Tính cấp thiết của đề tài
Hơn 20 năm kể từ khi dịch vụ di động ra mắt tại Việt Nam vào tháng 07 năm 1993, từ một sản phẩm xa xỉ, dịch vụ này đã trở thành một mặt hàng phổ biến, phục vụ cho hơn 90% người dân Hiện nay, dịch vụ di động đã được triển khai rộng rãi tại 64 tỉnh thành với nhiều nhà cung cấp khác nhau, tuy nhiên, thị trường viễn thông di động trong nước đã bão hòa từ năm trước.
Cuộc cạnh tranh giành thị phần ngày càng khốc liệt, khi khách hàng không còn chỉ là những người mới sử dụng dịch vụ mà chủ yếu là từ đối thủ khác Sự lựa chọn của khách hàng ngày càng phong phú, họ đưa ra quyết định dựa trên nhận thức về chất lượng, dịch vụ và giá trị, dẫn đến việc họ trở nên khó tính hơn.
Dịch vụ thay thế đang chiếm lĩnh một phần lớn doanh thu từ dịch vụ di động thuần túy, khi xu hướng chuyển dịch từ thoại và SMS sang nội dung và ứng dụng ngày càng hiện đại Điều này đòi hỏi các nhà cung cấp phải thay đổi tư duy và chiến lược thị trường, không chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mà còn phát triển sản phẩm và dịch vụ tốt hơn để giữ chân khách hàng Để thành công, doanh nghiệp cần hiểu rõ thị trường, theo sát nhu cầu khách hàng và áp dụng hiệu quả chiến lược marketing mix Mặc dù marketing mix đã trở nên quen thuộc trên thị trường toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, chiến lược này chỉ mới được chú trọng trong những năm gần đây Việc thiếu kiến thức nền tảng về marketing mix đã dẫn đến những hạn chế trong xây dựng chiến lược marketing, vì vậy việc nghiên cứu và áp dụng marketing mix là điều thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Xuất phát từ thực trạng hiện tại, tôi, một thành viên trong ngôi nhà Viettel, đã trang bị cho mình kiến thức về marketing và quyết định nghiên cứu đề tài “Chiến lược marketing hiệu quả”.
Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng –
Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) hướng đến việc xây dựng và phát triển các chiến lược kinh doanh bền vững, nhằm thích ứng với thực tế thị trường Luận văn này mong muốn đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển vững mạnh của Viettel, tạo nền tảng vững chắc cho các kế hoạch tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến chiến lược marketing mix, bao gồm nội dung và các yếu tố ảnh hưởng đến marketing mix trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu thực trạng hoạt động marketing mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng, đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu hiện có Từ đó, kết hợp với lý luận marketing mix để đề xuất chiến lược marketing mix hiệu quả cho Viettel Đà Nẵng trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu của học viên đối với vấn đề nghiên cứu
1 Cơ sở lý luận chiến lược marketing mix ?
2 Đặc điểm của thị trường viễn thông di động tại Đà Nẵng ảnh hưởng đến chiến lược Marketing Mix ?
Chiến lược marketing mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng hiện đang gặp một số thách thức, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa các yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối và khuyến mãi Một số điểm chưa đạt được bao gồm sự thiếu đồng bộ trong các chương trình khuyến mãi và sự chưa rõ ràng trong định vị sản phẩm Để cải thiện tình hình, Viettel cần triển khai các giải pháp như nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu hóa kênh phân phối, đồng thời xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả hơn để thu hút khách hàng.
Đóng góp mới của luận văn
Phân tích thực trạng và đặc điểm thị trường viễn thông di động của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng là cần thiết để đề ra các định hướng và giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chiến lược hiện tại Việc bổ sung các chiến lược mới sẽ giúp Chi nhánh Viettel Đà Nẵng đạt được các mục tiêu đề ra, đồng thời tăng trưởng số lượng thuê bao và doanh thu trong giai đoạn 2015 đến 2020.
Kết cấu của luận văn
Ngoài danh mục bảng, biểu, hình, chữ viết tắt, tài liệu tham khảo, phần nội dung chính của luận văn bao gồm 4 chương
Chương 1 : Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận về chiến lược Marketing Mix
Chương 2: Phương pháp và thiết kế nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng chiến lược Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
Chương 4: Đính hướng và một số giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại chi nhánh viettel Đà Nẵng
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX
Cơ sở lý luận về chiến lược Marketing Mix
Trong lĩnh vực Marketing hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau được đưa ra trong các tài liệu giáo trình và công trình nghiên cứu trên toàn cầu Mặc dù những định nghĩa này có sự khác biệt, nhưng bản chất của chúng không khác nhau nhiều Mỗi tác giả tiếp cận từ những góc độ và quan điểm riêng, dẫn đến việc hình thành các định nghĩa đa dạng Tất cả các định nghĩa này đều được công nhận ở mức độ nhất định, vì vậy không có định nghĩa nào được coi là duy nhất đúng Một số định nghĩa tiêu biểu có thể được nhắc đến trong bối cảnh này.
Hiệp hội Marketing Hoa Kì (AMA) định nghĩa marketing là hoạt động, tổ chức hoặc quy trình nhằm tạo ra, quảng bá, chuyển giao và trao đổi giá trị với người tiêu dùng, khách hàng, đối tác và xã hội Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu của marketing trong xã hội.
Marketing là quá trình xã hội hóa, trong đó cá nhân hoặc tập thể đáp ứng nhu cầu và mong muốn của mình thông qua việc tạo ra, cung cấp và trao đổi giá trị của sản phẩm và dịch vụ.
Ngày nay, marketing hiện đại tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng thông qua việc nghiên cứu thị trường và khách hàng Các công ty cần ưu tiên hiểu rõ nhu cầu của khách hàng tiềm năng trước khi sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ Lý thuyết và thực hành marketing được xây dựng dựa trên nguyên tắc rằng khách hàng chỉ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ khi họ có nhu cầu hoặc khi sản phẩm/dịch vụ đó mang lại lợi ích thiết thực cho họ.
Chiến lược và chiến lược kinh doanh:
Chiến lược là phương thức hoạt động mà các tổ chức và công ty sử dụng để định hướng tương lai và duy trì thành công Mục tiêu tối thiểu của chiến lược là đảm bảo sự tồn tại lâu dài và khả năng thực hiện nghĩa vụ Trong quân sự, chiến lược là khoa học và nghệ thuật chỉ huy, liên quan đến lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch quy mô lớn để đạt thắng lợi Trong kinh tế, chiến lược là quá trình mà công ty hình dung tương lai và xây dựng các chương trình hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đã định.
Chiến lược kinh doanh là khái niệm được hiểu khác nhau bởi các nhà quản trị, tùy thuộc vào cách tiếp cận trong nghiên cứu Tuy nhiên, chiến lược kinh doanh chủ yếu được xem là các kế hoạch lớn và dài hạn, được xây dựng dựa trên sự tin tưởng vào khả năng thực hiện của đối thủ Thuật ngữ này thường được sử dụng với ba ý nghĩa phổ biến nhất, phản ánh những lĩnh vực quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
- Xác định các mục tiêu dài hạn cơ bản của doanh nghiệp
- Đưa ra các chương trình hoạt động tổng quát
- Lựa chọn các phương án hành động, triển khai phân bố nguồn tài nguyên để thực hiện mục tiêu đó
Để kinh doanh hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần khai thác thông tin về nhu cầu người tiêu dùng và đối thủ trên thị trường Dựa vào thông tin thu thập được, doanh nghiệp phân loại thị trường, lựa chọn thị trường trọng điểm và áp dụng công cụ marketing một cách phối hợp Thiết lập chiến lược marketing giúp các hoạt động marketing được thực hiện theo quy trình có mục tiêu rõ ràng, phù hợp với đặc điểm thị trường Theo Philip Kotler, chiến lược marketing là hệ thống luận điểm logic, chỉ đạo tổ chức trong việc giải quyết nhiệm vụ marketing, bao gồm các chiến lược cho thị trường mục tiêu, hệ thống marketing và chi phí marketing.
Các tư tưởng chiến lược marketing như chiến lược tập trung, phân biệt và không phân biệt sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thị trường mục tiêu, từ đó chi phối các chiến lược Marketing Mix và chi phí marketing khác nhau.
Trong chiến lược Marketing, có nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào cách tiếp cận Tác giả luận văn đã chọn chiến lược Marketing Mix do tính cấp thiết của đề tài.
Chiến lược Marketing Mix là việc doanh nghiệp áp dụng các chính sách và biến số mà họ có thể kiểm soát để tác động tích cực đến khách hàng mục tiêu Qua đó, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả kinh tế tối đa trong từng giai đoạn và trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
Các bộ phận cấu thành của Marketing Mix bao gồm 4P:
Sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place) và khuyến mại (Promotion)
Trong Marketing Mix dịch vụ, công cụ 7P được sử dụng để bổ sung cho 4P truyền thống với ba yếu tố quan trọng: Con người (People), Quá trình (Process), và Các yếu tố hữu hình (Physical Evidence) Ba thành tố này có ảnh hưởng sâu sắc đến trải nghiệm của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ Các chiến lược marketing không chỉ được xác định riêng lẻ mà còn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một tổng thể hiệu quả trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Kênh, các trung gian, phạm vi bao phủ, địa điểm, dự trữ
Cố động trong marketing bao gồm quảng cáo, khuyến mại, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp, tất cả đều tác động qua lại lẫn nhau để tạo ra cộng hưởng nhằm đạt được mục tiêu chiến lược Để các chiến lược này phối hợp hiệu quả, nhà quản trị marketing cần xây dựng một kế hoạch chung gọi là chiến lược Marketing Mix.
Hình 1.3: Cấu trúc Marketing Nguồn: trang 24, Lê Thế Giới, Quản trị Marketing 1.2.1.2 Vai trò của chiến lược Marketing
Chiến lược Marketing và Marketing Mix đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại, giúp tìm kiếm thông tin thị trường, mở rộng quy mô và tăng trưởng doanh thu Các công cụ Marketing cho phép doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường, tăng thị phần và thúc đẩy tiêu thụ thông qua việc nâng cao khả năng cạnh tranh và thỏa mãn nhu cầu khách hàng Nhờ có chiến lược Marketing, các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện đồng bộ, giúp tiếp cận thị trường tiềm năng và thu hút khách hàng, tạo ra cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường.
Chủng loại, chất lượng, tính năng, mẫu mã, nhãn hiệu, bao bì, dịch vụ, bảo hành
Giá cả Giá quy định, chiết khấu, điều chỉnh, thời hạn thanh toán, điều kiện trả chậm
Quản trị chiến lược Marketing giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu và hướng đi rõ ràng, thông qua việc xây dựng các chiến lược Marketing Mix cho thị trường mục tiêu Điều này tạo sự gắn kết giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức, thúc đẩy sự hợp tác để đạt được mục đích chung Hoạch định chiến lược Marketing giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, nhận diện nguy cơ, và hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó có khả năng ứng phó hiệu quả với biến động thị trường và phát triển chiến lược phù hợp.
Chiến lược Marketing chỉ có thể thành công khi doanh nghiệp xây dựng một kế hoạch hợp lý, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố của Marketing Mix và sự phối hợp của tất cả các bộ phận hướng đến thị trường mục tiêu đã chọn Việc thiết lập chiến lược Marketing đúng đắn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh hiệu quả.
1.2.2 Nội dung cơ bản chiến lược Marketing Mix
1.2.2.1 Chiến lược sản phẩm (Product)
PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Quá trình thực hiện nghiên cứu
Bài nghiên cứu thực hiện theo ba bước:
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các bài báo, công trình nghiên cứu, sách vở và thông tin từ thư viện, internet, cũng như các phương tiện truyền thông của tổ chức Sau khi thu thập, cần phân tích và tổng hợp tài liệu để hiểu rõ vấn đề cần khảo sát và nghiên cứu.
Tham khảo ý kiến chuyên gia (phỏng sâu): tiến hành phỏng vấn các đối tượng có khả năng cung cấp thông tin tin cậy
Bước 2: Phân tích và đánh giá cơ hội là giai đoạn quan trọng, nơi bài nghiên cứu xác định những nội dung chưa hoàn thiện và còn thiếu mà Chi nhánh Viettel Đà Nẵng chưa triển khai Việc tìm hiểu nguyên nhân dựa trên đặc điểm hoạt động sẽ giúp tối ưu hóa các chiến lược phát triển của đơn vị.
Bước 3: Định hướng, đề xuất chiến lược marketing mix: Từ các nguyên nhân, các căn cứ bài nghiên cứu đưa ra định hướng, đề xuất hoàn thiện
Quy trình thực hiện nghiên cứu được thực hiện theo các bước sau đây:
Hoàn thiện chiến lược Marketing Mix của dịch vụ Viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
Thu thập thông tin, cơ sở dữ liệu thị trường, Tham khảo ý kiến chuyên gia
Phân tích đặc điểm thị trường, thực trạng của chiến lược Marketing Mix tại Chi nhánh, so sánh và tìm ra các tồn tại
Phân tích tìm ra nguyên nhân chính của sự tồn tại tại Chi nhánh
Viettel Đà Nẵng Định hướng, đề xuất chiến lược marketing mix
Các phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, nguồn thông tin thứ cấp
Dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu bao gồm thông tin, quan điểm và hệ thống lý thuyết liên quan đến viễn thông di động, cùng với dữ liệu thị trường có liên quan.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ các báo cáo chính xác của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng, Sở Thông tin và Truyền thông, cùng với Cục Thống kê, bao gồm các báo cáo tổng kết năm 2011 và 2012.
2013 và năm 2014 của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng, các tạp chí, các bài nghiên cứu
2.2.2 Phỏng vấn sâu - nghiên cứu định tính Mục đích: Phương pháp nghiên cứu phỏng vấn sâu nhằm hai mục đích Thứ nhất để kiểm tra, sàng lọc lại các thông tin, thực trạng của đối tượng nghiên cứu Thứ hai nhằm củng cố cho việc phân tích định hướng chiến lược Marketing hỗn hợp dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng Đối tượng tham gia phỏng vấn sâu, gồm 3 nhóm đối tượng chính
- Quản lý nhà nước trong lĩnh vực viễn thông (Cán bộ thuộc sở thông tin truyền thông Thành phố Đà Nẵng)
- Các lãnh đạo của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng, phỏng vấn 1 Phó giám đốc kinh doanh, 1 PGĐ kỹ thuật
Trong quá trình phỏng vấn, tác giả đã gặp gỡ từng đối tượng tham gia tại phòng làm việc của họ để đảm bảo mục đích phỏng vấn được thực hiện hiệu quả Các cuộc phỏng vấn được tiến hành theo một trình tự nhất định, nhằm thu thập thông tin cần thiết từ từng người tham gia.
- Giới thiệu về nghiên cứu
- Đánh giá những mặt được trong hoạt động xây dựng và phát triển thị trường, những băn khoăn của lãnh đạo Chi nhánh
- Thực trạng hạ tầng mạng lưới và kế hoạch xây dựng trong năm 2015
- Xu thế của dịch vụ di động trong 5 năm tới
- Cơ quan nhà nước có chính sách gì trong định hướng ngành công nghệ thông tin – viễn thông nói chung và doanh nghiệp viễn thông di động nói riêng
2.2.3 Phương pháp quan sát thực tế:
Tác giả đã có cơ hội quan sát và trải nghiệm trực tiếp các hoạt động marketing mix tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng, từ đó đánh giá hiệu quả của các chương trình triển khai Việc tiếp xúc thực tế giúp tác giả nắm bắt cách thức triển khai và đưa ra những nhận định khách quan, chủ quan về hiệu quả hoạt động Phương pháp quan sát thực tế yêu cầu tác giả vận dụng linh hoạt kiến thức đã học, khả năng nắm bắt vấn đề và óc quan sát nhạy bén để rút ra những đánh giá cá nhân về tình hình hoạt động của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng.
2.2.4 Phương pháp phân tích, tổng hợp thông tin, dữ liệu thứ cấp Phương pháp này được sử dụng trong giai đoạn nghiên cứu cơ sở lý thuyết, phân tích thực trạng, thông qua tài liệu, tổng hợp thông tin từ các nghiên cứu đi trước
Phương pháp phân tích và tổng hợp thông tin từ dữ liệu thứ cấp, kết hợp với phỏng vấn sâu, được áp dụng để đánh giá hoạt động Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng Dữ liệu chủ yếu được thu thập từ các báo cáo tổng kết hàng năm và báo cáo của các phòng ban chức năng tại Chi nhánh, cũng như các báo cáo của doanh nghiệp viễn thông di động gửi Bộ Thông tin và Truyền thông Bên cạnh đó, phương pháp SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và nguy cơ, nhằm định hướng phát triển dịch vụ di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng.
Thiết kế nghiên cứu
2.3.1 Xác định vấn đề, hình thành mục tiêu nghiên cứu
- Xác định vấn đề nghiên cứu là : Xây dựng hoàn thiện chiến lược Marketing của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
- Hình thành mục tiêu nghiên cứu:
+ Hệ thống hóa các vấn đề cơ sở lý luận về xây dựng chiến lược Marketing Mix trong các doanh nghiệp
+ Phân tích thực trạng chiến lược Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
+ Từ nghiên cứu lý luận và thực tiễn, đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing Mix trong giai đoạn 2015-2020
Trong nghiên cứu, tác giả đã áp dụng các quy định, quy trình và văn bản hướng dẫn liên quan đến vấn đề nghiên cứu qua các thời kỳ Qua việc xem xét, phân tích và đánh giá trên cơ sở lý luận và thực tiễn, tác giả đã nhận diện được các vấn đề cần nghiên cứu sâu hơn và đề xuất các biện pháp giải quyết hiệu quả.
2.3.2 Xây dựng khung lý thuyết: Để xây dựng cơ sở lý thuyết cho luận văn, tác giả đã tham khảo một số tài liệu nghiên cứu trước đây Tuy nhiên, các nghiên cứu này chỉ có thể ứng dụng trong một số điều kiện cụ thể, vì ở các vùng, miền khác nhau, tổ chức, ngành nghề khác nhau có đời sống, kinh tế, văn hóa và đặc điểm cũng khác nhau Do đó, một số yếu tố có thể đúng trong điều kiện của vùng, miền này hay tổ chức này nhưng lại chưa đúng ở vùng, miền khác hay tổ chức khác Do vậy, dựa vào các lý thuyết đã nghiên cứu trước đây, tác giả đã xây dựng khung lý thuyết phù hợp để nghiên cứu và phân tích các hoạt động chiến lược đã được triển khai tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
Cơ sở lý thuyết được hình thành thông qua việc thu thập tài liệu và thực hiện phân tích so sánh, tổng hợp các quan điểm lý luận từ các giáo trình chính thống cùng với các nghiên cứu trước đó.
2.3.3 Phân tích thông tin và đưa ra các vấn đề tồn tại
- Lựa chọn các kỹ thuật phân tích, thống kê
- Xác lập mối quan hệ giữa các yếu tố (độc lập, phụ thuộc, ảnh hưởng …)
- Đưa ra các vấn đề tồn tại của công tác Marketing Mix tại chi nhánh Viettel Đà Nẵng.
THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX CỦA DỊCH VỤ VIỄN THÔNG DI ĐỘNG TẠI CHI NHÁNH VIETTEL ĐÀ NẴNG
Tổng quan về Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
3.1.1 Sự ra đời Chi nhánh Viettel Đà Nẵng trực thuộc Tập Đoàn Viễn thông Quân đội (tên viết tắt là: Viettel),
Tập đoàn Viễn thông Quân đội, tiền thân là Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin, được thành lập vào ngày 1 tháng 6 năm 1989 dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng Tập đoàn có nhiệm vụ đảm bảo thông tin liên lạc để củng cố quốc phòng – an ninh, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế của đất nước Với nhiều ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh, Tập đoàn hoạt động trên toàn quốc và mở rộng ra thị trường quốc tế.
Vào ngày 01 tháng 06 năm 1989, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Nghị định số 58/HĐBT, thành lập Tổng Công ty Điện tử thiết bị thông tin, trực thuộc BTL Thông tin liên lạc - BQP, tiền thân của Tổng Công ty Viễn thông Quân đội Viettel Tổng Công ty này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu sản phẩm điện tử thông tin, xây lắp các công trình thiết bị thông tin, đường dây tải điện, trạm biến thế, cũng như lắp ráp các thiết bị điện và điện tử.
Ngày 27 tháng 7 năm 1993, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đã ban hành Quyết định số 336/QĐ-QP, tái thành lập doanh nghiệp nhà nước Công ty điện tử và thiết bị thông tin, có tên giao dịch quốc tế là SIGELCO, trực thuộc Bộ Tư lệnh thông tin liên lạc - BQP.
Vào ngày 14 tháng 7 năm 1995, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đã ban hành Quyết định số 615/QĐ-QP, chính thức đổi tên Công ty Điện tử thiết bị thông tin (SIGELCO) thành Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội, với tên giao dịch quốc tế là VIETEL, trực thuộc BTL thông tin liên lạc – BQP Công ty được bổ sung ngành nghề kinh doanh và được phép cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông, trở thành nhà khai thác dịch vụ viễn thông thứ hai tại Việt Nam.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 1996, ba đơn vị: Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội, Công ty Điện tử và Thiết bị Thông tin 1, và Công ty Điện tử và Thiết bị Thông tin 2 đã được sát nhập để thành lập Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội (VIETEL), trực thuộc BTL thông tin liên lạc – BQP Công ty chuyên cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông trong nước và quốc tế, sản xuất, lắp ráp, sửa chữa và kinh doanh các thiết bị điện, điện tử thông tin, cũng như xây dựng các công trình thiết bị thông tin, đường dây tải điện và trạm biến thế Ngoài ra, VIETEL còn thực hiện khảo sát, thiết kế và lập dự án cho các công trình bưu chính viễn thông, cùng với hoạt động xuất nhập khẩu thiết bị điện tử viễn thông.
Vào ngày 28 tháng 10 năm 2003, Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội đã chính thức đổi tên thành Công ty Viễn thông Quân đội, với tên giao dịch bằng tiếng Anh là VIETTEL CORPORATION và tên viết tắt là VIETTEL Công ty thuộc BTL thông tin liên lạc, Bộ Quốc phòng.
Vào ngày 06 tháng 04 năm 2005, theo quyết định số 45/2005/QĐ-BQP, Công ty viễn thông Quân đội chính thức đổi tên thành Tổng Công ty Viễn thông Quân đội, trực thuộc Bộ Quốc phòng, với tên giao dịch tiếng Anh là VIETTEL CORPORATION và tên viết tắt là VIETTEL Công ty chuyên cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông trong nước và quốc tế, phát triển sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực điện tử viễn thông, CNTT và Internet Ngoài ra, VIETTEL còn sản xuất, lắp ráp, sửa chữa và kinh doanh thiết bị điện, viễn thông, CNTT và thiết bị thu phát vô tuyến điện; khảo sát, lập dự án công trình bưu chính viễn thông, CNTT; xây lắp các công trình thiết bị thông tin, đường dây tải điện và trạm biến thế; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng địa ốc, khách sạn, du lịch; cùng với xuất nhập khẩu các công trình thiết bị điện tử thông tin và sản phẩm điện tử, CNTT.
Vào ngày 14/12/2009, Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng đã ký quyết định số 2079/QĐ-TTg thành lập Công ty mẹ - Tập đoàn Viễn thông Quân đội, được biết đến với tên giao dịch quốc tế VIETTEL GROUP và viết tắt là VIETTEL Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế và vai trò của Tập đoàn trong lĩnh vực viễn thông, đặc biệt khi Viettel tham gia vào thị trường sau hai tập đoàn kinh tế lớn đến 10 năm.
Tập đoàn Viễn thông Quân đội đặt mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam bằng cách thành lập các Chi nhánh Viễn thông tại các tỉnh và thành phố Ngày 15/10/2001, Chi nhánh Viettel Đà Nẵng chính thức ra mắt, với nhiệm vụ ban đầu là cung cấp dịch vụ đường dài VoIP 178.
Năm 2004, Viettel Đà Nẵng chính thức ra mắt dịch vụ di động, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc phát triển hạ tầng mạng lưới và nguồn lực kinh doanh của chi nhánh.
Tháng 12 năm 2009 cung cấp dịch vụ internet không dây Dcom – 3G Kể từ ngày thành lập tính đến nay đã là gần 15 năm xây dựng và trưởng thành, Chi nhánh Viettel Đà Nẵng cũng đã đạt được những thành tựu khả to lớn về quy mô cũng như chất lượng chiều sâu Đóng góp hàng trăm tỷ đồng vào ngân sách nhà nước hàng năm
Trụ sở chính của công ty nằm tại 95 Hùng Vương, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, với 7 trung tâm quận huyện được phân chia theo đơn vị hành chính Công ty sở hữu mạng lưới hạ tầng nhà trạm phát sóng lớn nhất, đang dẫn đầu so với các nhà cung cấp khác tại Đà Nẵng.
Tính đến hết tháng 12 năm 2014, hệ thống mạng lưới 2G và 3G của chúng tôi đã có 350 trạm phủ sóng rộng khắp toàn thành phố, khẳng định vị thế là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu.
Triết lý thương hiệu, triết lý kinh doanh
Chúng tôi không ngừng đổi mới và sáng tạo, đồng thời luôn lắng nghe ý kiến của khách hàng như những cá thể riêng biệt Mục tiêu của chúng tôi là hợp tác cùng khách hàng để phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngày càng hoàn hảo hơn.
- Gắn kết các hoạt động sản xuất kinh doanh với các hoạt động xã hội, hoạt động nhân đạo
- Lấy con người là nhân tố chủ đạo để phát triển Chân thành với đồng nghiệp, cùng nhau gắn bó, góp sức xây dựng mái nhà chung Viettel
Tầm nhìn thương hiệu của Viettel định hướng cho mọi hoạt động của công ty, được hình thành từ sự tổng hợp giữa mong muốn của khách hàng và khả năng đáp ứng của Viettel, đồng thời kết hợp hài hòa giữa văn hóa Phương Đông và Phương Tây.
+ Liên tục đổi mới, cải cách
+ Làm việc và tư duy logic có hệ thống
+ Luôn lắng nghe, quan tâm, chăm sóc
+ Tư duy trực quan sinh động
+ Cơ chế cân bằng, ổn định
+ Tình cảm, có trách nhiệm xã hội, tham gia các hoạt động nhân đạo
Xuất phát từ những thể hiện qua tấm bưu thiếp, ý tưởng thương hiệu được cô đọng qua câu khẩu hiệu (slogan) sau đây:
‘Hãy nói theo cách của bạn’
- Ý nghĩa câu khẩu hiệu: ‘Hãy nói theo cách của bạn’ thể hiện rõ trên 2 vế:
+ Sự quan tâm, lắng nghe, tôn trọng và đáp ứng của Viettel đối với khách hàng và các thành viên
Đặc điểm thị trường Viễn thông di động Đà Nẵng
- Dân số và nhân khẩu
Dân số Đà Nẵng biến động mạnh do sự hiện diện của sinh viên và công nhân Sinh viên thường di cư theo lịch học, dẫn đến sự thay đổi lớn trong số lượng người thuê nhà Điều này khiến cho tình hình thuê bao tại Đà Nẵng tăng giảm theo mùa vụ.
Tính đến cuối năm 2014, dân số trung bình của thành phố Đà Nẵng đạt khoảng 1.011.803 người, tăng 18.954 người so với năm 2013, với tỷ lệ tăng trưởng 1,9% Tuy nhiên, tốc độ tăng này đã chậm lại so với năm trước.
Dự kiến trong năm 2014, tỷ lệ sinh và chết có giảm nhẹ, tỷ lệ di cư thuần dương nhưng không cao Cụ thể:
Bảng 3.3: Tỷ lệ biến động dân số Thanh phố Đà Nẵng
Tỷ lệ tăng dân số chung 18,8‰ 27,0‰
Tỷ lê tăng tự nhiên 13,0‰ 12,0‰
Tỷ xuất di cư đến 15,5‰ 22,0‰
Tỷ suất di cư đi 9,7‰ 7,0‰
Tỷ suất di cư thuần + 5,8‰ + 15,0‰
(Nguồn: Cục thống kê Đà Nẵng)
Năm 2014, tình hình kinh tế thế giới và trong nước diễn biến phức tạp, đặc biệt là sự chiếm đóng trái phép của Trung Quốc tại Biển Đông đã ảnh hưởng lớn đến Việt Nam Đà Nẵng đã thực hiện đổi mới và tái cơ cấu, chọn năm 2014 là “Năm doanh nghiệp” với nhiều chính sách kịp thời nhằm tháo gỡ khó khăn Nhờ đó, kinh tế có xu hướng phục hồi và phát triển, đồng thời đời sống và an ninh chính trị được ổn định và vững chắc.
Chỉ số giá tiêu dùng năm 2014 tăng 3,34% so với năm 2013, thấp hơn mức tăng 8,34% của năm trước Hầu hết các nhóm hàng ghi nhận mức giảm so với chỉ số giá chung, trong đó nhóm giáo dục tăng cao nhất với 7,79%, tiếp theo là nhóm hàng hóa và dịch vụ khác tăng 5,09%, nhóm thực phẩm tăng 5,08%, nhóm may mặc, mũ nón và giày dép tăng 4,61%, và nhóm hàng ăn cùng dịch vụ ăn uống tăng 3,73% Tuy nhiên, nhóm bưu chính viễn thông chỉ đạt 99,54% so với bình quân năm trước.
2014, giá vàng giảm 12,44% và giá Đô la Mỹ tăng 0,8% so với bình quân năm trước
Chỉ số giá tiêu dùng CPI tháng sau so với tháng trước trong cả năm 2014 cho thấy sự biến động giá tập trung vào các tháng đầu năm:
Hình 3.2: Biểu đồ chỉ số giá CPI của Đà Nẵng năm 2014
Tại Đà Nẵng, công tác kiểm soát giá cả và thị trường được thực hiện liên tục nhằm ổn định giá, chống hàng giả và bảo vệ đời sống người dân Đặc biệt, tại các điểm du lịch như chợ Hàn, thành phố đã duy trì việc giám sát và kiểm tra thường xuyên, giúp giá cả luôn ổn định so với các tỉnh khác và toàn quốc.
Thành phố Đà Nẵng bao gồm vùng đất liền và quần đảo trên biển Đông Vùng đất liền tọa lạc tại vĩ độ Bắc từ 15°55' đến 16°14' và kinh độ Đông từ 107°18' đến 108°20', giáp tỉnh Thừa Thiên - Huế ở phía Bắc, tỉnh Quảng Nam ở phía Tây và Nam, cùng với Biển Đông ở phía Đông Quần đảo Hoàng Sa nằm trong vùng biển Đà Nẵng, với tọa độ vĩ độ Bắc từ 15°45' đến 17°15' và kinh độ Đông từ 111° đến 113°, cách đảo Lý Sơn khoảng 120 hải lý về phía Nam.
Đà Nẵng, nằm ở vị trí trung độ của Việt Nam, là điểm giao thoa quan trọng giữa các tuyến giao thông Bắc - Nam, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường biển và hàng không Thành phố cách Thủ đô Hà Nội 764 km về phía Bắc và cách thành phố Hồ Chí Minh 964 km về phía Nam Đặc biệt, Đà Nẵng còn là trung tâm gần gũi với bốn di sản văn hóa thế giới nổi tiếng: cố đô Huế và Phố cổ Hội An.
An, Thánh địa Mỹ Sơn và Rừng quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Thành phố Đà Nẵng, với vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ quan trọng ra biển cho Tây Nguyên và các nước Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, kết nối với Đông Bắc Á qua Hành lang kinh tế Đông Tây Nằm trên các tuyến đường biển và hàng không quốc tế, Đà Nẵng có tiềm năng phát triển nhanh chóng và bền vững.
Thành phố Đà Nẵng có diện tích tự nhiên 1.283,42 km², trong đó các quận nội thành chiếm 241,51 km² và các huyện ngoại thành chiếm 1.041,91 km² Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, Đà Nẵng có nhiệt độ cao và ít biến động, với khí hậu chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Nam Thành phố trải qua hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 8 đến tháng 12 và mùa khô từ tháng 1 đến tháng 7, thỉnh thoảng có những đợt rét mùa đông nhẹ nhưng không kéo dài.
Ngành Viễn thông, với đặc điểm phụ thuộc vào công nghệ, có vòng đời sản phẩm dịch vụ ngắn do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ Chẳng hạn, dịch vụ Dcom 3G ra đời vào tháng 12 năm 20XX đã minh chứng cho sự phát triển nhanh chóng này.
Từ năm 2009 đến 2013, dịch vụ Dcom không có sự tăng trưởng đáng kể, và đến năm 2014, sản lượng và doanh thu giảm mạnh do sự phát triển của thiết bị đầu cuối và thay đổi trong hành vi tiêu dùng, khi người dùng chuyển từ truy cập internet trên máy tính sang điện thoại di động và tablet Điều này dẫn đến sự suy giảm của dịch vụ Dcom, chỉ còn một số ít người sử dụng Tương tự, doanh thu từ dịch vụ SMS cũng giảm do công nghệ chuyển từ SMS sang Data, với người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng việc nhắn tin qua các ứng dụng như Skype, Viber Công nghệ ngày nay phát triển nhanh chóng, mang lại tiện ích và sự đa dạng cho khách hàng, buộc các doanh nghiệp viễn thông phải nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.
Công nghệ luôn thay đổi nhanh chóng, vì vậy việc tiên phong trong ứng dụng công nghệ mới là yếu tố quyết định cho các nhà cung cấp dịch vụ Chúng ta có thể thấy rõ sự cạnh tranh giữa các nhà mạng trong cuộc đua đấu thầu giấy phép 3G, và hiện nay, họ đang trong quá trình thử nghiệm 4G.
- Yếu tố chính trị và pháp luật
Kinh doanh dịch vụ viễn thông di động cần tuân thủ các quy định pháp luật như luật thương mại, luật cạnh tranh, luật an ninh mạng và luật viễn thông, nhằm đảm bảo một môi trường cạnh tranh công bằng cho các nhà mạng.
Theo luật thương mại về khuyến mại, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông di động bị giới hạn trong việc khuyến mại tối đa 50% giá trị thẻ nạp, điều này tác động đáng kể đến chiến lược marketing của họ.
Thông tư số 11/TT-BTTTT quy định quản lý thuê bao trả trước, trong đó Thanh tra Sở có trách nhiệm kiểm tra và xử phạt các điểm đầu nậu phát triển thuê bao di động không đăng ký thông tin Theo quy định, mỗi CMND chỉ được phép đăng ký tối đa 3 số thuê bao trả trước, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng thuê bao của doanh nghiệp.
Phân tích thực trạng chiến lược Marketing Mix của dịch vụ viễn thông di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng
3.3.1 Chiến lược sản phẩm Hiện nay Chi nhánh Viettel Đà Nẵng khai thác dịch vụ viễn thông di động gồm: Thuê bao di động trả sau, thuê bao di động trả trước, dịch vụ giá trị gia tăng, dịch vụ công nghệ thông tin
+ Dịch vụ thuê bao trả tiền sau:
Hình thức thuê bao di động trả sau của Viettel phù hợp cho khách hàng có mức sử dụng cao và ổn định, như nhân viên văn phòng, chủ doanh nghiệp và thương nhân Để sử dụng dịch vụ này, khách hàng cần ký hợp đồng với Viettel và thanh toán cước hàng tháng Dịch vụ cho phép khách hàng tiếp cận hầu hết các dịch vụ của Viettel, đồng thời tiết kiệm hơn 40% chi phí gọi so với thuê bao trả trước.
Nhóm thuê bao di động trả tiền sau gồm:
Gói cước VIP của Viettel là gói cước trả sau dành cho nhóm khách hàng có thu nhập cao với những ưu đãi đặc biệt
Gói cước Basic+ là gói cước trả sau thông dụng của Viettel dành cho cá nhân có mức sử dụng > 150.000 đồng/tháng
Gói cước Family là gói cước trả sau dành riêng cho nhóm khách hàng gia đình, bạn bè có từ 2 đến 4 thuê bao trả sau của Viettel
Gói cước Coporate (đổi tên từ gói VPN) là gói cước trả sau dành cho doanh nghiệp, tổ chức có từ 5 thuê bao trả sau của Viettel trở lên
+ Dịch vụ thuê bao di động trả tiền trước:
Khách hàng sử dụng thuê bao di động trả trước không cần ký hợp đồng và không phải thanh toán hóa đơn hàng tháng, phù hợp cho những người dùng không thường xuyên Họ có thể dễ dàng chuyển đổi sang các loại thuê bao trả trước khác Gói cước trả tiền trước mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
Gói cước Economy của Viettel Telecom là lựa chọn trả trước đơn giản và tiện lợi nhất, phù hợp cho khách hàng cá nhân có nhu cầu gọi điện nhiều nhưng chỉ sử dụng dưới 150.000 đồng mỗi tháng với mức cước thoại thấp.
Gói cước Tomato của Viettel là lựa chọn phổ biến cho những khách hàng chủ yếu sử dụng điện thoại để nghe gọi mà không cần nhiều thời gian gọi Gói cước này không giới hạn thời gian sử dụng và có mức cước hàng tháng là miễn phí.
Gói cước Student (sinh viên)
Gói cước trả trước của Viettel được thiết kế đặc biệt cho sinh viên, như một món quà tri ân dành cho những người trẻ chăm chỉ học tập, mang lại niềm tự hào cho gia đình và bạn bè.
Gói Hi School (học sinh)
Gói cước Hi School là dịch vụ trả trước dành cho học sinh từ 14 đến 18 tuổi, với thông điệp “Đồng hành cùng tuổi xanh” Hi School cam kết đồng hành cùng Viettel hỗ trợ các bạn học sinh trong quá trình học tập và phát triển.
Bộ hòa mạng 7Colors của Viettel mang thông điệp “Let’s fly”, được thiết kế dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tính cách và sở thích của học sinh.
Với dịch vụ của Viettel, phụ huynh có thể quản lý chi tiêu của thuê bao con, theo dõi vị trí của trẻ và tạo ra môi trường học tập tích cực Viettel cung cấp các câu hỏi đố vui hàng tuần và định hướng học tập hàng tháng, giúp giải quyết những mối quan tâm của phụ huynh về việc giáo dục và phát triển của con em mình.
Gói cước trả trước Sea+ của Viettel, mang thông điệp "Cùng ra khơi", được thiết kế đặc biệt với nhiều ưu đãi nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân vùng biển và ven biển, đảm bảo an toàn và tiện ích hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
Biểu tượng của sự đoàn kết và bình yên, buôn làng thể hiện tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, nơi mà sự sẻ chia và thấu hiểu lẫn nhau tạo nên mối liên kết gắn bó giữa các thành viên.
Viettel tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong việc hiện thực hóa cam kết mang đến giá trị tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là ở những vùng xa xôi và khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ Thông điệp "Điện thoại về bản" thể hiện nỗ lực của Viettel nhằm kết nối và phục vụ cộng đồng, bất chấp những thách thức về địa lý.
+ Nhóm dịch vụ tiện ích:
Dịch vụ thông báo cuộc gọi nhỡ qua SMS giúp khách hàng nhận biết các số điện thoại đã gọi đến trong thời gian tắt máy, hết pin hoặc ngoài vùng phủ sóng.
Dịch vụ chặn cuộc gọi và tin nhắn (All Blocking):
Dịch vụ của Viettel cho phép thuê bao di động chặn cuộc gọi và tin nhắn từ 1 hoặc nhiều số điện thoại theo danh sách đen (Black List), tối đa lên đến 120 số mà khách hàng đã đăng ký.
Dịch vụ Call me back:
Dịch vụ cho phép thuê bao trả trước của Viettel (A) bị khóa một chiều hoặc không đủ tiền gọi, gửi tin nhắn yêu cầu thuê bao khác (B) của mọi mạng di động trong nước, bao gồm Viettel, gọi lại cho mình.
Dịch vụ chuyển hướng cuộc gọi (Call Forward)
Đánh giá chung
3.4.1 Những kết quả đạt được Sau hơn mười năm đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh, Chi nhánh Viettel Đà Nẵng đã đạt được nhiều thanh tựu Kết quả kinh doanh dịch vụ di động liên tục tăng trưởng
Bảng 3.12: Kết quả SXKD dịch vụ di động tại Chi nhánh Viettel Đà Nẵng Đơn vị: Số lượng thuê bao: thuê bao; doanh thu: triệu đồng
STT Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
(Nguồn: Phòng Kinh doanh di động – Chi nhánh Viettel Đà Nẵng)
Hình 3.4: Biểu đồ phát triển thuê bao
Hình 3.4: Biểu đồ tăng trưởng doanh thu
Thị trường dịch vụ viễn thông tại Đà Nẵng hiện có năm nhà cung cấp hoạt động, bao gồm Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnamobile và Gmobile Trong đó, Vietnamobile và Gmobile trong năm 2014 có ảnh hưởng hạn chế đến thị trường, dẫn đến sự cạnh tranh chủ yếu giữa ba nhà mạng lớn: Mobifone, Viettel và Vinaphone Mobifone hiện đang dẫn đầu về số lượng thuê bao.
Bảng 3.13: Thị phần thuê bao di dộng Đơn vị : thuê bao
STT Mạng Thuê bao năm 2013 Thuê bao năm 2014 Tăng giảm thị phần
Thuê bao Thị phần Thuê bao Thị phần Thuê bao Thị phần
(Nguồn: Phòng Kinh doanh di động – Chi nhánh Viettel Đà Nẵng)
Hình 3.6: Thị phần thuê bao di động tại thị trường Đà Nẵng Năm 2014
Tính đến ngày 31/12/2014, Đà Nẵng có 984.049 thuê bao di động, trong đó Mobifone dẫn đầu với 529.949 thuê bao (53,85% thị phần), tiếp theo là Viettel với 327.146 thuê bao (33,24%) và Vinaphone với 108.599 thuê bao (11,04%) Hai nhà mạng Vietnamobile và Gmobile chỉ chiếm 1,87% thị phần Năm 2014 ghi nhận sự biến động rõ rệt, với các nhà cung cấp lớn như Viettel và Mobifone có sự tăng trưởng lần lượt 15.648 và 8.845 thuê bao, trong khi Vinaphone, Vietnamobile và Gmobile đều ghi nhận sự suy giảm Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ tại Đà Nẵng, cùng với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên 10% và di dân lớn, đã dẫn đến tổng số thuê bao tăng thêm 13.651, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng.
Qua phân tích thực trạng Marketing Mix, cho thấy một số mặt đạt được về chiến lược cụ thể như sau:
Chi nhánh đã triển khai các hoạt động Marketing một cách rõ ràng, đặc biệt là trong việc phát triển sản phẩm Hệ thống sản phẩm được xây dựng đa dạng, phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng khác nhau.
- Có sản phẩm dẫn dắt, sản phẩm mới mà đối thủ chưa có như: Smartmoto; smart home;
- Về phân phối, hình thành hệ thống kênh khá rõ ràng, đạt yêu cầu về số lượng
- Về chính sách giá, đã hướng tới các lớp khách hàng mục tiêu, và bước đầu hình thành việc thực hiện chiến lược giá trọn gói, theo ARPU
Chính sách cố động cùng các hoạt động xã hội và PR đã được triển khai thường xuyên, góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu và sản phẩm qua hệ thống kênh bán Những nỗ lực này phản ánh chiến lược Marketing tích cực, nhằm tăng cường sức mạnh cạnh tranh và thúc đẩy sự tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây.
3.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân Bên cạnh những yếu tố đạt được, qua phân tích thực trạng cho thấy những hạn chế mà Chi nhánh Viettel Đà Nẵng còn để bộc lộ khá rõ cụ thể như sau:
Mặc dù sản phẩm đã có sự đa dạng, nhưng chúng vẫn còn rời rạc và chưa tạo thành một hệ sinh thái liên kết, dẫn đến việc thiếu chuỗi giá trị cho khách hàng Trong bối cảnh thị trường khó khăn, bên cạnh việc phát triển sản phẩm mới, cần nâng cấp chất lượng dịch vụ hiện tại, chẳng hạn như cải thiện mạng lưới 3G, vì hiện tại, mạng lưới này chưa có gì nổi bật so với đối thủ, gây ra sự thiếu lợi thế cạnh tranh.
Trong bối cảnh thị trường khó khăn, việc áp dụng mức giá cao cho các sản phẩm mới không phù hợp và không đủ sức tạo động lực để thay đổi thị phần một cách nhanh chóng Nếu đối thủ có sản phẩm tương tự, sự khác biệt của sản phẩm sẽ không còn là lợi thế cạnh tranh.
Kênh phân phối hiện tại có hệ thống rộng, nhưng chất lượng còn hạn chế, chỉ đáp ứng tốt trong thị trường dễ dàng và triển khai đại trà Khi thị trường trở nên phức tạp và cạnh tranh gay gắt, kênh phân phối này sẽ không còn phù hợp nữa.
Công tác truyền thông và quảng cáo của Chi nhánh Viettel Đà Nẵng gặp nhiều khó khăn do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Mobifone, đối thủ lớn nhất tại khu vực này Các chiến lược và chương trình của Mobifone được triển khai nhanh chóng, với phản ứng kịp thời, khiến cho Viettel phải đối mặt với sự hiện diện liên tục của đối thủ Điều này dẫn đến hiệu quả của các chương trình thu hút khách hàng chưa đạt được kết quả mong muốn.
Công tác chăm sóc khách hàng đã đáp ứng được yêu cầu về quy mô, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề về chất lượng Sự không đồng bộ giữa các bộ phận và tính công nghệ của sản phẩm gây khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ Đội ngũ chăm sóc khách hàng chưa được xác định rõ ràng, và trình độ nghiệp vụ của họ còn hạn chế do thời gian đào tạo chưa đủ.
Chi nhánh Viettel Đà Nẵng cần cải thiện chiến lược Marketing Mix của dịch vụ di động để đạt được mục tiêu hiệu quả hơn trong thị trường có hơn 1 triệu dân và 300 nghìn khách hàng Hiện tại, chi nhánh không có bộ phận Marketing chuyên nghiệp, dẫn đến việc các hoạt động Marketing chủ yếu dựa vào quyết định của lãnh đạo mà thiếu nghiên cứu và khảo sát sâu sắc Các chương trình được triển khai thường không có đánh giá chất lượng và hiệu quả, khiến cho việc xác định chiến lược phù hợp trở nên khó khăn Sự phát triển chậm của thuê bao trong những năm gần đây phản ánh rõ ràng sự thiếu đồng bộ và chuyên sâu trong hoạt động marketing Chi nhánh vẫn đang theo lộ trình chung của Tổng công ty mà chưa có chiến lược riêng phù hợp với văn hóa thị trường Đà Nẵng, đây có thể là nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế hiện tại.