NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cho vay, hay tín dụng, là quá trình mà một bên cho vay cung cấp tài chính cho bên đi vay, với điều kiện bên đi vay sẽ hoàn trả số tiền này trong thời hạn đã thỏa thuận, thường kèm theo lãi suất Hoạt động này tạo ra một khoản nợ, vì vậy bên cho vay được gọi là chủ nợ, trong khi bên đi vay được gọi là con nợ Tín dụng thể hiện mối quan hệ giữa người cho vay và người đi vay, với các điều khoản liên quan đến thời gian cho vay và lãi suất phải trả.
Tín dụng, bắt nguồn từ từ La tinh "Creditium", mang nghĩa là tin tưởng và tín nhiệm, được gọi là Credit trong tiếng Anh Trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam, tín dụng thường được hiểu là sự vay mượn Nó thể hiện mối quan hệ sử dụng vốn giữa người cho vay và người đi vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng thể hiện mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành và sử dụng quỹ tín dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và đời sống, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng ngân hàng là một trong những hình thức tín dụng phổ biến và quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động của mỗi ngân hàng Đây là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể Cấp tín dụng của ngân hàng bao gồm việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, cam kết hoàn trả thông qua các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán và bảo lãnh ngân hàng Mặc dù hoạt động tín dụng mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản một cách chặt chẽ.
Tùy theo tiêu chí phân loại, tín dụng đuợc phân loại nhu sau:
- Căn cứ vào mục đích vay vốn:
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng, tín dụng gồm các loại sau:
Tín dụng bất động sản là các khoản vay đầu tư vào lĩnh vực bất động sản, bao gồm tín dụng ngắn hạn phục vụ cho xây dựng nhỏ và sửa chữa nhà ở, cùng với tín dụng dài hạn dành cho việc mua đất đai, nhà ở, cơ sở dịch vụ và trang trại.
Tín dụng công thương nghiệp là các khoản vay được cấp cho doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu chi phí cho việc mua sắm hàng hóa, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, thanh toán thuế và trả lương cho nhân viên.
Tín dụng nông nghiệp là các khoản vay được cấp cho các hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, nhằm hỗ trợ việc trồng trọt, thu hoạch mùa màng và chăn nuôi.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay dành cho cá nhân và hộ gia đình, nhằm mục đích hỗ trợ mua sắm các mặt hàng tiêu dùng có giá trị lớn như xe cộ, trang thiết bị gia đình, và chi phí du học.
+ Tín dụng đầu tu tài chính: là các khoản tín dụng cấp cho các cá nhân doanh nghiệp mua chứng khoán, vàng.
Theo phương thức cho vay, tổ chức tín dụng sẽ căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn của khách hàng và khả năng kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay để áp dụng các hình thức cho vay Một trong những hình thức này là cho vay từng lần, trong đó mỗi lần khách hàng cần vay vốn sẽ phải thực hiện các thủ tục cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng với tổ chức tín dụng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận một hạn mức tín dụng cụ thể, được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo chu kỳ sản xuất, kinh doanh.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức tổ chức tín dụng cung cấp vốn cho khách hàng nhằm thực hiện các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Hình thức này không chỉ hỗ trợ các dự án đầu tư mà còn phục vụ nhu cầu đời sống của người dân.
Cho vay hợp vốn là hình thức mà một nhóm tổ chức tín dụng cùng cấp vốn cho một dự án hoặc phương án vay của khách hàng, với một tổ chức tín dụng đóng vai trò đầu mối trong việc dàn xếp và phối hợp Hình thức cho vay này tuân theo quy định của quy chế hiện hành và quy chế đồng tài trợ do Thống đốc NHNN ban hành Trong khi đó, cho vay trả góp là sự thoả thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng về số lãi suất và nợ gốc, được chia thành nhiều kỳ hạn để trả trong suốt thời gian vay.
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức mà tổ chức tín dụng cam kết cung cấp vốn cho khách hàng trong phạm vi hạn mức tín dụng đã thỏa thuận, bao gồm thời gian hiệu lực và mức phí Bên cạnh đó, cho vay thông qua việc phát hành và sử dụng thẻ tín dụng cho phép khách hàng sử dụng vốn vay để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM và điểm ứng tiền của tổ chức tín dụng Cả hai hình thức cho vay này đều phải tuân thủ các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước về việc phát hành và sử dụng thẻ tín dụng.
+ Các phương thức cho vay khác phù hợp với quy định của Quy chế này và các quy định khác của Ngân hàng Nhà nước
- Theo thời hạn tín dụng, theo thời gian tín dụng thì tín dụng được chia làm ba loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và cá nhân Loại tín dụng này cũng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sinh hoạt của hộ gia đình.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, và mở rộng các công trình nhỏ có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.
RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, với mức độ rủi ro cao Trong các hoạt động của ngân hàng, kinh doanh tín dụng thường mang lại lợi nhuận lớn nhất, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro tín dụng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến phá sản ngân hàng.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ và lãi suất cho ngân hàng theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, do những biến cố bất ngờ, có thể xuất phát từ nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan.
Theo A Saunders và H Lange (1999) trong cuốn "Quản lý các tổ chức tài chính - Một góc nhìn hiện đại", rủi ro tín dụng được định nghĩa là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là khả năng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay không được thực hiện đầy đủ về cả số lượng lẫn thời gian.
Timothy W Koch định nghĩa rủi ro tín dụng là sự biến động tiềm ẩn của thu nhập ròng và giá trị vốn, xuất phát từ việc không thanh toán hoặc thanh toán trễ hạn các khoản vay.
Rủi ro tín dụng, theo ủy ban Basel, được định nghĩa là khả năng khách hàng vay hoặc đối tác của ngân hàng không thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của ngân hàng và đòi hỏi các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Theo dự thảo thông tư Quy định về hệ thống quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng (2014), rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi bên được cấp tín dụng, bên có nghĩa vụ hoặc đối tác không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết đã thỏa thuận.
Các quan niệm về nguyên nhân khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thường chỉ ra rằng đó là do sự thiếu khả năng của họ Tuy nhiên, thực tế có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm quy định nội bộ của ngân hàng thương mại, công tác kiểm tra kiểm soát của ngân hàng, hoặc việc cán bộ ngân hàng thu nợ và lãi cho mục đích cá nhân mà không nộp vào ngân hàng Ngoài ra, khách hàng có thể đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nhưng vẫn gặp rắc rối do sự thông đồng giữa các cán bộ ngân hàng Dù nguyên nhân là gì, cuối cùng, các khoản tổn thất phát sinh khi khách hàng vi phạm cam kết hợp đồng tín dụng Vì vậy, để đảm bảo sự thống nhất trong nhận thức và phân tích, tác giả đồng tình với khái niệm về rủi ro tín dụng (RRTD) được nêu trong dự thảo của Ngân hàng Nhà nước.
Rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng góp lớn vào lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để giảm thiểu rủi ro này, NHTM thường tiến hành phân tích kỹ lưỡng khách hàng vay nhằm đảm bảo an toàn cho khoản vay Ngân hàng chỉ đồng ý cho vay khi tin rằng rủi ro tín dụng là không tồn tại Tuy nhiên, việc dự đoán chính xác các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến khoản vay là điều khó khăn, vì khả năng trả nợ của khách hàng có thể xấu đi mà họ cũng không lường trước được Do đó, rủi ro tín dụng không thể loại trừ hoàn toàn, và NHTM chỉ có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu.
1.2.2 Các loại rủi ro tín dụng
- Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng đuợc phân chia thành các loại sau :
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn liên quan đến bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản cụ thể, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ là mối nguy hiểm liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong của từng chủ thể đi vay hoặc ngành, lĩnh vực kinh tế Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động của các tổ chức, doanh nghiệp Việc nhận diện và quản lý rủi ro nội tại là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong kinh doanh.
Nó xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của khách hàng vay vốn.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng, hoặc cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý nhất định hoặc cho những loại hình cho vay có rủi ro cao.
Căn cứ vào mức độ tổn thất:
QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 24 1 Khái niệm quản lý rủi ro tín dụng của NHTM
Khi xem xét một khoản tín dụng, ngân hàng cần đánh giá các rủi ro tiềm ẩn Đây là cơ sở để phát triển các chiến lược quản lý rủi ro tín dụng Mặc dù rủi ro tín dụng có tính chất lặp lại, nhưng ngân hàng có thể nhận diện quy luật của nó Nhờ đó, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro tín dụng một cách tối đa.
Quản lý rủi ro tín dụng cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh thị trường đầy biến động và gia tăng nguy cơ rủi ro Cụ thể, mục tiêu là giảm thiểu rủi ro tín dụng và tăng cường an toàn cho hoạt động kinh doanh của NHTM thông qua các chính sách và biện pháp quản lý, giám sát tín dụng một cách khoa học và hiệu quả Đồng thời, việc quản lý rủi ro tín dụng cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà nước và pháp luật.
Quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược và chính sách nhằm đạt được mục tiêu an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững Để đạt được điều này, NHTM cần tăng cường các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nợ quá hạn, nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
1.3.2 Nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng của NHTM
Hiệp định Basel II, được ban hành để thay thế Basel I từ năm 1988, được xây dựng bởi Uỷ ban Giám sát ngân hàng Basel nhằm nâng cao khả năng quản lý rủi ro của các ngân hàng Hiệp định này đưa ra các nguyên tắc quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng, giúp các ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn trong việc kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
- Thiết lập môi trường quản lý rủi ro tín dụng phù hợp.
Hội đồng quản trị phải phê duyệt và rà soát định kỳ, ít nhất hàng năm, chiến lược và chính sách về rủi ro tín dụng của ngân hàng Chiến lược này thể hiện khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng và mức độ sinh lời mà ngân hàng mong muốn đạt được khi đối mặt với các loại rủi ro tín dụng.
Ban điều hành có trách nhiệm thực hiện chiến lược rủi ro tín dụng đã được Hội đồng quản trị phê duyệt, đồng thời xây dựng các chính sách và quy trình để nhận diện, đo lường, kiểm soát và hạn chế rủi ro tín dụng Những chính sách và quy trình này cần làm rõ rủi ro tín dụng trong toàn bộ hoạt động của ngân hàng, từ từng khoản tín dụng đến cấp độ quản lý danh mục.
Nguyên tắc 3 yêu cầu ngân hàng xác định và quản lý rủi ro tín dụng liên quan đến tất cả các sản phẩm và hoạt động Trước khi ra mắt hoặc triển khai sản phẩm mới, ngân hàng phải kiểm soát rủi ro và thực hiện theo quy trình quản lý rủi ro phù hợp Ngoài ra, các sản phẩm và hoạt động này cần được phê duyệt bởi Hội đồng quản trị hoặc ủy ban có thẩm quyền.
Ngân hàng cần thiết lập một môi trường quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, xác định rõ mức độ chấp nhận rủi ro hay khẩu vị rủi ro của mình.
- Thực hiện theo một quy trình cấp tín dụng hợp lý:
Nguyên tắc 4 yêu cầu ngân hàng hoạt động dựa trên các tiêu chí cấp tín dụng rõ ràng và hiệu quả Các tiêu chí này cần bao gồm các chỉ số cụ thể về thị trường mục tiêu, sự hiểu biết sâu sắc về người vay, nguồn trả nợ của khách hàng, cũng như mục đích và cơ cấu tín dụng.
Nguyên tắc 5 yêu cầu ngân hàng thiết lập hạn mức tín dụng tổng thể cho từng khách hàng, đối tác vay vốn hoặc nhóm khách hàng liên quan Các hạn mức này cần được phân loại theo các loại rủi ro khác nhau và áp dụng các phương pháp có ý nghĩa, cho phép so sánh hiệu quả trong cả sổ ngân hàng và sổ kinh doanh, cả trên bảng cân đối kế toán và ngoài nó.
Nguyên tắc 6 quy định rằng ngân hàng phải thiết lập quy trình minh bạch để phê duyệt các khoản tín dụng mới, thực hiện sửa đổi, cấp lại hoặc tái tài trợ cho các khoản vay hiện tại.
Nguyên tắc 7 yêu cầu việc cấp tín dụng phải tuân thủ nguyên tắc thận trọng và khách quan Điều này có nghĩa là các khoản tín dụng dành cho các công ty và cá nhân liên quan cần được giám sát chặt chẽ Bên cạnh đó, cần áp dụng những biện pháp thích hợp để kiểm soát và giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay.
Để duy trì một quy trình đo lường, kiểm soát và quản trị tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần thiết lập một hệ thống giám sát và quản trị thường xuyên đối với danh mục cho vay có rủi ro Điều này bao gồm việc theo dõi điều kiện của từng khoản tín dụng và đảm bảo xác định đầy đủ mức Dự phòng Rủi ro Tín dụng (DPRR) cần thiết.
Nguyên tắc 10 yêu cầu ngân hàng thiết lập một hệ thống đánh giá rủi ro tín dụng nội bộ nhằm quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng Hệ thống này cần được xây dựng một cách nhất quán, phản ánh đúng bản chất, quy mô và mức độ phức tạp của các hoạt động ngân hàng.
Nguyên tắc 11 yêu cầu ngân hàng thiết lập hệ thống thông tin và kỹ thuật phân tích nhằm hỗ trợ cán bộ quản lý trong việc đo lường rủi ro tín dụng phát sinh từ các hoạt động trong và ngoài Bảng cân đối kế toán Hệ thống thông tin quản lý cần cung cấp thông tin đầy đủ về cơ cấu danh mục tín dụng, giúp nhận diện các rủi ro tín dụng do sự tập trung vào một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
Nguyên tắc 12: Ngân hàng phải có hệ thống giám sát cấu trúc tổng thể và chất luợng danh mục tín dụng.
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG CHI NHÁNH TỈNH NAM ĐỊNH
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập vào ngày 12/8/1993 và đã phát triển mạnh mẽ sau gần 26 năm hoạt động với 214 chi nhánh, 68 trung tâm SME và gần 650 ATM/CDM, cùng đội ngũ gần 27.500 nhân viên Tính đến cuối năm 2017, vốn điều lệ của VPBank đạt 15.706 tỷ đồng Năm 2018, ngân hàng được chọn vào VN30 và trở thành hình mẫu trong quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam VPBank đã được phê duyệt áp dụng thông tư 41/2016/TT-NHNN từ 01/5/2019 Với những thành tựu nổi bật, VPBank đã liên tục nằm trong top 4 ngân hàng có lợi nhuận trước thuế cao nhất trong 3 năm liên tiếp và đặt mục tiêu trở thành một trong 3 ngân hàng giá trị nhất Việt Nam trong giai đoạn 2018 - 2022.
VPBank Nam Định được thành lập vào tháng 5 năm 2007 tại số 69 đường Lê Hồng Phong, thành phố Nam Định Sau hơn 12 năm hoạt động, chi nhánh đã mở rộng mạng lưới với 4 phòng giao dịch trải khắp các huyện trong tỉnh Nam Định, phục vụ nhu cầu tài chính của người dân địa phương.
Chi nhánh VPBank Nam Định được thành lập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước đầy biến động, với tình hình lạm phát cao Tuy nhiên, nhờ vào đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và nhân viên nhiệt huyết, chi nhánh đã nỗ lực không ngừng để duy trì tốc độ phát triển ổn định.