Khái quát về hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại
Khái niệm huy động vốn
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, với sự phân chia khác nhau ở mỗi quốc gia Tuy nhiên, điểm chung của chúng là sự đóng góp lớn vào tài sản và vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế Để đạt được vị trí này, ngân hàng thương mại phải ưu tiên yếu tố lợi nhuận, và vốn là công cụ cần thiết đầu tiên mà họ phải sở hữu.
Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, phục vụ cho mục đích cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn của ngân hàng được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, với vốn ban đầu là yêu cầu thiết yếu để khởi động hoạt động ngân hàng Trong quá trình hoạt động, ngân hàng tăng cường khối lượng vốn thông qua các hoạt động huy động vốn như tiếp nhận tiền gửi, cho vay và các dịch vụ khác như uỷ thác và trung gian thanh toán.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các nghiệp vụ tín dụng, thanh toán và kinh doanh khác Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Hoạt động huy động vốn là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng Trong bảng cân đối tài sản của NHTM, nghiệp vụ huy động vốn được thể hiện ở phần tài sản Nợ, do đó, nó còn được gọi là nghiệp vụ tài sản Nợ.
Các hình thức huy động vốn tại ngân hàng thương mại
Để thu hút khách hàng gửi tiền, các ngân hàng thương mại cần thiết kế và phát triển đa dạng các sản phẩm tiền gửi, nhằm đáp ứng nhu cầu và động thái gửi tiền phong phú của khách hàng.
Tiền gửi thanh toán là hình thức gửi tiền linh hoạt, cho phép người gửi chủ động sử dụng theo nhu cầu để thực hiện các khoản chi trả như thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt Khách hàng có thể rút, chuyển nhượng hoặc chi trả bất kỳ lúc nào, do đó lãi suất của loại tiền gửi này thường thấp Lãi suất không phải là yếu tố chính thu hút nguồn vốn mà là các dịch vụ tiện ích, an toàn và nhanh chóng mà ngân hàng cung cấp, như mobile banking và internet banking.
Theo xu hướng phát triển của nền kinh tế, nhu cầu thanh toán và giao dịch qua ngân hàng của các cá nhân ngày càng tăng cao nhằm đảm bảo sự tiện lợi và an toàn Điều này dẫn đến việc quy mô tiền gửi thanh toán sẽ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thể hệ thống tài chính.
Tiền gửi thanh toán là nguồn vốn huy động với chi phí lãi suất thấp, tuy tỷ trọng trong tổng nguồn vốn không cao Khi tỷ trọng tiền gửi thanh toán tăng lên, nó tạo ra nguồn vốn ổn định cho ngân hàng Ngân hàng có thể sử dụng nguồn vốn giá rẻ này để cho vay, từ đó tăng thu nhập Khách hàng có thể rút tiền hoặc chuyển khoản linh hoạt, nhưng ngân hàng cần duy trì dự trữ lớn để đáp ứng nhu cầu rút tiền đột ngột, tránh rủi ro mất uy tín hoặc phát sinh chi phí vay mượn Mặc dù vậy, nguồn vốn này vẫn tương đối ổn định, vì nhu cầu rút tiền của khách hàng thường không diễn ra đồng thời.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức huy động vốn chủ yếu của các ngân hàng thương mại, giúp cá nhân sinh lời và bảo vệ tài sản Khoản tiền này được gửi vào ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính trong tương lai Lãi suất của tiền gửi tiết kiệm thường cao hơn so với tiền gửi thanh toán, trong khi chi phí duy trì và quản lý lại thấp hơn (Peter S Rose, NXB tài chính 2001).
Tiền gửi tiết kiệm là khoản tiền mà cá nhân gửi vào tài khoản được ngân hàng xác nhận qua thẻ tiết kiệm Khoản tiền này sẽ được hưởng lãi suất theo quy định của tổ chức nhận tiền gửi và được bảo hiểm theo pháp luật về bảo hiểm tiền gửi.
Tiền gửi tiết kiệm là loại tiền gửi chiếm tỷ trọng cao nhất trong nguồn vốn của ngân hàng thương mại, với mục đích chính là đảm bảo an toàn và sinh lợi cho số tiền tạm thời nhàn rỗi Lãi suất cao của tiền gửi tiết kiệm dẫn đến chi phí trả lãi cũng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí của ngân hàng Tiền gửi tiết kiệm được chia thành hai loại: không kỳ hạn và có kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn là sản phẩm ngân hàng giúp khách hàng tích lũy tiền cho các chi tiêu tương lai mà vẫn nhận lãi suất Khách hàng chọn loại hình này chủ yếu vì tính an toàn và tiện lợi, hơn là mục tiêu sinh lời cao Khi mở tài khoản, khách hàng có thể dễ dàng gửi hoặc rút tiền Tuy nhiên, lãi suất của loại tiền gửi này thường rất thấp, tương đương với lãi suất tiền gửi thanh toán, trong khi các tiện ích đi kèm không phong phú.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn đảm bảo an toàn và sinh lợi cho khoản tiền của mình, đồng thời có kế hoạch sử dụng trong tương lai Hình thức gửi này yêu cầu thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng về thời gian gửi và rút tiền, với lãi suất cao hơn so với các hình thức khác Khách hàng có thể chọn thời gian gửi từ 1 tháng đến trên 12 tháng, với lãi suất tăng dần theo thời gian gửi Có nhiều cách tính lãi suất, bao gồm lĩnh lãi cuối kỳ, đầu kỳ hoặc định kỳ hàng tháng/quý Ngoài ra, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn còn được phân loại theo loại tiền gửi, bao gồm VNĐ, vàng và ngoại tệ.
Ngoài hai loại tiền gửi tiết kiệm chính là tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, các ngân hàng thương mại còn cung cấp nhiều sản phẩm tiết kiệm đa dạng như tiết kiệm linh hoạt, tiết kiệm an sinh, tiết kiệm gửi góp, tiết kiệm học đường, tiết kiệm dự thưởng và tiết kiệm bậc thang Những sản phẩm này được thiết kế với những đặc trưng riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
* Các loại tiền gửi khác
Ngoài các hình thức tiền gửi truyền thống, các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay còn cung cấp nhiều loại tiền gửi biến thể như tiền gửi ký quỹ L/C, tiền gửi đặt cọc và tiền gửi séc bảo chi Những hình thức này không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn liên kết với các nghiệp vụ khác của ngân hàng, tạo ra sự linh hoạt và đa dạng trong dịch vụ tài chính.
Ngoài việc huy động tiền gửi, các ngân hàng thương mại (NHTM) còn phát hành giấy tờ có giá để vay vốn trên thị trường vốn, hay còn gọi là thị trường tiền tệ Hình thức huy động này không diễn ra thường xuyên và thường được áp dụng khi NHTM gặp tình trạng thiếu vốn.
Giấy tờ có giá là chứng nhận do các ngân hàng thương mại phát hành để huy động vốn, xác nhận nghĩa vụ trả nợ cho một khoản tiền trong thời gian nhất định, cùng với các điều kiện lãi suất và cam kết khác Các loại giấy tờ có giá bao gồm chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu và trái phiếu Chứng chỉ tiền gửi và kỳ phiếu là công cụ ngân hàng dùng để huy động vốn ngắn hạn và trung hạn, trong khi trái phiếu ngân hàng là hình thức vay vốn từ công chúng nhằm huy động nguồn vốn dài hạn, thường đi kèm với lãi suất cao.
Căn cứ vào thời hạn, giấy tờ có giá bao gồm :
Giấy tờ có giá ngắn hạn là những tài sản tài chính có thời hạn dưới 12 tháng, bao gồm kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn, tín phiếu và các loại giấy tờ ngắn hạn khác.
Giấy tờ có giá dài hạn là những giấy tờ có thời hạn từ 12 tháng trở lên, bao gồm trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi dài hạn và các loại giấy tờ có giá khác.
Căn cứ vào phương thức trả lãi giấy tờ có giá bao gồm:
Giấy tờ có giá trả lãi trước: là giấy tờ có giá ngân hàng trả lãi ngay khi phát hành, khi đáo hạn chỉ còn thanh toán mệnh giá
Các phương thức huy động vốn tại ngân hàng thương mại
Đặc điểm của tiền gửi huy động từ khách hàng cá nhân
Đa số nguồn vốn huy động từ dân cư thường được gửi với kỳ hạn ngắn:
Nguồn vốn dân cư chủ yếu bao gồm các khoản tiền gửi thanh toán của người dân, thường được sử dụng cho tiêu dùng hoặc kinh doanh và thường xuyên được chuyển từ tài khoản này sang tài khoản khác hoặc rút tiền mặt Các khoản tiền này thường tồn tại ngắn hạn trong tài khoản và nhiều cá nhân gửi tiền với kỳ hạn dưới 12 tháng nhằm tăng thu nhập Tuy nhiên, khách hàng cá nhân thường không nắm bắt được sự thay đổi của nền kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến lãi suất và các chính sách gửi tiền của ngân hàng, dẫn đến xu hướng gửi tiền ngắn hạn Mặc dù vậy, do tính ổn định, nhiều khách hàng có nhu cầu tiết kiệm sẽ quay vòng sổ tiết kiệm khi đến hạn hoặc rút lãi và gửi lại với kỳ hạn mới, khiến nguồn vốn huy động từ dân cư đôi khi có kỳ hạn thực tế dài hơn.
Vốn huy động từ dân cư ổn định hơn so với nguồn vốn từ các tổ chức kinh tế:
Khách hàng cá nhân thường có số lượng lớn với số tiền gửi nhỏ hơn so với khách hàng doanh nghiệp, do đó, việc rút tiền của một khách hàng cá nhân ít ảnh hưởng đến tổng nguồn vốn huy động hơn so với khách hàng tổ chức Tiền gửi trong tài khoản thanh toán có tính biến động phức tạp, nhưng khách hàng cá nhân thường gửi tiền tiết kiệm với kỳ hạn và lãi suất đã thỏa thuận Mặc dù có thể rút tiền trước kỳ hạn, phần lớn khách hàng xác định thời gian gửi và chỉ rút khi đáo hạn hoặc tiếp tục gửi Điều này tạo ra sự ổn định cao cho nguồn vốn huy động từ dân cư, cho phép các ngân hàng thương mại sử dụng nguồn vốn này để cho vay trung và dài hạn, mang lại lợi thế cho nguồn vốn từ dân cư.
Chi phí huy động nguồn vốn dân cư cao:
Chi phí huy động vốn từ dân cư thường cao do đặc điểm ổn định và mục đích hưởng lãi của khách hàng Chi phí này bao gồm chi phí lãi và chi phí ngoài lãi Chi phí lãi là khoản tiền ngân hàng phải trả cho các loại tiền gửi dựa trên lãi suất đã thỏa thuận với khách hàng Trong khi đó, chi phí ngoài lãi rất đa dạng, bao gồm các khoản chi trực tiếp cho người gửi tiền như quà tặng, bảo hiểm, chi phí lương cho nhân viên ngân hàng, và các tiện ích gia tăng như mở thêm chi nhánh hay phòng giao dịch.
Nguồn vốn huy động từ dân cư có quy mô lớn trong tổng nguồn vốn huy động của NHTM song phân tán theo lượng khách hàng:
Cơ cấu huy động vốn của ngân hàng thương mại bao gồm nguồn vốn từ các định chế tài chính, tổ chức kinh tế và dân cư Người dân thường có xu hướng tránh rủi ro và mong muốn bảo đảm an toàn cho tiền của mình, đồng thời tìm kiếm lãi suất ổn định Gửi tiền vào ngân hàng là giải pháp lý tưởng để đáp ứng nhu cầu này.
Nguồn vốn huy động từ dân cư của các ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động Tuy nhiên, nguồn vốn này lại bị phân tán do số lượng khách hàng gửi tiền rất đông đảo.
Tầm quan trọng của hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân đối với ngân hàng thương mại
Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, vốn là yếu tố quan trọng quyết định khả năng kinh doanh, đặc biệt là đối với ngân hàng thương mại (NHTM) Vốn không chỉ là phương tiện kinh doanh mà còn là đối tượng kinh doanh chủ yếu của NHTM, vì vậy huy động vốn là hoạt động sống còn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong giai đoạn hội nhập hiện nay Chức năng huy động nguồn vốn tiền gửi của ngân hàng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách đáp ứng nhu cầu vốn cho quá trình tái sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất Ngân hàng biến vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, kích thích luân chuyển vốn và thúc đẩy sản xuất kinh doanh Đối với ngân hàng, nguồn vốn tiền gửi là nguồn chủ yếu để thực hiện các nghiệp vụ sinh lời như cho vay và đầu tư, đồng thời thể hiện năng lực tài chính và uy tín của ngân hàng Đối với người gửi tiền, ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán an toàn và tiện lợi, cùng với lãi suất cho tiền gửi tiết kiệm, giúp khách hàng tích lũy tài chính cho tương lai Trong trường hợp khó khăn tài chính, ngân hàng còn hỗ trợ khách hàng qua các hình thức cầm cố, chiết khấu sổ tiết kiệm, cho vay và bảo lãnh.
Hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại
Khái niệm hiệu quả huy động vốn
Theo cuốn Từ điển Toán kinh tế, Thống kê, Kinh tế lượng Anh – Việt, hiệu quả được định nghĩa là mối quan hệ giữa đầu vào các yếu tố khan hiếm và đầu ra hàng hóa, dịch vụ Hiệu quả phản ánh cách thức phân phối tài nguyên trên thị trường Do đó, hiệu quả có thể hiểu là mức độ thành công của doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng thương mại, trong việc phân bổ đầu vào và sản xuất đầu ra nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Hiệu quả hoạt động huy động vốn (HĐV) của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định qua kết quả đạt được, phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn Điều này đảm bảo mục tiêu an toàn và sinh lợi cao nhất cho NHTM trong từng giai đoạn.
Huy động vốn được xem là có hiệu quả, đạt được chất lượng khi thỏa mãn những điều kiện sau:
Nguồn vốn huy động của ngân hàng cần phải đạt chỉ tiêu đã đề ra, nhằm đáp ứng nhu cầu cho vay cho tất cả các thành phần kinh tế Bên cạnh đó, ngân hàng cũng có thể sử dụng nguồn vốn này để đầu tư hoặc kinh doanh, với mục tiêu sinh lợi.
Chi phí cho nguồn vốn huy động hợp lý, đảm bảo cho vay có lãi
Cơ cấu nguồn vốn huy động cần phù hợp với mục tiêu kinh doanh trong từng giai đoạn, với tỷ trọng nguồn vốn huy động dài hạn chiếm ưu thế hơn so với ngắn hạn Điều này là do nguồn huy động dài hạn mang tính ổn định, giúp ngân hàng dễ dàng lập kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả.
Để đạt được chất lượng huy động vốn cao, ngân hàng cần nắm bắt nhu cầu sử dụng vốn của khách hàng và nền kinh tế, đồng thời đảm bảo nguồn vốn huy động có cấu trúc, kỳ hạn và loại tiền phù hợp với chi phí hợp lý Việc này không chỉ giúp ngân hàng đạt được mục tiêu an toàn và sinh lời mà còn duy trì tính ổn định cao của các nguồn tiền huy động, từ đó hạn chế rủi ro thanh khoản và lãi suất, gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, vốn đóng vai trò quan trọng giúp các ngân hàng vượt trội hơn đối thủ Ngân hàng nào có khả năng huy động vốn hiệu quả sẽ đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng, mở rộng hoạt động kinh doanh và củng cố vị thế trên thị trường Để đạt được điều này, ngân hàng cần tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất và đảm bảo luôn có đủ tiền gửi để phục vụ các yêu cầu cho vay cũng như các dịch vụ tài chính khác Nhận thức rõ tầm quan trọng của vốn, các ngân hàng thương mại không ngừng phát triển và nâng cao chất lượng công tác huy động vốn của mình.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng thương mại
1.3.2.1 Quy mô nguồn vốn huy động
Quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng tài chính của ngân hàng Sự gia tăng quy mô này không chỉ hỗ trợ hoạt động và phát triển ngân hàng mà còn mở rộng phạm vi hoạt động Hơn nữa, quy mô lớn giúp nâng cao tính thanh khoản, ổn định và gia tăng niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng.
Nguồn vốn huy động của các ngân hàng có quy mô khác nhau theo từng giai đoạn, trong đó các ngân hàng lớn thường có lợi thế hơn so với ngân hàng nhỏ Trong bối cảnh cạnh tranh về thị phần khách hàng, lãi suất giữa các ngân hàng không có sự chênh lệch đáng kể, khiến khách hàng ưu tiên chọn ngân hàng lớn để đảm bảo an toàn và thanh khoản cho khoản tiền gửi của mình.
Một số chỉ tiêu xác định quy mô nguồn vốn huy động gồm:
Tỷ lệ vốn huy động trên vốn tự có và tổng nguồn vốn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ phụ thuộc của ngân hàng vào nguồn vốn huy động Tỷ lệ này càng cao cho thấy vai trò của vốn huy động trong tổng nguồn lực tài chính của ngân hàng càng lớn, từ đó ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và phát triển của ngân hàng trong hệ thống tài chính.
Thị phần vốn huy động trên thị trường là chỉ tiêu quan trọng phản ánh vị thế và vai trò của ngân hàng trong việc huy động vốn so với các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác Việc phân tích và so sánh thị phần huy động vốn giúp ngân hàng xây dựng các chính sách và chiến lược cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn qua từng giai đoạn.
Vốn huy động/dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng huy động vốn của ngân hàng Tỷ lệ này nếu nhỏ cho thấy ngân hàng có ít vốn huy động tham gia vào dư nợ, đồng nghĩa với khả năng huy động và tự lực vốn của ngân hàng chưa được tốt.
1.3.2.2 Mức độ tăng trưởng ổn định của vốn huy động
Vốn huy động tăng trưởng ổn định theo thời gian là yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu tín dụng và hoạt động kinh doanh ngày càng tăng của ngân hàng Ngân hàng có tiềm năng tài chính và uy tín vững mạnh mới có thể duy trì mức tăng trưởng ổn định trong huy động vốn Tính ổn định của vốn huy động không chỉ quyết định an toàn trong kinh doanh ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến thời hạn tín dụng Điều này phản ánh khả năng tìm kiếm các khoản nợ mới với lãi suất thấp, từ đó nâng cao khả năng thanh khoản cho ngân hàng Các chỉ tiêu xác định mức tăng trưởng ổn định của vốn huy động là rất cần thiết.
Mức độ biến động trong tăng trưởng nguồn vốn huy động là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự ổn định trong tăng trưởng nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Chỉ số này cho thấy kết quả nguồn vốn qua các năm, bao gồm tỷ lệ tăng trưởng tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm tăng trưởng hàng năm Việc liên tục mở rộng quy mô nguồn vốn huy động cùng với tốc độ tăng trưởng cao sẽ minh chứng cho quy mô hoạt động ngày càng lớn của ngân hàng, đồng thời cải thiện và nâng cao hiệu quả huy động vốn.
Tỷ lệ tổng vốn huy động thực hiện so với tổng vốn huy động theo kế hoạch là chỉ tiêu quan trọng để so sánh giữa số liệu thực tế và kế hoạch huy động vốn đã đề ra Chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại qua từng năm.
1.3.2.3 Cơ cấu nguồn vốn huy động
Cơ cấu vốn tiền gửi huy động cần dựa trên kế hoạch sử dụng vốn về kỳ hạn, danh mục, số lượng ngoại tệ và lãi suất cho vay để xây dựng chiến lược huy động hiệu quả Ngân hàng sẽ thiết lập cơ cấu vốn tiền gửi hợp lý, bao gồm thời hạn gửi, loại tiền tệ và đối tượng gửi tiền Tỷ trọng từng loại tiền gửi trong tổng nguồn tiền gửi sẽ được thể hiện qua công thức tính toán cụ thể.
Tỷ trọng nguồn tiền gửi i được tính bằng cách chia nguồn tiền gửi i cho tổng nguồn tiền gửi và nhân với 100 Để đánh giá tính hợp lý của cơ cấu huy động, cần so sánh giữa cơ cấu huy động thực tế và kế hoạch Nếu quy mô vốn huy động tăng trưởng phù hợp với dư nợ nhưng không đồng nhất về cơ cấu, chi phí đầu vào của ngân hàng sẽ gia tăng Nguy cơ rủi ro thanh khoản và lãi suất cũng cao nếu tiền gửi trung dài hạn thấp hơn dư nợ cho vay Điều này cũng áp dụng cho sự không tương thích về loại tiền tệ trong huy động và cho vay Ngay cả khi ngân hàng huy động được nhiều vốn, hiệu quả kinh doanh vẫn có thể không cao nếu cơ cấu tiền gửi không hợp lý Cơ cấu huy động hợp lý giúp tối đa hóa nhu cầu sử dụng vốn, từ đó nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng thương mại Sự biến đổi trong cơ cấu huy động kéo theo sự thay đổi trong cơ cấu cho vay và đầu tư, và điều này không chỉ phụ thuộc vào kế hoạch của ngân hàng mà còn chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng phải nghiên cứu và thích ứng với biến động thị trường.
1.3.2.4 Chi phí huy động vốn bình quân hợp lý Đây là yếu tố quyết định đến hiệu quả của hoạt động huy động vốn vì nó quyết định trực tiếp tới phương thức sử dụng vốn và đặc biệt hơn cả là lợi nhuận của ngân hàng Có thể với biểu lãi suất như nhau nhưng do khác nhau về tỷ trọng của từng loại tiền gửi dẫn đến lãi suất huy động bình quân giữa các NHTM rất khác nhau Chi phí huy động thấp là một trong những điều kiện cơ bản giúp NHTM tăng khả năng sinh lời nhưng ít gặp rủi ro Vì vậy, các ngân hàng luôn phấn đấu đạt được chi phí huy động bình quân hợp lý nhất, đảm bảo đáp ứng được như cầu cho vay, chênh lệch lãi suất huy động và cho vay lớn nhất có thể, đảm bảo khả năng cạnh tranh trên thị trường Thông thường ta dùng chỉ tiêu sau để xác định:
Tỷ lệ chi phí huy động vốn trên tổng chi phí là chỉ tiêu quan trọng phản ánh cơ cấu chi phí hoạt động của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng dành nhiều nguồn lực cho hoạt động huy động vốn, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính tổng thể.
Ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các khoản chi phí trong hệ thống và so sánh chúng với lợi nhuận thu được, từ đó đưa ra giải pháp và kế hoạch huy động vốn cụ thể.
Chi phí trả lãi tiền gửi bình quân, được tính bằng chi phí trả lãi tiền gửi chia cho tổng vốn huy động, phản ánh số tiền ngân hàng chi cho mỗi đồng vốn huy động Khi chi phí trả lãi bình quân giảm qua các năm và quy mô nguồn vốn huy động tăng trưởng, điều này cho thấy ngân hàng đã đạt được hiệu quả trong công tác huy động vốn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
Nhân tố chủ quan
1.4.1.1 Mục tiêu, chiến lược kinh doanh của ngân hàng:
Các ngân hàng đánh giá vị thế của mình để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó dự đoán biến động tương lai và xây dựng mục tiêu chiến lược kinh doanh Chiến lược huy động vốn được hình thành từ chiến lược kinh doanh chung, và quyết định của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả huy động vốn Mỗi ngân hàng sẽ điều chỉnh chính sách huy động vốn dựa trên đặc điểm môi trường kinh doanh và mục tiêu phát triển tương lai Một chiến lược kinh doanh đúng đắn luôn gắn liền với việc huy động vốn hiệu quả.
1.4.1.2 Chính sách về lãi suất Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn và hiệu quả huy động vốn của NHTM Việc duy trì lãi suất cạnh trạnh huy động, đặc biệt cần thiết khi lãi suất thị trường đã ở mức tương đối cao Một lãi suất hợp lý đối với ngân hàng và hấp dẫn đối với người gửi tiền sẽ thu hút được càng nhiều những khoản tiền nhàn rỗi Đối với những khách hàng gửi tiền nhằm mục đích hưởng lãi vì lãi suất luôn là mối quan tâm lớn của họ Nếu khách hàng cảm thấy hài lòng với mức lãi suất ngân hàng công bố, họ sẽ lựa chọn việc gửi tiền vào ngân hàng như một kênh đầu tư hợp lý Ngược lại, nếu lãi suất thấp, họ sẽ dùng khoản tiền đó vào mục đích khác hay gửi tiền vào ngân hàng khác hoặc đầu tư vào lĩnh vực khác có hiệu quả hơn Do đó, ngân hàng phải xây dựng chính sách lãi suất mang tính cạnh tranh, vừa đảm bảo huy động được nguồn vốn cần thiết, vừa đảm bảo kinh doanh có hiệu quả
Sự đa dạng của sản phẩm dịch vụ ngân hàng được thể hiện qua nhiều kỳ hạn, loại hình và đối tượng gửi tiền, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn để đáp ứng nhu cầu của mình Để thu hút nguồn vốn gửi tiết kiệm, ngân hàng cần triển khai chiến lược đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ đi kèm với việc nâng cao chất lượng và tiện ích Chất lượng và tiện ích cao sẽ gia tăng mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó tạo ra sức hấp dẫn và nâng cao tính cạnh tranh cho ngân hàng.
Chính sách khách hàng của ngân hàng tập trung vào việc hiểu tâm lý và thói quen của khách hàng, từ sự tin tưởng đến sở thích tiêu dùng Ngân hàng triển khai các chương trình và giải pháp nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ, đồng thời phân loại khách hàng thành các nhóm để có phương pháp phục vụ phù hợp Đối với những khách hàng lâu năm và có giao dịch thường xuyên, ngân hàng thường áp dụng chính sách lãi suất ưu đãi và xét thưởng Việc thực hiện chính sách hiệu quả sẽ giúp ngân hàng thu hút lượng lớn khách hàng đến giao dịch và gửi tiền.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền tệ hiện nay, ngân hàng cần chú trọng củng cố thương hiệu và nâng cao năng lực tài chính Năng lực tài chính mạnh mẽ không chỉ giúp ngân hàng phát triển hoạt động kinh doanh mà còn tạo dựng lòng tin từ khách hàng và nhà đầu tư Uy tín ngân hàng là yếu tố quan trọng nhưng không bền vững, đòi hỏi nỗ lực liên tục để duy trì và phát huy Ngân hàng có uy tín tốt sẽ dễ dàng thiết lập mối quan hệ bền vững với khách hàng và thu hút nguồn vốn hiệu quả.
1.4.1.5 Cơ sở vật chất và mạng lưới hoạt động
Cơ sở vật chất hiện đại của ngân hàng không chỉ tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng mà còn gia tăng sự yên tâm khi họ gửi tiền Mạng lưới hoạt động rộng khắp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng Nếu ngân hàng chưa phát triển chi nhánh hoặc phòng giao dịch tại các khu vực có sự hiện diện của các ngân hàng khác, khả năng cạnh tranh trong việc thu hút vốn sẽ bị suy giảm.
1.4.1.6 Đội ngũ nhân sự của ngân hàng
Hoạt động huy động vốn trong ngân hàng là một hình thức bán hàng trực tiếp, do đó, trình độ chuyên môn và thái độ của đội ngũ lãnh đạo và nhân viên rất quan trọng Đội ngũ nhân sự giỏi sẽ giúp ngân hàng vận hành hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Đặc biệt, trong công tác huy động vốn tiền gửi, nhân viên giao dịch cần có nghiệp vụ vững vàng, thao tác thành thạo và thái độ niềm nở, ân cần với khách hàng Điều này sẽ tạo ấn tượng tốt và thu hút ngày càng nhiều khách hàng đến giao dịch và gửi tiền tại ngân hàng.
1.4.1.7 Thương hiệu, công nghệ, uy tín và năng lực tài chính của NHTM
Thương hiệu và uy tín của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu dựa vào việc vay mượn để cho vay, và sự tồn tại của họ phụ thuộc vào lòng tin của khách hàng gửi tiền Lý do khách hàng chọn ngân hàng này thay vì ngân hàng khác chính là thương hiệu của ngân hàng đó Một thương hiệu ngân hàng tốt không chỉ thể hiện uy tín mà còn tạo được niềm tin từ nhóm khách hàng mục tiêu Để xây dựng thương hiệu mạnh, NHTM cần thời gian và nỗ lực trong việc cung cấp chất lượng dịch vụ, tiềm lực tài chính và các cam kết khác Do đó, việc tạo dựng thương hiệu là rất quan trọng, bên cạnh việc khẳng định vị thế và uy tín trên thị trường NHTM cần thiết lập tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu rõ ràng, xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu đồng nhất cho ngân hàng và các chi nhánh, cũng như quy chế quản lý thương hiệu và bộ phận đồ họa phục vụ truyền thông.
Công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành yếu tố quan trọng trong ngành ngân hàng, giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) tự động hóa quy trình cung ứng dịch vụ từ khâu tiếp xúc với khách hàng đến quản lý hồ sơ sau phê duyệt Việc ứng dụng CNTT hiện đại cho phép NHTM theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ trực tuyến, giảm thiểu sai sót và mất mát thông tin, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động Nhờ đó, NHTM có thể giảm chi phí, giá thành và giá bán sản phẩm đến tay khách hàng.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, bao gồm các hệ thống thanh toán tiện lợi như ATM, máy bán hàng tự động và hệ thống tính tiền tự động (POS) Ngoài ra, dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet Banking cũng góp phần nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong việc quản lý tài chính.
Dịch vụ ngân hàng tại nhà (Home Banking), ngân hàng qua tin nhắn (SMS Banking) và ngân hàng qua điện thoại di động (Mobile Banking) cho phép khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn mà không cần đến ngân hàng Công nghệ thông tin không chỉ giúp ngân hàng thương mại tự động hóa quy trình và giảm chi phí sản xuất mà còn thu hút nhiều khách hàng đến giao dịch hơn.
Năng lực tài chính của NHTM
Năng lực tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là khả năng huy động và sử dụng vốn trong hoạt động kinh doanh, thể hiện qua quy mô vốn tự có, chất lượng tài sản, nguồn vốn, khả năng sinh lời và đảm bảo an toàn Vốn là yếu tố quan trọng nhất, đảm bảo tiền gửi của khách hàng và hỗ trợ phát triển mạng lưới, công nghệ mới, cũng như đa dạng hóa sản phẩm Đầu tư vốn là điều kiện tiên quyết cho việc đổi mới công nghệ, mua sắm trang thiết bị hiện đại và mở rộng hoạt động Năng lực tài chính vững mạnh giúp giảm rủi ro trong hoạt động ngân hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Do đó, việc nâng cao và hoàn thiện năng lực tài chính là điều kiện thiết yếu cho bất kỳ NHTM nào.
Nhân tố khách quan
1.4.2.1 Các nhân tố liên quan đến khách hàng
Thu nhập của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng Khách hàng có thu nhập và năng lực tài chính cao thường có xu hướng gửi tiền nhiều hơn vào ngân hàng Khi thu nhập tăng, khả năng tích lũy của khách hàng cũng được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng nguồn vốn cho ngân hàng.
Khách hàng thường có tâm lý ưa chuộng giữ tiền mặt, cất trữ vàng tại nhà hoặc cho vay nặng lãi trên thị trường chợ đen, điều này tạo ra những khó khăn cho ngân hàng trong việc huy động vốn.
1.4.2.2 Các nhân tố liên quan đến nền kinh tế
Theo nghiên cứu của Edward W Reed, Ph.D và Edward K Gill, Ph.D, các khoản tiền gửi thường tăng nhanh trong giai đoạn kinh tế hưng thịnh so với giai đoạn suy thoái Khi nền kinh tế phát triển, chi phí tiêu dùng tăng, dẫn đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ của các doanh nghiệp cũng gia tăng, từ đó làm tăng các khoản tiền gửi tại ngân hàng Ngược lại, khi giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm, các khoản tiền gửi của tổ chức kinh tế sẽ suy giảm.
Lạm phát ảnh hưởng lớn đến quyết định gửi tiền của khách hàng vào ngân hàng, vì lãi suất huy động chỉ là mức lãi suất danh nghĩa, trong khi lãi suất thực tế mới là điều quan trọng Khi lạm phát gia tăng, giá trị đồng tiền giảm, khiến người gửi tiền lo ngại Thay vì gửi tiền vào ngân hàng, nhiều người chọn dự trữ nội tệ bằng ngoại tệ mạnh hoặc hàng hóa để bảo toàn giá trị tài sản.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong giai đoạn tăng trưởng, ngân hàng thường hoạt động thuận lợi và đạt được lợi nhuận cao Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và các doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, dẫn đến những khó khăn cho NHTM, đặc biệt là trong hoạt động huy động vốn.
Quy mô và trình độ nền kinh tế có tác động trực tiếp đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng Khi nền kinh tế mở rộng và trình độ phát triển cao, nguồn vốn dồi dào và khả năng huy động vốn của ngân hàng tăng lên Ngược lại, khi quy mô nền kinh tế thu hẹp và trình độ phát triển thấp, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn.
1.4.2.3 Các nhân tố liên quan đến hệ thống ngân hàng
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập toàn cầu hiện nay, các ngân hàng phải đối mặt với sự cạnh tranh không chỉ từ các tổ chức tài chính trong nước mà còn từ các định chế tài chính quốc tế Sự cạnh tranh này diễn ra trên nhiều phương diện như năng lực tài chính, công nghệ ngân hàng và nguồn nhân lực Nếu ngân hàng không sở hữu những ưu thế cạnh tranh cần thiết, việc đạt được thành công trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong huy động vốn, sẽ trở nên vô cùng khó khăn.
1.4.2.4 Chính sách của Nhà nước trong hoạt động của ngân hàng thương mại
Mọi hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trên toàn cầu, bao gồm huy động vốn, đều phải tuân thủ các quy định pháp luật và sự giám sát từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để phục vụ các mục tiêu của Chính phủ Trong trường hợp cần thiết, NHTM có thể mua trái phiếu Chính phủ theo quy định của NHNN Để đảm bảo an toàn và an ninh tiền tệ, NHNN quy định mức vốn tối đa được huy động dựa trên tỷ lệ nhất định so với vốn chủ sở hữu của ngân hàng Hệ thống NHTM cũng chịu ảnh hưởng từ nhiều cơ quan và chế tài pháp luật khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ trong hoạt động kinh doanh.
Cơ cấu dân cư và vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng Ở các quốc gia phát triển, nơi nền văn minh tiền tệ tiên tiến, lượng tiền mặt lưu thông thấp, và người dân chủ yếu sử dụng dịch vụ ngân hàng Ngược lại, tại các quốc gia đang phát triển, tỷ trọng tiền mặt trong nền kinh tế cao, dẫn đến việc người dân ít sử dụng các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân hàng, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thực hiện chính sách huy động vốn.
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã mang lại những tiến bộ đáng kể cho hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Công nghệ mới giúp ngân hàng áp dụng các phương tiện và công cụ hiện đại, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả lao động, giảm thiểu chi phí thời gian và tài chính, đồng thời gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Quá trình toàn cầu hóa kinh tế và tự do hóa tài chính đang tác động mạnh mẽ đến hoạt động huy động vốn của các ngân hàng Khi ranh giới kinh tế và tài chính giữa các quốc gia ngày càng mờ nhạt, một biến động tại một quốc gia có thể gây ra ảnh hưởng dây chuyền đến huy động vốn của các quốc gia khác trên toàn cầu.
Một số kinh nghiệm nâng cao hiệu quả huy động vốn tại các ngân hàng thương mại trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Đông Gia Lai
Kinh nghiệm nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi tại một số ngân hàng thương mại trên thế giới
Bài học kinh nghiệm về đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi theo nhóm khách hàng của The National Bank (New Zealand)
Ngân hàng Quốc gia phân loại khách hàng cá nhân thành năm nhóm: học sinh trung học, sinh viên đại học, nhân viên mới đi làm, nhân viên lâu năm và người hưu trí Mỗi nhóm khách hàng này có những nhu cầu tiết kiệm và gửi tiền riêng biệt, phù hợp với từng giai đoạn trong cuộc sống của họ.
Học sinh trung học có nhu cầu gửi tiền để đảm bảo an toàn tài chính và hưởng lợi từ các dịch vụ ngân hàng Mặc dù thu nhập chủ yếu đến từ gia đình, số dư tiền gửi của họ thường không cao Tuy nhiên, việc gửi tiền giúp học sinh an tâm hơn và dễ dàng thực hiện các giao dịch như mua sắm hoặc rút tiền qua thẻ thanh toán.
Sinh viên đại học có nhu cầu gửi tiền tương tự như học sinh trung học, nhưng với số dư tiền gửi cao hơn Ngoài việc sử dụng dịch vụ thanh toán, họ còn có nhu cầu về các sản phẩm tín dụng khác, chẳng hạn như vay tiền học hoặc vay mua xe hơi.
Nhân viên mới thường cần mở tài khoản tiền gửi để nhận lương qua hình thức chuyển khoản trực tiếp và thực hiện các giao dịch như thanh toán nợ học phí, vay mua xe, chi tiêu sinh hoạt hàng tuần, cũng như thanh toán phí bảo hiểm xe hơi hàng tháng.
Nhân viên có thâm niên lâu năm cũng có nhu cầu tương tự như nhân viên mới, nhưng thường có khả năng tài chính tốt hơn Họ bắt đầu tìm kiếm các sản phẩm tín dụng để mua nhà và thực hiện các khoản trả góp hàng tuần.
Người hưu trí thường tìm kiếm các hình thức gửi tiết kiệm để đảm bảo thu nhập ổn định hàng tuần hoặc hàng tháng, nhằm bổ sung cho nguồn thu hưu trí và duy trì chất lượng sống Họ có xu hướng gửi tiền giống như khi còn đi làm, nhưng ở độ tuổi này, hầu hết không còn quan tâm đến việc vay tín dụng mua nhà trả góp.
Ngân hàng Shinhan tại Thái Lan
Siambank, ngân hàng lâu đời nhất tại Thái Lan, chính thức hoạt động từ năm 1904 và hiện có hệ thống chi nhánh lớn nhất cả nước Ngân hàng này nổi bật với chiến lược phục vụ khách hàng cá nhân, cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ, tạo sự khác biệt so với đối thủ Siambank không ngừng mở rộng mạng lưới và quảng bá hình ảnh để khuyến khích người dân gửi tiền, đồng thời áp dụng hình thức huy động và cho vay linh hoạt, đặc biệt ưu đãi lãi suất cho ngành xuất, nhập khẩu Với việc phát triển huy động vốn cả trong và ngoài nước, Siambank nâng cao chất lượng dịch vụ nhờ đội ngũ tư vấn tận tình và quy trình giao dịch nhanh chóng.
Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa ngân hàng thương mại, hợp tác xã tín dụng nông thôn và quỹ tín dụng nông thôn là cần thiết để huy động vốn và cho vay hiệu quả Đồng thời, cần ưu tiên đầu tư vào công nghệ và kỹ thuật nhằm phát triển ngành nông nghiệp và nông thôn.
Standard Chartered tại Việt Nam
Standard Chartered Việt Nam đang tích cực phát triển dịch vụ khách hàng cá nhân (KHCN), đặc biệt là đối với nhóm KHCN có thu nhập cao, theo mô hình dịch vụ Ngân hàng Ưu tiên Ngân hàng nhận thấy rằng tỷ lệ người dân Việt Nam tham gia vào các dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ tiền gửi, vẫn còn thấp so với các quốc gia khác ở châu Á Nhu cầu tư vấn tài chính phù hợp từ một bộ phận lớn người dân có thu nhập cao đang gia tăng, và họ sẵn sàng chi trả cho những dịch vụ này cũng như các dịch vụ quốc tế phục vụ cho công việc, đầu tư và du lịch Tuy nhiên, thị trường này vẫn chưa được các ngân hàng thương mại tại Việt Nam quan tâm đúng mức.
Dịch vụ Ngân hàng Ưu tiên mang đến trải nghiệm cá nhân hóa vượt trội thông qua đội ngũ chuyên viên chăm sóc khách hàng, giúp rút ngắn thời gian và thủ tục giao dịch Các sản phẩm dành cho khách hàng cao cấp không chỉ có tính năng ưu việt mà còn có mức giá cao hơn so với dịch vụ thông thường, cùng với những dịch vụ đặc quyền riêng biệt chỉ dành cho khách hàng ưu tiên.
Bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Đông Gia Lai
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1 Khái quát về hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm huy động vốn
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, mặc dù cách phân chia các trung gian tài chính có thể khác nhau ở mỗi quốc gia Điểm chung là các ngân hàng thương mại góp phần lớn vào khối lượng tài sản của nền kinh tế Để duy trì vị trí này, ngân hàng thương mại cần ưu tiên yếu tố lợi nhuận, và vốn là công cụ thiết yếu mà họ phải sở hữu.
Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, nhằm mục đích cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn của ngân hàng được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, với một lượng vốn ban đầu cần thiết để khởi động hoạt động Trong suốt quá trình hoạt động, ngân hàng tăng cường khối lượng vốn thông qua các hoạt động huy động vốn như nhận tiền gửi, cho vay và cung cấp các dịch vụ như uỷ thác và trung gian thanh toán.
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các hoạt động tín dụng, thanh toán và kinh doanh khác Đây là nguồn vốn chủ yếu, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Hoạt động huy động vốn là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết cho ngân hàng Nguồn vốn này cho phép NHTM thực hiện các hoạt động như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng cho khách hàng Khi xem xét bảng cân đối tài sản của NHTM, có thể thấy rõ vai trò thiết yếu của nghiệp vụ huy động vốn trong việc duy trì và phát triển hoạt động của ngân hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI AGRIBANK
Khái quát về Agribank chi nhánh Đông Gia Lai
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Đông Gia Lai, trước đây là Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp tỉnh Gia Lai – Kon Tum, được thành lập theo Quyết định 69/NH-QĐ ngày 11/7/1988 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngày 30/8/1991, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Quyết định 131/NH-
Quyết định giải thể Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Gia Lai – Kon Tum nhằm thành lập hai chi nhánh mới: Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Gia Lai và Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh Kon Tum.
Vào ngày 24/8/2016, Hội đồng thành viên Agribank đã ban hành Quyết định 462/QĐ-HĐTV-TCTL, quyết định đổi tên và chuyển Agribank Chi nhánh Trà Bá thành Agribank Chi nhánh Đông Gia Lai Kể từ thời điểm đó, tỉnh Gia Lai có hai chi nhánh ngân hàng trực thuộc Agribank, bao gồm Agribank CN Gia Lai và Agribank CN Đông Gia Lai.
Giai đoạn 1988-1991 là thời kỳ chuyển đổi mô hình quản lý và sắp xếp tổ chức nhân sự sau khi chia tách tỉnh Gia Lai và Kon Tum
Giai đoạn 1992-1996 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của tín dụng hộ sản xuất, với nguồn vốn huy động tăng trung bình 48% mỗi năm và tổng dư nợ cho vay tăng 69% mỗi năm Từ 1997-2007, Chi nhánh tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển tín dụng truyền thống và ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động ngân hàng, mặc dù gặp khó khăn do cạnh tranh gay gắt và giá cà phê giảm Từ 2016 đến nay, Agribank Đông Gia Lai chú trọng hiện đại hóa hoạt động, phát triển dịch vụ ngoài tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng Mặc dù đạt được nhiều thành tựu lớn, Chi nhánh cũng đối mặt với thách thức từ suy thoái kinh tế toàn cầu, nhưng nhờ vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng, Chi nhánh vẫn tiếp tục gặt hái thành công.
Sự phát triển của chi nhánh được thể hiện qua tốc độ tăng trưởng ấn tượng, với nguồn vốn huy động tại địa phương tăng bình quân 29%/năm và tổng dư nợ cho vay tăng 30%/năm, đồng thời kiểm soát chất lượng tín dụng hiệu quả Trong 10 năm qua, nguồn vốn huy động tăng bình quân 22,6%/năm, tổng dư nợ cho vay tăng 15,8%/năm, và tỷ lệ nợ xấu luôn được duy trì ở mức cho phép Đặc biệt, trong 5 năm gần đây, nguồn vốn huy động đạt 8.177 tỷ đồng, gấp 2,6 lần so với 5 năm trước, trong khi tổng dư nợ cho vay đạt 12.300 tỷ đồng, gấp 1,8 lần Tỷ lệ nợ xấu chỉ chiếm 0,58% tổng dư nợ, và thu dịch vụ tăng bình quân 29,5%/năm, ước đạt 50,5 tỷ đồng doanh thu trong năm 2016, gấp 3,6 lần so với trước Lượng khách hàng bình quân cũng tăng 4,5%/năm, với 173 ngàn khách hàng gửi tiền, 65 ngàn khách hàng vay tiền và 162 ngàn khách hàng sử dụng dịch vụ tính đến ngày 30/9/2016.
2.1.2 Tổng quan về hoạt động kinh doanh của Agribank CN Đông Gia Lai năm 2018
Năm 2018, kinh tế vĩ mô ổn định nhờ các chính sách của NHNN như tiền tệ, tín dụng, lãi suất và tỷ giá được thực hiện hiệu quả, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Kinh tế địa phương duy trì đà tăng trưởng cao, với tổng sản phẩm trong tỉnh (GRDP) tăng 8,0% so với năm 2016, đạt mức 45,36 triệu đồng bình quân đầu người, tăng 8,8% so với năm 2016.
Trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, Agribank ghi nhận diện tích, năng suất và sản lượng của hầu hết các cây trồng đều đạt và vượt kế hoạch, với giá trị sản xuất đạt 25.642 tỷ đồng Tuy nhiên, các cây trồng chủ lực như cà phê và hồ tiêu, cùng với ngành chăn nuôi heo, đã gặp nhiều khó khăn do dịch bệnh và giá cả giảm mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của người dân và nguồn tiền gửi vào ngân hàng.
Bảng 2.1: Một số chỉ tiêu kinh doanh của Agribank CN Đông Gia Lai năm 2017-2018 ĐVT: tỷ đồng
STT Chỉ tiêu kinh doanh Thực hiện
Tăng, giảm (%) so năm trước
1 Tổng nguồn vốn huy động 4.526 5.129 +13
2 Tổng dư nợ cho vay 8.737 10.263 +17
6 Lợi nhuận khoán tài chính 253 295 +17
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2017-2018 Agribank CN Đông
Đến ngày 31/12/2018, nguồn vốn huy động tại Gia Lai đạt 5.129 tỷ đồng, trong đó vốn không tính tiền gửi Kho bạc và vốn theo kế hoạch của Agribank (bao gồm trái phiếu) là 5.104 tỷ đồng, đạt 98% kế hoạch Tiền gửi dân cư đạt 4.523 tỷ đồng, chiếm 89% tổng nguồn vốn huy động Mặc dù mức tăng trưởng này thấp so với nhiều năm gần đây, nhưng nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố khách quan và tương đồng với mức tăng trưởng thấp của các chi nhánh Agribank khu vực Tây Nguyên (tăng 10,4%) và toàn ngân hàng tỉnh Gia Lai (tăng 11,1%).
Theo Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2019 của Agribank CN Gia Lai tính tới thời điểm 31/12/2018:
Cơ cấu nguồn vốn huy động hiện tại cho thấy sự tích cực và ổn định, với tỷ trọng tiền gửi dân cư đạt 89% (tăng 8,1%) trong tổng nguồn huy động không bao gồm tiền gửi Kho bạc và TCTD Đồng thời, nguồn vốn có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ 26%, chiếm 40% tổng nguồn vốn huy động.
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh hiện nay, các chi nhánh trồng cây mỳ đang tận dụng lợi thế từ việc giá mỳ tăng hơn 2 lần so với năm 2017, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong huy động vốn Ngược lại, các chi nhánh có nhiều cây hồ tiêu đang đối mặt với khó khăn do giá tiêu giảm mạnh và dịch bệnh làm giảm năng suất, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả huy động vốn.
Tổng dư nợ đạt 10.263 tỷ đồng, trong đó dư nợ thuộc diện quản lý kế hoạch là 10.263 tỷ đồng, tăng 1.530 tỷ đồng (+17,5%) so với ngày 31/12/2017, hoàn thành 102% kế hoạch năm (10.062 tỷ đồng) Đây là mức tăng trưởng cao so với năm trước, phản ánh sự phát triển đồng đều trong toàn ngành và các ngân hàng địa phương, với Agribank tăng trưởng 17,6%, khu vực Tây Nguyên tăng 19,9% và các ngân hàng thương mại tại Gia Lai tăng 17,2%.
Cơ cấu nợ được tổ chức hợp lý, phù hợp với sự chuyển dịch kinh tế địa phương và ưu tiên cho nông nghiệp nông thôn, với dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn đạt 8.826 tỷ đồng (86% tổng dư nợ) Dư nợ cho vay pháp nhân là 1.530 tỷ đồng (15%), trong khi dư nợ cá nhân đạt 8.313 tỷ đồng (81%) Các tiểu ngành lớn như cà phê chiếm 20,3%, tiêu dùng 11,3% và thủy điện 7,2%, cho thấy sự phân tán rủi ro hợp lý Tính đến 31/12/2018, nợ xấu chỉ đạt 39,085 tỷ đồng, chiếm 0,38% tổng dư nợ, thấp hơn yêu cầu kế hoạch (≤1,0%) và là mức thấp nhất trong nhiều năm, đồng thời cũng thấp hơn khu vực Tây Nguyên (1,26%) và toàn ngân hàng tỉnh (0,53%).
Thực hiện được 32,798 tỷ đồng, tăng 6,963 tỷ đồng, so thực hiện năm 2017, đạt 101% kế hoạch năm 2018 được giao
Lợi nhuận khoán tài chính năm nay đạt 295 tỷ đồng, tăng 16,6% so với năm 2017 và vượt 109% kế hoạch Trung ương giao (270 tỷ đồng) Quỹ tiền lương thực hiện đạt 65 tỷ đồng, trong khi lợi nhuận khoán tài chính bình quân đầu người của cán bộ nhân viên đạt 990 triệu đồng, cao hơn nhiều so với mức bình quân toàn khu vực miền Trung là 646 triệu đồng/người.
Thực trạng hiệu quả huy động vốn tại Agribank CN Đông Gia Lai
2.2.1 Các sản phẩm huy động vốn tại Agribank CN đông Gia Lai
Huy động vốn là một trong hai nghiệp vụ quan trọng nhất của ngân hàng, giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và cung ứng vốn cho nền kinh tế Vốn huy động của ngân hàng bao gồm nguồn từ cá nhân và tổ chức Agribank – chi nhánh Đông Gia Lai luôn đổi mới trong các hình thức huy động, khuyến khích khách hàng gửi tiền Các hình thức huy động chủ yếu hiện nay bao gồm tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm không kỳ hạn, tiết kiệm gửi góp, phát hành kỳ phiếu và chứng chỉ tiền gửi, với thời hạn linh hoạt và lãi suất phù hợp Tính đến 31/12/2018, Agribank cung cấp hơn 41 sản phẩm huy động vốn, đáp ứng nhu cầu của cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức và các định chế tài chính.
CN Đông Gia Lai hiện đang triển khai 11 sản phẩm đối với khách hàng cá nhân và
6 sản phẩm đối với khách hàng tổ chức
Bảng 2.2: Các sản phẩm tiền gửi đang triển khai tại Agribank CN Đông Gia
STT Tên sản phẩm Đối tượng Đặc điểm
Loại tiền huy động Kỳ Hạn
Tiền gửi không kỳ hạn
Cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước
Lãi suất (LS) thả nổi Lãi nhập gốc trả 1 lần vào ngày cuối tháng
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ
Cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước
LS có kỳ hạn tương ứng kỳ hạn gửi được niêm yết hoặc theo thỏa thuận với khách hàng
Lãi trả một lần vào ngày đến hạn
KH được chọn kỳ hạn gửi theo số ngày hoặc số tháng
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi trước toàn bộ
Cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước
LS có kỳ hạn tương ứng kỳ hạn gửi được niêm yết hoặc theo thỏa thuận với khách hàng
Lãi được tính và trả ngay khi gửi
Có kỳ hạn, tối thiểu 1 tháng
LS thả nổi, áp dụng LS bậc thang lũy tiến theo số dư bình quân tháng trên TK tiền gửi linh hoạt
Lãi nhập gốc trả 1 lần vào ngày cuối tháng
Nguồn: Mô tả sản phẩm dịch vụ của Agribank năm 2018
Trong nhóm sản phẩm tiền gửi tại Agribank CN Đông Gia Lai, doanh nghiệp và tổ chức thường sử dụng đa dạng các sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận Ngược lại, khách hàng cá nhân chủ yếu lựa chọn sản phẩm tiền gửi không kỳ hạn để phục vụ cho nhu cầu thanh toán, chuyển nhận tiền, thực hiện giao dịch không dùng tiền mặt và phát hành thẻ.
Mặc dù Agribank đã phát triển nhiều sản phẩm huy động vốn, chi nhánh Đông Gia Lai chỉ tập trung vào một số sản phẩm phổ biến như: Tiền gửi không kỳ hạn cá nhân, Tiết kiệm an sinh, Tiết kiệm linh hoạt, và một số ít sản phẩm Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn với lãi suất trả định kỳ.
Agribank chi nhánh Đông Gia Lai gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ khách hàng tổ chức do sản phẩm dịch vụ còn hạn chế Cụ thể, khách hàng tổ chức không thể sử dụng dịch vụ Internetbanking để giao dịch tại nhà, mà phải đến quầy giao dịch, trong khi các ngân hàng khác như BIDV hay Vietcombank cho phép giao dịch trực tuyến lên đến hàng trăm triệu đồng Đây là một trong những điểm yếu của Agribank.
Trước bối cảnh hiện tại, Agribank CN Đông Gia Lai đã thực hiện các cải cách quan trọng trong chính sách huy động vốn, đặc biệt chú trọng vào việc khai thác hiệu quả từ khách hàng cá nhân Nhờ đó, Agribank CN Đông Gia Lai duy trì được nguồn vốn huy động ổn định qua các năm.
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm
Bảng 2.3: Các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm đang triển khai tại Agribank CN Đông Gia Lai
STT Tên sản phẩm Đặc điểm
Loại tiền huy động Kỳ Hạn
Tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau toàn bộ
LS cố đinh Trả lãi sau (một lần) vào ngày đến hạn
Tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi trước toàn bộ
LS cố định theo biểu LS từng kỳ hạn Toàn bộ lãi được tính và trả ngày khi gửi
Tiết kiệm có kỳ hạn trả lãi sau định kỳ
LS cố định theo biểu LS TKLSĐK của từng kỳ hạn và định kỳ trả lãi
Trả lãi theo định kỳ hàng tháng, 3 tháng hoặc bội số của 3
Kỳ hạn tối thiểu 3 tháng
4 Tiết kiệm linh hoạt LS cố định, tính và trã lãi khi khách hàng đến rút gốc
Có kỳ hạn, tối đa 24 tháng
Tiết kiệm có kỳ hạn lãi suất thả nổi
LS thả nổi được tự động điều chỉnh theo định kỳ hàng tháng vào ngày cố đinh KH đến gửi tiền Lãi trả một lần khi đến hạn
Nhóm sản phẩm tiết kiệm gửi góp bao gồm các loại như tiết kiệm gửi góp theo định kỳ, tiết kiệm an sinh, tiết kiệm học đường và tiết kiệm hưu trí Chi tiết về từng sản phẩm được trình bày trong Bảng 2.4, giúp người đọc nhận diện rõ ràng sự khác biệt giữa các loại hình tiết kiệm này.
Nguồn: Mô tả sản phẩm dịch vụ của Agribank năm 2018
Tiền gửi tiết kiệm tại Agribank CN Đông Gia Lai là sản phẩm tài chính dành cho cá nhân Việt Nam và người nước ngoài sinh sống, làm việc tại Việt Nam Sản phẩm này chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu huy động vốn của ngân hàng, nhằm thu hút khách hàng cá nhân Agribank đã triển khai nhiều loại hình sản phẩm với các kỳ hạn gửi và kỳ hạn trả lãi đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các sản phẩm tiết kiệm gửi góp đều có mục tiêu tích lũy vốn để đáp ứng nhu cầu tài chính trong tương lai, cho phép rút một lần khi đến hạn và hưởng lợi ích của sản phẩm có kỳ hạn Tuy nhiên, mỗi sản phẩm lại có những đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhóm khách hàng khác nhau, và những điểm khác biệt này được thể hiện cụ thể trong bảng 2.4.
Bảng 2.4: So sánh các sản phẩm Tiết kiệm gửi góp định kỳ, Tiết kiệm học đường, Tiết kiệm an sinh, Tiết kiệm hưu trí
TK gửi góp định kỳ
TK học đường TK an sinh TK hưu trí Đặc điểm
Số dư, số kỳ và số tiền gửi góp mỗi kỳ cố định được xác định ngày khi mở tài khoản
Số dư, số kỳ và số tiền gửi góp mỗi kỳ cố định được xác định ngày khi mở tài khoản
Chủ động gửi tiền nhiều lần không theo định kỳ với số tiền gửi mỗi lần không cố định
Chủ động gửi tiền nhiều lần không theo định kỳ với số tiền gửi mỗi lần không cố định
Kỳ hạn Tối thiểu 12 tháng
Thả nổi: loại tiền gửi tiết kiệm 12 tháng trả lãi sau toàn bộ
Thả nổi: loại tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 6 tháng và 12 tháng trả lãi sau toàn bộ
Thả nổi theo lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng trả lãi cuối kỳ
Không gia hạn gốc lãi
Không gia hạn gốc lãi
Không gia hạn gốc lãi
Tự động gia hạn gốc lãi
Nguồn: Mô tả sản phẩm dịch vụ của Agribank năm 2018
Mặc dù nguồn tiền huy động từ giấy tờ có giá chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu vốn của Agribank CN Đông Gia Lai, nhưng nó vẫn đóng góp vào việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh trong huy động vốn Chi nhánh đã phát hành giấy tờ có giá theo thông báo hàng năm của TSC, hiện tại có ba loại giấy tờ gồm: Trái phiếu 10 năm Agribank, Chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn dự thưởng và Kỳ phiếu ngắn hạn dự thưởng.
2.2.2 Thực trạng hoạt động huy động vốn tại Agribank CN Đông Gia Lai
2.2.2.1 Quy mô nguồn vốn của Agribank CN Đông Gia Lai giai đoạn 2016
Biểu đồ 2.1: Quy mô tiền gửi giai đoạn 2016-2018
Trong giai đoạn 2016-2018, Agribank CN Đông Gia Lai đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nguồn vốn huy động, đặc biệt là từ tiền gửi của khách hàng cá nhân Cụ thể, nguồn vốn huy động đã tăng từ khoảng 3.567 tỷ đồng vào năm 2016 lên 4.523 tỷ đồng vào năm 2018, phản ánh sự phát triển tích cực của kinh tế địa phương.
Bảng 2.5: Quy mô nguồn vốn trên tổng dư nợ giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn vốn huy động/Tổng nguồn (%) 60,73% 59,85% 61,53%
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Nguồn vốn hoạt động của chi nhánh chủ yếu bao gồm vốn huy động và vốn điều tiết từ TSC Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, chi nhánh cần chú trọng hơn vào công tác huy động vốn, giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn điều tiết Việc này sẽ có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh của chi nhánh.
Bảng 2.6: Dư nợ từ nguồn vốn huy động trên tổng dư nợ giai đoạn 2016-2018 ĐVT: Tỷ đồng
Dư nợ từ nguồn huy động của CN 4.125 4.523 5.778
Dư nợ từ nguồn huy động/Tổng dư nợ (%) 60,56% 51,77% 56,30%
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Huy động vốn và sử dụng vốn có mối liên hệ chặt chẽ, đòi hỏi các ngân hàng thương mại không chỉ thu hút vốn với lãi suất hợp lý mà còn phải tìm kiếm các cơ hội cho vay và đầu tư hiệu quả Nếu ngân hàng chỉ tập trung vào huy động mà không cho vay và đầu tư, sẽ dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn và giảm lợi nhuận Ngược lại, thiếu hụt vốn để cho vay và đầu tư sẽ khiến ngân hàng mất cơ hội mở rộng khách hàng và giảm uy tín trên thị trường Do đó, sự phối hợp nhịp nhàng giữa huy động và sử dụng vốn là rất quan trọng, và việc đánh giá sự phù hợp giữa hai hoạt động này là một tiêu chí quan trọng để xác định hiệu quả huy động vốn.
Biểu đồ 2.2: Tương quan giữa tổng nguồn huy động và dư nợ
Qua phân tích Biểu đồ 2.2, tổng nguồn vốn huy động của Agribank CN Đông Gia Lai trong các năm không đủ đáp ứng nhu cầu cho vay Agribank áp dụng cơ chế quản lý vốn tập trung nhằm tối ưu hóa lợi thế từng chi nhánh, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho toàn hệ thống Mỗi chi nhánh dựa vào thế mạnh của mình trong huy động vốn hay cho vay để tối đa hóa lợi nhuận, nhưng vẫn phải tuân thủ kiểm soát của TSC Trung tâm vốn điều hòa có trách nhiệm phân tích tương quan giữa huy động và sử dụng vốn để quản lý rủi ro thanh khoản và lãi suất Dữ liệu từ báo cáo hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016-2018 cho thấy nguồn vốn huy động của chi nhánh chủ yếu đạt hoặc vượt chỉ tiêu, ngoại trừ năm 2018 với tỷ lệ 98% do ảnh hưởng từ khoản tiền gửi tạm thời năm 2016 Mặc dù có tín hiệu khả quan, sự chênh lệch giữa nguồn vốn huy động và cho vay vẫn lớn, yêu cầu chi nhánh cần có biện pháp thu hút và mở rộng quy mô vốn để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn trên địa bàn.
Bảng 2.7: Thị phần huy động vốn các NHTM trên địa bàn tỉnh Gia Lai giai đoạn 2016-2018
Thị phần 15,5% 13,9% 14,8% 11,4% 8,0% 11,7% 24,7% 100,0% ĐVT: tỷ đồng Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Tại tỉnh Gia Lai, nguồn vốn huy động chủ yếu tập trung ở các ngân hàng lớn như Agribank Gia Lai, Agribank Đông Gia Lai, BIDV Gia Lai, Vietcombank, BIDV Nam Gia Lai và Vietinbank Mặc dù BIDV Nam Gia Lai mới hoạt động từ giữa năm 2013 và có thị phần vốn thấp, nhưng ngân hàng này đã nhanh chóng mở rộng mạng lưới và chiếm lĩnh thị trường, dẫn đến sự tăng trưởng liên tục về nguồn vốn Đến ngày 31/12/2018, thị phần vốn của BIDV Nam Gia Lai không thua kém các ngân hàng lâu đời hơn, trở thành một điển hình đáng học hỏi cho các ngân hàng khác trong khu vực.
Hiện nay, cạnh tranh trong công tác huy động vốn giữa các ngân hàng đang ở mức cao Agribank CN Đông Gia Lai nổi bật với lãi suất huy động luôn thấp hơn mức trung bình của toàn tỉnh, điều này phản ánh nỗ lực đáng ghi nhận của Ban lãnh đạo và nhân viên trong việc thu hút vốn.
Biểu đồ2.3: Thị phần huy động vốn các NHTM trên địa bàn tỉnh Gia Lai giai đoạn 2016-2018
2.2.2.2 Mức độ tăng trưởng ổn định của nguồn vốn huy động
Biểu đồ 2.4: Tốc độ tăng trưởng vốn huy động giai đoạn 2016-2018
Phân tích về hiệu quả huy động vốn tại Agribank chi nhánh Đông gia Lai
2.3.1 Mối tương quan giữa huy động vốn và sử dụng vốn
Bảng 2.12: Mức độ đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn 2015-2017 ĐVT: Tỷ đồng
Tăng trưởng vốn huy động - 115,7% 109,9%
Hiệu suất sử dụng vốn 1,91 2,12 2,27
Hệ số sử dụng vốn (%) 173,32 211,45 244,73
Nguồn vốn trung và dài hạn 1.188 1.986 2.162
Dư nợ trung và dài hạn 2.686 4.214 4.485
Hệ số sử dụng vốn (%) 226,09 212,19 207,45
Từ bảng 2.12, có thể thấy rằng trong giai đoạn 2016-2018, nguồn vốn huy động của chi nhánh không đủ đáp ứng nhu cầu cho vay, dẫn đến việc phải nhờ hỗ trợ từ trung ương Năm 2016, mặc dù nguồn huy động tăng so với năm 2015, nhưng dư nợ cho vay lại giảm, gây ảnh hưởng đến hiệu suất Đến năm 2017, nguồn vốn huy động tiếp tục giảm, nhưng dư nợ cho vay lại tăng đáng kể, kéo theo hiệu quả sử dụng vốn cũng tăng theo Tuy nhiên, hệ số sử dụng vốn quá lớn có thể gây rủi ro, đặc biệt là hệ số sử dụng vốn trung và dài hạn cao, dẫn đến thanh khoản thấp cho Agribank Đông Gia Lai khi xảy ra tình trạng khách hàng rút tiền ngắn hạn ồ ạt, như vụ rút tiền của Bảo hiểm Xã hội tại Agribank năm 2011.
Chi nhánh Đông Gia Lai của Agribank đang đối mặt với tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng, khi nguồn vốn huy động không đủ đáp ứng nhu cầu cho vay Vào cuối năm 2017 và 2018, chi nhánh buộc phải tạm ngưng hoạt động cho vay để tập trung vào huy động vốn, điều này đã ảnh hưởng đến uy tín và thương hiệu của ngân hàng Để tối đa hóa hiệu quả huy động vốn, chi nhánh cần áp dụng các biện pháp tích cực nhằm mở rộng nguồn vốn huy động, từ đó sử dụng chính nguồn vốn này để cho vay Việc huy động tiền gửi từ dân cư có chi phí thấp hơn so với vay vốn từ trung ương, vì vậy Agribank cần nâng cao chất lượng huy động vốn, đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng gửi tiền và phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn, đảm bảo an toàn và sinh lời cho ngân hàng trong từng giai đoạn.
Tác giả nhận thấy rằng nhiều yếu tố như lãi suất, chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng lực tư vấn, công nghệ hỗ trợ, quảng bá, tính chủ động tiếp cận của nhân viên, chính sách chăm sóc khách hàng, cân đối huy động cho vay, vị trí thuận lợi và thương hiệu đều ảnh hưởng trực tiếp đến việc huy động vốn Tuy nhiên, câu hỏi về yếu tố nào là quan trọng nhất vẫn còn bỏ ngỏ Để giải quyết vấn đề này, tác giả đã tiến hành khảo sát từ cả phía nhà quản lý ngân hàng và khách hàng nhằm có cái nhìn tổng quát về lợi ích của các bên, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp Phân tích chi tiết sẽ được trình bày ở phần dưới.
2.3.2 Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng và giải pháp nâng cao hiệu quả HĐV của các nhà quản lý:
Mẫu nghiên cứu được chọn trong đề tài: 110 người
Chi nhánh Đông Gia Lai của Agribank có tổng cộng 10 nhân viên quản lý, trong đó bao gồm 3 lãnh đạo và 7 trưởng phòng nghiệp vụ.
Trong nghiên cứu tháng 06/2018, tác giả đã chọn mẫu 100 khách hàng cá nhân tại Agribank – chi nhánh Đông Gia Lai Các khách hàng này có số dư tiền gửi từ 50 triệu đồng trở lên và có kỳ hạn gửi từ 06 tháng trở lên.
2.3.2.1 Kết quả khảo sát quản lý chi nhánh
Bảng 2.13: Bảng khảo sát về giải pháp nâng cao hiệu quả HĐV của quản lý chi nhánh
Tổng số quản lý chi nhánh: 10 người Đồng ý Tỷ lệ Không đồng ý Tỷ lệ
3.Năng lực tư vấn tốt 6 60% 4 40%
4.Công nghệ hỗ trợ hiện đại 7 70% 3 30%
6.Tính chủ động tiếp cận của nhân viên
8.Cân đối huy động và cho vay
Theo bảng 2.13, lãi suất được 10/10 người quản lý chi nhánh đánh giá là yếu tố có ảnh hưởng cao nhất trong công tác huy động vốn Tiếp theo, tính chủ động tiếp cận của nhân viên chiếm 8/10 phiếu, trong khi quảng bá và chính sách chăm sóc khách hàng cùng nhận được 7/10 phiếu Các yếu tố khác như chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng lực tư vấn của nhân viên, công nghệ hỗ trợ, sự cân đối giữa nguồn vốn huy động và cho vay, vị trí giao dịch thuận lợi, và thương hiệu đều có mức ảnh hưởng tương đương.
Khi được hỏi về thứ tự quan trọng của các yếu tố, mỗi quản lý chi nhánh đã đưa ra những cách sắp xếp khác nhau Dưới đây là kết quả xếp hạng của từng quản lý chi nhánh theo thứ tự quan trọng giảm dần.
- Giám đốc: Lãi suất – Tính chủ động tiếp cận của nhân viên– Chính sách CSKH – Năng lực tư vấn của nhân viên – Công nghệ hỗ trợ
Phó giám đốc phụ trách tín dụng cần chú trọng đến lãi suất để đảm bảo tính chủ động tiếp cận của nhân viên Đồng thời, cần cân đối giữa huy động và cho vay, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Quảng bá hiệu quả và cải thiện năng lực tư vấn của nhân viên cũng là những yếu tố quan trọng Cuối cùng, vị trí giao dịch thuận lợi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
Phó giám đốc phụ trách kế toán cần chú trọng vào lãi suất hợp lý, chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả, và công nghệ hỗ trợ tiên tiến Năng lực tư vấn của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thương hiệu Cuối cùng, vị trí giao dịch thuận lợi sẽ góp phần thu hút và giữ chân khách hàng.
Trưởng phòng kế toán cần chú trọng đến lãi suất để cân đối hiệu quả giữa huy động và cho vay Việc tính toán chủ động tiếp cận của nhân viên là rất quan trọng, cùng với việc thực hiện chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả Năng lực tư vấn của nhân viên cũng đóng vai trò then chốt trong việc quảng bá dịch vụ Cuối cùng, vị trí giao dịch thuận lợi sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và thu hút thêm nhiều đối tác.
- Trưởng phòng khách hàng cá nhân: Lãi suất – Chính sách CSKH – Tính chủ động tiếp cận của nhân viên – Chất lượng SPDV – Quảng bá – Công nghệ hỗ trợ
- Trưởng phòng khách hàng doanh nghiệp: Lãi suất – Tính chủ động tiếp cận của nhân viên– Công nghệ hỗ trợ - Năng lực tư vấn của nhân viên
Lãi suất, chất lượng sản phẩm dịch vụ, và chính sách chăm sóc khách hàng là những yếu tố quan trọng mà Trưởng phòng DV&Marketing cần chú trọng Bên cạnh đó, việc cân đối giữa huy động và cho vay, áp dụng công nghệ hỗ trợ, nâng cao năng lực tư vấn của nhân viên, và đảm bảo vị trí giao dịch thuận lợi cũng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Trưởng phòng tổ chức: Lãi suất – Tính chủ động tiếp cận của nhân viên– Chất lượng SPDV – Chính sách CSKH – Công nghệ hỗ trợ - Quảng bá
Trưởng phòng kiểm tra và kiểm soát nội bộ cần chú trọng vào lãi suất, quảng bá, và chất lượng sản phẩm dịch vụ Đội ngũ nhân viên cần có tính chủ động trong việc tiếp cận khách hàng, đồng thời phải cân đối giữa huy động và cho vay Chính sách chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu.
Trưởng phòng điện toán cần chú trọng vào lãi suất hợp lý để nâng cao tính chủ động tiếp cận của nhân viên Công nghệ hỗ trợ là yếu tố quan trọng giúp cân đối giữa huy động và cho vay hiệu quả Vị trí giao dịch thuận lợi cùng với thương hiệu mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và thu hút khách hàng.
Kết quả khảo sát cho thấy lãi suất là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là tính chủ động tiếp cận của nhân viên, chính sách chăm sóc khách hàng và quảng bá.
2.3.2.2 Kết quả khảo sát khách hàng cá nhân
Bảng 2.14 Bảng khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng
Tổng số khách hàng: 100 người Đồng ý Tỷ lệ Không đồng ý Tỷ lệ
6.Tính chủ động tiếp cận của nhân viên
8.Vị trí giao dịch thuận lợi 60 60% 40 40%
Theo bảng 2.14, yếu tố lãi suất là điểm không được khách hàng hài lòng nhất Các yếu tố tiếp theo theo thứ tự giảm dần về mức độ hài lòng bao gồm chính sách chăm sóc khách hàng, chất lượng sản phẩm dịch vụ, năng lực tư vấn của nhân viên, công nghệ hỗ trợ và tính chủ động Trong khi đó, các yếu tố như quảng bá, vị trí và thương hiệu lại nhận được sự tín nhiệm từ khách hàng.
Phân tích đánh giá theo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng
2.4.1 Sự cạnh tranh về lãi suất
Khi khách hàng gửi tiền, lợi nhuận từ số tiền gửi theo từng kỳ hạn là yếu tố quan trọng nhất Ngân hàng có lãi suất hấp dẫn sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Do đó, các ngân hàng luôn nỗ lực cung cấp lãi suất tốt để cạnh tranh Dưới đây là bảng lãi suất của 5 ngân hàng tại địa phương.
Bảng 2.15: Bảng lãi suất tiết kiệm trả lãi cuối kỳ bằng VNĐ của một số ngân hàng trên địa bàn đến 31/12/2018 ĐVT: %/năm
Kỳ hạn Vietcombank Viettinbank BIDV Đông Á Agribank
(Nguồn: Biểu lãi suất công bố của các ngân hàng thương mại)
Bảng 2.12 cho thấy rõ sự khác biệt về lãi suất của các ngân hàng theo từng kỳ hạn Agribank cung cấp nhiều lựa chọn kỳ hạn hơn so với Vietcombank và BIDV, đặc biệt là kỳ hạn 4 tháng Tuy nhiên, lãi suất của Agribank thấp hơn so với Viettinbank, BIDV và Đông Á Đông Á nổi bật với mức lãi suất cạnh tranh, trở thành đối thủ lớn của Agribank trong khu vực Khách hàng ưu tiên lãi suất thường chọn Đông Á, trong khi những người tìm kiếm sự an toàn cho tiền gửi có xu hướng chọn Agribank Để giữ chân khách hàng, Agribank cần nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng, tận dụng lợi thế của một ngân hàng lâu đời và mạnh mẽ.
2.4.2 Sự cạnh tranh về sản phẩm
Ngân hàng Viettinbank đã ra mắt nhiều thẻ đồng thương hiệu nhằm thu hút khách hàng, như thẻ dành riêng cho fan Chelsea và game thủ VNG, tạo lợi thế cho những người đam mê bóng đá và game trong việc mở thẻ Điều này góp phần gia tăng lượng tiền gửi từ khách hàng cá nhân Trong khi đó, Vietcombank hợp tác với hãng hàng không VietNam Airlines để phát hành thẻ Vietcombank VietNam Airlines Platinum American Express, mang lại nhiều quyền lợi và ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng khi bay, từ đó thu hút lượng lớn khách hàng thường xuyên sử dụng dịch vụ của VietNam Airlines.
2.4.3 Chất lượng nguồn nhân lực Đội ngũ nhân viên Agribank vững về chuyên môn, thành thạo về nghiệp vụ nhưng chưa chuẩn hóa trong phong cách phục vụ.Theo khảo sát của khách hàng ở bảng 2.8,mức độ hài lòng về năng lực tư vấn của nhân viên chỉ chiếm 89%, còn 11% là không hài lòng; còn theo khảo sát với nhà quản lý chỉ có 60% là đánh giá năng lực tư vấn tốt Nhiều nhân viên còn làm việc theo kiểu “đúng trách nhiệm” nhưng lại thiếu sự quan tâm, dành tình cảm, thiếu sự thân thiện đối với khách hàng Khách hàng giao dịch thành công nhưng không cảm thấy hài lòng vì được phục vụ bởi một nhân viên khá lạnh lùng đây là một thực tế không riêng gì ở Agribank ở rất nhiều ngân hàng khác trong nước
Nguyên nhân của vấn đề tại Agribank là do công tác đào tạo và tuyển dụng chưa được chú trọng đúng mức Mặc dù ngân hàng tập trung vào trình độ học vấn của ứng viên, nhưng kỹ năng mềm lại chưa được xem xét đầy đủ Nhân viên mới chủ yếu được đào tạo thông qua việc quan sát các đồng nghiệp kỳ cựu, dẫn đến việc học nghiệp vụ không liên tục, thiếu tính hệ thống và khoa học.
Agribank chưa chú trọng đầy đủ đến việc truyền đạt đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên Mặc dù ngân hàng tổ chức một số khóa đào tạo ngắn hạn về chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, nhưng tần suất và số lượng nhân viên tham gia vẫn còn hạn chế.
2.4.4 Tính chủ động trong công tác huy động vốn
Trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, sự chỉ đạo từ hội sở chính và các chi nhánh đóng vai trò quan trọng, tuy nhiên, bộ phận dịch vụ khách hàng chủ yếu nghiên cứu và phát triển sản phẩm dịch vụ mà không trực tiếp tiếp xúc với khách hàng Điều này dẫn đến việc họ thiếu hiểu biết về nhu cầu thực tế của khách hàng, khác với các bộ phận dịch vụ tại chi nhánh Quá trình hình thành sản phẩm và chương trình không có khảo sát ý kiến khách hàng, dẫn đến việc phát sinh vấn đề khi triển khai, gây tốn kém thời gian và chi phí cho cả ngân hàng lẫn khách hàng Theo bảng 2.7, chỉ có 8/10 nhà quản lý không trực tiếp giao dịch với khách hàng cho rằng chi nhánh có tính chủ động trong công tác huy động vốn.
Sự thiếu liên kết giữa các phòng ban, đặc biệt là giữa bộ phận nghiên cứu, phát triển sản phẩm và bộ phận tiếp thị, bán hàng, đã dẫn đến việc chưa xây dựng được quy trình hình thành và vận hành sản phẩm hiệu quả.
Ngân hàng Agribank nên triển khai chính sách chủ động cho từng chi nhánh, nhằm giúp mỗi chi nhánh hiểu rõ nhu cầu sản phẩm của khách hàng tại địa bàn cụ thể Tuy nhiên, sự chủ động này cần tuân thủ quy định và được giám sát chặt chẽ từ hội sở chính để đảm bảo hiệu quả và tính nhất quán trong hoạt động.
2.4.5 Cơ chế đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
Agribank hiện chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả làm việc cho nhân viên, đặc biệt là bộ phận dịch vụ khách hàng, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn Ngân hàng chỉ thiết lập bảng đánh giá công việc một cách chung chung, thiếu mô hình đánh giá dựa trên sản phẩm và hiệu quả thực tế Do đó, cơ chế khen thưởng hợp lý chưa được triển khai, dẫn đến việc không khích lệ được những nhân viên tận tâm và chưa nhắc nhở được những người chưa thật sự cống hiến cho công việc.
Tất cả các yếu tố nêu trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả khách quan và chủ quan Đặc biệt, nguyên nhân chính là Ban giám đốc chưa xây dựng chiến lược huy động vốn cụ thể và hiệu quả Các chiến lược hiện tại chỉ mang tính chất chung chung, chưa phát huy được tính chủ động của ngân hàng, chủ yếu do công tác điều hành của ban lãnh đạo Agribank.
Ban lãnh đạo Agribank nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc huy động vốn tiền gửi, nhưng vẫn chưa có điều kiện để hiểu rõ tình hình thực tế Sự thiếu gắn bó với nhân viên khiến họ khó nhận diện và giải quyết những vấn đề bất cập trong công tác này.
Sự thiếu liên kết và hợp tác giữa các bộ phận đã dẫn đến tình trạng rời rạc và không thống nhất trong quá trình triển khai công việc, do đó cần có sự can thiệp từ các cấp quản lý để đảm bảo sự đồng bộ Dù tình hình huy động vốn tiền gửi của Agribank đang khá tốt, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết như chiến lược huy động vốn, tính đa dạng và hiệu quả của sản phẩm tiền gửi, chính sách khách hàng, phong cách phục vụ, cơ sở hạ tầng, tính thống nhất của hệ thống và cách bố trí công việc giữa các phòng ban.
Agribank cần triển khai các giải pháp hiệu quả để khắc phục những hạn chế hiện tại, đồng thời phát huy những điểm mạnh nhằm nâng cao chất lượng huy động và quản trị nguồn vốn tiền gửi Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và củng cố vị thế của Agribank trên thị trường trong nước và quốc tế.