Mục đích của Khoá luận nhằm đánh giá được thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu. Đánh giá được ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lí luận của đề tài
2.1.1 Một số vấn đề cơ bản về biến đổi khí hậu
2.1.1.1 Khái niệm khí hậu, thời tiết, biến đổi khí hậu
Thời tiết là sự kết hợp của các trạng thái khí tượng như nắng, mưa, nóng, lạnh, ẩm hay khô trong khí quyển tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định Hầu hết các hiện tượng thời tiết xảy ra trong tầng đối lưu và thường được đề cập đến trong các khoảng thời gian ngắn như ngày hoặc giờ Khác với "khí hậu", thuật ngữ "thời tiết" chủ yếu tập trung vào các điều kiện không khí tạm thời, và khi không có ngữ cảnh cụ thể, nó thường được hiểu là thời tiết trên Trái Đất.
Thời tiết được ảnh hưởng bởi sự chênh lệch áp suất không khí giữa các khu vực Sự khác biệt về áp suất và nhiệt độ xuất phát từ góc chiếu ánh sáng tại từng vị trí, thay đổi theo vĩ độ từ vùng nhiệt đới Sự tương phản nhiệt độ mạnh giữa vùng nhiệt đới và cực tạo ra dòng chảy không khí mạnh mẽ.
Hệ thống thời tiết ở vùng vĩ độ trung bình, như xoáy thuận ngoài vùng nhiệt đới, được hình thành do sự bất ổn định trong dòng chảy không khí Trục quay của trái đất nghiêng so với mặt phẳng quỹ đạo, dẫn đến sự thay đổi góc chiếu sáng mặt trời theo mùa Nhiệt độ bề mặt trái đất hàng năm dao động khoảng ±40 °C (−40 °F đến 100 °F) Qua hàng ngàn năm, sự thay đổi quỹ đạo của trái đất đã ảnh hưởng đến lượng và phân bố năng lượng mặt trời, từ đó tác động đến khí hậu dài hạn và sự biến đổi khí hậu.
Khí hậu được định nghĩa là trạng thái thời tiết trung bình trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm, mặc dù thời gian này có thể thay đổi tùy theo mục đích nghiên cứu Ngoài ra, khí hậu còn bao gồm các số liệu thống kê về thời tiết theo ngày hoặc năm khác nhau.
Khí hậu là trạng thái trung bình của thời tiết tại một khu vực cụ thể, như tỉnh, quốc gia, châu lục hoặc toàn cầu, dựa trên dữ liệu dài hạn khoảng 30 năm Mặc dù thời tiết có sự biến đổi theo năm, tháng và ngày, mỗi địa phương vẫn có thể xác định được một loại khí hậu đặc trưng riêng.
Khí hậu biến đổi theo mùa, từ đông sang hè và ngược lại, với các điều kiện khí quyển thay đổi hàng năm Những biến đổi này dao động gần giá trị trung bình nhiều năm, cho thấy khí hậu có tính ổn định.
Khí hậu là một trong những đặc trưng địa lý tự nhiên quan trọng của địa phương, đóng vai trò là một thành phần trong cảnh quan địa lý Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các quá trình khí quyển và trạng thái mặt đất, bao gồm cả đại dương, cho thấy rằng khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến đặc điểm địa lý mà còn tương tác với các thành phần cảnh quan khác.
* Khái niệm biến đổi khí hậu:
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi của khí hậu theo thời gian, có thể do các yếu tố tự nhiên hoặc hoạt động của con người Theo định nghĩa của IPCC, biến đổi khí hậu được hiểu là sự thay đổi lâu dài trong nhiệt độ và lượng mưa trung bình.
Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài trong trạng thái khí hậu so với mức trung bình, có thể do các yếu tố tự nhiên hoặc do hoạt động của con người Những tác động này làm thay đổi thành phần khí quyển và ảnh hưởng đến việc khai thác và sử dụng đất.
Biến đổi khí hậu là những thay đổi bất thường của thời tiết, được xác định qua giá trị trung bình của các yếu tố khí tượng trong một khoảng thời gian dài Những thay đổi này thường diễn ra theo chiều hướng tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến sự sống của các sinh vật trên trái đất và tác động đến các hoạt động của con người.
Khả năng tổn thương do biến đổi khí hậu đề cập đến mức độ dễ bị ảnh hưởng của các hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội trước những tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu Điều này cũng liên quan đến khả năng thích ứng của các hệ thống này với những thay đổi môi trường.
2.1.1.2 Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu
Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu có thể chia ra làm hai loại: nguyên nhân khách quan và nguyên nhân do con người
Nguyên nhân khách quan của biến đổi khí hậu bao gồm sự biến đổi tự nhiên, như hoạt động của mặt trời, sự thay đổi quỹ đạo của trái đất, sự thay đổi vị trí và quy mô của các châu lục, cùng với sự biến đổi của các dạng hải lưu và sự lưu chuyển trong hệ thống khí quyển.
Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu là do con người, bao gồm sự thay đổi mục đích sử dụng đất và nguồn nước, cũng như sự gia tăng khí thải CO2 và các khí nhà kính khác từ các hoạt động của con người.
Biến đổi khí hậu không chỉ do hiệu ứng nhà kính mà còn từ nhiều nguyên nhân khác Nhiều nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa sự gia tăng nhiệt độ trái đất và nồng độ khí CO2 cùng các khí nhà kính khác, đặc biệt từ kỷ nguyên công nghiệp Trong gần 1 triệu năm trước cách mạng công nghiệp, nồng độ CO2 trong khí quyển dao động từ 170 đến 280 phần triệu (ppm), nhưng hiện nay đã tăng lên 387 ppm và tiếp tục gia tăng nhanh chóng Sự gia tăng này dẫn đến nhiệt độ trái đất tăng cao, do trái đất không thể hấp thụ hết lượng CO2 và các khí nhà kính dư thừa trong khí quyển.
2.1.1.3 Biểu hiện của biến đổi khí hậu
* Biểu hiện của biến đổi khí hậu trên thế giới:
Tình hình biến đổi khí hậu toàn cầu đã được khẳng định qua nhiều bằng chứng khoa học Những dữ liệu này cho thấy không chỉ có sự thay đổi khí hậu tự nhiên mà còn có sự biến đổi trong điều kiện khí hậu trung bình qua các khoảng thời gian dài.
Cơ sở thực tiễn của đề tài
2.2.1 Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo trên thế giới
Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo toàn cầu, với tình trạng sa mạc hóa gia tăng nhanh chóng, gấp đôi so với những năm 1970.
Theo dự báo, đến năm 2025, 2/3 diện tích đất canh tác lúa ở châu Phi, 1/3 ở châu Á và 1/5 ở Nam Mỹ sẽ không còn khả năng sử dụng Trung Á, đặc biệt là Kazakhstan, đã chứng kiến gần 50% diện tích trồng lúa bị bỏ hoang từ năm 1980 do sa mạc hóa Nam Âu sẽ đối mặt với tình trạng khí hậu cực đoan, làm tăng nhiệt độ và hạn hán, dẫn đến giảm khả năng sử dụng nước, tiềm năng thủy điện, du lịch và năng suất cây trồng Tại châu Phi, sản xuất lúa gạo sẽ bị thiệt hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và gia tăng tình trạng suy dinh dưỡng Cuối thế kỷ XXI, mực nước biển dâng sẽ tác động đến các vùng trũng ven biển đông dân cư, với chi phí thích ứng ước tính chiếm từ 5% đến 10% tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, biến đổi khí hậu ở mức vừa phải có khả năng nâng tổng sản lượng nông nghiệp dựa vào nước mưa tại Mỹ từ 5% đến 20%, tuy nhiên, mức tăng trưởng này sẽ khác nhau tùy theo từng vùng.
Hiện nay, các khu vực châu thổ của các con sông lớn ở châu Á đang phải đối mặt với tình trạng biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, gây áp lực lên nguồn cung cấp nước Mực nước biển dâng cao không chỉ làm tăng độ mặn của nước ngọt mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo Biến đổi khí hậu đang thay đổi chất lượng nước, khiến nhiều vịnh sông lớn, như vịnh Chao Phraya ở Thái Lan và sông Hồng ở Việt Nam, bị xem là "chết" do nguồn nước đầu nguồn bị ngăn chặn.
Tại Nam Á, vịnh sông Hằng và sông Indus đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng Ở Đông Nam Á, mặc dù việc sử dụng nước tưới khá thuận lợi, nhưng gần 70% diện tích gieo trồng vẫn gặp khó khăn về nước và dễ bị tác động bởi biến đổi khí hậu.
2.2.2 Tác động của BĐKH đến sản xuất lúa gạo tại Việt Nam
Sản xuất lúa là một phần quan trọng trong hệ thống trồng trọt, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ, quyết định năng suất và chất lượng cây trồng Biến đổi khí hậu tác động trực tiếp đến sản xuất lúa, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng sản phẩm Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên cây trồng thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau, tùy thuộc vào loại cây trồng và vùng địa lý.
Mối quan hệ giữa khí hậu và cây trồng, đất đai rất quan trọng, vì khí hậu quyết định năng suất và chất lượng nông sản Nghiên cứu cho thấy, nhiệt độ tăng có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và chất lượng cây trồng Khi nhiệt độ tăng, quá trình thoát khí CO2 trong hô hấp của cây tăng nhanh, làm giảm điều kiện tối ưu cho sự phát triển thực vật Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng giới hạn sinh học, cây trồng sẽ phản ứng tiêu cực, dẫn đến giảm tăng trưởng và năng suất Sự thay đổi vòng đời phát triển của cây trồng có thể kéo dài hoặc rút ngắn, từ đó ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
Biến đổi khí hậu gây ra tình trạng tăng mực nước biển, dẫn đến xâm nhập mặn và nhiễm mặn ở các vùng đất và mạch nước ngầm xung quanh Điều này làm cho cây trồng trên những vùng đất nhiễm mặn sinh trưởng kém và năng suất thấp Để duy trì và phát triển bền vững trên đất nhiễm mặn, cần thiết phải phát triển các giống cây trồng có khả năng chịu mặn tốt, đồng thời bảo tồn các giống cây bản địa thích nghi với điều kiện đất đai bị nhiễm mặn.
Biến đổi khí hậu đang gia tăng dịch bệnh trên cây trồng bằng cách thay đổi điều kiện sống của sinh vật, dẫn đến sự mất mát hoặc biến đổi trong chuỗi thức ăn Điều này không chỉ làm giảm số lượng một số loài mà còn tạo cơ hội cho các thiên địch gia tăng Nhiệt độ mùa đông tăng cao cũng thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các loài gây hại, làm tổn thương sản xuất nông nghiệp và ảnh hưởng đến việc bảo quản thực phẩm Hơn nữa, biến đổi khí hậu còn có thể tạo ra các chủng sâu mới, gây thiệt hại nghiêm trọng trong cả sản xuất và chế biến nông sản.
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hình thức sử dụng đất, dẫn đến sự thay đổi trong phân bố cây trồng và sản xuất nông nghiệp Sự phân bố này phụ thuộc vào địa lý của nhiệt độ và độ ẩm Hiện tượng ấm lên toàn cầu có thể mở rộng diện tích đất có lợi cho cây trồng và sản xuất nông nghiệp, đồng thời kéo dài mùa vụ ở một số quốc gia.
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động sản xuất lúa của người dân và những hiện tượng thời tiết khí hậu tác động tới hoạt động sản xuất lúa ở địa phương
- Phạm vi về không gian: Đề tài được nghiên cứu tại xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
- Phạm vi về thời gian: Nguồn tư liệu phục vụ cho việc nghiên cứu đề tài được lấy từ năm 2015 đến năm 2017
- Thời gian tiến hành nghiên cứu: từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 12 năm 2018
Nội dung nghiên cứu
- Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
- Thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu
- Biểu hiện và diễn biến của thời tiết, khí hậu trong 03 năm qua tại địa bàn nghiên cứu
- Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu
- Đề xuất các giải pháp ứng phó, thích ứng với BĐKH trong sản xuất lúa.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
3.3.1.1 Thu thập số liệu thứ cấp
Tại xã Hoang Thèn, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu, việc thu thập số liệu thống kê và tài liệu liên quan đến biến đổi khí hậu và sản xuất lúa đã được thực hiện bởi các cơ quan địa phương.
3.3.1.2 Thu thập tài liệu sơ cấp
Quan sát trực tiếp là phương pháp hệ thống để ghi nhận các sự kiện, sự vật và mối quan hệ trong bối cảnh cụ thể Đây cũng là cách hiệu quả để xác minh thông tin từ người dân địa phương Trong quá trình nghiên cứu, tôi đã áp dụng phương pháp này để khảo sát thực trạng hạ tầng kinh tế - xã hội và môi trường tại địa bàn xã.
Phỏng vấn bằng bảng hỏi là phương pháp nghiên cứu được sử dụng để khảo sát các hoạt động sản xuất lúa của hộ gia đình trong bối cảnh biến đổi khí hậu Phiếu điều tra được thiết kế với các nội dung liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng sản xuất lúa, nhằm thu thập thông tin chính xác và đầy đủ từ người nông dân.
- Những thông tin về tình hình cơ bản của đối tượng điều tra: họ tên, tuổi, dân tộc, trình độ văn hóa, nghề nghiệp,
- Thông tin về sản xuất lúa: diện tích, năng suất, sản lượng, vốn sản xuất, thu nhập,
- Thông tin về biến đổi khí hậu: các hiện tượng thời tiết, tần suất xuất hiện, mức độ ảnh hưởng đến sản xuất lúa,
- Thông tin khác: cách phòng tránh rủi ro thiên tai, thuận lợi khó khăn trong sản xuất, nhu cầu của hộ,
3.3.1.3 Phương pháp điều tra chọn mẫu
Hoàng Thèn là một xã miền núi thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, nơi người dân chủ yếu sản xuất lúa nhưng còn hạn chế Xã cũng là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu cực đoan.
- Xã Hoang Thèn gồm có 9 bản (Huổi Luông, Xéo Lẻn, Nặm Và, Nậm
Cáy, Mồ Xì Câu, Hoang Thèn, Lèng Xuôi Chin, Xin Chải, và Tả Lèng là những bản làng có sự khác biệt rõ rệt về thu nhập, việc làm, trình độ học vấn, dân tộc, và điều kiện đất đai Mỗi nông hộ trong các bản này đều tham gia sản xuất quanh năm, tạo nên sự đa dạng trong hoạt động kinh tế Trong số 9 bản, tôi sẽ chọn ra 3 bản tiêu biểu là Huổi Luông để nghiên cứu sâu hơn về những đặc điểm nổi bật của từng nơi.
Hoang Thèn, Xin Chải) để tiến hành điều tra, đây là những bản có sản lượng lúa lớn trong xã
Số lượng mẫu lựa chọn nghiên cứu được xác định theo công thức của
Slovin (1960), độ tin cậy 90%, sai số 10%: nN
(1+N.e 2 ) Trong đó: n là cỡ mẫu e là sai số cho phép
Trên địa bàn xã có 714 hộ sản xuất lúa, do đó số mẫu tiến hành điều tra là
Tại 3 bản đã chọn, lựa chọn số mẫu tại mỗi bản cụ thể như sau:
Sau khi xác định được kích cỡ mẫu điều tra, đối tượng nghiên cứu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên không lặp lại theo danh sách
3.3.2 Phương pháp xử lý, phân tích số liệu
Dựa trên các nguồn số liệu điều tra thu thập được từ khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành tổng hợp, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel.
Phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu là công cụ quan trọng để xử lý và biểu diễn các số liệu thu thập được Qua việc sử dụng các bảng biểu, phương pháp này giúp đánh giá và phân tích tình hình thực tiễn một cách hiệu quả.
Phương pháp đối chiếu so sánh là công cụ quan trọng trong việc xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu phân tích Phương pháp này không chỉ giúp phản ánh chân thực hiện tượng nghiên cứu mà còn hỗ trợ tổng hợp tài liệu và tính toán các chỉ tiêu một cách chính xác Bên cạnh đó, nó còn đảm bảo việc phân tích tài liệu diễn ra một cách khoa học và khách quan, từ đó phản ánh đúng những nội dung cần thiết trong việc đánh giá tình hình thực hiện.
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa của người dân trong khu vực nghiên cứu Qua việc thu thập và đánh giá số liệu, phương pháp này giúp xác định thực trạng và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu Điều này không chỉ hỗ trợ người dân trong việc cải thiện sản xuất mà còn góp phần vào phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
* Diện tích, năng suất, sản lượng lúa
* Chi phí, thu nhập, lợi nhuận sản xuất lúa
- Các hiện tượng thay đổi thời tiết, khí hậu
- Mức độ ảnh hưởng của các hiện tượng thời tiết, khí hậu đến sản xuất lúa
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội xã Hoang Thèn
Xã Hoang Thèn nằm ở phía Bắc Huyện Phong Thổ, là xã cận trung tâm huyện có địa giới hành chính tiếp giáp như sau :
- Phía Bắc giáp với xã Mù Sang, xã Dào San, huyện Phong Thổ
- Phía Nam giáp với Thị Trấn Phong Thổ
- Phía Đông giáp với xã Bản Lang và xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ
- Phía Tây giáp với xã Ma Li Pho với xã Huổi Luông, huyện Phong Thổ
4.1.1.2 Địa hình Địa hình được tạo bởi những dãy núi chạy dài theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, có nhiều đỉnh núi cao gần 2000m, nơi thấp nhất cũng trên 800m, đất đai của xã phù hợp phát triển cao su đại điền, các cây ăn quả, thảo quả Đây là điều kiện để xã chuyển dịch cơ cấu cây trồng, cơ cấu kinh tế
4.1.1.3 Đất đai và thổ nhưỡng
Trong sản xuất nông nghiệp, đất là yếu tố sản xuất không thể thay thế, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cây trồng Đất có tính chất giới hạn theo không gian và là đối tượng mà con người tác động trực tiếp để tối ưu hóa năng suất Việc bố trí cây trồng hợp lý dựa trên đặc điểm của đất giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bảng 4.1: Hiện trạng sử dụng đất của xã Hoang Thèn năm 2017
STT Mục đích sử dụng đất Diện tích
Cơ cấu (%) Tổng diện tích đất tự nhiên toàn xã 4.574,43 100
I Nhóm đất nông, lâm nghiệp 2.864,69 62,62
1.2 Đất trồng cây hàng năm khác 1.368,24 47,76
1.3 Đất trồng cây lâu năm 257,52 8,98
1.6 Đất nuôi trồng thủy sản 3,11 0,11
II Nhóm đất phi nông nghiệp 127,04 2,77
2.3 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 0,03 0,02
2.4 Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng 38,90 30,62
III Đất chưa sử dụng 1.582,70 34,61
(Nguồn: Báo cáo KT – XH xã Hoang Thèn)
Theo số liệu thống kê năm 2017, tổng diện tích đất của xã là 4574,43ha, được phân chia thành ba nhóm đất chính.
Diện tích sản xuất nông, lâm nghiệp trong khu vực đạt 2864,69ha, chiếm 62,62%, chủ yếu được sử dụng để trồng lúa, chuối, sắn và một số loại cây ăn quả cùng cây hàng năm khác Nhóm đất chưa sử dụng chiếm 1582,70ha, tương đương 34,61%, do địa hình phức tạp với nhiều đồi và đầm lầy, khiến việc áp dụng các loại giống cây trồng gặp khó khăn và hiệu quả kinh tế thấp Nhóm đất phi nông nghiệp chỉ chiếm 127,04ha, tương đương 2,77%.
4.1.1.4 Điều kiện thời tiết, khí hậu
Xã Hoang Thèn có khí hậu điển hình của khu vực Tây Bắc với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 9 Nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 24°C, trong đó nhiệt độ cao nhất có thể lên tới 40°C và thấp nhất xuống đến 1°C Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2200mm, trong khi độ ẩm trung bình tháng dao động từ 85-90%.
Xã Hoang Thèn, nơi hợp lưu của suối Nậm Na và suối Nậm Cúm, tạo ra những thung lũng nhỏ bằng phẳng lý tưởng cho việc trồng lúa nước Hai con suối này không chỉ cung cấp nguồn nước chính cho sản xuất nông nghiệp mà còn phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người dân địa phương.
4.1.1.6 Tài nguyên rừng và khoáng sản
Thực hiện chăm sóc diện tích rừng hiện có là 1885,80 ha Trong đó rừng sản xuất 1.427,2 ha, rừng tự nhiên 458,6 Tỷ lệ che phủ rừng 29,98%
Công tác phòng, chống cháy rừng luôn được chú trọng, với sự chỉ đạo của UBND xã Kiểm lâm địa bàn phối hợp cùng các ban ngành và đoàn thể xã đã tổ chức tuyên truyền đến 9/9 bản, với gần 714 hộ dân ký cam kết không để xảy ra cháy rừng.
Trong năm UBND xã đã kịp thời ngăn chặn một số vụ vi phạm về phát rừng làm nương trái phép
4.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Diện tích, năng suất và sản lượng các loại cây trông tại địa phương được thể hiện qua bảng 4.2
Bảng 4.2: Diện tích, năng suất và sản lượng các loại cây trồng chính của xã Hoang Thèn năn 2017
(Nguồn: Báo cáo kết quả của xã Hoang Thèn)
Qua bảng 4.2, ta thấy một số giống cây đang chiếm diện tích, năng suất và sản lượng lớn năm 2017, cụ thể:
Chuối và sắn là hai loại cây trồng chủ yếu tại địa phương, với diện tích lần lượt là 243 ha và 200 ha Năng suất chuối đạt 150 tạ/ha, sản lượng tổng cộng lên tới 3.645 tấn, trong khi sắn đạt năng suất 103 tạ/ha và sản lượng 2.060 tấn Điều kiện thời tiết và đất đai thuận lợi, cùng với việc có thị trường Trung Quốc thu mua tận nơi, khiến cho chuối và sắn trở thành lựa chọn phổ biến cho người dân địa phương Ngoài ra, cả hai loại cây này đều ít bị ảnh hưởng bởi khí hậu và dễ chăm sóc, góp phần vào sự phát triển nông nghiệp tại khu vực.
Lúa và ngô chiếm diện tích lớn với tổng lúa 242 ha, năng suất đạt 98 tạ/ha và sản lượng 908 tấn; tổng ngô 100 ha, năng suất 58,2 tạ/ha và sản lượng 331,5 tấn Mặc dù diện tích trồng lớn, nhưng lúa và ngô chủ yếu phục vụ nhu cầu lương thực cho bữa ăn hàng ngày và một phần cho chăn nuôi, trong khi lượng xuất bán ra thị trường không đáng kể Quá trình canh tác đòi hỏi nhiều thời gian chăm sóc và gặp nhiều rủi ro, do đó người dân chỉ trồng đủ để đảm bảo nguồn lương thực thực phẩm.
Các loại cây trồng như rau, lạc, đậu tương và thảo quả, dù diện tích trồng không lớn, vẫn được duy trì để đảm bảo sự đa dạng về lương thực và thực phẩm.
Tổng đàn gia súc của xã: là 2426 con
Theo kết quả điều tra, tổng số gia súc bao gồm 298 con trâu, 102 con bò và 2026 con lợn Tuy nhiên, đàn gia súc có xu hướng giảm do quá trình cơ giới hóa trong sản xuất, dẫn đến thiếu đồng cỏ cho việc chăn thả.
Tổng đàn gia cầm là 6317 con
Diện tích nuôi trồng thủy sản là 1,31 ha Do mưa lũ gây thiệt hại 0,72 ha so với năm 2017
* Tình hình nhân khẩu và lao động
Sự phát triển của xã phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lao động và dân số của từng hộ dân, vì vậy yếu tố lao động và dân số đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất của địa phương.
Bảng 4.3: Tình hình dân số và lao động xã Hoang Thèn năm 2017
A Tổng số nhân khẩu Người 3500 100
(Nguồn: Báo cáo KT-XH xã Hoang Thèn năm 2017 )
Qua bảng 4.3, toàn xã có 714 hộ, với 3.500 nhân khẩu, gồm có các dân tộc anh em sinh sống như Thái, Dao, Mông trong đó:
Hộ làm nông nghiệp chiếm 47 hộ chiếm 65,97%, số hộ phi nông nghiệp là 189 hộ chiếm 26,47%, số hộ kiêm là 54 hộ chiếm 7,56%
Trong xã, sản xuất nông nghiệp là hoạt động chủ yếu với 86,51% tổng số lao động tham gia vào lĩnh vực này Các hộ phi nông nghiệp và hộ kiêm chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong cơ cấu lao động.
Tại xã, người dân chủ yếu sống bằng nghề nông, dẫn đến tình trạng việc làm ổn định còn thấp Do đó, nhiều người trong độ tuổi lao động có xu hướng di chuyển đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc xuất khẩu lao động sang nước ngoài nhằm gia tăng thu nhập.
* Y tế, chăm sóc sức khỏe
Trạm Y tế xã Hoang Thèn đã được xây dựng kiên cố, phục vụ công tác khám chữa bệnh cho 4.680 lượt người, đạt tỷ lệ 94,4% Ngoài ra, tỷ lệ người dân tham gia các hình thức bảo hiểm y tế tại đây đạt 65,8%.
Toàn xã có 4 trường, 51 lớp, 944 học sinh, trong đó: Trường THCS 9 lớp 248 học sinh; trường tiểu học Hoang Thèn 16 lớp 237 học sinh; trường
Thực trạng sản xuất lúa của người dân trên địa bàn nghiên cứu
4.2.1 Tình hình sản xuất trên địa bàn xã
Diện tích, năng suất và sản lượng lúa của địa phương thể hiện qua bảng 4.4:
Bảng 4.4: Diện tích, năng suất, sản lượng lúa xã Hoang Thèn 2015-2017 Năm
Lúa đông xuân Lúa mùa
(Nguồn:Báo cáo KT-XH xã Hoang Thèn)
Qua bảng 4.4, diện tích trồng lúa trên địa bàn xã qua 3 năm có sự thay đổi: Đối với lúa đông xuân, tăng 55ha lên 62ha trong năm 2016 và năm
Năm 2017, thời tiết mưa nhiều trong giai đoạn thu hoạch đã khiến cây lúa bị đổ và hạt lúa nảy mầm, dẫn đến năng suất giảm Diện tích lúa mùa giảm 16ha so với năm 2015 và 2016, chủ yếu do ảnh hưởng của mưa và bão lớn gây ngập úng và sạt lở Hệ quả là không chỉ giảm diện tích mà còn giảm đáng kể về năng suất và sản lượng lúa.
4.2.2 Tình hình sản xuất lúa của các hộ điều tra
4.2.2.1 Thông tin chung về hộ điều tra
Trong mỗi gia đình, chủ hộ thường là người đưa ra quyết định và đại diện cho cả hộ Họ có trách nhiệm đề xuất các phương án sản xuất cụ thể và định hướng công việc cho các thành viên trong gia đình.
Bảng 4.5: Thông tin chung về hộ và chủ hộ điều tra
Tổng số hộ điều tra Hộ 90 100
1 Giới tính của chủ hộ
3 Trình độ học vấn của chủ hộ
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Kết quả điều tra cho thấy trong 90 hộ gia đình được khảo sát, có 77 chủ hộ là nam, chiếm 85,56%, thường là người trụ cột và có tiếng nói quyết định trong sản xuất và các vấn đề khác Số còn lại là nữ, bao gồm những người góa chồng, sống một mình hoặc có chồng làm việc xa.
Trong tổng số 90 hộ điều tra, 60 hộ thuộc dân tộc Dao, chiếm 66,67%, còn lại 30 hộ là dân tộc Mông Các hộ này thường xuyên liên kết và học hỏi kinh nghiệm sản xuất, cũng như trao đổi giống cây trồng nhằm nâng cao thu nhập Tuy nhiên, họ vẫn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khi khí hậu và thời tiết biến đổi thất thường, gây khó khăn trong việc quyết định thời vụ gieo trồng Do đó, cần có nguồn thông tin dự báo thời tiết chính xác hơn để hỗ trợ người dân trong việc cải thiện mùa vụ.
Theo điều tra 90 hộ, tỷ lệ hộ giàu chiếm 10%, với việc làm và thu nhập ổn định, họ dễ dàng tiếp cận thông tin về sản xuất nông nghiệp và biến đổi khí hậu Tỷ lệ hộ khá là 26,67%, nhờ biết cách tiếp cận thông tin, họ đưa ra quyết định gieo trồng phù hợp, dẫn đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp cao Trong khi đó, 63,33% hộ cận nghèo chủ yếu tham gia vào hoạt động sản xuất nông nghiệp.
Trình độ học vấn của các chủ hộ điều tra chủ yếu ở mức thấp, với không ai có bằng Đại học hoặc Cao đẳng Chỉ có 10% chủ hộ có trình độ THCS và 0,33% có trình độ THPT, trong khi 23,34% có trình độ tiểu học và 63,33% còn mù chữ Sự hạn chế trong trình độ học vấn này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn, thông tin về thời tiết biến đổi khí hậu, cũng như áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
Đất đai là nguồn lực cơ bản và thiết yếu trong sản xuất của cải vật chất, đặc biệt quan trọng trong ngành nông nghiệp và các hoạt động sống hàng ngày của con người Đối với mỗi hộ gia đình, đất không chỉ là tài sản quý giá mà còn là nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt và lao động sản xuất.
Bảng 4.6: Nguồn tài nguyên đất đai của hộ
(m 2 ) % Đất thổ cư 4.178 8,90 9.915 8,06 16.553 14,56 Đất vườn 1.314 2,80 6.743 5,48 6.774 5,96 Đất ruộng 15.430 32,90 45.991 37,40 35.227 31,00 Đất hoa màu 25.983 55,40 60.339 49,06 55.108 48,48
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Kết quả điều tra cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về tài nguyên đất đai giữa các hộ gia đình giàu, khá và nghèo, trong đó đa số người dân thuộc diện nghèo với diện tích đất sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn Đất thổ cư, phục vụ cho xây dựng nhà ở và công trình phục vụ đời sống, đang dần được chuyển đổi từ đất vườn do nhu cầu nhà ở tăng cao Mặc dù đất ruộng được nhiều hộ dân sử dụng để tăng gia sản xuất lúa với năng suất ổn định, nhưng diện tích đất này không nhiều, đặc biệt ở các thôn bản vùng cao, nơi có địa hình dốc và thiếu nước tưới, khiến một số hộ không đủ lương thực và thực phẩm cho cuộc sống hàng ngày.
Tổng diện tích đất trồng hoa màu của ba nhóm hộ là 141.430m², chủ yếu bao gồm các loại cây như lúa, ngô, sắn, chuối và một số loại cây ăn quả khác.
Do điều kiện thời tiết cũng như địa hình phù hợp để trồng, đặc biệt giáp với
Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng khuyến khích trồng các loại cây như chuối và sắn, giúp người dân có nguồn thu ổn định quanh năm Những loại cây này không chỉ có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu mà còn nâng cao thu nhập cho các hộ dân trong xã.
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều máy móc và thiết bị thay thế sức lao động của con người trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực trồng lúa Bảng 4.7 dưới đây trình bày một số phương tiện chính được sử dụng cho sản xuất lúa tại xã.
Bảng 4.7: Phương tiện sản xuất lúa của hộ điều tra
SL % SL % SL % Ô tô tải 4 4,44 2 2,22 - -
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Theo số liệu điều tra, các hộ gia đình chủ yếu sử dụng máy cày, máy bừa, máy tuốt lúa, máy xay xát và ô tô tải trong sản xuất nông nghiệp Những thiết bị này không chỉ giúp giảm bớt sức lao động mà còn nâng cao năng suất, tạo điều kiện thuận lợi để ứng phó với biến đổi khí hậu và tăng nguồn thu nhập cho gia đình Đặc biệt, ô tô tải được một số hộ giàu (4,44%) và hộ khá (2,22%) mua sắm để phục vụ vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, nhờ vào khả năng tài chính vững mạnh của họ trong việc đầu tư cho sản xuất nông nghiệp.
Máy cày và bừa được sử dụng chủ yếu bởi ba nhóm hộ: nhóm hộ giàu chiếm 10%, nhóm hộ khá chiếm 26,67%, và nhóm hộ nghèo, cận nghèo chiếm 43,33% Do số lượng hộ nghèo đông và diện tích canh tác lúa lớn, nên nhóm này sử dụng máy cày, bừa nhiều hơn so với nhóm hộ giàu và hộ khá.
Một số hộ dân thuộc nhóm hộ khá, hộ nghèo và cận nghèo đang tận dụng sức kéo từ trâu, bò để cải thiện sản xuất ở những vùng không thể áp dụng máy móc Việc này giúp giảm thiểu chi phí đầu vào (16,67% và 33,33%) và đồng thời tận dụng nguồn vốn sẵn có, từ đó tăng thu nhập cho các hộ dân, đặc biệt là hộ nghèo.
Việc áp dụng các phương tiện sản xuất không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt công lao động, mà còn nâng cao sản lượng lúa cho hộ gia đình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để ứng phó với biến đổi khí hậu.
4.2.2.2 Thực trạng sản xuất lúa của hộ điều tra
Việc tăng hay giảm diện tích, năng suất lúa của các hộ được thông qua bảng 4.8 như sau:
Bảng 4.8: Diện tích, năng suất, sản lượng lúa của các hộ điều tra năm 2015-2017
Lúa đông xuân Lúa mùa
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Nhìn chung diện tích trồng lúa của các hộ điều tra qua 3 năm từ 2015-
Diễn biến của thời tiết, khí hậu trong 10 năm qua trên địa bàn xã Hoang Thèn
4.3.1 Diễn biến nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng cũng như động vật Mỗi loài sinh vật có nhu cầu nhiệt độ riêng, và nếu sống trong điều kiện không phù hợp mà không có khả năng tự điều chỉnh hoặc biện pháp can thiệp, tất cả sinh vật, bao gồm cả con người, đều có nguy cơ tử vong.
Biểu đồ 4.1: Biến thiên nhiệt độ trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)
Qua 3 năm, năm 2017 nhiệt độ trung bình tại xã Hoang Thèn tăng 1,5°C Năm 2017 nhiệt độ trung bình năm là 24°C, nhiệt độ thấp nhất xuống tới 1°C và nhiệt độ cao nhất lên tới 40°C Vào mỗi mùa nhiệt độ lại khác nhau, tuy nhiên do nhiệt độ thay đổi thất thường đã làm ảnh hưởng đến sự trưởng và phát triển của cây lúa Cây lúa chỉ thích hợp trong giới hạn 20°C - 30°C Do vậy, khi nhiệt độ trên 40°C hoặc dưới 17°C, cây lúa sẽ tăng trưởng chậm lại, dưới 13°C cây lúa sẽ ngừng sinh trưởng, nếu kéo dài một tuần cây sẽ chết Với điều kiện nhiệt độ tại xã Hoang Thèn trong thời gian qua đã gây ra nhiều bất lợi trong quá trình canh tác lúa của người dân
4.3.2 Diễn biến độ ẩm trung bình giai đoạn 2015 – 2017
Trong quá trình sản xuất, độ ẩm đóng vai trò quan trọng không kém gì ánh sáng và nhiệt độ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thực vật.
Biểu đồ 4.2: Biến thiên độ ẩm trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)
Qua 3 năm, cho thấy độ ẩm của xã Hoang Thèn có sự dao động từ 84% đến 90%, năm 2017 độ ẩm tăng Do trong xã nhiều đồi rừng và trồng một số loại cây như: cây chuối, cây cao su, tăng độ che phủ nên độ ẩm không khí của xã tương đối cao Tuy nhiêm độ ẩm cao sẽ ảnh hưởng tới việc bảo quản của người dân
4.3.3 Diễn biến lượng mưa trung bình giai đoạn 2015 – 2017
Lượng mưa đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động trồng lúa và các loại cây trồng khác Việc thiếu hụt hay thừa mứa nước mưa có thể tác động lớn đến năng suất và chất lượng mùa màng.
Biểu đồ 4.3: Biến thiên lượng mưa trung bình xã Hoang Thèn giai đoạn 2015 – 2017 (Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn tỉnh Lai Châu)
Theo biểu đồ 4.3, lượng mưa của xã Hoang Thèn đã tăng từ 1600mm năm 2015 lên 2200mm năm 2017 Sự gia tăng lượng mưa đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất lúa, đặc biệt trong năm 2017, khi mưa nhiều dẫn đến ngập úng và khó khăn trong thu hoạch Điều này cho thấy lượng mưa, dù ít hay nhiều, luôn có tác động trực tiếp đến quá trình canh tác lúa của người dân trong khu vực.
4.3.4 Biểu hiện của các hiện tượng khí hậu cực đoan Đối với diễn biến của khí hậu thời tiết thì người dân cho biết trong thời gian gần đây khí hậu thời tiết đang ngày càng phức tạp, khắc nghiệt và khó lường hơn trước Bảng 4.10, liệt kê thiệt hại do thiên tai của xã Hoang Thèn qua 3 năm
Bảng 4.10: Tổng hợp thiệt hại do thiên tai từ năm 2015-2017 xã Hoang Thèn
TT Thiệt hại ĐVT Năm
Lúa, hoa màu mất trắng, hư hỏng Ha - 3 16
III Cơ sở hạ tầng
Công trình thủy lợi hư hỏng Công trình - - 1
(Nguồn:UBND xã Hoang Thèn)
Biến đổi khí hậu đang gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cuộc sống của người dân Năm 2015, thời tiết rét đậm đã làm chết 4 con gia súc Năm 2016, mưa lớn gây thiệt hại 3ha hoa màu và làm chết 24 con gia súc, cùng với 1 người tử vong Năm 2017, sấm sét làm 2 người bị thương, trong khi lượng mưa lớn gây ngập úng 16ha lúa và làm đổ nhiều lúa trong thời gian thu hoạch Tổng thiệt hại về gia súc trong năm này là 7 con và 1 công trình thủy lợi.
Năm 2017, lượng mưa trên địa bàn xã nhiều hơn so với năm 2015 và
Năm 2106, lượng mưa lớn gây ra sạt lở và ngập úng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến diện tích lúa và thiệt hại nhiều công trình, nhà ở cũng như hoa màu Hầu hết các hộ dân bị ảnh hưởng đều thuộc diện nghèo, dẫn đến khó khăn trong việc ổn định cuộc sống.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động sản xuất lúa của người dân tại xã Hoang Thèn
4.4.1 Dịch bệnh và sâu bệnh
Một số sâu bệnh hại như Đạo ôn, Vàng lùn-Xoắn lá và Ốc bươu vàng đang gây cản trở sự phát triển và sinh trưởng của lúa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và sản lượng của nhiều hộ dân.
Bảng 4.11: Diện tích (ha) lúa bị nhiễm bệnh của các hộ điều tra giai đoạn 2015-2017
Vàng lùn – xoắn lá 6,7 4,0 7,0 Ốc bươu vàng 4,5 5,8 6,8
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Trong các hộ gia đình sản xuất lúa, dịch bệnh như Đạo ôn, Vàng lùn – xoắn lá và Ốc bươu vàng đang gia tăng Diện tích lúa nhiễm bệnh đã tăng qua ba năm, với Đạo ôn từ 5,6ha năm 2015 lên 7,5ha năm 2017; Vàng lùn – xoắn lá từ 6,7ha năm 2015 lên 7,0ha năm 2017; và Ốc bươu vàng từ 4,5ha năm 2015 lên 6,8ha năm 2017.
Thời tiết khí hậu thay đổi bất thường là một trong những nguyên nhân chính làm giảm sức chống chịu của cây lúa, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều mầm sâu bệnh Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng giống lúa Để giảm thiểu thiệt hại, người dân đã nhanh chóng áp dụng nhiều biện pháp phòng trừ sâu bệnh, trong đó có việc phun thuốc bảo vệ thực vật.
Xã Hoang Thèn có hai mùa vụ chính trong năm: vụ đông xuân và vụ mùa, mỗi mùa vụ phù hợp với các loại cây trồng khác nhau Tuy nhiên, cây lúa có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt trong cả hai mùa vụ này.
Bảng 4.12: Lịch thời vụ canh tác lúa của các hộ điều tra
Xuân Từ tháng 1 Từ tháng 2 đến tháng 3 Từ tháng 4 Từ tháng 5
Lúa Mùa Từ tháng 6 Từ tháng 7 đến tháng 8 Từ tháng 9 Từ tháng 10
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả hai vụ lúa, dẫn đến giảm năng suất và kéo dài thời gian canh tác Ngoài ra, thời điểm thu hoạch thường gặp mưa bão, khiến nông dân gặp khó khăn trong việc quyết định thời vụ cho năm tiếp theo.
Vụ đông xuân, từ tháng 1 đến tháng 5, là thời điểm lý tưởng để gieo trồng lúa, giúp cây phát triển tốt và ít bị sâu bệnh Tuy nhiên, giai đoạn thu hoạch lại gặp khó khăn do thời tiết mưa nhiều, ảnh hưởng đến sản lượng và năng suất lúa.
Vụ mùa từ tháng 6 đến tháng 10 là thời điểm lý tưởng để trồng lúa, giúp cây phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, trong giai đoạn này, lúa thường phải đối mặt với nhiều sâu bệnh và ảnh hưởng tiêu cực từ thời tiết, như mưa kéo dài và lũ lụt, dẫn đến tình trạng cây lúa bị đổ và nhiều diện tích bị hư hỏng.
4.4.3 Nguồn nước cho sản xuất lúa
Nguồn nước là yếu tố quyết định năng suất lúa, ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng của từng hộ dân, như thể hiện trong bảng 4.13.
Bảng 4.13: Nguồn nước cho sản xuất lúa của các hộ điều tra
Nguồn nước Số hộ (hộ) Cơ cấu (%)
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Nguồn nước đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sản lượng thu hoạch Trong bối cảnh thời tiết nắng nóng, 90% hộ dân điều tra phải phụ thuộc vào nguồn nước mưa, sông, hồ, ao, suối để sản xuất Nếu tình trạng hạn hán tiếp tục xảy ra trong mùa khô, nhu cầu nước tưới tiêu sẽ không được đảm bảo, gây khó khăn cho việc canh tác của các hộ sản xuất.
4.4.4 Những thay đổi trong sản xuất lúa nhằm thích ứng với BĐKH
Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều thách thức, ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lúa của người dân Điều này đã buộc người dân trong xã phải điều chỉnh phương thức sản xuất của mình Sự thay đổi này được thể hiện rõ trong bảng 4.14.
Bảng 4.14: Thay đổi của các hộ sản xuất lúa nhằm thích ứng với BĐKH ĐVT: %
Hoạt động ứng phó Tổng số Tỷ lệ (%) Ứng dụng kỹ thuật mới 81 90
Thay đổi phương thức canh tác 67 74,44 Đầu tư nhiều chi phí hơn 50 55,56
Tăng quy mô sản xuất 19 21,11
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra)
Theo bảng 4.14, trong số 90 hộ điều tra tham gia sản xuất lúa, 81 hộ (chiếm 90%) đã ứng dụng kỹ thuật mới, cho thấy sự cần thiết trong việc áp dụng công nghệ để ứng phó với biến đổi khí hậu Việc này không chỉ rút ngắn thời gian canh tác trên diện tích lớn mà còn không gây ô nhiễm đất, nên được nhiều hộ gia đình ưa chuộng Tuy nhiên, một số hộ gặp khó khăn trong việc áp dụng kỹ thuật mới do địa hình phức tạp.
Có 67 hộ, chiếm 74,44%, đã thay đổi phương thức canh tác, trong đó nhiều hộ áp dụng máy móc và giống mới Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân hóa học trở nên cần thiết do sự xuất hiện của nhiều loại sâu bệnh trong quá trình trồng lúa Đặc biệt, việc chuyển đổi sang giống lúa mới phù hợp với khí hậu là cần thiết để ứng phó với biến đổi khí hậu Tuy nhiên, một số hộ nghèo vẫn chưa thay đổi phương thức canh tác vì lo ngại về nguy cơ mất mùa và chi phí đầu tư cao Chỉ có 50 hộ, chiếm 55,56%, đầu tư nhiều chi phí, chủ yếu là nhóm hộ giàu và khá, cùng với một số hộ nghèo.
Tăng quy mô sản xuất của 19 hộ gia đình, chiếm 21,11%, chủ yếu là những hộ nghèo, gặp khó khăn về lương thực và hạn chế về tài chính, điều này ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động khác của họ.
Tỷ lệ 7 hộ chiếm 7,78% trong nhóm hộ nghèo và cận nghèo không có sự thay đổi, điều này phản ánh tâm lý ngại thay đổi và hạn chế về tiềm lực kinh tế của họ.
Việc cải tiến quy trình sản xuất lúa tại xã Hoàng Thèn nhằm nâng cao thu nhập cho người dân và giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
Một số giải pháp ứng phó, thích ứng với BĐKH trong sản xuất lúa tại xã
4.5.1 Giải pháp về đất đai
Diện tích đất canh tác tại xã khá lớn, nhưng nhiều hộ dân vẫn khai thác chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng đất bỏ hoang và sử dụng nhiều hóa chất trong sản xuất Để nâng cao thu nhập, người dân nên tận dụng hiệu quả nguồn đất bằng cách trồng các loại cây như chuối, sắn, dứa, nhằm giảm chi phí trồng lúa và hạn chế hóa chất Việc sử dụng phân chuồng để bổ sung dinh dưỡng cho đất cũng là một giải pháp hợp lý để cải thiện sản xuất nông nghiệp.
4.5.2 Giải pháp về giáo dục và truyền thông
Xã có địa bàn khó khăn nên việc tiếp cận thông tin về biến đổi khí hậu còn hạn chế Do đó, cần thiết phải xây dựng và tổ chức nhiều chương trình, khóa đào tạo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức của người dân về ứng phó với biến đổi khí hậu.
4.5.3 Giải pháp về ứng dụng khoa học kỹ thuật Áp dụng, ứng dụng kỹ thuật, phương thức canh tác mới bằng cách hỗ trợ các máy móc như: máy cày, bừa, máy tuốt lúa,…cho người dân Đồng thời khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện liên quan đến sản xuất lúa nhằm giảm thiểu sức lao động con người, nâng cao thu nhập cho người dân
4.5.4 Giải pháp về công trình Để tránh hạn hán kéo dài nên có biện pháp xây dựng hệ thống kênh mương dày đặc để cung ứng lượng nước tưới tiêu trong mùa khô Khắc phục các hệ thống kênh mương cung ứng lượng nước kém
Hỗ trợ vốn cho các hộ nghèo là cần thiết để họ có thể mua giống cây trồng và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất Việc này giúp các hộ gia đình ứng phó tốt hơn với những tác động tiêu cực từ thời tiết và biến đổi khí hậu.