1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tài liệu Một Số Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh, Mở Rộng Thị Trường

94 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 94
Dung lượng 799,74 KB

Cấu trúc

  • BÌA

  • DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

  • DANH MỤC CÁC HÌNH VÀ BẢNG BIỂU

  • MỤC LỤC

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1: SỰ CẦN THIẾT PHẢI NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH, MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG CHO CÁC SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA CÔNG TY VTJ VINHTUONG CAMBODIA

    • 1.1.Tổng quan về lý thuyết cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

    • 1.2.Cơ sở lý thuyết về cạnh tranh và sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh

    • 1.3.Phân tích lợi thế cạnh tranh

    • 1.4.Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại thị trường Cambodia

  • CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA CÔNG TY VTJ VINH TUONG CAMBODIA

    • 2.1.Khái quát về Công ty VTJ Vinh Tuong Cambodia

    • 2.2.Đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh cho sản phẩm chủ yếu của Công ty VTJ Vinh Tuong Cambodia

    • 2.3.Tình hình tiêu thụ sản phẩm của Công ty

    • 2.4.Phân tích năng lực cạnh tranh khung trần - vách ngăn và tấm thạch cao của Công ty

    • 2.5.Phân tích khung trần - vách ngăn và tấm thạch cao về các khía cạnh sau

    • 2.6.Tác động của việc hội nhập AFTA

    • 2.7.Đánh giá về điểm mạnh, điểm yếu , cơ hôi , đe dọa của Công ty

  • CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH, MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG CHO CÁC SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA CÔNG TY VTJ VINH TUONG CAMBODIA, THỜI KỲ 2010-2015

    • 3.1.Phương hướng, mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh để chiếm lãnh thị trường của Công ty

    • 3.2.Phương hướng, mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thj trường

    • 3.3.Một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường của sản phẩm chủ yếu của Công ty

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Tổng quan về lý thuyết cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường

Các khái niệm về cạnh tranh

1.1.1.1 Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh

Cạnh tranh là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, được các học giả nghiên cứu sâu sắc Theo quan điểm của trường phái cổ điển, cạnh tranh được định nghĩa là một quá trình phản ứng, trong đó mỗi thành viên trên thị trường có cơ hội hoạt động nhất định và nhận được phần thưởng xứng đáng với khả năng của mình.

Cạnh tranh, theo từ điển kinh doanh Anh năm 1992, được định nghĩa là “sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh trên thị trường để giành lấy tài nguyên sản xuất hoặc hàng hóa.” Đây là hoạt động giữa các nhà sản xuất và thương nhân trong nền kinh tế thị trường, nơi mà quan hệ cung cầu chi phối, nhằm đạt được các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.

Tính cạnh tranh trong doanh nghiệp là khả năng tồn tại và phát triển khi đối mặt với các sản phẩm thay thế có giá thấp hơn hoặc có chất lượng và dịch vụ tương đương hoặc cao hơn Để đánh giá tính cạnh tranh của một doanh nghiệp hay ngành, cần xem xét khả năng sản xuất và cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá cạnh tranh, không cần trợ cấp.

Theo Diễn đàn cao cấp về cạnh tranh công nghiệp của tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), tính cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.

Cạnh tranh xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, và dựa trên các tiêu chí phân loại cụ thể, có thể xác định được các loại hình cạnh tranh đa dạng.

Cạnh tranh trong thị trường có thể được phân loại theo các chủ thể khác nhau, bao gồm cạnh tranh giữa các nhà sản xuất hoặc người bán, cạnh tranh giữa người mua, và cạnh tranh giữa người bán và người mua Karl Marx đã đề cập đến vấn đề này trong tác phẩm "Lao động làm thuê và tư bản".

Theo mục tiêu kinh tế của các chủ thể, có hai hình thức cạnh tranh chính: "Cạnh tranh dọc" và "Cạnh tranh ngang", bao gồm cả cạnh tranh nội bộ trong ngành và cạnh tranh giữa các ngành khác nhau.

Cạnh tranh dọc xảy ra giữa các doanh nghiệp với mức chi phí bình quân khác nhau, ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm Qua thời gian, một giá trị thị trường thống nhất sẽ hình thành, trong đó doanh nghiệp có chi phí bình quân thấp nhất sẽ đạt được lợi nhuận cao và phát triển bền vững.

Cạnh tranh ngang xảy ra giữa các doanh nghiệp có chi phí bình quân thấp giống nhau, dẫn đến việc không có doanh nghiệp nào bị loại khỏi thị trường Tuy nhiên, với mức giá tối đa thấp, người mua sẽ được hưởng lợi nhiều nhất, trong khi lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm dần Sau một thời gian, xu hướng sẽ xuất hiện: các doanh nghiệp có thể liên minh để nâng giá bán và giảm lượng hàng, tiến tới độc quyền, hoặc tìm cách giảm chi phí để chuyển sang cạnh tranh dọc.

Các thành phần kinh tế trong tổng thể kinh tế quốc dân có sự khác biệt về sở hữu tư liệu sản xuất, tạo ra mối liên hệ thống nhất nhưng cũng tồn tại mâu thuẫn Chính sự thống nhất và mâu thuẫn này là nguyên nhân dẫn đến cạnh tranh giữa các thành phần kinh tế.

Trong cạnh tranh, các chủ thể kinh tế sử dụng nhiều biện pháp khác nhau để đạt được mục tiêu kinh tế, bao gồm cả nghệ thuật và thủ đoạn Có những phương thức cạnh tranh hợp pháp và lành mạnh, nhưng cũng tồn tại các thủ đoạn phi pháp nhằm tiêu diệt đối thủ thay vì nỗ lực phát triển bản thân, được gọi là cạnh tranh bất hợp pháp hay không lành mạnh.

* Xét theo hình thức cạnh tranh:

Có hai hình thức cạnh tranh:

Cạnh tranh hoàn hảo, hay còn gọi là cạnh tranh thuần túy, là tình trạng mà giá cả của một loại hàng hóa không thay đổi trên toàn bộ thị trường do sự hiện diện của nhiều người bán và người mua, cùng với việc họ có đủ thông tin về các điều kiện của thị trường Tuy nhiên, trong thực tế, hình thái cạnh tranh hoàn hảo này rất hiếm khi tồn tại trong đời sống kinh tế.

Cạnh tranh không hoàn hảo là hình thức phổ biến trong các ngành sản xuất, nơi các nhà sản xuất có khả năng chi phối giá cả sản phẩm trên thị trường Trong loại hình này, có hai phân loại chính: độc quyền nhóm và cạnh tranh mang tính chất độc quyền Độc quyền nhóm xuất hiện khi chỉ có một số ít nhà sản xuất trong ngành, và họ nhận thức rằng giá cả không chỉ phụ thuộc vào sản lượng của họ mà còn vào hoạt động cạnh tranh của các đối thủ quan trọng Trong khi đó, cạnh tranh mang tính độc quyền xảy ra khi có nhiều nhà bán, sản xuất các sản phẩm dễ thay thế, và mỗi hãng chỉ có thể ảnh hưởng đến giá cả ở mức độ hạn chế.

Trong quá trình kinh doanh hàng hóa, có ba công đoạn quan trọng cần chú ý: cạnh tranh trước khi bán hàng, hoạt động trong khi bán hàng và các hoạt động sau khi bán hàng.

Ngoài các loại hình cạnh tranh đã đề cập, còn có những tiêu chí khác như điều kiện không gian, lợi thế về tài nguyên, nhân lực, và đặc điểm văn hóa, tập quán sản xuất, tiêu dùng của từng dân tộc và khu vực Những yếu tố này giúp phân loại cạnh tranh thành các dạng giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới, bao gồm cả cạnh tranh trong và ngoài nước, cũng như giữa các cộng đồng với bản sắc dân tộc và thói quen tiêu dùng khác nhau.

Cơ sở lý thuyết về cạnh tranh và sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh

Sự cạnh tranh giữa các Công ty đang hoạt động trong ngành

Cạnh tranh giữa các công ty trong ngành là yếu tố then chốt tạo ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Khi mức độ cạnh tranh gia tăng, cơ hội cho các công ty thường giảm Tình hình cạnh tranh trong ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng.

Cơ cấu ngành gồm sự phân bố số lượng và quy mô các công ty, chia thành hai loại: ngành phân tán với nhiều công ty nhỏ không có vai trò chi phối và ngành tập trung với ít công ty lớn hoặc độc quyền Ngành phân tán đặc trưng bởi sự cạnh tranh chủ yếu về giá, trong khi ngành hợp nhất các công ty phụ thuộc lẫn nhau, khiến hoạt động cạnh tranh của một công ty ảnh hưởng trực tiếp đến các công ty khác Sự cạnh tranh gia tăng trong ngành hợp nhất dẫn đến giảm lợi nhuận và tạo ra nguy cơ chiến tranh giá cả Để giảm thiểu rủi ro này, các công ty thường tuân theo mức giá của công ty dẫn đầu, hình thành thỏa thuận ngầm, trong khi xu hướng cạnh tranh về chất lượng và dịch vụ trở nên nổi bật trong ngành tập trung.

Sự tiến triển của nhu cầu trong ngành ảnh hưởng mạnh mẽ đến mức độ cạnh tranh Khi nhu cầu sản phẩm tăng, áp lực cạnh tranh trong ngành giảm, vì các doanh nghiệp tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu Ngược lại, khi nhu cầu giảm, các đối thủ phải nỗ lực bảo vệ thị phần và thu nhập, dẫn đến sự cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn.

Các trở ngại ra khỏi ngành là những yếu tố cản trở doanh nghiệp rút lui, liên quan đến chi phí cơ hội khi quyết định ở lại hay ra đi Khi cầu giảm, những rào cản này trở nên nghiêm trọng hơn, khiến các công ty có thể bị mắc kẹt dù hoạt động kinh doanh không khả quan, dẫn đến cạnh tranh gay gắt Các trở ngại chính bao gồm: thiết bị khó chuyển đổi sang ngành khác, chi phí cố định lớn như lương công nhân chưa hết hợp đồng, sự liên kết giữa các đơn vị kinh doanh chiến lược trong ngành, và áp lực từ chính quyền.

Các đối thủ tiềm ẩn

Các đối thủ mới chưa tham gia vào ngành nhưng có khả năng gia nhập luôn tạo ra mối đe dọa cho các doanh nghiệp hiện tại Mức độ đe dọa này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là rào cản gia nhập thị trường Rào cản này có thể xuất phát từ các yếu tố khách quan hoặc do chính các công ty thiết lập để bảo vệ mình, chẳng hạn như các hiệp hội doanh nghiệp Bản chất của rào cản này rất quan trọng trong việc xác định khả năng cạnh tranh trong ngành.

• Rào cản mang bản chất kỹ thuật như: các bí quyết công nghệ, công nghệ hiện đại, kinh nghiệm

Rào cản tài chính trong các ngành công nghiệp nặng bao gồm yêu cầu đầu tư lớn ngay từ đầu, lợi thế quy mô giúp giảm chi phí, và khả năng tìm kiếm nguồn đầu tư Đặc biệt, đối với những ngành được Nhà nước khuyến khích, khả năng thu hút nguồn vốn đầu tư sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Rào cản thương mại bao gồm hình ảnh và nhãn hiệu liên quan đến chất lượng và uy tín của doanh nghiệp, điều này đòi hỏi một quá trình tích lũy kinh nghiệm và thuyết phục khách hàng, dẫn đến chi phí đầu tư không nhỏ Bên cạnh đó, kênh phân phối và sự trung thành của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp.

• Rào cản về các nguồn lực khan hiếm như: lao động chuyên môn hoá, nguyên vật liệu, vị trí giấy phép kinh doanh.

Sức ép từ nhà cung cấp

Nhà cung cấp thường gây sức ép về giá cả, chất lượng sản phẩm, điều kiện giao hàng (như yêu cầu phải đến tận nơi lấy hàng) và điều kiện thanh toán (chẳng hạn như yêu cầu thanh toán ngay) Mức độ sức ép này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Nhà cung cấp có thể tập trung, điều này dẫn đến việc họ kiểm soát bốn yếu tố quan trọng, từ đó tạo ra lợi thế cho họ và đặt các doanh nghiệp trong ngành vào tình thế bất lợi.

Trong ngành, việc xác định các doanh nghiệp có phải là khách hàng chính của nhà cung cấp hay không là rất quan trọng Nếu các doanh nghiệp này là khách hàng chính, điều đó mở ra nhiều cơ hội phát triển cho ngành Ngược lại, nếu họ không phải là khách hàng chính, ngành sẽ đối mặt với nguy cơ tiềm ẩn.

Các doanh nghiệp trong ngành có khả năng tìm kiếm sản phẩm thay thế hay không sẽ ảnh hưởng đến quyền lực của họ trong mối quan hệ với nhà cung cấp Nếu doanh nghiệp không thể tìm ra sản phẩm thay thế, quyền lực sẽ nghiêng về phía nhà cung cấp Ngược lại, nếu doanh nghiệp có khả năng này, họ sẽ có lợi thế hơn trong việc thương lượng và quyết định giá cả.

Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp có thể cao hoặc thấp, bao gồm chi phí giao dịch và chi phí liên quan đến chất lượng sản phẩm Nếu quá trình chuyển đổi diễn ra dễ dàng, doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội hơn, ngược lại, nếu khó khăn, họ có thể gặp bất lợi.

Năng lực hội nhập dọc, ngược chiều cho phép doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quy trình cung cấp, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm theo mong muốn và giảm thiểu áp lực từ nhà cung cấp Tuy nhiên, khả năng thực hiện điều này còn phụ thuộc vào năng lực của từng doanh nghiệp.

Sức ép từ khách hàng

Sức ép từ khách hàng phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Khách hàng có thể ảnh hưởng đến sức ép của thị trường, đặc biệt là khi họ là các nhà phân phối mua hàng với số lượng lớn Nếu khách hàng là người tiêu dùng cuối cùng, sự tập trung này không quá quan trọng Tuy nhiên, khi khách hàng là các nhà phân phối, mức độ tập trung càng cao thì nguy cơ sức ép lên doanh nghiệp càng lớn.

• Các doanh nghiệp trong ngành có phải là nhà cung cấp chính hay không? Nếu họ là nhà cung cấp chính thì lợi thế thuộc về doanh nghiệp

• Mức độ “chung thuỷ” của khách hàng (tăng giá mà không ảnh hưởng)

• Năng lực tìm sản phẩm thay thế Trong trường hợp này phải xét đến chi phí chuyển đổi khoa luan, tieu luan26 of 102.

• Năng lực hội nhập dọc (thuận chiều) Nếu doanh nghiệp có năng lực đảm bảo luôn cả khâu phân phối thì sẽ tránh được sức ép này

• Khách hàng có nhiều thông tin hay không Khi họ biết nhiều thông tin họ sẽ có nhiều lựa chọn, đó cũng là sức ép đối với doanh nghiệp.

Sức ép từ các sản phẩm thay thế

Sản phẩm thay thế là những sản phẩm có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự như sản phẩm hiện tại trong ngành Chúng luôn tiềm ẩn nguy cơ, vì năng lực thay thế của chúng có thể gây ra sự mất cân bằng giữa giá cả và chất lượng so với sản phẩm đang có.

Sản phẩm thay thế này có nguy hiểm vì nó đến từ rất xa khó có thể tính được.

Sực ép từ phía Nhà nước (sức ép 5+1)

Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cấu trúc ngành, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, thông qua áp lực đối với các rào cản gia nhập Là người mua hoặc nhà cung cấp trong nhiều ngành, chính phủ có khả năng tác động đến cạnh tranh ngành thông qua các chính sách mà họ phê duyệt.

Chính phủ có thể tác động đến vị trí của một ngành so với các ngành thay thế thông qua các quy định, trợ cấp và các chính sách khác, chẳng hạn như khuyến khích sử dụng năng lượng sạch thay vì năng lượng gây ô nhiễm môi trường.

Chính phủ có khả năng tác động đến sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bằng cách điều chỉnh tốc độ tăng trưởng của ngành và ảnh hưởng đến cấu trúc chi phí thông qua các quy định.

Phân tích lợi thế cạnh tranh

Khái niệm

Lợi thế cạnh tranh là những vị trí độc đáo mà tổ chức phát triển nhằm ứng phó với các đối thủ cạnh tranh Điều này được thực hiện thông qua việc phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và đưa ra những quyết định chiến lược về phạm vi hoạt động.

Phân tích các mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội, đe doạ

Để thực hiện một phân tích tổng hợp về các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa, bạn có thể sử dụng ma trận SWOT SWOT là từ viết tắt của bốn yếu tố quan trọng: điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và mối đe dọa (Threats).

S,W (các nhân tố trong nội bộ Công ty): là toàn bộ tài sản và các kỹ năng xem xét trong mối tương quan với các đối thủ cạnh tranh, bao gồm nguồn tài chính, hiện trạng công nghệ, danh tiếng,

O,T (các nhân tố bên ngoài Công ty): Các cơ hội và mối đe doạ trong ngành định hình một môi trường cạnh tranh với những lợi ích tiềm tàng và những rủi ro gắn liền với nó Để xây dựng ma trận SWOT, trước tiên cần kể ra các mặt mạnh, mặt yếu, cơ hội và nguy cơ Tiếp đó tiến hành phối hợp giữa các nhân tố Có 4 nhóm phối hợp cơ bản, tương ứng với các nhóm này là các phương án cần được xem xét khoa luan, tieu luan28 of 102.

Phối hợp S/O là quá trình kết hợp các điểm mạnh chủ yếu của Công ty với những cơ hội hiện có, đồng thời cần chú ý đến việc tận dụng các điểm mạnh này để ứng phó hiệu quả với các nguy cơ.

Phối hợp W/O là sự kết hợp giữa những điểm yếu của công ty và các cơ hội, giúp công ty phát huy khả năng vượt qua những hạn chế hiện tại bằng cách tận dụng những cơ hội sẵn có.

Phối hợp W/T là sự kết hợp giữa các yếu điểm và nguy cơ của Công ty, yêu cầu cần thiết để tìm kiếm biện pháp giảm thiểu các yếu điểm và tránh rủi ro Do đó, Công ty cần đề ra các giải pháp phòng thủ hiệu quả.

Các phương pháp phối hợp không nên cứng nhắc; thay vào đó, cần áp dụng giải pháp tổng hợp, kết hợp các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ Điều này giúp công ty phát huy tối đa sức mạnh, tận dụng cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và giảm thiểu nguy cơ.

1.4 Sự cần thiết phải nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại thị trường Cambodia

Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty

Trong thị trường cạnh tranh, mỗi doanh nghiệp đều có một vị trí nhất định, và nếu không sở hữu năng lực cạnh tranh hoặc có năng lực yếu, doanh nghiệp sẽ khó tồn tại Do đó, việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp Năng lực cạnh tranh không chỉ là yếu tố quyết định cho sự tồn tại lâu dài mà còn là nền tảng vững chắc để đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận và sự phát triển bền vững.

Trong cơ chế thị trường, cạnh tranh là yếu tố khách quan mà các doanh nghiệp phải chấp nhận và tuân theo luật cạnh tranh Cạnh tranh tạo ra áp lực khó khăn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy họ giảm chi phí, cải thiện sản phẩm và nâng cao dịch vụ khách hàng Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần hạn chế bất lợi từ cạnh tranh và tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với sự phức tạp gia tăng và cạnh tranh khốc liệt để tồn tại Có (5+1) yếu tố chính ảnh hưởng đến cường độ cạnh tranh trong ngành: sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại, sức ép từ nhà cung cấp, áp lực từ người mua, đe dọa từ sản phẩm thay thế, mối đe dọa từ đối thủ mới, và sức ép từ Nhà nước Xu hướng vận động của những yếu tố này ngày càng làm cho môi trường cạnh tranh trở nên quyết liệt hơn.

Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành hiện nay ngày càng trở nên gay gắt, phản ánh sức mạnh và vị thế của mỗi doanh nghiệp Để duy trì vị trí vững chắc và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp cần tìm kiếm cơ hội và áp dụng các biện pháp hiệu quả nhằm vượt qua đối thủ cạnh tranh Cuộc cạnh tranh không chỉ là một thử thách mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong ngành.

Áp lực từ nhà cung ứng ngày càng gia tăng khi sự phát triển của lực lượng sản xuất và tính chuyên môn hóa trong sản xuất cao hơn, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp trong nền kinh tế Sự phụ thuộc này có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với các điều kiện bất lợi từ nhà cung cấp, như tăng giá đầu vào, giảm chất lượng hoặc tạo ra khan hiếm giả tạo Điều này đặc biệt nguy hiểm khi doanh nghiệp không có sản phẩm thay thế và bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, dẫn đến đình trệ sản xuất và khó khăn tài chính Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung ứng để tránh gián đoạn sản xuất và có biện pháp giảm thiểu thiệt hại chi phí do nhà cung cấp gây ra.

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, khách hàng được coi là thượng đế, đặt ra áp lực lớn lên doanh nghiệp Để tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng và phục vụ khách hàng tốt nhất, doanh nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, và phong cách phục vụ tận tình Sự gia tăng yêu cầu này có thể đe dọa lợi nhuận của doanh nghiệp, vì vậy việc tìm kiếm giải pháp để chuyển hóa thách thức thành cơ hội phát triển là vô cùng cần thiết.

Sự đe dọa từ sản phẩm thay thế ngày càng gia tăng do sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và khả năng sáng tạo của con người, dẫn đến việc sản phẩm được cải tiến để đáp ứng nhiều nhu cầu tiêu dùng khác nhau Xu hướng này mở rộng ra nhiều ngành, tạo áp lực cạnh tranh lớn hơn và thu hẹp thị trường tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Để giảm thiểu tác động của xu hướng này, doanh nghiệp cần tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm thích ứng và duy trì vị thế cạnh tranh.

Sự gia tăng cạnh tranh từ những người mới gia nhập thị trường đang trở thành thách thức lớn trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và tự do hoá diễn ra mạnh mẽ Việc giảm bớt rào cản gia nhập không chỉ diễn ra trong nước mà còn mở rộng ra toàn cầu, cho phép hàng hóa tự do lưu thông giữa các quốc gia Các đối thủ mới, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, với những công nghệ và phương pháp quản lý tiên tiến, đang tạo ra áp lực lớn lên các doanh nghiệp hiện tại Để đối phó với tình hình này, các doanh nghiệp cần phải có chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với những thay đổi của thị trường.

Nhà nước Cambodia đang thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt là thông qua việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong những năm gần đây Điều này đồng nghĩa với việc Cambodia sẽ dần dỡ bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, dẫn đến việc giảm thiểu sự bảo hộ của Nhà nước đối với các doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp phải tham gia vào một cuộc cạnh tranh khốc liệt trên thị trường khu vực Trong bối cảnh này, một số doanh nghiệp sẽ có khả năng vượt qua khó khăn và phát triển, trong khi những doanh nghiệp không đủ sức cạnh tranh có thể sẽ phải đối mặt với nguy cơ phá sản.

Xu hướng cạnh tranh trong ngành đang ngày càng gia tăng, tạo ra áp lực lớn cho doanh nghiệp về sản xuất, kinh doanh, thị phần và lợi nhuận Để giải quyết các yếu tố tác động này, việc nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm là điều cần thiết Năng lực cạnh tranh mạnh mẽ của doanh nghiệp chính là rào cản hiệu quả nhất để bảo vệ khỏi những bất lợi trong môi trường kinh doanh.

Để tồn tại và phát triển, các công ty cần phải năng động và không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh Lợi thế cạnh tranh là kết quả của một quá trình phấn đấu lâu dài, nhưng có thể dễ dàng bị mất trước các đối thủ Do đó, doanh nghiệp phải liên tục tìm kiếm các biện pháp cải thiện khả năng cạnh tranh, duy trì vị thế dẫn đầu trong sản xuất hiệu quả, chất lượng sản phẩm, sự sáng tạo trong kinh doanh và khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường cho các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại Cambodia

các sản phẩm chủ yếu của Công ty tại Cambodia

Công ty VTJ, một liên doanh mới tại thị trường Campuchia, đang gặp khó khăn do thiếu hiểu biết về thị trường và chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân trong quyết định Với quy mô nhỏ, tiềm lực tài chính hạn chế và chi phí xây dựng ban đầu cao, công ty phải đối mặt với nguồn nhân lực ít ỏi và hệ thống phân phối hạn chế Hơn nữa, các đối thủ cạnh tranh trong nước có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất sản phẩm, điều này làm cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao tại Campuchia trở nên cấp thiết.

Đầu tư vào sản xuất khung trần và vách ngăn là một lựa chọn dễ dàng và hiệu quả, đặc biệt với việc nhập khẩu tấm thạch cao từ Thái Lan Ngành xây dựng tại Campuchia đang phát triển mạnh mẽ, tạo cơ hội tiêu thụ cao cho các sản phẩm này, mang lại lợi nhuận kinh tế đáng kể.

Hoạt động sản xuất và đầu tư phát triển của Công ty VTJ đang gặp khó khăn, với thị phần giảm so với trước đây Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu gần đây đã tác động mạnh đến ngành xây dựng, đặc biệt là tại thị trường Cambodia.

Việc Cambodia gia nhập WTO và AFTA đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt hơn cho Công ty VTJ Sự gia tăng thị phần của các sản phẩm khung trần và vách ngăn từ các nước ASEAN tại Cambodia là điều hoàn toàn có cơ sở, đồng thời cũng đặt ra sức ép lớn hơn cho doanh nghiệp trong nước.

Công ty VTJ Cambodia đang đối mặt với nguy cơ cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong sản xuất sản phẩm khung trần và vách ngăn là yêu cầu cấp bách mà công ty cần thực hiện.

PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÁC SẢN PHẨM CHỦ YẾU CỦA COÂNG TY VTJ VINH TUONG CAMBODIA 2.1 Khái quát về Công ty VTJ Vinh Tuong Cambodia

Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty

Nhận thấy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm khung tại Cambodia ngày càng tăng, Công ty VTI (Vĩnh Tương Industrial) Việt Nam đã hợp tác với hai công ty trong nước để thành lập Công ty VTJ Cambodia, chuyên sản xuất hệ thống khung trần và vách ngắn Sau 5 tháng hoạt động, Công ty VTJ đã mua lại toàn bộ cổ phần của Công ty Reaksmey Mneangseyla, hiện tại Công ty VTJ chỉ còn hai cổ đông là Công ty VTI và Công ty New Production.

Công ty VTJ Vinh Tuong, viết tắt là Công ty, chính thức được thành lập vào tháng 11 năm 2007 theo quyết định của Bộ Thương mại với số hiệu Co.10075/07P, cấp ngày 28 tháng 05 năm 2007.

Tên chính thức là: VTJ Vinh Tuong Plc Teân giao dòch: VTJ

Trụ sở chính : 174Eo, Đường 271, Phường TuolTumPung2, Quận Chamkamon, Tp.Phnom Penh

Email : vtjplc@vtj.com.kh Điện thoại : (855-23) 212 373 Fax : (855-23) 212 374 Ngân hàng giao dịch: ANZ Royal Số tài khoản: 740488, 730475 khoa luan, tieu luan35 of 102.

Công ty hiện có 3 cửa hàng tọa lạc tại khu trung tâm thủ đô Phnom Penh và 1 cửa hàng ở ngoại ô, nhằm mang lại sự thuận lợi cho khách hàng.

- Cửa hàng 1 có địa chỉ số 89, đường Norodom, Phường Tonlebasak, Quận Chomkamon, số điện thoại 023 987 742

- Cửa hàng 2 có địa chỉ số 165, đường Moniret, Phường Beongsalang, Quận ThuolKok, số điện thoại 023 997 676

- Cửa hàng 3 có địa chỉ số 8, đường 179, Phường Tomnorpteok, Quận Chamkamon, số điện thoại 023 215 582

- Cửa hàng 4 có địa chỉ số 2, đường 598, Phường Phnom Penh Thmey, Quận SenSok, số điện thoại 023 880 568

Công ty hiện đang dẫn đầu trong sản xuất và kinh doanh các vật liệu xây dựng nhẹ tại Cambodia, bao gồm Khung Trần Chìm, Khung Trần Nổi và Khung Vách Ngăn với sản lượng lớn nhất trên thị trường.

Công ty cũng chuyên nhập khẩu nhiều sản phẩm như tấm thạch cao, bóng sợi khoảng, bóng sợi thủy tinh, bột thạch cao, tole, tấm trang trí, sơn nước và các phụ kiện đi kèm cho tấm và khung.

Cơ cấu tổ chức

Công ty cam kết xây dựng một cơ cấu quản lý hiện đại, thúc đẩy sự sáng tạo trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ Điều này tạo điều kiện cho mỗi thành viên phát huy tối đa tài năng, góp phần mang lại cuộc sống đầy đủ về vật chất và phong phú về tinh thần.

Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý được thể hiện bằng sơ đồ sau: khoa luan, tieu luan36 of 102.

Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức của Công ty

Công ty có cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý với Tổng Giám đốc là người có quyền hạn cao nhất, cùng với các Phó Tổng Giám đốc và Giám đốc các phòng ban, những người hỗ trợ đắc lực cho việc điều hành Đội ngũ cán bộ công nhân viên gồm 101 người trẻ, khỏe, nhiệt huyết, có tinh thần cầu tiến và khả năng tiếp thu nhanh, rất phù hợp để phát triển trong giai đoạn hiện tại Cơ cấu cán bộ công nhân viên được thể hiện rõ trong bảng dưới đây.

Bảng 2.1: Cơ cấu nhân sự của Công ty tính đến tháng 10/2009 Cấp quản lý Số lượng (người) Trình độ học vấn

Cao học Đại học Trung học

Nguồn: phòng hành chính nhân sự

GĐ TC-KT GĐ BH&TT GĐ Nhà máy

Trưởng BP Trưởng BP Trưởng BP Trưởng BP khoa luan, tieu luan37 of 102.

Dựa vào số liệu từ bảng, toàn bộ công nhân lao động trực tiếp chỉ có trình độ trung học, do công việc không yêu cầu trình độ cao Trong khi đó, văn phòng Công ty có 18 nhân viên, trong đó 17 người có trình độ đại học và chỉ 1 người có trình độ trung học Các cán bộ quản lý cấp trung và cấp cao đều có trình độ từ đại học trở lên Như vậy, cơ cấu quản lý của Công ty có trình độ tương đối cao và gọn nhẹ.

Đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh và năng lực cạnh tranh cho sản phẩm chuû yeáu cuûa Coâng ty VTJ Vinh Tuong

2.2.1 Năng lực sản xuất, sản lượng thực tế và chủng loại sản phẩm

Công suất và sản lượng thực tế của nhà máy sản xuất Công ty năm 2008 được phản ảnh ở bảng 2.2 như sau:

Bảng 2.2: Năng lực sản xuất của Công ty tính theo máy và sản lượng thực tế năm 2008

Trong quý I và quý II, Công ty VTJ chưa sản xuất được sản phẩm để cung cấp cho thị trường, do đó, công ty chủ yếu nhập khẩu từ Công ty Vĩnh Tường Việt Nam Nguyên nhân là vì trong thời gian này, công ty đang tiến hành xây dựng nhà máy, nên chưa thể sản xuất các sản phẩm đáp ứng nhu cầu.

1 Máy sản xuất khung chìm 6

2 Máy sản xuất khung nổi 2

3 Máy sản xuất khung vách 4

Trong quý II, sản lượng nhập khẩu sản phẩm khung trần và khung trang trí tại Cambodia đã tăng gần gấp đôi so với quý I, nhờ vào sự phát triển của ngành xây dựng Tuy nhiên, từ quý III, mặc dù nhà máy đã hoàn thành và đi vào sản xuất, mức tiêu thụ lại giảm do ảnh hưởng tiêu cực từ nền kinh tế toàn cầu, khiến nhiều dự án đầu tư nước ngoài tại Cambodia tạm ngừng hoặc hoạt động chậm lại Dù vậy, tổng thể tình hình xây dựng tại Cambodia vẫn tiếp tục có xu hướng tăng trưởng.

Trong hai quý cuối năm, Công ty chưa khai thác hết công suất sản xuất của mình Cụ thể, sản phẩm khung trần chìm chỉ đạt 66% công suất, khung trần nổi chỉ đạt 33%, và khung vách chiếm tỷ trọng rất nhỏ so với khả năng sản xuất hiện tại.

- Khung traàn chìm o Sky batten VTC4000 (0.22x11x4000) o Wall angle VTC20/22 (0.29x20x22x4000) o Sky batten 200 o Sky batten 204 o

- Khung traàn noồi o Wall Angle VT3600 (0.31x20x22x3600) o Wall Angle VT20/22 (0.43x20x22x3600) o Cross TeeVT1210 (0.30x24x28x1210) o Cross TeeVT605 (0.28x24x28x605) o Main Tee VT1200/4240 (0.31x24x28x4240) khoa luan, tieu luan39 of 102. o Main Tee VT3660 (0.31x24x38x3660) o

Công ty chúng tôi cung cấp nhiều loại khung vách ngăn, bao gồm VTV 65 (Studs) kích thước 65x36x3000, VTV 100 (studs) 100x33x3000, VTV 102 (tracks) 102x33x2700, và VTV 75 Studs 75x36x3000 Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, chúng tôi sản xuất nhiều mẫu mã với giá cả khác nhau, bao gồm sản phẩm cao cấp, trung bình và giá thấp Sắp tới, công ty cũng sẽ mở rộng danh mục sản phẩm để phục vụ tốt hơn cho thị trường.

Công ty không chỉ tập trung vào các mặt hàng truyền thống mà còn mở rộng kinh doanh các sản phẩm mới như tole mái nhà và xà gồ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng cường doanh số cũng như lợi nhuận.

2.2.2 Công nghệ sản xuất và máy móc thiết bị

Công ty VTJ hiện đang áp dụng công nghệ sản xuất chu trình ngắn và đơn giản, với máy xả băng là thiết bị chính để cắt tole thành từng cuộn nhỏ cho sản xuất khung trần Đây là dây chuyền quan trọng nhất, yêu cầu công nhân có kinh nghiệm và kiến thức để đảm bảo độ chính xác cao Ngoài ra, công ty còn có dây chuyền sản xuất các thành phẩm khung như khung trần chìm, khung trần nổi và khung vách ngăn Tuy nhiên, các máy móc này đều là thiết bị cũ mua từ Công ty Vĩnh Tường (Việt Nam) và được chế tạo bởi các kỹ sư nội bộ, dẫn đến việc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường, việc đầu tư vào đổi mới máy móc và thiết bị là cần thiết Sự thành công phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm và mức giá hợp lý, trong đó cạnh tranh giá cả là yếu tố quan trọng nhất Khách hàng khi mua sản phẩm khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu sử dụng mà còn để nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình và khẳng định phong cách, địa vị của bản thân, do đó họ sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn.

Để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện nay, việc đầu tư vào trang thiết bị đồng bộ và đúng hướng là cần thiết nhằm tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn về chất lượng và mẫu mã Công ty VTJ đã nỗ lực đầu tư thêm một số dây chuyền sản xuất, tuy nhiên, công nghệ hiện tại vẫn chưa hoạt động hiệu quả, dẫn đến tình trạng sản phẩm kém chất lượng Do đó, việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và đồng bộ là giải pháp quan trọng để cải thiện quy trình sản xuất.

Tình hình tiêu thụ sản phẩm của Công ty

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Campuchia đã liên tục tăng trưởng, dẫn đến nhu cầu tăng cao về khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao Sự phát triển này đặc biệt rõ rệt từ năm 2006 trở đi, khi thị trường xây dựng và trang trí nội thất ngày càng mở rộng Công ty VTJ đáp ứng nhu cầu này bằng các sản phẩm chất lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại Campuchia.

Theo kế hoạch của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Vĩnh Tường Việt Nam, nhu cầu sử dụng khung trần và vách ngăn thạch cao đang tăng trưởng ổn định với tốc độ trung bình khoảng 30% mỗi năm.

Bảng 2.3: Mức tiêu thụ và cung cấp sản phẩm Khung trần – Vách ngăn thạch cao tại Cambodia từ 2006-2009

Vào những năm 2000, sản phẩm Khung trần – Vách ngăn trở nên phổ biến và được tiêu thụ rộng rãi tại thị trường Cambodia, chủ yếu là sản phẩm nhập khẩu từ Thái Lan thông qua Công ty SCT, trong khi sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam được cung cấp bởi Công ty Cổ Phần Công Nghiệp Vĩnh Tường từ năm 2003.

Từ năm 2006 đến 2009, nhu cầu sử dụng sản phẩm Khung trần, Vách ngăn và tấm thạch cao tại thị trường Campuchia duy trì ổn định với mức tăng trưởng khoảng 30% mỗi năm, tuy nhiên chỉ đáp ứng được khoảng 70% nhu cầu của thị trường này.

So với các nước trong khu vực, nhu cầu sử dụng sản phẩm khung trần và vách ngăn thạch cao tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ đạt khoảng 17 triệu m²/năm, trong khi Thái Lan tiêu thụ khoảng 60 triệu m²/năm và Indonesia đạt 40 triệu m²/năm.

2.3.2 Tình hình tiêu thụ sản phẩm sản xuất

Công ty hiện có hai loại sản phẩm: sản phẩm tự sản xuất và sản phẩm thương mại, chủ yếu tiêu thụ trong nước và chưa xuất khẩu ra nước ngoài Tuy nhiên, công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường sang Lào trong những năm tới Phương thức bán hàng chủ yếu thông qua nhà phân phối, đại lý, và hội viên, cùng với một phần nhỏ bán trực tiếp đến các công trình và bán lẻ qua chi nhánh hoặc cửa hàng của công ty.

Bảng 2.4: Sản lượng tiêu thụ các sản phẩm khung trần vách ngăn và tấm thạch cao của Công ty VTJ

Công ty áp dụng chính sách bán hàng linh hoạt nhằm tăng doanh số, bao gồm việc cho phép trả chậm, khuyến mãi và miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 300 USD Để khuyến khích khách hàng thanh toán ngay, công ty cung cấp chế độ chiết khấu, với tỷ lệ 1.5% cho đơn hàng từ 500 USD trở lên, và mức chiết khấu này có thể thay đổi theo từng thời kỳ và khối lượng hàng hóa.

Sản phẩm Kênh tiêu thụ

Nhà phân phối 336,138 472,548 438,112 344,223 Đại lý 123,840 202,521 169,096 124,632

Nhà phân phối 69,195 112,748 80,153 61,386 Đại lý 24,629 42,766 31,246 23,693

Nhà phân phối 14,173 13,341 12,032 11,736 Đại lý 4,973 4,681 4,433 4,611

Công ty triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn với việc hoàn lại tiền rebate cho khách hàng mua hàng trong vòng một quý, với tỷ lệ chiết khấu từ 1-4% dựa trên giá trị lô hàng từ 6,000 USD đến 400,000 USD Bên cạnh đó, công ty còn tổ chức chương trình du lịch nước ngoài dành cho 20 khách hàng có doanh số mua hàng cao nhất trong năm.

Trong năm 2008, tổng sản lượng tiêu thụ các sản phẩm khung trần và vách ngăn đều có sự gia tăng qua từng quý Bảng 2.4 trình bày cơ cấu số lượng sản phẩm khung trần và vách ngăn đã được bán ra cho các hộ tiêu thụ trong từng quý của năm này.

Phân tích số liệu từ bảng 2.4 cho thấy, phần lớn sản phẩm khung trần-vách ngăn của Công ty VTJ được tiêu thụ qua các nhà phân phối, đại lý và hội viên, chiếm khoảng 95% tổng sản lượng tiêu thụ Trong khi đó, lượng sản phẩm tiêu thụ trực tiếp đến tay người sử dụng cuối cùng chỉ chiếm khoảng 5%.

2.3.3 Tình hình tiêu thụ sản phẩm thương mại

Công ty không chỉ sản xuất các sản phẩm chính mà còn phân phối sản phẩm thương mại, bao gồm tấm thạch cao nhập khẩu từ Thái Lan và tole cuộn nhập từ Việt Nam.

Lượng tấm thạch cao và tole cuộn tiêu thụ qua các quý trong năm 2008 cho các hộ tiêu dùng thể hiện trong bảng 2.5

Bảng 2.5: Lượng sản phẩm thương mại tiêu thụ tại Công ty năm 2008 Sản phẩm Quý I Quý II Quý III Quý IV Tổng Tấm thạch cao (tấm) 33,456 60,523 72,199 102,653 432,007

Trong quý I, số lượng tiêu thụ tấm thạch cao của Công ty VTJ chỉ đạt khoảng 33 ngàn tấm do công ty mới bắt đầu kinh doanh sản phẩm này từ tháng 2 Trong khi đó, tole cuộn không được tiêu thụ vì chỉ nhập để phục vụ sản xuất chính Tuy nhiên, từ quý II trở đi, lượng tiêu thụ tấm thạch cao và tole cuộn đã tăng gấp đôi, đặc biệt vào quý III, mặc dù nền kinh tế toàn cầu và Cambodia đang gặp khó khăn Sự gia tăng này chủ yếu đến từ một số dự án đang thi công, trong khi các dự án chưa bắt đầu đã ngừng hoạt động, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm của công ty trong năm tới.

2.3.4 Tình hình doanh thu của Công ty qua các năm 2008-2009

Bảng 2.6: Doanh thu trong năm 2008 và 2009 ẹVT: 1,000 USD

Trong quý II năm 2009, sản phẩm sản xuất tăng 1.18% so với năm 2008, nhưng doanh thu chỉ đạt 0.63% so với quý I Đến quý III, doanh thu tiếp tục giảm, chỉ đạt 0.85% so với năm 2008 Nguyên nhân chính là do một cổ đông đã rút vốn, trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh trong lĩnh vực hệ thống khung trần và tấm thạch cao Dự kiến, doanh thu quý IV sẽ đạt khoảng 800 ngàn USD, tăng 0.9% so với năm 2008.

Sản phẩm thương mại tấm thạch cao có sự tăng trưởng trong quý I, nhưng sau đó giảm trong quý II và III Dự kiến, quý IV sẽ đạt 1,98% so với năm 2008 Nguyên nhân là do việc chia thị phần cho một cổ đông đã rút lui, cùng với sự hỗ trợ tài chính và kinh nghiệm kỹ thuật từ Công ty SCT Thái Lan.

Hình 2.1: So sánh doanh thu giữa 2 mặt hàng sản xuất và thương mại qua các năm 2008 và 2009 khoa luan, tieu luan46 of 102.

2.3.5 Lợi nhuận bình quân giữa năm 2008 – 2009

Bảng 2.7: Lợi nhuận bình quân trên doanh thu từng quý của năm 2008 và 2009 ẹVT: 1,000 USD

Quyù I Quyù II Quyù III Quyù IV Quyù I Quyù II Quyù III Quyù IV

Nguồn: Trích từ phòng kế toán Công ty VTJ khoa luan, tieu luan47 of 102.

Qua bảng 2.7 ta nhận thấy tỷ trọng lợi nhuận bình quân của quý I năm

Năm 2008, tỷ lệ tăng trưởng đạt 7.4% nhờ vào việc Công ty chủ động mở rộng danh mục sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm từ 6.6% trong quý III xuống còn 5.7% trong quý IV, chủ yếu do chi phí quảng bá tăng cao và tác động tiêu cực từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, khiến nhiều dự án lớn tại Campuchia bị ngừng hoặc chậm tiến độ, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận giảm Sang năm 2009, tỷ trọng lợi nhuận có xu hướng tăng từ 5.9% trong quý I lên 6.8% trong quý III, mặc dù doanh thu giảm so với quý I, cho thấy Công ty đã nỗ lực tiết kiệm chi phí So với năm 2008, tỷ trọng lợi nhuận trong quý I giảm 0.1%, quý II giảm 0.7% do doanh thu sụt giảm mạnh, trong khi quý III tăng 0.2%, phản ánh nỗ lực tiết kiệm chi phí của Công ty trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều bất ổn.

Phân tích năng lực cạnh tranh khung trần – vách ngăn và tấm thạch cao của Coâng ty

2.4.1 Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh

Hiện nay Công ty chịu sức ép của 5 lực lượng cạnh tranh như sau: khoa luan, tieu luan48 of 102.

2.4.1.1 Phân tích các đối thủ cạnh tranh nội bộ ngành a) Các đối thủ cạnh tranh trong nước

Bảng 2.8: Các doanh nghiệp sản xuất khung trần ĐVT: M 2 /Tháng

Tên doanh nghiệp Công suất Sản lượng bán trên thị trường

Nguồn: Phòng Marketing VTJ b) Một số đối thủ cạnh tranh nước ngoài chủ yếu Thái Lan:

Công ty Siam Gypsum là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của VTJ, với sản phẩm đã chiếm lĩnh thị trường Campuchia từ lâu, đặc biệt là tấm thạch cao mang thương hiệu con voi, được khách hàng ưa chuộng Là thành viên của Tập đoàn LAFARGE, một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới, Siam Gypsum có lợi thế về tài chính, nguồn nhân lực và kinh nghiệm dày dạn trong ngành.

Tole cuộn của Vieọt Nam, taỏm của Thái Lan

Coâng ty Metpheap và ISI

Coâng ty RMS, Pang Luon và Công ty nước ngoài (TQ, Thái Lan)

-Các đại lý của VTJ -Thợ xây dựng

Sản phẩm nhựa và Sản phẩm gỗ khoa luan, tieu luan49 of 102.

Trung Quốc là nguồn cung cấp chính tấm thạch cao cho thị trường Campuchia, tạo ra sự cạnh tranh đáng gờm cho VTJ Sản phẩm này thường được nhập khẩu qua đường tiểu ngạch, khiến cho một số công ty trong nước phải bán với giá thấp và chất lượng kém Các nhà thầu thường kết hợp tấm thạch cao với các sản phẩm khác nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

2.4.1.2 Phân tích đầu vào Ở đây chỉ xét đến nguyên vật liệu cho sản xuất khung trần và vách ngăn được sản xuất theo quy trình như sau:

Tole cuộnCắt nhỏ bằng máy xả băngMáy cánKhung trần, vách ngăn

Hiện tại, Công ty đã tự sản xuất gần 100% sản phẩm, nhưng nguyên vật liệu vẫn chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu từ Việt Nam Tuy nhiên, với thị trường cung ứng rộng lớn, VTJ có khả năng lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo giá cả hợp lý và chất lượng tốt nhất.

2.4.1.3 Phân tích đầu ra (tiêu thụ)

Công ty chủ yếu phân phối sản phẩm qua các nhà phân phối và nhà thầu, dẫn đến sự kết hợp giữa chủ động và bị động trong chiến lược tiếp cận thị trường Hiện nay, thị trường có nhiều công ty sản xuất tương tự, tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng Thêm vào đó, một số nhà phân phối của VTJ còn tiêu thụ sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhiều hơn, điều này càng làm tăng tính cạnh tranh trong ngành.

Tất cả những điều trên đã tạo ra sức ép lớn đến VTJ

Khoa học kỹ thuật đang phát triển nhanh chóng, với nhiều kỹ thuật sản xuất mới, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu mới, nhằm thay thế cho các vật liệu truyền thống Nguồn tài nguyên của các quốc gia, bao gồm cả Cambodia, đang dần cạn kiệt Trong bối cảnh này, xu hướng tiêu dùng các sản phẩm chế biến từ thép đang dần bị thay thế bởi các nguyên vật liệu mới, giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên Các sản phẩm thay thế này thường nhẹ hơn, cứng hơn, bền hơn và rẻ hơn, tạo áp lực lên thói quen sử dụng sản phẩm truyền thống như gỗ, vốn rẻ và có giá trị Tuy nhiên, một số sản phẩm chế tạo từ thép, như khung trần và vách ngăn, vẫn giữ được ưu thế riêng Do trình độ phát triển còn thấp, hiện nay các sản phẩm thay thế cho thép chưa phổ biến, và có thể thấy rằng từ nay đến năm 2015, Công ty chưa cần quá lo lắng về sản phẩm thay thế cho sản phẩm của mình.

2.4.1.5 Các đối thủ tiềm ẩn

Trong những năm tới, nhiều công ty sản xuất khung trần và vách ngăn sẽ ra đời, đồng thời một số công ty mẹ và con cũng sẽ được hình thành Khi Campuchia gia nhập AFTA và WTO, sản phẩm từ các công ty toàn cầu và khu vực sẽ tràn vào thị trường Campuchia Tuy nhiên, đến năm 2015, đối thủ tiềm ẩn đáng lo ngại nhất của VTJ là các công ty tư nhân như Metpheap và ISI, nhờ vào sự hỗ trợ tài chính và kinh nghiệm từ Thái Lan.

Công ty VTJ Cambodia đóng vai trò quan trọng trong ngành và nền kinh tế quốc dân, do đó, được Nhà nước đặc biệt quan tâm và chú trọng phát triển Sự ảnh hưởng của Nhà nước đối với công ty là rất lớn.

Sự gia nhập của Cambodia vào các tổ chức thương mại và quốc tế, đặc biệt là AFTA, đã làm tăng cường sự cạnh tranh giữa các sản phẩm khung trần, vách ngăn và tấm thạch cao trên thị trường Điều này yêu cầu các nhà máy phải xây dựng kế hoạch mở rộng và nâng cao chất lượng cũng như hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh để có thể cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu.

- Chính sách bảo hộ sản phẩm trong nước của Nhà nước thông qua các biện pháp phi thuế quan và các sắc thuế nhập khẩu.

Phân tích năng lực cạnh tranh sản phẩm Khung trần vách ngăn và tấm thạch

tấm thạch cao về các khía cạnh sau:

Chất lượng sản phẩm của VTJ đã được đăng ký nhãn mác riêng và bảo hộ sở hữu công nghiệp, nhưng người tiêu dùng vẫn gặp khó khăn trong việc nhận diện sản phẩm khung trần – vách ngăn chính hãng Nhiều khách hàng không hiểu rõ bản chất của sản phẩm và không phân biệt được dấu hiệu nhận diện Bên cạnh đó, VTJ cũng đối mặt với thách thức về tiêu chuẩn chất lượng do chưa có nguồn nguyên vật liệu cao cấp, dẫn đến tình trạng phế liệu và sản phẩm loại 2 nhiều.

Hiện tại, giá sản phẩm khung trần vách ngăn của VTJ cao hơn khoảng 10% so với các đối thủ cạnh tranh trong và ngoài nước Tuy nhiên, trong vài năm tới, khi nhà máy hoàn thành việc khấu hao, giá thành sản phẩm sẽ giảm đáng kể, giúp VTJ cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường.

Nếu Nhà nước thực hiện quản lý thuế chặt chẽ, các doanh nghiệp trốn thuế sẽ phải đóng thuế với tỷ lệ tương đương như VTJ Điều này sẽ ngăn chặn tình trạng buôn lậu, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của VTJ so với các doanh nghiệp khác.

2.5.3 Về khâu bán hàng a) Cách thức phân phối

Cách thức phân phối của VTJ được thể hiện ở sơ đồ sau:

Sơ đồ phân phối của VTJ cho thấy công ty bán hàng trực tiếp từ nhà máy hoặc qua các cửa hàng trực thuộc, phục vụ cho các trung tâm phân phối cấp 1, cấp 2, thợ thầu và người tiêu dùng cuối Giá bán được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào từng nhóm khách hàng Chính sách khuyến mãi cũng được áp dụng để thu hút khách hàng.

VTJ thực hiện hai chính sách khuyến mãi như sau:

Chính sách chiết khấu áp dụng cho khách hàng mua số lượng lớn và thanh toán bằng tiền mặt, với mức chiết khấu 1.5% cho các đơn hàng từ 500 USD trở lên.

Chính sách cho vay của công ty cho phép khách hàng được trả chậm 30 ngày khi mua hàng với khối lượng nhất định, với điều kiện khách hàng có thành tích tốt trong việc thanh toán nợ trước đó và có uy tín.

Ngày đăng: 22/08/2021, 12:11

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Nguyễn Đình Thọ, Báo cáo kết quả đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ chủ đề “Nghiên cứu năng lực cạnh tranh động của các doanh nghiệp trên địa bàn TP.HỒ CHÍ MINH” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo kết quả đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ chủ đề “Nghiên cứu năng lực cạnh tranh động của các doanh nghiệp trên địa bàn TP.HỒ CHÍ MINH”
Tác giả: Nguyễn Đình Thọ
4. Nguyễn Thị Lê Diệp – Hồ Đức Hùng “Quản Trị Marketing” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản Trị Marketing
Tác giả: Nguyễn Thị Lê Diệp, Hồ Đức Hùng
7. Allan R. Cohen, MBA Trong Tầm Tay – Chủ Đề Quản Trị Kinh doanh, Nhà xuất bản Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: MBA Trong Tầm Tay – Chủ Đề Quản Trị Kinh doanh
Tác giả: Allan R. Cohen
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
8. Liam Fahey. Robert M. Randall, MBA Trong Tầm Tay – Chủ Đề Quản Lý Chiến Lược, Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: MBA Trong Tầm Tay – Chủ Đề Quản Lý Chiến Lược
Tác giả: Liam Fahey, Robert M. Randall
Nhà XB: Nhà xuất bản Tổng hợp TP.HCM
9. Don Taylor – Jeanne Smalling Archer (2004), Để Cạnh Tranh Với Những Người Khổng Lồ, Nhà xuất bản Thống kê Sách, tạp chí
Tiêu đề: Để Cạnh Tranh Với Những Người Khổng Lồ
Tác giả: Don Taylor, Jeanne Smalling Archer
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2004
10. Fred R.David (2003), Khái Luận Về Quản Trị Chiến Lược (Concepts of Stratergic Management), Nhà xuất bản Thống kê, Tp. Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khái Luận Về Quản Trị Chiến Lược
Tác giả: Fred R. David
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2003
12. Michael E. Porter - Lợi Thế Cạnh Tranh Quốc Gia– NXB trẻ 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lợi Thế Cạnh Tranh Quốc Gia
Tác giả: Michael E. Porter
Nhà XB: NXB trẻ
Năm: 2008
13. Michael E.Porter (1996), Chiến Lược Cạnh Tranh, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến Lược Cạnh Tranh
Tác giả: Michael E. Porter
Nhà XB: Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
Năm: 1996
14. Phillip Kotle (1997), Marketing Căn Bản, Nhà xuất bản thống kê Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Marketing Căn Bản
Tác giả: Phillip Kotle
Nhà XB: Nhà xuất bản thống kê Hà Nội
Năm: 1997
15. Phillip Kotler (1994), Những Nguyên Lý Tiếp Thị, Nhà xuất bản Tp.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những Nguyên Lý Tiếp Thị
Tác giả: Phillip Kotler
Nhà XB: Nhà xuất bản Tp.HCM
Năm: 1994
16. Phillip Kotler (1997), Quản Trị Marketing, Nhà xuất bản thống kê Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản Trị Marketing
Tác giả: Phillip Kotler
Nhà XB: Nhà xuất bản thống kê Hà Nội
Năm: 1997
17. Phillip Kotler (2003), Những Phương Thức Sáng Tạo, Chiến Thắng và Khống Chế Thị Trường, Nhà xuất bản Tp.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những Phương Thức Sáng Tạo, Chiến Thắng và Khống Chế Thị Trường
Tác giả: Phillip Kotler
Nhà XB: Nhà xuất bản Tp.HCM
Năm: 2003
1. Các số liệu của Công ty VTI (Việt Nam) và Công ty VTJ (Cambodia) Khác
2. Kế hoạch phát triển của chính phủ Cambodia 2004-2010 Khác
5. PGS.TS Nguyễn Thị Liên Diệp, Th.S Phạm Văn Nam – Chiến lược và chính sách kinh doanh – NXB thống kê,1998 Khác
6. Alexander Hiam. Charles D.Schewe, MBA Trong Tầm Tay – Chủ Đề Marketing, Nhà xuất bản Trẻ Khác
11. Garry D.Smith, Danny R.Arnold, Bobby G.Bizzell – Chiến lược và sách lược kinh doanh – NXB thống kê, 1997 Khác
19. Địa chỉ Website tham khảo: - www.kienthuckinhte.com - www.nghiencuumarketing.com - www.etmcambodia.com Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w