Lý do nghiên cứu
Trong bối cảnh khoa học và công nghệ phát triển nhanh chóng, con người đã đạt được nhiều thành tựu lớn, nhưng cũng đối mặt với thách thức như phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng gia tăng Khủng hoảng sinh thái và kinh tế toàn cầu đang đe dọa sự sống còn của nhân loại, với nguy cơ khủng hoảng năng lượng và lương thực, cùng với hiện tượng trái đất ấm lên do khí thải Những vấn đề này xuất phát từ trách nhiệm xã hội của Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
Hiện nay, xây dựng một xã hội phát triển bền vững là vấn đề sống còn đối với tất cả các quốc gia Một trong những yếu tố quan trọng để đạt được điều này là giải quyết hiệu quả vấn đề trách nhiệm xã hội Do đó, trách nhiệm xã hội đang được nhấn mạnh trên mọi phương diện, lĩnh vực và cấp độ trong xã hội cũng như trong nền văn minh nhân loại.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, trách nhiệm xã hội được xem là động lực quan trọng cho sự phát triển bền vững Nâng cao trách nhiệm xã hội là yêu cầu thiết yếu để các tổ chức phát triển nhanh chóng và hiệu quả Mặc dù vai trò của trách nhiệm xã hội ngày càng được chú trọng, nhiều tổ chức vẫn thiếu hiểu biết và hướng dẫn thực hiện cụ thể Thông tin về trách nhiệm xã hội cần được phổ biến rộng rãi để các doanh nghiệp dễ dàng áp dụng Tại Việt Nam, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đã được đề cập nhiều trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là internet, và ngày càng thu hút sự quan tâm vì ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và lợi nhuận Trên thế giới, nhiều thị trường yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ trách nhiệm xã hội để được phép lưu hành hàng hóa, và những doanh nghiệp không thực hiện sẽ bị tẩy chay Do đó, việc chú trọng vào trách nhiệm xã hội không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp ở Việt Nam đã được chú trọng, nhưng vấn đề này vẫn còn ít được đề cập đối với các tổ chức khoa học và công nghệ Mặc dù thông tin về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dễ dàng tìm thấy, nhưng các tổ chức khoa học và công nghệ dường như chưa quan tâm đúng mức Nhiều trường đại học hiện nay chưa thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, thể hiện qua việc cung cấp sản phẩm đào tạo chất lượng thấp, không đáp ứng nhu cầu thực tiễn Điều này không chỉ ảnh hưởng đến danh tiếng và thương hiệu của các tổ chức mà còn gây lãng phí nguồn lực và tác động tiêu cực đến xã hội Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nếu các trường đại học không nâng cao uy tín và chất lượng, họ sẽ khó cạnh tranh với các cơ sở giáo dục nước ngoài, dẫn đến mất học sinh, sinh viên ra nước ngoài học tập Do đó, việc thực hiện trách nhiệm xã hội hiệu quả trở nên cần thiết để phát huy nguồn lực, đảm bảo sự phát triển bền vững cho các tổ chức và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Tác giả nghiên cứu bản chất và vai trò của trách nhiệm xã hội, đặc biệt là trách nhiệm của các tổ chức khoa học và công nghệ Bài viết tập trung vào ý nghĩa của trách nhiệm xã hội đối với sự phát triển của xã hội, với trường hợp nghiên cứu cụ thể là Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn.
Lịch sử nghiên cứu
Trách nhiệm xã hội đã được quan tâm từ lâu, với thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện từ thập niên 70 của thế kỷ XX Các nước phát triển đã chú trọng đến vấn đề này sớm hơn và thực hiện tốt hơn Ban đầu, trách nhiệm xã hội chủ yếu liên quan đến các hoạt động từ thiện và hỗ trợ người nghèo Tuy nhiên, theo thời gian, các vấn đề này đã được mở rộng và trở nên sâu sắc hơn, không chỉ giới hạn trong phúc lợi xã hội mà còn liên quan đến các hoạt động chính của cá nhân và tổ chức Sự thể hiện trách nhiệm xã hội của một tổ chức được phản ánh qua các quyết định và hoạt động của nó, cũng như trong mối quan hệ với các đối tác hữu quan.
Các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, đã bắt đầu chú trọng đến trách nhiệm xã hội trong những năm gần đây Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ đã mang lại nhiều thành tựu cho cuộc sống, nhưng cũng tạo ra những tác động tiêu cực mà con người đang khai thác Đồng thời, nền kinh tế thị trường phát triển nhanh chóng đã dẫn đến nhiều nguy cơ cho sự phát triển bền vững, gây ra tổn thất nghiêm trọng về kinh tế, môi trường và xã hội Chính vì vậy, vấn đề trách nhiệm xã hội ngày càng trở nên cấp thiết và được yêu cầu thực hiện một cách nghiêm túc.
Trong những năm gần đây, vấn đề trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ở Việt Nam đã thu hút nhiều sự chú ý Thông qua internet và các phương tiện truyền thông đại chúng, người dân dễ dàng tiếp cận thông tin về các yêu cầu và thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, cũng như các giải thưởng liên quan đến lĩnh vực này.
Trách nhiệm xã hội của các tổ chức phi doanh nghiệp thường ít được đề cập và thông tin về vấn đề này trên các mạng truyền thông rất hiếm, thường chỉ mang tính chung chung Tại Việt Nam, đã diễn ra hai hội thảo lớn về trách nhiệm xã hội, với các chủ đề như “Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội” và “Trách nhiệm xã hội trong điều kiện kinh tế thị trường” Cuộc hội thảo đầu tiên được tổ chức vào tháng 10 năm 2007 tại Hà Nội, tập trung vào việc thảo luận về sự công bằng và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh hiện nay.
Vào năm 2009, tại Đồ Sơn, Hải Phòng, Viện Triết học thuộc Viện Khoa học Xã hội Việt Nam đã phối hợp với Hội hành động vì sự phát triển con người của Giáo hội Thiên chúa giáo Đức (MISEREOR) và Hội đồng Giám mục Việt Nam tổ chức Hội thảo khoa học quốc tế với chủ đề “Trách nhiệm xã hội trong điều kiện kinh tế thị trường” Chủ đề này mang ý nghĩa lý luận quan trọng và giá trị thực tiễn lớn, thu hút sự quan tâm của các nhà hoạt động chính trị, khoa học, cũng như toàn nhân loại và các quốc gia trên thế giới Hội thảo này tiếp tục phát triển những nội dung đã được đề cập trong các hội thảo trước đó.
Hội thảo "Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội" đã thu hút sự quan tâm từ nhiều độc giả trong và ngoài nước, với hơn 90 báo cáo khoa học được gửi về Các bài viết tập trung vào 4 chủ đề chính liên quan đến trách nhiệm xã hội trong bối cảnh kinh tế thị trường, góp phần làm rõ những vấn đề quan trọng về công bằng và đoàn kết xã hội.
Trách nhiệm xã hội của nhà nước bao gồm việc xây dựng chính sách và luật pháp để bảo vệ quyền lợi của công dân và phát triển bền vững Doanh nghiệp cần thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách đảm bảo sản xuất bền vững, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng Các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự công bằng và hỗ trợ những nhóm dễ bị tổn thương Cuối cùng, công dân cũng có trách nhiệm tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, bảo vệ môi trường và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Hội thảo đã trình bày nhiều báo cáo và ý kiến thảo luận về trách nhiệm xã hội trong nền kinh tế thị trường, được phân tích từ các góc độ triết học, kinh tế học, luật pháp, đạo đức, lịch sử tư tưởng, giá trị học, xã hội học, tôn giáo và kinh nghiệm quốc tế Điều này cho thấy gần như tất cả các khía cạnh liên quan đến trách nhiệm xã hội đã được khai thác một cách sâu sắc trong hội thảo.
Mặc dù các báo cáo tại hội thảo đã phân tích các vấn đề vĩ mô, nhưng chưa đề cập đến trách nhiệm xã hội cụ thể của các tổ chức, đặc biệt là các trường đại học trong bối cảnh hiện nay Do đó, tác giả muốn tìm hiểu một cách toàn diện về trách nhiệm xã hội, bao gồm định nghĩa và các vấn đề cụ thể liên quan Bài viết cũng sẽ làm rõ những đặc trưng trong trách nhiệm xã hội của tổ chức khoa học và công nghệ, đặc biệt là của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn trong giai đoạn hiện tại.
Mục tiêu nghiên cứu
- Làm rõ cơ sở lý luận của vấn đề trách nhiệm xã hội của tổ chức khoa học và công nghệ
- Nhận diện trách nhiệm xã hội của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn
Việc thực hiện trách nhiệm xã hội có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tại Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn Trách nhiệm xã hội giúp nâng cao uy tín và hình ảnh của trường, thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời tạo ra môi trường nghiên cứu và sáng tạo tích cực Ngoài ra, việc gắn kết giữa các hoạt động nghiên cứu và nhu cầu xã hội cũng thúc đẩy sự phát triển bền vững, góp phần nâng cao giá trị và hiệu quả các dự án khoa học công nghệ tại trường.
Mẫu khảo sát
- Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn
Luận văn khảo sát việc thực hiện trách nhiệm xã hội tại Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn, tập trung vào các hoạt động như đào tạo, nghiên cứu khoa học, công tác hậu cần, hành chính và chính sách đối với cán bộ, học viên.
Luận văn này thực hiện khảo sát đối với các cán bộ quản lý đào tạo, quản lý khoa học và công nghệ, giảng viên, cùng học viên tại Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn.
Vấn đề nghiên cứu
- Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn thực hiện trách nhiệm xã hội như thế nào?
Trách nhiệm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ Việc thực hiện các chương trình và dự án có trách nhiệm xã hội không chỉ cải thiện hình ảnh của trường mà còn thúc đẩy sự hợp tác giữa nhà trường và cộng đồng, từ đó tạo ra môi trường nghiên cứu và phát triển bền vững Các hoạt động này giúp sinh viên và giảng viên nâng cao kỹ năng, đồng thời góp phần giải quyết các vấn đề xã hội, tạo ra giá trị cho cả trường và xã hội.
Giả thuyết nghiên cứu
Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn cam kết đáp ứng tốt nhất nhu cầu và quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực để đạt hiệu quả cao trong mọi hoạt động Trường tích cực tham gia vào phát triển cộng đồng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Thực hiện trách nhiệm xã hội đã nâng cao hiệu quả hoạt động của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn, góp phần tăng cường tình yêu nghề và sự gắn bó của cán bộ, nhân viên với đơn vị Điều này không chỉ cải thiện chất lượng thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, mà còn tạo dựng niềm tin và khuyến khích sự hợp tác từ các bên liên quan.
Phương pháp chứng minh luận điểm
Phương pháp nghiên cứu tài liệu bao gồm việc phân tích, thống kê và tổng hợp các tài liệu sơ cấp và thứ cấp, đồng thời kế thừa có chọn lọc các kết quả nghiên cứu trước đó liên quan đến đề tài nghiên cứu.
Phương pháp điều tra thực tế được áp dụng để nghiên cứu thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội tại Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn Tác giả luận văn tiến hành thu thập, thống kê và tổng hợp các số liệu liên quan đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội của trường, nhằm đánh giá hiệu quả và đưa ra những khuyến nghị cải thiện.
Lê Quý Đôn cũng như những tác động của việc thực hiện này đối với hoạt động của Nhà trường
Phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để thu thập thông tin định tính, nhằm hiểu rõ hơn về quá trình thực hiện trách nhiệm xã hội của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn và ảnh hưởng của nó đến hoạt động của Nhà trường, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và công nghệ Tác giả luận văn đã tiến hành phỏng vấn các cán bộ quản lý, cán bộ nghiên cứu và các bên liên quan đến quyết định và hoạt động của Nhà trường.
Mỗi cuộc phỏng vấn sâu đều yêu cầu có bảng hỏi được phát trước cho từng đối tượng tham gia Tác giả của luận văn sẽ thực hiện phỏng vấn sâu một cách trực tiếp.
- Phương pháp so sánh: Tác giả tiến hành so sánh các hoạt động của Đại học
Kỹ thuật Lê Quý Đôn với hoạt động của các tổ chức khác để thấy rõ được việc thực hiện tốt trách nhiệm xã hội của Nhà trường.
Kết cấu của luận văn
Kết cấu của Luận văn bao gồm các phần sau:
- Phần nội dung: gồm có 3 chương:
+ Chương 1: Tổ chức khoa học và công nghệ và vấn đề trách nhiệm xã hội + Chương 2: Trách nhiệm xã hội của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn
+ Chương 3: Tác động của việc thực hiện trách nhiệm xã hội đối với hoạt động của Đại học Kỹ thuật Lê Quý Đôn
TỔ CHỨC KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ VÀ VẤN ĐỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
Tổ chức khoa học và công nghệ
Xuất phát từ thuật ngữ organon cho nên nhiều khi tổ chức được định nghĩa hết sức đơn giản
Tổ chức được coi là công cụ để thực hiện mục tiêu, một định nghĩa đơn giản nhưng đã phá vỡ những hiểu lầm lâu nay về bản chất của tổ chức Trong nhiều thập kỷ, tổ chức thường được xem là một lĩnh vực kín đáo, không minh bạch, khiến cho công việc tổ chức trở thành vấn đề riêng tư của một số người, thay vì là trách nhiệm chung của cộng đồng Sự bí ẩn xung quanh tổ chức đã tạo ra cảm giác rằng ai nắm bắt được những điều này sẽ có quyền lực thực sự.
Theo ngôn ngữ thông thường:
Tổ chức là sự kết hợp của nhiều cá nhân và nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung mà một cá nhân hay nhóm nhỏ không thể thực hiện một mình.
Tổ chức được hiểu là một tập hợp các cá nhân liên kết với nhau để đạt được mục tiêu chung mà nếu đứng riêng lẻ, họ không thể thực hiện Sự hợp tác trong tổ chức gia tăng sức mạnh của con người, giúp thực hiện những mục tiêu cao cả hơn Tuy nhiên, cách hiểu này vẫn có thể gây tranh cãi, đặc biệt trong giới khoa học.
Trong khoa học tổ chức thì:
Tổ chức là một thực thể xã hội được hình thành từ sự kết hợp của các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung Ba đặc trưng cơ bản của tổ chức bao gồm sự kết nối giữa các thành viên, mục tiêu chung rõ ràng và cấu trúc tổ chức nhất định.
- Tổ chức được tạo ra nhằm thực hiện các mục tiêu chung của cộng đồng
Cấu trúc phân công lao động trong tổ chức đảm bảo rằng mỗi cá nhân được giao nhiệm vụ phù hợp với yêu cầu, trình độ và năng lực của họ Khi tổ chức phát triển, sự phân công lao động trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn, giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu suất làm việc.
Ban quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho cộng đồng, thực hiện các nhiệm vụ cả trong lẫn ngoài tổ chức Họ có trách nhiệm đảm bảo sự điều phối hiệu quả và thực hiện các mục tiêu của tổ chức.
Các tổ chức được phân thành hai loại chính dựa trên tính năng động và tính linh hoạt của cơ cấu, chính sách, thủ tục và phong cách hoạt động Tổ chức cơ học thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ và các quyền lực theo quan hệ đẳng cấp, trong khi tổ chức hữu cơ có tính thích ứng cao hơn với các quy trình và chính sách linh hoạt Các tổ chức truyền thống thường thuộc loại cơ học, trong khi các tổ chức hiện đại thường tuân theo lý thuyết tổ chức hữu cơ Gần đây, sự phát triển của công nghệ thông tin đã dẫn đến sự hình thành các loại hình tổ chức mới, được gọi là tổ chức ảo.
1.1.2 Khái niệm tổ chức khoa học và công nghệ
Tổ chức khoa học và công nghệ có thể được định nghĩa như sau:
“Tổ chức khoa học và công nghệ là tổ chức được thành lập theo quy định của
Luật Khoa học và Công nghệ quy định các tổ chức khoa học và công nghệ cần nắm rõ mục tiêu và nhiệm vụ của Nhà nước, ngành và đơn vị mình để thực hiện hiệu quả các hoạt động khoa học và công nghệ.
Mục tiêu của hoạt động khoa học và công nghệ là phát triển nền tảng khoa học tiên tiến, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và quản lý, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường Đồng thời, hoạt động này cũng thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng nền văn hóa tiên tiến với bản sắc dân tộc, hình thành con người mới, góp phần vào sự phát triển bền vững của kinh tế xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo quốc phòng, an ninh.
Nhiệm vụ chủ yếu của hoạt động khoa học và công nghệ là:
Nghiên cứu các vấn đề lý luận và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn nhằm xây dựng cơ sở khoa học cho việc hoạch định đường lối, chính sách, luật pháp và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Qua đó, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa khoa học toàn cầu.
- Nâng cao năng lực khoa học và công nghệ để làm chủ và sáng tạo công nghệ;
- Tiếp thu các thành tựu khoa học và công nghệ và thực hiện chuyển giao công nghệ tạo ra sản phẩm mới có sức cạnh tranh cao
Hoạt động khoa học và công nghệ phải tuân theo những nguyên tắc nhất định
- Hoạt động khoa học và công nghệ phải phục vụ nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng an ninh;
Xây dựng và phát triển năng lực nội sinh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của đất nước là cần thiết, đồng thời cần tiếp thu có chọn lọc những thành tựu khoa học và công nghệ toàn cầu phù hợp với thực tiễn địa phương.
Kết hợp chặt chẽ giữa khoa học tự nhiên, khoa học kỹ thuật và công nghệ với khoa học xã hội và nhân văn là rất quan trọng Việc gắn kết khoa học với công nghệ và công nghệ với giáo dục và đào tạo sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
- Phát huy khả năng lao động và sáng tạo của mọi tổ chức, cá nhân;
- Trung thực, khách quan đề cao đạo đức nghề nghiệp, tự do sáng tạo, dân chủ, tự chủ
Hiện nay, có nhiều cách phân loại tổ chức khoa học và công nghệ dựa trên các tiêu chí và mục tiêu khác nhau Một số phương pháp phân loại phổ biến bao gồm phân loại theo lĩnh vực nghiên cứu, quy mô tổ chức và mục đích hoạt động.
- Phân loại theo lĩnh vực khoa học và công nghệ, có thể chia thành các loại sau: + Khoa học tự nhiên
+ Khoa học xã hội và nhân văn
Theo phân loại hoạt động khoa học và công nghệ, có ba loại hình chính bao gồm: Nghiên cứu và triển khai, chuyển giao công nghệ, và dịch vụ khoa học và công nghệ Những hoạt động này tương ứng với ba loại hình tổ chức trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
- Phân loại theo chủ thể sở hữu:
+ Tổ chức khoa học và công nghệ thuộc khu vực Nhà nước
+ Tổ chức khoa học và công nghệ thuộc khu vực tư nhân
+ Tổ chức khoa học và công nghệ thuộc khu vực tập thể
+ Tổ chức khoa học và công nghệ thuộc khu vực đa quốc gia
- Phân loại theo Luật Khoa học và công nghệ của Việt Nam, có các loại hình tổ chức khoa học và công nghệ sau:
+ Tổ chức nghiên cứu khoa học, tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (sau đây gọi chung là tổ chức nghiên cứu và phát triển);
+ Trường đại học, học viện, trường cao đẳng (sau đây gọi chung là trường đại học) ;
+ Các tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
Có nhiều tiêu chí để phân loại các tổ chức khoa học và công nghệ, nhưng theo Luật Khoa học và Công nghệ, phân loại này mang tính khái quát và phản ánh rõ các hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm là một khái niệm rộng lớn, được nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau Hiện nay, có nhiều định nghĩa về trách nhiệm, phụ thuộc vào cách tiếp cận và mục đích sử dụng của từng lĩnh vực.
Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, tập 4, trách nhiệm được hiểu như sau:
Trách nhiệm là một khái niệm quan trọng trong ý thức đạo đức và pháp luật, phản ánh nhân cách của con người trong việc thực hiện các nghĩa vụ xã hội.
Trách nhiệm của con người được xác định bởi mức độ hoàn thành hoặc không hoàn thành các yêu cầu xã hội Khái niệm này liên quan đến cả khía cạnh đạo đức và pháp luật, đòi hỏi mỗi cá nhân phải thực hiện nghĩa vụ mà xã hội giao phó Ngoài ra, trách nhiệm còn phản ánh nhân cách của con người, thể hiện sự cam kết và ý thức về vai trò của mình trong cộng đồng.
Bên cạnh đó còn có khái niệm khác về trách nhiệm:
Trách nhiệm thể hiện sự tương xứng giữa hành động và nghĩa vụ, là kết quả của tự do ý chí con người, đồng thời là đặc điểm của hành động có ý thức.
Quyền tự do hành động là nền tảng của trách nhiệm, vì chỉ khi có quyền tự do, con người mới có thể thể hiện trách nhiệm của mình Quyền tự do và trách nhiệm luôn gắn liền với nhau, tuy nhiên, không phải mọi hành vi tự do đều mang tính trách nhiệm Trách nhiệm cần có những quy tắc ứng xử rõ ràng, và những quy tắc này phải được chi phối bởi đức tính thận trọng Thận trọng trong ứng xử là đặc điểm của một tổ chức có trách nhiệm, không phải là sự thận trọng thái quá dẫn đến tê liệt hoạt động, mà là sự thận trọng đối với người khác và môi trường xung quanh, bao gồm cả môi trường con người, xã hội, kinh tế, môi sinh và sinh thái.
Con người ngày càng hiểu biết về các quy luật tự nhiên và xã hội, từ đó nâng cao khả năng chi phối chúng Điều này đồng nghĩa với việc trách nhiệm của con người đối với hành vi của mình cũng gia tăng đáng kể.
Theo Từ điển Triết học (Nxb Mátxcơva, 1986):
Trách nhiệm là một khái niệm quan trọng trong đạo đức và luật học, thể hiện thái độ của cá nhân đối với xã hội và nhân loại Nó được thể hiện qua việc thực hiện nghĩa vụ đạo đức và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp luật.
Khái niệm trách nhiệm, như được nêu trong từ điển Bách khoa, nhấn mạnh đến yếu tố đạo đức và pháp luật Trách nhiệm liên quan đến việc hoàn thành các nghĩa vụ đạo đức và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp luật.
1 2 www.vientriethoc.com.vn, Lê Thi, Thực hiện dân chủ ở cơ sở và vấn đề tăng cường ý thức trách nhiệm của
3 www.vientriethoc.com.vn, Lê Thi, Thực hiện dân chủ ở cơ sở và vấn đề tăng cường ý thức trách nhiệm của
Nhà nước không hoàn thành các nghĩa vụ đạo đức hoặc tiêu chuẩn pháp luật thì cá nhân đó chưa thể được coi là có trách nhiệm.
Luật học phân loại trách nhiệm thành nhiều loại, bao gồm trách nhiệm hành chính, dân sự, hình sự, kinh tế, tài chính, cá nhân và tập thể Mỗi loại trách nhiệm đi kèm với quy định cụ thể về bồi thường và mức phạt tương ứng khi vi phạm Trong pháp lý, trách nhiệm cá nhân được xác định dựa trên sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ; quyền càng lớn thì trách nhiệm càng nặng nề.
Có nhiều khái niệm và lĩnh vực nghiên cứu về trách nhiệm, nhưng điểm chung là cá nhân và tổ chức có trách nhiệm phải đảm bảo mọi quyết định và hành động tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, xã hội và pháp luật Trách nhiệm không chỉ phản ánh ý thức của con người mà còn thể hiện nhân cách của họ.
1.2.2 Trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm tập thể, trách nhiệm tổ chức
Khi nói đến trách nhiệm, chúng ta thấy có trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm tập thể, trách nhiệm tổ chức
Khi tham gia vào các nhóm và tổ chức, các cá nhân được giao nhiệm vụ cụ thể và cần có tinh thần trách nhiệm cao trong việc thực hiện Họ phải đảm bảo rằng hành động của mình không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn không xâm phạm quyền lợi của người khác và tổ chức Sự có mặt của trách nhiệm cá nhân giúp công việc được hoàn thành hiệu quả và an toàn, từ đó đảm bảo an toàn cho từng cá nhân, tổ chức và toàn xã hội Trách nhiệm cá nhân chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Trách nhiệm cá nhân trong tổ chức bao gồm nghĩa vụ của cả nhà quản lý và các thành viên, từ cấp cao đến nhân viên Mỗi cá nhân cần thực hiện đúng quy trình công việc và hoàn thành nhiệm vụ của mình để đảm bảo an toàn cho bản thân, tổ chức và xã hội Khi tất cả mọi người trong tổ chức đều ý thức về trách nhiệm, rủi ro sẽ được kiểm soát, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của tổ chức.
Trách nhiệm của nhóm là một khái niệm cổ điển, trong đó các thành viên trong nhóm phải chịu hình phạt cho những sai lầm của một cá nhân Điều này thể hiện sự tồn tại của trách nhiệm tập thể, một hình thức trách nhiệm có phần lạc hậu và không còn phù hợp trong bối cảnh hiện đại.
Khái niệm về trách nhiệm tập thể này là một trong những loại hình cổ xưa nhất, tồn tại từ thời Cổ đại với cái tên “hòa bình kiểu Macédoine” Khi một công dân thành phố Athens bị kết án vì tội giết người và nhận sự trợ giúp từ thành phố Macédoine, Athens có quyền trừng phạt tất cả người dân Macédoine đang sống tại đây Hình thức trừng phạt này không được coi là bất công, vì nhóm có quyền lực có khả năng kiểm soát các thành viên của mình Trách nhiệm tập thể được biện minh qua quan niệm hữu cơ về trách nhiệm, trong đó một thành phố được xem như một cơ thể sống, thống nhất và liên tục.