GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là khái niệm đã có từ những năm
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã trở thành một chủ đề quan trọng từ năm 1950, với hơn 360 triệu kết quả tìm kiếm trên Google hiện nay Nhiều nghiên cứu cho thấy CSR ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập toàn cầu Các doanh nghiệp nước ngoài đã mang đến phương thức quản trị hiện đại, trong đó CSR đóng vai trò thiết yếu Mặc dù chưa trở thành phong trào mạnh mẽ, hoạt động CSR đã góp phần cải thiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững Một khảo sát cho thấy các doanh nghiệp thực hiện CSR đã tăng doanh thu 25% và năng suất lao động Đặc biệt, trong lĩnh vực ngân hàng, CSR là rất cần thiết để quản lý tài chính và rủi ro, đồng thời xây dựng lòng tin với khách hàng và cộng đồng Nghiên cứu về mối quan hệ giữa CSR, sự cam kết của người lao động và kết quả hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại cổ phần tại TP Hồ Chí Minh sẽ giúp các nhà quản trị xây dựng chiến lược hiệu quả hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Căn cứ vào lý do chọn đề tài như trên, tác giả muốn thực hiện đề tài nghiên cứu này với các mục tiêu chính như sau:
- Xác định mối quan hệ của CSR, sự cam kết của người lao động và kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần
Để nâng cao sự cam kết của người lao động và cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại TP HCM cần áp dụng các hàm ý quản trị hiệu quả Việc tích cực triển khai các hoạt động trách nhiệm xã hội không chỉ giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu mà còn tạo động lực làm việc cho nhân viên, từ đó góp phần tăng cường hiệu suất và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Câu hỏi nghiên cứu
Các thành phần nào đo lường khái niệm CSR, sự cam kết tổ chức và kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần?
Để xây dựng và phát triển thang đo CSR, các ngân hàng thương mại cổ phần cần xác định rõ sự cam kết của tổ chức đối với trách nhiệm xã hội Điều này không chỉ phản ánh trong các chính sách và chiến lược mà còn thể hiện qua kết quả hoạt động kinh doanh Việc áp dụng các tiêu chí đo lường CSR sẽ giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả của các hoạt động xã hội, từ đó nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ phía khách hàng.
Các mối quan hệ giữa CSR, sự cam kết tổ chức và kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần như thế nào?
Để hoàn thiện các hoạt động CSR, các ngân hàng thương mại cổ phần cần xác định rõ các cơ sở như sự cam kết của tổ chức đối với người lao động và việc nâng cao kết quả kinh doanh Sự tham gia tích cực của nhân viên vào các chương trình CSR sẽ không chỉ tăng cường sự gắn bó mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, từ đó tạo ra giá trị bền vững cho ngân hàng Việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ các sáng kiến xã hội sẽ góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng trong mắt khách hàng và cộng đồng.
Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), sự cam kết của người lao động và kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần tại TPHCM.
Mối quan hệ giữa Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR) và cam kết của người lao động, cũng như giữa CSR và kết quả hoạt động kinh doanh, là rất quan trọng Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát nhân viên, chuyên viên và các trưởng, phó phòng nghiệp vụ tại các ngân hàng thương mại cổ phần tại TPHCM để làm rõ ảnh hưởng của cam kết của người lao động đối với kết quả hoạt động kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu được khảo sát trong hệ thống các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn TPHCM
Thời gian thực hiện cuộc khảo sát: tháng 5/2019
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu sử dụng
Nguồn dữ liệu thứ cấp:
Dữ liệu được phục vụ cho quá trình nghiên cứu được tổng hợp từ các nguồn:
- Các đề tài nghiên cứu khoa học có liên quan trong và ngoài nước
- Các bài báo, tạp chí khoa học
Nguồn dữ liệu sơ cấp:
Dữ liệu trong nghiên cứu này được thu thập từ khảo sát các nhân viên, chuyên viên và trưởng phó phòng tại các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) ở TPHCM Nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH), sự cam kết của tổ chức và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Cấu trúc luận văn
Kết cấu luận văn gồm:
Giới thiệu cơ sở hình thành đề tài, mục tiêu, phạm vi, đối tượng và phương pháp nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1917 và đã trải qua hơn ba thập kỷ nghiên cứu mở rộng từ những năm 1950 Kể từ đó, nhiều tập đoàn lớn và danh tiếng đã tích hợp CSR vào chương trình hành động của mình, biến nó thành một trụ cột quan trọng trong chính sách kết nối doanh nghiệp với cộng đồng và phát triển bền vững Bảng 2.1 tóm tắt sự phát triển của các nghiên cứu về CSR.
Khái niệm CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) đã tồn tại và phát triển qua thời gian, nhưng vẫn còn nhiều tranh luận về định nghĩa rõ ràng và thống nhất do tính chất phức tạp và nhiều tầng ý nghĩa của thuật ngữ này (Nasrullah và Rahim, 2014).
Mỗi tác giả có những quan điểm và đánh giá riêng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), sử dụng các thuật ngữ khác nhau như đạo đức doanh nghiệp, doanh nghiệp bền vững, đầu tư trách nhiệm xã hội và trách nhiệm doanh nghiệp Theo Leonard và Mcadam (2003), CSR được định nghĩa là cam kết của doanh nghiệp trong việc nâng cao hạnh phúc của cộng đồng thông qua hoạt động kinh doanh có đạo đức.
Theo Ủy ban Châu Âu (2001), trách nhiệm xã hội là khái niệm mà các doanh nghiệp tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh của mình Điều này được thực hiện trong sự tương tác với các bên liên quan, dựa trên nguyên tắc tự nguyện của các doanh nghiệp.
Bảng 2.1: Sự hình thành và phát triển khái niệm về CSR
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, theo Ngân hàng Thế giới, được định nghĩa là cam kết của doanh nghiệp trong việc góp phần phát triển kinh tế bền vững Điều này được thực hiện thông qua các hoạt động nâng cao chất lượng đời sống cho người lao động, gia đình họ, cộng đồng và xã hội, đồng thời mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và sự phát triển chung của xã hội.
Ngân hàng, với tư cách là một doanh nghiệp, cần tuân thủ tiêu chuẩn ISO 26000 về trách nhiệm xã hội Theo đó, trách nhiệm này bao gồm việc cam kết thực hiện tốt các vấn đề liên quan đến quản trị công ty, quyền con người, thực hành lao động, bảo vệ môi trường, công bằng trong hoạt động, và phục vụ khách hàng cũng như cộng đồng Ngân hàng phải tuân thủ các quy định pháp luật quốc gia và thông lệ quốc tế, đồng thời đảm bảo hài hòa lợi ích của các bên liên quan, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội bền vững của quốc gia.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là cam kết của họ đối với sự phát triển bền vững, đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người lao động và mang lại lợi ích cho cộng đồng Điều này bao gồm các khía cạnh như trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và thiện nguyện.
2.1.2 Các quan điểm lý thuyết về trách nhiệm xã hội
Có nhiều quan điểm khác nhau về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), bao gồm lý thuyết cổ đông, lý thuyết đại diện, lý thuyết các bên liên quan và mô hình kim tự tháp của trách nhiệm xã hội Mỗi lý thuyết này mang đến một cái nhìn độc đáo về vai trò và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường.
Lý thuyết cổ đông (Shareholder Theory) là cơ sở hình thành khái niệm về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Theo lý thuyết này, nhiệm vụ chính của các doanh nghiệp và nhà quản trị là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
DN là cách tối ưu hóa lợi nhuận doanh nghiệp và gia tăng sự giàu có cho cổ đông mà không cần thực hiện trách nhiệm xã hội (Friedman, 1962) Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ trích quan điểm này và đưa ra những nhận định khác nhau về vai trò của trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.
Lý thuyết đại diện (Agency Theory) do Jensen và Meckling (1976) đề xuất chỉ ra rằng có sự xung đột lợi ích giữa các nhà quản lý doanh nghiệp và cổ đông Barnea và Rubin (2010) cho rằng các nhà quản trị thường đầu tư quá mức vào trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) nhằm thu lợi cá nhân và nâng cao danh tiếng, dẫn đến chi phí cho cổ đông Ngược lại, Jo và Harjoto (2011) cung cấp bằng chứng cho thấy các nhà quản lý tham gia vào CSR để giải quyết xung đột giữa các bên liên quan khác nhau Thêm vào đó, lý thuyết này cũng nhấn mạnh rằng phát triển trách nhiệm xã hội sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Lý thuyết các bên liên quan, theo Freeman (1994), nhấn mạnh rằng nhiệm vụ chính của các nhà quản lý là cân bằng các mối quan hệ ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu của tổ chức Thành công của tổ chức phụ thuộc vào việc quản lý hiệu quả các mối quan hệ với các nhóm quan trọng như khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp và cộng đồng McGuire và cộng sự (1988) cũng chỉ ra rằng các nghiên cứu trước đây về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đã xác định vai trò của các bên liên quan trong việc ảnh hưởng đến quyết định của tổ chức Lý thuyết này được áp dụng để giải thích các mô hình trách nhiệm xã hội và động lực của doanh nghiệp trong việc thực hành trách nhiệm xã hội (Fernando và cộng sự, 2014).
Lý thuyết tính chính đáng (Legitimacy theory) có nguồn gốc từ kinh tế chính trị, nhấn mạnh rằng khía cạnh kinh tế không thể tách rời khỏi bối cảnh chính trị, xã hội và thể chế mà nó hoạt động Theo lý thuyết này, sự tồn tại bền vững của các tổ chức phụ thuộc vào sức mạnh thị trường và các kỳ vọng xã hội Do đó, việc hiểu rõ các mối quan tâm của công chúng, thể hiện qua kỳ vọng xã hội, là yếu tố quan trọng cho sự tồn tại của tổ chức Lý thuyết này nhấn mạnh rằng các tổ chức cần duy trì vị trí xã hội của mình bằng cách đáp ứng các yêu cầu mà xã hội mong muốn, điều này đã được chứng minh qua các nghiên cứu của Shocker và Sethi (1974), Guthrie và Parker (1989) cùng với Suchman (1995).
Deegan (2002) đã tổng quan về tính chính đáng và động cơ của các nhà quản lý trong việc cung cấp báo cáo hoạt động CSR Nhiều nghiên cứu mà ông đề cập cho thấy tính chính đáng ảnh hưởng đến động cơ cung cấp báo cáo CSR Ông cũng đánh giá các nghiên cứu trước đó và nhận thấy rằng thông tin trong báo cáo hàng năm là công cụ quan trọng để duy trì tính chính đáng Để thuyết phục công chúng hơn, các tổ chức thường cung cấp nhiều thông tin về CSR.
2.1.3 Các cách tiếp cận trách nhiệm xã hội
Mặc dù CSR (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) ngày càng trở nên phổ biến, nhưng vẫn tồn tại nhiều cách tiếp cận khác nhau về vấn đề này Dưới đây là một số hướng tiếp cận phổ biến liên quan đến CSR mà các doanh nghiệp thường áp dụng.
Sự cam kết của người lao động với tổ chức
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các tổ chức cần chuẩn bị cho những thay đổi và thách thức chiến lược để tồn tại Một yếu tố sống còn là duy trì và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực con người Hiện nay, không tổ chức nào có thể đạt hiệu quả cao nếu mỗi nhân viên không cam kết với mục tiêu chung và tham gia tích cực vào thành công của tổ chức Nghiên cứu cho thấy rằng cam kết với tổ chức mang lại lợi ích đáng kể cho các công ty (Morris and Sherman, 1981).
Theo Katz (1964), hành vi của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả tổ chức, bao gồm sự tham gia, cam kết và sáng tạo trong công việc Để đạt được điều này, việc phân công và bổ nhiệm nhân viên giỏi vào vị trí phù hợp là rất cần thiết Người quản lý cần hiểu rõ khái niệm cam kết, cách thức hoạt động của nó, và các hành vi mà nhân viên có cam kết sẽ thể hiện trong tổ chức.
Theo Mowday và các cộng sự (1979), cam kết của nhân viên phản ánh sự nhận thức của họ về giá trị cốt lõi của tổ chức Nhân viên có cam kết cao sẽ gắn bó lâu dài với tổ chức và nỗ lực tối đa để đạt được các mục tiêu chung, cả ngắn hạn lẫn dài hạn của doanh nghiệp.
Theo Meyer và Allen (1991), cam kết với tổ chức là trạng thái tâm lý kết nối cá nhân với tổ chức Họ đề xuất rằng gắn kết với tổ chức bao gồm ba thành phần chính: cam kết tình cảm, cam kết duy trì và cam kết đạo đức.
Cam kết tình cảm là sự gắn bó tâm lý của cá nhân với tổ chức, thể hiện mong muốn tiếp tục làm việc và kết nối với tổ chức Theo Mowday (1982), cam kết tình cảm thường xuất phát từ bốn yếu tố chính: đặc điểm cá nhân, đặc điểm cấu trúc của tổ chức, đặc điểm liên quan đến công việc, và kinh nghiệm tích lũy trong quá trình làm việc.
Nhân viên thường cảm thấy tổn thất lớn khi rời khỏi tổ chức, vì họ sẽ lãng phí thời gian và công sức đã bỏ ra để tích lũy kinh nghiệm cùng các quyền lợi gắn liền với thâm niên công tác Việc tìm kiếm công việc mới có thể gây ra những thay đổi trong cuộc sống hàng ngày và làm gián đoạn các mối quan hệ hiện tại Do đó, cam kết của nhân viên với tổ chức thường dựa trên nhu cầu bảo vệ quyền lợi mà họ đang hưởng, dẫn đến sự cam kết liên tục với nơi làm việc.
+ Cam kết đạo đức: nhân viên cảm thấy có nghĩa vụ tiếp tục công việc
Sự cam kết của tổ chức bắt nguồn từ nhận thức và tình cảm chân thành của người lao động, thể hiện ý định gắn bó lâu dài với doanh nghiệp Người lao động luôn sẵn sàng đồng hành cùng tổ chức trong mọi hoàn cảnh và nỗ lực hết mình để đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp.
2.2.2 Đo lường sự cam kết với tổ chức của người lao động
Qua các giai đoạn phát triển khác nhau, sự cam kết của nhân viên được định nghĩa và đo lường theo nhiều cách Bảng 2.3 trình bày cái nhìn đa chiều về các mô hình nghiên cứu liên quan đến sự cam kết của nhân viên với tổ chức, được phát triển qua thời gian bởi các nhà nghiên cứu.
Bảng 2.3 Sự hình thành và phát triển cam kết tổ chức
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Sự cam kết của người lao động đối với tổ chức có thể được tiếp cận từ nhiều phương diện khác nhau, nhưng xu hướng chung trong các nghiên cứu là tập trung vào các hành vi liên quan đến cam kết Khi một nhân viên thực hiện những hành động vượt ngoài mong đợi, điều đó thể hiện sự cam kết thông qua những đóng góp của họ cho tổ chức Các phương pháp hành vi này đã được thảo luận chi tiết trong nghiên cứu của Staw và Salacik (1977).
Một xu hướng nghiên cứu mới định nghĩa sự cam kết từ góc độ hành vi, cho rằng cam kết xuất hiện khi mục tiêu của nhân viên và tổ chức hòa hợp Nhân viên có xu hướng muốn gắn bó với doanh nghiệp khi họ nhận thấy điều này giúp đạt được các mục tiêu chung Sự cam kết cũng phản ánh mong muốn của người lao động nhận được lợi ích từ việc cống hiến cho tổ chức, tạo nên một cách tiếp cận quan trọng trong việc hiểu rõ sự cam kết của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Cam kết của nhân viên đối với tổ chức được định nghĩa dựa trên mức độ nhận diện và tham gia của cá nhân, bao gồm ba yếu tố chính: niềm tin vào mục tiêu và giá trị của tổ chức, sẵn sàng nỗ lực vì tổ chức, và mong muốn trở thành thành viên Định nghĩa này mở rộng khái niệm cam kết vượt ra ngoài sự trung thành thụ động, thể hiện mối quan hệ chủ động giữa cá nhân và tổ chức, với nỗ lực hướng tới mục tiêu chung Sự cam kết không chỉ thể hiện qua niềm tin mà còn qua hành động của nhân viên Đồng thời, cam kết cũng không loại trừ khả năng gắn kết của cá nhân với các lĩnh vực xã hội khác như gia đình hay các tổ chức chính trị, nhấn mạnh sự liên kết của nhân viên với tổ chức, trong khi sự thỏa mãn lại tập trung vào môi trường làm việc cụ thể.
Sự cam kết của người lao động đối với tổ chức thường ổn định theo thời gian, trong khi sự thỏa mãn công việc có xu hướng thay đổi liên tục do các sự kiện hàng ngày Mặc dù sự thỏa mãn có thể phản ánh nhanh chóng những phản ứng đối với môi trường làm việc, nhưng nó không làm người lao động đánh giá lại cam kết của mình một cách toàn diện Cam kết tổ chức phát triển chậm rãi và đồng nhất, trong khi sự thỏa mãn công việc có tính không ổn định Nghiên cứu của Smith, Kendall và Hulin (1969), cũng như Porter và cộng sự (1974), đã chỉ ra tính biến đổi của sự thỏa mãn này Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, hiệu suất lao động là yếu tố quyết định thành công, do đó, nhà quản trị cần nhận thức rằng cam kết của người lao động là một yếu tố quan trọng Tác giả sẽ áp dụng lý thuyết của Mowday và cộng sự (1982) để tiếp cận vấn đề cam kết tổ chức trong nghiên cứu của mình.
Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Trong phần này, chúng ta phân tích kết quả hoạt động của doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về phương thức đánh giá hiệu quả hoạt động Các định nghĩa về kết quả hoạt động kinh doanh thường tập trung vào mục tiêu doanh nghiệp, phản ánh sự thành công của nó Tuy nhiên, việc đo lường kết quả hoạt động vẫn còn nhiều tranh cãi và thiếu sự thống nhất về khái niệm (Bourne và cộng sự, 2010) Các nghiên cứu trong lĩnh vực này cho thấy sự thiếu nhất quán giữa các nhà nghiên cứu, cho thấy hiểu biết của chúng ta về lĩnh vực này vẫn còn mới mẻ và chưa hoàn chỉnh Tác giả sẽ trích dẫn một số định nghĩa về kết quả hoạt động kinh doanh và cách đo lường để cung cấp cái nhìn đa chiều về vấn đề này.
Kết quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa trong lý thuyết kế toán hiện đại là kết quả cuối cùng của các hoạt động sản xuất kinh doanh trong một kỳ kế toán nhất định Nó được thể hiện bằng phần tiền chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí, với lãi xuất hiện khi doanh thu lớn hơn chi phí và lỗ khi doanh thu nhỏ hơn chi phí Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm ba thành phần chính: kết quả hoạt động sản xuất, kết quả hoạt động tài chính và kết quả hoạt động khác.
Theo Kaplan và Norton (1992), kết quả hoạt động của doanh nghiệp được xác định qua bốn thành phần chính: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển.
Theo Dyer và Reeves (1995), kết quả hoạt động kinh doanh được đánh giá qua ba thành phần chính: lợi ích tài chính (bao gồm lợi nhuận, doanh thu và giá thị trường), lợi ích tổ chức (chất lượng và hiệu quả) và lợi ích liên quan đến nguồn nhân lực (mức độ hài lòng, sự gắn kết và tỷ lệ nghỉ việc).
Theo Royal và O Donnell (2005) thì kết quả hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến kết quả hoạt động tài chính và mang tính bền vững
Theo Waal và Coevert (2007), quá trình hoàn thành mục tiêu tài chính và phi tài chính là liên tục, giúp phát huy năng lực, nâng cao kỹ năng và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng cũng như quy trình chất lượng.
Theo Aftab Tariq Dar và các tác giả (2014), kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh cảm nhận về tổ chức và có thể được đo lường thông qua hai yếu tố chính: lợi nhuận và doanh thu.
Các nhà nghiên cứu hiện nay vẫn chưa thống nhất về định nghĩa kết quả hoạt động kinh doanh và thiếu tính kế thừa Họ không chỉ đo lường kết quả kinh doanh qua các tiêu chí tài chính như ROI, ROA, ROE mà còn xem xét các yếu tố phi tài chính như chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sự thỏa mãn của người lao động Các nhà quản trị cần chú trọng đến các yếu tố phi tài chính này, vì chúng là nhân tố cốt lõi để đánh giá sự phát triển ổn định và bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
Nhiều nhà nghiên cứu đồng thuận rằng việc đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cần được thực hiện từ hai góc độ: chủ quan và khách quan Đánh giá chủ quan được thực hiện thông qua thang đo Likert, trong khi đánh giá khách quan dựa vào các chỉ số như doanh thu và chi phí Robinson và Pearce (1988) cùng với Dawes (1999) đã chỉ ra rằng hai phương pháp đánh giá này có mối tương quan chặt chẽ với nhau.
Nghiên cứu năm 2000 đã chỉ ra rằng hầu hết kết quả hoạt động kinh doanh được đánh giá dựa trên các tiêu chí chủ quan Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích kết quả hoạt động từ góc độ chủ quan để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả kinh doanh.
2.3.2 Các chỉ tiêu đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Việc đo lường kết quả hoạt động kinh doanh là cần thiết để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của doanh nghiệp Quinn và cộng sự (1990) chỉ ra rằng các phương pháp đo lường truyền thống như kế toán, chi phí, lợi nhuận và báo cáo tổn thất đã trở nên không phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại Yadav và cộng sự (2013) đã tổng kết xu hướng sử dụng các thang đo lường kết quả hoạt động kinh doanh trong hai thập niên từ 1991 đến 2011, cho thấy sự thay đổi và phát triển của hệ thống đo lường này.
Hình 2.3 Xu hướng nghiên cứu quản lý và đo lường kết quả hoạt động kinh doanh
Đối với nhà quản lý ngân hàng, mục tiêu hàng đầu là tối đa hóa lợi nhuận và lợi ích cho chủ sở hữu Tuy nhiên, hoạt động của ngân hàng còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước và chính sách tiền tệ quốc gia Đối với các ngân hàng thương mại, các mục tiêu phi lợi nhuận trong quản lý kinh tế thường quan trọng hơn các mục tiêu lợi nhuận Việc đánh giá hoạt động ngân hàng là phức tạp do sự đa dạng trong dịch vụ và số lượng giao dịch lớn Các chỉ tiêu đo lường hoạt động ngân hàng thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, và sự biến động của một chỉ tiêu có thể ảnh hưởng đến chỉ tiêu khác Trong phân tích kết quả kinh doanh, cần phân biệt giữa chỉ tiêu trung gian và chỉ tiêu cuối cùng; chỉ tiêu trung gian giúp xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả hoạt động Ví dụ, chỉ tiêu thu nhập ròng sau thuế, ROE và ROA là chỉ tiêu cuối cùng, trong khi doanh thu và chi phí được coi là chỉ tiêu trung gian, cùng với các nhóm chỉ tiêu khác như dư nợ tín dụng và doanh số thanh toán, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cuối cùng.
Ngân hàng thực hiện nhiều hoạt động khác nhau để tạo ra lợi nhuận, bao gồm tín dụng, huy động, kinh doanh chứng khoán, kinh doanh thẻ và merchant Hàng năm, các chi nhánh và công ty con sẽ được phân bổ kế hoạch thực hiện dựa trên kế hoạch tổng thể của ngân hàng Việc đo lường kết quả hoạt động kinh doanh vào cuối năm được tiến hành tại các công ty con để xác định phần trăm hoàn thành kế hoạch, từ đó ảnh hưởng đến việc xem xét khen thưởng và lập kế hoạch cho năm tiếp theo.
Phương pháp Dupont là một công cụ phổ biến được nhiều nhà quản lý ngân hàng sử dụng để đo lường và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh Phương pháp này giúp chỉ ra mối quan hệ tương hỗ giữa các chỉ tiêu, từ đó phân tích tất cả các yếu tố liên quan đến ROE và ROA, bao gồm doanh thu ngân hàng, các loại chi phí, số nhân vốn và lãi suất Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
Tác giả trong bài nghiên cứu áp dụng quan điểm của Kaplan và Norton (1992) kết hợp với Waal và Coevert (2007) để đo lường kết quả hoạt động kinh doanh Phương pháp này đảm bảo tính hệ thống và toàn diện trong việc đánh giá hiệu suất của ngân hàng trong môi trường năng động hiện nay.
Các chỉ tiêu đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng được đánh giá dựa trên các tiêu chí như sau:
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng tại ngân hàng, có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động kinh doanh và gây thiệt hại cho ngân hàng (Trần Huy Hoàng, 2008).
Các nghiên cứu liên quan
Trong những năm qua, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và người lao động, đặc biệt là sự ảnh hưởng của CSR đến niềm tin và cam kết của nhân viên đối với tổ chức, cũng như tác động của CSR đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp Dưới đây là các mô hình đã được nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
Nghiên cứu của Yong-Ki Lee và cộng sự (2012) đã chỉ ra rằng các khía cạnh khác nhau của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp trong ngành du lịch Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các hoạt động CSR vào chiến lược kinh doanh để nâng cao hiệu quả tài chính, đồng thời góp phần tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp trong mắt khách hàng và cộng đồng.
Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến niềm tin của nhân viên vào tổ chức, cũng như sự hài lòng trong công việc Nghiên cứu cũng xem xét mối liên hệ giữa các yếu tố này với sự gắn kết của nhân viên với tổ chức và doanh thu của doanh nghiệp.
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát 276 nhân viên tại các đại lý thực phẩm ở Hàn Quốc nhằm đánh giá nhận thức của họ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) từ phía bên nhượng quyền, cũng như các hoạt động ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa họ và doanh nghiệp nhượng quyền.
CSR được nghiên cứu dựa trên 4 thành phần bao gồm: Trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách đạo đức vá trách nhiệm từ thiện
Nghiên cứu cho thấy niềm tin vào tổ chức có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự gắn kết của nhân viên và doanh thu của doanh nghiệp Sự tin tưởng này không chỉ giúp nhân viên cảm thấy hài lòng với công việc mà còn thúc đẩy sự kết nối tích cực giữa họ và tổ chức.
Nghiên cứu của Yong-Ki Lee và cộng sự (2012) cho thấy rằng chỉ có trách nhiệm kinh tế và trách nhiệm từ thiện ảnh hưởng đến niềm tin của nhân viên đối với tổ chức Ngoài ra, nghiên cứu cũng đưa ra yếu tố doanh thu của doanh nghiệp trong mô hình phân tích Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khi nhân viên tin tưởng vào tổ chức, họ sẽ làm việc nhiệt tình và có trách nhiệm hơn, từ đó góp phần tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu chỉ tập trung vào các nhân viên trong các doanh nghiệp dịch vụ thực phẩm nhượng quyền tại Seoul, Hàn Quốc Do mẫu khảo sát được thu thập từ một khu vực cụ thể, có thể có sự khác biệt so với các khu vực khác về trình độ học vấn và nhận thức, vì vậy, các phát hiện của nghiên cứu cần được xem xét và diễn giải một cách thận trọng.
Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu của Yong-Ki Lee và cộng sự (2012)
Nghiên cứu của Imran Ali và cộng sự (2010) :Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội, sự cam kết của nhân viên và hiệu suất của tổ chức
Bài nghiên cứu nhằm mục đích kiểm tra mối quan hệ giữa Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp (CSR) và hiệu suất tài chính của doanh nghiệp, đồng thời phân tích ảnh hưởng đa chiều của CSR đối với sự cam kết của nhân viên.
Nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 371 chuyên gia thuộc các lĩnh vực khác nhau ở Pakistan nhằm khám phá nhận thức của họ về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và mối liên hệ của nó với sự gắn kết tổ chức cũng như hiệu suất làm việc của tổ chức.
Các công cụ đo lường nhận thức của nhân viên về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được phát triển dựa trên thang đo của Turker (2006), bao gồm 17 biến Thang đo này kết hợp hầu hết các khía cạnh của CSR, tập trung vào trách nhiệm đối với các bên liên quan xã hội và phi xã hội, bao gồm nhân viên, khách hàng và chính phủ.
Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và cam kết tổ chức của nhân viên, cũng như giữa CSR và hiệu suất tổ chức, và cam kết tổ chức với hiệu suất tổ chức Điều này mang lại ý nghĩa quan trọng cho các nhà quản lý và nhà nghiên cứu Các tổ chức có thể nâng cao cam kết của nhân viên thông qua các hoạt động xã hội, như xác định và đáp ứng nhu cầu cộng đồng, cải thiện môi trường làm việc, và chú trọng đến phúc lợi nhân viên Những hoạt động này không chỉ tăng cường cam kết tổ chức mà còn cải thiện hiệu suất tổ chức một cách đáng kể.
Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ các lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự nhằm nâng cao đạo đức của nhân viên Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu tương lai về lĩnh vực này.
Hình 2.5: Mô hình nghiên cứu của Imran Ali và cộng sự (2010)
Nghiên cứu của Gupta và cộng sự (2016) đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và sự cam kết của nhân viên Nghiên cứu này đề xuất một mô hình khái niệm cho thấy cách mà CSR ảnh hưởng đến hiệu suất tổ chức thông qua sự gắn bó của nhân viên Kết quả cho thấy rằng khi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động CSR hiệu quả, điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng và cam kết của nhân viên mà còn góp phần cải thiện hiệu suất tổng thể của tổ chức.
Nghiên cứu này khám phá mối quan hệ giữa thực hành CSR (trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) và sự tham gia của nhân viên cũng như hiệu suất tổ chức CSR được xác định là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao sự tham gia của nhân viên, góp phần vào chiến lược kinh doanh bền vững Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của CSR đối với sự tham gia và hiệu suất của tổ chức.
Nghiên cứu chỉ ra hai khía cạnh của thực tiễn CSR: CSR nội bộ và CSR bên ngoài, trong đó CSR nội bộ có ảnh hưởng lớn hơn đến việc thu hút nhân viên Sự tham gia của nhân viên được xem là một chiến lược đa dạng cho hiệu suất tổ chức Bài viết khẳng định mối quan hệ tích cực giữa thực hành CSR với sự gắn kết, hiệu suất tổ chức, và sự tham gia của nhân viên Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào hiểu biết về chiến lược CSR từ góc độ học thuật và mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của CSR đến thái độ và hành vi của nhân viên.
Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và sự cam kết của người lao động với tổ chức
Nghiên cứu của Rettab và cộng sự (2009) cho thấy rằng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có ảnh hưởng tích cực đến sự cam kết của nhân viên trong các nền kinh tế mới nổi, cụ thể là tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Nghiên cứu này cũng kiểm tra mối liên hệ giữa CSR và các chỉ số hiệu suất tổ chức khác như hiệu suất tài chính và danh tiếng công ty.
Nghiên cứu của Rego và cộng sự (2010) về quyền công dân của công ty đã chỉ ra rằng nhận thức của nhân viên về quyền công dân này ảnh hưởng đáng kể đến sự gắn kết của họ Cụ thể, nghiên cứu trên 249 nhân viên cho thấy nhận thức về quyền công dân giải thích 35%, 18% và 5% phương sai của tình cảm, quy tắc và cam kết liên tục tương ứng Những yếu tố dự báo mạnh nhất bao gồm trách nhiệm đối với nhân viên, trách nhiệm pháp lý, đạo đức và thiện nguyện, trong khi trách nhiệm kinh tế không có ảnh hưởng rõ rệt Đặc biệt, cam kết của nhân viên gia tăng khi họ cảm nhận tổ chức hoạt động hợp pháp và có đạo đức.
Lee và Bruvold (2003) cũng chỉ ra rằng CSR góp phần tăng sự hài lòng công việc và cam kết với tổ chức của nhân viên
Branco và Rodrigues (2006) cho rằng các công ty tham gia vào trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) vì tin rằng CSR mang lại lợi thế cạnh tranh Nghiên cứu cho thấy lợi ích bên ngoài của CSR có mối liên hệ trực tiếp với hiệu quả danh tiếng công ty Branco nhấn mạnh rằng các công ty có danh tiếng tốt trong trách nhiệm xã hội có thể cải thiện mối quan hệ với các bên liên quan Kết quả là, họ có khả năng thu hút nhân viên chất lượng cao hơn và nâng cao động lực làm việc cũng như cam kết của nhân viên hiện tại.
Collier và Esteban (2007) đã chỉ ra rằng có hai nhóm yếu tố ảnh hưởng đến động lực và cam kết của nhân viên đối với trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) Nhóm yếu tố thứ nhất là các yếu tố theo ngữ cảnh, trong đó thái độ và hành vi của nhân viên bị chi phối bởi môi trường và văn hóa tổ chức, cũng như cách thức mà các chính sách CSR được áp dụng trong quy trình kinh doanh Nhóm yếu tố thứ hai liên quan đến nhận thức cá nhân, bao gồm tính cách, cảm nhận về công lý và sự công bằng, cùng với cách mà nhân viên đánh giá hoạt động CSR và thái độ của các nhà quản lý cấp cao đối với vấn đề này.
Nghiên cứu của Kao và cộng sự (2009) cho thấy mối quan hệ tích cực giữa nhận thức của nhân viên về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và các loại gắn kết như gắn kết tình cảm, nghĩa vụ và gắn kết liên tục Cụ thể, nhận thức về trách nhiệm thiện nguyện có liên quan tích cực đến sự cam kết liên tục, trong khi giáo dục có mối tương quan quan trọng với nhận thức về trách nhiệm pháp lý và đạo đức Đáng chú ý, độ tuổi cũng có mối liên hệ tích cực với nhận thức về trách nhiệm kinh tế, gắn kết tình cảm và nghĩa vụ, nhưng lại có mối quan hệ ngược chiều với giáo dục.
Nghiên cứu của Brammer và Rayton (2007) đã chỉ ra mối quan hệ giữa cam kết của nhân viên và nhận thức về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thông qua mô hình lý thuyết nhận dạng xã hội Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào hai khía cạnh của CSR: CSR bên ngoài, liên quan đến nhận thức của nhân viên về các hoạt động của công ty đối với cộng đồng, và CSR nội bộ, bao gồm quy trình giải quyết mâu thuẫn và đào tạo nhân viên Kết quả cho thấy nhận thức của nhân viên về CSR ảnh hưởng tích cực đến cam kết tổ chức, bên cạnh các yếu tố khác như sự hài lòng trong công việc và chất lượng quản lý Từ đó, chúng ta có thể đưa ra giả thuyết rằng CSR đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cam kết của nhân viên đối với tổ chức.
H1:Việc thực hiện trách nhiệm xã hội của tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến sự cam kết của người lao động.
Mối quan hệ của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp kết quả hoạt động
Trong nhiều năm qua, các học giả đã nghiên cứu mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và lợi nhuận, nhằm xác định ưu tiên giữa CSR và lợi nhuận Đây không chỉ là vấn đề học thuật mà còn liên quan đến hoạt động thực tiễn của doanh nghiệp Những nhà nghiên cứu theo trường phái Freidman (1970) cho rằng doanh nghiệp nên tập trung vào lợi nhuận và lợi ích cổ đông Nếu CSR góp phần vào việc tăng lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tích cực về hoạt động này, ngược lại, nếu ảnh hưởng tiêu cực, doanh nghiệp sẽ xem xét lại.
Nhiều nhà quản trị có cái nhìn tiêu cực về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) do lo ngại rằng các hoạt động này sẽ tiêu hao nguồn lực và gia tăng chi phí Mặc dù CSR có thể nâng cao hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp, nhưng việc đạt được kết quả mong muốn thường cần thời gian Nếu xét từ góc độ lợi ích kinh tế, các khoản chi phí cho CSR có thể được sử dụng để phát triển doanh nghiệp qua các phương diện khác như đầu tư vào tài sản cố định hoặc phát triển sản phẩm mới.
Ngược lại với quan điểm cho rằng CSR có tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và lợi ích cổ đông, một số ý kiến cho rằng CSR và lợi nhuận không có mối quan hệ ngược chiều Quan điểm này nhấn mạnh rằng trong dài hạn, CSR có thể mang lại lợi ích tích cực cho lợi nhuận doanh nghiệp Tham gia vào các hoạt động CSR giúp doanh nghiệp tránh các hình phạt từ xã hội và nhận được sự ghi nhận từ các bên liên quan như nhà đầu tư, khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên, cộng đồng và chính phủ Hơn nữa, CSR còn tăng cường lòng tin của khách hàng tiềm năng vào sản phẩm, góp phần gia tăng thị phần Cuối cùng, các hoạt động CSR cũng tác động tích cực đến việc tuyển dụng và giữ chân nhân sự, điều này rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mối liên hệ giữa CSR và kết quả hoạt động kinh doanh là một vấn đề quan trọng mà nhiều công ty và học giả đang nghiên cứu Câu hỏi chính là liệu việc thực hiện tốt CSR có ảnh hưởng đến lợi nhuận và lợi ích của các bên liên quan hay không Mặc dù có nhiều nghiên cứu từ năm 1971 đến 2001 đã kiểm tra mối quan hệ này, nhưng vẫn chưa có kết luận chung Một số nghiên cứu chỉ ra rằng mối quan hệ giữa CSR và lợi nhuận là gây tranh cãi, trong khi một số khác khẳng định rằng có mối quan hệ tích cực giữa CSR và lợi nhuận của công ty.
Nghiên cứu của McGuire và cộng sự (1988) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa hiệu suất tài chính và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Cụ thể, các công ty có hiệu suất cao và rủi ro thấp có xu hướng thực hiện nhiều hoạt động CSR hơn.
ArinËœo, Canela và Garcia-Castro (2010) chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không phải lúc nào cũng mang lại tác động tích cực đến hiệu suất tài chính; trong một số trường hợp, nó thậm chí có thể gây ra tác động tiêu cực McWilliams và Siegel cũng nhấn mạnh rằng hiệu quả của CSR có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh và cách thức thực hiện.
Nghiên cứu năm 2006 cho thấy rằng mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và lợi nhuận có thể mang tính tích cực, tiêu cực hoặc trung lập, tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của từng nghiên cứu.
Theo Kolstad (2007), CSR không nên được coi là mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp mà là một phương tiện để gia tăng lợi tức cổ đông Các công ty cần cân bằng giữa việc đạt được lợi nhuận tài chính và việc thỏa mãn các đối tượng hữu quan, đặc biệt trong ngắn hạn Ông cũng chỉ ra rằng các giám đốc điều hành thường chỉ chú trọng vào lợi ích của cổ đông, trong khi các công ty hiện nay cần mở rộng mục tiêu của mình bao gồm cả CSR Kolstad chỉ trích quan điểm của Milton Friedman (1970) và nhấn mạnh rằng CSR cần được xem xét trong bối cảnh rộng hơn, bao gồm cả lợi ích của các đối tượng hữu quan khác, và cần được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng hơn.
Waddock và Graves (1997) đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa hiệu quả xã hội của doanh nghiệp (CSP) và hiệu quả tài chính, với CSP được sử dụng như thước đo cho trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và các chỉ số tài chính như lợi tức đầu tư (ROI), lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Nghiên cứu cho thấy rằng hiệu suất tài chính được cải thiện dẫn đến sự gia tăng CSP, và các doanh nghiệp tham gia vào CSP thường có tình hình tài chính vững mạnh, cho phép họ đầu tư vào các hoạt động CSR và từ thiện Tương tự, Peters và Waterman (1982) cùng Freeman và Gilbert (1987) cũng khẳng định mối tương quan tích cực giữa CSR và lợi nhuận, từ đó hình thành giả thuyết rằng CSR có thể thúc đẩy hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
H2: Việc thực hiện trách nhiệm xã hội của tổ chức có ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Mối liên hệ giữa cam kết tổ chức và kết quả họat động kinh doanh của
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự cam kết của nhân viên với tổ chức có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả làm việc Theo Negin (2013), trong nghiên cứu tại ngân hàng Melli ở Anh, các khía cạnh như sự liên tục, sự chuẩn mực và sự đồng thuận trong cam kết nhân viên đều có tác động tích cực đến hiệu quả công việc Hiệu quả làm việc của từng nhân viên không chỉ ảnh hưởng đến năng suất cá nhân mà còn góp phần quan trọng vào tính hiệu quả chung của tổ chức Khi mỗi cá nhân thực hiện tốt công việc theo các hệ thống và tiêu chí đã được định sẵn, tổ chức sẽ trở nên hiệu quả hơn.
Theo Bakiev (2013), hiệu suất tổ chức phụ thuộc vào cam kết của nhân viên Ali (2010) nhấn mạnh rằng nếu phần lớn nhân viên cam kết và làm việc hiệu quả, điều này sẽ có tác động tích cực đến hiệu suất tổ chức Nghiên cứu của Mansour và cộng sự (2014) cũng cho thấy mối quan hệ giữa cam kết tổ chức và kết quả hoạt động trong các doanh nghiệp dịch vụ tài chính ở Tunisia là tỷ lệ thuận.
Nghiên cứu năm 2007 cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa cam kết tổ chức và kết quả hoạt động trong khu vực công, với việc nhân viên cam kết cao dẫn đến sự gia tăng tham gia vào công việc Nhân viên có sự cam kết mạnh mẽ không chỉ cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng mà còn hỗ trợ đồng nghiệp, góp phần vào thành công chung của tổ chức Nhiều nghiên cứu, như của Wellins (2005), đã chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa sự tham gia của nhân viên và các kết quả cá nhân, nhóm và tổ chức, bao gồm tỷ lệ nghỉ việc, năng suất, dịch vụ, sự trung thành, lợi nhuận hoạt động và tốc độ tăng trưởng Do đó, chúng ta có thể đưa ra giả thuyết rằng sự cam kết của nhân viên có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
H3: Kết quả hoạt động của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng tích cực từ cam kết của người lao động.