Các đề tài nghiên cứu của các tác giả về QHLĐ
Các đề tài nghiên cứu của các tác giả trong nước về QHLĐ
Lê Văn Minh (1994) tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã thực hiện luận án Phó Tiến sỹ với đề tài “Đổi mới QHLĐ trong quá trình hình thành nền kinh tế thị trường ở Việt Nam”, chuyên ngành Kinh tế và Tổ chức lao động Luận án làm rõ các khái niệm, nội dung, tính chất và các chủ thể trong quan hệ lao động (QHLĐ) trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, đặc biệt là sự chuyển hóa từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường Trước đây, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào kinh tế xã hội chủ nghĩa với hai hình thức là kinh tế quốc doanh và kinh tế tập thể Sau khi chuyển đổi, QHLĐ đã có sự thay đổi đáng kể ở các thành phần kinh tế như kinh tế tư nhân, doanh nghiệp cổ phần, doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nhà nước Trong nền kinh tế thị trường, quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động trở thành quan hệ làm công ăn lương, dẫn đến khả năng xảy ra tranh chấp và đình công khi lợi ích không được chia sẻ Luận án nghiên cứu QHLĐ trong các doanh nghiệp sản xuất từ góc độ kinh tế và pháp luật.
Luận án chỉ ra rằng trước năm 1986, quan hệ lao động tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào khu vực nhà nước, với chính sách lao động được thiết lập dựa trên hình thức sở hữu toàn dân Mối quan hệ giữa nhà nước và người lao động thể hiện rõ qua chính sách tiền lương bình quân Sau khi kinh tế mở cửa, mô hình quan hệ lao động đã có sự chuyển biến, dẫn đến sự thay đổi trong các chế độ chính sách lao động để phù hợp với cơ cấu kinh tế đa dạng hơn, bao gồm nhiều thành phần kinh tế khác nhau Sự chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã tạo ra nhiều kiểu quan hệ lao động khác nhau Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng dẫn đến nhiều mâu thuẫn và tranh chấp trong quan hệ lao động, khiến nhiều xung đột không thể giải quyết qua thương lượng, dẫn đến đình công.
Nguyễn Ngọc Quân (1997) tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã thực hiện luận án Phó Tiến sỹ chuyên ngành Kinh tế và Tổ chức lao động với đề tài “Hoàn thiện quan hệ lao động trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam” Trong những năm đầu thu hút đầu tư nước ngoài, nhiều vấn đề phức tạp trong quan hệ lao động đã nảy sinh do sự khác biệt văn hóa giữa nhà đầu tư nước ngoài và người lao động Việt Nam, vốn quen với tác phong lao động nông nghiệp Sự khác biệt này dẫn đến nhiều mâu thuẫn, trong đó người sử dụng lao động thường có hành vi thô bạo, gây ra tranh chấp lao động và đình công Cụ thể, trong các năm 1990-1993, đã xảy ra nhiều vụ đình công do hành vi không phù hợp của các nhà đầu tư nước ngoài, với số lượng người tham gia ngày càng tăng, từ các tổ, phân xưởng đến toàn doanh nghiệp.
Luận án khẳng định rằng quan hệ lao động là quá trình tạo ra giá trị mới và giá trị thặng dư, trong đó lao động sống là yếu tố chính tạo ra giá trị thặng dư thuộc về người sử dụng lao động Người lao động chịu sự lệ thuộc pháp lý vào người sử dụng lao động thông qua hợp đồng lao động, không phải lệ thuộc về mặt kinh tế Nghiên cứu đi sâu vào cơ sở lý luận của quan hệ lao động, bao gồm chủ thể lao động, nội dung, loại hình và các cơ sở pháp lý hình thành cũng như giải quyết tranh chấp trong quan hệ lao động như hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể Về thực trạng, luận án phân tích đặc điểm quan hệ lao động trong doanh nghiệp FDI, việc thực hiện hợp đồng và thỏa ước lao động tập thể, cùng với các yếu tố dẫn đến xung đột và đình công Một số nguyên nhân gây ra đình công cũng được nêu rõ trong luận án.
Người sử dụng lao động thường lợi dụng sự thiếu hiểu biết về pháp luật của người lao động và sự yếu kém của công đoàn cơ sở, cùng với sự lỏng lẻo trong quản lý của cơ quan Nhà nước, để gây thiệt hại cho quyền lợi của người lao động Họ áp đặt định mức quá cao, buộc công nhân phải làm việc lâu hơn, trả lương thấp, và trù dập những người đấu tranh cho quyền lợi chính đáng của mình.
Người lao động thường có tác phong làm việc và ý thức kỷ luật chưa cao, nhận thức về pháp luật còn hạn chế, thiếu bình tĩnh và có xu hướng đấu tranh tự phát, cùng với khả năng giao tiếp yếu Tác giả nhấn mạnh rằng chính những yếu tố này từ phía người lao động là nhân tố quan trọng thúc đẩy các cuộc đình công, và hành vi của họ, với nhiều góc độ và lý do khác nhau, góp phần làm gia tăng số lượng cuộc đình công.
Tác giả đề xuất các biện pháp để cải thiện nội dung quan hệ lao động, bao gồm việc hoàn thiện thỏa ước lao động tập thể và cơ chế giải quyết xung đột lao động cùng đình công Đặc biệt, tác giả khuyến nghị thành lập các cơ quan như Hội đồng trọng tài, tòa án lao động, và hội đồng hòa giải lao động, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng công đoàn vững mạnh để tham gia hiệu quả vào quá trình giải quyết xung đột lao động.
Nguyễn Thị Bích Loan (2003) tại trường Đại học Thương mại Hà Nội đã thực hiện đề tài nghiên cứu “Một số ý kiến góp phần giải quyết mối quan hệ lao động trong các doanh nghiệp liên doanh nước ngoài ở Việt Nam” Đề tài tập trung vào mối quan hệ lao động, đặc biệt là trong lĩnh vực tuyển dụng và đãi ngộ lao động tại các doanh nghiệp liên doanh Thông qua việc sử dụng các câu hỏi phỏng vấn, nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, từ đó đánh giá các chính sách tuyển dụng và đãi ngộ, cũng như những mặt tích cực và hạn chế của chúng.
Tác giả đề xuất giải pháp tuyển dụng và đãi ngộ lao động nhằm cải thiện mối quan hệ lao động tại các doanh nghiệp liên doanh nước ngoài Những giải pháp này bao gồm việc chú trọng đến tính thích nghi trong môi trường làm việc đa văn hóa, cải tiến phương thức chi trả lương cho phù hợp, và nâng cao tinh thần người lao động Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ hợp lý để giữ chân nhân viên hiệu quả.
Vũ Việt Hằng (2004) tại trường Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện luận án với đề tài "Một số vấn đề về quan hệ lao động tại các doanh nghiệp ngoài quốc doanh và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi kinh tế" Nghiên cứu tập trung vào các đặc trưng của quan hệ lao động trong bối cảnh chuyển đổi sang cơ chế thị trường, sử dụng lý thuyết mô hình để phân tích sự hài lòng của người lao động đối với công tác quản trị nguồn nhân lực và các chính sách tạo môi trường làm việc thuận lợi Tác giả cũng xem xét thực trạng doanh nghiệp qua các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến quan hệ lao động.
Cuốn sách "Mấy vấn đề cơ bản về quan hệ lao động" của Vụ định mức và tổ chức lao động, xuất bản năm 1977, nhấn mạnh rằng quản lý lao động không chỉ dựa vào một vài biện pháp mà cần có sự tác động tổng hợp từ nhiều phương diện Trong doanh nghiệp, cần thực hiện nhiều biện pháp như hoàn thiện công nghệ sản xuất, tổ chức và quản lý sản xuất, đồng thời cải thiện đời sống vật chất và văn hóa cho người lao động Quản lý lao động phải chú trọng đến mối quan hệ giữa người lao động với nhau, với công cụ lao động, và với môi trường sản xuất để nâng cao năng suất lao động Để đạt được điều này, cần xây dựng các tiêu chuẩn, định mức, chế độ và chính sách dựa trên cơ sở khoa học, lấy con người làm trung tâm Doanh nghiệp cũng cần tạo điều kiện thuận lợi để công nhân sử dụng thời gian lao động hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất lao động.
Tổ chức lao động xã hội dưới chế độ phong kiến dựa vào kỷ luật roi vọt và sự đè nén nặng nề của người lao động Trong khi đó, tổ chức lao động trong xã hội chủ nghĩa dựa vào sự kỷ luật tự giác và tự nguyện của người lao động, khác với kỷ luật đói trong xã hội tư bản Tuy nhiên, kỷ luật tự giác này không tự nhiên mà có, mà cần được giáo dục, tôi luyện và tổ chức từ giai cấp vô sản.
Trong cuốn sách "Quan hệ lao động trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam và vai trò của công đoàn cơ sở" của Lê Thanh Hà (2012), tác giả phân tích thực trạng quan hệ lao động và vai trò của công đoàn trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Ông đề cập đến các vấn đề như trình độ học vấn, chuyên môn, nghề nghiệp, tiền thưởng và thu nhập của công nhân, cũng như tình hình nhà ở trong các doanh nghiệp này Từ những phân tích trên, tác giả đưa ra các giải pháp nhằm xây dựng và cải thiện quan hệ lao động trong bối cảnh doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Nguyễn Mạnh Cường (2013) trong cuốn sách “Mô hình quan hệ lao động ở Việt Nam” đã phân tích cấu trúc quan hệ lao động tại Việt Nam, trong đó chủ thể chính bao gồm người lao động, đại diện công đoàn và người sử dụng lao động Các bên này tiến hành đối thoại và thương lượng về điều kiện lao động nhằm phát triển mối quan hệ lành mạnh, hạn chế xung đột Nội dung thương lượng bao gồm việc làm, tiền lương, an toàn lao động và các vấn đề khác theo quy định pháp luật Tuy nhiên, bất đồng giữa người lao động và người sử dụng lao động vẫn tồn tại, do đó tác giả nghiên cứu về mâu thuẫn và đình công, cùng với quy trình giải quyết xung đột theo pháp luật Cơ quan nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định ra và hướng dẫn thực hiện pháp luật lao động, bảo vệ lợi ích quốc gia Tác giả đề xuất xây dựng và hoàn thiện hệ thống quan hệ lao động phù hợp với thực tiễn Việt Nam, bao gồm hoàn thiện pháp luật, xây dựng cơ sở thiết chế và tăng cường năng lực cho các bên nhằm thúc đẩy quan hệ lao động lành mạnh và hạn chế đình công.
Đình công hiện nay là một vấn đề nổi cộm trong quan hệ lao động ở Việt Nam, theo Lê Mạnh Hà (2008) Doanh nghiệp cần giải quyết sớm các tranh chấp lao động để ngăn ngừa đình công, qua đó giảm thiểu hậu quả tiêu cực Việc hiểu đúng và khoa học về các loại đình công và thực trạng hiện tại ở Việt Nam là cần thiết để đánh giá quan hệ lao động, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện tình hình đình công.
Các đề tài nghiên cứu của các tác giả nước ngoài về QHLĐ
Trong các tác phẩm kinh điển của Chủ nghĩa Mác – Lênin, quan hệ lao động trong doanh nghiệp tư bản chủ nghĩa được khẳng định là mang bản chất bóc lột giá trị thặng dư từ người lao động Dù có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức như tiền lương hay lợi nhuận, bản chất bóc lột vẫn tồn tại Tiền lương trong hệ thống tư bản chủ nghĩa được coi là một quan hệ bình đẳng, nhưng thực chất chỉ là khoản tiền trả cho lao động, không phản ánh đúng giá trị mà người lao động tạo ra Lợi nhuận lại được xem là kết quả của vốn đầu tư từ chủ tư bản, không phải là kết quả từ việc bóc lột giá trị thặng dư do lao động không công của người lao động.
Trong tác phẩm “Tình cảnh của giai cấp công nhân Anh”, F Anghen nhấn mạnh rằng giai cấp công nhân hoàn toàn có lý khi không trông chờ sự giúp đỡ từ chủ doanh nghiệp, vì lợi ích của họ hoàn toàn trái ngược Dù chủ doanh nghiệp cố gắng thuyết phục rằng họ thông cảm với số phận của công nhân, nhưng hành động thực tế của họ lại chứng minh điều ngược lại Mục đích duy nhất của họ là làm giàu từ lao động của công nhân, và khi không còn lợi nhuận, họ sẽ bỏ rơi công nhân, để họ phải đối mặt với đói nghèo.
1995, tập 2 Hà Nội, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia)
Mô hình cổ điển của J.T Dunlop, nhà kinh tế học người Mỹ, nghiên cứu lý thuyết về quan hệ lao động dựa trên một hệ tư tưởng chung được các bên chấp nhận và chia sẻ Trong mô hình này, nhà tư bản và công đoàn thương lượng để giải quyết mọi mâu thuẫn, từ đó thiết lập một tập hợp quy tắc về quyền và trách nhiệm của các bên Tương tác giữa các bên diễn ra thông qua thương lượng tập thể, giúp xử lý các tình huống cụ thể Theo Dunlop, hệ thống quan hệ lao động được duy trì hiệu quả nhờ vào sự đồng thuận từ tư tưởng chung, tạo điều kiện cho thương lượng nhằm giải quyết các quyền lợi Mô hình này bao gồm các yếu tố như công nghệ, kinh tế, thị trường, chính trị và ngân sách doanh nghiệp Kết quả là một tập hợp quy tắc về nội dung và cách thức thực hiện quan hệ lao động, trong đó Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động tương tác để thiết lập quy định chung, làm căn cứ giải quyết mối quan hệ lao động.
Các quy tắc về nội dung và thủ tục trong môi trường lao động được hình thành từ sự hợp tác giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động Những quy tắc này bao gồm các yếu tố như công nghệ, chính trị, kinh tế và thiết lập một hệ tư tưởng chung nhằm tạo ra môi trường làm việc hiệu quả (Nguyễn Tiệp, 2008).
Mô hình lựa chọn chiến lược của Kochan và các cộng sự, bao gồm Kochan, McKensie và Cappeli, trong cuốn sách "Sự lựa chọn chiến lược và lý thuyết về quan hệ chủ thợ" đã đề xuất ba chiến lược về quan hệ lao động Đầu tiên, chiến lược duy trì tình trạng không có công đoàn; thứ hai, cho phép công đoàn hoạt động nhưng hạn chế quyền lực của nó; và thứ ba, coi công đoàn là một yếu tố tích cực cho hoạt động doanh nghiệp Mỗi chiến lược đi kèm với các chính sách cụ thể tùy thuộc vào tình hình thực tế của doanh nghiệp Đặc biệt, trong chiến lược chấp nhận công đoàn như một đối tác tin cậy, các bên cần chuẩn bị cho các cuộc thương lượng, thương lượng tập thể định kỳ, theo dõi việc thực hiện thỏa ước lao động tập thể, và duy trì bầu không khí hợp tác Kochan nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần phân tích thời cơ, nguy cơ từ bên ngoài cùng với điểm mạnh và điểm yếu bên trong để lựa chọn chiến lược phù hợp.
Chiến lược duy trì không cần công đoàn cần bao gồm các chính sách như thường xuyên khảo sát ý kiến nhân viên, trả lương dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn, thiết lập hệ thống giao tiếp nội bộ hiệu quả và hình thành các nhóm chất lượng cũng như nhóm bán tự quản để tham gia vào quản lý doanh nghiệp.
Chiến lược chấp nhận công đoàn như một đối tác tin cậy bao gồm việc duy trì bầu không khí hợp tác để cùng nhau tìm kiếm giải pháp khi phát sinh vấn đề Cần thiết lập ban hỗn hợp với sự tham gia của đại diện cả hai bên, tổ chức thương lượng tập thể định kỳ và giám sát việc thực hiện thỏa ước lao động tập thể.
Chiến lược làm suy yếu công đoàn bao gồm các chính sách tấn công trực diện nhằm giảm sức mạnh của công đoàn, thay đổi công nghệ, gia công ra bên ngoài, và đóng cửa các nhà máy nơi công đoàn hoạt động hiệu quả Đồng thời, các doanh nghiệp mới được xây dựng ở những khu vực mà công đoàn đang yếu kém (Nguyễn Tiệp, 2008 Giáo trình quan hệ lao động Trường Đại học Lao động – Thương binh và Xã hội.).
Mô hình tác động tương hỗ của Andre Petit nhấn mạnh tầm quan trọng của quan hệ lao động, trong đó người lao động và công đoàn thường ở vị thế yếu hơn Ông đề xuất cần tạo ra sự cân bằng quyền lực giữa các bên để hình thành các quy tắc thương lượng và thỏa thuận Quan hệ lao động chịu ảnh hưởng từ cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố pháp lý, chính trị, công nghệ, kinh tế và xã hội Những yếu tố này không chỉ tác động đến hoạt động của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến tranh chấp, đình công và giải quyết mâu thuẫn Bằng cách xây dựng các quy tắc dựa trên lợi ích chung, các bên có thể đạt được sự hài lòng, giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả làm việc.
(Nguyễn Tiệp, 2008 Giáo trình quan hệ lao động Trường Đại học Lao động –
Ian Clark trong cuốn sách "Governance, the State, Regulation and Industrial Relations" đã mô tả các khái niệm và lịch sử chuyển đổi kinh tế cùng vai trò của nhà nước trong hệ thống quan hệ lao động tại Anh vào năm 1979 Cuốn sách phân tích các mô hình hiện đại về quy định của nhà nước và cách đo lường các hoạt động kinh tế, đồng thời nhấn mạnh sự cải cách trong hệ thống quan hệ lao động dưới ảnh hưởng của nhà nước Sự thỏa thuận tự nguyện không chỉ chiếm ưu thế trong quan hệ công nghiệp mà còn lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác Quản trị và quan hệ lao động trong giai đoạn hậu chiến tranh tập trung vào việc kiểm soát và phối hợp các hoạt động nhằm đạt được những kết quả cụ thể.
Chris Howell trong tác phẩm "Công đoàn và Nhà nước: Xây dựng các thể chế quan hệ công nghiệp ở Anh", giai đoạn 1890-2000, chỉ ra rằng chính phủ Bảo thủ ở Anh đã thực hiện các cải cách mạnh mẽ nhằm hạn chế vai trò của công đoàn Trong thời kỳ này, công đoàn được công nhận rộng rãi và hầu hết lao động tại Anh đều tham gia Tuy nhiên, sau hai mươi năm, sức mạnh của công đoàn đã suy giảm đáng kể, với số lượng công đoàn viên giảm một nửa, dẫn đến tình trạng đình công giảm xuống mức thấp nhất kể từ những năm 1920.
Tony Dundon và Derek Rollinson trong tác phẩm "Quan hệ Lao động tại Các Doanh nghiệp Không có Công đoàn" (2004, Routledge) nghiên cứu về mối quan hệ lao động tại các doanh nghiệp không có sự hiện diện của công đoàn, trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn mô hình này Bài viết cũng đề cập đến sự thay đổi trong Luật Lao động và Luật Công đoàn, nhấn mạnh rằng mặc dù không có công đoàn, nhiều doanh nghiệp vẫn tham vấn các liên đoàn trong quá trình xây dựng chính sách lương.
Luận án Tiến sỹ của Do Quynh Chi (2011) tại University of Sydney phân tích sự chuyển đổi quan hệ công nghiệp ở Việt Nam từ nền kinh tế chỉ huy sang kinh tế thị trường từ cuối thập niên 1980 Mặc dù có những nỗ lực cải thiện tiền lương và điều kiện lao động từ năm 2005, tổ chức xã hội công nghiệp vẫn ít thay đổi Nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự thay đổi trong quan hệ lao động ở cấp doanh nghiệp đã tạo ra áp lực cho cải cách ở cấp quốc gia Để hiểu rõ mối quan hệ giữa các thay đổi này, cần một cách tiếp cận đa chiều, phân tích ở ba cấp độ: doanh nghiệp, địa phương và quốc gia Luận án chỉ ra rằng sự thích ứng của quan hệ công nghiệp không hoàn toàn phụ thuộc vào thay đổi thể chế, mà các chính quyền tỉnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc trung gian các thay đổi tại nơi làm việc, ảnh hưởng đến chính sách quốc gia.
John A Fossum trong cuốn sách “Labor Relations: Development, Structure, Process” trình bày lịch sử và sự phát triển của quan hệ lao động, đồng thời phân tích các cấu trúc và vấn đề thương lượng, quá trình đàm phán cùng với việc quản lý hợp đồng lao động Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của chi phí chăm sóc sức khỏe, cũng như các luật pháp và quy định liên quan đến quan hệ lao động Fossum cũng khám phá cấu trúc và chính trị nội bộ của các tổ chức công đoàn, thể hiện sự phản ánh và cân bằng giữa các quan điểm của người lao động và quản lý, bao gồm các khía cạnh kinh tế, thể chế và hành vi.
Quan hệ lao động là quá trình quản lý và giải quyết mâu thuẫn giữa công đoàn và người sử dụng lao động, khi họ có những mục tiêu khác nhau Luật pháp xác định quyền và trách nhiệm của cả hai bên trong việc đại diện và thương lượng tập thể, đồng thời phản ánh nền văn hóa và kinh nghiệm xã hội Thực tiễn quan hệ lao động được điều chỉnh bởi các hợp đồng lao động, quy định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong thời gian hiệu lực Hợp đồng này được thương lượng định kỳ để điều chỉnh mục tiêu và thích ứng với những thay đổi kinh tế và xã hội Mặc dù luật và quy định có tính ổn định, nhưng quy trình và hoạt động trong quan hệ lao động vẫn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của người sử dụng lao động.
Những nhận xét về kết quả nghiên cứu liên quan đến quan hệ lao động và những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu
Những vấn đề nghiên cứu liên quan được tác giả kế thừa và phát triển
Trong nghiên cứu về quan hệ lao động, nhiều nhà kinh tế lao động đã công bố các công trình quan trọng Mỗi tác giả tiếp cận và làm sáng tỏ vấn đề này từ những góc độ khác nhau Tuy nhiên, nhìn chung, họ đều tập trung vào các vấn đề cốt lõi liên quan đến quan hệ lao động.
- Nghiên cứu các chủ thể về quan hệ lao động bao gồm nhà nước, doanh nghiệp và người lao động
Nghiên cứu về đặc điểm của quan hệ lao động trong doanh nghiệp ngoài kinh tế nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ nội dung và bản chất của mối quan hệ này Quan hệ lao động không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp mà còn tác động đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của người lao động Việc phân tích các yếu tố liên quan đến quan hệ lao động giúp cải thiện môi trường làm việc và thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh.
Nghiên cứu về nguyên nhân mâu thuẫn và đình công trong doanh nghiệp đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả cả trong và ngoài nước Quan hệ lao động mang những đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế - xã hội, chính sách và pháp luật của từng quốc gia Mỗi giai đoạn phát triển kinh tế xã hội lại có những vấn đề lao động đặc thù và cách giải quyết riêng Tình hình nghiên cứu cho thấy đề tài quan hệ lao động rất phong phú, liên quan chặt chẽ đến nhiều ngành khác nhau Nhiều tác giả tiếp cận vấn đề này từ góc độ luật học, kinh tế lao động và kế hoạch hóa, đưa ra các giải pháp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Những hạn chế mà các tác giả trước chưa nghiên cứu:
Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng quan hệ lao động được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau Các nguyên nhân dẫn đến xung đột lao động và đình công thường được nhắc đến bao gồm những bất cập trong hệ thống pháp luật lao động, thái độ và hành vi của người sử dụng lao động đối với người lao động, cũng như sự thiếu chuyên nghiệp trong ý thức và tác phong của người lao động Hơn nữa, vai trò của công đoàn cũng bị hạn chế do cán bộ công đoàn là những người lao động và nhận lương từ người sử dụng lao động, dẫn đến tiếng nói của họ không đủ mạnh mẽ.
Để thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất và nâng cao năng suất lao động, cần cải thiện thu nhập cho người lao động, đảm bảo đáp ứng nhu cầu sinh hoạt tối thiểu Ngoài ra, vấn đề chỗ ở cũng cần được xem xét để ổn định cuộc sống của họ, giúp họ yên tâm cống hiến cho công việc Tuy nhiên, vấn đề này chưa được các tác giả trước đây đề cập và chưa có giải pháp cụ thể nào nhằm cải thiện thu nhập cho người lao động, dẫn đến sự không hài hòa trong quan hệ lao động.
Những khoảng trống và những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu
Nhiều tác giả đã nghiên cứu về quan hệ lao động từ góc độ kinh tế lao động và luật học, nhưng chưa có công trình nào xem xét vấn đề này từ góc độ kinh tế chính trị học Tác giả tiếp tục khám phá và làm rõ mối quan hệ lao động - quan hệ sản xuất thông qua ba khía cạnh: quan hệ sở hữu, quản lý và phân phối.
Tiếp tục hoàn thiện lý luận về quan hệ lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, đặc biệt là mối quan hệ sở hữu giữa người lao động và người sử dụng lao động Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, sự quản lý của Nhà nước xã hội chủ nghĩa đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi đất nước đang trong xu hướng hội nhập quốc tế.
- Nghiên cứu quan hệ lao động về mặt tiền công và lợi nhuận của doanh nghiệp mà trước đây chưa tác giả nào đề cập
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích thực trạng quan hệ lao động trong các doanh nghiệp ngoài kinh tế nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh Chúng tôi sẽ xác định những nguyên nhân kinh tế chủ yếu dẫn đến xung đột trong quan hệ lao động, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề này nhằm cải thiện môi trường làm việc và tăng cường sự hài lòng của người lao động.
Để cải thiện quan hệ lao động và nâng cao đời sống cho người lao động trong các doanh nghiệp ngoài kinh tế nhà nước tại thành phố, cần triển khai các giải pháp như tăng cường đối thoại giữa người sử dụng lao động và người lao động, cải thiện điều kiện làm việc, và đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động Đồng thời, việc tổ chức các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cũng sẽ góp phần nâng cao năng suất lao động và sự hài lòng của người lao động Hơn nữa, xây dựng môi trường làm việc thân thiện và khuyến khích sự tham gia của người lao động vào các hoạt động xã hội sẽ giúp tạo ra sự gắn kết và động lực làm việc tích cực trong doanh nghiệp.
Để cải thiện mối quan hệ lao động tại Hồ Chí Minh, cần chú trọng đến đời sống của người lao động, đặc biệt là việc nâng cao đời sống vật chất để đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan.
Tác giả đã tham khảo nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về quan hệ lao động, từ các luận án đến đề tài nghiên cứu khoa học, với nhiều góc độ khác nhau Tại Việt Nam, các nghiên cứu tập trung vào quan hệ lao động trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, đặc biệt là trong bối cảnh thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế Ngoài ra, tác giả cũng tham khảo các nghiên cứu quốc tế, chủ yếu đề cập đến mô hình quan hệ lao động và quản trị doanh nghiệp nhằm thiết lập mối quan hệ lao động hài hòa, cũng như vai trò của công đoàn trong các doanh nghiệp tư nhân.
Tác giả đã tiến hành nghiên cứu tổng quan các công trình trước đó để thống nhất, kế thừa và đánh giá những hạn chế, từ đó xác định khoảng trống cho nghiên cứu tiếp theo Luận án tập trung vào việc phân tích bản chất quan hệ lao động, thực trạng hiện tại, và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện đời sống vật chất cho người lao động, cũng như nâng cao quan hệ lao động trong các doanh nghiệp ngoài kinh tế nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh.