Tính cấp thiết của đề tài
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ IV (CMCN 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với sự ứng dụng của các công nghệ tiên tiến như thực tế ảo, Internet of Things, in 3D, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội Xu thế này không chỉ tác động đến sự phát triển kinh tế - xã hội của từng quốc gia mà còn ảnh hưởng đến toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay đã dần quen thuộc với CMCN 4.0, với nhiều doanh nghiệp đã áp dụng robot vào dây chuyền sản xuất Trước đây, chỉ có các doanh nghiệp FDI từ Hàn Quốc, Malaysia, Nhật Bản đầu tư vào công nghệ robot trong ngành công nghiệp nhựa và lắp ráp ô tô, nhưng giờ đây, các doanh nghiệp nội địa cũng đã bắt đầu đầu tư và đạt được những thành công nhất định trong việc phát triển sản xuất và dịch vụ theo xu thế toàn cầu.
Việt Nam đang trong thời kỳ thuận lợi để tiếp cận CMCN 4.0 nhờ vào cơ cấu dân số trẻ và khả năng sử dụng công nghệ cao Tỷ lệ sở hữu điện thoại di động của người dân Việt Nam cũng rất cao, tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng và dịch vụ thanh toán Dịch vụ ngân hàng điện tử, nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ thông tin, đã mang lại nhiều tiện ích vượt trội so với ngân hàng truyền thống, đồng thời cung cấp phương thức giao dịch tiện lợi hơn cho khách hàng Tuy nhiên, sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử vẫn gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng và trình độ công nghệ chưa đạt tiêu chuẩn như các nước phát triển, đặc biệt là ở vùng nông thôn Việc tìm kiếm giải pháp để phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế của BIDV, đặc biệt là các chi nhánh tại Bắc Ninh Do đó, tôi đã chọn đề tài "Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh" cho luận văn Thạc sĩ kinh tế của mình.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn
Bài viết này tổng quan các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử Nghiên cứu thực trạng dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh BIDV ở tỉnh Bắc Ninh và đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ này.
- Hệ thống hóa một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các ngân hàng TMCP
- Đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của BIDV trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- Tìm hiểu các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của các CN BIDV tỉnh Bắc Ninh
- Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của BIDV trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu trong bài viết này là hoạt động phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của BIDV ở tỉnh Bắc Ninh.
- Về không gian: Các chi nhánh BIDV trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
Thời gian nghiên cứu được xác định từ khi các chi nhánh được thành lập cho đến nay, với số liệu thứ cấp được thu thập Đồng thời, số liệu sơ cấp được khảo sát trong giai đoạn 2015 – 2017.
- Về nội dung: Các sản phẩm dịch vụ NHĐT của các CN BIDV Bắc Ninh
4 Ý nghĩa khoa học của đề tài
- Về lý luận, hệ thống hóa, bổ sung và làm sáng tỏ thêm về mặt lý thuyết của dịch vụ ngân hàng điện tử
Bài viết này phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của BIDV ở tỉnh Bắc Ninh, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng dịch vụ ngân hàng điện tử tại đây.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho những ai quan tâm đến nghiên cứu, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt tại các chi nhánh BIDV ở tỉnh Bắc Ninh.
5 Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung chính của Luận văn gồm 04 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của Ngân hàng thương mại
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ở tỉnh Bắc Ninh, nhấn mạnh sự tăng trưởng nhanh chóng và những thách thức mà ngân hàng đang đối mặt trong việc mở rộng dịch vụ này Bài viết sẽ xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển, bao gồm công nghệ, nhu cầu khách hàng và chính sách quản lý, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả dịch vụ ngân hàng điện tử nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.
Chương 4 trình bày các giải pháp nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ở tỉnh Bắc Ninh Những giải pháp này bao gồm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện hạ tầng công nghệ thông tin, đào tạo nhân viên và tăng cường các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng Đồng thời, việc tăng cường bảo mật và xây dựng lòng tin của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử hiệu quả.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN
HÀNG ĐIỆN TỬ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 Cơ sở lý luận về dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái quát về hoạt động của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan, nhằm tuân thủ quy định của luật tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác, theo nghị định số 59/2009/NĐ-CP của chính phủ về tổ chức và hoạt động của NHTM.
Theo quy định của luật ngân hàng nhà nước, hoạt động ngân hàng bao gồm việc kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng, chủ yếu là nhận tiền gửi và cấp tín dụng, cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán Ngân hàng thương mại là một trong những tổ chức kinh tế quan trọng, đóng vai trò như hệ thống tuần hoàn cho nền kinh tế.
Có nhiều phương pháp để hiểu rõ về ngân hàng thương mại, bao gồm việc xem xét chức năng, hoạt động, các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, cũng như vai trò quan trọng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Theo các nhà kinh tế, ngân hàng thương mại thực hiện nhiều chức năng tài chính nhất so với bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
1.1.1.2 Hoạt động kinh doanh cơ bản của ngân hàng thương mại
* Hoạt động huy động vốn
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu thông qua việc huy động, cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác Hoạt động vay vốn là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động của ngân hàng Huy động vốn là hoạt động thường xuyên, bắt đầu từ việc thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế và cá nhân Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại.
Các Ngân hàng thương mại nhận tiền gửi của các cá nhân, các tổ chức kinh tế xã hội, thậm chí cả nguồn tiền của các Ngân hàng khác
Người có tiền thường lựa chọn gửi tiết kiệm tại Ngân hàng để nhận lãi suất, vì đây là phương pháp đơn giản, ít tốn kém và an toàn nhất để đầu tư Ngoài việc kiếm lãi, họ còn muốn sử dụng các dịch vụ như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và bảo quản tài sản giá trị Hơn nữa, khi gửi tiền vào Ngân hàng, họ có thể vay một khoản tiền mà không cần thế chấp, nhờ vào số tiền gửi làm đảm bảo.
Ngân hàng thường tìm kiếm thu nhập từ lệ phí nhận tiền gửi, nhưng lý do chính vẫn là để tạo nguồn vốn cho vay Qua đó, ngân hàng có thể đầu tư và kinh doanh, nhằm kiếm được những khoản thu nhập lớn hơn.
Hoạt động nhận tiền gửi của ngân hàng đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với người gửi tiền mà còn cho nền kinh tế và chính bản thân ngân hàng Qua việc tập hợp các khoản tiền nhàn rỗi từ dân cư, ngân hàng có thể tạo ra nguồn vốn lớn để hỗ trợ kinh tế và đáp ứng nhu cầu vay mượn của cá nhân Tuy nhiên, ngân hàng cần quản lý hiệu quả thời hạn của các khoản tiền gửi để tránh rủi ro thanh toán Việc này không chỉ giúp tiết kiệm và sử dụng hiệu quả nguồn lực của nền kinh tế mà còn giảm chi phí lưu thông tiền tệ Đặc biệt, trong nền kinh tế phát triển, thói quen gửi tiền vào ngân hàng sẽ giúp chính phủ quản lý tốt hơn thu nhập của người dân.