CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THƯƠNG HIỆU VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU
Cơ sở lý luận về thương hiệu
1.1.1 Sơ lược về lịch sử thương hiệu
Từ "thương hiệu" (Brand) có nguồn gốc từ chữ Brandr trong tiếng Ireland cổ, nghĩa là đóng dấu Nguyên thủy, các chủ trại đã dùng dấu ấn bằng sắt nung đỏ để phân biệt đàn cừu của mình, khẳng định giá trị hàng hóa và quyền sở hữu Thương hiệu ra đời từ nhu cầu tạo sự khác biệt cho sản phẩm Đến thế kỷ XIX, thuật ngữ này đã trở thành dấu hiệu của nhãn hiệu thương mại Đến giữa thế kỷ XX, "brand" không chỉ đơn thuần là một dấu hiệu mà còn bao gồm hình ảnh và quan niệm về sản phẩm trong tâm trí người tiêu dùng.
Ngày nay, "thương hiệu" được định nghĩa là tổng hợp mọi thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty, được truyền tải đến đối tượng mục tiêu thông qua tên gọi và các dấu hiệu nhận diện khác như logo hoặc biểu tượng.
1.1.2 Khái niệm cơ bản về thương hiệu
Mỗi doanh nghiệp, bất kể quy mô, đều cần có một tên gọi và biểu tượng để xây dựng thương hiệu Khi hoạt động, doanh nghiệp cũng cần đặt tên cho sản phẩm và dịch vụ của mình, tạo nên nhãn hiệu hàng hóa riêng biệt.
Trong quá trình hoạt động và phát triển, doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều nhãn hiệu trên thị trường Cần phân biệt rõ giữa thương hiệu và nhãn hiệu, vì theo pháp luật Việt Nam, chỉ có khái niệm nhãn hiệu Theo Điều 4 khoản 16 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, nhãn hiệu được định nghĩa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.
Theo Điều 785 Bộ Luật Dân sự, nhãn hiệu hàng hóa được định nghĩa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa và dịch vụ của các cơ sở sản xuất kinh doanh khác nhau Nhãn hiệu này có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh hoặc sự kết hợp của các yếu tố đó, thể hiện qua một hoặc nhiều màu sắc khác nhau.
Thương hiệu là khái niệm rộng hơn nhãn hiệu, bao gồm nội dung bên trong và được thể hiện qua hình thức bên ngoài Nó có nhiệm vụ và tầm nhìn chiến lược nhằm nâng cao giá trị doanh nghiệp thông qua việc gia tăng giá trị thương hiệu Mặc dù nhãn hiệu hàng hóa có thể đại diện cho một thương hiệu, nhưng thương hiệu không chỉ giới hạn ở nhãn hiệu Thương hiệu được xem là tài sản phi vật chất, vì vậy, việc đầu tiên trong xây dựng thương hiệu là lựa chọn và thiết kế tên gọi, logo, biểu tượng, màu sắc, kiểu dáng, bao bì và các yếu tố phân biệt khác Ngoài ra, cần xem xét thị hiếu và hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu cùng với các yếu tố như pháp luật, văn hóa và tín ngưỡng Các thành phần này được gọi là yếu tố của thương hiệu.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, thương hiệu được định nghĩa là một tên gọi, từ ngữ, ký hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế, nhằm xác định và phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một người bán hoặc nhóm người bán so với các đối thủ cạnh tranh.
Theo Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), thương hiệu được định nghĩa là dấu hiệu đặc biệt giúp nhận diện sản phẩm hoặc dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức Một doanh nghiệp thường được nhận diện qua thương hiệu của mình, nhưng có thể sở hữu nhiều nhãn hiệu hàng hóa khác nhau Chẳng hạn, Toyota là một thương hiệu nổi tiếng, nhưng bên cạnh đó còn có nhiều nhãn hiệu khác như Innova, Camry, và nhiều sản phẩm khác.
1.1.3 Các thành phần của thương hiệu Để xây dựng thương hiệu mạnh, có vị trí trên thị trường, doanh nghiệp cần xác định các thành phần quan trọng của thương hiệu với những bản sắc riêng như sau:
Thiết kế một cá tính độc đáo cho thương hiệu giúp nó nổi bật và dễ nhớ trong tâm trí khách hàng Một cá tính rõ ràng không chỉ thu hút sự chú ý mà còn định hình các yếu tố khác trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ.
1.1.3.2 Tên thương hiệu Đi sau cái cá tính, và đặt tên phải phù hợp với cái cá tính đó để dễ gây ấn tƣợng, và tồn tại trong lòng khách hàng Tên thương hiệu có thể là tên một người, hoặc tên địa danh chung chung hoặc tên ghép từ những chữ cái với nội dung hàm chứa bên trong mà chỉ có chủ thương hiệu mới biết chính xác được Nghĩa của cái tên phải phù hợp với nhiều địa phương, nhiều quốc gia trên thế giới
1.1.3.3 Biểu tượng thương hiệu (logo)
Logo cần phản ánh cá tính, đặc điểm và văn hóa riêng của thương hiệu, tạo sự khác biệt rõ rệt so với các logo khác để người tiêu dùng dễ dàng liên tưởng đến sản phẩm Một logo đẹp và gần gũi sẽ tạo thiện cảm cho khách hàng, với hoa văn, kiểu chữ và các dấu hiệu đặc biệt giúp tạo ấn tượng và sự nhận diện ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Các thương hiệu thường chọn một nhân vật hoặc con vật làm hình tượng đại diện, nhằm thể hiện tính cách riêng biệt và tạo sự gần gũi với khách hàng Để hình tượng thương hiệu phát huy hiệu quả, nó cần được sử dụng triệt để trong các chương trình tiếp thị, quảng cáo và quảng bá Nếu không, hình tượng sẽ trở nên mờ nhạt, làm tăng chi phí và có thể gây rối cho hình ảnh logo.
Slogan là câu ngắn gọn thể hiện lợi ích và bản chất của sản phẩm, với âm điệu dễ nghe và có thể mang chút dí dỏm để dễ nhớ và ấn tượng Chúng thường phát huy hiệu quả tốt hơn trên các phương tiện truyền thông như tivi và radio so với báo chí hay tài liệu in ấn Slogan có hai loại: loại cố định gắn liền với thương hiệu và loại tạm thời cho các chương trình khuyến mãi, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
1.1.3.6 Bao bì, màu sắc thương hiệu
Bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ Để hiệu quả, bao bì cần đảm bảo tính tiện lợi như dễ cầm, dễ mở, dễ cất giữ, dễ sử dụng và dễ xử lý khi bỏ đi Những đặc điểm này thường xuất hiện ở các sản phẩm vật chất, trong khi sản phẩm dịch vụ ngân hàng lại không có yếu tố này.
1.1.4 Vai trò của thương hiệu
Phát triển thương hiệu
1.2.1 Khái niệm phát triển thương hiệu
Phát triển thương hiệu là quá trình tổng hợp các hoạt động nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng, thông qua việc tăng cường các hoạt động truyền thông và mở rộng sự hiện diện của thương hiệu doanh nghiệp.
1.2.2 Các chỉ tiêu đo lường sự phát triển thương hiệu
Sự nhận biết thương hiệu là tỷ lệ phần trăm dân số hoặc thị trường mục tiêu nhận thức về sự hiện diện của một thương hiệu hoặc doanh nghiệp Một thương hiệu có mức độ nhận biết cao trong số khách hàng sẽ được xem là phát triển hơn.
Lòng trung thành của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giá trị và sự phát triển của thương hiệu ngân hàng Giá trị thương hiệu chủ yếu được hình thành từ lòng trung thành của khách hàng với sản phẩm, và sự trung thành này đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng giá trị thương hiệu Một thương hiệu thiếu khách hàng trung thành chỉ có thể được coi là yếu hoặc có giá trị tiềm năng Lòng trung thành giúp ngân hàng tạo ra doanh thu và lợi nhuận cao, đồng thời tạo ra rào cản cho đối thủ cạnh tranh, vì chi phí để lôi kéo khách hàng rời bỏ thương hiệu cũ là rất lớn Trong thị trường tài chính ngân hàng, khách hàng thường cần thời gian để tìm hiểu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Do đó, ngân hàng nào đáp ứng tốt nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng sẽ giữ chân được họ Vì vậy, việc thiết lập một bộ phận chăm sóc khách hàng hiệu quả là điều cần thiết để duy trì lòng trung thành.
Sự thống nhất giữa các chi nhánh ngân hàng là yếu tố then chốt trong ngành dịch vụ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ Quá trình cung cấp dịch vụ ngân hàng phụ thuộc vào sự phối hợp giữa cơ sở vật chất, khách hàng và nhân viên Việc đồng nhất về sản phẩm, dịch vụ và phong cách phục vụ tận tình không chỉ nâng cao uy tín thương hiệu mà còn tạo dựng lòng tin nơi khách hàng Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của thương hiệu ngân hàng, trở thành tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của ngân hàng.
1.2.3 Ý nghĩa của việc phát triển thương hiệu
Phát triển thương hiệu ngân hàng thương mại là yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị cho các ngân hàng, xây dựng nền tảng vững mạnh và tạo dựng vị thế nổi bật Điều này không chỉ giúp nâng cao tính cạnh tranh mà còn mở rộng phạm vi hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Phát triển thương hiệu là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại nâng cao hình ảnh và dịch vụ, tạo ra giá trị riêng biệt cho từng ngân hàng Điều này không chỉ thu hút khách hàng mới mà còn mở rộng các phân khúc thị trường, từ đó gia tăng cơ hội kinh doanh và củng cố vị thế cạnh tranh.
Phát triển thương hiệu và tái định vị thương hiệu có mối liên hệ chặt chẽ, với việc tái định vị là bước đầu tiên mà các ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện để đánh giá lại sức mạnh thương hiệu của mình Qua đó, NHTM có thể đưa ra các giải pháp phát triển thương hiệu hiệu quả hơn Việc này không chỉ giúp ngân hàng nhận diện lại vị trí và giá trị thương hiệu trong lòng khách hàng mà còn so sánh với các đối thủ cạnh tranh, từ đó tạo nền tảng cho những bước phát triển mới phù hợp.
1.2.4 Các nội dung của phát triển thương hiệu
1.2.4.1 Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
Phân đoạn thị trường là quá trình phân chia khách hàng trong một thị trường hoặc sản phẩm thành các nhóm có đặc điểm và nhu cầu tương tự Mục tiêu của phân đoạn thị trường là xác định và tìm ra các nhóm khách hàng cụ thể, từ đó áp dụng các chiến lược định vị phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận và phục vụ khách hàng.
- Các yêu cầu của phân đoạn thị trường: Để hiệu quả và hữu dụng, các phân đoạn thị trường phải có các đặc điểm sau:
Sự tồn tại của các phân đoạn thực sự yêu cầu phải có sự khác nhau trong đáp ứng, điều này là yếu tố quan trọng trong việc xác định các phân đoạn.
Các phân đoạn có thể tiếp cận được có nghĩa là những phân đoạn này phải dễ dàng tiếp cận và cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả.
Chi phí/Lợi ích của việc phân đoạn: việc phân đoạn phải hấp dẫn cả về mặt tài chính cụ thể là doanh thu, chi phí và lợi nhuận
Tính ổn định theo thời gian của các phân đoạn thị trường là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp có đủ thời gian để thực hiện các chiến lược marketing và đạt được kết quả tích cực Nếu phân đoạn thị trường biến động quá nhanh, doanh nghiệp sẽ không thể kiểm chứng hiệu quả của các chiến lược phân đoạn đã đề ra.
Tính khả thi: các chương trình marketing để thu hút và phục vụ cho phân đoạn thị trường đó phải có tính khả thi
Lựa chọn thị trường mục tiêu
Lựa chọn thị trường mục tiêu là quá trình xác định các cá nhân và tổ chức trong một thị trường hoặc sản phẩm mà doanh nghiệp sẽ tập trung vào để triển khai các chiến lược định vị Mục tiêu là cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Khi đánh giá các phân đoạn thị trường khác nhau, doanh nghiệp cần xem xét dựa trên 3 yếu tố quan trọng Đầu tiên, quy mô và mức tăng trưởng của từng phân đoạn thị trường đóng vai trò then chốt trong việc xác định tiềm năng phát triển Thứ hai, mức độ hấp dẫn về cơ cấu của phân đoạn thị trường cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá khả năng cạnh tranh Cuối cùng, mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp cũng phải được tính đến để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả trong việc lựa chọn phân đoạn thị trường mục tiêu.
- Có 5 cách để xem xét lựa chọn thị trường mục tiêu:
Doanh nghiệp nên tập trung vào một phân đoạn thị trường cụ thể để tối ưu hóa nguồn lực và chi phí Bằng cách phục vụ một thị trường nhỏ, doanh nghiệp có thể nắm vững nhu cầu của khách hàng trong phân đoạn đó, từ đó đạt được thị phần lớn hơn Chiến lược này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chuyên môn hóa có chọn lọc là chiến lược mà doanh nghiệp tập trung vào một số phân đoạn thị trường hấp dẫn và phù hợp với nguồn lực của mình Mặc dù các phân đoạn này có thể liên hệ hoặc không liên hệ với nhau, nhưng tất cả đều hứa hẹn khả năng sinh lời Lợi ích của chiến lược này là giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro.
Kinh nghiệm phát triển thương hiệu của một số ngân hàng lớn trên thế giới
Một thương hiệu ngân hàng mạnh không chỉ cần chú trọng đến thị trường trong nước mà còn phải mở rộng ra toàn cầu Việc thiết lập chi nhánh và trung tâm tài chính ở nhiều châu lục, cùng với việc đầu tư như một ngân hàng 100% vốn nước ngoài, là điều cần thiết Các ngân hàng hàng đầu thế giới như HSBC và Citibank đã nhận thức rõ rằng thương hiệu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra sự nhận biết và thu hút khách hàng đến với sản phẩm của họ.
HSBC là một trong những tập đoàn tài chính ngân hàng hàng đầu thế giới, với mạng lưới hoạt động rộng khắp tại 81 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm 6.600 văn phòng trải dài trên các châu lục như châu Âu, châu Á - Thái Bình Dương, Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Trung Đông và Bắc Phi Tập đoàn phục vụ khoảng 60 triệu khách hàng thông qua bốn lĩnh vực kinh doanh toàn cầu: Dịch vụ Tài chính cá nhân và Quản lý Tài sản, Dịch vụ Tài chính Doanh nghiệp, Dịch vụ Tài chính Toàn cầu, và Dịch vụ Ngân hàng cá nhân toàn cầu Với chiến lược "Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương", HSBC đã khẳng định vị thế và thúc đẩy sự hiện diện của mình trên toàn cầu.
Hoạt động phát triển thương hiệu của HSBC:
Ngoài Bắc Mỹ và Châu Âu, HSBC đã phát triển mạnh mẽ tại các thị trường khác trong năm qua, đặc biệt là khu vực Trung Đông và Trung Quốc Thông qua việc đầu tư và phát triển các dịch vụ tài chính tại các nền kinh tế đang phát triển, HSBC không chỉ duy trì sức mạnh tài chính mà còn gia tăng giá trị thương hiệu toàn cầu.
Ngân hàng HSBC đã hoạt động tại Việt Nam hơn 140 năm, bắt đầu từ khi mở văn phòng đầu tiên tại Sài Gòn vào năm 1870.
Ngân hàng hiện có một mạng lưới hoạt động rộng rãi, bao gồm 1 hội sở và 1 chi nhánh cùng 5 phòng giao dịch tại TP Hồ Chí Minh; 1 chi nhánh, 3 phòng giao dịch và 1 quỹ tiết kiệm tại Hà Nội; 4 chi nhánh tại các tỉnh Bình Dương, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đồng Nai; cùng với 2 văn phòng đại diện tại Hải Phòng và Vũng Tàu.
HSBC đã trở thành ngân hàng 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam với việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch Chiến lược này đã giúp HSBC xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển nội tại, đồng thời mang đến các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều khách hàng hơn thông qua hệ thống phân phối được mở rộng.
“ Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương”
HSBC không chỉ mở rộng mạng lưới và nâng cao dịch vụ mà còn thực hiện các liên doanh chiến lược, đầu tư vào các ngân hàng và tập đoàn trong nước để tăng cường sự hiện diện của thương hiệu Hiện tại, HSBC sở hữu 20% vốn cổ phần của Techcombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam, cùng với 10% vốn cổ phần của Tập đoàn tài chính bảo hiểm Bảo Việt, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tài chính bảo hiểm tại Việt Nam.
Các giải thưởng thương hiệu HSBC đạt được:
- Ngân hàng nước ngoài tốt nhất Việt Nam trong bảy năm liên tiếp 2006-2012 do tạp chí FinanceAsia bình chọn
- Ngân hàng có thị phần ngoại hối Tốt nhất Việt Nam trong ba năm liên tiếp từ 2010 đến 2012 bởi Euromoney FX Survey
- Ngân hàng Quản lý tiền tệ tốt nhất trong nước trong ba năm liên tiếp 2010-2012 do Euromoney Poll bình chọn
- Ngân hàng có dịch vụ cao cấp tốt nhất dành cho khách hàng cá nhân tại Việt Nam năm 2011 do Euromoney bình chọn
- Bằng khen của ngân hàng nhà nước Việt Nam ghi nhận thành tích 15 năm hoạt động trong ngành ngân hàng
Citibank, thuộc Citigroup, là một trong những ngân hàng hàng đầu thế giới với khoảng 200 triệu tài khoản khách hàng và hoạt động tại hơn 160 quốc gia Thông qua CitiCorp và Citi Holdings, ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính cho cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ và tổ chức, bao gồm ngân hàng bán lẻ, tín dụng cá nhân, ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư, dịch vụ môi giới chứng khoán, giao dịch và quản lý tài sản.
Slogan của Citibank, “Thành phố không bao giờ ngủ”, nổi bật với ý nghĩa sâu sắc và ngôn ngữ độc đáo Cụm từ “The City” không chỉ thể hiện sự liên kết với tên thương hiệu Citibank mà còn nhấn mạnh cam kết cung cấp dịch vụ 24/7, luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Citibank là một trong những ngân hàng nước ngoài hàng đầu tại Việt Nam, với các chi nhánh tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, cùng một mạng lưới liên kết rộng khắp cả nước.
Citibank hoạt động tại 64 tỉnh thành ở Việt Nam, cung cấp một loạt dịch vụ ngân hàng đa dạng nhờ vào hiểu biết sâu sắc về thị trường địa phương, kinh nghiệm quốc tế và mạng lưới hoạt động toàn diện Các dịch vụ bao gồm Ngân hàng Bán lẻ, Ngân hàng Doanh nghiệp, Ngân hàng Đầu tư và Khối Dịch vụ Toàn cầu, đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Citibank không chỉ dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ đa dạng mà còn liên tục đổi mới hoạt động của mình, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý tiền mặt Hệ thống thu chi tiên tiến nhất tại Việt Nam được Citibank phát triển nhằm tối ưu hóa hiệu quả tài chính Một trong những giải pháp nổi bật là dịch vụ CitiDirect Online, cho phép khách hàng truy cập toàn cầu vào các sản phẩm giao dịch như tiền mặt, thương mại, chứng khoán và ngoại hối Hệ thống này đảm bảo an ninh tuyệt đối, quy trình đơn giản và hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến, mang lại trải nghiệm giao dịch thuận tiện và an toàn cho khách hàng.
Trong thời gian hoạt động tại Việt Nam, Citibank cũng nhận đƣợc những giải thưởng uy tín như sau:
- Ngân hàng có dịch vụ thương mại quốc tế tốt nhất Việt Nam năm 2009 do tạp chí Euromoney bình chọn
- Ngân hàng có dịch vụ trực tuyến dành cho doanh nghiệp tốt nhất 2008 do Global Finance bình chọn
- Ngân hàng nước ngoài tốt nhất Việt Nam năm 2008 do Golden Dragon Award bình chọn
- Ngân hàng có dịch vụ thương mại quốc tế tốt nhất Việt Nam năm 2008 do Trade Finance bình chọn
1.3.3 Bài học kinh nghiệm từ phát triển thương hiệu của các ngân hàng trên
- Luôn nâng cao năng lực tài chính, áp dụng những phương pháp quản lý rủi ro, không ngừng nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
Các ngân hàng luôn chú trọng đến việc quảng bá thương hiệu và truyền thông, nhằm nâng cao hình ảnh của mình trong mắt cộng đồng Họ đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động này để tạo ra giá trị thương hiệu tốt hơn và tiếp cận mọi tầng lớp dân cư.
Ngân hàng luôn chú trọng đầu tư vào việc hiện đại hóa công nghệ và hệ thống thanh toán, với mục tiêu nâng cao tính hiện đại, đặc biệt trong các dịch vụ trực tuyến và giao dịch điện tử.
Các ngân hàng lớn liên tục nghiên cứu và sáng tạo ra những sản phẩm ngân hàng mới, mang lại ưu điểm vượt trội so với các đối thủ khác.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM (VIETCOMBANK)
Tổng quan về Vietcombank
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Vietcombank
Ngày 01 tháng 04 năm 1963, Ngân hàng Ngoại thương chính thức được thành lập theo Quyết định số 115/CP do Hội đồng Chính phủ ban hành ngày 30/10/1962 trên cơ sở tách ra từ Cục quản lý Ngoại hối trực thuộc Ngân hàng Trung ƣơng (nay là Ngân hàng Nhà nước) Theo Quyết định nói trên, Ngân hàng Ngoại thương đóng vai trò là ngân hàng chuyên doanh đầu tiên và duy nhất của Việt Nam tại thời điểm đó hoạt động trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại bao gồm cho vay tài trợ xuất nhập khẩu và các dịch vụ kinh tế đối ngoại khác (vận tải, bảo hiểm ), thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối, quản lý vốn ngoại tệ gửi tại các ngân hàng nước ngoài, làm đại lý cho Chính phủ trong các quan hệ thanh toán, vay nợ, viện trợ với các nước xã hội chủ nghĩa (cũ) Ngoài ra, Ngân hàng Ngoại thương còn tham mưu cho Ban lãnh đạo Ngân hàng Nhà nước về các chính sách quản lý ngoại tệ, vàng bạc, quản lý quỹ ngoại tệ của Nhà nước và về quan hệ với Ngân hàng Trung ương các nước, các Tổ chức tài chính tiền tệ quốc tế
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, ngân hàng thương mại nhà nước đầu tiên được Chính phủ chọn thí điểm cổ phần hóa, chính thức hoạt động với tư cách Ngân hàng TMCP từ ngày 02/6/2008 sau khi hoàn thành phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng Đến ngày 30/6/2009, cổ phiếu Vietcombank (mã chứng khoán VCB) đã được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM.
Sau 50 năm phát triển, Vietcombank đã khẳng định vị thế là ngân hàng đa năng hàng đầu với Hội sở chính tại Hà Nội, 1 Sở Giao dịch, 78 chi nhánh và 311 phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng hơn 1800 ngân hàng đại lý tại hơn 130 quốc gia Đến cuối năm 2012, Vietcombank đã mở rộng mạng lưới hiện đại với 1835 ATM và 32.178 đơn vị chấp nhận thẻ (POS) Hiện nay, Vietcombank đứng thứ tư về số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, đồng thời dẫn đầu về mạng lưới ATM và POS tại Việt Nam.
Vietcombank không chỉ hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng mà còn tham gia góp vốn và liên doanh với nhiều đơn vị trong và ngoài nước, đặc biệt trong các lĩnh vực như bảo hiểm, bất động sản và quỹ đầu tư Đến cuối năm 2012, tổng tài sản của Vietcombank đạt khoảng 415 nghìn tỷ VND, với tổng dư nợ trên 241 nghìn tỷ VND và vốn chủ sở hữu vượt 41.553 tỷ VND, đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 8% theo tiêu chuẩn quốc tế, đạt 14.83%.
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của Vietcombank giai đoạn 2008 - 2012 2.1.2.1 Năng lực tài chính
Bảng 2.1: Năng lực tài chính của Vietcombank giai đoạn 2008-2012 ĐVT: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên Vietcombank năm 2008 đến năm 2012)
Sau khi cổ phần hóa, Vietcombank đã thành công trong việc tăng vốn điều lệ nhiều lần thông qua việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và bán cổ phần cho cổ đông chiến lược Nhờ đó, vốn chủ sở hữu của ngân hàng đã tăng mạnh, đảm bảo yêu cầu về hệ số an toàn vốn và củng cố nguồn lực tài chính cho hoạt động của Vietcombank Tính đến ngày 31/12/2008, vốn điều lệ của Vietcombank là 12.101 tỷ đồng.
2012 nguồn vốn này đã tăng lên 23.174 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu tương ứng là 13.946 tỷ đồng và 41.553 tỷ đồng, tăng 197,96%
2.1.2.2 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.2: Hoạt động huy động vốn của Vietcombank giai đoạn 2008-2012
Huy động vốn (tỷ đồng) 159.989 169.457 208.320 241.700 303.942 Tốc độ tăng trưởng (%) 10,48 5,92 22,93 16,02 25,75 (Nguồn: Báo cáo thường niên Vietcombank năm 2008 đến 2012)
Tổng tài sản 222.090 255.496 307.621 366.722 414.475 Vốn chủ sở hữu 13.946 16.710 20.737 28.639 41.553
Hình 2.1: Hoạt động huy động vốn của Vietcombank giai đoạn 2008-2012
Để đảm bảo tăng trưởng ổn định nguồn vốn, Vietcombank tập trung vào việc huy động vốn từ nền kinh tế và thị trường liên ngân hàng Ngân hàng sử dụng công cụ lãi suất linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đồng thời khai thác lợi thế vùng miền để thu hút nguồn vốn nhàn rỗi từ nền kinh tế.
Vietcombank không chỉ tập trung huy động vốn từ các tổng công ty và doanh nghiệp lớn, mà còn mở rộng hoạt động này tới các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như khách hàng cá nhân.
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp khó khăn, Vietcombank vẫn duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định và kiểm soát chất lượng tín dụng tốt Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng đã giảm từ 4,61% năm 2008 xuống còn 2,4% vào năm 2012.
Bảng 2.3: Tăng trưởng và chất lượng tín dụng của Vietcombank từ 2008-2012
Dƣ nợ tín dụng (tỷ đồng) 122.793 141.621 176.814 209.418 241.163 Tốc độ tăng trưởng (%) 25,77 15,33 24,85 18,44 15,16
(Nguồn: Báo cáo thường niên Vietcombank năm 2008 đến 2012)
Hình 2.2: Tăng trưởng và chất lượng tín dụng của Vietcombank từ 2008-2012
2.1.2.4 Hoạt động kinh doanh thẻ
Vietcombank, với nền tảng công nghệ hiện đại, là ngân hàng tiên phong trong lĩnh vực thẻ tại Việt Nam Ngân hàng không chỉ dẫn đầu về hoạt động phát hành và thanh toán thẻ, mà còn chú trọng phát triển sản phẩm dịch vụ thẻ mới và mở rộng mạng lưới đơn vị chấp nhận thẻ.
Bảng 2.4: Doanh số phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ của Vietcombank giai đoạn
Doanh số phát hành (thẻ)
Thẻ ghi nợ quốc tế 98.005 156.490 114.657 88.523 66.998
Thẻ ghi nợ nội địa 745.135 782.913 847.081 900.058 957.715 Đơn vị chấp nhận thẻ 1.292 1.942 2.572 4.440 5.529
Doanh số sử dụng thẻ (tỷ VND)
Thẻ ghi nợ quốc tế 5.175 8.053 5.175 11.364 1.218
Thẻ ghi nợ nội địa 66.157 90.654 115.521 150.452 178.057
Doanh số thanh toán thẻ
Thẻ quốc tế (triệu USD) 642,6 567 946 972,6 1.185
Thẻ nội địa (tỷ VND) - - 316 862 1.681
(Nguồn: lịch sử ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 1963- 2013)
Sự gia tăng liên tục của số lượng thẻ do Vietcombank phát hành qua các năm là điều dễ nhận thấy Cụ thể, tổng số thẻ phát hành tích lũy đạt gần 3,4 triệu thẻ vào năm 2008, tăng lên hơn 4,3 triệu thẻ vào năm 2009, và mỗi năm từ 2010 đến 2012 đều có thêm hơn 1 triệu thẻ Song song với đó, doanh số sử dụng và thanh toán thẻ của Vietcombank cũng có sự gia tăng đáng kể, với doanh số thanh toán thẻ quốc tế đạt 642,63 triệu USD vào năm 2008 và tiếp tục tăng trong năm 2009.
Doanh số thanh toán thẻ tín dụng quốc tế tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua, với 567 triệu USD vào năm 2010, tăng 30,7% so với năm trước Năm 2011, doanh số đạt 4.624 tỷ đồng, tăng 43%, trong đó Vietcombank ghi nhận gần 1 tỷ USD, tăng 30,4% Đến năm 2012, doanh số sử dụng thẻ tín dụng quốc tế đạt 5.397 tỷ VND, tăng 17%, với Vietcombank đạt gần 1,2 tỷ USD, tăng 22% so với năm 2011, chiếm hơn 50% thị phần trong hệ thống ngân hàng.
Vietcombank tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường thẻ tại Việt Nam, với thị phần vượt trội so với các ngân hàng khác Là đối tác chiến lược tin cậy của các tổ chức thẻ quốc tế hàng đầu như Visa, MasterCard, American Express, JCB, CUP và Diners Club, Vietcombank cũng là ngân hàng độc quyền phát hành và thanh toán thẻ Amex tại Việt Nam.
Vietcombank luôn chú trọng đến công tác an ninh và bảo mật cho hệ thống thẻ trên toàn quốc, thực hiện nhiều chương trình phòng chống rủi ro hiệu quả như giám sát và ngăn ngừa hoạt động giả mạo thẻ Ngân hàng đã được các tổ chức thẻ quốc tế đánh giá cao về khả năng phòng chống tội phạm và quản lý rủi ro trong hoạt động thẻ tại Việt Nam Đồng thời, Vietcombank không ngừng đầu tư phát triển mạng lưới thanh toán thẻ và sản phẩm dịch vụ thẻ, với cơ sở hạ tầng kỹ thuật đảm bảo an toàn và hiệu quả Năm 2012, ngân hàng dẫn đầu cả nước với 1.835 ATM và 32.178 đơn vị chấp nhận thẻ (POS), đồng thời tiên phong trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ thẻ mới, nâng cao tiện ích cho khách hàng và uy tín trên thị trường.
2.1.2.5 Hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ
Thanh toán xuất nhập khẩu là lĩnh vực kinh doanh đối ngoại truyền thống mà Vietcombank luôn giữ vững vị thế hàng đầu Những năm qua, kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước tăng trưởng nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu tại Vietcombank.
Bảng 2.5: Doanh số thanh toán XNK và mua bán ngoại tệ của Vietcombank 2008-2012
(Nguồn: Báo cáo kiểm toán năm 2008 - 2012 Ghi chú: thị phần được tính so với cả nước)
Nhìn chung doanh số thanh toán XNK của Vietcombank tăng dần qua các năm từ
Từ năm 2008 đến 2012, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2009, dẫn đến doanh số thanh toán xuất nhập khẩu của Vietcombank giảm 23,8% so với năm 2008, đạt 25,62 tỷ USD Dù gặp khó khăn, Vietcombank vẫn giữ vững thị phần lớn, chiếm 20,4% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước.
Thực trạng phát triển thương hiệu của Vietcombank
2.2.1 Những thành tích đạt đƣợc:
Vị thế thương hiệu Vietcombank hiện nay:
Với 50 năm phát triển, thương hiệu Vietcombank đã khẳng định được uy tín cả trong nước và quốc tế Dù quy mô chưa lớn so với các định chế tài chính toàn cầu, nhưng những nỗ lực trong kinh doanh và cải thiện hình ảnh đã giúp Vietcombank được công nhận trên trường quốc tế.
Vào ngày 11 tháng 02 năm 2007, Standard & Poor's Ratings Services (S&P) đã xếp hạng Vietcombank ở mức BB/B với triển vọng ổn định và năng lực nội tại ở mức D Xếp hạng này tương đương với xếp hạng tín nhiệm quốc gia, đồng thời là mức cao nhất mà S&P dành cho một định chế tài chính tại Việt Nam S&P nhấn mạnh vai trò quan trọng của Vietcombank trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, nhờ vào lợi thế cạnh tranh, thị phần huy động vốn và các dịch vụ thanh toán, dịch vụ thẻ Dự báo, Vietcombank sẽ tiếp tục duy trì vị trí hàng đầu trên thị trường nội địa và củng cố hoạt động sau cổ phần hóa.
Vietcombank đã nhận được sự công nhận quốc tế trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, đặc biệt là vào năm 2008 khi ngân hàng này được vinh danh là “Ngân hàng trong nước tốt nhất tại Việt Nam” Giải thưởng này được bình chọn hàng năm bởi tạp chí Asiamoney và năm 2008 đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có mặt trong danh sách bình chọn với một giải thưởng duy nhất cho danh hiệu này.
Năm 2009, Vietcombank được vinh danh là "Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam về Tài trợ thương mại" do độc giả tạp chí Trade Finance Magazine bình chọn, đánh dấu lần thứ hai liên tiếp ngân hàng này nhận giải thưởng danh giá này Ngoài ra, vào tháng 9/2009, Vietcombank cũng được tạp chí Asiamoney trao tặng 06 giải thưởng quan trọng trong các lĩnh vực kinh doanh ngoại tệ, quản lý tiền mặt và giao dịch điện tử.
Vào tháng 7 năm 2010, Vietcombank đã vinh dự nhận giải thưởng “Ngân hàng nội địa cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam năm 2010” từ tạp chí Trade Finance Đây là lần thứ ba liên tiếp Vietcombank, đại diện duy nhất của Việt Nam, được trao tặng giải thưởng danh giá này.
Năm 2011, Vietcombank được vinh danh bởi The Asian Banker, tạp chí hàng đầu thế giới về dịch vụ tài chính, với giải thưởng “Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam trong lĩnh vực tài trợ thương mại” và giải thưởng “Phát triển tài năng và lãnh đạo” Ông Phạm Quang Dũng, Phó Tổng giám đốc Vietcombank, cũng đã nhận được giải thưởng danh giá này.
“Nhà Lãnh đạo Ngân hàng trẻ và triển vọng năm 2011” khu vực Châu Á – Thái Bình Dương
Vào năm 2012, Vietcombank vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán thương mại tốt nhất Việt Nam năm 2012" từ Tạp chí Trade Finance Đây là lần thứ năm liên tiếp (2008 - 2012) Vietcombank là đại diện duy nhất của Việt Nam được trao tặng giải thưởng danh giá này.
In 2013, Vietcombank was recognized by Finance Asia with two prestigious awards: "Best Bank in Vietnam" and "Best Foreign Exchange Bank in Vietnam," highlighting its excellence in the banking sector.
Thương hiệu Vietcombank nổi bật với những thành tựu đáng ghi nhận, bao gồm việc lãnh đạo ngân hàng nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong nước và quốc tế Cụ thể, vào năm 2006, Tổng giám đốc Vietcombank được bầu làm Phó Chủ tịch Hiệp hội Ngân hàng Châu Á Đến năm 2008, ông Nguyễn Phước Thanh, Tổng Giám đốc Vietcombank, vinh dự nhận Danh hiệu Doanh nhân Việt Nam tiêu biểu.
2008 và Giải thưởng Nhà lãnh đạo xuất sắc trong lĩnh vực bán lẻ năm 2008 Năm
Năm 2009, ông Nguyễn Hoà Bình, Chủ tịch HĐQT Vietcombank, đã vinh dự nhận danh hiệu Doanh nhân Việt Nam tiêu biểu Tiếp nối thành công, năm 2010, ông được trao giải thưởng “Nhà hoạt động kinh tế đối ngoại tiêu biểu” Đến năm 2011, ông Phạm Quang Dũng, Phó Tổng giám đốc Vietcombank, cũng nhận giải thưởng “Nhà Lãnh đạo Ngân hàng trẻ và triển vọng” khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
Vietcombank, một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, luôn dẫn đầu về hiệu quả hoạt động kinh doanh và chiếm thị phần lớn trong các dịch vụ thẻ, thanh toán xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại tệ và tài trợ thương mại.
Vietcombank, với thế mạnh tài chính vững mạnh và khả năng lãnh đạo xuất sắc, đã liên tục mở rộng mạng lưới thị phần, xứng đáng được công nhận là ngân hàng tốt nhất Việt Nam trong nhiều năm qua Ngân hàng này đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá từ các tạp chí quốc tế uy tín, minh chứng cho những thành tựu nổi bật trong quá trình phát triển.
Năm 2010, Vietcombank vinh dự nhận danh hiệu “Thương hiệu bền vững toàn quốc” và “Thương hiệu Chứng khoán uy tín” Ngân hàng này cũng nằm trong nhóm bốn doanh nghiệp nộp thuế thu nhập doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, đồng thời là ngân hàng đóng góp thuế lớn nhất trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng tại Việt Nam.
- Năm 2011, Vietcombank được trao biểu trưng Top Ten “Thương hiệu mạnh Việt năm 2011” Đây là năm thứ 9 liên tiếp Vietcombank nhận danh hiệu này
Năm 2012, Vietcombank vinh dự nhận danh hiệu “Thương hiệu Quốc gia 2012” từ Hội đồng Thương hiệu quốc gia và được công nhận là “Ngân hàng dẫn đầu về chỉ số sức mạnh thương hiệu toàn quốc” theo nghiên cứu của công ty Nielsen.
- Năm 2013, lần thứ 3 liên tiếp Vietcombank được Hội đồng Thương hiệu Quốc gia công nhận và trao tặng biểu trưng Thương hiệu Quốc gia
Vietcombank đã quan tâm đến việc tạo dựng hình ảnh cho thương hiệu của mình:
- Thiết lập hệ thống nhận diện thương hiệu thống nhất từ Trung ương (Hội sở chính) đến địa phương (các chi nhánh): đồng phục, bảng hiệu, mẫu biểu…
- Thống nhất logo từ kích thước, tỷ lệ, màu sắc
- Thiết lập tầm nhìn và mục tiêu với định hướng là tập đoàn tài chính lớn mạnh trong khu vực
- Đã xây dựng bộ cẩm nang thương hiệu từ phong cách làm việc, trang phục công sở, thái độ với khách hàng…
Sự quyết liệt và linh hoạt trong điều hành bao gồm việc điều chỉnh lãi suất, quản lý thanh khoản và rủi ro một cách hiệu quả Bằng cách ban hành nhiều quy chế từ vĩ mô đến vi mô, tổ chức đã cải thiện cơ cấu và mạnh dạn xử lý các vấn đề nóng Sự phối hợp giữa các phòng ban và chi nhánh ngày càng trở nên nhuần nhuyễn, giúp công việc diễn ra trôi chảy và tiết kiệm thời gian cho khách hàng.