bảo mẫu nghiên cứu đủ lớn để đại diện cho đối tượng khảo sát.
Nghiên cứu này sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu cơ bản, tính toán và tạo ra giá trị cho các biến số cần phân tích trong mô hình Qua đó, chúng tôi xây dựng một bảng dữ liệu bằng cách kết hợp các chuỗi dữ liệu theo thời gian từ năm 2007.
2018) của các dữ liệu nghiên cứu theo không gian (các ngân hàng thương mại Việt Nam).
PHƯƠNG PHÁP HỒI QUY
Luận văn này tập trung vào việc phân tích hồi quy sử dụng dữ liệu bảng, so sánh các phương pháp OLS, FEM và REM để xác định mô hình phù hợp nhất Sau khi thu thập và xử lý dữ liệu, tác giả tiến hành khảo sát tương quan giữa các biến, thực hiện thống kê mô tả và phân tích hồi quy Kết quả nghiên cứu sẽ được lý giải thông qua các lý thuyết đã được nghiên cứu, kết hợp với thực tiễn của môi trường khảo sát, nhằm làm rõ ý nghĩa kinh tế của các mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa các biến độc lập.
3.3.1.Phương pháp hồi quy dữ liệu bảng
Luận văn áp dụng các mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc Các phương pháp ước lượng hồi quy phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu này.
Phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), hay còn gọi là OLS (Ordinary Least Squares), là một kỹ thuật hồi quy sử dụng dữ liệu bảng cơ bản Mô hình này giả định rằng các hệ số chặn và độ dốc trong hồi quy không thay đổi theo thời gian và cho các mẫu quan sát khác nhau Mô hình hồi quy có thể được diễn đạt bằng các công thức cụ thể.
Trong mô hình hồi quy, βo là hằng số, trong khi các hệ số hồi quy được ký hiệu là β1, β2, …, βi Phần dư u của mô hình hồi quy đại diện cho sai số và các biến không được đưa vào mô hình.
- i là ngân hàng nghiên cứu, t là năm nghiên cứu
➢ Phương pháp hồi quy tác động cố định (Fixed effects model_ FEM)
Mô hình FEM, hay còn gọi là mô hình bình phương tối thiểu các biến giả (Least Squares Dummy Variable - LSDV), là một phương pháp hồi quy với tác động cố định, không bỏ qua ảnh hưởng theo chuỗi thời gian và các đơn vị chéo Mô hình này dựa trên giả định rằng tung độ gốc giữa các đơn vị chéo là khác nhau, trong khi hệ số góc được giữ cố định.
- β0 là hằng số của mô hình, β1, β2 … βi là hệ số hồi quy
Mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển được phân tách thành hai thành phần: αi và uit Thành phần αi phản ánh các yếu tố không quan sát được, khác nhau giữa các đối tượng nhưng không thay đổi theo thời gian Trong khi đó, thành phần uit đại diện cho những yếu tố không quan sát được, khác nhau giữa các đối tượng và có sự thay đổi theo thời gian.
-i là ngân hàng nghiên cứu, t là năm nghiên cứu
Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model - REM) khác với mô hình tác động cố định ở chỗ nó tách biệt tung độ gốc giữa các đơn vị chéo Trong khi mô hình tác động cố định giữ nguyên tung độ gốc, mô hình tác động ngẫu nhiên cho phép các tác động riêng biệt ảnh hưởng đến tung độ gốc của các đơn vị, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về sự biến đổi giữa các đơn vị trong nghiên cứu.
Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên có dạng:
- β0 là hằng số của mô hình, β1, β2 … βi là hệ số hồi quy
Một giả định quan trọng trong mô hình tác động ngẫu nhiên là thành phần sai số μit (μit = ωi + εit) không tương quan với bất kỳ biến giải thích nào trong mô hình.
- i là ngân hàng nghiên cứu, t là năm nghiên cứu
➢ Phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (Generallzed Least
Phương pháp GLS là một biến thể của OLS, được áp dụng cho các biến đã được điều chỉnh nhằm đáp ứng các giả thuyết của bình phương tối thiểu tiêu chuẩn Phương pháp này hiệu quả trong việc xử lý vấn đề phương sai thay đổi và sự tương quan trong mô hình nghiên cứu Tuy nhiên, GLS không giải quyết được vấn đề biến nội sinh (endogeneity).
➢ Phương pháp sai phân theo phương pháp tác động cố định (Generalized method of moment_GMM)
Các phương pháp hồi quy như OLS, FEM, REM và GLS đều có những ưu điểm riêng, nhưng cũng gặp phải một số vấn đề phổ biến do đặc tính dữ liệu, dẫn đến kết quả ước lượng có thể bị chệch Những hiện tượng này bao gồm đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, tự tương quan và nội sinh Do đó, khi tiến hành ước lượng mô hình, cần chú ý đến các vấn đề nảy sinh để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Các biến có thể được coi là nội sinh khi có mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa các biến giải thích và biến được giải thích Việc hồi quy các biến này có thể dẫn đến sự tương quan với sai số, gây ra hiện tượng nội sinh làm lệch kết quả.
Tác động cố định trong mô hình hồi quy bao gồm hai loại sai số chính: sai số do các biến không quan sát được (vi) và sai số do các biến quan sát được (eit).
(3) Sự hiện diện của biến trễ Yit -1 trong mô hình sẽ đẫn đến hiện tượng tự tương quan;
Trong các nghiên cứu dữ liệu bảng với thời gian ngắn (T) và không gian lớn (N), ước lượng GMM là giải pháp hiệu quả Quy trình GMM yêu cầu phân biệt giữa biến được công cụ (instrumented) và biến công cụ (instrument) Nếu các biến dự đoán được coi là nội sinh, chúng sẽ được phân loại vào nhóm biến được công cụ, với giá trị trễ là các công cụ thích hợp Ngược lại, nếu các biến giải thích là ngoại sinh nghiêm ngặt, chúng và các biến công cụ thêm vào sẽ thuộc nhóm biến công cụ Để đảm bảo kiểm định Sargan không bị yếu, số lượng biến công cụ phải nhỏ hơn hoặc bằng số nhóm Phương pháp GMM được thiết kế phù hợp cho dữ liệu bảng với T nhỏ và N lớn, đảm bảo tính hợp lý của các công cụ sử dụng trong ước lượng.
GMM được đánh giá thông qua các kiểm định Sargan và Arellano-Bond (AR) Kiểm định Sargan xác định tính chất phù hợp của các biến công cụ trong mô hình GMM, với giả thuyết H0 cho rằng biến công cụ là ngoại sinh và không tương quan với sai số của mô hình; do đó, giá trị p của thống kê Sargan càng lớn càng tốt Bên cạnh đó, kiểm định Arellano-Bond về tự tương quan có giả thuyết H0 là không có tự tương quan, trong đó kiểm định AR (2) được coi là quan trọng hơn vì nó kiểm tra tự tương quan ở các cấp độ khác nhau.
Phương pháp GMM sử dụng các độ trễ thích hợp của các biến để tạo ra các biến công cụ, đồng thời khai thác dữ liệu gộp của bảng và ràng buộc độ dài chuỗi dữ liệu thời gian Điều này cho phép áp dụng một cấu trúc trễ thích hợp nhằm khai thác đặc tính năng động của dữ liệu.
3.3.2.Trình tự thực hiện nghiên cứu định lượng
Bằng phương pháp xử lý số liệu và ước lượng hồi quy đã được trình bày trên đây, nghiên cứu thực hiện lần lượt theo trình tự sau:
3.3.2.1 Phân tích thống kê mô tả