NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ NGUỒN VỐN VÀ HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm, vai trò của ngân hàng thương mại đối với nền kinh tế 1.1.1.1 Khái niệm
Hệ thống Ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ quá trình phát triển kinh tế hàng hóa và quan hệ hàng hóa tiền tệ Mặc dù khái niệm NHTM có sự khác biệt giữa các quốc gia, nhưng đều thống nhất rằng NHTM là doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và kinh doanh tiền tệ NHTM đóng vai trò là một trong những tổ chức tài chính trung gian, dẫn vốn từ nơi thừa vốn đến nơi thiếu vốn, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cá nhân Ngân hàng huy động vốn thông qua các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, phát hành kỳ phiếu và trái phiếu Đồng thời, ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, chiết khấu, cung cấp phương tiện thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác cho khách hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với sự hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hoạt động Sự phát triển của hệ thống NHTM không chỉ thúc đẩy các giao dịch tài chính mà còn góp phần vào sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế xã hội.
Theo Luật số 02/1997/QH10 về các tổ chức tín dụng Việt Nam, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các dịch vụ kinh doanh liên quan Ngân hàng tham gia huy động vốn dưới nhiều hình thức, cung cấp các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, thực hiện chiết khấu chứng từ có giá, bao thanh toán, cho thuê tài chính, thấu chi, cho vay trả góp, cho vay tiêu dùng, cùng với việc cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng khác.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là định chế tài chính trung gian quan trọng nhất trong nền kinh tế thị trường Hệ thống tài chính trung gian này giúp huy động và tập trung các nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó cung cấp tín dụng cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, góp phần phát triển kinh tế và xã hội.
1.1.1.2 Vai trò của ngân hàng thương mại đối với nền kinh tế
Trong nền kinh tế NHTM giữ một vai trò rất quan trọng:
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, vốn này được hình thành từ quá trình tích lũy và tiết kiệm của cá nhân, doanh nghiệp và Nhà nước Để tăng trưởng thu nhập quốc dân, cần mở rộng quy mô sản xuất và lưu thông hàng hóa, điều này đòi hỏi một nguồn vốn dồi dào NHTM là đơn vị chính huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ xã hội và cung cấp kịp thời cho các hoạt động sản xuất kinh doanh Nhờ vào sự hỗ trợ của NHTM, doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ, nâng cao năng suất lao động và cải thiện hiệu quả kinh tế.
NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với thị trường, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường nơi các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh Để đáp ứng nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động và mở rộng quy mô sản xuất một cách hợp lý Ngân hàng thông qua hoạt động tín dụng cung cấp vốn cho doanh nghiệp, giúp cải thiện chất lượng sản xuất kinh doanh và củng cố vị thế cạnh tranh của họ.
NHTM đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc thanh toán cho các tổ chức và cá nhân trong xã hội Việc tổ chức công tác thanh toán trong nền kinh tế quốc dân, cùng với việc sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, giúp tăng cường nhanh chóng tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua các nghiệp vụ kinh doanh hiệu quả Bằng cách thực hiện hoạt động tín dụng và thanh toán, NHTM đã mở rộng khối lượng tiền cung ứng trong lưu thông, cung cấp tín dụng cho các ngành kinh tế NHTM còn thực hiện việc điều hòa các luồng tiền, tích tụ và phân phối tài chính cho các lĩnh vực khác nhau Do đó, Nhà nước đã sử dụng NHTM như một công cụ hữu hiệu trong việc điều tiết nền kinh tế.
NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với hệ thống tài chính quốc tế
Trong nền kinh tế thị trường toàn cầu hóa, nhu cầu giao lưu kinh tế - xã hội giữa các quốc gia ngày càng trở nên cấp bách Sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế thế giới, đòi hỏi nền tài chính mỗi nước phải hoà nhập với tài chính quốc tế Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này thông qua các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và hối đoái NHTM không chỉ thúc đẩy ngoại thương mà còn tạo điều kiện cho quan hệ tín dụng với các ngân hàng nước ngoài, góp phần điều tiết nền tài chính trong nước phù hợp với sự biến động của hệ thống tài chính toàn cầu.
Khái niệm, vai trò của nguồn vốn đối với ngân hàng thương mại, mục tiêu và nguyên tắc quản trị nguồn vốn
Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế Việc tổ chức, quản lý và tạo lập vốn của NHTM không chỉ mang lại lợi ích cho chính ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Nguồn vốn trong ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu là toàn bộ tài sản bên nợ trong Bảng cân đối Kế toán, bao gồm nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn đi vay Trong đó, nguồn vốn đi vay đóng vai trò chủ yếu và quan trọng vì nó tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Mặc dù kết cấu nguồn vốn của các NHTM thường giống nhau, nhưng mỗi ngân hàng lại có sự khác biệt về số lượng từng thành phần do cách thức và mục tiêu huy động vốn riêng biệt Qua kết cấu nguồn vốn, có thể đánh giá hoạt động và khả năng quản trị của ban lãnh đạo ngân hàng.
1.2.2 Vai trò của nguồn vốn đối với ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ thông qua việc huy động, cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác Do đó, công tác huy động vốn, tức là hoạt động tạo nguồn vốn cho NHTM, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
1.2.2.1 Vốn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động kinh doanh
Trong nền kinh tế thị trường, vốn là yếu tố quyết định khả năng kinh doanh của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM) Vốn không chỉ là đối tượng kinh doanh chủ yếu mà còn là cơ sở để ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động kinh doanh Thiếu vốn, NHTM không thể hoạt động hiệu quả, do đó, những ngân hàng có vốn lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong thị trường Vốn chính là điểm khởi đầu quan trọng trong hoạt động kinh doanh của NHTM.
1.2.2.2 Vốn quyết định quy mô của hoạt động tín dụng và các hoạt động khác của NHTM
Vốn không chỉ là nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, mà còn ảnh hưởng đến khả năng mở rộng hoặc thu hẹp khối lượng tín dụng và các hoạt động khác của ngân hàng thương mại.
Vốn tự có của ngân hàng không chỉ được sử dụng để mua sắm tài sản cố định và trang thiết bị, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giới hạn các hoạt động kinh doanh tiền tệ, bao gồm cả hoạt động tín dụng Tỷ lệ cho vay và tỷ lệ huy động vốn trên vốn tự có, do Ngân hàng Nhà nước quy định, thể hiện vai trò quản lý và điều tiết thị trường của nhà nước nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng cũng như bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền.
Theo Điều 18 của Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN, quy định về quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng, mức huy động trên vốn tự có được xác định rõ ràng.
- Mức cho vay một khách hàng không vƣợt quá 15% vốn tự có
- Mức vốn huy động không đƣợc vƣợt quá 20 lần vốn tự có
- Mua cổ phần hoặc góp vốn liên doanh không đƣợc vƣợt quá 50% vốn tự có
Theo quy định của NHNN, vốn tự có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cấp tín dụng và huy động vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Những NHTM có vốn tự có lớn thường có quy mô tín dụng lớn hơn Tuy nhiên, vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn và là nguồn chính cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Do đó, ngân hàng nào có nguồn vốn huy động lớn sẽ có khả năng cấp tín dụng tốt hơn.
1.2.2.3 Vốn quyết định khả năng thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng trên thị trường
Một ngân hàng thương mại (NHTM) có thể thu hút nhiều khách hàng gửi tiền và sử dụng dịch vụ khi ngân hàng đó có uy tín trên thị trường.
Uy tín của ngân hàng chủ yếu phản ánh khả năng thanh toán cho khách hàng khi cần Khả năng này thường tỷ lệ thuận với khối lượng vốn mà ngân hàng sở hữu; vốn lớn giúp nâng cao năng lực thanh toán Do đó, uy tín của ngân hàng cũng được cải thiện, thu hút nhiều khách hàng hơn và nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
1.2.2.4 Vốn là một trong những yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng
Quy mô và công nghệ hiện đại của ngân hàng là yếu tố quan trọng thu hút vốn, đồng thời khả năng có vốn lớn giúp ngân hàng mở rộng tín dụng và quyết định lãi suất cho vay Ngân hàng có tiềm lực về vốn mạnh mẽ có thể giảm lãi suất cho vay, tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng các hình thức kinh doanh như liên doanh, liên kết, cho thuê, mua bán nợ và kinh doanh chứng khoán.
Kết luận: Vốn đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, vì vậy việc phát triển nguồn vốn một cách ổn định, bao gồm cả vốn huy động và vốn tự có, là điều mà các ngân hàng cần chú trọng.
1.2.3 Mục tiêu và nguyên tắc quản trị nguồn vốn
1.2.3.1 Khái niệm quản trị nguồn vốn
Ngân hàng thương mại là tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, có nhiệm vụ chủ yếu là nhận tiền gửi từ các tổ chức và cá nhân, đồng thời cấp tín dụng cho khách hàng bằng nguồn vốn huy động được Tài sản chủ yếu của ngân hàng thương mại là nguồn vốn, bao gồm tài sản của khách hàng và các chủ sở hữu mà ngân hàng quản lý Luật pháp ngân hàng ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác đều khẳng định "trách nhiệm hoàn trả" mà ngân hàng phải thực hiện khi huy động vốn Do đó, quản trị nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quản trị kinh doanh của ngân hàng.
Quản trị nguồn vốn là quá trình quản lý huy động và sử dụng vốn nhằm đảm bảo ngân hàng thương mại (NHTM) có đủ nguồn lực để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí Đồng thời, quản trị nguồn vốn cũng phải đảm bảo an toàn cho các chủ sở hữu trong suốt quá trình huy động vốn.
1.2.3.2 Mục tiêu của quản trị nguồn vốn a.Tạo lập và giữ vững sự ổn định của nguồn vốn huy động, đảm bảo đủ nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh tiền tệ Đây là mục tiêu quan trọng nhất và là mục tiêu có tính cạnh tranh nhất trong toàn bộ hoạt động ngân hàng Trong điều kiện hệ thống NHTM phát triển rầm rộ về số lƣợng nhƣ hiện nay, thì vấn đề cạnh tranh trong huy động vốn là rất gay gắt, thậm chí còn mang ý nghĩa sống còn Chính vì vậy việc giữ vững sự ổn định của nguồn vốn huy động có ý nghĩa rất quan trọng b, Gia tăng nguồn vốn huy động một cách hợp lí để không ngừng mở rộng quy mô hoạt động Các NHTM đều có chiến lƣợc không ngừng mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh, muốn vậy trước hết phải mở rộng hoạt động kinh doanh tiền tệ, từ đó mới có thể mở rộng các mặt hoạt động kinh doanh khác Gia tăng nguồn vốn huy động là mục tiêu mà bất cứ ngân hàng nào cũng phải hướng đến c Đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Song song với hai mục tiêu nói trên, quản trị nguồn vốn còn phải yêu cầu có tính bắt buộc trong quản trị nguồn vốn Đảm bảo duy trì khả năng thanh toán của ngân hàng sẽ tạo niềm tin cho khách hàng, đó cũng là điều kiện để thu hút tiền gửi ngày càng nhiều hơn, ổn định hơn Bên cạnh đó, vấn đề nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh luôn phải đƣợc thấu suốt trong toàn bộ quá trình sử lí và sử dụng nguồn vốn huy động
Phân loại nguồn vốn huy động
Nguồn vốn huy động của ngân hàng bao gồm tiền gửi từ các tổ chức và cá nhân, như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Ngoài ra, ngân hàng còn phát hành chứng chỉ tiền gửi, giấy tờ có giá và vay vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, cũng như vay vốn ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước.
Tiền gửi là nguồn vốn chủ yếu và quan trọng nhất của các ngân hàng thương mại (NHTM), được định nghĩa là tài sản bằng tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng Trong cơ cấu vốn, tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn và ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của ngân hàng Để gia tăng tiền gửi trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng đã phát triển nhiều hình thức huy động khác nhau, mỗi công cụ đều có đặc điểm riêng để phù hợp với nhu cầu thanh toán và tiết kiệm của khách hàng Tiền gửi được phân loại thành nhiều loại khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người gửi.
1.3.1.1 Tiền gửi không kì hạn
Tiền gửi không kỳ hạn, hay còn gọi là tiền gửi giao dịch hoặc tiền gửi thanh toán, là loại hình tiền gửi cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào trong giờ làm việc của ngân hàng.
- Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
- Tiền gửi của cá nhân
- Tiền gửi của các đoàn thể xã hội
Chủ tài khoản tiền gửi không kỳ hạn thường gửi tiền vào ngân hàng để phục vụ nhu cầu giao dịch thanh toán hơn là để thu lãi Do đó, ngân hàng nào cung cấp dịch vụ ngân quỹ và thanh toán tốt sẽ thu hút được nhiều vốn hơn Mặc dù tiền gửi không kỳ hạn có lãi suất thấp, nhưng đây là nguồn vốn kinh doanh hiệu quả cho ngân hàng Tuy nhiên, do tính chất không kỳ hạn, nguồn vốn này có thể biến động theo tình hình kinh tế, dẫn đến rủi ro thanh khoản cao, cần được chú ý khi khai thác và sử dụng.
Tiền gửi vãng lai là loại tiền gửi không kì hạn cho phép chủ tài khoản thực hiện giao dịch thanh toán giống như tài khoản tiền gửi không kì hạn Tuy nhiên, điểm khác biệt là trong khi tài khoản tiền gửi thanh toán chỉ cho phép thanh toán trong giới hạn số dư, tài khoản tiền gửi vãng lai cho phép chủ tài khoản thanh toán vượt quá số dư nhờ vào tính năng cho vay thấu chi (Overdraft) Để mở tài khoản tiền gửi vãng lai, khách hàng cần có uy tín trong giao dịch thanh toán và được ngân hàng tin tưởng dựa trên hoạt động thực tế.
Tài khoản vãng lai là công cụ truyền thống của ngân hàng, giúp huy động vốn không kỳ hạn từ doanh nghiệp và cá nhân Ngân hàng mở rộng cho vay, đặc biệt là cho cá nhân, với hạn mức thấu chi cao hơn nhiều so với thu nhập bình quân, đồng thời đảm bảo mức độ rủi ro thấp hoặc không có rủi ro.
Tài khoản vãng lai là một thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó hai bên xác định hạn mức cho vay, thời gian, lãi suất và các hình thức đảm bảo như tài sản thế chấp hoặc cầm cố Tuy nhiên, hầu hết các ngân hàng không yêu cầu đảm bảo cho tài khoản vãng lai, và sự tin tưởng lẫn nhau giữa hai bên là yếu tố quan trọng trong việc mở và sử dụng tài khoản này.
1.3.1.3 Tiền gửi có kì hạn
Tiền gửi có kì hạn, hay còn gọi là tiền gửi định kì, là loại hình gửi tiền có thỏa thuận về thời gian rút tiền Người gửi thường chỉ được rút tiền theo thời hạn đã thỏa thuận, nhưng để thu hút khách hàng gửi tiền dài hạn, nhiều ngân hàng cho phép rút tiền trước hạn với lãi suất không kì hạn hoặc lãi suất tương ứng theo kì hạn quy định Khi gửi tiền, khách hàng sẽ nhận được sổ tiền gửi ghi rõ kì hạn và lãi suất Mục đích chính của việc gửi tiền định kì là để hưởng lãi suất, và tài khoản này không được sử dụng cho các giao dịch hay thanh toán.
Nguồn vốn ổn định cao cho phép ngân hàng chủ động cho vay trung hạn và dài hạn Để khai thác nguồn vốn này, ngân hàng sử dụng lãi suất cao và hấp dẫn Để thu hút nhiều tiền gửi hơn, các ngân hàng thường cung cấp nhiều loại kỳ hạn khác nhau, phù hợp với thời gian vốn nhàn rỗi của khách hàng, với nguyên tắc rằng kỳ hạn càng dài thì lãi suất càng cao.
1.3.1.4 Tiền gửi của các tổ chức tín dụng
Các ngân hàng và tổ chức tín dụng thường xuyên liên kết chặt chẽ trong hoạt động kinh doanh, với việc gửi tiền qua lại nhằm tạo thuận lợi cho thanh toán, chuyển khoản và các giao dịch khác Số tiền gửi giữa các ngân hàng thường không lớn và biến động nhỏ, do đó, không ảnh hưởng đáng kể đến nguồn vốn của mỗi ngân hàng.
1.3.2 Phát hành chứng từ có giá Đây là nguồn vốn mà các NHTM có đƣợc thông qua phát hành các giấy tờ có giá nhƣ kì phiếu ngân hàng, trái phiếu ngân hàng, chứng chỉ tiền gửi… Đối tƣợng mua kì phiếu, trái phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi là các tổ chức, cá nhân Ngoài việc dùng số vốn nhàn rỗi hay phần thu nhập tạm thời chưa sử dụng đến để mua, trên thực tế đây còn là một kênh đầu tư của người có vốn trong xã hội khi họ không có khả năng và cơ hội đầu tƣ trực tiếp Các kì phiếu, trái phiếu này có khả năng chuyển đổi dễ dàng ra tiền khi cần thiết bằng cách bán, chuyển nhượng trên thị trường vốn hoặc chiết khấu tại ngân hàng
Ngân hàng có thể huy động vốn nhanh chóng và hiệu quả thông qua việc phát hành giấy tờ có giá, cho phép tập trung một lượng lớn vốn trong thời gian ngắn Hình thức này thường được áp dụng khi ngân hàng nhận được các dự án vay lớn cần giải ngân nhanh hoặc khi đã cân đối nguồn vốn nhưng vẫn còn thiếu, với sự phê duyệt của Thống đốc ngân hàng Nhà nước.
1.3.2.1 Phát hành chứng chỉ tiền gửi hoặc kì phiếu ngân hàng
Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn là giấy tờ chứng nhận việc gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất cố định.
Kì phiếu ngân hàng, hay còn gọi là Time Bill of Bank, là một loại giấy nhận nợ có thời hạn do ngân hàng phát hành Khi mua kì phiếu này, ngân hàng cam kết sẽ trả lại cả vốn lẫn lãi cho người sở hữu khi đến hạn.
Chứng chỉ tiết kiệm là tài liệu xác nhận số tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng trong một thời gian nhất định, kèm theo lãi suất được ghi rõ trên chứng chỉ.
Những công cụ nói trên giúp các ngân hàng huy động vốn có kì hạn theo những mục đích đƣợc xác định
1.3.2.2 Phát hành trái phiếu ngân hàng ( Bank Bond )
Các nhân tố ảnh hưởng đến nguồn vốn
Trong nền kinh tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ là nơi tập trung vốn mà còn là trung gian phân phối vốn trong xã hội Hoạt động huy động vốn của NHTM không diễn ra độc lập mà luôn liên kết chặt chẽ với nhiều yếu tố khác Điều này cho thấy rằng hoạt động huy động vốn của NHTM chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan, cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
Lãi suất đầu vào là yếu tố quyết định đến quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng, chiếm từ 70% đến 90% tổng nguồn vốn Việc định giá nguồn vốn huy động tiền gửi gặp nhiều khó khăn, bởi ngân hàng cần vừa mở rộng quy mô vừa tiết kiệm chi phí Thay đổi nhỏ trong lãi suất huy động có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí kinh doanh và khả năng huy động vốn Tăng lãi suất có thể thu hút tiền gửi nhưng cũng làm tăng chi phí và giảm thu nhập Ngược lại, cắt giảm lãi suất để tiết kiệm chi phí sẽ dẫn đến sụt giảm tiền gửi Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng cần duy trì lãi suất cạnh tranh để thu hút vốn từ cả các ngân hàng khác và các tổ chức tiết kiệm Tuy nhiên, sự cạnh tranh này có thể làm tăng lãi suất đầu vào, gây bất lợi cho nền kinh tế Do đó, NHNN cần có cơ chế để giữ lãi suất ở mức hợp lý.
1.4.1.2 Chất lượng dịch vụ của ngân hàng
Chất lượng dịch vụ ngân hàng được xác định bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm cơ sở hạ tầng kỹ thuật, mạng lưới hoạt động, sự đa dạng và tiện ích của sản phẩm dịch vụ, cùng với chất lượng đội ngũ nhân viên.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, ngân hàng cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật và mạng lưới phục vụ Một ngân hàng với trụ sở hiện đại, khang trang và nằm ở vị trí địa lý thuận lợi sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng, từ đó giúp gia tăng vốn huy động mà không cần phải tăng lãi suất quá cao.
Mạng lưới chi nhánh ngân hàng gần khu dân cư và trung tâm thương mại giúp thu hút vốn hiệu quả, khi người dân thường chọn gửi tiền tại các chi nhánh gần nhà để tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn Các ngân hàng hiện nay nỗ lực mở rộng mạng lưới chi nhánh, kể cả ở vùng sâu, vùng xa, nhằm cung cấp dịch vụ tiện lợi cho khách hàng Tuy nhiên, việc mở thêm chi nhánh cần được cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng vốn, khách hàng mục tiêu và địa điểm để tránh tình trạng quản lý kém và kinh doanh không hiệu quả.
Sự đa dạng và tiện ích của sản phẩm dịch vụ ngân hàng như Internet banking, Home banking, Mobile banking và Phone banking đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ ngân hàng tiên tiến Công nghệ điện tử và tin học đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, từ việc nhận và nhập tiền gửi đến thanh toán và cho vay Hệ thống công nghệ hiện đại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý thông tin khách hàng và thị trường, đồng thời nâng cao hiệu quả triển khai các kế hoạch huy động vốn, tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
Chất lượng đội ngũ nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng Nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp sẽ mang lại sự yên tâm cho khách hàng thông qua những lời khuyên và hướng dẫn tận tình, từ đó nâng cao hình ảnh và uy tín của ngân hàng trong lòng khách hàng.
Trình độ nghiệp vụ cao của cán bộ ngân hàng giúp thực hiện các thao tác nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, từ đó tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng kinh doanh, giảm chi phí hoạt động và thu hút nhiều khách hàng hơn.
Thái độ phục vụ khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tâm lý và tình cảm của người gửi tiền Khi nhân viên ngân hàng cởi mở và nhiệt tình trong giao dịch, họ sẽ tạo ra ấn tượng tốt và xây dựng uy tín với khách hàng Điều này không chỉ thu hút thêm nhiều khách hàng mới mà còn khuyến khích khách hàng hiện tại tiếp tục giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc áp dụng chính sách khách hàng hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định thành công trong huy động vốn và cho vay Ngân hàng cần ưu tiên khách hàng, coi họ như Thượng đế, và tư tưởng này phải được thấm nhuần trong mọi hoạt động của ngân hàng để tạo ra sự phát triển bền vững.
Trong công tác khách hàng, ngân hàng phân loại khách hàng để áp dụng chính sách phù hợp Đối với khách hàng lâu năm, có số dư lớn và được tín nhiệm, ngân hàng sẽ cung cấp ưu đãi về lãi suất, kỳ hạn vay và xét thưởng đối tác Điều này giúp ngân hàng thu hút khách hàng và tăng cường hoạt động vốn Để xây dựng chiến lược khách hàng hiệu quả, ngân hàng cần tìm hiểu động cơ và mong muốn của từng đối tượng thông qua phân tích lợi ích Dựa trên thông tin khách hàng, ngân hàng có thể thiết lập hệ thống chính sách và biện pháp nhằm đạt được quy mô và chất lượng nguồn vốn mong muốn.
Chính sách giá cả lãi suất tiền gửi bao gồm tỷ lệ hoa hồng và chi phí dịch vụ, tạo thành một hệ thống giá cả cho các sản phẩm và dịch vụ tài chính.
- Chính sách trong phục vụ giao tiếp
1.4.2 Các nhân tố khách quan
Các nhân tố khách quan ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng, bao gồm chính sách của Ngân hàng Nhà nước, hoạt động kinh tế xã hội và sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường vốn Mặc dù tác động này là rộng lớn, nhưng ngân hàng nào có khả năng nhận định và đánh giá chính xác tình hình, cũng như dự báo sát thực sẽ có lợi thế trong việc huy động vốn hiệu quả.
1.4.2.1 Chính sách chỉ đạo của ngân hàng Nhà nước
NHNN ban hành các chính sách chỉ đạo nhằm đảm bảo các NHTM hoạt động theo định hướng phù hợp với sự phát triển kinh tế đất nước Những chính sách này thay đổi theo từng thời kỳ, tùy thuộc vào chính sách kinh tế chung và sự phát triển của thị trường tài chính Để kiểm soát việc huy động vốn, NHNN áp dụng các chính sách này cho tất cả các NHTM, dẫn đến ảnh hưởng khác nhau đối với từng ngân hàng.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng, khi vừa phải tuân thủ yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vừa phải đáp ứng nhu cầu cho vay Tỷ lệ dự trữ cao sẽ khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến chi phí huy động vốn tăng cao để thu hút nguồn vốn Điều này đồng nghĩa với việc số vốn có sẵn cho vay sẽ giảm, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ, vốn ít và khả năng huy động hạn chế, tỷ lệ dự trữ cao trở thành gánh nặng khó giải quyết.
Các phương pháp quản lý nguồn vốn
1.5.1 Thực hiện các biện pháp đồng bộ để khơi tăng nguồn vốn ngân hàng
Biện pháp kinh tế là yếu tố quan trọng hàng đầu để tăng cường nguồn vốn huy động cho ngân hàng, cho phép sử dụng các đòn bẩy như lãi suất và các công cụ khác Biện pháp này linh hoạt và nhạy bén, giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn trong các tình huống cấp bách Tuy nhiên, việc áp dụng không đúng cách có thể dẫn đến tổn hại cho ngân hàng và gia tăng chi phí.
1.5.1.2 Biện pháp kỹ thuật Đây là biện pháp đƣợc sử dụng trong lâu dài, mang tính chiến lƣợc, mang lại hiệu quả trong ngắn và dài hạn Biện pháp này bao gồm các nội dung sau:
Cải tiến, nâng cấp máy móc thiết bị nhằm đảm bảo cho việc thanh toán đƣợc nhanh chóng, chính xác Đa dạng các sản phẩm huy động
Hoàn thiện và phát triển mạng lưới huy động là yếu tố quan trọng, bao gồm việc sử dụng con người làm hạt nhân, kết hợp với các chi nhánh, phòng giao dịch, máy ATM, thẻ thanh toán và thẻ tín dụng để nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng.
Biện pháp tâm lý là cách tác động vào tâm lý và tình cảm của khách hàng để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền chặt giữa ngân hàng và khách hàng Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự gắn bó và tin tưởng từ phía khách hàng.
Tuyên truyền và quảng bá sản phẩm cùng hình ảnh của ngân hàng là yếu tố then chốt giúp nâng cao uy tín và vị thế trong mắt khách hàng Một thương hiệu mạnh mẽ không chỉ tạo dựng niềm tin mà còn khuyến khích khách hàng gửi tiền mà không do dự.
Phát triển đội ngũ cán bộ có chuyên môn vững vàng, hiểu rõ chính sách và có khả năng giao tiếp tốt với khách hàng là điều cần thiết Sự chuyên nghiệp này không chỉ mang lại sự thoải mái cho khách hàng mà còn tạo ra "điểm khác biệt" cho ngân hàng của bạn so với các đối thủ.
1.5.2 Sử dụng các công cụ cơ bản để tìm kiếm nguồn vốn
Khi nhu cầu vốn phát sinh vƣợt quá khả năng thanh khoản, ngân hàng vay theo thứ tự sau:
- Vay qua đêm: thực hiện trong trường hợp qua ngày tiếp theo, ngân hàng sẽ có nguồn thu tương ứng
- Vay tái cấp vốn của NHNN
- Sử dụng các hợp đồng mua lại, chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn, vay Đôla châu Âu
1.5.3.Đa dạng hoá các nguồn vốn huy động và tạo cơ cấu nguồn vốn sao cho phù hợp Đối với các ngân hàng bán lẻ chủ yếu là cho vay ngắn hạn để bổ sung nhu cầu tiêu dùng, nhu cầu vốn lưu động của cá nhân, doanh nghiệp nên trong tổng nguồn vốn, tiền gửi không kỳ hạn phải chiếm tỷ trọng cao để đảm bảo chi phí huy động vốn thấp Đối với các ngân hàng thương mại quy mô lớn thì chủ yếu cho vay trung và dài hạn nên đòi hỏi nguồn vốn chiếm tỷ trọng cao là các loại tiển gửi định kỳ, tiền gửi có kỳ hạn
1.5.4 Sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn Để khuyến khích các ngân hàng thương mại mở rộng cho vay trung dài hạn, nhằm khuyến khích đầu tƣ, xây dựng các cơ sở sản xuất chế biến, khai thác tăng năng lực sản xuất, tăng khối lƣợng sản phẩm hàng hóa, dịch vụ cho nền kinh tế Luật tổ chức tín dụng cho phép các ngân hàng thương mại được phép sử dụng một phần nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn Trong từng thời kì và tùy theo tình hình thực tế mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định cụ thể tỷ lệ tối đa nguồn vốn ngắn hạn đƣợc sử dụng cho vay trung và dài hạn Nếu nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại, có tỉ trọng vốn huy động có kì hạn cao,nhu cầu vay trung và dài hạn không tăng thì tỉ lệ sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn sẽ thấp, ngƣợc lại tỉ lệ này sẽ đƣợc điều chỉnh tăng lên
Hiện nay, quy định về tỉ lệ tối đa nguồn vốn ngắn hạn của tổ chức tín dụng được sử dụng để cho vay trung và dài hạn là 40% đối với ngân hàng thương mại và 30% đối với các tổ chức tín dụng khác như công ty tài chính và Quỹ tín dụng nhân dân.
1.5.5 Thực hiện đầy đủ các nội dung cơ bản trong quản lí nguồn vốn
1.5.5.1 Xây dựng kế hoạch nguồn vốn
Các ngân hàng thương mại cần lập kế hoạch nguồn vốn chi tiết, bao gồm số lượng, cơ cấu và tốc độ tăng trưởng so với năm trước Ngoài ra, cần xác định các phương án huy động vốn, chính sách lãi suất và công cụ sử dụng phù hợp.
Việc xây dựng kế hoạch nguồn vốn cần đảm bảo sự cân đối giữa nguồn vốn và việc sử dụng vốn, đồng thời phải chú trọng đến khả năng thanh toán trong trạng thái động Khi lập kế hoạch, nhà quản trị cần dựa vào cơ cấu và quy mô tài sản Có để xác định cơ cấu và quy mô tài sản nợ, nhằm phù hợp với khả năng quản lý và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Kế hoạch nguồn vốn của toàn hệ thống ngân hàng phải được xây dựng dựa trên tổng hợp kế hoạch nguồn vốn của các chi nhánh và hội sở chính, và sau khi được phê duyệt, chỉ tiêu sẽ được giao cho các chi nhánh thực hiện.
1.5.5.2 Tổ chức thực hiện công tác điều hành vốn trong toàn hệ thống
Giao kế hoạch nguồn vốn trong kì cho từng chi nhánh và đơn vị trực thuộc
Xác định hạn mức điều chuyển vốn trong nội bộ hệ thống và lãi suất điều chuyển vốn
1.5.5.3 Phân tích đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch
Phân tích và đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch nguồn vốn tại từng chi nhánh và toàn hệ thống là cần thiết để rút ra bài học thực tiễn trong quản trị nguồn vốn Qua đó, cần khắc phục những khó khăn tồn tại, phát huy ưu điểm và lợi thế nhằm ổn định và gia tăng nguồn vốn huy động.
Theo dõi chính sách lãi suất trong toàn hệ thống nhằm xác định mức lãi suất bình quân cho vay và huy động của từng chi nhánh Điều này giúp điều chỉnh kịp thời các mức lãi suất phù hợp với biến động của thị trường tiền tệ và nhu cầu kinh doanh trong từng thời kỳ.
1.5.5.4 Thực hiện đúng quy trình Quản lí nguồn vốn của ngân hàng
Mỗi ngân hàng thương mại cần phát triển quy trình quản lý nguồn vốn riêng, phản ánh đặc điểm và lợi thế đặc thù của mình Mặc dù mỗi quy trình có sự khác biệt, nhưng vẫn tồn tại những điểm chung cơ bản mà các ngân hàng thường áp dụng Tại Hội sở chính, quy trình này được hình thành và triển khai để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý nguồn vốn.
Xây dựng dự thảo kế hoạch kinh doanh tổng thể:
Cơ quan đầu lão của hệ thống cần xây dựng một kế hoạch tổng thể để phát triển hoạt động kinh doanh Dự thảo kế hoạch này sẽ xác định định hướng và mục tiêu cho chiến lược kinh doanh tổng thể Ngoài ra, nó cũng sẽ là cơ sở để ngân hàng lập kế hoạch về nguồn vốn.
Chiến lược phát triển dài hạn của toàn hệ thống