TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 1.1 Sự ra đời và các vấn đề cơ bản của BCLCTT
Sự ra đời của BCLCTT
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ ra đời từ những năm 1930 dưới dạng các bảng phân tích của kế toán, nhằm làm rõ sự khác biệt giữa lợi nhuận và ngân quỹ để phục vụ cho việc chia cổ tức, trả nợ hoặc đầu tư Trước khi có báo cáo này, hình thức báo cáo tài chính chủ yếu là Báo cáo về sự thay đổi tình hình tài chính.
Báo cáo về sự thay đổi tình hình tài chính nêu rõ những biến động trong niên độ, như tăng tiền, tăng hàng tồn kho và giảm nợ, thông qua việc tăng vốn kinh doanh, thanh lý tài sản cố định và tăng nợ ngắn hạn Tuy nhiên, báo cáo này chỉ mô tả đơn thuần về số học mà chưa thể hiện rõ mối quan hệ giữa các biến động và không định nghĩa rõ “nguồn” và “sử dụng” Để khắc phục những hạn chế này, Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ đã ra đời, trong đó “ngân quỹ” được định nghĩa theo hai hình thức là vốn luân chuyển và tiền mặt, giúp trình bày rõ ràng các thay đổi trên Bảng cân đối kế toán dựa trên phương trình kế toán.
Trường hợp ngân quỹ được định nghĩa là vốn lưu chuyển:
Vốn lưu chuyển được định nghĩa là chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn Theo phương trình kế toán, nó cũng là hiệu số của nguồn dài hạn so với tài sản dài hạn Vốn lưu chuyển thay đổi do các yếu tố như lợi nhuận thuần, vay hoặc trả nợ dài hạn, chia cổ tức, cũng như do sự thay đổi của tài sản dài hạn như mua sắm, thanh lý tài sản và khấu hao.
Trường hợp ngân quỹ được định nghĩa là tiền:
Dựa trên phương trình kế toán, sự biến động của tiền vào cuối kỳ so với đầu kỳ tương ứng với sự thay đổi của các khoản mục khác trên bảng cân đối Chẳng hạn, khi tài sản tăng, tiền sẽ giảm, trong khi nếu nguồn vốn tăng, tiền sẽ tăng lên và ngược lại.
Có thể thấy một sự tiến hóa rõ rệt của các biểu mẫu báo cáo này so với hình thức tiền thân của nó:
Khái niệm "ngân quỹ" đã được làm rõ hơn so với khái niệm về nguồn và sử dụng nguồn trước đây, mang lại thông tin hữu ích cho người sử dụng trong lĩnh vực kinh tế.
Phân nguồn hình thành và các mục đích sử dụng đã chỉ ra những hoạt động cơ bản của doanh nghiệp, bao gồm kinh doanh thường xuyên và các hoạt động khác.
Sau Thế chiến II, các mẫu biểu báo cáo tài chính ngày càng phổ biến trong các công ty cổ phần, nhưng nhiều nhà quản lý vẫn chưa nhận thức được tầm quan trọng của chúng như công cụ phân tích Họ thường chỉ sử dụng các báo cáo này để giải thích sự khác biệt giữa thu nhập thuần và lượng tiền thuần của doanh nghiệp trong kỳ Các mẫu báo cáo này rất đa dạng và hiện chưa có chuẩn mực cụ thể nào cho chúng.
Năm 1963, Hội đồng nguyên tắc kế toán (APB) tại Hoa Kỳ đã ban hành APB Opinion 13 "Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ", cung cấp hướng dẫn về cách lập và trình bày báo cáo này Tuy nhiên, các công ty chỉ được khuyến nghị trình bày báo cáo như thông tin bổ sung mà chưa có tính bắt buộc.
Năm 1971, APB 19 đã đưa ra "Báo cáo về sự thay đổi tình hình tài chính", cung cấp hướng dẫn cụ thể và cho phép nhiều lựa chọn về khái niệm “ngân quỹ”, chủ yếu liên quan đến tiền và vốn lưu chuyển thuần Mặc dù APB 19 không quy định hình thức cụ thể của báo cáo, nhưng thực tế cho thấy các doanh nghiệp trình bày thông tin theo nhiều cách khác nhau Sự linh hoạt này đã ảnh hưởng đáng kể đến khả năng so sánh của báo cáo tài chính.
Năm 1984, nghiên cứu của Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) chỉ ra rằng trong năm 1980, 90% các công ty dựa vào vốn lưu chuyển thuần để lập báo cáo, nhưng đến năm 1986, con số này giảm xuống còn 34%, trong khi 66% các công ty chuyển sang sử dụng tiền làm cơ sở lập báo cáo Điều này dẫn đến việc FASB ban hành SFAS số 95 “Báo cáo lưu chuyển tiền tệ” vào năm 1987, xác định tiền là cơ sở duy nhất để lập báo cáo Khác với mục tiêu không rõ ràng của APB số 19, SFAS 95 cung cấp nhiều mục tiêu cụ thể, bao gồm việc cung cấp thông tin liên quan đến dòng tiền thu và chi của doanh nghiệp trong suốt một thời kỳ, giúp người sử dụng hiểu rõ hơn khi kết hợp báo cáo này với các thông tin tài chính khác.
Đánh giá khả năng tạo dòng tiền thuần tích cực trong tương lai của doanh nghiệp
Đánh giá khả năng của doanh nghiệp để đáp ứng các khoản phải trả, khả năng thanh toán cổ tức, và nhu cầu mở rộng tài chính
Đánh giá lý do sự khác nhau giữa thu nhập thuần và sự kết hợp dòng tiền thu và dòng tiền chi
Đánh giá ảnh hưởng đến tình hình tài chính bao gồm cả đầu tư bằng tiền và không bằng tiền, cùng với các giao dịch tài chính trong một chu kỳ Để đạt được các mục tiêu này, dòng tiền được phân loại thành hoạt động kinh doanh, đầu tư và hoạt động tài chính, tùy thuộc vào bản chất của các nghiệp vụ làm tăng tiền Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về các nghiệp vụ tài chính và đầu tư mà không tác động trực tiếp đến dòng tiền, theo yêu cầu của SFAS số 95.
Vũ Hữu Đức (2004) trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ đã mở rộng định nghĩa và mục đích của báo cáo này, như đã được mô tả trong SFAC số 5 năm 1984 Với SFAS số 95, FASB đã trực tiếp đáp ứng nhiều phê bình liên quan đến APB số 19 và gia tăng nhu cầu về thông tin lưu chuyển tiền tệ.
Trong hệ thống chuẩn mực quốc tế, Dự thảo về “Báo cáo nguồn và việc sử dụng ngân quỹ” được ban hành vào tháng 6 năm 1976, và IAS 7 chính thức được phát hành vào tháng 10 năm 1977.
Báo cáo về nguồn và sử dụng ngân quỹ đã chính thức ra mắt, dẫn đến việc IAS 7 được biên soạn lại với tên gọi mới là "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" thông qua dự thảo vào tháng 7 năm.
1991, chính thức ban hành tháng 12 năm 1992 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm
Kể từ khi ra đời, IAS 7 đã trải qua nhiều lần chỉnh sửa và bổ sung để phù hợp với sự thay đổi của các chuẩn mực kế toán quốc tế liên quan.
Ngày 06 tháng 09 năm 2007, IAS 7 được sửa đổi như là hệ quả của việc sửa đổi IAS 1
Ngày 16 tháng 04 năm 2007, IAS 7 được sửa đổi bằng cải tiến hàng năm IFRSs 2009 đối với khoản chi không đưa đến kết quả hình thành tài sản
Ngày 01 tháng 07 năm 2009, sửa đổi có hiệu lực đối với những điều chỉnh từ IAS 27 (năm 2008) liên quan đến thay đổi về quyền sở hữu của công ty con
Ngày 01 tháng 01 năm 2010, ngày có hiệu lực đối với bản sửa đổi tháng 4 năm 2009 đối với IAS 7
Nội dung cơ bản của BCLCTT theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS 7)
IAS 7 đã đưa ra những định nghĩa khá rõ về tiền và tương đương tiền, quy định cụ thể việc phân loại các dòng tiền cũng như hướng dẫn chi tiết cách thức lập BCLCTT
1.1.2.1 Định nghĩa về tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền thể hiện trong BCLCTT bao gồm tiền mặt tại quỹ và khoản tiền gửi không kỳ hạn (bao gồm các khoản thấu chi có thể trả ngay)
Khoản tương đương tiền bao gồm các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng và nhanh chóng Những khoản này thường có mức rủi ro thấp liên quan đến sự biến động giá trị, giúp nhà đầu tư duy trì tính thanh khoản cao.
Tương đương tiền trong doanh nghiệp được giữ để đáp ứng nhu cầu thanh toán, do đó, các khoản đầu tư tài chính được xem là tương đương tiền thường có thời hạn chuyển đổi thành tiền mặt ngắn, dưới ba tháng kể từ ngày đầu tư.
1.1.2.2 Phân loại các luồng tiền
Các luồng tiền trong Bảng cân đối lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) cần được phân loại theo các hoạt động phù hợp với đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm cung cấp thông tin cho người sử dụng đánh giá ảnh hưởng của các hoạt động này đối với tình hình tài chính và lượng tiền của doanh nghiệp Thông tin này cũng giúp đánh giá mối quan hệ giữa các hoạt động BCLCTT phân tích các luồng tiền của doanh nghiệp thành ba luồng chính.
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh là nguồn tiền phát sinh từ các hoạt động chính tạo ra thu nhập cho doanh nghiệp, không bao gồm các hoạt động đầu tư và tài chính.
Các luồng tiền vào từ hoạt động kinh doanh bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, phí, hoa hồng và các khoản thu nhập khác Trong khi đó, luồng chi ra cho các hoạt động này bao gồm chi phí trả cho nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ, lương nhân viên và thuế (trừ khi thuế này liên quan đến hoạt động tài chính hoặc đầu tư).
Luồng tiền từ hoạt động đầu tư là nguồn tiền phát sinh từ việc mua hoặc bán tài sản dài hạn, cũng như các khoản đầu tư tài chính khác không được xem là tương đương tiền.
Luồng tiền từ hoạt động đầu tư bao gồm tiền thu từ nhượng bán tài sản cố định hữu hình, vô hình và các tài sản dài hạn khác, cùng với tiền thu từ bán cổ phần hoặc công cụ nợ của các chủ thể khác và lợi ích trong các liên doanh Ngoài ra, còn có khoản thu từ hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi, trừ những hợp đồng phục vụ mục đích mua bán hoặc kinh doanh Ngược lại, các khoản chi ra bao gồm chi phí mua sắm tài sản cố định hữu hình và vô hình, thanh toán tiền để mua cổ phần hoặc công cụ nợ của các chủ thể khác và lợi ích trong các liên doanh, ngoại trừ tiền chi cho các khoản tương đương tiền hay các khoản nắm giữ nhằm mục đích kinh doanh.
Luồng tiền từ hoạt động tài chính là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động thay đổi cấu trúc vốn chủ sở hữu và vốn vay của doanh nghiệp.
Luồng tiền thu vào từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp bao gồm việc phát hành cổ phiếu, vay vốn và phát hành trái phiếu Ngược lại, luồng tiền chi ra liên quan đến việc mua lại cổ phiếu, thanh toán nợ vay và chi trả các khoản nợ phát sinh từ hợp đồng thuê tài chính tài sản cố định.
IAS 7 đưa ra hai phương pháp lập BCLCTT là phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp Hai phương pháp chỉ khác nhau khi báo cáo luồng tiền từ hoạt động kinh doanh Cụ thể:
Luồng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính được lập dựa trên sổ theo dõi tiền và tương đương tiền, với việc trình bày riêng biệt các luồng tiền thu vào và chi ra cho từng loại nghiệp vụ Doanh nghiệp chỉ được phép bù trừ một số nghiệp vụ theo quy định, như tiền thu vào và chi ra từ các giao dịch trên tài khoản.
"Phải thu khách hàng" chủ yếu phản ánh hoạt động của khách hàng hơn là doanh nghiệp, như trong trường hợp ngân hàng nhận và hoàn trả tiền gửi hoặc tiền thuê từ người cho thuê Các khoản thu chi này thường liên quan đến những giao dịch có độ luân chuyển nhanh, số lượng lớn và thời gian ngắn, chẳng hạn như mua bán các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn hoặc các khoản nợ vay dưới ba tháng.
Khi báo cáo luồng tiền từ hoạt động kinh doanh doanh nghiệp có thể sử dụng một trong hai phương pháp sau:
Phương pháp trực tiếp là cách trình bày toàn bộ số tiền thu vào và chi ra từ hoạt động kinh doanh, được thu thập từ hồ sơ kế toán của doanh nghiệp Các số liệu này bao gồm doanh thu, giá vốn hàng bán và các chi phí khác, sau khi đã điều chỉnh cho các yếu tố như chênh lệch tồn kho, phải thu và phải trả trong kinh doanh Đồng thời, phương pháp này loại trừ những yếu tố không tạo ra luồng tiền như chi phí khấu hao, dự phòng, thuế phải trả, và lãi lỗ hối đoái chưa thực hiện, cũng như những luồng tiền liên quan đến hoạt động đầu tư hoặc tài chính.
IAS 7 khuyến khích các doanh nghiệp báo cáo luồng tiền từ hoạt động kinh doanh theo phương pháp trực tiếp vì phương pháp trực tiếp cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho việc ước tính các luồng tiền trong tương lai mà phương pháp gián tiếp sau đây không thực hiện được
Mối quan hệ giữa BCLCTT và các báo cáo tài chính khác
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phân tích luồng tiền qua ba hoạt động, giúp làm rõ sự biến động tiền tệ trên bảng cân đối kế toán và phân biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền thuần.
Chúng ta có thể sơ đồ hoá các mối quan hệ của các báo cáo tài chính như sau:
Sơ đồ 1-1 mối quan hệ giữa các báo cáo tài chính
Mỗi báo cáo tài chính mang đến những thông tin hữu ích riêng, nhưng để có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính, cần phải kết hợp các báo cáo này Để lập và hiểu rõ nội dung của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, người đọc cần nắm vững mối quan hệ giữa các báo cáo tài chính khác nhau.
1.1.3.1 Mối quan hệ về mặt ý nghĩa
Gi ữ a BCLCTT theo ph ươ ng pháp tr ự c ti ế p và các báo cáo khác
Hoạt động tài chính Tiền Công nợ
Vốn chủ sở hữu Lãi chưa phân phối
Vốn chủ sở hữu Lãi chưa phân phối BCĐKT BCĐKT
Dồn tích Cơ sở tiền
Dồn tích Cơ sở tiền Dồn tích Cơ sở tiền
Sự tăng lên VCSH từ LN
Qua sơ đồ trên ta thấy được mối quan hệ giữa ba hoạt động về phương diện tiền và phương diện dồn tích khác nhau thế nào:
Tiền chi ra và thu vào cho hoạt động kinh doanh khác gì với lợi nhuận?
Tiền chi ra và thu vào từ HĐĐT khác gì với sự thay đổi của TSDH?
Tiền chi ra và thu vào từ hoạt động tài chính khác biệt với sự thay đổi vốn chủ sở hữu và các khoản vay, vì chúng không bao gồm ảnh hưởng của lợi nhuận Trong khi hoạt động tài chính liên quan đến việc quản lý dòng tiền và các giao dịch tài chính, sự thay đổi vốn chủ sở hữu phản ánh sự biến động trong quyền sở hữu của các cổ đông, và các khoản vay là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả.
Sự khác biệt trong báo cáo tài chính xuất phát từ việc ghi nhận các khoản mục trên cơ sở dồn tích thay vì cơ sở tiền, dẫn đến biến động trong bảng cân đối kế toán mặc dù không có dòng tiền thực tế Điều này bao gồm các khoản doanh thu và chi phí phi tiền tệ như chi phí khấu hao, chi phí lập dự phòng, lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện và lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện Ngoài ra, các giao dịch phi tiền tệ như chuyển nợ vay thành vốn góp, góp vốn bằng tài sản, mua tài sản qua việc nhận nợ, và bán tài sản nhưng chưa thu tiền cũng góp phần tạo ra sự khác biệt này, cùng với các khoản công nợ.
Việc nhận diện sự khác biệt trong báo cáo tài chính (BCTC) giúp người sử dụng đánh giá khả năng tạo ra và sử dụng tiền Điều này được thực hiện thông qua việc phân tích sự biến động trong đầu tư, tài chính và hoạt động kinh doanh, từ đó xác định rõ số tiền và các yếu tố không phải tiền liên quan.
Gi ữ a BCLCTT theo Ph ươ ng pháp gián ti ế p và các báo cáo khác
Sơ đồ 1-3 mối liên hệ giữa BCLCTT theo phương pháp gián tiếp và các báo cáo khác
Dồn tích Cơ sở tiền
Dồn tích Cơ sở tiền
Dồn tích Cơ sở tiền
Các thay đổi về vốn lưu động
BCLCTT sử dụng phương pháp gián tiếp để phân tích chi tiết lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh, nhằm làm rõ sự khác biệt giữa lợi nhuận trên BCKQKD và lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trên BCLCTT.
BCLCTT theo phương pháp gián tiếp Báo cáo KQHĐKD
Lợi nhuận trước thuế LN trước thuế = Doanh thu – Chi phí
Cộng: Các khoản phi tiền tệ
Chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Loại trừ: các giao dịch không phải HĐKD
Lãi / lỗ hoạt động đầu tư
Lãi / lỗ hoạt động tài chính
Thay đổi vốn lưu động
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Sự khác biệt giữa lợi nhuận trên báo cáo kết quả kinh doanh (BCKQKD) và lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh chủ yếu xuất phát từ việc ghi nhận các khoản thu chi dựa trên cơ sở dồn tích, thay vì cơ sở tiền mặt Các khoản này bao gồm doanh thu và chi phí phi tiền tệ như khấu hao, dự phòng, cũng như lãi/lỗ từ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện Ngoài ra, còn có các khoản công nợ như doanh thu đã ghi nhận nhưng chưa thu tiền, hoặc chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán, cùng với lãi/lỗ từ các hoạt động không phải kinh doanh như đầu tư và tài chính.
Việc phân biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy trình quyết định tài chính của mình Dòng tiền từ lợi nhuận sau khi điều chỉnh khấu hao được sử dụng để chi trả thuế thu nhập doanh nghiệp và bổ sung vốn lưu động trước khi thực hiện đầu tư Hơn nữa, mối quan hệ giữa tiền và lợi nhuận cũng rất quan trọng; để đạt được luồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp không chỉ cần tạo ra lợi nhuận mà còn phải có chính sách khấu hao hợp lý và quản lý vốn lưu động hiệu quả.
Bảng 1-1: minh họa một thí dụ về ý nghĩa phân tích sự khác biệt giữa tiền và lợi nhuận
Việc giải thích mối quan hệ giữa BCLCTT và các báo cáo tài chính khác giúp xác định giao dịch hoàn thành dưới góc độ tiền tệ, đồng thời phản ánh nhu cầu và khả năng huy động tiền của doanh nghiệp Điều này cũng giúp loại trừ những yếu tố không cần thiết trong quá trình phân tích tài chính.
Hàng tồn kho (CK- ĐK)
Nợ phải thu (CK – ĐK)
Nợ phải trả (CK – ĐK)
Lưu chuyển tiền từ HĐKD 50 70 65 100 120
Các công ty B, C, D, E đều đạt lợi nhuận tương đương với Công ty A, nhưng lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh của họ lại khác biệt Cụ thể, Công ty B có mức khấu hao cao hơn, trong khi Công ty C và D quản lý vốn lưu động hiệu quả hơn Công ty E nổi bật với chính sách khấu hao hợp lý cùng với việc quản lý hàng tồn kho, nợ phải thu và công nợ phải trả tốt, nhờ đó, Công ty E ghi nhận lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh lớn nhất.
Cả ba công ty đều tạo ra lợi nhuận giống nhau, nhưng công ty có chính sách khấu hao và quản lý vốn lưu động tốt hơn sẽ có luồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh cao hơn Để quản lý vốn lưu động hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng ba khâu: hàng tồn kho, nợ phải thu và nợ phải trả; nếu một trong ba khâu này không được thực hiện tốt, sẽ ảnh hưởng đến lượng tiền từ hoạt động kinh doanh Trong ví dụ, công ty C bán hàng nhanh và thanh toán ngay, làm giảm hàng tồn kho và nợ phải thu, nhưng lại trả hết tiền cho nhà cung cấp, dẫn đến lượng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh không cao bằng công ty D Các chính sách kế toán khác nhau như khấu hao và dự phòng giúp cải thiện công tác phân tích báo cáo giữa các doanh nghiệp.
1.1.3.2 Mối quan hệ về mặt số liệu
BCLCTT không chỉ có ý nghĩa quan trọng mà còn có mối liên hệ chặt chẽ về số liệu với các báo cáo tài chính khác như Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh và Thuyết minh báo cáo tài chính, từ đó cung cấp thông tin cần thiết để lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Gi ữ a BCLCTT theo ph ươ ng pháp tr ự c ti ế p và báo cáo thu chi
BCLCTT theo phương pháp trực tiếp trình bày rõ ràng các dòng tiền thu chi của doanh nghiệp, bao gồm ba hoạt động chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính Phương pháp này thực chất là sự sắp xếp lại báo cáo thu chi nhằm cung cấp thông tin hữu ích hơn cho người sử dụng về luồng tiền của doanh nghiệp.
Sơ đồ1-4 mối quan hệ về số liệu giữa BCLCTT theo phương pháp trực tiếp và báo cáo thu chi
A1 = Thu từ HĐKD A2 = Thu từ HDĐT A3 = Thu từ HĐTC
B1 = Chi cho HĐKD B2 = Chi cho HĐĐT B3 = Chi cho HĐTC
LCTT từ HĐKD LCTT từ HĐĐT LCTT từ HĐTC
Tiền ↑↓ trong kỳ Tiền đầu kỳ Tiền cuối kỳ
Giữ Bảng Cân đối Kế toán (BCLCTT) theo phương pháp gián tiếp và Bảng CĐKT giúp làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính Để hiểu sâu hơn về mối liên hệ này, chúng ta cần phân tích lại cấu trúc của Bảng Cân đối Kế toán.
Tiền, với vai trò là tài sản lưu động quan trọng của doanh nghiệp, không chỉ đảm bảo sự tiếp tục hoạt động mà còn hỗ trợ việc mở rộng sản xuất kinh doanh Do đó, Bảng cân đối kế toán có thể được chia thành hai phần riêng biệt để phản ánh tầm quan trọng của tiền trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Phần 1: Tiền và tương đương tiền
Phần 2: Các khoản phi tiền tệ
Bảng cân đối kế toán sẽ được thể hiện lại như sau:
Tiền và tương đương tiền Phần 1: tiền và tương đương tiền
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Phần 2: các khoản phi tiền tệ
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Nợ phải trả Nguồn vốn chủ sở hữu
Thông tin hữu ích trên BCLCTT
1.2.1 Nhu cầu thông tin của người sử dụng BCLCTT:
1.2.1.1 Đối tượng bên trong doanh nghiệp:
Tại các doanh nghiệp, ban giám đốc và các phòng ban chú trọng đến khả năng chi trả cho người lao động, khả năng tạo ra lợi nhuận, khả năng đầu tư và tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều này giúp họ xây dựng các kế hoạch kinh doanh phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
1.2.1.2 Đối tượng bên ngoài doanh nghiệp:
Mỗi đối tượng bên ngoài có cái nhìn khác nhau về doanh nghiệp Các nhà đầu tư, cả hiện tại và tiềm năng, chú trọng đến khả năng tạo ra lợi nhuận và chi trả cổ tức Trong khi đó, những người cho vay, nhà cung cấp, tổ chức tín dụng, khách hàng và cơ quan nhà nước lại quan tâm đến khả năng thanh toán nợ, khả năng tạo ra tiền từ lợi nhuận và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
1.2.2 Khả năng cung cấp thông tin của BCLCTT
BCLCTT trình bày dòng tiền theo ba hoạt động, cung cấp thông tin đầy đủ cho các bên trong và ngoài doanh nghiệp, giúp họ đưa ra quyết định chính xác về đầu tư và tài chính.
Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tạo ra tiền của doanh nghiệp, giúp trang trải nợ, duy trì hoạt động, trả cổ tức và thực hiện đầu tư mới mà không cần tài chính bên ngoài Khi kết hợp với các thông tin khác, luồng tiền này hỗ trợ người sử dụng dự đoán chính xác hơn về luồng tiền trong tương lai.
Trình bày riêng biệt các luồng tiền từ các hoạt động đầu tư khác nhau sẽ cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá lợi ích của các khoản chi tiêu nhằm mua tài sản sinh lợi, đồng thời tạo ra các luồng tiền tệ trong tương lai.
Việc tách biệt các luồng tiền từ hoạt động tài chính sẽ cung cấp thông tin quan trọng để dự đoán các khoản chi tiền mà doanh nghiệp cần thanh toán trong tương lai cho các nhà đầu tư.
1.2.3 Các phương pháp phân tích BCLCTT Để thu thập các thông tin hữu ích trên BCLCTT người ta thường thực hiện thông qua việc phân tích báo cáo này Các phương pháp thường được sử dụng để phân tích BCLCTT gồm:
Phân tích xu hướng BCLCTT tập trung vào việc xem xét các dòng tiền của doanh nghiệp trong thời gian dài, mà không đi sâu vào từng chỉ tiêu cụ thể Phân tích theo chiều ngang, tức là so sánh dữ liệu qua nhiều năm, mang lại thông tin giá trị hơn về cách doanh nghiệp tạo ra và sử dụng tiền, cũng như sự ảnh hưởng của tăng trưởng đến dòng tiền Ưu điểm của phương pháp này là loại trừ được biến động dòng tiền giữa các năm, giúp người sử dụng có cái nhìn tổng quan hơn Bên cạnh đó, việc cộng dòng tiền qua các năm là một đặc điểm nổi bật của BCLCTT, khác biệt so với các báo cáo tài chính khác.
Bảng 1-2 ví dụ về việc loại trừ biến động dòng tiền giữa các năm
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ qua các năm
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Cộng
Tăng giảm hàng tồn kho -30 15 -15 10 -20 -40
Lưu chuyển tiền từ HĐKD -5 45 15 40 15 110
Lưu chuyển tiền từ HĐĐT -15 10 5 -20 -20 -40
Lưu chuyển tiền từ HĐTC 80 -10 30 -10 30 120
Trong năm 1 và 3, doanh nghiệp đã dự trữ hàng tồn kho do nhu cầu tạm thời tăng lên, nhưng không tiếp tục dự trữ trong kỳ sau Sự gia tăng hàng tồn kho năm nay dẫn đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh giảm xuống, và tình hình sẽ đảo ngược vào năm sau Việc kết luận doanh nghiệp hoạt động kém dựa trên dòng tiền giảm sút trong năm này là chưa chính xác; cần phải phân tích dòng tiền từ hoạt động kinh doanh qua nhiều năm để có đánh giá đúng đắn hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khi tổng hợp dòng tiền qua các năm, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính, từ đó có cái nhìn tổng quan về khả năng tạo ra tiền trong dài hạn Việc phân tích này giúp dự đoán khả năng cải thiện dòng tiền qua các năm Một câu hỏi quan trọng là liệu hoạt động đầu tư có mang lại dòng tiền cho hoạt động kinh doanh hay không, vì mặc dù dòng tiền từ đầu tư thường là dòng tiền ra, nhưng chúng có thể tạo ra dòng tiền vào cho hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Khi phân tích kết cấu chúng ta đi sâu vào cấu trúc của BCLCTT Phân tích theo chiều dọc BCLCTT từ trên xuống dưới
Sơ đồ 1-5 sơ đồ phân tích kết cấu BCLCTT theo phương pháp gián tiếp
Khi phân tích BCLCTT theo phương pháp gián tiếp, chúng ta bắt đầu từ lợi nhuận trước thuế đã điều chỉnh cho các khoản không phải hoạt động kinh doanh Tiếp theo, thông qua việc xem xét các khoản tăng giảm như phải thu, phải trả, hàng tồn kho và chi phí trả trước, chúng ta đánh giá dòng bổ sung cho vốn lưu động Sau khi bổ sung cho vốn lưu động, việc xem xét chỉ tiêu tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp giúp chúng ta xác định liệu dòng tiền kinh doanh có đủ để nộp thuế hay không Nếu sau khi nộp thuế, dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh vẫn dương, điều đó cho thấy doanh nghiệp vẫn duy trì được dòng tiền tích cực.
LN trước sự thay đổi của vốn lưu động
Bổ sung vốn lưu động
Lưu chuyển tiền thuần từ họạt động kinh doanh Đầu tư dài hạn thuần
Cổ tức là khoản lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh dư để đầu tư Để đánh giá khả năng trả cổ tức, chúng ta cần xem xét các chỉ tiêu về chi đầu tư, nhằm xác định liệu doanh nghiệp có đủ tiền sau khi đầu tư để chi trả cổ tức hay không Nếu sau khi trả cổ tức, dòng tiền thuần của doanh nghiệp vẫn dương, điều này chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng tạo ra tiền và đáp ứng nhu cầu tài chính cho nghĩa vụ ngân sách nhà nước cũng như phân phối cho các chủ đầu tư.
Phân tích dòng tiền có thể được sử dụng để bắt đầu câu hỏi liên quan đến tình trạng dòng tiền của doanh nghiệp như:
Việc tạo ra dòng tiền từ nội bộ doanh nghiệp là rất quan trọng, và cần xác định xem dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đang âm hay dương Nếu dòng tiền âm, cần tìm hiểu nguyên nhân, có thể do doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng, hoạt động kinh doanh không tạo ra lợi nhuận, hoặc gặp khó khăn trong quản lý vốn lưu chuyển.
Công ty có khả năng đáp ứng các khoản nợ tài chính ngắn hạn, như lãi suất, bằng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh hay không? Liệu công ty có thể duy trì việc thanh toán các nghĩa vụ nợ này mà không cần phải bán tài sản hoặc vay thêm nợ?
Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể cho sự phát triển, và cần xem xét liệu những khoản đầu tư này có phù hợp với chiến lược kinh doanh và các chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp hay không Ngoài ra, cần phân tích xem công ty đã sử dụng dòng tiền nội bộ hay dựa vào nguồn tài chính bên ngoài để thúc đẩy sự phát triển tài chính.
Các quan điểm chung quanh nội dung và phương pháp lập BCLCTT
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) là một phần thiết yếu trong hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp Mặc dù đã trải qua nhiều chỉnh sửa từ khi ra đời, BCLCTT vẫn chưa đạt đến mức hoàn thiện, dẫn đến sự tồn tại của nhiều quan điểm khác nhau về nội dung và phương pháp lập báo cáo này.
Hoạt động của doanh nghiệp được chia thành ba loại chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính Luồng tiền trên Bảng cân đối lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) cũng được phân loại tương ứng với ba hoạt động này Tuy nhiên, việc phân loại cụ thể các hoạt động của doanh nghiệp vào các dòng tiền trên BCLCTT có sự khác biệt giữa các quốc gia và giữa các quan điểm của các nhà soạn thảo quy định kế toán Đến nay, vẫn chưa có sự thống nhất trong việc phân loại các hoạt động này.
Việc xử lý tiền trả lãi vay và cổ tức phải trả là rất quan trọng trong quản lý dòng tiền Cổ tức được xem là dòng tiền ra trong hoạt động tài chính, trong khi trả lãi vay lại được coi là dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh Mặc dù cả hai khoản này đều thanh toán cho bên ngoài, việc phân loại chúng lại khác nhau Ở một số quốc gia như Anh, chi trả lãi vay thuộc hoạt động tài chính, trong khi ở Mỹ, FASB xác định rằng trả lãi vay nên được xem là hoạt động sản xuất kinh doanh.
Việc xử lý cổ tức được chia là một yếu tố quan trọng trong báo cáo tài chính Theo chuẩn mực kế toán quốc tế và các quốc gia như Mỹ, Úc, cổ tức phải được trình bày trên một dòng riêng biệt trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ Các chuẩn mực này cho phép sự linh hoạt trong cách thức trình bày thông tin liên quan đến cổ tức.
Cổ tức được phân loại là luồng tiền từ hoạt động kinh doanh và đầu tư, với cổ tức có thể coi là khoản thu nhập trong tính toán lợi nhuận hoạt động Quy định linh hoạt cho phép doanh nghiệp trình bày BCLCTT một cách hợp lý dựa trên đánh giá của ban giám đốc, phù hợp với điều kiện và đặc điểm hoạt động cụ thể Tuy nhiên, tại Việt Nam, cổ tức được phân loại rõ ràng cho hoạt động đầu tư.
Có hai phương pháp để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT): trực tiếp và gián tiếp Doanh nghiệp có thể chọn giữa hai phương pháp này, nhưng sự linh hoạt này gây khó khăn trong việc so sánh giữa các công ty Mặc dù phương pháp gián tiếp được sử dụng phổ biến, nó không đáp ứng tốt mục tiêu chính của BCLCTT là cung cấp thông tin rõ ràng về dòng tiền thu và chi Phương pháp trực tiếp được khuyến nghị bởi SFAS và IAS 7 vì nó làm nổi bật dòng tiền gộp Tuy nhiên, chỉ 15 trong số 600 công ty được khảo sát bởi Uỷ Ban kế toán Hoa Kỳ sử dụng phương pháp trực tiếp trong năm tài chính 1992, cho thấy nhiều công ty không tuân thủ lời khuyên của FASB Ở một số quốc gia, mặc dù không bắt buộc phải lập BCLCTT theo phương pháp gián tiếp, nếu sử dụng phương pháp trực tiếp thì cần phải lập bảng điều chỉnh.
In his 1994 article, "The Ascent of Cash Flow Statement," Brent E Johnson discusses the necessity for businesses to prepare cash flow statements (CFS) using two methods He highlights the contradiction that companies are required to present the indirect method while also having the option to solely use the indirect method for their reporting.
Hiện nay, vẫn có nhiều tranh luận về tính hiệu quả của các phương pháp khác nhau và câu hỏi liệu sự khác biệt trong hình thức trình bày có ảnh hưởng đến quyết định hay không Để làm rõ vấn đề này, chúng ta hãy cùng xem xét các nghiên cứu sau đây.
Nghiên cứu của Pratt & Chrisman (1982) chỉ ra rằng sinh viên áp dụng phương pháp giảng dạy trực tiếp về báo cáo tình hình tài chính (dòng tiền hoạt động kinh doanh) có kết quả tốt hơn so với sinh viên sử dụng phương pháp gián tiếp Cụ thể, sinh viên theo phương pháp trực tiếp đạt được điểm cao hơn trong kỳ thi và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về tài liệu Điều này chứng minh rằng phương pháp trực tiếp giúp sinh viên nắm bắt vấn đề hiệu quả hơn so với phương pháp gián tiếp.
Thomas P Klammer và Sarah A Reed nghiên cứu về hoạt động cho vay, một nguồn vốn quan trọng cho doanh nghiệp ngoài thị trường chứng khoán Họ cho rằng sự xét đoán của người cho vay bị ảnh hưởng bởi phương pháp lập Việc áp dụng phương pháp lập tốt hơn sẽ giảm thiểu sự xét đoán, từ đó ảnh hưởng tích cực đến chi phí và chất lượng của hoạt động cho vay.
Tác giả giả định liệu 2 dạng BCLCTT khác nhau có dẫn đến quyết định khác nhau của người cho vay hay không?
Đối tượng nghiên cứu là các chuyên viên ngân hàng có kinh nghiệm
Phương pháp nghiên cứu sẽ bao gồm việc trả lời 21 câu hỏi liên quan đến hồ sơ xin vay của công ty Change Những câu hỏi này chủ yếu tập trung vào việc khai thác thông tin từ BCLCTT thông qua hai phương pháp khác nhau.
3 Brent E.Jonhson (1994), The Ascent Of Cash Flow Statement, Journal Accounting Education,
Kết quả thu được là:
Kết quả 1 là cả 2 phương pháp đều không ảnh hưởng đến việc tính toán liên quan đến yêu cầu về nguồn vốn vay
Khi tính toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, hai phương pháp lập báo cáo dẫn đến kết quả khác nhau Phương pháp trực tiếp cho thấy lợi thế rõ ràng, giảm thiểu sự chênh lệch trong thông tin cần thiết cho quyết định của các nhà phân tích.
Tác giả làm 1 thử nghiệm sâu hơn để loại trừ nhân tố cẩu thả hay lơ là, tuy nhiên kết quả vẫn vậy
Tác giả kiểm tra thêm ảnh hưởng của nhân tố kinh nghiệm và thấy có ảnh hưởng không đáng kể
Các nghiên cứu cho thấy rằng các phương pháp khác nhau có ảnh hưởng đến quá trình nhận thức và ra quyết định Đặc biệt, phương pháp trực tiếp được chứng minh là hiệu quả hơn trong việc hỗ trợ người sử dụng nhận thức vấn đề.
Kết luận chương 1
BCLCTT đóng vai trò quan trọng trong hệ thống báo cáo tài chính, liên quan chặt chẽ đến Bảng cân đối kế toán, kết quả kinh doanh và thuyết minh báo cáo tài chính Việc lập và sử dụng chính xác BCLCTT giúp người dùng hiểu rõ nguồn gốc và cách sử dụng vốn của doanh nghiệp Tuy nhiên, hiện nay còn nhiều quan điểm khác nhau về nội dung và hình thức trình bày BCLCTT, gây khó khăn cho kế toán viên và người sử dụng báo cáo tài chính Ngoài ra, nhiều người dùng chưa khai thác hết thông tin từ BCLCTT Do đó, cần tìm kiếm các phương hướng và cách thức cải thiện tính hữu ích của BCLCTT, không chỉ từ phía các nhà làm luật mà còn từ sự đóng góp của kế toán viên và người sử dụng, nhằm đảm bảo BCLCTT phù hợp với thông lệ quốc tế và xu hướng phát triển kinh tế trong nước.