CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CƠ SƠ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.1.1 Khái niệm về dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử, hay còn gọi là Electronic Banking (e-banking), được định nghĩa là các dịch vụ ngân hàng thông qua hệ thống phần mềm máy tính, cho phép khách hàng truy cập từ xa để thu thập thông tin và thực hiện các giao dịch Tóm lại, ngân hàng điện tử là hình thức thực hiện các giao dịch tài chính ngân hàng qua các phương tiện điện tử.
Theo Luật giao dịch điện tử ngày 29/11/2005, giao dịch điện tử được định nghĩa là các giao dịch thực hiện qua phương tiện điện tử Phương tiện điện tử bao gồm các công nghệ như điện, điện tử, kỹ thuật số, truyền dẫn không dây, quang học và các công nghệ tương tự.
Ngân hàng điện tử được định nghĩa qua các dịch vụ cung cấp và kênh phân phối điện tử, nhưng khái niệm này không thể bao quát hết quá trình phát triển lịch sử và tương lai của nó Nếu xem Ngân hàng như một phần của nền kinh tế điện tử, thì Ngân hàng điện tử có thể được mô tả tổng quát là: "Ngân hàng điện tử là hình thức Ngân hàng trong đó tất cả giao dịch giữa Ngân hàng và khách hàng (cá nhân và tổ chức) dựa trên việc xử lý và chuyển giao dữ liệu số hóa nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ Ngân hàng."
Ngân hàng điện tử (E-Banking), hay còn gọi là ngân hàng trên mạng, ngân hàng ảo, ngân hàng trực tuyến và ngân hàng tại nhà, là hình thức ngân hàng cho phép người dùng thực hiện nhiều giao dịch tài chính từ xa, tại nhà, tại công ty hoặc trên đường, thay vì phải đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng.
Ngân hàng điện tử là hình thức ngân hàng cho phép thực hiện giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng thông qua mạng internet, sử dụng các ứng dụng công nghệ hiện đại dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và viễn thông.
1.1.2 Các giai đoạn phát triển của dịch vụ Ngân hàng điện tử
Năm 1989, Ngân hàng WellFargo tại Mỹ đã tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ Ngân hàng qua mạng, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành ngân hàng Từ đó đến nay, đã có nhiều nỗ lực nghiên cứu, thử nghiệm, thành công và thất bại trong việc xây dựng hệ thống Ngân hàng điện tử hoàn hảo nhằm phục vụ khách hàng tốt nhất Tổng quan, hệ thống Ngân hàng điện tử đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.
Website quảng cáo (Brochure - Ware) là hình thức cơ bản nhất của ngân hàng điện tử, thường được áp dụng bởi các ngân hàng khi mới khởi đầu Mục tiêu chính là tạo ra một website cung cấp thông tin về ngân hàng và sản phẩm, nhằm quảng bá, giới thiệu và hướng dẫn khách hàng Đây thực chất là một kênh quảng cáo mới bên cạnh các phương tiện truyền thống như báo chí và truyền hình Tất cả các giao dịch ngân hàng vẫn được thực hiện qua hệ thống phân phối truyền thống, tức là các chi nhánh ngân hàng.
Thương mại điện tử (E-commerce) đã trở thành một kênh phân phối mới cho các dịch vụ ngân hàng truyền thống, cho phép khách hàng dễ dàng xem thông tin tài khoản và nhận thông tin giao dịch chứng khoán qua Internet Internet không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong việc tiếp cận các dịch vụ ngân hàng.
Quản lý điện tử (E-business): Trong hình thái này, các xử lý cơ bản của
Ngân hàng hiện đại đã tích hợp Internet và các kênh phân phối, từ phía khách hàng đến người quản lý, tạo ra sự gia tăng về sản phẩm và chức năng Sự phân biệt sản phẩm theo nhu cầu và mối quan hệ giữa hội sở và các kênh như chi nhánh, mạng Internet, và mạng không dây giúp xử lý yêu cầu và phục vụ khách hàng nhanh chóng và chính xác hơn Công nghệ thông tin đã tăng cường sự liên kết và chia sẻ thông tin giữa ngân hàng, đối tác, khách hàng và cơ quan quản lý Một số ngân hàng tiên tiến trên thế giới đã xây dựng mô hình này, hướng tới việc phát triển một ngân hàng điện tử hoàn chỉnh.
Ngân hàng điện tử (E-bank) là mô hình ngân hàng trực tuyến lý tưởng trong nền kinh tế điện tử, đánh dấu sự chuyển mình trong cách thức kinh doanh và quản lý Các ngân hàng này khai thác sức mạnh của mạng toàn cầu để cung cấp giải pháp tài chính toàn diện với chất lượng cao nhất Bắt đầu từ việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ qua nhiều kênh khác nhau, ngân hàng có khả năng sử dụng các kênh liên lạc này để mang đến những giải pháp phù hợp cho từng nhóm khách hàng đặc thù.
1.1.3.Các sản phẩm dịch vụ Ngân hàng điện tử tại Việt Nam
Các dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại bao gồm những dịch vụ mới hoặc các dịch vụ truyền thống được nâng cấp nhờ công nghệ tiên tiến Hiện nay, nhiều dịch vụ ngân hàng điện tử hiện đại đang được áp dụng rộng rãi.
Dịch vụ qua ATM (Máy rút tiền tự động) cho phép khách hàng thực hiện giao dịch ngân hàng một cách tự động và thuận tiện Thiết bị này nhận dạng khách hàng thông qua thẻ ATM (bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng) hoặc các thiết bị tương thích khác Khách hàng có thể dễ dàng kiểm tra số dư tài khoản, rút tiền mặt, chuyển khoản và thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ một cách nhanh chóng.
Thanh toán qua máy POS (Point of Sale) là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người dùng sử dụng thiết bị đọc thẻ (Card reader) để thực hiện giao dịch Khi khách hàng quẹt thẻ ngân hàng, hệ thống tự động trích tiền từ tài khoản của họ để chuyển cho người bán Phương thức này không chỉ giúp thanh toán hàng hóa và dịch vụ một cách nhanh chóng mà còn cho phép rút tạm ứng tiền mặt tại bất kỳ điểm chấp thuận thẻ nào.
Phone Banking cho phép khách hàng truy cập thông tin ngân hàng qua điện thoại cố định, giúp họ thực hiện chuyển tiền, thanh toán hóa đơn dịch vụ và tra cứu thông tin về tỷ giá hối đoái, giá vàng, giá chứng khoán Khách hàng cũng có thể kiểm tra các giao dịch gần nhất và số dư tài khoản hiện tại mọi lúc, mọi nơi, kể cả ngoài giờ hành chính.
Mobile Banking đã trở thành sản phẩm thiết yếu trong ngành ngân hàng Việt Nam, giúp khách hàng truy cập thông tin và thực hiện giao dịch qua điện thoại di động Khách hàng không chỉ có thể kiểm tra số dư và thực hiện giao dịch thông thường, mà còn thanh toán tại siêu thị, cửa hàng hay khi đi du lịch Hơn nữa, quy trình Mobile Banking cho phép khách hàng nhận thông tin từ ngân hàng bằng cách gửi tin nhắn yêu cầu đến số điện thoại quy định, và nhận tin nhắn phản hồi Đặc biệt, mỗi khi có giao dịch trên tài khoản, ngân hàng sẽ tự động gửi tin nhắn thông báo đến điện thoại di động của khách hàng, đảm bảo họ luôn được cập nhật thông tin kịp thời.
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.2.1 Khái niệm sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là sự gia tăng quy mô cung ứng và tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ này trong tổng thu nhập của ngân hàng Mục tiêu là nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời kiểm soát rủi ro và gia tăng hiệu quả kinh doanh Sự phát triển này không chỉ về số lượng dịch vụ mà còn về chất lượng hoạt động, phù hợp với chiến lược kinh doanh của ngân hàng qua các thời kỳ.
1.2.2 Lợi ích phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử Đối với ngân hàng
Tiết kiệm chi phí trong ngân hàng nhờ vào công nghệ hiện đại và quản lý tập trung giúp đảm bảo sự đồng bộ và nhanh chóng trong hoạt động Mặc dù việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn, nhưng đây là một khoản đầu tư lâu dài và tập trung Điều này giúp ngân hàng giảm thiểu chi phí như lương cho giao dịch viên và chi phí đầu tư, lắp đặt, bảo trì thiết bị như ATM và điện thoại, từ đó dẫn đến giảm chi phí trong dài hạn.
Mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh là mục tiêu quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc áp dụng ngân hàng điện tử (NHĐT) Giải pháp này không chỉ cải thiện chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động mà còn giúp NHTM thực hiện chiến lược toàn cầu hóa mà không cần mở thêm chi nhánh trong và ngoài nước Hơn nữa, NHĐT còn là công cụ quảng bá thương hiệu một cách sinh động và hiệu quả, góp phần nâng cao nhận diện thương hiệu của NHTM.
Công nghệ ứng dụng và phần mềm từ các nhà cung cấp dịch vụ mạng đã nâng cao khả năng chăm sóc và thu hút khách hàng, giúp ngân hàng duy trì mối quan hệ giao dịch với khách hàng truyền thống Mô hình ngân hàng hiện đại và kinh doanh đa năng cho phép ngân hàng đầu tư phát triển và cung cấp đa dạng dịch vụ cho nhiều đối tượng khách hàng và lĩnh vực kinh doanh, từ đó gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Dịch vụ NHĐT nổi bật với khả năng cung cấp giải pháp trọn gói, cho phép các ngân hàng kết hợp với các công ty tài chính, chứng khoán và bảo hiểm Điều này giúp tạo ra các sản phẩm tiện ích đồng bộ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng về ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư và chứng khoán.
Tăng cường khả năng hội nhập kinh tế quốc tế thông qua phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép các ngân hàng tiếp cận nhanh chóng với các phương pháp quản lý hiện đại Dịch vụ NHĐT mang lại nhiều tiện ích, góp phần kết nối toàn cầu và tạo điều kiện cho tiến trình hội nhập quốc tế diễn ra sâu rộng Nhờ đó, nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển và bắt kịp với xu hướng chung của thời kỳ công nghệ cao, mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng.
Giao dịch qua ngân hàng điện tử nhanh chóng hơn so với giao dịch truyền thống, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể Khi chuyển tiền tại quầy, khách hàng có thể mất đến 10 phút, chưa kể thời gian di chuyển và chờ đợi Ngược lại, với Internet banking và E-banking, quy trình này chỉ tốn vài phút, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người sử dụng.
Dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua các phương tiện điện tử kết nối mạng viễn thông Điều này giúp giao dịch không còn bị giới hạn bởi giờ làm việc của ngân hàng, mà có thể thực hiện cả vào ban đêm và ngoài giờ hành chính.
Ngân hàng điện tử cho phép các bên liên quan thực hiện giao dịch từ xa, không bị hạn chế bởi khoảng cách địa lý Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đi lại và thời gian cho các cuộc gặp mặt trong giao dịch mua bán Người tiêu dùng có thể dễ dàng đặt hàng và mua sắm hàng hóa, dịch vụ ngay tại nhà, mang lại sự nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, dịch vụ ngân hàng điện tử đã trở nên quen thuộc và dễ sử dụng Các bước giao dịch đã được lập trình sẵn, giúp khách hàng thực hiện một cách chính xác chỉ bằng cách làm theo hướng dẫn Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
Dịch vụ ngân hàng điện tử giúp thực hiện nhanh chóng các lệnh chi trả và nhờ thu của khách hàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chu chuyển vốn tiền tệ Điều này không chỉ cải thiện quan hệ giao dịch và trao đổi tiền hàng mà còn đẩy nhanh tốc độ lưu thông hàng hóa và tiền tệ, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Dịch vụ ngân hàng điện tử thúc đẩy giao dịch không dùng tiền mặt, giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông Điều này không chỉ giúp Nhà nước tiết kiệm chi phí in ấn và phát hành tiền, mà còn kiểm soát hiệu quả các giao dịch thanh toán, từ đó góp phần ổn định chính sách tiền tệ.
Dịch vụ ngân hàng điện tử không chỉ mang lại tiện ích cho người dùng mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý Nhà nước trong việc thực thi chính sách thuế Bằng cách kiểm soát các giao dịch thanh toán hóa đơn và theo dõi thu nhập qua tài khoản của cá nhân và tổ chức, ngân hàng điện tử giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và thuế.
1.2.3 Tiêu chí phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là việc tập trung nguồn lực để nâng cao chất lượng dịch vụ, thúc đẩy ứng dụng công nghệ điện tử nhằm thu hút khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh Đánh giá sự phát triển của dịch vụ này cần xem xét cả chiều rộng và chiều sâu, từ việc mở rộng dịch vụ đến việc cải thiện trải nghiệm người dùng.
1.2.3.1 Tiêu chí phát triển về chiều rộng
Mở rộng quy mô cung ứng dịch vụ ngân hàng điện tử cho thấy sự phát triển của ngân hàng trong lĩnh vực này Sự mở rộng này được thể hiện qua các tiêu chí như tăng cường tính năng, cải thiện trải nghiệm người dùng, và nâng cao độ bảo mật.
Phát triển quy mô dịch vụ ngân hàng điện tử
CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.3.1 Nội dung của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0)
Cuộc CMCN 4.0 được xây dựng dựa trên nền tảng của cuộc CMCN thứ ba, đánh dấu sự phát triển từ giữa thế kỷ trước với cuộc cách mạng công nghệ số Khác với các cuộc cách mạng trước, CMCN 4.0 đặc trưng bởi sự hợp nhất giữa các công nghệ, làm mờ ranh giới giữa các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học Điều này phản ánh sự tiến bộ vượt bậc trong sản xuất và tự động hóa, mở ra những cơ hội mới cho nền kinh tế toàn cầu.
Khái niệm CMCN 4.0 lần đầu tiên được đề cập trong "Kế hoạch hành động chiến lược công nghệ cao đến năm 2020" của chính phủ Đức vào tháng 3/2012 CMCN 4.0 đặc trưng bởi việc thông minh hóa sản xuất, tích hợp cao, linh hoạt và thân thiện với môi trường Cuộc cách mạng này không chỉ giới hạn ở tự động hóa và hệ thống thông minh kết nối mà còn bao gồm nhiều đột phá trong các lĩnh vực khác nhau.
Công nghệ cao và công nghệ đặc trưng của CMCN 4.0 đang tạo ra những đột phá lớn, thay đổi cách sống và làm việc của con người, đồng thời định hình lại các giá trị và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới Những công nghệ này không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn hứa hẹn tác động tích cực đến việc chuyển đổi và ứng dụng công nghệ tại Việt Nam, hỗ trợ Chính phủ trong việc tăng cường tiếp cận CMCN 4.0 Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư sẽ tập trung vào ba lĩnh vực chính.
Thứ nhất, Kỹ thuật số: Bao gồm dữ liệu lớn (Big Data), vạn vật kết nối internet (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI)
Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, thủy sản, y dược, chế biến thực phẩm, bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo, hóa học và vật liệu Các ứng dụng của công nghệ sinh học giúp nâng cao năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng sản phẩm thủy sản, phát triển các loại thuốc mới, và tối ưu hóa quy trình chế biến thực phẩm Đồng thời, công nghệ này cũng góp phần bảo vệ môi trường và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo bền vững.
Thứ ba, Lĩnh vự vật lý: Robot thế hệ mới, in 3D, xe tự lái, các vật liệu mới
(grapheme, skyrmions…), công nghệ nano
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đánh dấu sự bùng nổ của công nghệ cao, tạo ra những đột phá trong cách sống và làm việc của con người Sự thay đổi này không chỉ xác định lại các giá trị mà còn dẫn đến sự ra đời của các sản phẩm và dịch vụ mới, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân toàn cầu, đặc biệt là người tiêu dùng Công nghệ đã mang lại những trải nghiệm mới, giúp nâng cao hiệu suất và niềm vui trong cuộc sống, cho phép thực hiện nhiều hoạt động như gọi taxi, đặt vé máy bay, mua sắm, thanh toán hóa đơn, nghe nhạc, xem phim, chơi game và chăm sóc sức khỏe từ xa.
Việt Nam đang có những điều kiện thuận lợi để tiếp cận CMCN 4.0 nhờ vào cơ cấu dân số trẻ và khả năng tiếp cận công nghệ cao Người dân Việt Nam có trình độ học vấn khá và tỷ lệ sở hữu nhiều hơn một thuê bao di động, đặc biệt là ở khu vực nông thôn Ngành Ngân hàng và lĩnh vực thanh toán tại Việt Nam đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ do ảnh hưởng của CMCN 4.0, cùng với sự phát triển của các công nghệ Fintech Điều này mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho ngành Ngân hàng, đặc biệt trong hoạt động thanh toán.
1.3.2 Tác động của cuộc cách mạng 4.0 đối với sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử
Đối với mô hình tổ chức, quản trị tại ngân hàng:
Trí thông minh nhân tạo (AI) đang trở thành trọng tâm phát triển của nhiều công ty công nghệ lớn, bao gồm cả Google Trong tương lai gần, AI sẽ ngày càng hoàn thiện và có khả năng thông minh hơn con người ở một số khía cạnh Ngành ngân hàng có thể ứng dụng AI để quản lý rủi ro, khách hàng và cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn Với khả năng tự học và thích nghi, tiềm năng của AI trong các ứng dụng là vô hạn Do đó, ngành ngân hàng cần nắm bắt xu hướng và kiểm soát AI để đảm bảo hoạt động diễn ra an toàn và hiệu quả.
Mô hình ngân hàng số, dựa trên nền tảng công nghệ và thiết bị số kết nối với phần mềm qua Internet, đang làm thay đổi toàn bộ cấu trúc hệ thống ngân hàng Cách mạng công nghiệp 4.0 sẽ mang đến những bước tiến mới trong giao tiếp và xử lý nghiệp vụ ngân hàng thông qua tương tác điện tử.
Với sự phát triển không ngừng của hạ tầng viễn thông, các cuộc gọi hình ảnh (video-call) ngày càng trở nên phổ biến và ổn định hơn, điều này đặt ra yêu cầu mới cho công việc chăm sóc khách hàng tại các ngân hàng, khi mà kỹ năng làm việc từ xa qua video-call sẽ trở nên cần thiết Trong tương lai, công nghệ thực tế ảo (virtual-reality) và hình ảnh 3 chiều (holography) có khả năng sẽ thay thế hoàn toàn cách giao tiếp truyền thống của con người.
Đối với kênh phân phối và các sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống
Cuộc CMCN 4.0 đang làm thay đổi hoàn toàn kênh phân phối truyền thống, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Sự bùng nổ của điện thoại thông minh trong 10 năm qua đã biến đổi cách con người giao tiếp và tương tác, dẫn đến sự thay đổi trong mạng lưới bán hàng và thiết kế sản phẩm dịch vụ ngân hàng Các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, ngân hàng di động, mạng xã hội và giao dịch không giấy tờ đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ Trải nghiệm khách hàng sẽ là yếu tố nổi bật, với sự gia tăng của các "ngân hàng không giấy" tại nhiều quốc gia phát triển.
Ứng dụng chuyển đổi kỹ thuật số giúp ngân hàng tích hợp sản phẩm với dịch vụ phụ trợ, nâng cao sự hài lòng của khách hàng Việc áp dụng nguyên tắc CMCN 4.0, bao gồm giao diện lập trình ứng dụng (API), phân phối liền mạch và phân tích thông minh, đang trở thành xu hướng phát triển sản phẩm công nghệ cao trong ngành ngân hàng Đồng thời, dữ liệu lớn và phân tích hành vi khách hàng cũng đang nổi lên như một xu hướng quan trọng, nhờ vào khả năng thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn để cải thiện chất lượng dịch vụ, tạo ra giá trị gia tăng, giảm chi phí và hỗ trợ quá trình ra quyết định.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ
1.4.1 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ NHĐT của một số nước trên thế giới
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu từ năm 1995, với sự hình thành bắt đầu từ những năm 70 của thế kỷ 20 Sự phát triển này đã trải qua nhiều giai đoạn và hình thức khác nhau, trong đó nổi bật là sự ra đời của máy rút tiền tự động (ATM) vào năm 1967 Những tiến bộ trong giao dịch ngân hàng qua kênh điện tử đã mở ra nhiều cơ hội mới cho khách hàng và thay đổi cách thức hoạt động của ngành ngân hàng.
Năm 1967 đánh dấu khởi đầu cho sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ngân hàng truyền thống Đến năm 1989, Ngân hàng Wells Fargo tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng qua mạng hữu tuyến, mở ra một kỷ nguyên mới cho dịch vụ ngân hàng điện tử Từ đó, dịch vụ ngân hàng điện tử đã trải qua nhiều bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển.
Website quảng cáo (Brochure - Ware) là hình thức đơn giản nhất của ngân hàng điện tử (NHĐT), thường được các ngân hàng áp dụng khi mới bắt đầu xây dựng NHĐT Bước đầu tiên là tạo ra một website chứa thông tin về ngân hàng và sản phẩm, nhằm quảng bá, giới thiệu và hướng dẫn khách hàng Thực tế, đây chỉ là một kênh quảng cáo mới bên cạnh các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình Tất cả các giao dịch của ngân hàng vẫn được thực hiện qua hệ thống phân phối truyền thống, tức là các chi nhánh ngân hàng.
Thương mại điện tử (E-commerce) là hình thức mà các ngân hàng nhỏ thường áp dụng, sử dụng internet như một kênh phân phối mới cho các dịch vụ truyền thống Qua hình thức này, ngân hàng cung cấp thông tin tài khoản và tỷ giá một cách tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng.
Singapore là một trong những quốc gia tiên phong trong phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử và thanh toán điện tử Hệ thống giao dịch điện tử an toàn quốc tế được triển khai vào tháng 4/1997 và đã hoạt động toàn diện từ cuối năm 1998 Đến nay, Singapore đã phát triển 30 phần mềm ứng dụng cho thương mại điện tử và thiết lập hơn 10.000 điểm bán hàng với thiết bị thanh toán thẻ ghi nợ Vào tháng 12/2006, quốc gia này chính thức áp dụng đa dạng các loại thẻ như thẻ ghi nợ, thẻ tiền mặt, thẻ thông minh và túi tiền điện tử.
Tại Trung Quốc, ngành dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking) đã bắt đầu phát triển từ năm 2000, với những bước đột phá mạnh mẽ Ngân hàng thương mại và công nghiệp Trung Quốc (ICBC), ngân hàng lớn nhất nước, là đơn vị tiên phong trong việc triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử Kể từ tháng 12/2003, ICBC đã nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến, đạt giá trị giao dịch lên tới 4 tỷ nhân dân tệ (482 triệu USD) mỗi ngày Ngân hàng này cũng dẫn đầu trong cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho cước điện thoại cố định và di động trong nước Sự thành công của ICBC đã thúc đẩy nhiều ngân hàng lớn khác tại Trung Quốc áp dụng các chiến lược quảng cáo tương tự, góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của thị trường dịch vụ E-banking Lãnh đạo Trung Quốc đang ưu tiên phát triển dịch vụ này thông qua các biện pháp cụ thể.
Bộ phận E-banking cần tuyển dụng những nhân viên có kỹ năng nghiệp vụ vững vàng, am hiểu sâu về tài chính và có mối quan hệ kinh doanh phong phú Các ứng viên cần nhạy bén với sự biến đổi của thị trường, năng động, tháo vát, đồng thời dám nghĩ, dám làm nhưng cũng phải thận trọng và quyết đoán trong các quyết định của mình.
Tiến hành nhiều biện pháp khác nhau nhằm củng cố mức độ tin tưởng và bảo mật của ngân hàng, cụ thể:
- Sử dụng biện pháp “lưu dấu vết” đối với các giao dịch E-banking
Tất cả thông tin ngân hàng và các bản ghi chú được bảo mật chặt chẽ, chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống được cấp quyền mới có khả năng truy cập vào dữ liệu này.
Ngành ngân hàng tại Malaysia đã phát triển từ năm 1981 với sự ra đời của hệ thống ATM, tiếp theo là ngân hàng qua điện thoại vào đầu những năm 1990 Đến năm 2000, Malaysian Bank cho phép ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến, với Maybank là ngân hàng đầu tiên triển khai dịch vụ này và áp dụng công nghệ mã hóa 128 bit để bảo mật giao dịch Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường tài chính, ngân hàng Malaysia đã khởi xướng chương trình giáo dục người tiêu dùng nhằm giúp mọi tầng lớp xã hội tiếp cận với tài chính hiện đại, thông qua các chương trình như bankinginfo và insuranceinfo cho học sinh, cùng các chiến dịch quảng cáo nhằm nâng cao hiểu biết tài chính cho cộng đồng, bao gồm cả người dân ở nông thôn.
1.4.2 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ NHĐT ở Việt Nam
Dưới đây là kinh nghiệm phát triển dịch vụ Ngân hàng điện tử ở một số NHTM Việt Nam, cụ thể
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Vietcombank, ngân hàng thương mại đầu tiên tại Việt Nam, đã tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh thẻ và không ngừng đa dạng hóa sản phẩm cùng nâng cao chất lượng dịch vụ để mang lại hiệu quả tối ưu cho người tiêu dùng Sau hơn 20 năm phát triển, Vietcombank hiện chiếm lĩnh thị phần phát hành và thanh toán thẻ lớn nhất cả nước Ngân hàng cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tiêu chuẩn với hỗ trợ thông tin 24/7, hệ thống công nghệ ổn định và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm Bên cạnh các kênh phân phối truyền thống, Vietcombank còn tiên phong triển khai ngân hàng điện tử với nhiều dịch vụ như VCB-iB@nking, VCB - SMS B@nking, VCB - Mobile b@nking, Mobile Bankplus và VCB - Phone B@nking Tất cả các dịch vụ này đều được phát triển và mở rộng tính năng nhằm tối đa hóa trải nghiệm giao dịch ngân hàng hiện đại, giúp khách hàng chủ động hơn và giảm thiểu chi phí giao dịch tại quầy.
Với hơn 50 năm hoạt động, Vietcombank luôn nỗ lực duy trì niềm tin từ khách hàng và cộng đồng, khẳng định vị thế ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Ngân hàng liên tục được các tổ chức uy tín thế giới công nhận là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam” và “Công ty niêm yết tốt nhất Việt Nam” Đặc biệt, Vietcombank đã được Tạp chí The Banker xếp hạng trong Top 500 ngân hàng hàng đầu thế giới trong hai năm liên tiếp (2013 - 2014).
Vietcombank hiện đang phát hành nhiều sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa và quốc tế, được hơn 7 triệu khách hàng lựa chọn, bao gồm Vietcombank Connect 24, thẻ ghi nợ quốc tế Visa, Mastercard, và Cashback Plus American Express Để phục vụ tốt nhất cho chủ thẻ, Vietcombank liên tục mở rộng mạng lưới Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) và ATM, hiện có hơn 2.407 máy ATM và trên 43.000 ĐVCNT trên toàn quốc Hoạt động ngân hàng cũng được hỗ trợ bởi hơn 1.726 ngân hàng đại lý tại 158 quốc gia và vùng lãnh thổ Mục tiêu của Vietcombank đến năm 2020 là trở thành Ngân hàng số 1 tại Việt Nam và nằm trong top 300 tập đoàn ngân hàng tài chính lớn nhất thế giới, với quản trị theo các thông lệ quốc tế tốt nhất.
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB)
ACB không chỉ tập trung vào việc phát triển Home-banking, Phone-banking và Mobile-banking, mà còn chú trọng vào Internet-banking, mở rộng các tiện ích của sản phẩm E-banking Khách hàng có thể thực hiện thanh toán trực tuyến qua các website mua sắm, chuyển khoản và thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Currently, ACB offers a variety of card services including Visa Electron, Visa Classic, Visa Gold, Visa Business, and Visa Debit, as well as MasterCard options such as Master Electronic, Standard MasterCard, Gold MasterCard, and MasterCard Dynamic Additionally, ACB provides electronic banking services like ACB-iBanking, ACB-mBanking, ACB-SMS Banking, and a 24/7 customer service center.
ACB - mBanking là ứng dụng cho phép thực hiện các giao dịch ACB Online trên thiết bị di động sử dụng hệ điều hành IOS và Android Ứng dụng này cung cấp nhiều tính năng hữu ích như cập nhật thông tin về các chương trình khuyến mãi và ưu đãi của ACB, tra cứu tỷ giá và lãi suất, tìm kiếm địa điểm ATM cũng như các chi nhánh và phòng giao dịch của ACB, truy vấn thông tin tài khoản, thực hiện chuyển khoản và đăng ký tài khoản một cách tiện lợi.