GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
NHTM đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, cung cấp vốn cho nền kinh tế bằng cách thu hút tiền nhàn rỗi từ xã hội Qua hình thức huy động và cho vay, NHTM đáp ứng nhu cầu vốn của cá nhân và tổ chức, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề và lĩnh vực trong quốc gia.
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về số lượng, chất lượng và quy mô, với các hoạt động kinh doanh ngày càng đa dạng, trong đó cho vay chiếm tỷ trọng lớn và là nguồn thu nhập chính Tuy nhiên, khoản cho vay cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng, đặc biệt khi khách hàng không thực hiện đúng cam kết Rủi ro này có thể gây tổn thất cho ngân hàng, làm giảm lợi nhuận và nguồn vốn tự có Nếu không được kiểm soát tốt, tỷ lệ khoản cho vay mất vốn tăng cao có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho các ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu của Corsetti (1998) chỉ ra rằng tỷ lệ nợ quá hạn cao tại các ngân hàng thương mại là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, với tỷ lệ nợ quá hạn tại Thái Lan là 13%, Indonesia là 13%, Philippines là 14% và Malaysia là 10% Hơn nữa, rủi ro tín dụng đã một lần nữa khơi mào cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu từ năm 2007 đến 2009, bắt đầu từ sự sụp đổ của hệ thống tài chính Mỹ Theo thông tin từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, năm 2008 ghi nhận có 26 ngân hàng phá sản.
Từ năm 2009, số lượng các vụ phá sản của các định chế tài chính đã tăng lên 140, với nhiều tổ chức có lịch sử lâu dài và tiềm lực tài chính mạnh mẽ Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng, số lượng khủng hoảng trung bình hàng năm đang gia tăng, kéo theo những hậu quả nghiêm trọng hơn Điều này cho thấy xu hướng kinh doanh ngân hàng ngày càng tiềm ẩn nhiều rủi ro Đồng thời, hội nhập kinh tế cũng mang đến nhiều nguy cơ rủi ro mới, đặc biệt là từ các sản phẩm tài chính phát triển.
2 khoa học công nghệ nhƣ thẻ tín dụng, tín dụng cá nhân, tín dụng tiêu dùng…luôn chứa đựng những rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro tín dụng đang ngày càng trở thành mối đe dọa lớn đối với sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Trong bối cảnh môi trường kinh doanh không ổn định, thị trường tài chính kém phát triển và mức độ minh bạch thông tin thấp, các ngân hàng phải đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn trong hoạt động của mình.
Sau giai đoạn 2011-2015, công tác cơ cấu lại và xử lý nợ xấu tại hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, bao gồm việc loại bỏ nguy cơ đổ vỡ hệ thống ngân hàng, duy trì thanh khoản ổn định và kiểm soát nợ xấu nội bảng dưới 3% Những kết quả này đã góp phần cải thiện bảng cân đối tài sản, nâng cao năng lực tài chính và mở rộng quy mô hoạt động của các NHTM, đặc biệt là những ngân hàng yếu kém.
Dựa trên kinh nghiệm và kết quả từ giai đoạn 2011 - 2015, NHNN đã tư vấn cho Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1058 phê duyệt Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các NHTM gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016 - 2020” Bên cạnh đó, NHNN đã hỗ trợ Chính phủ trình Quốc hội thông qua Nghị quyết số 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các NHTM, cùng với việc sửa đổi Luật Các NHTM để hoàn thiện khung pháp lý cho tái cơ cấu và xử lý nợ xấu Nhờ những nỗ lực này, khó khăn trong xử lý nợ xấu đã được giải quyết, dẫn đến kết quả tích cực Theo Trung tâm nghiên cứu BIDV, tỷ lệ nợ xấu đã giảm từ 7,4% vào cuối năm 2017 xuống còn 6,7% vào tháng 6-2018, với tổng nợ xấu được xử lý đạt 130,5 nghìn tỷ đồng trong giai đoạn từ 15/8/2017 đến hết tháng 06/2018.
Việc triển khai cơ cấu lại gắn với xử lý nợ xấu đã được thực hiện một cách quyết liệt và khoa học, giúp duy trì sự ổn định và an toàn cho hệ thống ngân hàng thương mại Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển vững chắc của ngành ngân hàng mà còn hỗ trợ tích cực cho tăng trưởng kinh tế, được các tổ chức quốc tế như Standard & Poor’s, Moody’s và Fitch ghi nhận.
Moody’s đã nâng mức đánh giá triển vọng của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong báo cáo về triển vọng năm 2017 Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm cũng thường xuyên công bố xếp hạng của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Hãng xếp hạng tín nhiệm Fitch Ratings vừa nâng bậc xếp hạng tín nhiệm của Việt Nam từ “BB-” lên “BB”, đánh dấu sự chuyển biến từ “ổn định” sang “tích cực”.
Mặc dù ngành ngân hàng đã có những kết quả khả quan trong những tháng đầu năm, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn, đặc biệt là nợ xấu lớn tại nhiều ngân hàng cần được xử lý quyết liệt do có dấu hiệu gia tăng Trong khi nợ xấu cũ chưa được giải quyết triệt để, nợ xấu mới lại phát sinh do quy mô tín dụng mở rộng trong hai năm qua Nếu tín dụng tiếp tục tăng, đặc biệt ở các lĩnh vực rủi ro cao như chứng khoán và bất động sản, nợ xấu có thể tăng cả về tỷ lệ lẫn con số tuyệt đối trong thời gian tới.
Rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam thể hiện qua nhiều chỉ số khác nhau, thường xuyên biến động và không đồng nhất, bao gồm báo cáo từ các tổ chức tín dụng, báo cáo của ban thanh tra và giám sát của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cũng như đánh giá từ các tổ chức tín nhiệm quốc tế Do đó, việc đo lường và dự phòng rủi ro tín dụng, cũng như xem xét các yếu tố ảnh hưởng, là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn đối với những đối tượng sử dụng báo cáo tài chính ngân hàng.
Các nhà quản trị cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Mặc dù nghiên cứu về dự phòng rủi ro tín dụng đã được thực hiện trên thế giới trong nhiều thập niên, nhưng tại Việt Nam, vấn đề này vẫn chưa được khai thác nhiều Thông tin về tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thương mại thường không đồng nhất, với các số liệu từ Thống đốc NHNN, Thanh tra NHNN và Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia thường xuyên biến động.
Chính sách dự phòng rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến trích lập dự phòng rủi ro ngân hàng là rất cần thiết Luận văn này tập trung vào việc phân tích “Các yếu tố tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam”.
MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là xác định các yếu tố và chiều hướng ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện các mục tiêu cụ thể nhằm phân tích và đánh giá các yếu tố tác động.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố lên dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Đề xuất một số giải pháp nhằm quản lý hiệu quả tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng hợp lý của các ngân hàng thương mại Việt Nam
1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để thực hiện đƣợc các mục tiêu cụ thể cần thực hiện các câu hỏi sau:
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam?
Chiều hướng tác động của các yếu tố đến việc xác định tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam bao gồm việc phân tích các yếu tố kinh tế, chính sách quản lý và tình hình thị trường Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của khách hàng mà còn quyết định mức độ an toàn của ngân hàng Việc hiểu rõ chiều hướng này giúp các ngân hàng thương mại tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Những giải pháp nào giúp cải thiện, quản lý hiệu quả tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam?
ĐỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Phạm vi không gian: Nghiên cứu đƣợc thực nghiệm dựa trên số liệu của 23 NHTM Việt Nam
Phạm vi thời gian: Từ năm 2012 đến năm 2019
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Mục tiêu chính là hiểu rõ các yếu tố này để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định tài chính trong ngành ngân hàng Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động, từ đó giúp các ngân hàng cải thiện chiến lược dự phòng rủi ro tín dụng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nhằm phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu và trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng bao gồm ba loại chính: mô hình hồi quy tối thiểu gộp (Pooled OLS), mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM), và mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) Những mô hình này giúp phân tích mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu một cách hiệu quả.
Tác giả sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để thực hiện nhƣ sau: Phần mềm Excel, Chạy mô hình hồi quy với phần mềm Stata…
Ý NGHĨA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này cung cấp và cập nhật bằng chứng thực nghiệm về việc xác định mức dự phòng rủi ro tín dụng ngân hàng, giúp các nhà quản trị ngân hàng thương mại đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến dự phòng rủi ro tín dụng Qua đó, họ có thể nhận diện các yếu tố tích cực và tiêu cực để xác định tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng hợp lý Mục tiêu cuối cùng là đề xuất các giải pháp và chính sách nhằm phát huy yếu tố tích cực, khắc phục hoặc loại bỏ yếu tố tiêu cực, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trong quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
BỐ CỤC NGHIÊN CỨU
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương, kèm theo các phần như mục lục, phụ lục, tài liệu tham khảo, danh mục bảng, danh mục đồ thị và danh sách chữ viết tắt.
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Nghiên cứu được trình bày tổng quát với các yếu tố chính bao gồm lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, dữ liệu nghiên cứu, ý nghĩa nghiên cứu và kết cấu của nghiên cứu Lý do nghiên cứu nêu rõ động lực và nhu cầu thực tiễn, trong khi mục tiêu nghiên cứu xác định các kết quả mong muốn Phương pháp nghiên cứu mô tả cách thức thu thập và phân tích dữ liệu, và phạm vi nghiên cứu xác định giới hạn của nghiên cứu Dữ liệu nghiên cứu cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ các kết luận, trong khi ý nghĩa nghiên cứu nhấn mạnh giá trị và ứng dụng của kết quả Cuối cùng, kết cấu của nghiên cứu giúp tổ chức nội dung một cách logic và dễ hiểu.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Các lý thuyết cơ sở liên quan đến các yếu tố tác động đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại tại Việt Nam bao gồm việc phân tích các yếu tố kinh tế, chính sách quản lý rủi ro, và tình hình tài chính của ngân hàng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng dự đoán rủi ro mà còn quyết định mức độ dự phòng cần thiết để bảo vệ ngân hàng trước các khoản vay không thu hồi được Việc hiểu rõ những lý thuyết này giúp các ngân hàng thương mại tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự ổn định tài chính.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thực nghiệm này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại tại Việt Nam Bài viết trình bày phương pháp nghiên cứu mô hình và dữ liệu thu thập, cùng với các kết quả thực nghiệm cho thấy sự tác động của các yếu tố này đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Trình bày kết quả về các yếu tố tác động đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Chương 5: Kết luận và gợi ý chính sách
Chương này trình bày những kết quả chính từ nghiên cứu thực nghiệm, bao gồm các kiến nghị liên quan đến chính sách và biện pháp quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời đề xuất tỷ lệ dự phòng rủi ro phù hợp.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG
2.1.1 Khái niệm Rủi ro tín dụng
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng trong ngân hàng là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình Cụ thể, rủi ro tín dụng phát sinh khi khách hàng không trả đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc thanh toán không đúng hạn sau khi được cấp tín dụng.
Hiện nay, nhu cầu về vốn để mở rộng sản xuất và cải tiến công nghệ ngày càng gia tăng Để đáp ứng nhu cầu này, các ngân hàng thương mại cần mở rộng quy mô hoạt động tín dụng, điều này đồng nghĩa với việc rủi ro tín dụng cũng sẽ tăng lên.
Rủi ro tín dụng là một trong những loại rủi ro phức tạp nhất, với việc quản lý và phòng ngừa gặp nhiều khó khăn Loại rủi ro này có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào và tại bất kỳ địa điểm nào Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến những rủi ro khác nghiêm trọng hơn.
2.1.2 Nguyên nhân dẫn đến Rủi ro tín dụng
Thực tế kinh doanh của Ngân hàng trong thời gian qua cho thấy rủi ro tín dụng xảy ra là do những nguyên nhân sau:
Ngân hàng đã áp dụng chính sách tín dụng không phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại, đồng thời các quy định cho vay còn nhiều sơ hở, tạo điều kiện cho khách hàng lợi dụng và chiếm đoạt vốn của ngân hàng.
Cán bộ Ngân hàng cần tuân thủ quy trình cho vay đúng cách, bao gồm việc đánh giá đầy đủ và chính xác khách hàng trước khi cấp tín dụng Việc cho vay khống, thiếu tài sản đảm bảo và vượt tỷ lệ an toàn là những hành vi không thể chấp nhận Hơn nữa, cán bộ Ngân hàng cũng phải thực hiện kiểm tra và giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng vốn vay của khách hàng để đảm bảo an toàn tài chính.
Trình độ nghiệp vụ của cán bộ tín dụng còn hạn chế dẫn đến việc đánh giá các dự án và hồ sơ xin vay chưa đạt yêu cầu Kết quả là nhiều dự án thiếu tính khả thi vẫn được phê duyệt cho vay, gây rủi ro cho các tổ chức tín dụng.
Một số cán bộ ngân hàng thiếu tinh thần trách nhiệm và vi phạm đạo đức kinh doanh, chẳng hạn như thông đồng với khách hàng để lập hồ sơ giả vay vốn, sử dụng hồ sơ giả trong quá trình giải ngân, và đôi khi còn nể nang trong mối quan hệ với khách hàng.
– Ngân hàng đôi khi quá chú trọng về lợi nhuận, đặt những khoản vay có lợi nhuân cao hơn những khoản vay lành mạnh
– Do áp lực cạnh tranh với các Ngân hàng khác
– Do tình trạng tham nhũng, tiêu cực diễn ra trong nội bộ Ngân hàng
Người vay vốn có thể gặp rủi ro khi sử dụng số tiền vay không đúng mục đích, đặc biệt là khi đầu tư vào các hoạt động kinh doanh có nguy cơ cao, dẫn đến thua lỗ và không đủ khả năng trả nợ cho ngân hàng.
– Do trình độ kinh doanh yếu kém, khả năng tổ chức điều hành sản xuất kinh doanh của lãnh đạo còn hạn chế
– Khách hàng vay ngắn hạn để đầu tư vào tài sản lưu động và cố định
Khách hàng trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thường thiếu sự linh hoạt và không cải tiến quy trình công nghệ, dẫn đến việc không trang bị máy móc hiện đại hay thay đổi mẫu mã sản phẩm Điều này khiến cho chất lượng sản phẩm không được nâng cao, dẫn đến sự cạnh tranh kém và tình trạng ứ đọng hàng hóa trên thị trường Hệ quả là khách hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn và trả nợ cho ngân hàng.
Khách hàng có thể có ý định lừa gạt và chiếm dụng vốn của ngân hàng bằng cách sử dụng một loại tài sản thế chấp để vay ở nhiều nơi khác nhau, trong khi không đủ năng lực pháp nhân.
Sự thay đổi bất thường của chính sách, thiên tai bão lũ, và nền kinh tế không ổn định đã khiến ngân hàng và khách hàng gặp khó khăn trong việc ứng phó Bên cạnh đó, môi trường pháp lý lỏng lẻo và thiếu đồng bộ, với nhiều sơ hở, đã dẫn đến tình trạng không kiểm soát được các hiện tượng lừa đảo trong việc sử dụng vốn của khách hàng.
– Do sự biến động về chính trị – xã hội trong và ngoài nước gây khó khăn cho khách hàng dẫn tới rủi ro cho Ngân hàng
– Khách hàng không theo kịp đà phát triển của xã hội, nhất là sự bất cập trong trình độ chuyên môn cũng nhƣ công nghệ Ngân hàng
– Do sự biến động của kinh tế nhƣ suy thoái kinh tế, biến động tỷ giá, lạm phát gia tăng ảnh hưởng tới khách hàng cũng như Ngân hàng
Sự bất bình đẳng trong đối xử của Nhà nước đối với các ngân hàng thương mại khác nhau đã tạo ra những thách thức lớn cho ngành tài chính Chính sách của Nhà nước hiện nay vẫn chậm thay đổi và chưa thực sự phù hợp với tình hình phát triển kinh tế đất nước, dẫn đến những khó khăn trong việc đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong hoạt động của các ngân hàng.
2.1.3 Hậu quả của rủi ro tín dụng Đối với ngân hàng
Khi ngân hàng gặp rủi ro không thu hồi được vốn tín dụng và lãi cho vay, họ vẫn phải trả vốn và lãi cho các khoản huy động đến hạn, dẫn đến mất cân đối thu chi và nguy cơ mất khả năng thanh khoản Tình trạng này không chỉ giảm lòng tin của người gửi tiền mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của ngân hàng, thậm chí có thể dẫn đến phá sản, gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Ngành ngân hàng liên quan chặt chẽ đến nhiều cá nhân, tổ chức và lĩnh vực trong nền kinh tế Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng hoặc nguy cơ phá sản, người gửi tiền thường rơi vào trạng thái hoang mang và lo lắng, dẫn đến hiện tượng rút tiền ồ ạt Hành động này không chỉ xảy ra ở một ngân hàng mà còn lan rộng ra nhiều ngân hàng khác, gây ra những khó khăn nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng phá sản không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của chính ngân hàng đó mà còn gây bất lợi cho tình hình sản xuất kinh doanh chung, do thiếu nguồn cung cấp vốn Hệ quả là giá hàng hóa tăng cao, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, xã hội trở nên bất ổn, và nền kinh tế rơi vào suy thoái Rủi ro tín dụng, do đó, được xem là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính, có tác động sâu rộng đến cả khu vực và toàn cầu.
2.1.4 Các chỉ tiêu đo lường Rủi ro tín dụng Để phản ánh trực tiếp rủi ro tín dụng, ngân hàng thường sử dụng các chỉ tiêu sau:
DỰ PHÒNG RỦI RO TÍN DỤNG
Sự tồn tại và khả năng cạnh tranh của ngân hàng chủ yếu phụ thuộc vào năng lực quản lý rủi ro tín dụng để sinh lời Trong khi nhà điều hành tập trung vào việc quy định dự phòng rủi ro tín dụng cao nhất nhằm đảm bảo an toàn kinh doanh, các chuẩn mực kế toán quốc tế yêu cầu phải dựa vào bằng chứng khách quan để xác định tổn thất và lập dự phòng Tổn thất cho vay được tính là chênh lệch giữa giá trị ghi sổ và giá trị hiện tại của các luồng tiền ước tính thu được trong tương lai, và giá trị này sẽ được ghi nhận vào chi phí kinh doanh, làm giảm giá trị khoản cho vay Nếu ngân hàng không lập dự phòng rủi ro tín dụng, giá trị khoản cho vay trên báo cáo tài chính sẽ bao gồm cả phần tổn thất, dẫn đến việc nhà điều hành, chủ nợ và nhà đầu tư có thể đánh giá sai về vốn chủ sở hữu của ngân hàng Do đó, dự phòng rủi ro tín dụng không chỉ là một ước tính kế toán mà còn ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của ngân hàng.
Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN, dự phòng rủi ro tín dụng được định nghĩa là khoản tiền dự phòng cho tổn thất có thể xảy ra do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ Khoản dự phòng này được tính dựa trên dư nợ gốc và được hạch toán vào chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng, bao gồm cả dự phòng cụ thể và dự phòng chung.
"Dự phòng cụ thể" là khoản tiền được trích lập dựa trên việc phân loại các khoản nợ cụ thể nhằm chuẩn bị cho những tổn thất có thể phát sinh.
"Dự phòng chung" là khoản tiền được lập ra nhằm dự phòng cho những tổn thất chưa xác định trong quá trình phân loại nợ và trích lập dự phòng cụ thể.
14 trong các trường hợp khó khăn về tài chính của các tổ chức tín dụng khi chất lượng các khoản nợ suy giảm
Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro là những biện pháp quan trọng mà ngân hàng thực hiện nhằm phòng ngừa rủi ro tín dụng, đặc biệt là khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán như đã cam kết.
2.2.2 Đối tƣợng trích lập dự phòng
Theo Quyết định số 22/VBHN-NHNN ngày 04/06/2014, các tổ chức tín dụng hoạt động tại Việt Nam, ngoại trừ Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCSXH), phải thực hiện phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro bắt buộc.
Tất cả các rủi ro trong hoạt động của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) được bảo đảm bởi Ngân sách Nhà nước, do đó NHCSXH không nằm trong phạm vi điều chỉnh của Quyết định 22/VBHN-NHNN.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam phải trình Ngân hàng Nhà nước chính sách trích lập dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng Việc phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng chỉ được thực hiện sau khi nhận được sự chấp thuận bằng văn bản từ Ngân hàng Nhà nước, theo quy định của Hội sở chính ngân hàng nước ngoài.
2.2.3 Phương pháp trích lập dự phòng
Mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng được quy định tại Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/03/2014, cùng với các sửa đổi từ Thông tư 02/2013/TT-NHNN Các quy định này xác định phân loại tài sản, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, cũng như cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Theo đó, có 5 nhóm rủi ro được phân loại cụ thể.
Bảng 2.1 Phân loại nợ và trích lập dự phòng theo Thông tƣ 09/2014/TT – NHNN ngày 18/03/2014 (bổ sung một số điều của Thông tƣ số 02/2013/TT-NHNN ngày
Nhóm nợ Nội dung Dự phòng cụ thể
– Các khoản nợ trong hạn và tổ chức tín dụng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn
Các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày được tổ chức tín dụng đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi đúng hạn.
– Các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày
Các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu yêu cầu tổ chức tín dụng phải có hồ sơ đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, bao gồm cả ngân hàng và tổ chức Hồ sơ này cần xác định khả năng trả đầy đủ nợ gốc và lãi đúng hạn sau khi điều chỉnh.
– Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày
Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, ngoại trừ các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu, sẽ được phân loại vào nhóm 2 theo quy định tại Điểm b.
– Các khoản nợ đƣợc miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
– Các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày
– Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ đƣợc cơ cấu lại lần đầu
– Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai
Nợ có khả năng mất vốn
– Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày
– Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ đƣợc cơ cấu lại lần đầu
– Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ đƣợc cơ cấu lại lần thứ hai
– Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chƣa bị quá hạn hoặc đã quá hạn
– Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý;
Nguồn: Tổng hợp từ thông tư 09/2014/TT – NHNN
Trong đó nợ từ nhóm 3 - 5 là đƣợc xem khoản nợ xấu hay nợ khó đòi hay còn gọi là nợ xấu
Các khoản nợ khoanh chờ Chính phủ xử lý sẽ được tổ chức tín dụng trích lập dự phòng cụ thể dựa trên khả năng tài chính của mình.
Số tiền dự phòng cụ thể đối với từng khoản nợ đƣợc tính theo công thức sau:
Trong đó: R: số tiền dự phòng cụ thể phải trích
A: Số dƣ nợ gốc của khoản nợ
C: giá trị khấu trừ của tài sản bảo đảm r: tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể
Số tiền dự phòng không chỉ phụ thuộc vào giá trị khoản nợ và tỷ lệ trích lập mà còn vào giá trị Tài sản đảm bảo Nếu giá trị Tài sản đảm bảo lớn hơn giá trị khoản nợ sau khi tính theo tỷ lệ phần trăm, thì số tiền trích lập dự phòng sẽ bằng không, nghĩa là ngân hàng không cần lập dự phòng cho khoản nợ đó.
Việc trích lập dự phòng không hợp lý có thể dẫn đến tổn thất lớn cho ngân hàng, vì giá trị khoản cho vay trên bảng cân đối kế toán sẽ giảm Sự thay đổi trong dự phòng rủi ro ảnh hưởng đến chi phí dự phòng rủi ro được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh của ngân hàng Nếu số tiền trích lập trong kỳ lớn hơn kỳ trước, ngân hàng sẽ ghi tăng chi phí dự phòng rủi ro, dẫn đến mức dự phòng cho vay tăng và tài sản ngân hàng giảm Ngược lại, nếu số tiền trích lập nhỏ hơn kỳ trước, ngân hàng sẽ hoàn nhập, giảm chi phí dự phòng rủi ro và tăng tài sản cho vay khách hàng.
2.2.4 Nguyên tắc sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN DỰ PHÒNG RỦI RO TÍN DỤNG
Quy mô Tổng tài sản
Quy mô ngân hàng được thể hiện qua tổng tài sản, với các ngân hàng lớn có khả năng đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, từ đó giảm thiểu rủi ro, bao gồm cả rủi ro tín dụng Nghiên cứu của Eng và Sandeep Nabar (2007) về các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng tại Singapore, Malaysia và Hong Kong trong giai đoạn 1993-2000 cho thấy rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ nghịch biến với dự phòng rủi ro tín dụng; cụ thể, các ngân hàng lớn có xu hướng ít trích lập dự phòng rủi ro hơn so với các ngân hàng nhỏ.
Tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
Tỉ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là chỉ tiêu quan trọng phản ánh an toàn vốn của ngân hàng; khi ở mức thấp, ngân hàng khó đảm bảo an toàn khi rủi ro xảy ra Nghiên cứu của Hasan và Wall (2004) cho thấy ngân hàng có tỉ lệ vốn chủ sở hữu thấp thường giảm dự phòng rủi ro tín dụng để tăng lợi nhuận và vốn chủ sở hữu Quy định về tỉ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam đã dần được điều chỉnh theo chuẩn mực quốc tế, với Thông tư số 02/VBHN-NHNN ngày 10/1/2018 yêu cầu tỉ lệ an toàn vốn tăng từ 8% lên 9% Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ một số ít ngân hàng lớn đáp ứng được yêu cầu an toàn vốn này (Ngô Xuân Thanh, 2012).
Thu nhập trước thuế và dự phòng
Biến này được xác định bằng cách chia thu nhập trước thuế và dự phòng rủi ro cho tổng tài sản Nghiên cứu của Floro (2010) về các ngân hàng tại Philippines trong giai đoạn 2001-2009 và nghiên cứu của Bikker và Metzemakers (2005) về các ngân hàng ở 29 quốc gia OECD đã chỉ ra mối quan hệ giữa dự phòng rủi ro tín dụng và thu nhập của các ngân hàng trong các quốc gia này.
Biến này được sử dụng để kiểm tra giả thuyết làm đẹp báo cáo thu nhập thông qua việc điều chỉnh dự phòng rủi ro tín dụng Khi thu nhập trước thuế và dự phòng ở mức thấp, các nhà quản lý thường có xu hướng giảm trích lập dự phòng trong năm hiện tại nhằm tăng lợi nhuận và cải thiện hình ảnh báo cáo tài chính.
Nghiên cứu của Cavallo và Majinoni (2002) đã phân tích mối quan hệ giữa thu nhập trước thuế và dự phòng rủi ro tín dụng tại 1.176 ngân hàng thương mại toàn cầu trong giai đoạn 1988-1999 Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm ngân hàng: nhóm G10, gồm các ngân hàng từ 10 quốc gia phát triển, có xu hướng trích lập dự phòng rủi ro cao hơn khi thu nhập tăng, trong khi nhóm ngân hàng không thuộc G10 lại không có hành vi làm đẹp báo cáo thu nhập và thường trích lập ít dự phòng hơn trong thời kỳ kinh tế phát triển.
Tăng trưởng tín dụng được định nghĩa là tỷ lệ gia tăng lượng tiền cho vay giữa năm hiện tại và năm trước Nghiên cứu của Davis và Zhu (2009) chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng Ngược lại, một số nghiên cứu khác, như của Bikker và cộng sự (2005), cho thấy tăng trưởng tín dụng có ảnh hưởng cùng chiều lên dự phòng rủi ro tín dụng.
Hệ số rủi ro tín dụng
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng giúp cảnh báo nguy cơ vỡ nợ, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến việc dự phòng rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ nợ cao cho thấy cổ đông đang áp dụng chính sách thâm dụng nợ, làm gia tăng rủi ro cho ngân hàng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ an toàn và khả năng thu hút vốn Nghiên cứu hiện tại có hai luồng trái chiều về tác động của hệ số rủi ro tín dụng lên dự phòng rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu của Candidate (2016), Fonseca (2008) và Bikker và Metzemarrkers
Năm 2005, khi tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản gia tăng, các nhà quản lý cần phải tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng, điều này có ảnh hưởng tích cực đến việc chuẩn bị cho các rủi ro tín dụng.
Theo Cavallo và Majnoni (2002), tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản có mối quan hệ nghịch biến với dự phòng rủi ro tín dụng Cụ thể, khi tỷ lệ này tăng cao, dự phòng rủi ro tín dụng lại giảm và ngược lại.
Một số nghiên cứu, như của Bouvatier (2008) và Floro (2010), cho rằng hệ số rủi ro tín dụng không ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng năm trước
Biến này có ảnh hưởng lớn đến việc điều chỉnh dự phòng trong năm hiện tại và được chuẩn hóa theo tổng tài sản Nghiên cứu của Abdullad và cộng sự (2015) về các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro của các ngân hàng thương mại Malaysia trong giai đoạn 2004-2012 cho thấy rằng, khi quyết định số tiền trích lập dự phòng cho năm hiện tại, các nhà quản lý thường tham khảo tỷ lệ của năm trước Các nghiên cứu của Floro (2010) và Bouvatier (2008) cũng cho thấy kết quả tương tự.
GDP là chỉ tiêu quan trọng phản ánh sức khỏe nền kinh tế quốc gia Khi GDP tăng, điều này cho thấy nền kinh tế đang phát triển, thu nhập người dân tăng, ngân hàng hoạt động hiệu quả với lợi nhuận cao và rủi ro tín dụng giảm Ngược lại, khi GDP giảm, nền kinh tế suy thoái, thu nhập người dân giảm, ngân hàng gặp khó khăn, lợi nhuận giảm và nợ xấu gia tăng, dẫn đến tăng dự phòng rủi ro tín dụng Nghiên cứu của Balla và Kenna (2009) cùng Craig và cộng sự (2006) chỉ ra rằng sự tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều đến dự phòng rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ thanh khoản ngân hàng được xác định bằng tỷ lệ giữa các tài sản có tính thanh khoản như tiền mặt, tiền gửi tại NHNN, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay giữa các TCTD với tổng tài sản Nghiên cứu của Woon Wong và cộng sự (2013) chỉ ra rằng sự gia tăng tỷ lệ thanh khoản có thể dẫn đến việc giảm dự phòng rủi ro tín dụng.
Nợ xấu là yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc dự phòng rủi ro tín dụng, với mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa chúng Khi nợ xấu gia tăng, ngân hàng cần tăng mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng để đảm bảo an toàn cho hoạt động của mình Các nghiên cứu của Hasan và Wall (2003), Chen và cộng sự (2005), cùng với Eng và Nabar (2007) đều khẳng định rằng nợ xấu có tác động tích cực đến dự phòng rủi ro tín dụng.
Khả năng thu hồi nợ xấu
CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC VỀ DỰ PHÒNG RỦI RO TÍN DỤNG
2.4.1 Các nghiên cứu nước ngoài Đã có rất nhiều đề tài nghiên cứu trên thế giới về các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng theo nhiều góc độ khác nhau cả về vị trí địa lý, tập quán của mỗi quốc gia cũng nhƣ đặc thù của các loại ngân hàng, và điều chắc chắn là rủi ro tín dụng lớn sẽ dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn và phát triển các sản phẩm dịch vụ, khó mở rộng quan hệ với các bạn hàng và các ngân hàng khác, buộc ngân hàng phải thu hẹp hoạt động, tất cả thể hiện ở lợi nhuận giảm, ngân hàng phải sử dụng vốn tự có để bù đắp sự giảm sút đó, uy tín của ngân hàng giảm sút, tạo ra những tổn thất lớn, có thể dẫn đến phá sản ngân hàng Do đó một số tác giả đã nghiên cứu các vấn đề liên quan đến rủi ro tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng ngân hàng Cụ thể nhƣ: Sau khi Hiệp ƣớc vốn Basel I (1988) ra đời và yêu cầu về vốn tối thiểu trong kinh doanh ngân hàng, đã có nhiều nghiên cứu về quản trị lợi nhuận và quản trị vốn ngân hàng với việc sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng (Wahlen, 1994) Theo Laeven và Majnoni (2003),
Chính sách tài khoá thuận chu kỳ diễn ra khi ngân hàng tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng trong giai đoạn khó khăn và giảm trong thời điểm thuận lợi Nghiên cứu với mẫu 1419 ngân hàng toàn cầu từ 1988 đến 1999 chỉ ra rằng, trong thời kỳ khó khăn, việc tăng trích lập dự phòng rủi ro sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng, làm suy yếu vốn và giảm khả năng cho vay.
Tại nhiều quốc gia, việc xét đoán cao trong dự phòng rủi ro tín dụng đã tạo điều kiện cho nhà quản trị duy trì lợi nhuận ổn định như mong đợi (Kim và Santomero, 1993) và giảm bớt biến động lợi nhuận (Ma, 1988) Tuy nhiên, các nghiên cứu về việc sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng trong quản trị vốn lại cho kết quả trái chiều (Kanagaretnam và cộng sự, 2005), trong khi Beatty và cộng sự (1995) cùng Moyer cũng đã có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Nghiên cứu năm 1990 chỉ ra rằng ngân hàng sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng trong quản trị vốn, trong khi nghiên cứu của Collin và cộng sự năm 1995 lại cho thấy kết quả trái ngược Các nghiên cứu này xem xét dự phòng rủi ro tín dụng như một hàm số chịu ảnh hưởng bởi nhiều biến số đặc trưng của ngân hàng, bao gồm kết quả kinh doanh và tỷ lệ nợ xấu.
Nghiên cứu của Hasan và Wall (2003) chỉ ra rằng có mối quan hệ đồng biến giữa tỷ lệ nợ xấu và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, đồng thời cũng cho thấy tỷ lệ nợ không thu hồi được và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có sự liên quan với trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Tiếp theo, các nghiên cứu như của Hasan và Wall (2004), Chen và cộng sự (2005), và Ashour đã giải thích ảnh hưởng của các yếu tố này đến dự phòng rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu của Mohd Isa (2011) và Hasan cùng Wall (2004) cho thấy nợ xấu, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trước thuế và dự phòng đều ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng, mặc dù ý nghĩa thống kê khác nhau giữa các nhóm ngân hàng Chen và cộng sự (2005) chỉ ra rằng ngoài quy mô, các yếu tố về dấu hiệu và đo lường tổn thất cũng tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng Ashour (2011) đã xem xét nhiều yếu tố như lợi nhuận trước thuế, dự phòng, quỹ dự trữ, cơ cấu nợ phải trả, tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi khách hàng và tổng tài sản, và phát hiện bằng chứng về ảnh hưởng của các yếu tố này đối với dự phòng rủi ro tín dụng.
23 ngân hàng giảm dự phòng rủi ro tín dụng khi thiếu hụt quỹ dự trữ bắt buộc và khi tỉ lệ cho vay trên tiền gửi cao
Nghiên cứu của Foos và các cộng sự (2010) chỉ ra rằng tăng trưởng tín dụng vượt mức trung bình của các ngân hàng OECD có mối liên hệ với tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ cho vay của năm trước Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng với quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản Tương tự, nghiên cứu của Suluck và Supat (2012) cho thấy trong giai đoạn 1997 – 2009, tăng trưởng tín dụng cao ở các ngân hàng và tổ chức tài chính tại Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á có thể dẫn đến việc giảm rủi ro tín dụng trong khoảng thời gian từ một đến ba năm tiếp theo.
Nghiên cứu của Mohd Isa (2011) áp dụng mô hình nhân tố tác động cố định để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng Malaysia trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế Kết quả cho thấy không có đủ bằng chứng để khẳng định các yếu tố ước tính thu hồi nợ xấu và nợ xấu có tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng thu nhập lãi và dư nợ có mối tương quan thuận, trong khi lợi nhuận lại có mối tương quan nghịch.
Nghiên cứu của Berger và cộng sự (2013) trên 42 ngân hàng châu Á cho thấy vốn chủ sở hữu có tác động ngược chiều đến rủi ro tín dụng qua tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng Adiz và cộng sự (2015) đã áp dụng phương pháp GMM để phân tích hành vi trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Malaysia giai đoạn 2004-2012, phát hiện rằng các yếu tố như dự phòng rủi ro tín dụng năm trước, thu nhập thuế, tỷ lệ vốn CAP, tăng trưởng GDP, nợ xấu và quy mô ngân hàng đều ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Nghiên cứu cũng đánh giá tác động của khủng hoảng tài chính 2007-2009 đối với mức trích lập dự phòng tại 15 ngân hàng Malaysia trong giai đoạn 2002-2012 Kết quả từ phương pháp kiểm định tác động cố định cho thấy thu nhập trước thuế, dự phòng và tỷ lệ nợ xấu có tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng, trong khi các yếu tố như dư nợ cho vay, tỷ lệ vốn trên tài sản và GDP không có ảnh hưởng đáng kể.
24 hàng buộc phải tăng mức dự phòng rủi ro để bù đắp thiệt hại dự kiến trong giai đoạn khủng hoàng tài chính 2007-2009
Peterson K Ozili (2015) nghiên cứu thực nghiêm các ngân hàng tại Nigeria giai đoạn 2002-2013 cho thấy tác động cùng chiều của thu nhập trước thuế và dự phòng lên
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng thường bị giảm bởi các nhà lãnh đạo ngân hàng nhằm cải thiện báo cáo tài chính, đặc biệt khi thu nhập trước thuế tăng lên Năm 2017, Ozili đã nghiên cứu ảnh hưởng của kiểm toán Big 4 đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng châu Phi, cho thấy mối liên hệ tương tự như nghiên cứu của Andries và cộng sự.
Nghiên cứu của Wu et al (2015) trên 102 ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 2006-2011 đã chỉ ra rằng tỷ lệ sở hữu nhà đầu tư nước ngoài có ảnh hưởng đến tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng Cụ thể, các ngân hàng có nhiều nhà đầu tư chiến lược nước ngoài thường tăng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng nhằm giảm thu nhập trong báo cáo tài chính.
Nghiên cứu của Soedarmono, Pramono và Tarazi (2017) trên các ngân hàng thương mại Hồi giáo giai đoạn 1997-2012 cho thấy rằng việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng vẫn mang tính chu kỳ Kết quả thực nghiệm chỉ ra rằng vốn hóa cao của ngân hàng có thể giúp giảm thiểu tính chu kỳ của các khoản dự phòng này Điều này cho thấy rằng dự phòng tổn thất cho vay đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng Hồi giáo có vốn hóa lớn.
Năm 2017, Peterson K Ozili đã nghiên cứu mối liên hệ giữa tỷ lệ dự phòng rủi ro và các yếu tố như kế toán, thể chế, văn hóa, tôn giáo, thuế và tài chính trên toàn cầu Tác giả cũng phân tích tác động của Basel III đối với quyết định trích lập dự phòng của ngân hàng, đồng thời chỉ ra sự khác biệt trong hành vi trích lập dự phòng giữa các tổ chức tài chính có hệ thống và phi hệ thống Đến tháng 6/2018, ông tiếp tục nghiên cứu các yếu tố quyết định khoản dự phòng rủi ro tín dụng ngân hàng tại châu Phi sau khi đã kiểm soát biến động kinh tế.
Tỷ lệ cho vay trên tài sản cao của ngân hàng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự gia tăng các khoản dự phòng rủi ro của các ngân hàng tại châu Phi, theo nghiên cứu về phát triển tài chính và bảo vệ nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế vĩ mô.
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu của Trương Đông Lộc (2010) và Trương Đông Lộc cùng Nguyễn Thị Tuyết (2011) đã chỉ ra rằng rủi ro tín dụng của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tài chính và phi tài chính, được phân tích qua mô hình xác suất (probit) và mô hình xác suất tuyến tính (logit) Tác giả đã xem xét hồ sơ khách hàng xin vay, hoạt động kinh doanh của họ, và các yếu tố từ chính ngân hàng Đồng thời, Lê Khương Ninh và Lâm Thị Bích Ngọc (2012) cũng đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, xác định rủi ro dựa trên đặc điểm hồ sơ khách hàng Các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng bao gồm khả năng tài chính của người vay, cách sử dụng vốn vay, kinh nghiệm của cán bộ tín dụng, đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, lĩnh vực ngành nghề chính, kiểm tra và giám sát nợ vay, lịch sử vay vốn, và tài sản đảm bảo.