Khái niệm
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT) đã xuất hiện từ lâu và đang trên đà phát triển mạnh mẽ Có nhiều định nghĩa về TMĐT, mỗi định nghĩa mang lại những giá trị riêng Theo tài liệu đào tạo về TMĐT của Microsoft (Fundamentals of E-business), có một số khái niệm quan trọng cần được biết đến.
Ecommerce refers to conducting business in an electronic environment that connects buyers and sellers It combines data integration, electronic communication, and security services to streamline business operations.
Ecommerce encompasses a range of technologies, applications, and business processes designed to connect organizations, consumers, and communities through electronic transactions and the exchange of goods, services, and information.
Theo công ty TNHH Đầu tư và phát triển phần mềm mạng Việt Nam, TMĐT được định nghĩa là hoạt động thương mại diễn ra qua phương pháp điện tử, trong đó thông tin thương mại được trao đổi thông qua công nghệ điện tử.
In summary, Electronic Commerce (e-commerce) encompasses all types of commercial transactions conducted by individuals and organizations, relying on the processing and transmission of digitized data, which includes text, audio, and visual images.
Dịch vụ Ngân hàng điện tử
Dịch vụ Ngân hàng điện tử cho phép khách hàng truy cập từ xa để thu thập thông tin, thực hiện giao dịch thanh toán và tài chính qua các tài khoản lưu ký tại Ngân hàng, cũng như đăng ký các dịch vụ mới.
Dịch vụ Ngân hàng điện tử là một hệ thống phần mềm cho phép khách hàng truy cập và sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến thông qua kết nối internet.
Ngân hàng điện tử được định nghĩa thông qua các dịch vụ cung cấp và kênh phân phối điện tử, tuy nhiên, khái niệm này không thể bao quát toàn bộ quá trình phát triển lịch sử và tương lai của nó Nếu xem Ngân hàng như một phần của nền kinh tế điện tử, thì có thể hiểu rằng Ngân hàng điện tử là hình thức ngân hàng mà tất cả các giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, dựa vào việc xử lý và chuyển giao dữ liệu số hóa để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
1 Trương Đức Bảo, Ngân hàng điện tử và các phương tiện giao dịch điện tử, Tạp chí tin học ngân hàng, số 4 (58), 7/2003
2 How the Internet redefines banking, Tạp chí the Australian Banker, tuyển tập 133, số 3, 6/1999
Sự phát triển của dịch vụ Ngân hàng điện tử
Các giai đoạn phát triển của Ngân hàng điện tử
Năm 1989, Ngân hàng WellFargo tại Mỹ đã tiên phong cung cấp dịch vụ Ngân hàng qua mạng, đánh dấu bước khởi đầu cho sự phát triển của hệ thống Ngân hàng điện tử Qua nhiều năm tìm tòi, thử nghiệm và rút ra bài học từ cả thành công lẫn thất bại, ngành ngân hàng đã không ngừng cải tiến để phục vụ khách hàng tốt nhất Từ đó, hệ thống Ngân hàng điện tử đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.
- Website qu ả ng cáo (Brochure-Ware): Là hình thái đơn giản nhất của
Ngân hàng điện tử là mô hình mà hầu hết các ngân hàng áp dụng khi bắt đầu phát triển Bước đầu tiên là xây dựng một website cung cấp thông tin về ngân hàng và các sản phẩm, nhằm quảng bá, giới thiệu và hỗ trợ khách hàng Thực chất, đây chỉ là một kênh quảng cáo mới bên cạnh các phương tiện truyền thống như báo chí và truyền hình, trong khi mọi giao dịch vẫn diễn ra qua hệ thống phân phối truyền thống tại các chi nhánh ngân hàng.
- Th ươ ng m ạ i đ i ệ n t ử (E-commerce): với TMĐT, Ngân hàng sử dụng
Internet đã trở thành một kênh phân phối mới cho các dịch vụ truyền thống như xem thông tin tài khoản và nhận thông tin giao dịch chứng khoán Nó không chỉ là một dịch vụ bổ sung mà còn giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng Hầu hết các ngân hàng vừa và nhỏ hiện đang áp dụng hình thức này để phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của người dùng.
- Qu ả n lý đ i ệ n t ử (E-business): Trong hình thái này, các xử lý cơ bản của
Ngân hàng hiện nay đã tích hợp Internet và các kênh phân phối khác cả ở phía khách hàng (front-end) và phía người quản lý (back-end) Giai đoạn này đặc trưng bởi sự gia tăng đa dạng về sản phẩm và chức năng của ngân hàng, được phân loại theo nhu cầu và mối quan hệ của khách hàng Hơn nữa, sự phối hợp và chia sẻ dữ liệu giữa hội sở ngân hàng và các kênh phân phối như chi nhánh và mạng lưới là rất quan trọng.
Internet và mạng không dây đã cải thiện đáng kể khả năng xử lý yêu cầu và phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tăng cường sự kết nối và chia sẻ thông tin giữa ngân hàng, đối tác, khách hàng và các cơ quan quản lý Nhiều ngân hàng tiên tiến trên thế giới đã áp dụng mô hình này nhằm xây dựng một ngân hàng điện tử hoàn chỉnh.
Ngân hàng điện tử (E-bank) đại diện cho mô hình ngân hàng trực tuyến lý tưởng trong nền kinh tế điện tử, đánh dấu một sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách thức kinh doanh và quản lý Các ngân hàng này tận dụng sức mạnh của mạng toàn cầu để cung cấp các giải pháp tài chính toàn diện với chất lượng dịch vụ tốt nhất cho khách hàng Bắt đầu từ việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ hiện có qua nhiều kênh khác nhau, ngân hàng điện tử có khả năng sử dụng các kênh này để mang đến nhiều giải pháp tài chính đa dạng cho từng nhóm khách hàng cụ thể.
Sự phát triển của dịch vụ Ngân hàng điện tử tại các NHTM Việt Nam
Ngân hàng điện tử hiện nay có hai hình thức chính: Ngân hàng trực tuyến, hoạt động hoàn toàn trên nền tảng Internet với dịch vụ 100% trực tuyến, và mô hình kết hợp giữa Ngân hàng thương mại truyền thống và điện tử hóa các dịch vụ, tức là phân phối sản phẩm cũ qua các kênh mới Tại Việt Nam, ngân hàng điện tử chủ yếu phát triển theo mô hình kết hợp này.
Từ năm 1994, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đã triển khai dịch vụ Home-banking, và đến năm 1999, ngân hàng này thực hiện dịch vụ ngân hàng bán lẻ đầu tiên với hệ thống VCB Vision 2010 Đến tháng 11/2002, Ngân hàng Công Thương Việt Nam cũng ra mắt dịch vụ tương tự Hiện nay, nhiều ngân hàng thương mại như Vietcombank, Techcombank, ACB và Eximbank cung cấp dịch vụ ngân hàng tại nhà, cùng với hai ngân hàng nước ngoài là ANZ và Citibank Dịch vụ Phone-banking được cung cấp bởi VCB, ACB, Techcombank, HSBC, ANZ và Citibank Trong khi đó, dịch vụ Mobile-banking có mặt tại Ngân hàng Đông Á, ACB và Techcombank Mặc dù một số ngân hàng đã cung cấp dịch vụ Internet-banking, nhưng chủ yếu chỉ cho phép truy cập thông tin tài khoản mà chưa hỗ trợ giao dịch chuyển tiền hay thanh toán qua tài khoản Các ngân hàng khác chỉ dừng lại ở việc thiết lập trang web để giới thiệu và cung cấp thông tin dịch vụ.
Tính tất yếu phải phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử tại Ngân hàng thương mại Việt Nam
Vai trò của Ngân hàng điện tử trong xu thế hội nhập
Sự phát triển của các dịch vụ thanh toán điện tử tiên tiến thúc đẩy luồng vốn tăng nhanh và đáp ứng hiệu quả nhu cầu thanh toán trong nền kinh tế đang biến đổi Điều này không chỉ tạo ra dòng tiền lớn vào ngân hàng mà còn nâng cao tính hiệu quả trong quản lý tài chính, góp phần chuyển đổi từ nền kinh tế tiền mặt sang nền kinh tế chuyển khoản.
Hệ thống Ngân hàng điện tử cho phép các ngân hàng theo dõi và kiểm soát các giao dịch tiền tệ một cách hiệu quả, từ đó góp phần hạn chế rửa tiền, chuyển tiền bất hợp pháp và tham nhũng.
Ngân hàng Trung Ương có thể tối ưu hóa việc điều tiết và kiểm soát cung ứng tiền tệ nhờ vào việc truy cập kịp thời và chính xác các nguồn dữ liệu qua hệ thống mạng thông tin Điều này giúp ngân hàng đánh giá tình hình cán cân thương mại, cán cân thanh toán và tốc độ phát triển kinh tế một cách chủ động Hơn nữa, việc đẩy mạnh ứng dụng Ngân hàng điện tử trong hệ thống sẽ nâng cao vai trò và chức năng của Ngân hàng Trung Ương.
Mạng thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc thanh tra và giám sát Ngân hàng, giúp kịp thời phát hiện và chấn chỉnh vi phạm, đảm bảo an toàn hệ thống Hệ thống này cũng hỗ trợ quản lý kho quỹ, in ấn tiền, tổ chức văn phòng, quản lý hồ sơ cán bộ, đào tạo và hội họp từ xa, giảm thiểu chi phí đi lại và tiết kiệm thời gian Đầu tư tín dụng sẽ có sự thay đổi lớn khi các dự án đầu tư được đưa lên mạng để thu hút ngân hàng thương mại Sử dụng máy tính điện tử để phân tích dữ liệu giúp đưa ra các phương án tối ưu, từ đó ngân hàng thương mại có thể nhận diện những điểm cần tư vấn để nâng cao khả năng thực thi dự án.
Mạng thông tin giúp các tổ chức tín dụng theo dõi diễn biến của các thị trường như tiền tệ, chứng khoán và hối đoái Những thông tin về lãi suất, giá cổ phiếu và tỷ giá hối đoái, cùng với các luồng vốn khả dụng trên thị trường liên ngân hàng, sẽ hỗ trợ ngân hàng trong việc xây dựng các chính sách đúng đắn và hoạch định các phương án hoạt động hiệu quả.
Ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng, thúc đẩy sự sáp nhập và hợp nhất giữa các ngân hàng, tạo ra các ngân hàng lớn hơn Điều này giúp nâng cao nguồn vốn tự có, cho phép các ngân hàng trang bị công nghệ thông tin hiện đại để cạnh tranh hiệu quả trong môi trường đầy thách thức.
Việc tăng cường liên kết và hợp tác giữa các ngân hàng không chỉ diễn ra trong nước mà còn mở rộng ra toàn cầu, nhằm phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới Các ngân hàng sử dụng mạng lưới thanh toán điện tử, thông tin rủi ro, và tư vấn pháp luật để nâng cao hiệu quả kinh doanh Đồng thời, họ cũng chú trọng đến kiểm toán phòng ngừa, lập quỹ bảo toàn tiền gửi, và xây dựng các chương trình đồng tài trợ Bên cạnh đó, việc phối hợp đào tạo và nâng cao trình độ cán bộ nhân viên cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của ngành ngân hàng, bao gồm cả hợp tác trong lĩnh vực dịch vụ và văn hóa xã hội.
Một số dịch vụ Ngân hàng điện tử tại Việt Nam
Dịch vụ Ngân hàng điện tử là kênh trao đổi thông tin tài chính giữa khách hàng và Ngân hàng, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ một cách nhanh chóng, an toàn và thuận tiện Hiện nay, các Ngân hàng thương mại Việt Nam cung cấp dịch vụ này qua nhiều kênh như Ngân hàng trên Internet (Internet-banking), Ngân hàng tại nhà (Home-banking), Ngân hàng tự động qua điện thoại (Phone-banking) và Ngân hàng qua mạng thông tin di động (Mobile-banking).
1.3.2.1 Ngân hàng trên m ạ ng Internet (Internet-banking)
Internet banking là dịch vụ tự động cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua Internet Đây là kênh phân phối hiệu quả, giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi Chỉ cần có máy tính kết nối Internet, khách hàng có thể dễ dàng truy cập vào website của ngân hàng.
Ngân hàng cung cấp thông tin và hướng dẫn chi tiết về các sản phẩm, dịch vụ thông qua hệ thống NH Khách hàng có thể sử dụng mã số truy cập và mật khẩu để kiểm tra số dư tài khoản, in sao kê và thực hiện nhiều giao dịch khác Ngoài ra, Internet-banking còn là kênh giao tiếp hiệu quả giữa khách hàng và Ngân hàng, giúp cải thiện dịch vụ và hỗ trợ nhanh chóng.
Các dịch vụ Internet-banking cung cấp:
- Xem số dư tài khoản tại thời điểm hiện tại
- Vấn tin lịch sử giao dịch
- Xem thông tin tỷ giá, lãi suất tiền gửi tiết kiệm
- Thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại
- Khách hàng có thể gửi tất cả các thắc mắc, góp ý về sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng và được giải quyết nhanh chóng
1.3.2.2 Ngân hàng t ạ i nhà (Home-banking): Ứng dụng và phát triển Home-banking là một bước phát triển chiến lược của các NHTM Việt Nam trước sức ép rất lớn của tiến trình hội nhập toàn cầu về dịch vụ NH Đứng về phía khách hàng, Home-banking đã mang lại những lợi ích thiết thực như tiết kiệm chi phí, thời gian Và khẩu hiệu “Dịch vụ Ngân hàng 24 giờ mỗi ngày, bảy ngày mỗi tuần” chính là ưu thế lớn nhất mà mô hình Ngân hàng “hành chính” truyền thống không thể nào sánh được Hiện nay, dịch vụ Home-banking tại Việt Nam đã được nhiều NH tại Việt Nam ứng dụng và triển khai rộng rãi như: NH Á Châu, NH Ngoại thương Việt Nam, NH Kỹ thương…
Dịch vụ Ngân hàng tại nhà được phát triển trên hai nền tảng chính: hệ thống phần mềm ứng dụng (Software Base) và nền tảng công nghệ Web (Web Base) Qua hệ thống máy chủ, mạng Internet và thiết bị của khách hàng, thông tin tài chính được thiết lập, mã hóa, trao đổi và xác nhận yêu cầu dịch vụ Mặc dù có một số điểm khác biệt, quy trình sử dụng dịch vụ Ngân hàng tại nhà thường bao gồm các bước cơ bản như thiết lập tài khoản, thực hiện giao dịch và quản lý thông tin tài chính.
Để bắt đầu, khách hàng cần thiết lập kết nối với hệ thống máy tính của Ngân hàng qua Internet, bao gồm các phương thức như dial-up, Direct-cable, LAN hoặc WAN Sau khi truy cập vào trang Web hoặc giao diện phần mềm của Ngân hàng, khách hàng sẽ được kiểm tra và xác nhận thông tin Khi hoàn tất, một đường truyền bảo mật (https) sẽ được thiết lập, cho phép khách hàng đăng nhập vào mạng máy tính của Ngân hàng một cách an toàn.
Khách hàng có thể thực hiện yêu cầu dịch vụ ngân hàng điện tử với nhiều tùy chọn phong phú, bao gồm truy vấn thông tin tài khoản, chuyển tiền, hủy bỏ việc chi trả séc và thanh toán điện tử, cùng với nhiều dịch vụ trực tuyến khác.
Bước 3 trong quy trình giao dịch bao gồm việc xác nhận giao dịch, kiểm tra thông tin và thoát khỏi mạng thông qua các phương thức như chữ ký điện tử và chứng từ điện tử Sau khi hoàn tất giao dịch, khách hàng cần kiểm tra lại thông tin và thoát khỏi hệ thống Các chứng từ cần thiết sẽ được quản lý, lưu trữ và gửi đến khách hàng khi có yêu cầu Mặc dù quy trình nghiệp vụ tương tự giữa các ngân hàng, mỗi ngân hàng vẫn có những đặc trưng riêng biệt.
1.3.2.3 Ngân hàng qua đ i ệ n tho ạ i (Phone-banking):
Dịch vụ ngân hàng, tương tự như PC-banking, được cung cấp qua hệ thống máy chủ và phần mềm quản lý của ngân hàng, kết nối với khách hàng thông qua tổng đài Khách hàng có thể được phục vụ một cách tự động hoặc thông qua nhân viên tổng đài bằng cách sử dụng các phím chức năng được thiết lập trước.
Khi đăng ký dịch vụ Phone-banking, khách hàng sẽ nhận được mã khách hàng hoặc mã tài khoản tùy theo dịch vụ Quy trình bắt đầu bằng việc khách hàng cung cấp thông tin cần thiết và ký hợp đồng Sau đó, họ sẽ được cấp 2 số định danh duy nhất: Mã khách hàng và Mã khóa truy cập hệ thống, cùng với Mã tài khoản để thuận tiện trong giao dịch và đảm bảo an toàn, bảo mật.
Khi khách hàng gọi tới tổng đài, họ cần nhập mã khách hàng và khóa truy cập dịch vụ Theo hướng dẫn trên điện thoại, khách hàng chọn phím chức năng tương ứng với dịch vụ mong muốn Trước khi xác nhận giao dịch với Ngân hàng, khách hàng có thể thay đổi hoặc chỉnh sửa thông tin Sau khi giao dịch được xử lý xong, chứng từ sẽ được in ra và gửi tới khách hàng.
Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ Phone-banking để truy cập nhiều dịch vụ ngân hàng như hướng dẫn sử dụng, thông tin tài khoản, bảng kê giao dịch, báo Nợ, báo Có, lãi suất, tỷ giá hối đoái, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và hỗ trợ khách hàng Tuy nhiên, tại Việt Nam, hiện tại các dịch vụ ngân hàng chủ yếu chỉ cung cấp thông tin tài khoản và thông tin tài chính ngân hàng.
1.3.2.4 Ngân hàng qua m ạ ng di độ ng (Mobile-banking):
Với sự phát triển nhanh chóng của mạng thông tin di động, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã kịp thời áp dụng công nghệ mới vào dịch vụ ngân hàng.
Thông tin bảo mật trong dịch vụ Mobile-banking được mã hóa và trao đổi giữa trung tâm xử lý của ngân hàng và thiết bị di động của khách hàng, như điện thoại di động hay Pocket PC Ngân hàng Á Châu và Ngân hàng Kỹ thương đã triển khai dịch vụ này từ lâu, và nhiều ngân hàng khác cũng đang xây dựng hệ thống để cung cấp dịch vụ Mobile-banking nhờ vào tính tiện lợi và nhanh chóng của nó.
Call center là dịch vụ Ngân hàng qua điện thoại với nhiệm vụ:
- Cung cấp tất cả các thông tin về sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng, bao gồm: tiền gửi thanh toán, tiết kiệm, cho vay, chuyển tiền, …
- Giới thiệu qua điện thoại các sản phẩm thẻ của Ngân hàng
- Đăng ký làm thẻ qua điện thoại
- Đăng ký vay cho khách hàng cá nhân qua điện thoại
- Thực hiện thanh toán các hóa đơn tiền điện, nước, điện thoại, Internet, truyền hình cáp, bảo hiểm,…và các hình thức chuyển tiền khác
- Tiếp nhận qua điện thoại các khiếu nại, thắc mắc từ khách hàng khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng
- Khách hàng sẽ được cung cấp thông tin về các sản phẩm, dịch vụ của Ngân hàng một cách đầy đủ
- Tư vấn sử dụng thẻ, thông báo và giải đáp số dư thẻ, hướng dẫn đăng ký thẻ
Dịch vụ thanh toán hóa đơn như điện, nước, điện thoại mang lại sự an toàn cao, nhờ vào việc khách hàng đã đăng ký trước với Ngân hàng Điều này giúp tránh nhầm lẫn trong quá trình thanh toán, đảm bảo tính chính xác và thuận tiện cho người sử dụng.
Tính ưu việt của dịch vụ Ngân hàng điện tử
Ngân hàng điện tử mang lại sự tiện lợi cho khách hàng, cho phép họ thực hiện các giao dịch ngân hàng nhanh chóng và dễ dàng mọi lúc, mọi nơi, 24/7 Điều này đặc biệt hữu ích cho những khách hàng bận rộn, như các doanh nghiệp nhỏ và cá nhân có ít giao dịch với số tiền không lớn So với ngân hàng truyền thống, ngân hàng điện tử cung cấp tốc độ và độ chính xác vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
- Ti ế t ki ệ m chi phí, t ă ng thu nh ậ p
Phí giao dịch ngân hàng điện tử hiện nay rất thấp so với giao dịch truyền thống, đặc biệt là qua Internet, điều này đã giúp tăng thu nhập cho các ngân hàng Dữ liệu khảo sát về phí giao dịch ngân hàng tại Mỹ đã chứng minh rõ ràng cho xu hướng này.
Stt Hình thức giao dịch Phí bình quân 1 giao dịch (USD)
1 Giao dịch qua nhân viên Ngân hàng 1,07
2 Giao dịch qua điện thoại 0,54
- M ở r ộ ng ph ạ m vi ho ạ t độ ng, t ă ng kh ả n ă ng c ạ nh tranh
Ngân hàng điện tử là giải pháp tối ưu cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh Hơn nữa, ngân hàng điện tử còn hỗ trợ NHTM trong việc thực hiện các chiến lược phát triển bền vững và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Ngân hàng điện tử giúp các ngân hàng thương mại toàn cầu hóa mà không cần mở thêm chi nhánh trong nước hay quốc tế Đây cũng là công cụ hiệu quả để quảng bá và khuyếch trương thương hiệu một cách sinh động.
- Nâng cao hi ệ u qu ả s ử d ụ ng v ố n
Ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Ngân hàng Nhờ vào các dịch vụ này, lệnh chi trả và nhờ thu của khách hàng được thực hiện nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chu chuyển vốn tiền tệ và trao đổi hàng hóa Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ lưu thông hàng hóa và tiền tệ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn một cách rõ rệt.
- T ă ng kh ả n ă ng ch ă m sóc và thu hút khách hàng
Công nghệ ứng dụng, phần mềm và dịch vụ Internet đã tạo ra những tiện ích hấp dẫn, thu hút khách hàng và duy trì mối quan hệ giao dịch với ngân hàng, biến họ thành khách hàng truyền thống Với mô hình ngân hàng hiện đại và kinh doanh đa năng, ngân hàng điện tử có khả năng phát triển và cung cấp nhiều dịch vụ cho đa dạng đối tượng khách hàng và lĩnh vực kinh doanh.
Dịch vụ ngân hàng điện tử nổi bật với khả năng cung cấp giải pháp trọn gói, cho phép các ngân hàng hợp tác với công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các công ty tài chính khác Điều này giúp tạo ra các sản phẩm tiện ích đồng bộ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng về các dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư và chứng khoán.
Điều kiện để phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử
Điều kiện pháp lý
Dịch vụ Ngân hàng điện tử cần có khung pháp lý mới để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi triển khai Việc công nhận pháp lý cho các dịch vụ này là điều kiện tiên quyết để phát triển bền vững trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
Vào ngày 29/11/2005, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11, chính thức có hiệu lực từ ngày 1/3/2006 Sau đó, Chính phủ cũng đã ban hành một số Nghị định để hướng dẫn chi tiết việc thi hành luật này.
- Ngày 09/06/2006: ban hành Nghị định số 57/2006/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật giao dịch điện tử
Vào ngày 15 tháng 02 năm 2007, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 26/2007/NĐ-CP, quy định chi tiết việc thi hành Luật Giao dịch điện tử liên quan đến chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
- Ngày 23/02/2007: ban hành Nghị định số 27/2007/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành luật giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
- Ngày 08/03/2007: ban hành Nghị định số 35/2007/NĐ-CP quy định về giao dịch điện tử trong Ngân hàng.
Điều kiện công nghệ
An ninh bảo mật là yếu tố thiết yếu trong ngành Ngân hàng thời điện tử hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn của khách hàng đối với các phương thức thanh toán phi tiền mặt Để phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử, việc đảm bảo các biện pháp an toàn bảo mật là vô cùng quan trọng.
1.4.2.1 Mã hóa đườ ng truy ề n: Để giữ bí mật khi truyền tải thông tin giữa hai thực thể nào đó người ta tiến hành mã hóa chúng Mã hóa thông tin là chuyển thông tin sang một dạng mới khác dạng ban đầu, dạng mới này được gọi chung là văn bản mã hóa Có hai thuật toán mã hóa:
Thuật toán quy ước, hay còn gọi là thuật toán mã hóa đối xứng, yêu cầu người gửi và người nhận sử dụng chung một chìa khóa bí mật để mã hóa và giải mã thông tin Mặc dù phương pháp này mang lại tính bảo mật, nhưng nó cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là khi số lượng khách hàng tăng lên, dẫn đến việc quản lý chìa khóa trở nên phức tạp hơn.
Thuật toán mã khóa công khai, hay còn gọi là mã hóa bất đối xứng, giải quyết vấn đề trao đổi khóa trong các thuật toán quy ước bằng cách sử dụng hai khóa: một khóa công khai để mã hóa và một khóa bí mật để giải mã Người dùng có thể mã hóa thông tin bằng khóa công khai, nhưng chỉ người sở hữu khóa bí mật mới có thể giải mã và đọc thông tin đó, đảm bảo an toàn và bảo mật Công nghệ này đặc biệt quan trọng trong giao dịch ngân hàng điện tử, nơi thuật toán mã hóa công khai được áp dụng cho mã hóa đường truyền và chữ ký điện tử, giúp giữ riêng tư thông tin và bảo vệ an toàn cho dữ liệu.
Chứng chỉ số (CA) là một tập tin chứa thông tin về người sở hữu, được xác nhận và chứng thực bởi nhà cung cấp Người dùng sử dụng chứng chỉ số để ký vào thông điệp điện tử, đồng nghĩa với việc mã hóa thông điệp trước khi gửi qua Internet Chứng chỉ số trở thành chữ ký điện tử, là dữ liệu được ký và mã hóa duy nhất bởi người sở hữu Công nghệ này sử dụng mã bất đối xứng để bảo mật dữ liệu và xác nhận giao dịch giữa khách hàng và ngân hàng Chứng chỉ số được cấp bởi đơn vị phần mềm do ngân hàng lựa chọn khi khách hàng sử dụng dịch vụ.
SET (Secure Electronic Transaction) là giao thức bảo mật do Microsoft phát triển, nổi bật với tính riêng tư, được chứng thực và khả năng chống xâm nhập cao Mặc dù mang lại độ an toàn vượt trội, SET ít được áp dụng rộng rãi do tính phức tạp và yêu cầu sử dụng các bộ đọc thẻ đặc biệt cho người dùng.
SSL (Secure Socket Layer) là công nghệ bảo mật được phát triển bởi hãng Netscape, tích hợp trong trình duyệt của người dùng Nó sử dụng cơ chế mã hóa để thiết lập một kết nối an toàn giữa máy chủ của ngân hàng và khách hàng thông qua giao thức HTTPS SSL được đánh giá là đơn giản và được áp dụng rộng rãi trong việc bảo vệ thông tin trực tuyến.
Điều kiện về con người
Mức sống là yếu tố then chốt trong việc phát triển dịch vụ thanh toán điện tử Khi thu nhập của người dân thấp, họ thường ưu tiên sử dụng tiền mặt thay vì các dịch vụ ngân hàng Do đó, việc cải thiện mức sống và phát triển kinh tế là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng điện tử.
1.4.3.2 S ự hi ể u bi ế t và ch ấ p nh ậ n các d ị ch v ụ Ngân hàng đ i ệ n t ử
Thói quen sử dụng tiền mặt và tính bảo thủ của khách hàng là những rào cản lớn đối với sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử Sự chấp nhận của khách hàng đóng vai trò quan trọng hơn cả trong việc phổ biến các dịch vụ này Các ngân hàng cần phải nhận thức rằng việc cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử chỉ có thể thành công khi có sự đồng thuận từ phía khách hàng Do đó, việc nâng cao hiểu biết của khách hàng về các dịch vụ ngân hàng điện tử và lợi ích của chúng là vô cùng cần thiết Mặc dù các dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại và hiệu quả, nhưng chỉ có cung cấp thông tin và hướng dẫn sử dụng đúng cách mới có thể khuyến khích khách hàng chấp nhận và sử dụng chúng.
Các hệ thống thanh toán điện tử cần một đội ngũ lao động có trình độ cao về công nghệ thông tin và truyền thông để phát triển ứng dụng và hỗ trợ kỹ thuật Thiếu kỹ năng làm việc trên Internet và sử dụng các công cụ hiện đại, cùng với rào cản ngôn ngữ tiếng Anh - ngôn ngữ chính của Internet, đã cản trở sự phát triển của dịch vụ thanh toán điện tử.
Sự phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử của các nước trên thế giới
1.5.1 Tình hình phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử ở các nước trong khu vực và trên thế giới:
Tại các quốc gia tiên tiến như Mỹ, châu Âu và Australia, ngân hàng không chỉ tập trung vào việc phát triển hệ thống thanh toán điện tử mà còn mở rộng các kênh giao dịch điện tử như thẻ ATM, thẻ tín dụng Smart Card, Visa, Master Card và các dịch vụ ngân hàng trực tuyến như Internet-banking, Mobile-banking, TelePhone-banking, Home-banking Ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Singapore và Hồng Kông đã tiên phong trong việc phát triển ngân hàng điện tử, với Hồng Kông khởi đầu từ năm 1990 và Singapore từ năm 1997 Dịch vụ Internet-banking tại Thái Lan bắt đầu hoạt động từ năm 2001, trong khi Trung Quốc tham gia vào lĩnh vực ngân hàng trực tuyến từ năm 2000 và đã thực hiện nhiều cải cách chính sách để thúc đẩy sự phát triển của ngành này.
Dịch vụ Ngân hàng điện tử ngày càng phổ biến trên toàn cầu, với số lượng người dùng tăng trưởng ổn định qua từng năm.
1.5.2 Các dịch vụ Ngân hàng điện tử trong khu vực và trên thế giới:
1.5.2.1 D ị ch v ụ cung c ấ p thông tin v ề tài kho ả n cho khách hàng
Dịch vụ Ngân hàng trực tuyến này cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch trực tuyến sau đây:
- Tóm lược về những sản phẩm, dịch vụ đã giao dịch với Ngân hàng, xem số dư tài khoản (Account Summary)
- Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ đã giao dịch (Transaction History)
- Kiểm tra tình trạng các thẻ ghi Nợ, thẻ ghi Có (Credit/Debit Card Enquyry)
Kiểm tra tình trạng của các Sec đã phát hành để xác định xem chúng đã được thanh toán, bị từ chối thanh toán hay đang trong tình trạng chờ đợi chi trả thông qua việc thực hiện tra cứu trạng thái séc.
1.5.2.2 D ị ch v ụ Ngân hàng đ i ệ n toán (Computer Banking)
Dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng thực hiện giao dịch, nhận và thanh toán hóa đơn thông qua Internet hoặc Intranet kết nối với máy chủ của ngân hàng.
Thẻ được sử dụng tại các máy ATM và máy thanh toán tại điểm bán hàng (POS), cho phép khách hàng thực hiện giao dịch bằng cách ghi nợ trực tiếp vào tài khoản của mình.
1.5.2.4 Thanh toán tr ự c ti ế p (Direct payment)
Hình thức thanh toán này cho phép khách hàng tự động chuyển tiền điện tử để thanh toán hóa đơn, lương và trợ cấp cho nhân viên Các khoản chi trả được thực hiện từ tài khoản của khách hàng đến tài khoản người thụ hưởng Ngoài ra, thông tin về người thụ hưởng có thể được lưu trữ trước hàng tháng để tiện lợi hơn.
Hình thức Gửi và thanh toán hóa đơn điện tử (EBPP) cho phép hóa đơn được gửi trực tiếp đến khách hàng qua email hoặc thông báo trên tài khoản Ngân hàng điện tử Sau khi nhận được hóa đơn, khách hàng có thể xác nhận đồng ý thanh toán, và quá trình thanh toán sẽ được thực hiện trực tuyến từ tài khoản của họ.
1.5.2.6 Th ẻ tr ả l ươ ng (Payroll Card)
Thẻ tích trữ giá trị, hay còn gọi là thẻ lương, được phát hành bởi các doanh nghiệp để thay thế hình thức thanh toán lương trực tiếp Người lao động có thể nhận lương thông qua máy ATM hoặc sử dụng thẻ để thanh toán tại các điểm bán hàng Doanh nghiệp sẽ nạp lương công nhân vào thẻ một cách điện tử, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc quản lý tài chính cá nhân.
Ghi nợ được ủy quyền trước (Preauthorized debit) là hình thức thanh toán cho phép khách hàng ủy quyền cho Ngân hàng tự động thực hiện các khoản thanh toán định kỳ và hóa đơn thường xuyên từ tài khoản của họ vào ngày và số tiền cụ thể Khoản thanh toán này sẽ được chuyển điện tử từ tài khoản khách hàng đến tài khoản người thụ hưởng.
Dịch vụ này mang đến đa dạng sản phẩm và dịch vụ đầu tư tài chính trực tuyến, bao gồm đầu tư chứng khoán và mở tài khoản tiết kiệm qua mạng.
1.5.2.9 D ị ch v ụ cho vay t ự độ ng
Khách hàng có thể vay tiền từ ngân hàng thông qua các máy cho vay tự động ALM (Automated Loan Machines) Để thực hiện, họ chỉ cần nhập thông tin cần thiết và trả lời một số câu hỏi mà máy đưa ra.
Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ tự phục vụ thông qua các máy ATM (Máy Giao Dịch Tự Động) với nhiều chức năng tiện ích Những máy này cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch như rút tiền, nộp tiền, kiểm tra số dư, chuyển khoản, vay vốn, đầu tư cổ phiếu, mở tài khoản, phát hành séc, và truy cập thông tin tài chính Tại các nước phát triển, máy ATM gần như có đầy đủ chức năng tương đương với một chi nhánh ngân hàng.
Chương 1 đã tổng quan về khái niệm và giai đoạn phát triển của Ngân hàng điện tử tại các NHTM Việt Nam, nhấn mạnh sự cần thiết phát triển dịch vụ này trong bối cảnh hội nhập Các sản phẩm Ngân hàng điện tử mang lại nhiều tiện ích và ưu điểm, tuy nhiên, sự phát triển thành công còn phụ thuộc vào sự hiểu biết và chấp nhận của khách hàng, cũng như các vấn đề pháp lý và công nghệ liên quan.
TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU 2.1 Giới thiệu Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
Thông tin tổng quan
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 24/4/1993 và Giấy phép số 533/GP-UB do Ủy ban Nhân dân TP HCM cấp ngày 13/5/1993 ACB chính thức hoạt động từ ngày 04/6/1993.
ACB được Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận cho niêm yết kể từ ngày 31/10/2006 theo Quyết định số 21/QĐ-TTGDHN
- Loại chứng khoán: Cổ phiếu phổ thông
- Mệnh giá: 10.000 đồng/ cổ phiếu
- Số lượng chứng khoán niêm yết hiện nay: 263.005.996 cổ phiếu
- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn theo các hình thức tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, chứng chỉ tiền gửi
- Tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư
- Nhận vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước
- Cho vay ngắn, trung và dài hạn
- Chiết khấu thương phiếu, công trái và giấy tờ có giá
- Đầu tư vào các tổ chức kinh tế
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng
- Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc
- Thanh toán quốc tế, đầu tư chứng khoán
- Cung cấp các dịch vụ về đầu tư, các dịch vụ về quản lý nợ và khai thác tài sản, cung cấp các dịch vụ Ngân hàng khác
Năm 1997, ACB đã tiếp cận nghiệp vụ ngân hàng hiện đại thông qua chương trình đào tạo toàn diện kéo dài hai năm, do giảng viên nước ngoài chuyên về ngân hàng giảng dạy Chương trình này giúp ACB nắm vững các nguyên tắc vận hành của ngân hàng hiện đại, cũng như các chuẩn mực và thông lệ trong quản lý rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, và nghiên cứu ứng dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Vào năm 1999, ACB đã khởi động chương trình hiện đại hóa công nghệ thông tin ngân hàng, xây dựng hệ thống mạng diện rộng nhằm số hóa và trực tuyến hóa hoạt động giao dịch Đến cuối năm 2001, ACB chính thức vận hành hệ thống công nghệ ngân hàng lõi TCBS (The Complete Banking Solution), một hệ thống mạng diện rộng, trực tuyến, an toàn và có khả năng tích hợp cao Hệ thống này cho phép xử lý giao dịch tại bất kỳ chi nhánh nào theo thời gian thực với cơ sở dữ liệu tập trung, giúp ngân hàng thiết kế nhiều sản phẩm và tiện ích phục vụ khách hàng hơn Tất cả các chi nhánh và phòng giao dịch đều được kết nối, cho phép khách hàng gửi tiền tại một nơi và rút tiền tại nơi khác Hệ thống cũng giúp Hội sở kiểm tra và kiểm soát hoạt động của từng nhân viên giao dịch, đồng thời tra soát số liệu một cách tức thời để quản lý rủi ro Quan trọng hơn, ACB hoàn toàn làm chủ các ứng dụng TCBS, một năng lực cốt lõi không phải ngân hàng nào ở Việt Nam cũng có được.
Năm 2004, ACB đã tiến hành:
ACB đã thay thế phần mềm xử lý giao dịch thẻ ngân hàng cũ bằng một phần mềm mới, được thiết kế để tích hợp hiệu quả với nền công nghệ tin học hiện đại Sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao hiệu suất giao dịch mà còn đảm bảo tính bảo mật và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Lắp đặt hệ thống máy ATM
ACB is a member of the SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) association, utilizing secure telecommunications tools to serve customers globally, 24 hours a day Additionally, ACB employs specialized Reuters equipment, including the Reuters Monitor for financial information and the Reuters Dealing System for executing foreign exchange transactions with financial institutions.
2.1.1.4 M ạ ng l ướ i ho ạ t độ ng : a Mạng lưới kênh phân phối:
- 171 chi nhánh và phòng giao dịch, bao gồm 100 TP.HCM, 33 miền Bắc,
16 miền Trung, 9 miền Tây, 13 miền Đông (đến 30/09/2008)
- Trung Tâm Thẻ với 5.584 đại lý chấp nhận thanh toán thẻ
- Trung Tâm chuyển tiền nhanh Western Union với 392 điểm chi trả b Công ty trực thuộc:
- Công ty chứng khoán (ACBS)
- Công ty Quản lý và khai thác tài sản Ngân hàng (ACBA)
- Công ty cho thuê tài chính (ACBL) c Công ty liên kết:
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Bảo vệ Ngân hàng Á Châu (ACBD)
- Công ty Cổ phần Địa ốc ACB (ACBR) d Công ty liên doanh:
- Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim hoàn ACB-SJC
Tình hình hoạt động của ACB từ năm 1993 đến 2007
Bảng 2.1: Quá trình tăng vốn điều lệ tại ACB từ 1993 đến 2007
Năm Vốn điều lệ (tỷ đồng) Số lượng cổ đông
2.1.2.2 K ế t qu ả ho ạ t độ ng kinh doanh :
Trong 15 năm hoạt động, ACB luôn tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định Điều này được thể hiện bằng các chỉ số tài chính tín dụng của ACB như sau:
Bi ể u đồ 2.1: T ổ ng tài s ả n c ủ a ACB trong giai đ o ạ n 2003-2007
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên của ACB từ năm 2003 đến 2007
Bi ể u đồ 2.2: V ố n huy độ ng c ủ a ACB trong giai đ o ạ n 2003 – 2007
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên của ACB từ năm 2003 đến 2007
Bi ể u đồ 2.3: D ư n ợ cho vay c ủ a ACB trong giai đ o ạ n 2003 – 2007
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên của ACB từ năm 2003 đến 2007
Bi ể u đồ 2.4: L ợ i nhu ậ n tr ướ c thu ế c ủ a ACB trong giai đ o ạ n 2003 – 2007
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo thường niên của ACB từ năm 2003 đến 2007
Tình hình phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử tại ACB
2.2.1 Giới thiệu phòng Ngân hàng điện tử của ACB:
Ngân hàng Á Châu không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ và giới thiệu các dịch vụ mới để phục vụ khách hàng tốt hơn Đặc biệt, ngân hàng đã ra mắt dịch vụ Ngân hàng điện tử vào năm 2003, mang lại nhiều lợi ích và sự tiện lợi cho khách hàng.
Phòng Ngân hàng điện tử trực thuộc Khối khách hàng cá nhân, gồm 3 bộ phận :
Bộ phận sản phẩm có nhiệm vụ chính là trực điện thoại, quản lý cơ sở dữ liệu và giải đáp thắc mắc của khách hàng liên quan đến các sản phẩm e-banking Đồng thời, bộ phận này còn phụ trách phát triển các loại hình sản phẩm mới trên nền tảng công nghệ ngân hàng điện tử.
- Bộ phận Marketing: nhiệm vụ chính là quảng bá rộng rãi các sản phẩm của e-banking, thu hút khách hàng sử dụng các sản phẩm e-banking
Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật không chỉ đảm nhận việc cài đặt và hướng dẫn khách hàng sử dụng dịch vụ e-banking mà còn phát triển các ứng dụng phần mềm mới nhằm nâng cao quản lý dịch vụ Ngân hàng điện tử.
2.2.2 Hệ thống Ngân hàng điện tử tại ACB
2.2.2.1 Ph ầ n c ứ ng : sơ đồ mạng Ngân hàng
Để đảm bảo giao dịch thuận tiện, chất lượng và an toàn cho hoạt động của Ngân hàng, Ngân hàng Á Châu đã triển khai hai máy chủ hoạt động song song: Server Ngân hàng điện tử và Server CoreBanking.
Theo mô hình này, giao dịch trên web được xử lý tại Server Ngân hàng điện tử và sau đó sẽ được cập nhật định kỳ sang Server Corebanking, cũng như thực hiện việc cập nhật ngược lại.
Những phần mềm và công nghệ chuyên dụng được sử dụng trong Ngân hàng Á Châu a Phần mềm bảo mật : chứng chỉ số (CA )
- Ngày 30/09/2003, ACB đã chính thức ký hợp đồng ‘ứng dụng chứng chỉ số trong giao dịch Ngân hàng điện tử” với Công ty Phần mềm và Truyền thông
VASC là nhà cung cấp chứng thực số (Certification Authorities - CA) có nhiệm vụ đảm bảo ba vấn đề cơ bản: xác thực tính nguyên gốc của dữ liệu, ngăn chặn hành vi xem trộm và bảo vệ toàn vẹn dữ liệu.
Công nghệ VASC-CA giới thiệu VASC Individual - Class 3, cung cấp mức bảo hiểm cao và xác thực thông tin cần thiết thông qua bộ phận quản lý đăng ký (RA) Sản phẩm này chỉ được đăng ký tại các quốc gia mà VASC-CA có RA, với thời hạn sử dụng là 1 năm.
- Chứng chỉ số được dựa trên thuật toán mã khóa công khai mà mô hình là việc dùng cặp khoá chung và khóa bí mật
Hệ thống sử dụng chứng chỉ số để xác minh quyền truy cập của bạn, ngăn chặn mạo danh và bảo vệ thông tin Việc mã hóa thông qua chứng chỉ số mang lại giải pháp an toàn, giúp bạn yên tâm khi trao đổi thông tin và thực hiện giao dịch trên Internet.
- Yêu cầu kĩ thuật của chứng chỉ số : Đó là tất cả các trình ứng dụng hỗ trợ chuẩn X509v3 như:
+ Microsoft Internet explorer v3.02 hoặc cao hơn …
- Ngân hàng Á Châu sử dụng hai chứng chỉ số của VASC-CA :
+ Chứng chỉ số cho nhà phát triển phần mềm dùng để bảo đảm các phần mềm
+ Chứng chỉ số cho server dùng để đảm bảo an toàn và bảo mật cho các server
- Chữ ký điện tử cá nhân với tính năng:
+ Tính xác thực: kết hợp với E-mail, dùng như một bằng chứng nhận diện người gửi
Tính toàn vẹn của thông điệp được đảm bảo khi sử dụng chữ ký điện tử, cho phép người nhận xác định liệu nội dung của thông điệp có bị giả mạo hay không.
Chứng chỉ số cá nhân không chỉ giúp người dùng xác thực danh tính trên web server qua giao thức bảo mật SSL, mà còn được đánh giá cao về tính an toàn và bảo mật Phương pháp xác thực bằng chứng chỉ số vượt trội hơn so với cách xác thực truyền thống dựa trên mật khẩu.
- Chữ ký điện tử cho Server với tính năng :
Cấu hình Website với giao thức bảo mật SSL giúp cung cấp cho Website của bạn một định danh duy nhất, từ đó đảm bảo tính xác thực và hợp pháp, tạo niềm tin cho khách hàng.
Chứng chỉ số SSL Server (Secure Socket Layer) là một giao thức do Nestcape phát triển nhằm bảo vệ việc trao đổi dữ liệu cá nhân qua Internet SSL sử dụng hệ thống mã hóa với hai loại khóa: một khóa chung cho mọi người và một khóa bí mật chỉ người nhận biết Công nghệ SSL đảm bảo việc trao đổi thông tin an toàn và bảo mật giữa website và khách hàng, nhân viên, cũng như đối tác.
• Thực hiện mua bán bằng thẻ tín dụng
• Bảo vệ những thông tin nhạy cảm của cá nhân
• Đảm bảo các hacker không thể dò tìm được mật khẩu b Phần mềm sử dụng lưu trữ cơ sở dữ liệu : (Oracle Database 10g)
Oracle Database hỗ trợ lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn lên đến hàng terabytes cho ngân hàng, cho phép quản lý và cấp phát không gian lưu trữ một cách linh hoạt Hệ thống này có khả năng xử lý nhiều người dùng truy cập và thao tác đồng thời trên cùng một dữ liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu, tính toàn vẹn của dữ liệu và giảm thiểu xung đột giữa người dùng Công nghệ core-banking (Symbol) được tích hợp để nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu trong môi trường ngân hàng.
Core-banking là công nghệ phần mềm quan trọng cho việc xử lý đa dịch vụ với cơ sở dữ liệu tập trung ACB đã áp dụng công nghệ này từ năm 2001 và hiện đang triển khai hiệu quả, phục vụ cho giao dịch, quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng, cũng như hoạt động của các sản phẩm e-banking và sàn giao dịch vàng Hệ thống phần mềm “Giải pháp Ngân hàng toàn diện” đóng vai trò then chốt trong sự phát triển này.
Giải pháp TCBS do OSI (Open Solutions Incorporation) cung cấp, với sự triển khai tại ACB thông qua đối tác Thiên Nam, mang đến thiết kế mềm dẻo và độ số hóa cao Giải pháp này giúp ACB cung cấp nhiều sản phẩm công nghệ cao cho khách hàng, bao gồm quản lý tiền mặt, sản phẩm bao thanh toán, quản lý số liệu gửi vàng và ngoại tệ, dự thưởng – xổ số, và gần đây là sàn giao dịch vàng Những sản phẩm này góp phần củng cố vị trí hàng đầu của ACB trong lĩnh vực ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Những thuận lợi và khó khăn khi phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử tại ACB
Trong nhiều năm qua, ACB đã nhận được sự công nhận và ủng hộ mạnh mẽ từ xã hội và cộng đồng quốc tế, cùng với việc liên tục giành được các giải thưởng uy tín trong ngành Ngân hàng Điều này đã giúp thương hiệu ACB ngày càng được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực tài chính – Ngân hàng, tạo dựng uy tín và niềm tin vững chắc với khách hàng Đây chính là nền tảng thuận lợi để ACB phát triển và giới thiệu dịch vụ Ngân hàng điện tử đến với khách hàng.
ACB đã nhận được nhiều giải thưởng giá trị từ các tổ chức uy tín trong lĩnh vực Ngân hàng nhờ vào sự lãnh đạo tâm huyết và tài năng của Ban lãnh đạo, những người có khả năng định hướng và dẫn dắt ACB hướng tới thành công.
Phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử là một phần quan trọng trong chủ trương và định hướng của Nhà nước cùng Ngân hàng Nhà nước, do đó, ACB nhận được sự ủng hộ từ Chính phủ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ này.
ACB sở hữu đội ngũ nhân viên trẻ tuổi, trung bình dưới 30, giúp ngân hàng dễ dàng thích nghi với công nghệ tiên tiến Sự ham học hỏi của thế hệ trẻ giúp ACB nhanh chóng tiếp thu các kỹ thuật hiện đại Việc gia nhập WTO đã mở ra cơ hội hợp tác với các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, mang lại sự hỗ trợ kỹ thuật từ các đối tác chiến lược, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và trình độ công nghệ của ngân hàng.
Trong 15 năm hoạt động với phương châm là Ngân hàng của mọi nhà, ACB đã thu hút được hơn 1,135,000 khách hàng cá nhân Khách hàng cá nhân của ACB đa số có mức sống và trình độ học vấn khá cao, rất thuận tiện cho việc phát triển những dịch vụ Ngân hàng hiện đại, nhất là dịch vụ Ngân hàng điện tử
Bên cạnh đó, ACB là Ngân hàng đầu tiên sử dụng Core-banking vào năm
2001 nên đây cũng là một điều kiện thuận lợi để phát triển Ngân hàng điện tử
Tỷ lệ khách hàng của ACB sử dụng Radio và Internet còn hạn chế, điều này tạo ra thách thức trong việc quảng bá hình ảnh và sản phẩm dịch vụ của ngân hàng qua các kênh truyền thông này.
Thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến, khiến cho các giao dịch lớn trị giá hàng trăm triệu hay tỷ đồng thường được thực hiện bằng tiền mặt mà không có sự kiểm soát, điều này làm cho sự phát triển của Ngân hàng điện tử gặp khó khăn Một trong những nguyên nhân chính cản trở việc áp dụng thanh toán điện tử là sự thiếu hiểu biết và chấp nhận các dịch vụ Ngân hàng điện tử trong cộng đồng.
Cơ sở hạ tầng mạng viễn thông của Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt là mạng thông tin di động, dẫn đến tình trạng mất sóng và quá tải thường xuyên Những yếu điểm này gây khó khăn cho sự phát triển của Ngân hàng điện tử tại Việt Nam, đặc biệt là tại ACB Ví dụ, khi khách hàng thực hiện giao dịch thanh toán qua Mobile-banking, nếu tin nhắn bị kẹt giữa khách hàng và Ngân hàng, giao dịch sẽ khó có thể diễn ra thành công.
Sự gia tăng tội phạm mạng đang đe dọa đến sự phát triển của Ngân hàng điện tử, khi mà ngày càng nhiều vụ lừa đảo và trộm tiền qua Internet xảy ra Tội phạm này có khả năng tấn công từ xa với thời gian thực hiện nhanh chóng và ít để lại dấu vết, gây ra lo ngại lớn cho khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến Đây chính là một trong những nguyên nhân khiến ACB chưa phát triển dịch vụ thanh toán qua Internet.
Mặt bằng dân trí tại Việt Nam không đồng đều giữa nông thôn và thành thị, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng điện tử chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh, trong khi các khu vực ngoại thành vẫn còn hạn chế.
Mặc dù đã có cơ sở pháp lý cho Ngân hàng điện tử, nhưng việc ban hành vẫn chậm trễ và thiếu chi tiết, dẫn đến một số giao dịch yêu cầu khách hàng phải đến ngân hàng trực tiếp để hoàn tất thủ tục giấy tờ.
Tình hình nhân sự tại ngân hàng đang gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do thiếu các khoản thưởng động viên lâu dài, không linh hoạt trong công việc, thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp và phúc lợi không hấp dẫn Những yếu tố này dẫn đến tỷ lệ nhân viên thôi việc cao, chi phí đào tạo gia tăng, lợi nhuận giảm sút và tình trạng thiếu hụt quản lý cấp trung do không đủ thời gian đào tạo.
Khách hàng có thể dễ dàng sử dụng máy tính hoặc điện thoại để liên lạc với Ngân hàng, từ đó nắm bắt thông tin mới nhất về biến động tỷ giá và giá chứng khoán.
… và có thể thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng, hiệu quả và giảm bớt các thủ tục hành chánh
Sử dụng dịch vụ Ngân hàng điện tử giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí đi lại khi thực hiện giao dịch với Ngân hàng.
Sản phẩm Home-banking giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhân sự không cần đến ngân hàng trực tiếp, giảm thiểu thời gian chờ đợi Lãnh đạo có thể ký duyệt chứng từ giao dịch mọi lúc, mọi nơi và theo dõi ngay lập tức số dư tài khoản cũng như các giao dịch phát sinh.