Mục đích của Khoá luận nhằm đánh giá thực trạng phát triển chăn nuôi bò tại xã Lương Thông. Đề xuất các giải pháp chủ yếu để phát triển chăn nuôi bò của xã Lương Thông trong thời gian tới. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Phát triển chăn nuôi bò
2.1.1 Khái niệm về chăn nuôi bò
- Khái niệm chăn nuôi bò
Bò là tài sản quý giá của nông dân, từng là nguồn sức kéo chính trong sản xuất nông nghiệp trước khi máy móc phát triển Hiện nay, mặc dù máy móc đã dần thay thế bò trong việc làm đất, nhưng nhu cầu thịt bò ngày càng tăng cao, khiến bò trở thành hàng hóa có giá trị đặc biệt Chăn nuôi bò để lấy thịt đã trở thành một ngành kinh tế sản xuất hàng hóa quan trọng trong nông nghiệp.
Sản xuất hàng hóa trong chăn nuôi bò ngày càng trở nên phổ biến và là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển nông nghiệp Các sản phẩm từ chăn nuôi bò được tiêu thụ rộng rãi, thúc đẩy người nông dân đầu tư mạnh mẽ vào nhân lực, tài lực và vật lực Họ áp dụng các kỹ thuật chăn nuôi bò tiên tiến như cải tạo đàn, lựa chọn giống bò chất lượng cao, chăm sóc và sản xuất thức ăn chăn nuôi Quy mô và phương thức chăn nuôi đang chuyển dịch theo hướng tăng cả về số lượng lẫn chất lượng, với xu hướng chăn nuôi công nghiệp ngày càng gia tăng tại các nông hộ, hợp tác xã và trang trại.
Bò là sản phẩm hàng hóa chịu ảnh hưởng từ các yếu tố thị trường như giá cả, cạnh tranh và thị phần tiêu thụ Để phát triển chăn nuôi bò một cách bền vững, cần thiết phải có thị trường tiêu thụ ổn định và giá cả hợp lý.
Chăn nuôi bò có thể được thực hiện theo hai hình thức: chăn nuôi khép kín và không khép kín Trong chăn nuôi không khép kín, việc chú trọng đến bò cái sinh sản và lựa chọn bê giống chất lượng cho nuôi thịt là rất quan trọng Để đảm bảo năng suất cao và chất lượng thịt tốt, cần thực hiện đầy đủ quy trình kỹ thuật trong chăn nuôi bò, giúp phát huy tối đa đặc tính di truyền của bò giống.
Trong chăn nuôi bò, sản phẩm chính là trọng lượng thịt bò hơi thu được trong chu kỳ sản xuất, phản ánh sự tăng trưởng do chăm sóc và nuôi dưỡng Trọng lượng thịt tăng này bao gồm trọng lượng bê dưới 12 tháng tuổi, trọng lượng lớn lên của đàn từ 13 đến 24 tháng tuổi, và trọng lượng thịt tăng của bò tơ cũng như bò loại thải vỗ béo Nếu bê đạt tiêu chuẩn giống, chúng có thể được chuyển sang nuôi làm đàn giống sinh sản.
2.1.2 Nội dung của phát triển chăn nuôi bò
Phát triển chăn nuôi bò bao gồm việc tăng cường số lượng, năng suất và chất lượng đàn bò, đồng thời điều chỉnh cơ cấu đàn và giá trị sản phẩm theo hướng hiệu quả và bền vững.
Vì vậy, phát triển chăn nuôi bò phải thực hiện đồng thời nhiều nội dung khác nhau, trong đó tập trung vào các nội dung chủ yếu là:
Để tăng quy mô tổng đàn bò trong vùng, cần tập trung vào việc nhân giống, mua thêm con giống và mở rộng diện tích chăn thả Bên cạnh đó, áp dụng các hình thức tổ chức chăn nuôi phù hợp với điều kiện của từng hộ gia đình và đặc điểm của từng khu vực sẽ giúp thúc đẩy tốc độ tăng trưởng trong chăn nuôi bò.
Để nâng cao năng suất và chất lượng bò, cần áp dụng giống mới với tầm vóc lớn, trọng lượng nặng và tỷ lệ thịt cao Những giống này có khả năng chống chịu bệnh tật tốt và thích nghi với điều kiện chăn thả của từng vùng, khu vực.
- Đảm bảo cơ cấu đàn bò phù hợp với tái sản xuất đàn
Tổ chức phương thức chăn nuôi hợp lý để phát huy tiềm năng kinh tế của từng vùng, đồng thời áp dụng quy trình kỹ thuật chăn nuôi bò hiệu quả Chăm sóc và nuôi dưỡng bò đúng cách, kết hợp với vệ sinh phòng bệnh sẽ giúp tạo ra sản phẩm thịt sạch, đảm bảo an toàn thực phẩm phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
Phát triển chăn nuôi bò cần được điều chỉnh hài hòa với sự tăng trưởng chung của sản xuất nông nghiệp và kinh tế khu vực, đồng thời đảm bảo vệ sinh môi trường sống cho con người.
Trong chăn nuôi bò, sự phát triển về số lượng và chất lượng có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó chất lượng cao là yếu tố then chốt thúc đẩy sự gia tăng số lượng Những giống bò có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt và thích ứng với điều kiện chăn thả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô đàn và tăng sản lượng Để nâng cao hiệu quả trong chăn nuôi, cần phát triển hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ như cung cấp giống, thức ăn gia súc, dịch vụ thú y và hệ thống tiêu thụ sản phẩm như chợ, cơ sở giết mổ và chế biến thực phẩm.
Thực hiện tốt các nội dung trên sẽ nâng cao hiệu quả sản xuất chăn nuôi bò, giúp tăng thu nhập và cải thiện đời sống của người chăn nuôi Hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò được đánh giá qua chênh lệch giữa doanh thu từ bán sản phẩm và chi phí nuôi, thông qua các chỉ tiêu như tổng thu nhập hộ, thu nhập ròng trên 100kg thịt, thu nhập ròng trên công lao động, thu nhập ròng trên đồng vốn đầu tư, và thu nhập ròng trên tổng thu nhập từ chăn nuôi bò.
Phát triển chăn nuôi bò cần chú trọng không chỉ vào các giải pháp tăng trưởng kinh tế mà còn phải cải thiện chất lượng sản phẩm Điều này phải dựa trên việc bảo vệ tài nguyên, môi trường sinh thái và đảm bảo sức khỏe cho con người.
2.1.3 Đặc điểm của chăn nuôi bò
Bò là loài gia súc ăn cỏ, với 90% khẩu phần ăn hàng ngày là cỏ và thức ăn thô xanh, trung bình mỗi con tiêu thụ 9.125kg cỏ tươi mỗi năm Những loại thức ăn này không chỉ rẻ mà còn giúp bò tăng trọng hiệu quả Do đó, quy hoạch chăn nuôi bò cần chú ý đến diện tích đồng cỏ để đảm bảo nguồn thức ăn Mức tăng trọng của bò phụ thuộc vào giống, độ tuổi và kỹ thuật chăm sóc, với các giống bò ngoại hướng thịt có khả năng tăng trọng lên đến 1000g mỗi ngày Nuôi bò mang lại lợi nhuận cao hơn so với nhiều loại vật nuôi khác với cùng mức đầu tư, mặc dù cần vốn đầu tư ban đầu cho giống và chuồng trại cao hơn, và thời gian thu hồi lợi nhuận cũng lâu hơn do chu kỳ sinh học dài.
Bò là gia súc nhai lại với dạ dày 4 túi, cho phép chúng tiêu hóa hiệu quả các loại thức ăn ít giá trị dinh dưỡng như rơm lúa và cỏ Điều này giúp chăn nuôi bò không cạnh tranh lương thực với con người như các gia súc dạ dày đơn và gia cầm Trong bối cảnh kinh tế khó khăn và lương thực hạn chế, việc chăn nuôi bò vẫn khả thi nếu biết tận dụng hợp lý nguồn phế phụ phẩm nông nghiệp và thức ăn địa phương Đặc điểm này mang lại lợi thế cho nông dân, đặc biệt là những hộ nghèo không có khả năng đầu tư nhiều vào thức ăn tinh và khoáng chất cho bò.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình chăn nuôi bò trên thế giới
Về số lượng đàn bò
Chăn nuôi bò phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, với châu Mỹ dẫn đầu về số lượng đàn bò, chiếm khoảng 37,1% tổng số bò trên thế giới.
Bảng 2.1 Biến động về số lượng đàn bò trên thế giới
Quốc gia Năm Tốc độ tăng trưởng (%)
(Nguồn: Phòng thống kê của FAO, năm 2018)
Tổng đàn bò trên thế giới đã tăng chậm trong những năm qua, đạt 1.357.183 nghìn con vào năm 2017, với tốc độ tăng trưởng bình quân 0,26% trong giai đoạn 2015-2017 Brazil và Ấn Độ là hai quốc gia có tổng đàn bò lớn nhất, với 199.752 nghìn con (14,72% tổng đàn thế giới) và 176.594 nghìn con (13,01% tổng đàn thế giới) vào năm 2017 Tuy nhiên, số lượng bò của cả hai quốc gia này đang có xu hướng giảm, với tốc độ giảm bình quân lần lượt là 1,8% cho Brazil và 1,18% cho Ấn Độ trong giai đoạn 2015-2017.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, ghi nhận tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng với mức tăng trưởng bình quân đàn bò giai đoạn 2015-2017 đạt 10,4%/năm Đến năm 2017, số lượng đàn bò đạt 6.725 nghìn con, chiếm 0,5% tổng đàn bò thế giới Đây là thành quả đáng kể khi Việt Nam chính thức gia nhập WTO.
- Về phương thức chăn nuôi:
Phương thức chăm sóc nuôi dưỡng bò khác nhau giữa các quốc gia, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội Ở các nước phát triển, chăn nuôi bò được đầu tư mạnh mẽ với công nghệ tiên tiến, từ lai tạo gen đến tự động hóa trong chăm sóc và chế biến, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thịt bò, đồng thời đảm bảo an toàn thực phẩm Ngược lại, ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt tại châu Á và châu Phi, đầu tư cho chăn nuôi bò còn hạn chế do khó khăn kinh tế, dẫn đến quy mô chăn nuôi nhỏ lẻ, chất lượng và năng suất thấp, chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Xu thế phát triển chăn nuôi bò trên thế giới đang chuyển mình theo hướng công nghiệp hóa, nhờ vào sự gia tăng giao lưu thương mại và quốc tế Việc áp dụng chăn nuôi công nghiệp không chỉ diễn ra ở các nước phát triển mà còn lan rộng đến các nước đang phát triển Hiện nay, ngành chăn nuôi bò vẫn tồn tại ba loại hình chủ yếu: chăn nuôi quảng canh, chăn nuôi gia đình (hay chăn nuôi kiêm dụng) và chăn nuôi thâm canh (chăn nuôi công nghiệp).
Chăn nuôi quảng canh chủ yếu dựa vào đồng cỏ tự nhiên, với các trang trại chăn nuôi tại Nam bán cầu nơi có đàn gia súc du mục trên thảo nguyên rộng lớn Ngoài ra, Bắc Mỹ và Brazil cũng có những trang trại lớn, cùng với các trang trại nhỏ của người dân ở Tây Ban Nha Ở miền Trung nước Pháp và Úc, một số mô hình chăn nuôi quảng canh vẫn còn tồn tại.
Chăn nuôi gia đình hay chăn nuôi kiêm dụng (bán thâm canh): Hiện nay ở
Mỹ, Canada, châu Âu và một số quốc gia khác đã áp dụng phương pháp chăn nuôi quảng canh kết hợp với việc bổ sung ngũ cốc hoặc thức ăn công nghiệp nhằm nâng cao năng suất Trên toàn cầu, chăn nuôi gia đình thường được kết hợp chặt chẽ với sản xuất nông nghiệp và đa dạng cây trồng Phương thức chăn nuôi này thường có nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là ở châu Á, nhằm tận dụng thời gian nhàn rỗi, mặc dù số lượng gia súc trong mỗi hộ gia đình thường không lớn Trung Quốc là một ví dụ điển hình về việc phát triển chăn nuôi hiệu quả, với hàng trăm triệu nông dân thành công trong việc kết hợp chăn nuôi truyền thống và hiện đại để khai thác tối đa tiềm năng của đất nước.
Chăn nuôi thâm canh hay chăn nuôi công nghiệp là phương thức nuôi bò với quy mô lớn nhưng số lượng lao động ít và có trình độ cao Các trang trại chăn nuôi đã được hiện đại hóa và tự động hóa, như ở Nhật Bản, Mỹ, Israel, Bỉ, và Anh Phương thức này phát triển mạnh trong những năm gần đây nhờ vào nhu cầu sản phẩm chăn nuôi ngày càng tăng Sự tiến bộ trong kỹ thuật thú y, di truyền, chọn giống, sinh sản và dinh dưỡng động vật đã mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho chăn nuôi công nghiệp.
Cùng với xu hướng hiện đại trong chăn nuôi, công tác giống bò đang được chú trọng nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế Các nhà khoa học đã phát triển nhiều giống bò có trọng lượng lớn và tỷ lệ thịt xẻ vượt 60%, như bò Hereford (58-62%), bò Santa-Gertrudis (60-66%), bò Charolais và Limousin (60-62%) Những giống bò này đã được áp dụng trong chăn nuôi thực tế và lai tạo với giống bò địa phương ở nhiều quốc gia trên thế giới.
2.2.2 Tình hình chăn nuôi bò ở Việt nam
2.2.2.1 Chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước về chăn nuôi bò
(1) Các chương trình cải tạo đàn bò địa phương
Chương trình Sind hoá (Zêbu hoá) bắt đầu từ những năm 1960 tại Việt Nam nhằm nâng cao năng suất đàn bò địa phương bằng cách sử dụng giống bò Zêbu như Red Sindhi, Sahiwal và Brahman Đến những năm 1970, bên cạnh các giống bò nhiệt đới, một số giống bò ôn đới như Limousine, Hereford, Simmental và Santagestrudit cũng được nghiên cứu để phát triển các công thức lai, nhằm cải tiến đàn bò địa phương trên quy mô lớn hơn.
Dự án bò VIE 86/008, được UNDP tài trợ từ năm 1989 đến 1992, đã hỗ trợ phối giống bằng thụ tinh nhân tạo cho khoảng 100.000 bò cái địa phương với tinh bò Limousine, Hereford, Charolais và Simmental, tạo ra 65.000 bê lai Dự án cũng đã trang bị và cải thiện thiết bị thụ tinh nhân tạo cùng thuốc thú y cho các tỉnh tham gia Ngoài ra, một số cán bộ đã được tham quan và học tập tại nước ngoài về các lĩnh vực giống, dinh dưỡng, đồng cỏ, thú y và quản lý giống bò.
Chương trình khuyến nông cải tạo đàn bò Cr.2561-VN là một phần của dự án Phục hồi Nông nghiệp diễn ra từ năm 1995 đến 1997 Dự án này được tài trợ bởi Ngân hàng Thế giới với tổng kinh phí 10 triệu USD, trong đó 7,7 triệu USD đến từ WB và 2,3 triệu USD là vốn đối ứng của Việt Nam.
Nam Dự án hỗ trợ phối giống bò bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo với tinh bò
Chương trình lai tạo Zê bu được thực hiện thông qua việc phối giống trực tiếp giữa bò đực lai và đàn bò cái địa phương tại 27 tỉnh trên toàn quốc Đặc biệt, chương trình thụ tinh nhân tạo đã tạo ra hơn 400.000 bê lai Zebu, đồng thời đào tạo 2.035 dẫn tinh viên và 5.189 khuyến nông viên.
- Dự án chăn nuôi bò dưới tán rừng ở xã Cư M'lan (huyện Ea Súp) do
Viện Khoa học kỹ thuật nông - lâm nghiệp Tây Nguyên, Sở Khoa học - Công nghệ Đắc Lắc và UBND huyện Ea Súp đã phối hợp triển khai thành công 43 mô hình chăn nuôi bò dưới tán rừng, dựa trên dự án Cư M'lan Kết quả cho thấy, thu nhập của các hộ tham gia tăng khoảng 30%, chứng tỏ hiệu quả thiết thực và sức lan tỏa của dự án Bên cạnh đó, dự án còn cung cấp kiến thức chăn nuôi, giúp người dân trong vùng tin tưởng hơn vào việc ứng dụng khoa học - kỹ thuật trong sản xuất chăn nuôi.
(2) Các chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi bò:
Chăn nuôi bò được Bộ NN&PTNT và các địa phương ưu tiên phát triển, với sự tham gia tích cực của nông dân Đến nay, 22 tỉnh và thành phố đã ban hành chính sách khuyến khích và chương trình phát triển chăn nuôi bò Các chính sách hỗ trợ từ địa phương tập trung vào nhiều lĩnh vực nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi bò.