1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khoá luận tốt nghiệp đại học ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa trên địa bàn xã hoang thèn, huyện phong thổ, tỉnh lai châu

65 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 65
Dung lượng 2,34 MB

Cấu trúc

  • Phân 1. MỞ ĐẦU (10)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu (10)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (11)
      • 1.2.1. Mục tiêu chung (11)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (11)
    • 1.3. Ý nghĩa của đề tài (12)
      • 1.3.1. Ý nghĩa trong học tập và nghiên cứu khoa học (12)
      • 1.3.2. Ý nghĩa trong thực tiễn (12)
  • Phần 2. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU (13)
    • 2.1. Cơ sở lí luận của đề tài (13)
      • 2.1.1. Một số vấn đề cơ bản về biến đổi khí hậu (13)
      • 2.1.2. Tổng quan về cây lúa (20)
    • 2.2. Cơ sở thực tiễn của đề tài (25)
      • 2.2.1. Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo trên thế giới (25)
      • 2.2.2. Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo tại Việt Nam (27)
  • Phần 3. ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (29)
    • 3.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (29)
      • 3.1.1. Đối tượng nghiên cứu (29)
      • 3.1.2. Phạm vi nghiên cứu (29)
    • 3.2. Nội dung nghiên cứu (29)
    • 3.3. Phương pháp nghiên cứu (30)
      • 3.3.1. Phương pháp điều tra thu thập số liệu (30)
      • 3.3.2. Phương pháp xử lý, phân tích số liệu (32)
    • 3.4. Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu (32)
  • Phần 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (33)
    • 4.1. Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội xã Hoang Thèn (33)
      • 4.1.1. Điều kiện tự nhiên (33)
      • 4.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội (35)
    • 4.2. Thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu (40)
      • 4.2.1. Tình hình sản xuất trên địa bàn xã (40)
      • 4.2.2. Tình hình sản xuất lúa của các hộ điều tra (41)
    • 4.3. Diễn biến của thời tiết, khí hậu trong 10 năm qua trên địa bàn xã Hoang Thèn (47)
      • 4.3.1. Diễn biến nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017 (47)
      • 4.3.2. Diễn biến độ ẩm trung bình giai đoạn 2015 – 2017 (48)
      • 4.3.3. Diễn biến lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017 (49)
      • 4.3.4. Biểu hiện của các hiện tượng khí hậu cực đoan (50)
    • 4.4. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động sản xuất lúa của người dân tại xã Hoang Thèn (51)
      • 4.4.1. Dịch bệnh và sâu bệnh (51)
      • 4.4.2. Thời vụ gieo trồng (52)
      • 4.4.3. Nguồn nước cho sản xuất lúa (53)
      • 4.4.4. Những thay đổi trong sản xuất lúa nhằm thích ứng với BĐKH (53)
    • 4.5. Một số giải pháp ứng phó, thích ứng với BĐKH trong sản xuất lúa tại xã (55)
      • 4.5.1. Giải pháp về đất đai (55)
      • 4.5.2. Giải pháp về giáo dục và truyền thông (55)
      • 4.5.3. Giải pháp về ứng dụng khoa học kỹ thuật (55)
      • 4.5.4. Giải pháp về công trình (55)
      • 4.5.5. Giải pháp về vốn (55)
  • Phần 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (56)
    • 5.1. Kết luận (56)
    • 5.2. Kiến nghị (57)
      • 5.2.1. Đối với chính quyền địa phương (57)
      • 5.2.2. Đối với người dân (57)

Nội dung

TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở lí luận của đề tài

2.1.1 Một số vấn đề cơ bản về biến đổi khí hậu

2.1.1.1 Khái niệm khí hậu, thời tiết, biến đổi khí hậu

Thời tiết là sự kết hợp của các yếu tố khí tượng trong khí quyển tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định, bao gồm nắng, mưa, nóng, lạnh, ẩm hoặc khô Hầu hết các hiện tượng thời tiết xảy ra trong tầng đối lưu và thường được đề cập đến trong các khoảng thời gian ngắn như ngày hoặc giờ Khác với "khí hậu", thuật ngữ "thời tiết" thường được hiểu là điều kiện thời tiết trên Trái Đất.

Thời tiết được ảnh hưởng bởi sự chênh lệch áp suất không khí giữa các khu vực khác nhau Sự khác biệt này, cùng với nhiệt độ, xuất hiện do góc chiếu của ánh sáng mặt trời tại từng vị trí, thay đổi theo vĩ độ từ vùng nhiệt đới Sự tương phản lớn về nhiệt độ giữa vùng nhiệt đới và cực tạo ra các dòng chảy không khí mạnh mẽ.

Hệ thống thời tiết ở vùng vĩ độ trung bình, như xoáy thuận ngoài vùng nhiệt đới, được hình thành do sự bất ổn định trong dòng chảy không khí Trục quay của trái đất nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo, dẫn đến sự thay đổi góc chiếu sáng mặt trời theo mùa Nhiệt độ trên bề mặt trái đất dao động hàng năm trong khoảng ±40 °C (−40 °F đến 100 °F) Qua hàng ngàn năm, sự thay đổi quỹ đạo trái đất ảnh hưởng đến lượng và phân bố năng lượng mặt trời, từ đó tác động đến khí hậu dài hạn và sự biến đổi khí hậu.

Khí hậu được định nghĩa là thời tiết trung bình trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm, nhưng có thể thay đổi tùy theo mục đích nghiên cứu Nó cũng bao gồm các số liệu thống kê hàng ngày hoặc hàng năm khác nhau.

Khí hậu là trạng thái trung bình của thời tiết tại một khu vực cụ thể, như tỉnh, quốc gia, châu lục hoặc toàn cầu, dựa trên dữ liệu dài hạn từ 30 năm trở lên Mặc dù thời tiết có thể thay đổi hàng ngày, hàng tháng và hàng năm, mỗi địa phương vẫn có thể xác định một loại khí hậu riêng biệt.

Khí hậu có sự ổn định với các điều kiện khí quyển biến thiên theo mùa, từ mùa đông sang mùa hè và ngược lại Những biến đổi này xảy ra hàng năm và dao động quanh giá trị trung bình nhiều năm, cho thấy tính chất nhất quán của khí hậu qua thời gian.

Khí hậu là một đặc trưng địa lý tự nhiên quan trọng của địa phương, đóng vai trò là một thành phần trong cảnh quan địa lý Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình khí quyển và trạng thái mặt đất, bao gồm cả đại dương, và ảnh hưởng đến các đặc điểm địa lý cùng các thành phần cảnh quan khác.

* Khái niệm biến đổi khí hậu:

Biến đổi khí hậu là sự thay đổi khí hậu theo thời gian, có thể do yếu tố tự nhiên hoặc hoạt động của con người Theo định nghĩa của IPCC, biến đổi khí hậu được hiểu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và lượng mưa trung bình.

Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài của khí hậu so với mức trung bình, có thể do các quá trình tự nhiên hoặc do hoạt động của con người làm thay đổi thành phần khí quyển và cách sử dụng đất.

Biến đổi khí hậu là hiện tượng thời tiết bất thường, được xác định qua giá trị trung bình của các yếu tố khí tượng trong thời gian dài Những thay đổi này diễn ra theo chiều hướng tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến sự sống của các sinh vật trên trái đất và các hoạt động của con người.

Khả năng tổn thương do biến đổi khí hậu đề cập đến mức độ mà các hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội có thể bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu hoặc khả năng thích ứng với các tác động tiêu cực của nó.

2.1.1.2 Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu

Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu có thể chia ra làm hai loại: nguyên nhân khách quan và nguyên nhân do con người

Nguyên nhân khách quan của sự biến đổi tự nhiên bao gồm nhiều yếu tố, như sự thay đổi hoạt động của mặt trời, biến đổi quỹ đạo trái đất, sự thay đổi vị trí và quy mô các châu lục, biến đổi các dạng hải lưu, cùng với sự lưu chuyển trong hệ thống khí quyển.

Nguyên nhân do con người là yếu tố chủ quan chính, bao gồm sự thay đổi mục đích sử dụng đất và nguồn nước, cùng với sự gia tăng khí thải CO2 và các khí nhà kính khác từ các hoạt động của con người.

Biến đổi khí hậu không chỉ do hiệu ứng nhà kính mà còn bởi nhiều nguyên nhân khác Nhiều bằng chứng khoa học chỉ ra mối quan hệ giữa sự tăng nhiệt độ trái đất và nồng độ khí CO2 cùng các khí nhà kính khác, đặc biệt trong kỷ nguyên công nghiệp Trước cách mạng công nghiệp, hàm lượng CO2 trong khí quyển dao động từ 170 đến 280 ppm, nhưng hiện nay đã tăng lên 387 ppm và tiếp tục gia tăng nhanh chóng Sự gia tăng này khiến nhiệt độ trái đất tăng, do trái đất không thể hấp thụ hết lượng CO2 và khí nhà kính dư thừa trong khí quyển.

2.1.1.3 Biểu hiện của biến đổi khí hậu

* Biểu hiện của biến đổi khí hậu trên thế giới:

Thay đổi hệ thống khí hậu toàn cầu đã được xác nhận qua nhiều bằng chứng khoa học, cho thấy rằng bên cạnh sự biến đổi tự nhiên, điều kiện khí hậu trung bình cũng đang có sự thay đổi rõ rệt theo thời gian.

Cơ sở thực tiễn của đề tài

2.2.1 Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo trên thế giới

Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo toàn cầu, với tình trạng sa mạc hóa gia tăng nhanh chóng, gấp đôi so với những năm 1970.

Theo dự báo, đến năm 2025, 2/3 diện tích đất canh tác lúa ở châu Phi, 1/3 ở châu Á và 1/5 ở Nam Mỹ sẽ không còn khả năng sử dụng Trung Á, đặc biệt là Kazakhstan, đã chứng kiến gần 50% diện tích trồng lúa bị bỏ hoang từ năm 1980 do sa mạc hóa Nam Âu, nơi dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, sẽ phải đối mặt với nhiệt độ cao và hạn hán, làm giảm khả năng sử dụng nước và năng suất cây trồng Tại châu Phi, sản xuất lúa gạo sẽ bị thiệt hại nghiêm trọng, đe dọa an ninh lương thực và gia tăng tình trạng suy dinh dưỡng Đến cuối thế kỷ XXI, mực nước biển dâng sẽ ảnh hưởng đến các vùng ven biển đông dân cư, với chi phí thích ứng có thể chiếm từ 5% - 10% GDP.

Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, biến đổi khí hậu ở mức vừa phải sẽ làm tăng tổng sản lượng nông nghiệp dựa vào nước mưa tại Mỹ từ 5% đến 20%, tuy nhiên, mức tăng này sẽ khác nhau tùy theo từng vùng.

Hiện nay, các khu vực châu thổ lớn ở châu Á đang phải đối mặt với tình trạng biến đổi khí hậu, gây áp lực lên nguồn cung cấp nước Mực nước biển dâng cao không chỉ làm biến đổi nước ngọt thành nước lợ có nồng độ mặn cao mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo trong khu vực Sự gia tăng độ mặn và thay đổi chất lượng nước do biến đổi khí hậu đang đẩy nhiều khu vực vào khủng hoảng Đặc biệt, một số vịnh sông lớn như vịnh Chao Phraya ở Thái Lan và sông Hồng ở Việt Nam đang bị xem là "chết" do nguồn nước đầu nguồn bị ngăn chặn.

Tại Nam Á, vịnh sông Hằng và sông Indus đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng Trong khi đó, ở Đông Nam Á, mặc dù việc sử dụng nước tưới có sẵn, gần 70% vụ gieo trồng vẫn gặp khó khăn do thiếu nước và dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

2.2.2 Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo tại Việt Nam

Sản xuất lúa là một phần quan trọng trong hệ thống trồng trọt, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ, quyết định năng suất và chất lượng cây trồng Biến đổi khí hậu tác động trực tiếp đến sản xuất lúa, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng sản phẩm Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên cây trồng thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau, tùy thuộc vào loại cây trồng và vùng địa lý canh tác.

Mối quan hệ giữa khí hậu và cây trồng, đất đai rất quan trọng, vì khí hậu quyết định năng suất và chất lượng nông sản Nghiên cứu cho thấy, nhiệt độ tăng thường ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và chất lượng cây trồng Khi nhiệt độ tăng, quá trình thoát khí CO2 trong hô hấp của cây cũng gia tăng, làm giảm điều kiện tối ưu cho sự phát triển Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng sinh học, cây trồng sẽ có phản ứng tiêu cực, dẫn đến giảm tăng trưởng và năng suất Sự thay đổi vòng đời phát triển của cây trồng có thể kéo dài hoặc rút ngắn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất.

Biến đổi khí hậu dẫn đến mực nước biển tăng cao, gây xâm nhập mặn và làm nhiễm mặn đất đai cùng mạch nước ngầm Khu vực bị nhiễm mặn thường gặp khó khăn trong việc trồng trọt, dẫn đến năng suất thấp Để phát triển bền vững trên đất nhiễm mặn, cần sử dụng các giống cây có khả năng chịu mặn tốt và bảo tồn các giống cây bản địa đã thích nghi với điều kiện này.

Biến đổi khí hậu đang gia tăng dịch bệnh trên cây trồng bằng cách thay đổi điều kiện sống của sinh vật, làm mất hoặc thay đổi chuỗi thức ăn, dẫn đến sự biến mất của một số loài và sự gia tăng của thiên địch Nhiệt độ mùa đông tăng cao tạo điều kiện cho nguồn sâu bệnh phát triển nhanh chóng và gây hại nghiêm trọng hơn Hơn nữa, biến đổi khí hậu còn có thể phát sinh các chủng sâu mới, ảnh hưởng đến sản xuất và bảo quản nông sản, thực phẩm.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hình thức sử dụng đất, dẫn đến sự thay đổi trong phân bố cây trồng và sản xuất nông nghiệp Sự phân bố này phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm địa lý Hiện tượng ấm lên toàn cầu có thể mở rộng diện tích đất có lợi cho cây trồng, đồng thời kéo dài mùa vụ ở một số quốc gia.

ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Hoạt động sản xuất lúa của người dân và những hiện tượng thời tiết khí hậu tác động tới hoạt động sản xuất lúa ở địa phương

- Phạm vi về không gian: Đề tài được nghiên cứu tại xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu

- Phạm vi về thời gian: Nguồn tư liệu phục vụ cho việc nghiên cứu đề tài được lấy từ năm 2015 đến năm 2017

- Thời gian tiến hành nghiên cứu: từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 12 năm 2018

Nội dung nghiên cứu

- Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu

- Thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu

- Biểu hiện và diễn biến của thời tiết, khí hậu trong 03 năm qua tại địa bàn nghiên cứu

- Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu

- Đề xuất các giải pháp ứng phó, thích ứng với BĐKH trong sản xuất lúa.

Phương pháp nghiên cứu

3.3.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu

3.3.1.1 Thu thập số liệu thứ cấp

Tài liệu và số liệu thống kê về biến đổi khí hậu và sản xuất lúa tại xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu đã được thu thập từ các cơ quan địa phương trong huyện.

3.3.1.2 Thu thập tài liệu sơ cấp

Quan sát trực tiếp là phương pháp hệ thống để ghi nhận các sự kiện và mối quan hệ trong bối cảnh cụ thể Phương pháp này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về thực trạng mà còn là công cụ hiệu quả để kiểm tra chéo thông tin từ người dân địa phương Trong nghiên cứu của tôi, tôi đã áp dụng quan sát trực tiếp để đánh giá hạ tầng kinh tế - xã hội và môi trường tại địa bàn xã.

Phỏng vấn bằng bảng hỏi là phương pháp nghiên cứu nhằm thu thập thông tin về các hoạt động sản xuất lúa của hộ gia đình trong bối cảnh biến đổi khí hậu Phiếu điều tra được thiết kế với nội dung chi tiết, bao gồm các câu hỏi liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất lúa và cách mà các hộ gia đình thích ứng với những thay đổi này.

- Những thông tin về tình hình cơ bản của đối tượng điều tra: họ tên, tuổi, dân tộc, trình độ văn hóa, nghề nghiệp,

- Thông tin về sản xuất lúa: diện tích, năng suất, sản lượng, vốn sản xuất, thu nhập,

- Thông tin về biến đổi khí hậu: các hiện tượng thời tiết, tần suất xuất hiện, mức độ ảnh hưởng đến sản xuất lúa,

- Thông tin khác: cách phòng tránh rủi ro thiên tai, thuận lợi khó khăn trong sản xuất, nhu cầu của hộ,

3.3.1.3 Phương pháp điều tra chọn mẫu

Xã Hoang Thèn nằm ở vùng núi, thuộc khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn Người dân nơi đây chủ yếu sống bằng nghề trồng lúa, nhưng hoạt động sản xuất vẫn còn hạn chế Ngoài ra, xã cũng là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu cực đoan.

- Xã Hoang Thèn gồm có 9 bản (Huổi Luông, Xéo Lẻn, Nặm Và, Nậm

Cáy, Mồ Xì Câu, Hoang Thèn, Lèng Xuôi Chin, Xin Chải, và Tả Lèng là những bản làng có sự tham gia tích cực của nông hộ vào hoạt động sản xuất quanh năm Mỗi bản có sự khác biệt rõ rệt về thu nhập, việc làm, trình độ học vấn, dân tộc, và điều kiện đất đai Trong số 9 bản, tôi sẽ chọn 03 bản tiêu biểu để nghiên cứu sâu hơn, cụ thể là Huổi Luông.

Hoang Thèn, Xin Chải) để tiến hành điều tra, đây là những bản có sản lượng lúa lớn trong xã

Số lượng mẫu lựa chọn nghiên cứu được xác định theo công thức của

Slovin (1960), độ tin cậy 90%, sai số 10%: nN

(1+N.e 2 ) Trong đó: n là cỡ mẫu e là sai số cho phép

Trên địa bàn xã có 714 hộ sản xuất lúa, do đó số mẫu tiến hành điều tra là

Tại 3 bản đã chọn, lựa chọn số mẫu tại mỗi bản cụ thể như sau:

Sau khi xác định được kích cỡ mẫu điều tra, đối tượng nghiên cứu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên không lặp lại theo danh sách

3.3.2 Phương pháp xử lý, phân tích số liệu

Dựa trên các nguồn số liệu điều tra thu thập từ khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành tổng hợp, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel.

Phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu là công cụ quan trọng giúp xử lý và biểu diễn các số liệu thu thập được Bằng cách sử dụng phương pháp này, các dữ liệu sẽ được tổ chức trong các bảng biểu, từ đó giúp đánh giá và phân tích tình hình thực tiễn một cách hiệu quả.

Phương pháp đối chiếu so sánh là công cụ quan trọng trong việc xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu phân tích Phương pháp này không chỉ giúp phản ánh chân thực hiện tượng nghiên cứu mà còn hỗ trợ trong việc tổng hợp tài liệu và tính toán các chỉ tiêu một cách chính xác Nhờ đó, việc phân tích tài liệu trở nên khoa học và khách quan, từ đó phản ánh đúng những nội dung cần thiết trong việc đánh giá tình hình thực hiện.

Phương pháp thống kê mô tả giúp phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa, thông qua việc đánh giá các số liệu đã thu thập Mục tiêu là đề ra giải pháp phù hợp nhằm nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững cho người dân trong khu vực nghiên cứu.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu

* Diện tích, năng suất, sản lượng lúa

* Chi phí, thu nhập, lợi nhuận sản xuất lúa

- Các hiện tượng thay đổi thời tiết, khí hậu

- Mức độ ảnh hưởng của các hiện tượng thời tiết, khí hậu đến sản xuất lúa

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội xã Hoang Thèn

Xã Hoang Thèn nằm ở phía Bắc Huyện Phong Thổ, là xã cận trung tâm huyện có địa giới hành chính tiếp giáp như sau :

- Phía Bắc giáp với xã Mù Sang, xã Dào San, huyện Phong Thổ

- Phía Nam giáp với Thị Trấn Phong Thổ

- Phía Đông giáp với xã Bản Lang và xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ

- Phía Tây giáp với xã Ma Li Pho với xã Huổi Luông, huyện Phong Thổ

4.1.1.2 Địa hình Địa hình được tạo bởi những dãy núi chạy dài theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, có nhiều đỉnh núi cao gần 2000m, nơi thấp nhất cũng trên 800m, đất đai của xã phù hợp phát triển cao su đại điền, các cây ăn quả, thảo quả Đây là điều kiện để xã chuyển dịch cơ cấu cây trồng, cơ cấu kinh tế

4.1.1.3 Đất đai và thổ nhưỡng

Trong sản xuất nông nghiệp, đất là yếu tố sản xuất thiết yếu và không thể thay thế, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cây trồng Đất không chỉ có tính chất giới hạn về không gian mà còn là đối tượng mà con người tác động trực tiếp để nâng cao năng suất Việc bố trí cây trồng hợp lý dựa trên đặc điểm của đất sẽ giúp tối ưu hóa khả năng sinh trưởng và phát triển của cây.

Bảng 4.1: Hiện trạng sử dụng đất của xã Hoang Thèn năm 2017

STT Mục đích sử dụng đất Diện tích

Cơ cấu (%) Tổng diện tích đất tự nhiên toàn xã 4.574,43 100

I Nhóm đất nông, lâm nghiệp 2.864,69 62,62

1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 1.368,24 47,76

1.3 Đất trồng cây lâu năm 257,52 8,98

1.6 Đất nuôi trồng thủy sản 3,11 0,11

II Nhóm đất phi nông nghiệp 127,04 2,77

2.3 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 0,03 0,02

2.4 Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng 38,90 30,62

III Đất chưa sử dụng 1.582,70 34,61

(Nguồn: Báo cáo KT – XH xã Hoang Thèn)

Theo số liệu thống kê năm 2017, tổng diện tích đất của xã đạt 4574,43ha, được phân chia thành ba nhóm đất chính.

Diện tích sản xuất nông, lâm nghiệp đạt 2864,69ha, chiếm 62,62%, chủ yếu dành cho trồng lúa, chuối, sắn và một số loại cây ăn quả khác Nhóm đất chưa sử dụng chiếm 1582,70ha, tương đương 34,61%, do địa hình phức tạp với nhiều đồi và đầm lầy, khiến việc trồng cây giống khó khăn và hiệu quả kinh tế thấp Nhóm đất phi nông nghiệp chỉ chiếm 127,04ha, tương đương 2,77%.

4.1.1.4 Điều kiện thời tiết, khí hậu

Xã Hoang Thèn có khí hậu đặc trưng của khu vực Tây Bắc với hai mùa rõ rệt Mùa mưa bắt đầu từ tháng 4 và kết thúc vào tháng 9, trong khi nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 24°C, với mức cao nhất lên tới 40°C và thấp nhất là 1°C Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2200mm, trong khi độ ẩm trung bình tháng dao động từ 85-90%.

Xã Hoang Thèn, nơi hợp lưu của suối Nậm Na và suối Nậm Cúm, tạo ra những thung lũng nhỏ bằng phẳng lý tưởng cho việc trồng lúa nước Hai dòng suối này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp và phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân địa phương.

4.1.1.6 Tài nguyên rừng và khoáng sản

Thực hiện chăm sóc diện tích rừng hiện có là 1885,80 ha Trong đó rừng sản xuất 1.427,2 ha, rừng tự nhiên 458,6 Tỷ lệ che phủ rừng 29,98%

Công tác phòng, chống cháy rừng được chú trọng, với sự chỉ đạo của UBND xã, lực lượng kiểm lâm đã phối hợp cùng các ban ngành và đoàn thể để tuyên truyền đến 9/9 bản, với gần 714 hộ dân ký cam kết không để xảy ra cháy rừng.

Trong năm UBND xã đã kịp thời ngăn chặn một số vụ vi phạm về phát rừng làm nương trái phép

4.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội

Diện tích, năng suất và sản lượng các loại cây trông tại địa phương được thể hiện qua bảng 4.2

Bảng 4.2: Diện tích, năng suất và sản lượng các loại cây trồng chính của xã Hoang Thèn năn 2017

(Nguồn: Báo cáo kết quả của xã Hoang Thèn)

Qua bảng 4.2, ta thấy một số giống cây đang chiếm diện tích, năng suất và sản lượng lớn năm 2017, cụ thể:

Chuối chiếm 243 ha với năng suất đạt 150 tạ/ha, tổng sản lượng đạt 3.645 tấn, trong khi sắn chiếm 200 ha, năng suất 103 tạ/ha, sản lượng 2.060 tấn Điều kiện thời tiết và đất đai tại địa phương rất phù hợp cho việc trồng chuối và sắn, đặc biệt là sự hiện diện của thị trường Trung Quốc thu mua trực tiếp tại vườn Cả hai loại cây này ít bị ảnh hưởng bởi khí hậu và dễ chăm sóc, nên được người dân địa phương ưu tiên trồng.

Lúa và ngô chiếm diện tích đáng kể với tổng diện tích lúa là 242 ha, năng suất đạt 98 tạ/ha, sản lượng 908 tấn; tổng diện tích ngô là 100 ha, năng suất 58,2 tạ/ha, sản lượng 331,5 tấn Mặc dù diện tích trồng lớn, nhưng lúa và ngô chủ yếu được sử dụng cho lương thực thực phẩm và một phần cho chăn nuôi, trong khi lượng xuất bán ra thị trường không đáng kể Quá trình canh tác đòi hỏi nhiều thời gian chăm sóc và gặp nhiều rủi ro, vì vậy người dân chỉ trồng đủ để đảm bảo nguồn lương thực cho gia đình.

Các loại cây trồng như rau, lạc, đậu tương và thảo quả, mặc dù diện tích trồng không lớn, nhưng vẫn được duy trì để đảm bảo đa dạng nguồn lương thực thực phẩm.

Tổng đàn gia súc của xã: là 2426 con

Theo kết quả điều tra, tổng số gia súc hiện có là 298 trâu, 102 bò và 2026 lợn Tuy nhiên, đàn gia súc có xu hướng giảm do quá trình cơ giới hóa trong sản xuất dẫn đến việc thiếu đồng cỏ cho chăn thả.

Tổng đàn gia cầm là 6317 con

Diện tích nuôi trồng thủy sản là 1,31 ha Do mưa lũ gây thiệt hại 0,72 ha so với năm 2017

* Tình hình nhân khẩu và lao động

Sự phát triển của xã phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lao động và dân số của từng hộ gia đình Vì vậy, lao động và dân số đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất tại địa phương.

Bảng 4.3: Tình hình dân số và lao động xã Hoang Thèn năm 2017

A Tổng số nhân khẩu Người 3500 100

(Nguồn: Báo cáo KT-XH xã Hoang Thèn năm 2017 )

Qua bảng 4.3, toàn xã có 714 hộ, với 3.500 nhân khẩu, gồm có các dân tộc anh em sinh sống như Thái, Dao, Mông trong đó:

Hộ làm nông nghiệp chiếm 47 hộ chiếm 65,97%, số hộ phi nông nghiệp là 189 hộ chiếm 26,47%, số hộ kiêm là 54 hộ chiếm 7,56%

Trong xã, nông nghiệp là ngành sản xuất chủ yếu, với tỷ lệ lao động nông nghiệp chiếm 86,51% tổng số lao động Các hộ phi nông nghiệp và hộ kiêm chỉ chiếm một phần nhỏ trong cơ cấu lao động.

Tại xã, người dân chủ yếu sống bằng nông nghiệp, dẫn đến tình trạng việc làm không ổn định Do đó, nhiều người trong độ tuổi lao động đã chọn di cư đến các thành phố lớn hoặc xuất khẩu lao động ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm và tăng thu nhập.

* Y tế, chăm sóc sức khỏe

Trạm Y tế xã Hoang Thèn đã được xây dựng kiên cố, phục vụ cho công tác khám chữa bệnh với 4.680 lượt người, đạt tỷ lệ 94,4% Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế tại đây đạt 65,8%.

Toàn xã có 4 trường, 51 lớp, 944 học sinh, trong đó: Trường THCS 9 lớp 248 học sinh; trường tiểu học Hoang Thèn 16 lớp 237 học sinh; trường

Thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu

4.2.1 Tình hình sản xuất trên địa bàn xã

Diện tích, năng suất và sản lượng lúa của địa phương thể hiện qua bảng 4.4:

Bảng 4.4: Diện tích, năng suất, sản lượng lúa xã Hoang Thèn 2015-2017 Năm

Lúa đông xuân Lúa mùa

(Nguồn:Báo cáo KT-XH xã Hoang Thèn)

Qua bảng 4.4, diện tích trồng lúa trên địa bàn xã qua 3 năm có sự thay đổi: Đối với lúa đông xuân, tăng 55ha lên 62ha trong năm 2016 và năm

Năm 2017, thời tiết mưa nhiều trong giai đoạn thu hoạch đã gây ra tình trạng cây lúa bị đổ và hạt lúa nảy mầm, dẫn đến năng suất giảm Diện tích lúa mùa giảm 16ha so với năm 2015 và 2016 do ảnh hưởng của thời tiết, đặc biệt là mưa và bão lớn, khiến lúa nước bị ngập úng và nhiều nơi bị sạt lở Kết quả là không chỉ diện tích mà năng suất và sản lượng cũng giảm đáng kể.

4.2.2 Tình hình sản xuất lúa của các hộ điều tra

4.2.2.1 Thông tin chung về hộ điều tra

Trong mỗi gia đình, chủ hộ thường là người đưa ra các quyết định quan trọng và đại diện cho cả hộ Họ có trách nhiệm đề xuất các phương án sản xuất cụ thể và định hướng công việc cho các thành viên trong gia đình.

Bảng 4.5: Thông tin chung về hộ và chủ hộ điều tra

Tổng số hộ điều tra Hộ 90 100

1 Giới tính của chủ hộ

3 Trình độ học vấn của chủ hộ

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Kết quả điều tra cho thấy, trong 90 hộ gia đình được khảo sát, có 77 chủ hộ nam, chiếm 85,56%, thường là trụ cột quyết định phương thức sản xuất và các vấn đề khác Số còn lại là chủ hộ nữ, bao gồm những người góa chồng, sống một mình hoặc có chồng làm việc xa.

Trong tổng số 90 hộ điều tra, 60 hộ thuộc dân tộc Dao, chiếm 66,67%, và 30 hộ còn lại là dân tộc Mông Họ thường xuyên liên kết, học hỏi kinh nghiệm và trao đổi giống cây trồng để nâng cao thu nhập Tuy nhiên, hoạt động sản xuất của họ vẫn phụ thuộc vào tự nhiên, đặc biệt là khi thời tiết diễn biến thất thường, gây khó khăn trong việc quyết định thời vụ gieo trồng Do đó, việc cung cấp thông tin dự báo thời tiết chính xác là rất cần thiết để giúp người dân có mùa vụ tốt hơn.

Theo điều tra 90 hộ, tỷ lệ hộ giàu chiếm 10%, với việc làm và nguồn thu nhập ổn định, giúp họ tiếp cận thông tin về sản xuất nông nghiệp và biến đổi khí hậu Tỷ lệ hộ khá đạt 26,67%, nhờ vào việc tiếp cận thông tin và quyết định gieo trồng hợp lý, họ có hiệu quả sản xuất nông nghiệp cao Trong khi đó, 63,33% hộ cận nghèo chủ yếu tham gia vào sản xuất nông nghiệp.

Trình độ học vấn của các chủ hộ điều tra rất thấp, với 0% có bằng Đại học hoặc Cao đẳng Chỉ 10% chủ hộ có trình độ THCS và 0,33% có trình độ THPT Đặc biệt, 23,34% chủ hộ chỉ có trình độ tiểu học, trong khi 63,33% còn lại là mù chữ Sự thiếu hụt về giáo dục này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn, thông tin về biến đổi khí hậu và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất.

Đất đai là nguồn lực cơ bản và thiết yếu cho sản xuất của cải vật chất, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sống và lao động, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp Nó không chỉ là tài sản quý giá của từng hộ gia đình mà còn là nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người.

Bảng 4.6: Nguồn tài nguyên đất đai của hộ

(m 2 ) % Đất thổ cư 4.178 8,90 9.915 8,06 16.553 14,56 Đất vườn 1.314 2,80 6.743 5,48 6.774 5,96 Đất ruộng 15.430 32,90 45.991 37,40 35.227 31,00 Đất hoa màu 25.983 55,40 60.339 49,06 55.108 48,48

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Kết quả điều tra cho thấy sự chênh lệch về nguồn tài nguyên đất đai giữa các nhóm hộ, với đa số hộ nghèo chiếm ưu thế trong diện tích đất sản xuất nông nghiệp Đất thổ cư, dùng để xây dựng nhà ở và công trình phục vụ đời sống, đang gia tăng do nhu cầu nhà ở cao, dẫn đến việc chuyển đổi từ đất vườn Mặc dù đất ruộng được nhiều hộ dân tăng gia sản xuất lúa với năng suất ổn định, diện tích đất này lại hạn chế Địa hình dốc của xã và tình trạng thiếu nước tưới tiêu ở một số thôn bản vùng cao khiến nhiều hộ dân không đủ lương thực và thực phẩm cho cuộc sống hàng ngày.

Tổng diện tích đất hoa màu của ba nhóm hộ đạt 141.430m2, chủ yếu trồng các loại cây như lúa, ngô, sắn, chuối và một số loại cây ăn quả khác.

Do điều kiện thời tiết cũng như địa hình phù hợp để trồng, đặc biệt giáp với

Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng khuyến khích trồng các loại cây như chuối và sắn, nhằm nâng cao thu nhập cho hộ dân Những sản phẩm này không chỉ có thị trường thu mua ổn định quanh năm mà còn có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu.

Sự phát triển của khoa học công nghệ đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều máy móc và phương tiện thay thế sức lao động con người trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong việc trồng lúa Dưới đây là bảng 4.7, trình bày một số phương tiện chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lúa của xã.

Bảng 4.7: Phương tiện sản xuất lúa của hộ điều tra

SL % SL % SL % Ô tô tải 4 4,44 2 2,22 - -

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Theo số liệu điều tra, các hộ gia đình chủ yếu sử dụng máy cày, máy bừa, máy tuốt lúa, máy xay xát và ô tô tải trong sản xuất nông nghiệp Những thiết bị này không chỉ giúp giảm bớt sức lao động mà còn nâng cao năng suất và thời gian, từ đó giúp các hộ dễ dàng ứng phó với biến đổi khí hậu và tăng thu nhập Ô tô tải, với khả năng chở khối lượng lớn, được các hộ gia đình giàu (4,44%) và khá giả (2,22%) đầu tư mua sắm, nhờ vào nguồn lực kinh tế dồi dào của họ.

Máy cày, bừa được sử dụng chủ yếu bởi ba nhóm hộ: hộ giàu chiếm 10%, hộ khá 26,67%, và hộ nghèo, cận nghèo 43,33% Sự phổ biến của máy cày, bừa trong nhóm hộ nghèo cao hơn do số lượng hộ đông và diện tích canh tác lúa lớn hơn so với nhóm hộ giàu và hộ khá.

Một số hộ dân thuộc nhóm hộ khá, nghèo và cận nghèo đã tận dụng sức kéo từ trâu, bò trong những vùng không thể áp dụng máy móc, giúp giảm thiểu chi phí đầu vào (16,67% và 33,33%) Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn biến trâu, bò thành nguồn vốn sẵn có, góp phần tăng thu nhập cho các hộ dân, đặc biệt là hộ nghèo.

Việc áp dụng các phương tiện sản xuất giúp tiết kiệm thời gian, giảm bớt công lao động và nâng cao sản lượng lúa cho hộ gia đình, đồng thời dễ dàng thích ứng với biến đổi khí hậu.

4.2.2.2 Thực trạng sản xuất lúa của hộ điều tra

Việc tăng hay giảm diện tích, năng suất lúa của các hộ được thông qua bảng 4.8 như sau:

Bảng 4.8: Diện tích, năng suất, sản lượng lúa của các hộ điều tra năm 2015-2017

Lúa đông xuân Lúa mùa

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Nhìn chung diện tích trồng lúa của các hộ điều tra qua 3 năm từ 2015-

Diễn biến của thời tiết, khí hậu trong 10 năm qua trên địa bàn xã Hoang Thèn

4.3.1 Diễn biến nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017

Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng và động vật Mỗi loài sinh vật có nhu cầu nhiệt độ riêng, và nếu không sống trong điều kiện thích hợp, chúng có thể gặp nguy hiểm Nếu cơ thể không tự điều chỉnh hoặc không có biện pháp can thiệp, mọi sinh vật, bao gồm cả con người, đều có nguy cơ tử vong.

Biểu đồ 4.1: Biến thiên nhiệt độ trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)

Qua 3 năm, năm 2017 nhiệt độ trung bình tại xã Hoang Thèn tăng 1,5°C Năm 2017 nhiệt độ trung bình năm là 24°C, nhiệt độ thấp nhất xuống tới 1°C và nhiệt độ cao nhất lên tới 40°C Vào mỗi mùa nhiệt độ lại khác nhau, tuy nhiên do nhiệt độ thay đổi thất thường đã làm ảnh hưởng đến sự trưởng và phát triển của cây lúa Cây lúa chỉ thích hợp trong giới hạn 20°C - 30°C Do vậy, khi nhiệt độ trên 40°C hoặc dưới 17°C, cây lúa sẽ tăng trưởng chậm lại, dưới 13°C cây lúa sẽ ngừng sinh trưởng, nếu kéo dài một tuần cây sẽ chết Với điều kiện nhiệt độ tại xã Hoang Thèn trong thời gian qua đã gây ra nhiều bất lợi trong quá trình canh tác lúa của người dân

4.3.2 Diễn biến độ ẩm trung bình giai đoạn 2015 – 2017

Trong sản xuất nông nghiệp, độ ẩm đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thực vật Bên cạnh độ ẩm, ánh sáng và nhiệt độ cũng là những yếu tố quyết định đến sự sinh trưởng và năng suất cây trồng.

Biểu đồ 4.2: Biến thiên độ ẩm trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)

Qua 3 năm, cho thấy độ ẩm của xã Hoang Thèn có sự dao động từ 84% đến 90%, năm 2017 độ ẩm tăng Do trong xã nhiều đồi rừng và trồng một số loại cây như: cây chuối, cây cao su, tăng độ che phủ nên độ ẩm không khí của xã tương đối cao Tuy nhiêm độ ẩm cao sẽ ảnh hưởng tới việc bảo quản của người dân

4.3.3 Diễn biến lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017

Lượng mưa đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động trồng lúa và các loại cây trồng khác.

Biểu đồ 4.3: Biến thiên lượng mưa trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)

Theo biểu đồ 4.3, lượng mưa tại xã Hoang Thèn đã tăng từ 1600mm năm 2015 lên 2200mm năm 2017 Sự gia tăng này đã ảnh hưởng tiêu cực đến canh tác lúa, đặc biệt là vào năm 2017 khi lượng mưa lớn gây ngập úng, làm khó khăn trong thu hoạch Thực tế cho thấy, lượng mưa ít hay nhiều đều có tác động trực tiếp đến sản xuất lúa của người dân trong khu vực.

4.3.4 Biểu hiện của các hiện tượng khí hậu cực đoan Đối với diễn biến của khí hậu thời tiết thì người dân cho biết trong thời gian gần đây khí hậu thời tiết đang ngày càng phức tạp, khắc nghiệt và khó lường hơn trước Bảng 4.10, liệt kê thiệt hại do thiên tai của xã Hoang Thèn qua 3 năm

Bảng 4.10: Tổng hợp thiệt hại do thiên tai từ năm 2015-2017 xã Hoang Thèn

TT Thiệt hại ĐVT Năm

Lúa, hoa màu mất trắng, hư hỏng Ha - 3 16

III Cơ sở hạ tầng

Công trình thủy lợi hư hỏng Công trình - - 1

(Nguồn:UBND xã Hoang Thèn)

Biến đổi khí hậu đang gây thiệt hại nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân Năm 2015, thời tiết rét đậm đã làm chết 4 con gia súc Năm 2016, mưa lớn và rét hại khiến 1 người tử vong, 3ha hoa màu bị hư hỏng và thiệt hại 24 con gia súc Năm 2017, hiện tượng sấm sét gây thương tích cho 2 người, trong khi lượng mưa lớn gây ngập úng 16ha lúa, làm đổ nhiều lúa trong thời gian thu hoạch Tổng thiệt hại về gia súc là 7 con và 1 công trình thủy lợi do các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

Năm 2017, lượng mưa trên địa bàn xã nhiều hơn so với năm 2015 và

Năm 2106, lượng mưa lớn đã gây ra sạt lở và ngập úng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều diện tích lúa, công trình, nhà ở và hoa màu Hầu hết các hộ dân bị thiệt hại đều thuộc diện nghèo, khiến cho việc ổn định cuộc sống của họ trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động sản xuất lúa của người dân tại xã Hoang Thèn

4.4.1 Dịch bệnh và sâu bệnh

Một số sâu bệnh hại như Đạo ôn, Vàng lùn-Xoắn lá và Ốc bươu vàng đang cản trở sự phát triển và sinh trưởng của lúa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và sản lượng của nhiều hộ dân.

Bảng 4.11: Diện tích (ha) lúa bị nhiễm bệnh của các hộ điều tra giai đoạn 2015-2017

Vàng lùn – xoắn lá 6,7 4,0 7,0 Ốc bươu vàng 4,5 5,8 6,8

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Trong các hộ gia đình sản xuất lúa, dịch bệnh như Đạo ôn, Vàng lùn – xoắn lá và Ốc bươu vàng đang gia tăng đáng kể Diện tích lúa bị nhiễm bệnh đã tăng qua 3 năm, với Đạo ôn từ 5,6ha năm 2015 lên 7,5ha năm 2017; Vàng lùn – xoắn lá từ 6,7ha năm 2015 lên 7,0ha năm 2017; và Ốc bươu vàng từ 4,5ha năm 2015 lên 6,8ha năm 2017.

Thời tiết khí hậu thay đổi bất thường làm giảm sức chống chịu của cây lúa, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều mầm sâu bệnh, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng giống Để giảm thiểu thiệt hại về năng suất và sản lượng, người dân đã nhanh chóng áp dụng nhiều biện pháp phòng trừ sâu bệnh, trong đó có việc phun thuốc bảo vệ thực vật.

Xã Hoang Thèn có hai mùa vụ chính trong năm: vụ đông xuân và vụ mùa, mỗi mùa phù hợp với các loại cây trồng khác nhau Đặc biệt, cây lúa có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt trong cả hai mùa vụ này.

Bảng 4.12: Lịch thời vụ canh tác lúa của các hộ điều tra

Xuân Từ tháng 1 Từ tháng 2 đến tháng 3 Từ tháng 4 Từ tháng 5

Lúa Mùa Từ tháng 6 Từ tháng 7 đến tháng 8 Từ tháng 9 Từ tháng 10

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả hai vụ lúa, dẫn đến giảm năng suất và kéo dài thời gian canh tác Ngoài ra, mưa bão trong thời gian thu hoạch khiến nông dân gặp khó khăn trong việc quyết định thời vụ cho năm sau.

Vụ đông xuân, từ tháng 1 đến tháng 5, là thời điểm lý tưởng để gieo trồng lúa, giúp cây phát triển tốt và ít bị sâu bệnh Tuy nhiên, giai đoạn thu hoạch thường gặp khó khăn do thời tiết mưa nhiều, ảnh hưởng lớn đến sản lượng và năng suất lúa.

Vụ mùa từ tháng 6 đến tháng 10 là thời điểm lý tưởng để gieo trồng lúa, giúp cây phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, trong thời gian này, lúa dễ bị sâu bệnh và chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết như mưa kéo dài, lũ lụt, gây ra tình trạng đổ ngã và hư hỏng trên diện tích lớn.

4.4.3 Nguồn nước cho sản xuất lúa

Nguồn nước là yếu tố quyết định năng suất lúa của từng hộ dân trong sản xuất lúa, như thể hiện trong bảng 4.13.

Bảng 4.13: Nguồn nước cho sản xuất lúa của các hộ điều tra

Nguồn nước Số hộ (hộ) Cơ cấu (%)

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Nguồn nước đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sản lượng thu hoạch Trong bối cảnh thời tiết nắng nóng, tình trạng thiếu nước sản xuất ngày càng trầm trọng, với 100% 90 hộ dân được điều tra phụ thuộc vào nguồn nước mưa, sông, hồ, ao, suối Nếu khí hậu tiếp tục xảy ra hạn hán trong mùa khô, nhu cầu tưới tiêu sẽ không đủ để đáp ứng cho các loại cây trồng của hộ sản xuất.

4.4.4 Những thay đổi trong sản xuất lúa nhằm thích ứng với BĐKH

Biến đổi khí hậu đã gây ra nhiều thách thức, ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lúa của người dân Điều này buộc người dân trong xã phải thay đổi phương thức sản xuất để thích ứng Thông tin chi tiết được thể hiện trong bảng 4.14.

Bảng 4.14: Thay đổi của các hộ sản xuất lúa nhằm thích ứng với BĐKH ĐVT: %

Hoạt động ứng phó Tổng số Tỷ lệ (%) Ứng dụng kỹ thuật mới 81 90

Thay đổi phương thức canh tác 67 74,44 Đầu tư nhiều chi phí hơn 50 55,56

Tăng quy mô sản xuất 19 21,11

(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)

Theo bảng 4.14, trong số 90 hộ điều tra tham gia sản xuất lúa, có 81 hộ (chiếm 90%) đã ứng dụng kỹ thuật mới Các hộ gia đình nhận thấy việc áp dụng kỹ thuật mới là cần thiết để ứng phó với biến đổi khí hậu, giúp rút ngắn thời gian canh tác lúa trên diện tích lớn mà không gây ô nhiễm đất Tuy nhiên, một số hộ gặp khó khăn trong việc áp dụng kỹ thuật mới do địa hình phức tạp.

Trong việc thay đổi phương thức canh tác, 67 hộ gia đình chiếm 74,44% đã áp dụng máy móc và giống mới để sản xuất, nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân hóa học trở nên cần thiết do sự xuất hiện của nhiều loại sâu bệnh hại trong quá trình trồng lúa Tuy nhiên, một số hộ nghèo vẫn chưa thay đổi phương thức canh tác vì lo ngại về nguy cơ mất mùa và chi phí đầu tư cao Trong số đó, chỉ có 50 hộ, chiếm 55,56%, sẵn sàng đầu tư nhiều chi phí, chủ yếu là các hộ giàu và khá, cùng với một số hộ nghèo.

Tăng quy mô sản xuất đã thu hút 19 hộ gia đình, chiếm 21,11%, chủ yếu là nhóm hộ nghèo Những hộ này gặp khó khăn về lương thực và hạn chế về tài chính, điều này ảnh hưởng đến khả năng tham gia vào các hoạt động khác.

Bảy hộ gia đình, chiếm tỷ lệ 7,78%, không có sự thay đổi nào trong tình hình kinh tế của họ Tỷ lệ này thuộc về nhóm hộ nghèo và cận nghèo, do tâm lý ngại thay đổi và hạn chế về tiềm lực kinh tế.

Thay đổi trong sản xuất lúa tại xã Hoang Thèn nhằm nâng cao thu nhập cho người dân và giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra.

Một số giải pháp ứng phó, thích ứng với BĐKH trong sản xuất lúa tại xã

4.5.1 Giải pháp về đất đai

Diện tích đất canh tác tại xã còn lớn nhưng nhiều hộ dân sử dụng chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng bỏ hoang và lạm dụng thuốc hóa học Để nâng cao thu nhập, người dân nên tận dụng hiệu quả đất canh tác bằng cách trồng các loại cây như chuối, sắn, dứa, đồng thời giảm chi phí trồng lúa và hạn chế sử dụng hóa chất Việc sử dụng phân chuồng sẽ giúp bổ sung dinh dưỡng cho đất, cải thiện sản xuất nông nghiệp bền vững.

4.5.2 Giải pháp về giáo dục và truyền thông

Xã có điều kiện khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về biến đổi khí hậu, do đó cần thiết phải tổ chức nhiều chương trình và khóa đào tạo nhằm nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề này.

4.5.3 Giải pháp về ứng dụng khoa học kỹ thuật Áp dụng, ứng dụng kỹ thuật, phương thức canh tác mới bằng cách hỗ trợ các máy móc như: máy cày, bừa, máy tuốt lúa,…cho người dân Đồng thời khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện liên quan đến sản xuất lúa nhằm giảm thiểu sức lao động con người, nâng cao thu nhập cho người dân

4.5.4 Giải pháp về công trình Để tránh hạn hán kéo dài nên có biện pháp xây dựng hệ thống kênh mương dày đặc để cung ứng lượng nước tưới tiêu trong mùa khô Khắc phục các hệ thống kênh mương cung ứng lượng nước kém

Hỗ trợ vốn cho các hộ nghèo là cần thiết để họ có thể mua giống và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất Điều này giúp các hộ gia đình ứng phó tốt hơn với những tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.

Ngày đăng: 17/07/2021, 08:36

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
3. Đào Xuân Học, Kế hoạch thích ứng với Biến đổi khí hậu trong Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Hội thảo Việt Nam thích ứng với BĐKH, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kế hoạch thích ứng với Biến đổi khí hậu trong Nông nghiệp và phát triển nông thôn
4. Phạm Khôi Nguyên, kịch bản biến đổi khí hậu, nước biến dâng. Hội thảo về biến đổi khí hậu 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: kịch bản biến đổi khí hậu, nước biến dâng
6. Nguyễn Ngọc Truyền, Nghiên cứu sự thích nghi với biến đổi khí hậu trong sản xuất nông hộ vùng ven biển Thừa Thiên Huế. Khóa luận thạc sĩ nông nghiệp 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu sự thích nghi với biến đổi khí hậu trong sản xuất nông hộ vùng ven biển Thừa Thiên Huế
7. Trần Thế Tưởng, Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến ngành trồng trọt và đề xuất giải pháp thích ứng, 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến ngành trồng trọt và đề xuất giải pháp thích ứng
8. Nguyễn Xuân Tuyến, Tình hình tác động của biến đổi khí hậu ở tỉnh Quảng Bình và chuẩn bị xây dựng kế hoạch hành động ứng phó với Biến đổi khí hậu của tỉnh Quảng Bình, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình hình tác động của biến đổi khí hậu ở tỉnh Quảng Bình và chuẩn bị xây dựng kế hoạch hành động ứng phó với Biến đổi khí hậu của tỉnh Quảng Bình
9. UBND xã Hoang Thèn, Phong Thổ, Lai Châu, Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm 2015 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm
10. UBND xã Hoang Thèn, Phong Thổ, Lai Châu, Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm 2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm
11. UBND xã Hoang Thèn, Phong Thổ, Lai Châu, Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm 2017 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo kết quả tình hình phát triển kinh tế- xã hội năm
1. Nguyễn Quốc Định, Một số ảnh hưởng của Biến đổi khí hậu tới Việt Nam Khác
2. Nguyễn Quỳnh Hoa. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp Khác
5. Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Trọng Hiệu,Trần Thục (2010). Biến đổi khí hậu và tác động ở Việt Nam- Viện khoa học khid tượng thủy văn và môi trường Hà Nội Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w