Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. BIDV Hải Dương (2011), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2011 |
Tác giả: |
BIDV Hải Dương |
Năm: |
2011 |
|
2. BIDV Hải Dương (2012), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2012 |
Tác giả: |
BIDV Hải Dương |
Năm: |
2012 |
|
3. BIDV Hải Dương (2013), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2013 |
Tác giả: |
BIDV Hải Dương |
Năm: |
2013 |
|
4. Lê Văn Tư (2001), Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại, Nxb Thống kê, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Lê Văn Tư |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
5. Lưu Văn Nghiêm (2001), Marketing trong kinh doanh nghiệp vụ, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing trong kinh doanh nghiệp vụ |
Tác giả: |
Lưu Văn Nghiêm |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
6. Nguyễn Thị Mựi (2008), Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại, Nxb Tài chớnh, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mựi |
Nhà XB: |
Nxb Tài chớnh |
Năm: |
2008 |
|
7. Nguyễn Thị Nhiễu (2013), ‘‘Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế’’, Tạp chí Cộng sản, Số 10, tr.14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nhiễu |
Nhà XB: |
Tạp chí Cộng sản |
Năm: |
2013 |
|
8. Phạm Ngọc Phong (1996), Marketing trong Ngân hàng, Nxb Thống kê, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing trong Ngân hàng |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Phong |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1996 |
|
10. Vũ Cao Đàm (1996), Phương pháp nghiên cứu khoa học, Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Tác giả: |
Vũ Cao Đàm |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
11. Vũ Phương Thảo (2005), Nguyên lý marketing, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý marketing |
Tác giả: |
Vũ Phương Thảo |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
12. A.Masslow (1954), Motivation and personality, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Motivation and personality |
Tác giả: |
A. Masslow |
Nhà XB: |
New York |
Năm: |
1954 |
|
14. Nguyen, D.M (2009) “The Empirical Process design in Japanese Automobile Manufacturing Plants”. Luận văn tiến sĩ, Đại học Tổng hợp Nagoya.Website |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Empirical Process design in Japanese Automobile Manufacturing Plants |
Tác giả: |
Nguyen, D.M |
Nhà XB: |
Đại học Tổng hợp Nagoya |
Năm: |
2009 |
|
9. Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Luật các tổ chức tín dụng 2010 luật số 47/2010/QH12 ngày 16 tháng 6 năm 2010 |
Khác |
|