Tổng quan tình hình nghiên cứu
TNXH của doanh nghiệp đang thu hút sự chú ý của độc giả và nhà nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (BVMT) Trong bối cảnh kinh tế thị trường, nhiều doanh nghiệp vì lợi nhuận mà bỏ quên trách nhiệm xã hội, gây hại cho môi trường làm việc của người lao động và môi trường sống của cộng đồng xung quanh Một số nghiên cứu liên quan đã chỉ ra tầm quan trọng của việc thực hiện TNXH trong BVMT.
Nguyễn Thị Lan Hương (2009) trong bài viết "Trách nhiệm môi trường – Một phương diện của trách nhiệm xã hội" đã nêu bật tầm quan trọng của trách nhiệm con người đối với môi trường sống, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay Tác giả nhấn mạnh rằng vấn đề này ngày càng trở nên cấp bách và cần được nhìn nhận từ góc độ trách nhiệm xã hội.
Nguyễn Thị Huyền (2009) trong bài viết "Đạo đức môi trường - Một khía cạnh của trách nhiệm xã hội" đã nêu bật vấn đề cấp bách hiện nay là cần phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường Tác giả nhấn mạnh rằng khái niệm trách nhiệm không chỉ bao gồm trách nhiệm pháp lý mà còn cả trách nhiệm đạo đức Do đó, việc chỉ dựa vào pháp luật hay các quy tắc cưỡng chế sẽ không đủ để giải quyết bài toán này.
GS.TS Vũ Dũng (2011) đã xuất bản cuốn sách "Đạo đức môi trường ở nước ta – Lý luận và thực tiễn" tại NXB Từ điển Bách Khoa, đây là công trình đầu tiên hệ thống hóa phân tích về đạo đức môi trường tại Việt Nam từ lý luận đến thực tiễn Cuốn sách được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu của Dự án điều tra cơ bản, góp phần quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về vấn đề này trong bối cảnh hiện nay.
Bài viết "Đánh giá đạo đức môi trường ở nước ta hiện nay" do Bộ Tài nguyên và Môi trường giao cho Viện Khoa học xã hội Việt Nam thực hiện dưới sự chủ trì của GS.TS Vũ Dũng trong giai đoạn 2009-2010, cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề cơ bản liên quan đến đạo đức môi trường Cuốn sách không chỉ trình bày kinh nghiệm bảo vệ môi trường từ một số quốc gia mà còn phân tích nhận thức của người dân Việt Nam về đạo đức môi trường và thực trạng hành vi đạo đức môi trường trong nước hiện nay.
GS.TS Võ Quý từ Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường – Đại học Quốc Gia Hà Nội đã nêu rõ tình trạng môi trường toàn cầu và những vấn đề môi trường cấp bách tại Việt Nam, bao gồm chặt phá rừng bừa bãi, mất cân bằng sinh thái, ô nhiễm và cạn kiệt nguồn tài nguyên nước, cùng với các tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán và lũ lụt Trong bối cảnh này, bài viết cũng đề cập đến những xu thế chung của thế giới và đưa ra các giải pháp phát triển bền vững cho Việt Nam.
Nhiều tác phẩm khác đã thảo luận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (BVMT), nhưng thường có phạm vi nghiên cứu rộng và nội dung khái quát Trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề TNXH.
DN cụ thể trên địa bàn tỉnh Bắc Giang để nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là tìm hiểu lý luận về trách nhiệm xã hội (TNXH) của doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (BVMT) Nghiên cứu sẽ khảo sát và đánh giá thực trạng thực hiện TNXH tại công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc trong thời gian qua Dựa trên những kết quả thu được, đề tài sẽ đề xuất một số giải pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả TNXH của công ty trong lĩnh vực BVMT trong tương lai.
- Làm rõ một số vấn đề lý luận chung về TNXH của DN trong lĩnh vực BVMT
- Tìm hiểu và đánh giá thực trạng việc thực hiện TNXH của công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc trong lĩnh vực BVMT
- Đề xuất một số giải pháp chủ yếu nhằm thực hiện tốt hơn TNXH của công ty trong lĩnh vực BVMT thời gian tới.
Mẫu khảo sát
Tác giả tiến hành nghiên cứu trường hợp tại Công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc, với mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ công ty Tuy nhiên, nghiên cứu tập trung vào các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao, như xưởng amoni, xưởng ure, lò khí hóa và tháp tạo hạt.
Câu hỏi nghiên cứu
1 TNXH của công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc trong lĩnh vực BVMT được thực hiện như thế nào từ năm 2008 đến nay?
2 Những giải pháp nào để thực hiện tốt hơn TNXH của công ty trong lĩnh vực BVMT thời gian tới?
Giả thuyết nghiên cứu
Kể từ năm 2008, công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc đã nhận thức rõ vai trò của việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong bảo vệ môi trường và luôn chú trọng đến vấn đề này Công ty đã thực hiện nhiều hành động cụ thể nhằm đầu tư chiều sâu và đổi mới công nghệ sản xuất, hướng tới ngành sản xuất sạch Tuy nhiên, do công nghệ sản xuất lạc hậu là đặc điểm chung của ngành hóa chất Việt Nam, việc thay đổi công nghệ gặp nhiều khó khăn và không thể thực hiện đồng bộ trong thời gian ngắn, dẫn đến việc sản xuất của công ty vẫn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường trong những năm qua.
Để nâng cao trách nhiệm xã hội của công ty trong lĩnh vực bảo vệ môi trường (BVMT) trong thời gian tới, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp từ cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp Doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện tính thân thiện với môi trường của sản phẩm và công nghệ sản xuất, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng, đồng thời duy trì hiệu quả công tác xử lý môi trường Ngoài ra, công ty cũng cần chú trọng hơn đến các hoạt động xã hội liên quan đến BVMT nhằm hướng tới cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu trong bài viết này bao gồm việc thu thập, phân tích và tổng hợp tài liệu liên quan đến lý thuyết tác động xã hội của doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường Đề tài không chỉ đưa ra luận cứ lý thuyết mà còn phân tích các tài liệu thực tiễn từ Công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc, nhằm cung cấp cơ sở vững chắc cho luận cứ thực tiễn trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng để thu thập ý kiến từ ông Đỗ Doãn Hùng, tổng giám đốc công ty Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc, nhằm hiểu rõ quan điểm của công ty về trách nhiệm xã hội trong bảo vệ môi trường Đồng thời, tác giả cũng phỏng vấn ông Hoàng Văn Huệ, Trưởng phòng, để làm rõ thêm các khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
Kỹ thuật an toàn và môi trường tại Công ty, dưới sự dẫn dắt của ông Nguyễn Minh Tiến, Trưởng phòng Kỹ thuật – Công nghệ, đã được nghiên cứu kỹ lưỡng nhằm hiểu rõ hơn về công nghệ sản xuất và thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) trong bảo vệ môi trường (BVMT) trong những năm qua Tác giả cũng đã tiến hành phỏng vấn sâu một số cư dân xung quanh nhà máy để thu thập đánh giá của họ về việc thực hiện TNXH của công ty trong lĩnh vực BVMT.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, luận văn gồm 3 chương 7 tiết.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP TRONG LĨNH VỰC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Trách nhiệm xã hội và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội
Công bằng xã hội, đoàn kết xã hội và trách nhiệm xã hội (TNXH) là những yếu tố thiết yếu để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của xã hội Những yếu tố này không chỉ góp phần tạo ra một môi trường sống hài hòa mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội Để hiểu rõ hơn về trách nhiệm xã hội, cần làm rõ các khái niệm liên quan và mối liên hệ giữa chúng.
Trách nhiệm là khái niệm được hình thành từ hai từ "trách" và "nhiệm", trong đó "trách" thể hiện phận sự cần thực hiện và "nhiệm" là gánh vác công việc Nghĩa của trách nhiệm là hoàn thành nhiệm vụ và chức năng được giao, và nếu không hoàn thành, người đó sẽ phải chịu hậu quả Mỗi cá nhân trong xã hội đều có trách nhiệm đối với bản thân, gia đình, tập thể và cộng đồng Việc thực hiện tốt trách nhiệm giúp con người được công nhận và có vị trí trong các mối quan hệ và tổ chức xã hội.
Trách nhiệm là khái niệm quan trọng trong luật học, đạo đức học và xã hội học, phản ánh thái độ đạo đức và pháp luật của cá nhân, cộng đồng đối với xã hội Trong luật học, trách nhiệm được phân chia thành nhiều loại như trách nhiệm kinh tế, tài chính, dân sự và hình sự, với quy định rõ ràng về bồi thường và mức phạt khi không thực hiện nghĩa vụ Đạo đức học xem trách nhiệm là nghĩa vụ không thể từ chối, trong khi xã hội học coi trách nhiệm là cam kết thực hiện các chuẩn mực đạo đức Trách nhiệm liên quan đến khả năng tự giác của con người trong việc hoàn thành nhiệm vụ và lựa chọn đúng đắn Max Weber nhấn mạnh rằng hành vi của con người được điều chỉnh bởi chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm, cho thấy chúng bổ sung cho nhau thay vì đối lập.
Trong chủ nghĩa Mác, trách nhiệm lịch sử được phân tích dựa trên mức độ tự do của con người trong các điều kiện lịch sử cụ thể Việc xây dựng xã hội không có bóc lột và giai cấp thù địch, cùng với việc áp dụng nguyên lý tự giác vào đời sống xã hội, sẽ nâng cao mức độ tự do cá nhân và đạo đức xã hội Trong pháp luật xã hội chủ nghĩa, trách nhiệm công dân và hình sự không chỉ dựa trên cấu tạo tội phạm mà còn xem xét tình hình giáo dục, đời sống và khả năng sửa chữa của người vi phạm Trong đạo đức cộng sản chủ nghĩa, trách nhiệm cá nhân không chỉ liên quan đến hành vi mà còn đến nhận thức về lợi ích xã hội và quy luật phát triển lịch sử, từ đó làm cho trách nhiệm pháp lý gần gũi hơn với trách nhiệm đạo đức.
Trách nhiệm xã hội (TNXH) được hiểu là ý thức của cá nhân về nghĩa vụ và bổn phận của mình đối với xã hội và cộng đồng Khái niệm này được thể hiện qua nhận thức và hành động cụ thể của con người trong các mối quan hệ xã hội, cũng như trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
TNXH bao gồm ba nội dung cơ bản:
- Thứ nhất, quan hệ giữa người với người cùng chung sống, hợp tác khoan dung với nhau trong xã hội
- Thứ hai, sự gắn bó (đoàn kết, cố kết) giữa cá nhân với cộng đồng và xã hội
Trách nhiệm đóng góp vào sự bảo vệ và phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội được thể hiện qua ba mức độ: tự nhiên, tự nguyện và nghĩa vụ.
TNXH được hình thành từ quyền và nghĩa vụ giữa cá nhân và xã hội, phản ánh mối quan hệ qua lại giữa họ Xã hội công nhận và bảo vệ quyền lợi của cá nhân bằng pháp luật, trong khi cá nhân cũng phải có trách nhiệm với cộng đồng Để xã hội phát triển bền vững, cần đạt được sự đồng thuận trong mối quan hệ này Lợi ích là cơ sở của TNXH; việc giải quyết hài hòa mối quan hệ lợi ích sẽ thúc đẩy cá nhân hành động có trách nhiệm, mang lại lợi ích cho bản thân và xã hội, từ đó gia tăng TNXH TNXH đóng vai trò then chốt trong sự phát triển xã hội trong nền kinh tế thị trường hiện nay.
Trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với xã hội bắt nguồn từ thái độ và nhận thức của họ Mỗi người, dù ở vị trí nào hay làm việc trong lĩnh vực gì, chỉ cần thực hiện tốt nhiệm vụ của mình và hy sinh một phần quyền lợi cá nhân vì lợi ích chung, sẽ góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp Điều này không chỉ mang lại hạnh phúc cho nhân dân mà còn cho toàn dân tộc.
1.1.2 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1.1.2.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Trong xã hội hiện nay, có ba khu vực chính: nhà nước, tư nhân và xã hội, và một xã hội phát triển lành mạnh cần cả ba khu vực này hoạt động hiệu quả Khu vực tư nhân và khu vực xã hội là những thành phần cốt lõi, trong khi khu vực nhà nước đóng vai trò tạo điều kiện thuận lợi cho hai khu vực kia Nhiệm vụ chính của khu vực tư nhân là sản xuất của cải vật chất và dịch vụ, và việc thực hiện tốt nhiệm vụ cũng như tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý là cách thể hiện trách nhiệm xã hội của họ.
Doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận, vì vậy việc đặt lợi nhuận lên hàng đầu là điều hiển nhiên Tuy nhiên, hành động "lách luật" để gia tăng lợi ích không nhất thiết phải bị chỉ trích, mà có thể được xem là cơ hội để các nhà làm luật nhận diện những thiếu sót trong hệ thống pháp luật Mặc dù vậy, doanh nghiệp cũng cần ý thức được trách nhiệm của mình đối với những tác động xã hội phát sinh từ hoạt động của mình, đặc biệt là những ảnh hưởng đến môi trường, khách hàng, cộng đồng và người lao động Một môi trường kinh doanh thuận lợi chỉ có thể được duy trì khi doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ xã hội của mình một cách nghiêm túc.
DN không thể phát triển, nếu bị xã hội tẩy chay DN không thể đứng vững
Theo truyền thống, doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) như một hoạt động tự nguyện nhằm giải quyết các vấn đề xã hội mang tính nhân đạo Điều này có nghĩa là ngoài việc tuân thủ pháp luật lao động và nghĩa vụ tài chính, doanh nghiệp không chịu trách nhiệm pháp lý nào khác đối với xã hội và người tiêu dùng Tuy nhiên, gần đây xuất hiện quan điểm cho rằng cần có sự can thiệp mạnh mẽ từ Nhà nước và xã hội, bao gồm cả việc ban hành quy định pháp luật để tăng cường TNXH, thay vì chỉ dựa vào sự tự giác của doanh nghiệp.
Khái niệm "DN - Công dân" (Corporate Citizen) hiện đang được phổ biến, cho rằng doanh nghiệp (DN) và công dân đều có trách nhiệm kinh tế và tuân thủ pháp luật DN không chỉ là tổ chức thu lợi nhuận mà còn cần đóng góp cho cộng đồng và hướng tới lợi ích của tất cả các bên liên quan Trách nhiệm xã hội (TNXH) của DN được xem là một phần của đạo đức kinh doanh, liên quan đến mọi hoạt động của họ DN có thể thể hiện TNXH thông qua việc đạt được các chứng chỉ và quy tắc ứng xử quốc tế công nhận, với các tiêu chuẩn quan trọng như SA 8000 cho nơi làm việc, WRAP trong ngành may mặc và ISO.
14001 hệ thống quản lý môi trường ở các DN, và OHSAS 1800 đối với an toàn sức khỏe
Trong thời gian qua, cộng đồng doanh nghiệp đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của xã hội Tuy nhiên, trong cuộc đua này, vẫn còn một số lượng không nhỏ doanh nghiệp gặp khó khăn và thách thức.
Doanh nghiệp (DN) hiện đang đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng trong kinh doanh, như ô nhiễm môi trường và thực phẩm độc hại, gây ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng Tình trạng hàng hóa tiêu dùng kém chất lượng đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về trách nhiệm xã hội của các DN Để thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm của mình, DN cần hiểu rõ khái niệm về trách nhiệm xã hội (TNXH) và áp dụng nó một cách hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Thuật ngữ "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (TNXH) lần đầu tiên được giới thiệu trong cuốn sách "TNXH của doanh nhân" của H.R Bowen vào năm 1953, với mục tiêu kêu gọi các nhà quản lý tài sản bảo vệ quyền lợi của cộng đồng và thực hiện các hành động từ thiện để bù đắp những thiệt hại mà doanh nghiệp gây ra cho xã hội Tuy nhiên, từ đó đến nay, TNXH của doanh nghiệp đã được hiểu và áp dụng theo nhiều cách khác nhau.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
1.2.1 Khái niệm bảo vệ môi trường
Triết học Mác nhấn mạnh rằng môi trường tự nhiên tồn tại trước con người, và sự xuất hiện của con người là một bước nhảy vọt trong quá trình tiến hóa của tự nhiên Con người, như một sản phẩm của quá trình này, ban đầu hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường tự nhiên, bị chi phối và thống trị bởi nó Tuy nhiên, qua quá trình sản xuất xã hội và lao động, con người đã học cách biến đổi tự nhiên và môi trường để phục vụ cho cuộc sống của mình.
Tự nhiên đã hoàn thành sứ mệnh tạo ra sinh quyển cho mọi sinh vật trên Trái Đất, bao gồm cả con người Hoạt động của con người trong việc chinh phục tự nhiên đã giảm bớt sự phụ thuộc vào các yếu tố không kiểm soát, đồng thời gia tăng quyền lực của con người trước tự nhiên, thể hiện sự tiến bộ xã hội Trong quá trình sản xuất, con người đã dần nhận thức được các quy luật tự nhiên, và việc nắm bắt những quy luật này cùng với sự phát triển nhu cầu đã kích thích các hoạt động nhằm chinh phục hiện tượng tự nhiên và khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ cho cuộc sống.
Môi trường và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng tương đương với dân số và phương thức sản xuất trong cấu trúc xã hội Đây là một trong ba yếu tố cơ bản quyết định đặc điểm và sự phát triển của xã hội Do đó, con người cần ngừng việc tàn phá môi trường, tránh trở thành những kẻ hủy diệt ngày càng tàn ác Để đạt được sự phát triển bền vững, con người phải tìm ra cách sống thân thiện hơn với môi trường.
Thế giới hiện nay đang phải đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng do con người phá hủy thiên nhiên vì lợi ích kinh tế, điều này cũng đồng nghĩa với việc làm tổn hại đến môi trường sống của chính mình Hội nghị Quốc tế lần I tại Stockholm (Thụy Điển, 1972) đã chỉ ra rằng cần phải tăng cường phát triển kinh tế để đáp ứng nhu cầu cơ bản của dân số ngày càng tăng, nhưng đồng thời cũng cảnh báo về những tác động tiêu cực từ sự chạy đua vũ trang của các nước giàu và quá trình "công nghiệp hóa, hiện đại hóa" ở các nước nghèo, dẫn đến những tổn hại chưa từng có đối với hệ sinh thái, nền tảng của sự sống trên trái đất.
Trong nền văn minh nông nghiệp, con người đã tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên, đặc biệt là đất đai và rừng Tuy nhiên, những tác động này vẫn nằm trong giới hạn chịu đựng của tự nhiên Các chất thải từ sản xuất nông nghiệp thời kỳ này vẫn được động, thực vật và vi sinh vật xử lý, giúp bảo toàn chu trình trao đổi chất, năng lượng và thông tin của sinh quyển.
Kể từ thập niên 1980, chúng ta đã chứng kiến nhiều thảm hoạ môi trường nghiêm trọng như hạn hán, bão lụt, ô nhiễm không khí, và mưa axit, cùng với các sự cố hạt nhân và rò rỉ hóa chất độc hại Những vấn đề này đã dẫn đến sự suy thoái đất canh tác, ô nhiễm nguồn nước, thủng tầng ôzôn, và hiện tượng ấm lên toàn cầu Con người đã gây ra ô nhiễm và phá hoại thiên nhiên vượt quá khả năng tái sinh của trái đất Để bảo vệ môi trường sống, các nhà khoa học, chính phủ, tổ chức quốc tế và phi chính phủ đã triển khai nhiều kế hoạch hành động Vậy, thực chất của việc bảo vệ môi trường hiện nay là gì?
Bảo vệ môi trường (BVMT) được định nghĩa bởi GS TSKH Lê Huy Bá là tập hợp các chính sách, chủ trương và chỉ thị nhằm ngăn chặn hậu quả tiêu cực của con người đối với môi trường, cũng như các sự cố môi trường do con người và thiên nhiên gây ra BVMT không chỉ liên quan đến việc bảo vệ mà còn bao gồm việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên Tuy nhiên, định nghĩa này chưa đề cập đến các hành động cụ thể của con người trong việc BVMT, cải tạo và phục hồi những khu vực đã bị ô nhiễm.
Bảo vệ môi trường (BVMT) được định nghĩa là tập hợp các biện pháp nhằm giữ gìn, sử dụng và phục hồi hợp lý sinh giới, bao gồm vi sinh vật, thực vật, động vật và môi trường sống như đất, nước, không khí BVMT không chỉ liên quan đến việc nghiên cứu và thử nghiệm công nghệ sử dụng tài nguyên thiên nhiên mà còn hướng tới việc tạo ra không gian sống tối ưu cho con người Các hoạt động BVMT đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường tự nhiên và xã hội trong lành, sạch đẹp, cải thiện điều kiện sống vật chất và tinh thần, nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời duy trì cân bằng sinh thái thông qua việc tăng cường đa dạng sinh học và sản xuất sạch.
Luật BVMT năm 2005 định nghĩa bảo vệ môi trường là hoạt động giữ cho môi trường trong lành, sạch đẹp, phòng ngừa tác động xấu, ứng phó sự cố môi trường, khắc phục ô nhiễm, suy thoái, phục hồi và cải thiện môi trường, cùng với khai thác, sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên cũng như bảo vệ đa dạng sinh học Định nghĩa này thể hiện rõ ràng nội dung của bảo vệ môi trường, tuy nhiên, để đạt hiệu quả, cần có cơ sở chủ trương, đường lối và chính sách đúng đắn, phù hợp từ Đảng và Nhà nước.
Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI nhấn mạnh rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung của toàn xã hội và mỗi công dân Cần kết hợp kiểm soát ô nhiễm với khôi phục và bảo vệ môi trường sinh thái, đồng thời phát triển năng lượng sạch, sản xuất và tiêu dùng bền vững Đặc biệt, cần chú trọng nghiên cứu và thực hiện các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai, cũng như quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên quốc gia.
Bảo vệ môi trường (BVMT) là tập hợp các biện pháp nhằm ngăn chặn và khắc phục những tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái, đồng thời sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và năng lượng BVMT bao gồm việc kiểm soát ô nhiễm, khôi phục môi trường, phát triển năng lượng sạch, sản xuất và tiêu dùng bền vững Ngoài ra, cần chú trọng nghiên cứu và thực hiện các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai, cũng như quản lý, bảo vệ và tái tạo tài nguyên quốc gia một cách hiệu quả Đây là những nội dung cốt lõi về BVMT tại Việt Nam trong thời gian tới.
Bảo vệ môi trường (BVMT) cần được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau, bắt đầu từ cấp độ cá nhân Mỗi người đều chịu ảnh hưởng từ môi trường và có thể hành động theo cách thân thiện hoặc gây hại cho nó, vì vậy BVMT là trách nhiệm thường xuyên của mỗi cá nhân Ở cấp độ cộng đồng, bất kể hình thức hay yếu tố kết nối nào, tất cả các cộng đồng đều cần tham gia vào hoạt động BVMT Những quy ước, kể cả những quy ước không chính thức, giúp nâng cao nhận thức về BVMT cho các thành viên trong cộng đồng.
Bảo vệ môi trường (BVMT) hiệu quả hơn khi có sự tham gia của nhiều cộng đồng, vì môi trường của các cộng đồng không tách rời khỏi môi trường chung Ở cấp độ địa phương, BVMT được thực hiện theo địa giới hành chính của xã, huyện và tỉnh Cấp quốc gia, Nhà nước Trung ương quản lý thống nhất BVMT thông qua chiến lược, chính sách, kế hoạch và pháp luật về môi trường, đồng thời thiết lập quan hệ quốc tế Nhà nước bảo vệ lợi ích quốc gia về tài nguyên và môi trường, thực hiện chính sách đầu tư, giáo dục, đào tạo, nghiên cứu khoa học và công nghệ trong lĩnh vực BVMT Ở cấp quốc tế, các quốc gia hợp tác nhằm BVMT toàn cầu, với các hội nghị quốc tế và điều ước môi trường được ký kết, thể hiện nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.
1.2.2 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
Môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến con người hiện tại và các thế hệ tương lai, vì vậy cần xem xét lại tiêu chí phát triển Cần tính đến lợi ích của các cộng đồng chưa được hưởng lợi từ sự tăng trưởng, lợi ích của thế hệ mai sau và chi phí bồi thường thiệt hại môi trường Việc đưa chi phí môi trường vào chi phí phát triển đã dẫn đến khái niệm Phát triển Bền vững (PTBV).
Tháng 6 năm 1972, Hội nghị của Liên Hợp Quốc về con người và môi trường được tổ chức tại Stockhom, Thụy Điển được đánh giá là hành động đầu tiên đánh dấu sự nỗ lực chung của toàn thể nhân loại nhằm giải quyết các vấn đề về môi trường Một trong những kết quả của hội nghị lịch sử này là sự thông qua bản tuyên bố về nguyên tắc và kế hoạch hành động chống ÔNMT