CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về NHTM trong nền kinh tế thị trường
1.1.1 Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Khi nghiên cứu về ngân hàng thương mại (NHTM), các chuyên gia kinh tế thường xem xét mục đích hoạt động của nó trên thị trường tài chính, đồng thời kết hợp các yếu tố như tính chất, mục đích và đối tượng hoạt động để có cái nhìn toàn diện hơn.
Các quốc gia trên thế giới có sự khác biệt về kinh tế, chính trị, văn hóa và phong tục tập quán, dẫn đến chính sách kinh tế cũng như hoạt động của ngân hàng trên thị trường tài chính không giống nhau Do đó, khái niệm về Ngân hàng Thương mại (NHTM) cũng được hiểu và áp dụng khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm riêng của từng quốc gia.
Ngân hàng thương mại, theo Peter S Rose trong cuốn "Quản trị Ngân hàng thương mại", được định nghĩa là tổ chức tài chính cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, đặc biệt là tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Ngân hàng thương mại thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Luật các Tổ chức tín dụng Việt Nam định nghĩa ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, với các nhiệm vụ chính là nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng thương mại (NHTM) nắm giữ lượng tiền gửi lớn từ công chúng và hoạt động chủ yếu dựa vào số tiền này, điều này khiến họ phải đối mặt với nhiều rủi ro từ cả người gửi và người vay Những rủi ro trong hoạt động ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến chính ngân hàng mà còn tác động sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế Vì vậy, NHTM cần phải tuân thủ sự giám sát chặt chẽ hơn so với các tổ chức kinh doanh khác trong nền kinh tế.
1.1.2 Vai trò của NHTM đối với sự phát triển của nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ tạo ra lợi nhuận cho xã hội mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia NHTM có nhiều chức năng đặc biệt, nhưng có thể tóm gọn lại thành những vai trò chính sau: cung cấp dịch vụ tài chính, hỗ trợ đầu tư và phát triển doanh nghiệp, cũng như quản lý và bảo vệ tài sản của khách hàng.
* NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh NHTM huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ các tổ chức, cá nhân và các thành phần kinh tế khác, bao gồm vốn giải phóng từ quá trình sản xuất và tiết kiệm của cá nhân Thông qua hoạt động tín dụng, NHTM cung cấp vốn kịp thời cho các hoạt động kinh tế, đáp ứng nhu cầu tái sản xuất Nhờ vào hoạt động tín dụng của hệ thống NHTM, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng sản xuất, cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất lao động, từ đó cải thiện hiệu quả kinh tế.
* NHTM là cầu nối giữa các doanh nghiệp với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy luật kinh tế như giá trị, cung cầu và cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu thị trường Để thỏa mãn yêu cầu này, doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng lao động, cải thiện quản lý kinh tế và kế toán, đồng thời cải tiến công nghệ, máy móc, và tìm kiếm nguyên vật liệu mới Việc mở rộng quy mô sản xuất hợp lý cũng là cần thiết, tuy nhiên, những hoạt động này đòi hỏi một lượng vốn đầu tư lớn, thường vượt quá khả năng vốn tự có của doanh nghiệp.
Để giải quyết khó khăn tài chính, doanh nghiệp có thể xin vay vốn từ ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư Ngân hàng thương mại đóng vai trò là cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường thông qua hoạt động tín dụng.
* NHTM là công cụ nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động hiệu quả thông qua các nghiệp vụ kinh doanh, góp phần thực hiện các mục tiêu chính sách tiền tệ quốc gia như ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, tạo công ăn việc làm và ổn định lãi suất NHTM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thị trường tài chính và ngoại hối, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Bằng cách cung ứng tín dụng cho các ngành kinh tế, NHTM dẫn dắt luồng tiền, tập hợp và phân chia vốn, từ đó điều khiển chúng một cách hiệu quả và thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp vĩ mô.
“Nhà nước điều tiết ngân hàng, ngân hàng dẫn dắt thị trường”
* NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, nhu cầu giao lưu kinh tế – xã hội giữa các quốc gia trở nên cấp thiết Để hòa nhập với tài chính quốc tế, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng thông qua các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay, thanh toán và ngoại hối Những nghiệp vụ này không chỉ thúc đẩy ngoại thương mà còn giúp điều tiết nền tài chính trong nước, phù hợp với sự biến động của tài chính toàn cầu.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM
Các nghiệp vụ chủ yếu của NHTM bao gồm:
1.1.3.1 Nghiệp vụ huy động vốn
Ngân hàng thương mại huy động vốn thông qua việc nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và nhiều loại tiền gửi khác.
Phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và giấy tờ có giá khác để huy động vốn của tổ chức, cá nhân trong nước và ngoài nước
Vay vốn của các tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và của tổ chức tín dụng nước ngoài
Vay vốn ngắn hạn của NHNN
Ngân hàng thương mại cấp tín dụng cho tổ chức, cá nhân dưới các hình thức sau:
Cho vay trực tiếp bao gồm nhiều hình thức như cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Các loại cho vay này có thể là cho vay có bảo đảm, cho vay tín chấp, cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh, hoặc cho vay tiêu dùng.
Chiết khấu chứng từ có giá là quá trình mà người vay tạm thời chuyển nhượng quyền sở hữu chứng từ có giá chưa đáo hạn cho ngân hàng, nhằm nhận một khoản tiền nhỏ hơn mệnh giá của chứng từ đó.
Bao thanh toán là dịch vụ do công ty con của ngân hàng cung cấp, cho phép ngân hàng mua nợ dựa trên hóa đơn và chứng từ của người bán hàng Nhờ vào dịch vụ này, người bán có thể nhận được tiền ngay để đáp ứng nhu cầu tài chính Khi đến hạn, người mua sẽ phải thanh toán toàn bộ số tiền đã nợ.
Nguồn vốn tiền gửi và vai trò của nguồn vốn tiền gửi
1.2.1 Khái niệm nguồn vốn tiền gửi
Theo quy định của các TCTD tại Việt Nam, tiền gửi là số tiền mà doanh nghiệp và cá nhân gửi vào ngân hàng thương mại nhằm phục vụ cho các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, tiết kiệm và các mục đích khác Đây là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thương mại nhận từ khách hàng cá nhân hoặc tổ chức kinh tế, với đặc điểm là không thuộc sở hữu của ngân hàng Tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng Để tăng cường vốn tiền gửi trong môi trường cạnh tranh và nâng cao chất lượng nguồn tiền, các ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức huy động khác nhau Tiền gửi rất đa dạng về loại hình, kỳ hạn và phân bố rộng rãi, với hai nguồn chính là tiền gửi từ cá nhân và tiền gửi từ các tổ chức kinh tế.
1.2.2 Các loại hình tiền gửi
Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, ngân hàng có quyền nhận tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác dưới các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và các loại tiền gửi khác.
Các loại hình tiền gửi của ngân hàng huy động rất đa dạng bao gồm:
1.2.2.1 Tiền gửi không kỳ hạn (Demand deposit)
Tiền gửi không kỳ hạn (KKH) là loại tiền gửi có thể rút ra bất cứ lúc nào, còn được gọi là "Tiền gửi có thể rút ra theo yêu cầu" Khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Mục đích chính của khoản tiền gửi này là đảm bảo an toàn cho tài sản và thực hiện thanh toán qua ngân hàng, do đó thường được gọi là tiền gửi thanh toán Ở nhiều quốc gia, các giao dịch thanh toán chủ yếu được thực hiện qua tài khoản tiền gửi thanh toán bằng Séc, vì vậy nó cũng được gọi là khoản tiền gửi có thể phát hành Séc (Checking Account) Ngân hàng chỉ phải chi trả lãi suất thấp cho khoản tiền gửi KKH và thu phí cho các giao dịch thanh toán của khách hàng.
Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi phi giao dịch là một phương thức hiệu quả, khi nguồn vốn từ các tài khoản này thường là những khoản tiền tạm thời nhàn rỗi của khách hàng Tài khoản phi giao dịch cho phép người sử dụng nhận lãi suất nhưng không có quyền phát hành Séc để thực hiện các giao dịch thanh toán.
Huy động qua tài khoản giao dịch của khách hàng là khoản tiền gửi mà người mở tài khoản có thể sử dụng các công cụ thanh toán của Ngân hàng như Uỷ nhiệm chi, Uỷ nhiệm thu, Séc và thư chuyển tiền Tài khoản này được gọi là tài khoản có thể phát hành Séc, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính linh hoạt.
Nhiều ngân hàng yêu cầu khách hàng duy trì một số dư tối thiểu trên tài khoản Nếu tài khoản không có tiền hoặc số dư thấp hơn mức tối thiểu trong thời gian dài, chủ tài khoản sẽ phải trả phí duy trì Việc có phải trả phí dịch vụ thanh toán hay không phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng đối với các loại hình dịch vụ thanh toán.
Tiền gửi thanh toán là loại hình gửi tiền mà người gửi chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình và thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng, thay vì để hưởng lãi suất Loại tiền gửi này có đặc điểm là nguồn vốn biến động thường xuyên.
1.2.2.2 Tiền gửi có kỳ hạn (Time deposit)
Tiền gửi có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà khách hàng chỉ có thể rút sau một khoảng thời gian nhất định, thường từ vài tháng đến vài năm.
Người gửi tiền có kỳ hạn chủ yếu nhằm mục đích nhận lãi suất Với tính ổn định của nguồn vốn này, ngân hàng có khả năng sử dụng phần lớn số dư để cho vay trung và dài hạn, tùy thuộc vào thời hạn gửi tiền Khi nguồn vốn này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn tiền gửi, nó sẽ tạo điều kiện thuận lợi và chủ động cho ngân hàng trong hoạt động kinh doanh.
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn cho phép khách hàng linh hoạt rút từng phần tiền gửi gốc Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp nhiều loại kỳ hạn để đáp ứng nhu cầu gửi tiền của khách hàng.
Ngân hàng cung cấp các kỳ hạn gửi tiền từ 1 đến 60 tháng với lãi suất khác nhau, thường thì lãi suất cao hơn cho các kỳ hạn dài hơn Khách hàng chỉ được rút tiền theo quy định, nhưng để nâng cao uy tín và thu hút khách hàng, ngân hàng cho phép rút tiền trước hạn với lãi suất thấp hơn.
Tiền gửi tiết kiệm (TGTK) là khoản tiền mà người dân gửi vào ngân hàng để nhận lãi suất Hình thức truyền thống và phổ biến nhất của TGTK là loại có sổ, trong đó ngân hàng cung cấp cho người gửi một cuốn sổ để ghi chép số tiền gửi và rút ra.
Khách hàng của các khoản TGTK thông thường chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, họ gửi tiền vào ngân hàng để tiết kiệm cho tương lai Những khoản thu nhập này thường chưa cần sử dụng ngay, và điều mà họ quan tâm nhất là lợi tức từ tiền lãi ngân hàng Ngoài ra, nếu các khoản này được thiết kế dưới dạng hợp đồng tiêu chuẩn, khách hàng còn có thể hưởng lợi từ chênh lệch giá trên thị trường.
Đối với ngân hàng, TGTK là nguồn vốn ổn định, giúp các NHTM chủ động đầu tư vào hoạt động sinh lời Tuy nhiên, do các khoản tiết kiệm thường nhỏ và phân tán, cùng với lãi suất cao mà ngân hàng phải trả, chi phí thu hút nguồn vốn này lớn hơn so với tiền gửi thanh toán Tâm lý người Việt Nam thường giữ một lượng tiền nhất định sẵn có, dẫn đến việc các NHTM đa dạng hóa sản phẩm huy động về kỳ hạn, phương thức huy động và cách tính lãi Các mức lãi suất tương ứng với từng kỳ hạn gửi được công bố cụ thể, và để khai thác thị trường tiềm năng này, các khoản TGTK của dân cư thường được chia thành ba loại chính.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép khách hàng gửi và rút tiền linh hoạt, đáp ứng nhu cầu chi tiêu không xác định trong tương lai Loại hình này thu hút nhiều người gửi vì giúp sinh lãi từ khoản tiền nhàn rỗi mà không bị ràng buộc về thời gian.
Các nhân tố tác động đến hoạt động huy động nguồn vốn tiền gửi
Lãi suất là yếu tố quyết định trong các sản phẩm dịch vụ tài chính, giúp ngân hàng huy động vốn hiệu quả Để thu hút và duy trì nguồn vốn, ngân hàng cần đưa ra mức lãi suất cạnh tranh và ưu đãi cho khách hàng lớn, đồng thời hệ thống lãi suất cũng cần linh hoạt và phù hợp với cơ cấu nguồn vốn Khách hàng gửi tiền thường ưu tiên lãi suất cao, và nếu họ hài lòng, họ sẽ chọn gửi tiền vào ngân hàng như một kênh đầu tư hợp lý Ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến họ chuyển sang đầu tư khác Ngoài ra, ngân hàng cũng cần chú ý đến lãi suất tiền vay để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.
Ngân hàng cần thiết lập một chính sách lãi suất cạnh tranh hợp lý, nhằm thu hút nguồn vốn cần thiết và đảm bảo lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.
1.3.1.2 Chất lượng, tiện ích và mức độ đa dạng của sản phẩm dịch vụ
Chất lượng sản phẩm ngân hàng là yếu tố vô hình, được đánh giá qua nhiều tiêu chí như tính hợp lý, hiệu quả và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, cùng với lợi ích cho ngân hàng Tiện ích của sản phẩm dịch vụ ngân hàng mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng Khi chất lượng sản phẩm dịch vụ được nâng cao, mức độ hài lòng của khách hàng cũng gia tăng.
Ngân hàng sẽ thu hút nhiều nguồn vốn tiền gửi và gia tăng lợi nhuận từ các sản phẩm dịch vụ bổ sung Các tiện ích đi kèm không chỉ làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm mà còn nâng cao tính cạnh tranh của ngân hàng so với các đối thủ.
Sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ thể hiện qua nhiều khía cạnh như kỳ hạn, loại hình sản phẩm và đối tượng gửi tiền Danh mục sản phẩm phong phú giúp khách hàng có nhiều lựa chọn, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ.
1.3.1.3 Thời gian giao dịch và chính sách khách hàng
Thời gian giao dịch ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng khách hàng và khối lượng nguồn vốn huy động Hiện nay, nhiều ngân hàng vẫn chỉ hoạt động trong giờ hành chính, gây khó khăn cho người lao động và cán bộ công nhân viên Tuy nhiên, một số ngân hàng đã linh hoạt tăng thời gian giao dịch bằng cách phân công nhân viên làm việc theo ca và ngoài giờ hành chính, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ mà không ảnh hưởng đến công việc của họ.
Chính sách khách hàng của ngân hàng bao gồm các chương trình và giải pháp nhằm khuyến khích và thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ Những chương trình này có thể là khuyến mãi, quà tặng, quay số trúng thưởng hoặc cung cấp tiện ích hấp dẫn Nếu ngân hàng áp dụng chính sách hiệu quả, sẽ thu hút được lượng khách hàng lớn đến giao dịch và gửi tiền.
1.3.1.4 Uy tín và năng lực tài chính của Ngân hàng
Uy tín của ngân hàng là một khái niệm định tính, không cố định và được đánh giá qua quá trình hoạt động lâu dài cùng với những thành quả đạt được Uy tín không phải là yếu tố bền vững mà cần sự nỗ lực liên tục để duy trì và phát triển Một ngân hàng có uy tín tốt sẽ dễ dàng xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và thu hút vốn hiệu quả hơn.
Năng lực tài chính là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng phát triển hoạt động kinh doanh và huy động vốn hiệu quả Ngân hàng có năng lực tài chính vững mạnh sẽ thu hút được sự tin tưởng từ khách hàng và nhà đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển Ngược lại, tình hình tài chính kém sẽ cản trở sự phát triển và làm giảm lòng tin của khách hàng cũng như nhà đầu tư đối với ngân hàng.
1.3.1.5 Cơ sở vật chất và mạng lưới hoạt động
Mạng lưới hoạt động của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, vì nếu ngân hàng không có chi nhánh rộng rãi, sẽ khó cạnh tranh với các ngân hàng khác trong khu vực Khách hàng thường có tâm lý ngại đến ngân hàng nếu việc tiếp cận khó khăn, đặc biệt là với các khoản tiền tiết kiệm nhỏ Do đó, một mạng lưới hoạt động rộng khắp giúp tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, từ đó ngân hàng có thể thu hút hiệu quả các khoản tiền gửi.
Cơ sở vật chất hiện đại của ngân hàng không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn tạo sự yên tâm cho khách hàng khi gửi tiền Một ngân hàng với trang thiết bị tiên tiến sẽ thu hút sự tin tưởng và hài lòng từ phía khách hàng.
1.3.1.6 Đội ngũ nhân sự của Ngân hàng
Trong thời đại công nghệ hiện nay, con người vẫn giữ vai trò trung tâm trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, vừa là chủ thể vừa là mục tiêu Nhân tố con người quyết định sự thành bại trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại và trong việc huy động vốn của ngân hàng.
Nguồn lực con người là yếu tố then chốt mà mọi doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, cần chú trọng Một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kỹ năng vững vàng và thái độ thân thiện sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đặc biệt trong công tác huy động vốn, sự tận tâm và chuyên nghiệp của nhân viên giao dịch không chỉ tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng mà còn thu hút thêm nhiều khách hàng mới đến giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn tín dụng, ngân hàng cần có đội ngũ cán bộ có năng lực và được đào tạo bài bản, với chuyên môn cao và kiến thức đa lĩnh vực Ngoài kỹ năng chuyên môn, cán bộ tín dụng cũng cần có phẩm chất đạo đức tốt, liêm khiết và tuân thủ pháp luật cùng các quy định của ngân hàng Hơn nữa, việc tổ chức nhân sự hợp lý sẽ giúp giảm chi phí cho nguồn nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn tín dụng của ngân hàng.
1.3.2.1 Thu nhập và thói quen sử dụng tiền mặt của dân cư
Phân bố dân cư và thu nhập của người dân là nguồn lực quan trọng để mở rộng quy mô huy động vốn của ngân hàng thương mại Những khu vực có mật độ dân số cao và thu nhập cao sẽ thuận lợi hơn trong việc thu hút vốn từ ngân hàng.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả huy động nguồn vốn tiền gửi của NHTM
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường hiện nay, các ngân hàng và tổ chức tín dụng đang phải đối mặt với nhiều thách thức Mọi biến động, dù nhỏ hay lớn, đều có thể tác động đến hoạt động kinh doanh và huy động vốn của ngân hàng Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại không chỉ phản ánh kết quả huy động mà còn phải đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, đồng thời đảm bảo an toàn và sinh lời cao Do đó, hiệu quả trong huy động vốn không chỉ đánh giá chính xác hoạt động này mà còn thể hiện khả năng thích nghi và sự phát triển của ngân hàng trên thị trường.
Hiệu quả được định nghĩa là sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Để đánh giá hiệu quả, cần thực hiện so sánh dưới dạng thương số, tức là kết quả/chi phí hoặc chi phí/kết quả, vì mỗi phương pháp sẽ cung cấp thông tin khác nhau Quan trọng là không nên tính hiệu quả bằng cách lấy kết quả trừ chi phí, vì điều này chỉ cho ra một chỉ tiêu kết quả mà không phản ánh đúng bản chất của hiệu quả.
Hiệu quả được định nghĩa là đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Tuy nhiên, trong thực tế, việc xác định kết quả tối ưu với mức chi phí tối thiểu lại rất khó khăn.
Hiệu quả huy động vốn được thể hiện qua khả năng ngân hàng đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu sử dụng vốn, đồng thời đảm bảo chi phí hợp lý.
1.4.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn tiền gửi
Khi đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn, ta thường tập trung vào 2 nhóm chỉ tiêu sau đây:
1.4.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
①Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn tiền gửi
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn TG năm N
Quy mô nguồn vốn - Quy mô nguồn vốn
Quy mô nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng năm N-1 phản ánh sự tăng trưởng rõ rệt Nếu tỷ lệ này vượt quá 100%, điều đó cho thấy khối lượng vốn tiền gửi đã được mở rộng so với năm trước Sự gia tăng liên tục trong quy mô huy động vốn và tốc độ tăng trưởng cao của vốn tiền gửi chứng tỏ rằng hoạt động của ngân hàng đang ngày càng lớn mạnh, đồng thời hiệu quả huy động vốn cũng được cải thiện và nâng cao.
②Cơ cấu nguồn vốn tiền gửi
VTG = Vốn tiền gửi loại i
Cơ cấu vốn tiền gửi (VTG) thể hiện tỷ trọng từng loại tiền gửi trong tổng nguồn VTG, cho biết tỷ lệ giữa các loại vốn và giúp xác định loại vốn nào chiếm ưu thế Điều này giúp ngân hàng đánh giá sự cân đối giữa các nguồn vốn, từ đó định hướng đầu tư và cho vay phù hợp Cơ cấu nguồn VTG còn bị ảnh hưởng bởi mục đích gửi tiền của khách hàng, tình hình kinh tế và khả năng chống đỡ rủi ro của ngân hàng Để đảm bảo sự ổn định, cơ cấu này cần đa dạng và cân đối, với tỷ lệ hợp lý giữa vốn tiền gửi ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ.
③Chi phí huy động vốn tiền gửi trên tổng chi phí
Chi phí huy động vốn tiền gửi là các khoản chi phí mà ngân hàng phải chi ra để thực hiện việc huy động vốn Tỷ trọng các khoản mục chi phí thể hiện chỉ tiêu huy động vốn tiền gửi Quản lý chi phí vốn là hoạt động quan trọng và thường xuyên của ngân hàng, vì sự thay đổi trong cơ cấu nguồn vốn hoặc lãi suất có thể ảnh hưởng đến chi phí trả lãi và thu nhập ròng của ngân hàng.
Tỷ suất chi phí huy động VTG bình quân = Chi phí huy động VTG
Tổng chi phí x 100% là chỉ tiêu đánh giá chi phí mà ngân hàng chi cho hoạt động huy động vốn tiền gửi so với tổng chi phí hoạt động Tỷ lệ này càng thấp cho thấy hiệu quả của hoạt động huy động vốn tiền gửi của ngân hàng càng cao.
④Chi phí trả lãi tiền gửi bình quân
Chi phí trả lãi tiền gửi
Chi phí lãi TG bình quân = - x 100%
Chi phí trả lãi trung bình chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí huy động vốn, ảnh hưởng quyết định đến việc xác định lãi suất cho vay Do đó, ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng chỉ tiêu lãi suất bình quân đầu vào để hoạch định chiến lược lãi suất hiệu quả.
Chỉ tiêu này thể hiện chi phí mà ngân hàng phải chi cho mỗi đồng vốn huy động Nếu chi phí lãi suất trung bình giảm theo từng năm và quy mô vốn huy động tăng, điều này cho thấy ngân hàng đã đạt được hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Để đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh, cần so sánh nguồn vốn huy động với các nhu cầu tín dụng, thanh toán và các nhu cầu khác Ngân hàng phải xác định được mức độ nguồn vốn huy động có thể đáp ứng và số tiền cần vay thêm để thỏa mãn nhu cầu Để đạt được điều này, ngân hàng cần có cơ cấu vốn hợp lý, bao gồm phân loại theo ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, cũng như theo nội tệ và ngoại tệ, và theo tiền gửi của dân cư và doanh nghiệp Cơ cấu vốn hợp lý sẽ tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn, tránh tình trạng bất hợp lý giữa vốn huy động và nhu cầu sử dụng.
Phân tích cơ cấu vốn là một phương pháp quan trọng để đánh giá khả năng và quy mô thu hút vốn từ nền kinh tế của ngân hàng thương mại (NHTM) Các chỉ số tài chính liên quan sẽ giúp xác định hiệu quả trong việc huy động vốn và quản lý nguồn lực tài chính của ngân hàng.
Tổng VTG trên tổng dư nợ = Tổng VTG
Tổng dư nợ x 100% là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy khả năng của nguồn vốn tiền gửi huy động trong việc đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh sự cân đối giữa nguồn vốn tiền gửi huy động và các hoạt động tín dụng, đầu tư của ngân hàng.
Nếu hệ số này > 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi thừa đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
Nếu hệ số này < 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi không đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
Nếu hệ số này = 1 phản ánh nguồn vốn tiền gửi vừa đủ để đáp ứng cho nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng
1.4.2.2 Cân đối giữa nguồn vốn tiền gửi huy động và cho vay
Hiệu quả huy động nguồn vốn tiền gửi được đánh giá qua mối quan hệ với nhu cầu cho vay, vì ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tín dụng NHTM huy động vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế để đầu tư và cho vay, từ đó thúc đẩy tốc độ luân chuyển vốn, đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Điều này không chỉ góp phần phát triển kinh tế xã hội mà còn mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
Nếu ngân hàng không huy động đủ vốn để đáp ứng nhu cầu vay của nền kinh tế, khả năng sinh lời sẽ bị hạn chế và hiệu quả kinh doanh không đạt yêu cầu Điều này cũng dẫn đến việc ngân hàng mất khách hàng vào tay đối thủ và phải chịu thiệt hại từ các chi phí cơ hội không cần thiết.