GIỚI THIỆU VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Sau hơn 25 năm đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng vượt bậc, nhưng điều này cũng đặt ra áp lực lớn lên môi trường và xã hội Các doanh nghiệp cần có trách nhiệm trong việc giải quyết và kiểm soát những vấn đề này, nếu không sẽ phải đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự bền vững của phát triển kinh tế Do đó, bên cạnh việc tạo ra lợi nhuận, doanh nghiệp cũng cần tạo ra giá trị cho cộng đồng và xã hội bằng cách thực hiện tốt trách nhiệm xã hội của mình.
Trong những năm gần đây, trách nhiệm xã hội (TNXH) của doanh nghiệp (DN) đã trở thành một xu hướng quan trọng trong quá trình hội nhập và là một phần thiết yếu trong quản trị chiến lược Mặc dù cộng đồng doanh nghiệp đã có nhiều đóng góp cho sự phát triển kinh tế, nhưng vẫn tồn tại không ít doanh nghiệp thể hiện mặt trái của kinh doanh thị trường Tình trạng ô nhiễm môi trường, hàng hóa kém chất lượng, gian lận thương mại và lợi dụng chính sách nhà nước để trục lợi đang dấy lên mối quan ngại về việc thực thi TNXH trong DN.
Thực hiện chiến lược trách nhiệm xã hội (TNXH) một cách hợp lý là yếu tố then chốt cho sự thành công bền vững của doanh nghiệp Chiến lược TNXH không chỉ giúp nâng cao hình ảnh thương hiệu trong cộng đồng mà còn tăng cường sức cạnh tranh, gia tăng lợi nhuận, thu hút nhân tài và cải thiện khả năng quản lý rủi ro Do đó, việc chú trọng TNXH hiện nay trở nên cực kỳ cần thiết cho các doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế Mặc dù trách nhiệm xã hội và cộng đồng được xem là nhiệm vụ chính trị quan trọng, nhưng hiện chưa có báo cáo hay nghiên cứu nào đánh giá hiệu quả thực hiện của các công ty.
Chính vì những lý do trên tôi chọn đề tài “Trách nhiệm xã hội của Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương”
+ TNXH của DN là gì? Tại sao DN cần phải thực hiện TNXH?
Hiện nay, Công ty Điện lực Hải Dương đang có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) Tuy nhiên, bên cạnh những thành công bước đầu, công ty vẫn đối mặt với một số tồn tại cần khắc phục để hoàn thiện hơn trong việc thực hiện TNXH.
+ Giải pháp nào để nâng cao TNXH cho Công ty, giúp công ty giúp công ty hoạt động hiệu quả, bền vững, cải thiện hình ảnh trong cộng đồng?
Tình hình nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, các nền kinh tế ngày càng gắn bó và giao lưu thương mại phát triển mạnh mẽ, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXH) đang trở thành một xu hướng quan trọng, góp phần khẳng định thương hiệu của doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu về TNXH đã được thực hiện trên toàn thế giới, với một số công trình tiêu biểu nổi bật.
In 1979, A.B Caroll introduced a three-dimensional conceptual model of corporate performance in the Academy of Management Review This model outlines the essential aspects of social activity within corporate operations, emphasizing the importance of integrating social responsibility into business performance.
DN cần trả lời các câu hỏi về thành phần của TNXH, tổ chức các vấn đề xã hội một cách hiệu quả và mô hình tổ chức đáp ứng xã hội là gì.
Mô hình "kim tự tháp" về Trách nhiệm xã hội (TNXH) của Carroll (1999) bao gồm bốn cấp độ: trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện Trách nhiệm kinh tế yêu cầu doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận, trong khi trách nhiệm pháp lý yêu cầu tuân thủ luật lệ xã hội Bên cạnh đó, trách nhiệm đạo đức đòi hỏi doanh nghiệp hoạt động minh bạch và hợp lý, mặc dù không có yêu cầu pháp lý Cuối cùng, trách nhiệm từ thiện khuyến khích doanh nghiệp sử dụng nguồn lực để hỗ trợ các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa và cộng đồng Hai trách nhiệm cuối cùng thể hiện ý thức tự nguyện của doanh nghiệp trong việc đóng góp cho xã hội.
In his 2006 hardcover book, "Corporate Social Responsibility and the Shaping of Global Public Policy," Mathew J Hirschland emphasizes the significance of corporate social responsibility (CSR) within businesses, particularly in relation to new global business regulations He explores how companies' understanding of CSR and its practical applications align with global governance theories and the interconnectedness of global public policy networks.
Tại Việt Nam, TNXH vẫn là một khái niệm mới mẻ và chưa được nghiên cứu sâu rộng Một số nghiên cứu tiêu biểu về vấn đề này đã được thực hiện, nhưng vẫn cần nhiều công trình hơn để hiểu rõ hơn về TNXH trong bối cảnh Việt Nam.
Nguyễn Mạnh Quân trong giáo trình “Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp” (NXB Lao động Xã hội, 2004) nhấn mạnh rằng đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp là tài sản quý giá, đóng vai trò quyết định sự thành bại của mỗi doanh nghiệp Đây là hệ thống các giá trị, chuẩn mực và phương pháp tư duy có ảnh hưởng lớn đến hành động của các thành viên trong tổ chức.
Hồng Minh (2007) trong bài viết "Trách nhiệm xã hội và đạo đức doanh nghiệp" trên Báo Văn hoá và đời sống xã hội nhấn mạnh rằng đạo đức và trách nhiệm xã hội là những yếu tố thiết yếu trong kinh doanh Việc thuyết phục doanh nghiệp thực hiện tốt các vấn đề này chỉ dựa vào lợi ích kinh tế ngắn hạn là điều khó khăn.
Nguyễn Đình Cung và Lưu Minh Đức trong bài viết “TNXHCDN: một số vấn đề lý luận, kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam” đã phân tích các tồn tại mà Việt Nam gặp phải và đề xuất giải pháp nhằm đổi mới tư duy nhà nước dựa trên kinh nghiệm quốc tế Đỗ Đình Nam, Nguyễn Như Ngọc, và Nguyễn Thành Tư trong nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tại Vinamilk đã làm rõ cơ sở lý luận về CSR, đồng thời phân tích nguồn lực cần thiết để doanh nghiệp Việt Nam thực hiện CSR Bài viết cũng nêu thực trạng thực hiện CSR tại Vinamilk và ghi nhận những kết quả khả quan, kèm theo bốn nhóm giải pháp liên quan đến kỹ thuật, con người, tài chính và vai trò lãnh đạo trong việc triển khai CSR.
Chưa có nghiên cứu nào về “Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương”, đánh dấu đây là đề tài đầu tiên liên quan đến vấn đề này tại một doanh nghiệp 100% vốn nhà nước.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của đề tài là:
Mục đích nghiên cứu của đề tài là đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức về thực hiện trách nhiệm xã hội của Công ty TNHH MTV ĐL Hải Dương, nhằm giải quyết các câu hỏi liên quan đến vấn đề này.
+ TNXH của DN là gì? Tại sao DN cần phải thực hiện TNXH?
Hiện nay, nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) tại Công ty Điện lực Hải Dương đã có những bước tiến đáng kể, với nhiều thành công bước đầu trong việc nâng cao ý thức cộng đồng và cải thiện dịch vụ Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục, như việc thiếu các chương trình cụ thể và sự tham gia của nhân viên trong các hoạt động TNXH Công ty cần tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động này để phát huy tối đa tiềm năng và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
+ Giải pháp nào để nâng cao TNXH cho Công ty, giúp công ty giúp công ty hoạt động hiệu quả, bền vững, cải thiện hình ảnh trong cộng đồng?
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số kiến nghị cho các cơ quan quản lý nhà nước và Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) trong tương lai Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định các nhiệm vụ cụ thể để đạt được những kết quả mong muốn trong việc thực hiện TNXH.
Làm rõ khái niệm và bản chất của trách nhiệm xã hội (TNXH) là rất quan trọng, vì nó mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp cũng như các bên liên quan như người lao động, người tiêu dùng và cộng đồng Việc thực hiện tốt TNXH không chỉ giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực cho nhân viên, đồng thời đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Phân tích, đánh giá mức độ nhận thức và hiểu biết về TNXH tại Công ty Điện lực Hải Dương
Nghiên cứu thực trạng hoạt động thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) tại Công ty Điện lực Hải Dương hiện nay nhằm chỉ ra những điểm mạnh và tồn tại, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao TNXH của công ty Hướng tới sự phát triển bền vững, nghiên cứu cũng rút ra bài học quý giá cho các doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện TNXH trong bối cảnh hiện tại.
Nghiên cứu thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội của Công ty Điện lực Hải Dương cho thấy cần nâng cao nhận thức cho cán bộ công nhân viên (CBCNV) nhằm áp dụng hiệu quả trong quá trình thực thi quản lý nhà nước.
Kết hợp hai mặt lý thuyết và thực tế đƣa ra kiến nghị, giải pháp.
Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu tập trung vào các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) Bài viết sẽ làm rõ khái niệm TNXH, các yếu tố cấu thành của nó, cũng như vai trò quan trọng của TNXH đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
+ Về nội dung: Đề tài chỉ nghiên cứu một số nội dung chủ yếu liên quan đến việc nhận thức và thực thi TNXH
+ Về không gian: Đề tài tập trung nghiên cứu, đề xuất các giải pháp để thực thi TNXH tại Công ty Điện lực Hải Dương - DN 100% vốn nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài chủ yếu dùng phương pháp phân tích tổng hợp, thống kê, so sánh
Phương pháp thu thập số liệu: dựa trên các tài liệu thực tế của Công ty Điện lực Hải Dương, internet, các tài liệu liên quan khác
Ngoài ra, người viết tham gia thực hiện điều tra xã hội học đối với 60 CBCNV toàn Công ty tại Hải Dương
Dựa trên các số liệu đã thu thập, tác giả sẽ tiến hành phân tích và tổng hợp, từ đó thực hiện so sánh, đánh giá để đưa ra kết luận và giải pháp thực hiện Kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày dưới dạng văn bản hoặc bảng biểu.
Đóng góp của đề tài
Lý thuyết về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) cung cấp kiến thức cơ bản, giúp người quan tâm nhận thức rõ hơn về vai trò của TNXH trong kinh doanh Từ đó, họ có thể thực hiện những hành động phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong các hoạt động kinh doanh.
Bài viết này phân tích thực trạng thực thi trách nhiệm xã hội (TNXH) tại Công ty Điện lực Hải Dương, chỉ ra những tồn tại và nguyên nhân của chúng Đồng thời, bài viết đề xuất các giải pháp cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) nhằm nâng cao TNXH của công ty, hướng đến sự phát triển bền vững.
Cấu trúc của đề tài
Về kết cấu, ngoài phần danh mục các ký hiệu từ viết tắt, phụ lục và tài liệu tham khảo, luận văn gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu vấn đề cần nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu TNXH tại Công ty Điện lực Hải Dương Chương 5: Giải pháp nâng cao TNXH và kết luận
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI DOANH NGHIỆP
Vài nét về đạo đức kinh doanh
Đạo đức là khái niệm quan trọng trong việc nghiên cứu mối quan hệ và quy tắc ứng xử giữa con người trong các hoạt động sống Nó bao gồm sự công bằng, chuẩn mực và quy tắc ứng xử, giúp định hình bản chất của cái đúng và cái sai Theo Từ điển Điện tử American Heritage Dictionary, đạo đức không chỉ là triết lý về hành vi mà còn là bộ môn khoa học nghiên cứu các quy tắc chi phối hành vi của các thành viên trong một nghề nghiệp Trong lĩnh vực kinh doanh, khi các mối quan hệ trở nên phức tạp và đa dạng, đạo đức càng trở nên quan trọng trong việc xây dựng và phát triển những mối quan hệ này.
Trong cuộc sống gia đình và xã hội, hành vi con người bị chi phối bởi các quy tắc đạo đức xã hội truyền thống, trong khi cuộc sống nghề nghiệp lại có những quy luật và mối quan hệ phức tạp hơn Các quy tắc đạo đức xã hội không còn đủ hiệu lực trong môi trường làm việc, đòi hỏi sự hình thành các quy tắc ứng xử mới để hướng dẫn hành vi con người Đạo đức kinh doanh bắt đầu được nghiên cứu nghiêm túc vào nửa sau thế kỷ XX, khi các nhà quản lý đối mặt với các vấn đề từ việc quản lý các công ty toàn cầu Khái niệm Đạo đức kinh doanh được Norman Bowie đưa ra vào năm 1974 và nhanh chóng trở thành chủ đề tranh luận sôi nổi trong thập niên 1980 và 1990 Theo Verner Henderson, đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc kiểm soát hành vi kinh doanh nhằm mang lại phúc lợi cho xã hội.
Đạo đức kinh doanh bao gồm các quy tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi ứng xử của tổ chức trong các tình huống cụ thể Những nguyên tắc này được các bên liên quan như nhà đầu tư, khách hàng, và cộng đồng sử dụng để đánh giá tính đúng đắn và hợp đạo đức của hành động Mặc dù đánh giá của họ không phải lúc nào cũng chính xác, nhưng chúng ảnh hưởng lớn đến sự chấp thuận xã hội đối với doanh nghiệp Đạo đức kinh doanh cũng có sự khác biệt giữa các cá nhân, nhóm, xã hội và nền văn hóa, vì vậy nó phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
Đạo đức kinh doanh là tiêu chí quan trọng để đánh giá hành vi của doanh nghiệp và các nhà kinh doanh Tuy nhiên, khái niệm đạo đức có sự khác biệt giữa các cá nhân, nhóm, xã hội và nền văn hóa, vì vậy nó phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể.
Khái niệm trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là một yếu tố quan trọng trong Đạo đức kinh doanh, phản ánh cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ sau sự xuất hiện của đạo đức kinh doanh và hiện đang thu hút sự chú ý đáng kể từ các doanh nghiệp Vậy, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp thực chất là gì?
Khái niệm Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp (TNXH) lần đầu tiên được đề cập hơn 50 năm trước trong chuyên đề của Bowen, nhấn mạnh rằng các nhà quản lý tài sản cần bảo vệ quyền và lợi ích của người khác, đồng thời khuyến khích lòng từ thiện để bù đắp cho những thiệt hại mà doanh nghiệp gây ra cho xã hội Kể từ đó, đã xuất hiện nhiều định nghĩa khác nhau về TNXH của DN, được nhìn nhận từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện, đặc điểm và trình độ phát triển của từng tổ chức, công ty và chính phủ.
Keith Davis (1973) định nghĩa "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" là sự quan tâm và phản ứng của doanh nghiệp đối với các vấn đề vượt ra ngoài việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý, kinh tế và công nghệ.
Theo Carroll (1999), trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (THXH) có phạm vi rộng lớn, bao gồm tất cả các vấn đề kinh tế, pháp lý, đạo đức và những lĩnh vực khác mà xã hội kỳ vọng từ doanh nghiệp tại mỗi thời điểm cụ thể.
Theo Matten & Moon (2004), trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) là một khái niệm bao trùm, bao gồm các yếu tố như đạo đức kinh doanh, hoạt động từ thiện của doanh nghiệp, vai trò công dân của doanh nghiệp, tính bền vững và trách nhiệm đối với môi trường.
Theo nhóm phát triển kinh tế tƣ nhân của Ngân hàng thế giới (2004),
TNXH của doanh nghiệp thể hiện cam kết của họ trong việc phát triển kinh tế bền vững Doanh nghiệp thực hiện các hoạt động nhằm nâng cao chất lượng đời sống của người lao động và gia đình, đồng thời đóng góp cho cộng đồng và xã hội Những nỗ lực này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội.
TNXH của doanh nghiệp (DN) là trách nhiệm động, thay đổi theo từng bối cảnh kinh tế, chính sách và xã hội Bản chất của TNXH liên quan đến vai trò của DN trong mối quan hệ với các bên liên quan, thể hiện qua các cam kết đóng góp vào sự phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động, gia đình họ, cũng như cộng đồng và xã hội Doanh nghiệp cần cân bằng giữa lợi ích kinh tế và lợi ích xã hội Định nghĩa của nhóm phát triển kinh tế tư nhân của Ngân hàng Thế giới được xem là toàn diện nhất trong các định nghĩa hiện có.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu từ khách hàng ngày càng cao, các doanh nghiệp cần tuân thủ các chuẩn mực về bảo vệ môi trường, đảm bảo môi trường lao động an toàn, bình đẳng giới, quyền lợi lao động, cũng như đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn góp phần tích cực vào sự phát triển của cộng đồng.
Nội dung của TNXH của doanh nghiệp
2.3.1 Phạm vi ảnh hưởng của Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là một lĩnh vực rộng lớn, ảnh hưởng đến mọi đối tượng liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp Phạm vi ảnh hưởng của CSR không chỉ giới hạn trong nội bộ doanh nghiệp mà còn lan tỏa đến nhiều thành phần khác nhau trong xã hội Do đó, CSR thường được chia thành ba khía cạnh chính để dễ dàng hiểu và áp dụng.
CSR có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ lao động trong và ngoài hợp đồng, đảm bảo sự thỏa mãn giữa người lao động và doanh nghiệp Điều này liên quan đến quyền lợi hợp pháp và nghĩa vụ của người lao động, bao gồm công việc, phúc lợi, quy tắc làm việc và an toàn lao động Hơn nữa, CSR còn góp phần xây dựng môi trường làm việc có đạo đức, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong doanh nghiệp.
Phạm vi hoạt động kinh doanh của CSR tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đối tác cũng như các đối tượng có liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
Phạm vi xã hội của CSR tập trung vào việc giải quyết mối quan hệ với tập quán, văn hóa truyền thống và tôn giáo của các quốc gia, cộng đồng dân tộc CSR cũng xem xét các vấn đề liên quan đến quyền bình đẳng, quyền lợi trong đời sống xã hội và đảm bảo chữ tín trong hoạt động kinh doanh.
Trách nhiệm xã hội (TNXH) được hiểu là gánh vác tự giác các trách nhiệm ngoài những nghĩa vụ kinh tế và pháp lý, bao gồm việc lựa chọn mục tiêu và đánh giá kết quả dựa trên tiêu chí lợi nhuận, phúc lợi, đạo đức và sự mong đợi của xã hội TNXH không chỉ là hành động nhân đạo mà còn là sự tổng hợp của nhiều yếu tố khác nhau; thiếu một trong các yếu tố này sẽ không thể coi là doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội Mô hình TNXH giống như một "cái tháp" với các nghĩa vụ được ưu tiên từ đáy lên đỉnh, bắt đầu từ nghĩa vụ kinh tế, tiếp theo là nghĩa vụ pháp lý, và cuối cùng là trách nhiệm đạo đức và nhân văn Doanh nghiệp cần tuân thủ pháp luật để tồn tại lâu dài và tạo ra môi trường công bằng, trung thực với nhân viên, đồng thời các hoạt động phải hướng tới cải thiện đời sống cộng đồng Khi đưa ra quyết sách, doanh nghiệp cần cân bằng các nghĩa vụ để đạt hiệu quả cao nhất.
Hình 2.1: Mô hình “kim tự tháp” CSR của Carroll
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là nghĩa vụ mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải thực hiện để tối đa hóa tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội CSR thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng, trong khi đạo đức kinh doanh liên quan đến các quy tắc ứng xử trong hoạt động thương mại.
Nghĩa vụ kinh tế, đạo đức và nhân văn là những yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trong tổ chức doanh nghiệp, đóng vai trò nền tảng cho việc ra quyết định trong các mối quan hệ kinh doanh.
TNXH đã trở nên phổ biến, nhưng vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm, nội dung và phạm vi của nó Trong số các mô hình, mô hình “kim tự tháp” của A Carroll (1979, 1991) được coi là toàn diện và được sử dụng rộng rãi nhất.
Theo đó, TNXH bao gồm bốn nghĩa vụ chính là:
Nghĩa vụ kinh tế (Economic Responsibilities)
Nghĩa vụ pháp lý (Legal Responsibilities)
Nghĩa vụ đạo đức (Ethical Responsibilities)
Nghĩa vụ từ thiện (Philanthropic Responsibilities)
Nghĩa vụ kinh tế là trách nhiệm cơ bản nhất của doanh nghiệp, bao gồm việc bảo tồn giá trị, tối đa hóa lợi nhuận, sử dụng nguồn vốn hiệu quả và đảm bảo tăng trưởng nhanh chóng và bền vững Doanh nghiệp đóng vai trò là một chủ thể quan trọng trong nền kinh tế, với chức năng kinh doanh luôn được ưu tiên hàng đầu.
Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp là sự tuân thủ pháp luật, thể hiện cam kết giữa doanh nghiệp và xã hội Nhà nước có trách nhiệm cụ thể hóa các quy tắc xã hội và đạo đức thành văn bản pháp luật, giúp doanh nghiệp theo đuổi mục tiêu kinh tế một cách công bằng Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp đáp ứng được các chuẩn mực và giá trị cơ bản mà xã hội kỳ vọng Vì vậy, nghĩa vụ kinh tế và pháp lý là hai thành phần thiết yếu trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Nghĩa vụ đạo đức của doanh nghiệp là những hành vi mà xã hội mong đợi nhưng không được quy định thành nghĩa vụ pháp lý Các bên liên quan có những cách nhìn nhận khác nhau về khía cạnh đạo đức, dẫn đến những khoảng đúng – sai không rõ ràng Doanh nghiệp cần tuân thủ không chỉ các nghĩa vụ pháp lý mà còn cả các cam kết chưa được cụ thể hóa thành luật, vì tuân thủ pháp luật chỉ đáp ứng yêu cầu tối thiểu của xã hội Ngoài ra, nghĩa vụ đạo đức, mặc dù tự nguyện, lại đóng vai trò trung tâm trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Những vấn đề như ngày nghỉ, tiền làm thêm giờ, điều kiện lao động, thông tin cho người tiêu dùng, và uy tín với đối tác đều phụ thuộc vào mức độ cam kết của doanh nghiệp đối với nghĩa vụ đạo đức.
Nghĩa vụ nhân văn của doanh nghiệp bao gồm các hành vi và hoạt động nhằm phục vụ lợi ích xã hội, thể hiện giá trị cốt lõi của tổ chức Doanh nghiệp có thể thể hiện nghĩa vụ này qua việc quyên góp cho người yếu thế, tài trợ học bổng, và tham gia các dự án cộng đồng Khác với nghĩa vụ từ thiện, nghĩa vụ nhân văn hoàn toàn là sự tự nguyện, và doanh nghiệp vẫn được coi là đáp ứng đủ các tiêu chuẩn xã hội ngay cả khi không thực hiện các hoạt động này Việc thực hiện nghĩa vụ nhân văn không chỉ mang lại sự ủng hộ từ cộng đồng mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, tạo ra sức cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Mô hình "kim tự tháp" của A Carroll (1979, 1991) là một khung nghiên cứu toàn diện và khả thi trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội (TNXH) Các nghĩa vụ trong mô hình này có mối liên hệ chặt chẽ và tương tác lẫn nhau Mỗi nghĩa vụ đều quan trọng, nhưng nghĩa vụ kinh tế được coi là nền tảng nhất, đóng vai trò thiết yếu khi doanh nghiệp thực hiện TNXH.
Các đối tƣợng của Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là:
Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan đến sử dụng lao động, đảm bảo an toàn lao động và xây dựng mối quan hệ thân thiện, tốt đẹp giữa các cán bộ nhân viên trong nội bộ.
Các bên liên quan bao gồm cổ đông, người tiêu dùng và gia đình của người lao động Trách nhiệm đối với cổ đông liên quan đến các ràng buộc và cam kết về quyền sử dụng tài sản ủy thác, cũng như đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong thông tin và lợi tức mà họ được hưởng Đồng thời, trách nhiệm với người tiêu dùng là cung cấp hàng hóa và dịch vụ đúng như những gì nhà sản xuất đã cam kết.
Lợi ích của việc thực hiện trách nhiệm xã hội
Trong thời đại hiện nay, việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Những lợi ích này không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn tạo sự gắn kết với cộng đồng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Trách nhiệm xã hội không chỉ giúp quảng bá và phát triển thương hiệu cho doanh nghiệp, mà còn tăng giá trị và uy tín đáng kể, từ đó thu hút đầu tư và tăng doanh thu Ngày càng nhiều khách hàng lựa chọn sản phẩm dựa trên mức độ cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội của công ty Trên thế giới, nhiều công ty lớn như Best Buy với chương trình tái chế sản phẩm, Starbucks với các hoạt động cộng đồng, và Evian với chai nước thân thiện môi trường, đang đầu tư lớn vào trách nhiệm xã hội để trở thành hình mẫu kinh doanh lý tưởng.
Thực hiện trách nhiệm xã hội là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài Nhân sự, được coi là tài sản quý giá nhất, quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, trong các nước đang phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế Do đó, các doanh nghiệp phải tìm cách thu hút và phát huy khả năng của họ Những doanh nghiệp cung cấp mức lương công bằng, cơ hội đào tạo, bảo hiểm y tế và môi trường làm việc an toàn sẽ có lợi thế trong việc giữ chân nhân viên Việc thực hiện trách nhiệm xã hội gắn liền với chế độ lương bổng, an toàn lao động và tự do hiệp hội không chỉ kích thích sự sáng tạo mà còn nâng cao năng suất, chất lượng lao động, từ đó tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Ba là, thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, điển hình như Vinamilk, công ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản phẩm từ sữa Do nhu cầu sản xuất sữa vượt quá khả năng chăn nuôi bò sữa trong nước, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu nguyên liệu trong suốt nhiều năm qua Dự báo trong năm năm tới, nhu cầu nguyên liệu sữa sẽ đạt 1,3 tỷ lít, trong khi hiện tại cả nước chỉ đáp ứng được 200 triệu lít Vinamilk đang nỗ lực xây dựng nguồn nguyên liệu trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu Kể từ những năm 1990, với dây chuyền sản xuất sữa tươi tiệt trùng, công ty đã triển khai các chương trình hỗ trợ nông dân từ giống, kỹ thuật đến tiêu thụ sản phẩm, nhằm phát triển các trang trại bò sữa trên toàn quốc.
Trong tám tháng đầu năm 2010, Vinamilk đã hoàn thành 71% kế hoạch doanh thu, ghi nhận mức tăng trưởng 50% so với cùng kỳ năm trước Lợi nhuận cũng tăng 50%, trong khi cổ tức được nâng lên 30% Cổ đông không chỉ nhận cổ phiếu mà còn được chia tiền mặt.
Việc thực hiện trách nhiệm xã hội giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất Hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả không chỉ cắt giảm chi phí mà còn nâng cao năng suất lao động Chế độ lương, thưởng hợp lý, môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ, cũng như các cơ hội đào tạo và bảo hiểm y tế, giáo dục, đều góp phần giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc Điều này dẫn đến giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Thực hiện trách nhiệm xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn hiệu quả, quản lý rủi ro tốt hơn và tồn tại, phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Doanh nghiệp thường xem các vấn đề môi trường và xã hội như rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến việc thiếu chú trọng trong quản lý Tuy nhiên, việc áp dụng trách nhiệm xã hội (TNXH) là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp cải thiện quản lý những vấn đề này Đặc biệt, TNXH giúp giảm thiểu rủi ro về danh tiếng, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng và đảm bảo tính bền vững của chuỗi cung ứng.
Tại các khu công nghiệp ở Hải Dương năm 2009, nhiều doanh nghiệp nhận thấy trách nhiệm xã hội là yếu tố quan trọng trong hợp tác với đối tác nước ngoài Mặc dù trách nhiệm xã hội là hoạt động tự nguyện, nhưng khách hàng quốc tế thường khảo sát kỹ lưỡng về vấn đề này trước khi ký hợp đồng Nhiều doanh nghiệp bất ngờ khi đối tác nước ngoài ưu tiên kiểm tra điều kiện làm việc, sức khỏe công nhân, và xử lý chất thải hơn là chất lượng sản phẩm Điều này cho thấy việc thực hiện trách nhiệm xã hội không chỉ mang lại lợi ích trong việc thu hút đầu tư mà còn mở rộng mạng lưới đối tác.
2.4.2 Đối với người lao động
Người lao động sẽ được làm việc trong môi trường tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật lao động, đảm bảo quyền và lợi ích của họ được thực thi đầy đủ, tạo động lực làm việc tích cực Doanh nghiệp cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ hạn chế và loại bỏ các vấn đề như lao động cưỡng bức, sử dụng lao động trẻ em, quấy rối, lạm dụng lao động và phân biệt đối xử.
Vấn đề thù lao lao động sẽ đƣợc thực hiện tốt, đảm bảo tái sản xuất sức lao động cho người lao động;
Doanh nghiệp chú trọng đến an toàn và sức khoẻ của người lao động bằng cách đầu tư vào chế độ làm việc và nghỉ ngơi khoa học, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và hợp lý cho nhân viên.
Việc thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) được thể hiện qua việc cung cấp sản phẩm đúng như cam kết, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với giá cả hợp lý, giao hàng đúng hẹn và đảm bảo an toàn khi sử dụng Điều này giúp khách hàng có cái nhìn đúng đắn về sản phẩm, từ đó lựa chọn được sản phẩm phù hợp và hiệu quả nhất Khách hàng được thỏa mãn các yêu cầu cơ bản như sản phẩm chất lượng cao, giá trị sử dụng tốt và độ an toàn cao, đồng thời được sống trong môi trường trong sạch, nơi các vấn đề xã hội được giải quyết một cách hiệu quả.
2.4.4 Vai trò đối với cộng đồng và xã hội
Hoạt động TNXH của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng xã hội thông qua các chương trình từ thiện như quỹ hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam, quỹ xoá đói giảm nghèo và quỹ vì người tàn tật.
Các chính sách về lao động, bình đẳng giới, không sử dụng lao động trẻ em đem lại công bằng xã hội nói chung
TNXH của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, nhất là trong bối cảnh ô nhiễm môi trường đang đe dọa cuộc sống con người hơn bao giờ hết.
Việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người lao động, khách hàng và cộng đồng xã hội Các nhà lãnh đạo cần nhận thức rõ tầm quan trọng và lợi ích lâu dài của TNXH, từ đó biến nó thành một phần không thể thiếu trong văn hóa doanh nghiệp.
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ Trách nhiệm xã hội thể hiện sự hiện thực hóa các quy tắc đạo đức kinh doanh thành hành động cụ thể, nhằm tối đa hóa tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực Đạo đức kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá trách nhiệm xã hội, là cơ sở cho quyết định và lựa chọn hành động của doanh nghiệp Mục tiêu của trách nhiệm xã hội không chỉ là kết quả của hành động mà còn là sự cam kết về tính liêm chính và tuân thủ đạo đức, vượt xa việc tuân thủ các quy định pháp luật.
Có thể so sánh hai khái niệm này qua bảng sau:
Bàng 2.2: So sánh trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh Trách nhiệm xã hội
Những quy định và các tiêu chuẩn chỉ dạo hành vi trong giới kinh doanh
Các quy định phẩm chất đạo đức của tỏ chức kinh doanh, ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của tổ chức
Liên quan đến các nguyên tắc và quy định chỉ đạo những quyết định của cá nhân và tổ chức
Mong muốn và kỳ vọng xuất phát từ bên trong
Nghĩa vị doanh nghiệp hay cá nhân phải thực hiện đạt mặt tích cực và giảm tiêu cực
Xem nhƣ cam kết với xã hội
Quan tâm đến hậu quả của các quyết định của tổ chức tới xã hội
Mong muốn và kỳ vọng xuất phát từ bên ngoài
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan tài liệu
Tìm hiểu, phân tích và tổng hợp các tài liệu có liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- Cơ sở lý thuyết trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- Các nội dung, các nhân tố ảnh hưởng trong thực hiện TNXH của DN.
Điều tra khảo sát
3.2.1 Cơ sở để xây dựng bảng câu hỏi nghiên cứu nhận thức và tình hình thực hiện TNXH của Công ty ĐL Hải Dương
- Dựa trên các cơ sở lý thuyết về TNXH của DN và nội dung TNXH, mô hình yếu tố cấu thành TNXH
Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội của Công ty ĐL Hải Dương, dựa trên lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
3.2.2 Xây dựng bảng câu hỏi nghiên cứu a Bảng câu hỏi và quá trình thu thập thông tin
- Bước 1: Dựa vào cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan trước đây để tạo nên bảng câu hỏi ban đầu
Bước 2: Bảng câu hỏi ban đầu đã được tham khảo ý kiến từ giáo viên hướng dẫn cùng với một số đối tượng khảo sát, nhằm điều chỉnh nội dung cho phù hợp và dễ hiểu hơn.
Bước 3: Sau khi hoàn thiện bảng câu hỏi, tiến hành gửi khảo sát chính thức Dữ liệu thu thập được sẽ được lưu trữ và áp dụng các phương pháp phân tích, so sánh để xử lý và phân tích số liệu hiệu quả.
Phiếu khảo sát TNXH của công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương gồm 2 phần:
Phần 1: Thu thập thông tin mẫu khảo sát và đánh giá nhận thức về TNXH của Công ty
Thu thập thông tin chung của mẫu khảo sát: trình độ học vấn, thâm niên công tác, bộ phận làm việc
Bài viết này tập trung vào việc thu thập thông tin về mức độ nhận thức của doanh nghiệp (DN) về trách nhiệm xã hội (TNXH) dựa trên mô hình kim tự tháp của Caroll Nó cũng phân tích những lợi ích mà DN có thể đạt được khi thực hiện TNXH, cũng như những khó khăn mà họ phải đối mặt trong quá trình này.
Phần 1 gồm 9 câu hỏi, mỗi câu hỏi khảo sát đưa ra ít nhất hai phương án trả lời để lựa chọn
Phần 2: Đánh giá mức độ thực hiện TNXH của Công ty
Sử dụng bộ tiêu chuẩn đánh giá của Liên minh Châu Âu, công ty sẽ xây dựng phiếu khảo sát thực tiễn dựa trên 26 vấn đề về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH).
Nghiên cứu đã khảo sát 26 vấn đề thuộc 5 nhóm chủ đề theo bảng 2.1, nhằm đánh giá mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXHDN) Đối tượng khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 bậc để đo lường mức độ thực hiện các vấn đề này.
2 = đã nhận thức được nhưng chưa thực hiện,
3 = đã lên kế hoạch thực hiện,
4 = đã thực hiện một phần,
5 = đã thực hiện toàn bộ
Chủ đề 1: Các chính sách tại nơi làm việc
+ Khuyến khích phát triển kỹ năng, cơ hội nghề nghiệp
+ Giảm thiểu sự phân biệt đối xử
+ Tham khảo ý kiến lao động trong vấn đề quan trọng
+ Cân bằng công việc và cuộc sống riêng tƣ
+ Bảo vệ sức khoẻ, an toàn lao dộng
Chủ đề 2: Các chính sách môi trường
+ Giảm thiểu tác động đến môi trường
+ Tiết kiệm chi phí bằng cách giảm tác động đến môi trường
+ Giảm tác động môi trường khi phát triển sản phẩm, dịch vụ mới + Cung cấp thông tin minh bạch liên quan yếu tố môi trường trên sản phẩm
+ Sử dụng sản phẩm bền vững nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh
Chủ đề 3: Các chính sách thị trường
+ Đảm bảo công bằng, trung thực trong mọi hợp đồng giao dịch
+ Cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ rõ ràng, chính xác, hậu mãi tốt + Thanh toán kịp thời hoá đơn cho nhà cung cấp
+ Đảm bảo thông tin phản hồi hiệu quả với khách hàng, đối tác liên quan
+ Tiếp nhận, giải quyết mọi khiếu nại
+ phối hợp các đơn vị khác giải quyết mọi khiếu nại, tranh chấp liên đới
Chủ đề 4: Các chính sách cộng đồng
+ Tập huấn cho người dân địa phương trong lĩnh vực hoạt động của mình
+ Cuộc đối thoại mở với cộng đồng địa phương về các vấn đề đối lập, tranh cãi, các vấn đề nhạy cảm có liên quan
+ Ưu tiên sử dụng, mua sắm hàng hoá địa phương
+ Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động cộng đồng địa phương
+ Thường xuyên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các hoạt động cộng đồng
Chủ đề 5: Các chính sách cộng đồng
+ Giá trị, quy tắc ứng xử đƣợc định nghĩa rõ ràng
+ Giá trị cốt lõi đƣợc truyền tải tới khách hàng, đối tác, các bên liên quan
+ Khách hàng nhận thức các giá trị và quy tắc ứng xử
+ Người lao động nhận thức các giá trị và quy tắc ứng xử
Đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của giá trị cốt lõi và quy tắc ứng xử là rất cần thiết Nghiên cứu này tập trung vào cán bộ công nhân viên tại Công ty ĐL Hải Dương, bao gồm các phòng ban, phân xưởng và các Điện lực cấp huyện Việc nâng cao nhận thức về giá trị cốt lõi sẽ giúp cải thiện hiệu suất làm việc và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
Bảng câu hỏi đƣợc in trên giấy và phát trực tiếp đến đối tƣợng khảo sát
Số lƣợng bản câu hỏi phát ra là 60 bảng; số lƣợng bản câu hỏi thu về 58 bản.
KÊT QUẢ NGHIÊN CỨU TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI TẠI CÔNG
Giới thiệu chung về Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương
Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, tiền thân là Công ty Điện lực 1, được thành lập theo Quyết định số 0789/QĐ-BCT ngày 05/2/2010 của Bộ Công thương Tổng Công ty hoạt động dưới hình thức Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, và tiếp nhận quyền đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước tại các công ty TNHH MTC Điện lực Hải Phòng, Hải Dương, Ninh Bình.
Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương, thành lập vào ngày 08/4/1969, là một đơn vị thuộc Tổng công ty Điện lực miền Bắc Đến nay, công ty đã trải qua 5 thời kỳ phát triển với các tên gọi khác nhau.
- 08/04/69 – 30/06/79 : Sở quản lý phân phối điện Hải Hƣng;
- 01/07/79 - 07/03/96 : Sở điện lực Hải Hƣng;
Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương được thành lập từ ngày 01/01/2005, kế thừa chức năng quản lý nhà nước về điện từ giai đoạn 08/04/1969 đến 07/03/1996 Từ ngày 08/03/1996 đến nay, công ty hoạt động như một doanh nghiệp nhà nước theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Tên viết tắt: Công ty Điện lực Hải Dương
Trụ sở chính: 33 Đại lộ Hồ Chí Minh, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Vốn điều lệ, tài sản:
- Vốn điều lệ của Công ty: 175 tỷ đồng
- Tổng tài sản: Tính đến ngày 31/12/2012 tổng tài sản của Công ty là 1.608 tỷ đồng (theo báo cáo tài chính đã đƣợc kiểm toán)
Mô hình cơ cấu tổ chức của Công ty:
Công ty hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV, cơ cấu tổ chức của Công ty hiện tại nhƣ sau:
- Chủ tịch Công ty kiêm Giám đốc;
- Văn phòng và 12 phòng chuyên môn nghiệp vụ
- 01 Xưởng Tư vấn thiết kế
Các tổ chức đoàn thể:
Đảng bộ Công ty Điện lực Hải Dương thuộc Đảng bộ khối doanh nghiệp tỉnh Hải Dương, bao gồm các Chi bộ của các Điện lực như Chí Linh, Kinh Môn, Kim Thành, Nam Sách, Thanh Hà, Gia Lộc, Tứ Kỳ, Ninh Giang, Thanh Miện, Bình Giang và Cẩm Giàng Đảng uỷ Công ty có 15 đồng chí, trong đó Bí thư Đảng uỷ hoạt động theo hình thức bán chuyên trách.
Công đoàn Công ty Điện lực Hải Dương là một tổ chức trực thuộc Công đoàn Tổng công ty Điện lực miền Bắc, với Ban chấp hành gồm 15 thành viên Chủ tịch Công đoàn Công ty hoạt động chuyên trách, đảm bảo sự phát triển và quyền lợi cho người lao động.
Tổ chức Đoàn TNCSHCM: Đoàn TNCSHCM Công ty Điện lực Hải
Đoàn khối doanh nghiệp tỉnh Hải Dương có sự hiện diện của Dương, với Ban chấp hành Đoàn thanh niên CSHCM Công ty gồm 15 thành viên Bí thư Đoàn Công ty hoạt động kiêm nhiệm.
Sản xuất, kinh doanh điện năng
Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực điện áp 110 kV bao gồm xây dựng và cải tạo lưới điện, sửa chữa và đại tu thiết bị điện, cũng như tư vấn đầu tư cho các công trình lưới điện Ngoài ra, doanh nghiệp còn gia công và chế tạo phụ tùng, phụ kiện, thiết bị lưới điện, thực hiện xuất nhập khẩu và kinh doanh vật tư, thiết bị điện, cùng với việc thí nghiệm và hiệu chỉnh thiết bị điện.
Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng
Kinh doanh vật tƣ thiết bị điện
Kinh doanh các ngành nghề khác căn cứ vào năng lực của Công ty, nhu cầu của thị trường và được pháp luật cho phép
4.1.2 Tình hình tổ chức hoạt động của Công ty Điện lực Hải Dương 4.1.2.1 Cơ cấu tổ chức
Việc xây dựng mô hình quản lý phù hợp với mô hình sản xuất kinh doanh của Công ty nhằm đảm bảo tính linh hoạt, quyền lãnh đạo và tạo quyền tự chủ cho các đơn vị trực thuộc Đồng thời, thiết lập mối quan hệ hữu cơ giữa các phòng ban chức năng và đơn vị trực thuộc giúp phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn Công ty Ngoài ra, việc xây dựng các nội quy, quy chế làm việc không chỉ đảm bảo tính kỷ luật mà còn tăng cường sức mạnh và hiệu quả trong công tác quản lý Sơ đồ tổ chức của Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên điện lực Hải Dương được thiết lập để phản ánh những yếu tố này.
(Nguồn: Phòng Tổ chức & Nhân sự)
Hình 4.1 Sơ đồ tổ chức công ty Điện lực Hải Dương
CHỦ TỊCH KIÊM GIÁM ĐỐC
PHÒNG QL.XÂY DƢ̣NG
KẾ HOẠCH PHÒNG
PHÒNG THANH TRA&PC
PHÂN X Ƣ ỞNG C Ơ Đ IỆN PHÂN X Ƣ ỞNG 1 1 0 KV PHÂN X Ƣ ỞNG T N Đ O LƢ ỜNG Đ IỆN L ỰC T P H ẢI D ƢƠ NG Đ IỆN L ỰC CH Í L INH Đ IỆN L ỰC C ẨM GI ÀNG
Xưởng Tổ chức thiết kế điện lực Bình Giang, điện lực Gia Lộc, điện lực Tứ Kỳ, điện lực Ninh Giang, điện lực Thanh Miện, điện lực Nam Sách, điện lực Thanh Hà, điện lực Kinh Môn và điện lực Kim Thành là những đơn vị chủ chốt trong hệ thống điện lực tại tỉnh Hải Dương Các đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và quản lý điện năng, đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu vực.
Bảng 4.1 Cơ cấu lao động công ty Điện lực Hải Dương
Sau Đại học 3 0,37 3 0,34 13 1,33 13 1,14 Đại học 266 32,76 339 37,88 391 39,86 499 43,77
(Nguồn: Báo cáo sử dụng lao động, tiền lương, thu nhập năm 2012)
Hình 4.2 Cơ cấu lao động theo giới tính (%)
(Nguồn: Báo cáo sử dụng lao động, tiền lương, thu nhập năm 2009-2012)
4.1.2.3 Một số kết quả hoạt động SXKD năm 2009-2012
Bảng 4.2: Kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2009-2012
TT Năm ĐVT KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SXKD
1 Điện thương phẩm tr.kWh 1.660 2.153 2.472 2.687
2 Doanh thu tiền điện Tỷ VNĐ 1.404 2.021 2.767 3.352
3 Tỷ lệ tổn thất điện năng % 6,67 7,1 6,54 6,14
6 Thu nhập bình quân/người/tháng 1000 đ 7,132 9,098 9,192 10,320
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động SXKD Công ty Điện lực Hải Dương năm
Mô tả tổng quan mẫu khảo sát
Tổng số có 60 bản khảo sát đƣợc phát ra, thu về 58 bản (tỷ lệ phản hồi 96,7%)
Tỷ lệ tham gia khảo sát ở khu Văn phòng, khối phụ trợ và khối Điện lực lần lượt đạt 57%, 14% và 29%, cho thấy sự phân bố nhân lực rõ rệt Đối tượng khảo sát chủ yếu có trình độ Đại học (77,6%), tiếp theo là trung cấp và cao đẳng (17,2%), trong khi tỷ lệ sau Đại học chỉ chiếm 5,2% Điều này phản ánh rằng các đơn vị khối phòng ban làm việc gián tiếp thường yêu cầu trình độ học vấn cao hơn, trong khi khối Điện lực và khối phụ trợ lại ưu tiên nhân sự có trình độ Cao đẳng và trung cấp Về thâm niên công tác, chỉ 3% người tham gia có thâm niên trên 15 năm, trong khi tỷ lệ cao nhất là 48% cho những người có thâm niên dưới 5 năm, tiếp theo là 38% cho thâm niên từ 5-10 năm và 10% cho thâm niên từ 10-15 năm Sự biến động lao động mạnh mẽ từ năm 2009 đến 2012 đã ảnh hưởng đến cấu trúc thâm niên công tác này.
1140 người, tăng 328 người tương đương 28,77%.
Kết quả nghiên cứu
4.3.1 Nhận thức TNXH của CBCNV Công ty Điện lực Hải Dương Để đánh giá sự nhận thức của CBCNV ĐL Hải Dương vê TNXH của
DN, tác giả đƣa ra 7 câu hỏi khảo sát (từ câu 4 đến câu 10 trong bản khảo sát)
Hình 4.3 cung cấp câu trả lời cho câu hỏi 4, phần 1 bản khảo sát
Theo khảo sát, 55% CBCNV Điện lực Hải Dương đã từng nghe về trách nhiệm xã hội của công ty, trong khi 45% chưa từng nghe Điều này cho thấy trách nhiệm xã hội vẫn là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều người Tuy nhiên, con số 45% không đồng nghĩa với việc họ hoàn toàn không hiểu biết về vấn đề này; có thể họ chưa được tiếp cận một cách đầy đủ và hệ thống.
Hình 4.3 Kết quả nghiên cứu nhận thức TNXH của DN (câu hỏi 4)
Mặc dù chỉ 55% người tham gia khảo sát đã nghe về khái niệm Trách nhiệm Xã hội (TNXH), nhưng 100% đồng ý rằng doanh nghiệp cần hành xử có trách nhiệm và đạo đức với người lao động, các bên liên quan, môi trường và xã hội để phát triển bền vững Cụ thể, 76% hoàn toàn đồng ý và 24% đồng ý với nhận định này Điều này cho thấy người lao động nhận thức rõ ràng rằng bên cạnh vai trò thương mại, các công ty cũng cần có trách nhiệm với môi trường và xã hội, đồng thời cân bằng lợi ích Kết quả này chứng tỏ rằng việc thực hiện TNXH tại công ty sẽ được người lao động chấp nhận.
Hoàn toàn đồng ý Đồng ý Không đồng ý
Hình 4.4 Kết quả nghiên cứu nhận thức TNXH của DN (câu hỏi 5)
Hiện nay, nhiều nhân viên công ty vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vấn đề Trách nhiệm xã hội (TNXH), với 58% thông qua phương tiện thông tin đại chúng, chỉ 3% được tiếp cận từ công ty, và 39% từ các nguồn khác Mặc dù TNXH ngày càng được chú trọng và tuyên truyền rộng rãi, việc tiếp cận qua truyền thông chỉ là bước đầu, cần có sự chọn lọc Để nâng cao nhận thức về TNXH, công ty cần triển khai các biện pháp phù hợp, giúp nhân viên hiểu rõ hơn về khái niệm này ngay tại nơi làm việc.
Sự hiểu biết về giá trị cốt lõi của Trách nhiệm Xã hội (TNXH) còn khác nhau và chưa chính xác do cách tiếp cận chủ yếu qua các phương tiện thông tin đại chúng Theo khảo sát, 41,4% người tham gia cho rằng nghĩa vụ nhân văn là lĩnh vực quan trọng nhất mà doanh nghiệp nên tập trung vào, tiếp theo là nghĩa vụ kinh tế với 34,5%, nghĩa vụ đạo đức chiếm 13,8% và nghĩa vụ pháp lý là 10,3%.
Kinh tế Pháp lý Đạo đức Nhân văn
Hình 4.5 Kết quả nghiên cứu nhận thức TNXH của DN (câu hỏi 8)
Doanh nghiệp nên quan tâm đến trách nhiệm xã hội (TNXH) vì nhiều lý do quan trọng Theo khảo sát, 40/58 người cho rằng việc tự nhận thức trách nhiệm là động lực chính Ngoài ra, áp lực từ cộng đồng (30/58 câu trả lời) và nghĩa vụ pháp lý, quy định nhà nước (28/58 câu trả lời) cũng đóng vai trò quan trọng Chỉ có 16/58 câu trả lời cho rằng lý do khác là yếu tố thúc đẩy Điều này cho thấy rằng ý thức về TNXH trong công ty chủ yếu xuất phát từ sự tự nguyện và nhận thức của chính doanh nghiệp.
Thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) mang lại nhiều lợi ích cho người lao động tại công ty, như cải thiện hình ảnh doanh nghiệp và nâng cao sự hài lòng của nhân viên Điều này không chỉ thu hút nhà đầu tư và nhân sự mà còn góp phần tăng doanh số và tiết kiệm chi phí Cuối cùng, TNXH còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và quản lý rủi ro hiệu quả.
Bảng 4.3 Kết quả nghiên cứu nhận thức TNXH của DN (câu hỏi 9)
Tác động mạnh Tác động bình thường Không tác động
Nâng cao hình ảnh của
Doanh số bán hàng và cung cấp dịch vụ 37 63,8% 10 17,2% 11 19,0%
Quản lý tốt hơn các rủi ro 19 32,8% 29 50,0% 10 17,2%
Thu hút, giữ chân nhân sự tài năng 52 89,7% 6 10,3% 0 0,0%
Thu hút các nhà đầu tƣ 29 50,0% 29 50,0% 0 0,0% Tăng khả năng cạnh tranh 38 65,5% 10 17,2% 10 17,2%
Tăng sự hài lòng cho
Kết quả khảo sát cho thấy những rào cản chính khi thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) bao gồm sự thiếu khuyến khích từ các bên liên quan, chiếm 67,2% Ngoài ra, vấn đề về vốn và nhân lực cũng là những rào cản đáng kể, với tỷ lệ lần lượt là 27,6% và 24,1% Hơn nữa, 20,7% người tham gia khảo sát cho rằng việc không đạt được lợi ích từ TNXH cũng là một trở ngại, trong khi các rào cản khác chiếm 10,3%.
Bảng 4.4 Kết quả nghiên cứu nhận thức TNXH của DN (câu hỏi 10)
Nội dung Mẫu nghiên cứu
Số tuyệt đối Số tương đối
Thiếu sự khuyến khích các bên liên quan 58 39 67,2%
Không đạt đƣợc lợi ích mong đợi từ việc thực hiện TNXH 58 12 20,7%
Nghiên cứu cho thấy khái niệm Trách nhiệm xã hội (TNXH) của doanh nghiệp chưa được phổ biến rộng rãi tại Công ty TNHH MTV ĐL HD Mặc dù công ty nhận thức được tầm quan trọng của TNXH, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc hiểu rõ về nó TNXH không chỉ đơn thuần là các hoạt động từ thiện, mà đó chỉ là bề nổi của vấn đề Hoạt động TNXH cần phải xuất phát từ bản chất và hoạt động hiệu quả của chính doanh nghiệp.
Người lao động ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội (TNXH), đồng thời hiểu rằng doanh nghiệp cần quan tâm đến vấn đề này Họ cũng nhận ra những lợi ích cũng như rào cản khi thực hiện TNXH trong môi trường làm việc.
4.3.2 Tình hình thực hiện TNXH của Công ty Điện lực Hải Dương
4.3.2.1 Đánh giá từ kết quả khảo sát người lao động
Các chính sách tại nơi làm việc
Bảng 4.5: Đánh giá thực hiện các chính sách tại nơi làm việc
(Nguồn: Tổng hợp từ kết quả khảo sát trong nghiên cứu này)
Theo đánh giá của người lao động, các chính sách làm việc tại ĐL Hải Dương được cho là tương đối tốt, với điểm trung bình cao nhất đạt 4,06 Công ty đã
Câu hỏi Các vấn đề Mức độ đánh giá trung bình
Công ty khuyến khích nhân viên nâng cao kỹ năng và phát triển cơ hội nghề nghiệp thông qua các quy trình đánh giá và kế hoạch đào tạo.
Công ty cam kết thực hiện chính sách giảm thiểu mọi hình thức phân biệt đối xử tại nơi làm việc và trong quá trình tuyển dụng, bao gồm cả việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và các mối quan hệ gia đình.
3 Công ty có tham khảo ý kiến của người lao động trong những vấn đề quan trọng 4,41
4 Công ty có chính sách bảo vệ sức khỏe, sự an toàn và quyền lợi khác của người lao động tại nơi làm việc 4,8
Công ty hỗ trợ người lao động trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân thông qua các chính sách như làm việc tại nhà và thời gian làm việc linh hoạt.
Điểm trung bình 4,06 cho thấy công ty đã thực hiện nhiều chính sách có lợi và khuyến khích người lao động Tuy nhiên, người lao động vẫn nhận thấy rằng việc thực hiện các chính sách giảm thiểu sự phân biệt chưa triệt để, với nhiều bất cập, đặc biệt trong phân công công việc và tuyển dụng, nơi mà mối quan hệ cá nhân thường được ưu tiên Thêm vào đó, do đặc thù ngành điện, một số vị trí công việc cũng có sự phân biệt về giới tính Mặc dù vậy, các chính sách bảo vệ sức khoẻ, an toàn và quyền lợi cho người lao động tại công ty được đánh giá cao với điểm số 4,8.
Các chính sách về môi trường
Bảng 4.6: Đánh giá thực hiện các chính sách về môi trường
STT Các vấn đề Mức độ đánh giá trung bình
Nhiều công ty đang nỗ lực giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua các biện pháp như tiết kiệm năng lượng (4,08), giảm thiểu rác thải và tái chế (4,05), cũng như phòng ngừa ô nhiễm, bao gồm kiểm soát khí thải vào không khí và nước, xả nước thải, và tiếng ồn (4,2) Họ cũng chú trọng đến việc bảo vệ môi trường tự nhiên với mức đánh giá 3,99.
Công ty tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu tác động lên môi trường (VD: bằng cách tái chế, giảm tiêu thụ năng lƣợng, ngăn ngừa ô nhiễm)