Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
15. Nguyễn Hữu Khải (2005), Cây Chè Việt Nam - Năng Lực Cạnh Tranh Xuất Khẩu Và Phát Triển, NXB Lao Động Xã Hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây Chè Việt Nam - Năng Lực Cạnh Tranh XuấtKhẩu Và Phát Triển |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Khải |
Nhà XB: |
NXB Lao Động Xã Hội |
Năm: |
2005 |
|
16. Nguyễn Bách Khoa (2005), Marketing thương mại, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing thương mại |
Tác giả: |
Nguyễn Bách Khoa |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2005 |
|
17. Nguyễn Bách Khoa (2004), Phương pháp luận xác định năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế của doanh nghiệp, Tạp chí Khoa học thương mại số 4 + 5, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Khoa học thương mại số4 + 5 |
Tác giả: |
Nguyễn Bách Khoa |
Năm: |
2004 |
|
18. Nguyễn Hoàng (2010), Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu may mặc sang thị trường EU, NXB Công thương, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệpxuất khẩu may mặc sang thị trường EU |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng |
Nhà XB: |
NXB Công thương |
Năm: |
2010 |
|
19. Micheal E.Porter (1996), Chiến lược cạnh tranh, NXB Khoa học và Kỹ Thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Micheal E.Porter |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và KỹThuật Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
20. Vũ Huy Thông (2011), Nghiên cứu marketing - Lý thuyết và thực tiễn, NXB Đại học Kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu marketing - Lý thuyết và thực tiễn |
Tác giả: |
Vũ Huy Thông |
Nhà XB: |
NXBĐại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2011 |
|
21. Vũ Huy Thông (2014), Một số vấn đề về năng lực cạnh tranh dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn Hà Nội, Tạp chí Khoa học Thương Mại, số 74+75, tháng 10+11/2014, Đại học Thương Mại |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Khoahọc Thương Mại, số 74+75, tháng 10+11/2014 |
Tác giả: |
Vũ Huy Thông |
Năm: |
2014 |
|
22. Tôn Thất Nguyễn Thiêm (2005), Thị Trường, Chiến Lược, Cơ Cấu: Cạnh Tranh Về Giá Trị Gia Tăng, Định Vị Và Phát Triển Doanh Nghiệp, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thị Trường, Chiến Lược, Cơ Cấu: CạnhTranh Về Giá Trị Gia Tăng, Định Vị Và Phát Triển Doanh Nghiệp |
Tác giả: |
Tôn Thất Nguyễn Thiêm |
Nhà XB: |
Nxb Thànhphố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
24. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam (2006), Từ điển Bách khoa Việt Nam, Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Bách khoa Việt Nam |
Tác giả: |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa |
Năm: |
2006 |
|
26. Thủ Tướng Chính Phủ, Quyết Định số121/2008/QĐ-TTg ngày 29/08/2008.Phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển vật liệu xây dựng Việt Nam đến năm 2020”TÀI LIỆU TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển vật liệu xây dựng Việt Nam đến năm2020” |
|
27. Hill/Jones (2005), Strategic management: An integrated approach, Houghton Miffin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategic management: An integrated approach |
Tác giả: |
Hill, Jones |
Nhà XB: |
Houghton Mifflin |
Năm: |
2005 |
|
28. Michael E. Porter (1990), The Competitive Advantage of Nations, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Competitive Advantage of Nations |
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà XB: |
New York |
Năm: |
1990 |
|
29. Michael E. Porter (2002), The Global competitiveness Report 2001-2002, Oxford University Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Global competitiveness Report 2001-2002 |
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Năm: |
2002 |
|
30. Farrukh Iqbal, Jong-Il You (2002), Democracy, Market Economic and Development: An Asian Pesspective, OECD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Democracy, Market Economic and Development: An Asian Perspective |
Tác giả: |
Farrukh Iqbal, Jong-Il You |
Nhà XB: |
OECD |
Năm: |
2002 |
|
31. Paul Krugman (1999) Increasing returns monopolistics competition and international Trade, Journal of International Economic, 9-1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Increasing returns monopolistics competition andinternational Trade |
|
32. Milton Fridman (1962), Capitalison and Freedom, Chicago University, Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Capitalism and Freedom |
Tác giả: |
Milton Fridman |
Nhà XB: |
Chicago University Press |
Năm: |
1962 |
|
13. Nghị định 88/1999/NĐ-CP ngày 1/9/1999 của Chính phủ ban hành kèm theo qui chế Đấu thầu |
Khác |
|
14. Nghị định số 14/2000/NĐ-CP ngày 5/5/2000 của Chính phủ về sửa đổi bổ sung một số điều của qui chế Đấu thầu ban hành kèm theo NĐ 88/1999/NĐ-CP ngày 1/ 9/ 1999 của Chính phủ |
Khác |
|
23. Thủ Tướng Chính Phủ, Quyết định số 1469/QĐ-TTg ban hành ngày 22/08/2014 |
Khác |
|
25. Phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển vật liệu xây dựng Việt Nam đến |
Khác |
|