MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về hoạt động của NHTM
1.1.1 Huy động vốn của NHTM
* Khái niệm Ngân hàng thương mại ( NHTM)
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ sự phát triển lâu dài của kinh tế hàng hóa và quan hệ hàng hóa tiền tệ Mặc dù các quốc gia có những đặc điểm khác nhau về khái niệm NHTM, nhưng nhìn chung, NHTM được coi là doanh nghiệp chuyên kinh doanh tiền tệ, đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, dẫn vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Ngân hàng được xem là sản phẩm độc đáo của nền kinh tế thị trường, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của sản xuất xã hội Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, các quốc gia cần xây dựng hệ thống ngân hàng chất lượng cao, với khái niệm và mô hình tổ chức khác nhau tùy theo đặc điểm từng nước Tại Việt Nam, theo Pháp lệnh Ngân hàng, HTX tín dụng và Công ty tài chính năm 1990, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi từ khách hàng, có trách nhiệm hoàn trả và sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Theo Luật các tổ chức tín dụng (Luật số 02/1997/QH10), Điều 20 quy định rằng ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán.
NHTM có những đặc điểm sau đây:
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu chính là kiếm lợi nhuận Hoạt động kinh doanh của NHTM mang tính chất đặc thù, chủ yếu dựa vào quyền sử dụng các khoản tiền Sản phẩm của NHTM có đặc tính phi vật chất và gắn liền với quá trình vận động, lưu thông tiền tệ.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) có độ rủi ro cao hơn so với các hình thức kinh doanh khác và ảnh hưởng sâu sắc đến các ngành khác cũng như nền kinh tế Để giảm thiểu rủi ro và tổn hại do ngân hàng vỡ nợ, chính phủ các quốc gia đã ban hành các đạo luật nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động của ngân hàng.
Ba là: NHTM là một trung gian tài chính điển hình Điều này đƣợc thể hiện từ trên hai phương diện:
- NHTM là trung gian giữa những người có vốn và người cần vốn
- NHTM là trung gian giữa ngân hàng trung ƣơng (NHTW) với công chúng và nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng giữa những người có vốn nhàn rỗi và những người cần vốn Trong nền kinh tế, luôn tồn tại những cá nhân có tiền tạm thời chưa sử dụng, trong khi cũng có những người cần vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh hoặc nhu cầu hiện tại Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự gặp gỡ giữa người cho và người nhận vốn không phải lúc nào cũng dễ dàng Do đó, NHTM trở thành cầu nối, giúp chuyển đổi các nguồn vốn có thời hạn và số lượng khác nhau thành các khoản vốn phù hợp với nhu cầu của người cần vốn, mà không cần họ phải gặp gỡ trực tiếp.
Ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ đóng vai trò trung gian giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn, mà còn kết nối Ngân hàng Nhà nước (NHTW) với công chúng và nền kinh tế NHTW, với vai trò là ngân hàng của các ngân hàng, thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia thông qua các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất, ảnh hưởng đến hoạt động của NHTM NHTM, từ đó, chuyển tiếp tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế Đồng thời, hoạt động của NHTM cũng cung cấp thông tin phản hồi cho NHTW, giúp NHTW điều chỉnh và đề ra chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và kiểm soát lạm phát, phục vụ cho các mục tiêu kinh tế.
Trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa-hiện đại hóa, Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế còn nghèo nàn Các đơn vị kinh tế cần vốn để đổi mới trang thiết bị, đào tạo nhân lực, cải tiến chất lượng hàng hóa và dịch vụ, đồng thời đẩy mạnh hoạt động kinh doanh và sản xuất Điều này đòi hỏi một lượng vốn lớn để đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển, đủ khả năng tài trợ cho các dự án quy mô lớn và thời gian đầu tư dài, nhằm đạt được mục tiêu trở thành một nước công nghiệp vào năm 2030.
Năm 2020, việc tìm kiếm nguồn vốn từ nhiều kênh khác nhau để phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa là điều cần thiết Tại Việt Nam, các nguồn vốn trong nước có thể được khai thác qua những kênh cơ bản như ngân hàng, quỹ đầu tư, và các tổ chức tài chính.
-Vốn huy động qua thị trường tài chính trực tiếp (thị trường chứng khoán)
-Vốn huy động qua các trung gian tài chính (tổ chức tín dụng, bảo hiểm công ty tài chính…)
Trong bối cảnh nguồn thu ngân sách hạn chế, Việt Nam không thể hoàn toàn phụ thuộc vào vốn ngân sách Thị trường tài chính trực tiếp, đặc biệt là thị trường chứng khoán, còn non trẻ và chưa đáp ứng đủ nhu cầu vốn đầu tư cho nền kinh tế Do đó, việc huy động vốn cho sự phát triển kinh tế chủ yếu thông qua các trung gian tài chính, đặc biệt là ngân hàng thương mại (NHTM), trở nên cần thiết Hoạt động của NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, với nhiều vai trò thiết yếu trong việc cung cấp nguồn vốn và hỗ trợ đầu tư.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và cho vay, giúp giải quyết tình trạng thiếu vốn tạm thời của nền kinh tế Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và huy động nguồn tài chính nhàn rỗi trong nền kinh tế, góp phần tài trợ cho nhu cầu vốn trong sản xuất kinh doanh NHTM có khả năng chuyển đổi các khoản tiền gửi nhỏ lẻ và ngắn hạn thành khoản tín dụng lớn với thời hạn dài hơn, từ đó đáp ứng kịp thời nhu cầu đầu tư cho phát triển kinh tế xã hội.
Hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thanh toán, giúp rút ngắn tốc độ lưu thông hàng hóa và tiền tệ trong nền kinh tế Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt của ngân hàng đã giảm thiểu thời gian và chi phí thanh toán, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng dựa trên nguyên tắc hoàn trả và sinh lợi, yêu cầu doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Để có thể trả lãi vay và hoàn vốn cho ngân hàng, các doanh nghiệp cần tăng cường hạch toán, giảm chi phí và tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Một số vấn đề về huy động vốn của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Vai trò của huy động vốn đối với hoạt động kinh doanh của NHTM
Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Các NHTM thu hút vốn từ người gửi tiền và các chủ thể cho vay để đáp ứng nhu cầu kinh doanh, do đó, nguồn vốn này được coi là một khoản nợ của ngân hàng.
Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) và xã hội Nguồn vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu tín dụng cho nền kinh tế Hoạt động này không chỉ cung cấp nguồn lực cho ngân hàng mà còn hỗ trợ thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh khác, từ đó giải quyết vấn đề "đầu vào" của NHTM.
1.2.2 Cơ cấu huy động vốn của Ngân hàng thương mại
Để kinh doanh ngân hàng, vốn chủ sở hữu là cần thiết, nhưng chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng số tiền cho vay Vốn này thường chỉ đủ để trang bị trụ sở ngân hàng Thực tế, nguồn vốn cho vay chủ yếu đến từ tiền gửi của khách hàng, vì vậy huy động vốn trở thành hoạt động chính và thường xuyên của ngân hàng thương mại, là mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng.
Tiền gửi là khoản tiền mà ngân hàng nhận từ khách hàng để sử dụng cho hoạt động kinh doanh, với cam kết hoàn trả theo yêu cầu của người gửi đối với tiền gửi không kỳ hạn hoặc vào ngày đáo hạn đối với tiền gửi có kỳ hạn Các khái niệm về tiền gửi này liên quan chặt chẽ đến tài khoản của khách hàng tại ngân hàng Người gửi có thể chọn một hoặc nhiều sản phẩm tiền gửi, giúp tài sản của mình sinh lãi theo mong muốn.
Xã hội hiện đại đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự đa dạng hóa các sản phẩm tiền gửi Điều này làm cho việc phân biệt các nhóm tiền gửi trở nên khó khăn Tuy nhiên, từ góc độ kỹ thuật ngân hàng, các khoản tiền gửi có thể được phân loại dựa trên một số tiêu chuẩn nhất định.
*Cơ cấu theo kỳ hạn
Dựa vào kỳ hạn của tiền gửi mà Ngân hàng thường chia thành các loại tiền gửi nhƣ sau:
Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép khách hàng gửi và rút tiền linh hoạt bất cứ lúc nào Trong khi đó, tiền gửi có kỳ hạn thường có các hình thức trả lãi khác nhau như trả lãi trước, trả lãi sau hoặc trả lãi định kỳ, với các kỳ hạn phổ biến được áp dụng.
+ Tiền gửi kỳ hạn 1 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 3 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 6 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 9 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 12 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 24 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn 36 tháng
+ Tiền gửi kỳ hạn lớn hơn 36 tháng
+ Tiền gửi tiết kiệm bậc thang
+ Tiền gửi tiết kiệm góp định kỳ hàng tháng
+ Tiền gửi tiết kiệm góp không theo định kỳ
+ Tiền gửi tiết kiệm gửi góp học đường
+ Tiền gửi tiết kiệm hưởng lãi suất thả nổi
+ Kỳ phiếu 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng
Việc phân loại tiền gửi theo kỳ hạn giúp ngân hàng quản lý độ thanh khoản hiệu quả hơn, từ đó đáp ứng tốt nhu cầu vốn cho vay Phân loại này không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong việc tiếp cận nhu cầu gửi tiền của khách hàng mà còn thu hút những người có tiền nhàn rỗi đến gửi tiền.
*Cơ cấu theo đối tƣợng huy động vốn
Phân loại tiền gửi theo đối tượng khách hàng giúp ngân hàng phục vụ tốt hơn và đánh giá tỷ trọng các loại hình khách hàng trong cơ cấu tiền gửi Qua đó, ngân hàng có thể đề ra các chính sách phù hợp cho từng loại hình khách hàng Mỗi ngân hàng có cách phân loại riêng, nhưng thường phân loại tiền gửi dựa trên các đối tượng khách hàng cụ thể.
+ Tiền gửi tổ chức tín dụng
+ Tiền gửi của tổ chức kinh tế
+ Tiền gửi của các đối tƣợng khác
1.2.3 Các hình thức huy động vốn của NHTM
* Tiền gửi của tổ chức kinh tế
Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn là loại tiền gửi mà người gửi có quyền rút tiền bất cứ lúc nào, không bị ràng buộc bởi thời gian Ngân hàng phân loại chúng vào nhóm tiền gửi không kỳ hạn, cho phép khách hàng rút tiền ngay trong ngày hoặc sau một thời gian dài tùy theo nhu cầu Loại tiền gửi này, còn được gọi là tiền gửi theo yêu cầu (demand deposits), có tính linh hoạt cao và cho phép viết séc hoặc chuyển nhượng khi cần Khách hàng sử dụng tiền gửi không kỳ hạn thường không chú trọng đến lãi suất, mà chủ yếu muốn thực hiện giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt Tại Việt Nam, tiền gửi không kỳ hạn được định nghĩa là loại tiền gửi mà khách hàng có thể rút ra bất cứ lúc nào theo yêu cầu.
Tiền gửi thanh toán là loại tiền được sử dụng cho các chi phí trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Đây là khoản tiền chờ thanh toán, không phải tiền tiết kiệm, vì vậy khách hàng vẫn giữ quyền sử dụng Họ có thể rút, chuyển nhượng hoặc thanh toán bất cứ lúc nào theo nhu cầu.
Tiền gửi không kỳ hạn (thuần túy) là loại hình gửi tiền thể hiện khoản tiền tạm thời nhàn rỗi của khách hàng Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng không phải để thanh toán mà nhằm mục đích bảo vệ tài sản Khi cần thiết, họ có thể đến ngân hàng để rút tiền phục vụ cho chi tiêu.
Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi tiết kiệm là loại hình gửi tiền của cá nhân và tổ chức vào ngân hàng thương mại nhằm mục đích hưởng lãi suất Người gửi chỉ có thể rút tiền sau một khoảng thời gian nhất định, từ vài tháng đến vài năm Tuy nhiên, nếu cần rút trước hạn, người gửi sẽ không được hưởng lãi hoặc chỉ nhận lãi suất thấp, tùy theo quy định của từng ngân hàng.
* Tiền gửi của dân cư
Khoản tiền gửi tiết kiệm cá nhân là số tiền được gửi vào tài khoản tiết kiệm, được xác nhận qua sổ tiết kiệm và nhận lãi suất theo quy định của tổ chức tài chính.
+ Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn:
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép người gửi rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước, mang lại sự an toàn và tiện lợi cho khách hàng Đối với ngân hàng, việc khách hàng có thể rút tiền linh hoạt tạo ra thách thức trong việc quản lý quỹ và lập kế hoạch cấp tín dụng hiệu quả.
Do vậy ngân hàng thường trả lãi rất thấp cho loại tiền gửi này
+ Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn:
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là loại hình mà người gửi chỉ có thể rút tiền sau một thời gian nhất định theo thỏa thuận với ngân hàng Mục tiêu chính của khách hàng khi chọn hình thức này là nhận lãi suất định kỳ, vì vậy lãi suất trở thành yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng Thông thường, lãi suất cho tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn cao hơn so với loại không kỳ hạn Mức lãi suất còn phụ thuộc vào thời gian gửi (3, 6, 9 hoặc 12 tháng), loại tiền gửi (VNĐ, USD, EUR hoặc vàng) và uy tín, rủi ro của ngân hàng nhận tiền gửi.
Hiệu quả huy động vốn của NHTM
1.3.1 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả huy động vốn tại các NHTM
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng được đánh giá qua khả năng đáp ứng đủ lượng vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh, với chi phí thấp và ổn định nhất, đồng thời giảm thiểu rủi ro đến mức tối đa.
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, vốn đóng vai trò quyết định giúp các ngân hàng nổi bật Ngân hàng có nguồn vốn dồi dào sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, mở rộng hoạt động kinh doanh, tăng thu nhập và củng cố vị thế trên thị trường Nhận thức rõ tầm quan trọng của vốn, các Ngân hàng Thương mại không ngừng phát triển nguồn vốn và áp dụng các biện pháp hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Huy động vốn là một nghiệp vụ truyền thống không thể thiếu của ngân hàng, gắn liền với sự ra đời và phát triển của hệ thống ngân hàng Qua thời gian, nghiệp vụ này đã được đổi mới để phù hợp với sự phát triển của xã hội và nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng chú trọng đến hiệu quả huy động vốn không chỉ vì đây là một nghiệp vụ truyền thống mà còn vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận Do đó, nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn luôn là ưu tiên hàng đầu của các Ngân hàng Thương mại trong mọi giai đoạn.
Nhu cầu phát triển của xã hội ngày càng gia tăng dẫn đến yêu cầu về vốn từ các thành phần kinh tế và người dân Để đáp ứng những yêu cầu này, các ngân hàng cần có nguồn vốn lớn nhằm hỗ trợ sự phát triển chung của nền kinh tế Tuy nhiên, nguồn vốn tự có của ngân hàng thường không đủ để đáp ứng nhu cầu Do đó, các Ngân hàng Thương mại cần tìm cách tăng trưởng nguồn vốn hiện có và nâng cao hiệu quả trong công tác huy động vốn để thực hiện sứ mệnh hỗ trợ nền kinh tế.
Các Ngân hàng Thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính, phân phối lại tiền tệ trong xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Huy động vốn là quá trình thu hút các nguồn vốn nhàn rỗi để phân phối cho những nơi cần vốn qua cho vay và đầu tư Việc thực hiện tốt công tác huy động vốn là nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng, do đó, mọi Ngân hàng Thương mại đều nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao hiệu quả huy động vốn Để đạt được điều này, công tác huy động vốn cần phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng cần phải xuất phát từ nhu cầu kinh doanh để đảm bảo khả năng đáp ứng cho các hoạt động sử dụng vốn Điều này có nghĩa là vốn huy động phải tăng trưởng ổn định về số lượng, nhằm thỏa mãn các nhu cầu tín dụng, thanh toán và các hoạt động kinh doanh khác của ngân hàng.
Nguồn vốn huy động cần đảm bảo cơ cấu hợp lý, cân đối giữa vốn ngắn hạn và vốn trung dài hạn, bao gồm huy động từ dân cư và tổ chức Một cơ cấu vốn hợp lý sẽ đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng bất hợp lý, dư thừa hoặc thiếu vốn.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng cần tối thiểu hóa chi phí, vì đây là yếu tố quyết định lợi nhuận Chi phí này phản ánh số tiền ngân hàng phải trả cho nguồn vốn huy động, và chi phí hoạt động phụ thuộc vào lãi suất huy động Mặc dù lãi suất cao có thể thu hút khách hàng, nhưng lãi suất huy động và lãi suất cho vay lại có mối quan hệ chặt chẽ; việc tăng lãi suất huy động đồng nghĩa với việc ngân hàng phải nâng lãi suất cho vay để bù đắp chi phí Do đó, nếu lãi suất huy động quá cao, khả năng cạnh tranh trong cho vay và đầu tư sẽ giảm Ngân hàng cần đưa ra mức lãi suất hợp lý để duy trì sự cân bằng này.
Tối thiểu hóa chi phí huy động vốn là một thách thức lớn đối với ngân hàng do đặc điểm riêng biệt của từng loại hình huy động Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng cần xây dựng cơ cấu vốn hợp lý và đảm bảo sự cân đối giữa nguồn vốn và việc sử dụng vốn.
1.3.2 Tiêu chí đánh giá hiệu quả huy động vốn của các NHTM
1.3.2.1 Tăng trưởng về qui mô huy động
Công tác huy động vốn sẽ không hiệu quả nếu nguồn vốn huy động không đạt quy mô theo kế hoạch của ngân hàng hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu vốn cho kinh doanh Hơn nữa, cơ cấu vốn của ngân hàng cần phải hợp lý giữa vốn huy động ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như giữa vốn ngoại tệ và nội tệ.
Khối lượng vốn huy động là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô vốn của ngân hàng, giúp mở rộng hoạt động kinh doanh Quy mô vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển Tuy nhiên, sau khi huy động được lượng vốn lớn, ngân hàng cần chú ý đến tốc độ tăng trưởng ổn định, vì điều này ảnh hưởng đến khả năng cho vay và đầu tư Việc kiểm soát và dự đoán xu hướng biến động của dòng tiền ra vào là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1.3.2.2 Cơ cấu huy động vốn phù hợp với cơ cấu sử dụng vốn
Khi ngân hàng thương mại huy động vốn, mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận thông qua việc cấp tín dụng Nguồn vốn này có thể được sử dụng cho nhiều hình thức kinh doanh khác nhau như kinh doanh ngoại tệ, chứng khoán, hoặc đầu tư trực tiếp vào doanh nghiệp Tuy nhiên, điều quan trọng là cơ cấu huy động vốn phải phù hợp với cơ cấu sử dụng vốn; vốn huy động ngắn hạn cần được sử dụng cho các khoản vay ngắn hạn, trong khi vốn trung và dài hạn phải phục vụ cho các mục đích tương ứng, nhằm đảm bảo an toàn trong việc sử dụng vốn.
1.3.2.3 Chi phí huy động vốn
Chi phí huy động vốn là yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại Nó bao gồm chi phí trả lãi và các chi phí liên quan khác Một ngân hàng không thể xem là thành công trong việc huy động vốn nếu phải chi trả quá nhiều cho việc thu hút một lượng vốn lớn.
Phương pháp tính chi phí trung bình theo nguyên giá thường được sử dụng, với ưu điểm nổi bật là giúp đánh giá tình hình nguồn vốn trong quá khứ.
Chi phí trả lãi bình quân gia quyền Chi phí trả lãi Tổng các khoản tiền gửi và tiền vay
Chi phí đặt ra Chi phí trả lãi Tài sản có sinh lời
Chi phí đặt ra (Chi phí trả lãi + Các khoản chi phí khác)