TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CÔNG CỤ TÀI CHÍNH PHÁI SINH
Rủi ro tỷ giá và quá trình hình thành các công cụ phòng ngừa rủi ro
1.1.1.1 Khái niệm tỷ giá hối đoái
Hối đoái là quá trình chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau, thường diễn ra khi cá nhân, công ty hoặc tổ chức cần thực hiện thanh toán quốc tế Tỷ lệ chuyển đổi giữa các đồng tiền này được xác định bởi tỷ giá hối đoái, một yếu tố quan trọng trong giao dịch tài chính toàn cầu.
Theo Samuelson - một nhà kinh tế học người Mỹ cho rằng: TGHĐ là tỷ giá để đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác
Theo pháp lệnh về ngoại hối của Việt Nam, được Quốc Hội ban hành vào ngày 13/12/2005, tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được định nghĩa là giá trị của một đơn vị tiền tệ nước ngoài được tính bằng đồng Việt Nam.
Theo PGS.TS Đinh Trọng Thịnh trong cuốn "Tài chính quốc tế" (2006, trang 35), tỷ giá hối đoái được định nghĩa là mối quan hệ sức mua giữa các đồng tiền và là mức giá mà tại đó các đồng tiền có thể được chuyển đổi lẫn nhau.
Tóm lại, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền chính là giá cả đồng tiền này được tính bằng một số đơn vị đồng tiền kia.
1.1.1.2 Phân loại tỷ giá hối đoái
Trên thị trường tiền tệ thường gặp một số loại tỷ giá sau đây: a Căn cứ vào thời điểm mua/bán ngoại hối
Tỷ giá mua vào (Bid rate): Là tỷ giá mà tại đó ngân hàng yết giá sẵn sàng mua vào đồng tiền yết giá
Tỷ giá bán ra (Ask/Offer rate): Là tỷ giá mà tại đó ngân hàng yết giá sẵn sàng bán ra đồng tiền yết giá
Tỷ giá mua vào luôn thấp hơn tỷ giá bán ra, và sự chênh lệch này chính là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ngoại hối của ngân hàng Ngoài ra, tỷ giá cũng phụ thuộc vào kỳ hạn thanh toán.
Tỷ giá giao ngay (Spot rate): Là tỷ giá được thỏa thuận hôm nay, nhưng việc thanh toán xảy ra trong vòng hai ngày làm việc tiếp theo (T+2)
Tỷ giá kỳ hạn (Forward rate) là tỷ giá được xác định và thỏa thuận trong ngày hôm nay, nhưng việc thanh toán sẽ diễn ra sau ba ngày làm việc hoặc lâu hơn Tỷ giá này phụ thuộc vào giá trị của tỷ giá hiện tại.
Tỷ giá danh nghĩa (Nominal exchange rate - NER) là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ, được xác định theo giá trị hiện tại mà không xem xét đến tác động của lạm phát.
Tỷ giá thực (RER) là tỷ giá phản ánh sự tương quan giữa giá cả nước ngoài và giá cả trong nước, tính đến tác động của lạm phát và sức mua của cặp tiền tệ Tỷ giá này cho phép chuyển đổi giá cả nước ngoài thành giá cả tính bằng tiền tệ trong nước thông qua tỷ giá danh nghĩa, từ đó thể hiện khả năng cạnh tranh quốc tế của quốc gia.
Tỷ giá chính thức là tỷ giá được công bố bởi Ngân hàng Nhà nước, thể hiện giá trị đối ngoại của đồng nội tệ Tại Việt Nam, tỷ giá chính thức được xác định dựa trên tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Tỷ giá chợ đen, hay còn gọi là tỷ giá ngoài hệ thống ngân hàng, được xác định dựa trên quan hệ cung cầu trong thị trường chợ đen.
Tỷ giá cố định là tỷ giá do Ngân hàng Trung ương công bố và duy trì trong một biên độ hẹp Để giữ vững tỷ giá này trước áp lực cung cầu thị trường, Ngân hàng Trung ương cần can thiệp thường xuyên, điều này dẫn đến sự biến động của dự trữ ngoại hối quốc gia.
Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely floating rate) là tỷ giá được xác định hoàn toàn dựa trên quan hệ cung cầu trên thị trường, mà không có sự can thiệp từ Ngân hàng Trung ương.
Tỷ giá thả nổi có điều tiết (Managed Floating rate) là loại tỷ giá được thả nổi tự do, nhưng Ngân hàng Trung ương (NHTW) can thiệp để điều chỉnh tỷ giá nhằm đảm bảo sự biến động theo hướng có lợi cho nền kinh tế.
1.1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái thường xuyên biến động trên thị trường và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, tương tự như giá cả hàng hóa Một số yếu tố cơ bản tác động đến tỷ giá bao gồm tình hình kinh tế, lãi suất, và chính sách tài chính của các quốc gia.
Tình hình lạm phát trong nước và quốc tế có mối quan hệ tỷ lệ thuận, khi lạm phát trong nước cao hơn lạm phát ở nước ngoài, hàng hóa nội địa trở nên đắt đỏ hơn Hệ quả là nhu cầu hàng hóa nhập khẩu tăng, trong khi cầu nội địa giảm Sự chuyển dịch này ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối, dẫn đến tăng cầu và giảm cung ngoại tệ, kết quả là ngoại tệ tăng giá so với nội tệ, làm tăng tỷ giá.
Tình hình thay đổi lãi suất nội tệ và ngoại tệ cho thấy tỷ giá và lãi suất đồng nội tệ có mối quan hệ tỷ lệ nghịch Khi lãi suất trong nước tăng cao hơn lãi suất ngoại tệ, tài sản tài chính nội địa trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư so với tài sản nước ngoài Điều này dẫn đến việc các nhà đầu tư tái cấu trúc danh mục đầu tư, làm cho dòng vốn chuyển từ thị trường vốn nước ngoài sang thị trường vốn nội địa Kết quả là cung ngoại tệ tăng và cầu ngoại tệ giảm, khiến đồng tiền trong nước tăng giá so với ngoại tệ, dẫn đến việc tỷ giá giảm.
Tổng quan về thị trường ngoại hối
1.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển thị trường ngoại hối
Thị trường ngoại hối đã bắt đầu hình thành cách đây khoảng 4000 năm, với việc sử dụng các đồng xu có tem dán từ ngân hàng, nhà buôn và nhà vua để thực hiện giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Sau đó, tiền mặt và hình thức kết hợp giữa tiền mặt và tín dụng đã xuất hiện, đánh dấu sự phát triển của thị trường này.
Thời kỳ sau Thế chiến thứ nhất và cuộc Đại suy thoái đã dẫn đến sự gián đoạn và bất ổn trên thị trường ngoại hối Các giao dịch thương mại quốc tế trong giai đoạn này thường liên quan đến việc mua bán ngoại tệ, mang theo mức độ rủi ro cao, khiến thị trường trở thành đối tượng đầu cơ quy mô lớn.
Sau đại chiến thế giới thứ hai, đồng đô la Mỹ dần chiếm ưu thế thay thế đồng bảng Anh Các chính phủ bắt đầu can thiệp nhiều hơn vào thị trường ngoại hối, dẫn đến sự ổn định của thị trường Tỷ giá của hầu hết các đồng tiền được neo cố định và chỉ dao động trong biên độ hẹp.
1.2.2 Khái niệm thị trường ngoại hối
Nếu hiểu một cách tổng quát, thị trường ngoại hối là bất cứ nơi đâu diễn ra việc mua, bán các đồng tiền khác nhau.
Thị trường ngoại hối, trong nghĩa hẹp, là nơi diễn ra hoạt động mua bán ngoại tệ chủ yếu giữa các ngân hàng, được gọi là thị trường Interbank Thực tế, khoảng 85% doanh số giao dịch ngoại tệ diễn ra giữa các ngân hàng, trong khi phần còn lại là các giao dịch giữa ngân hàng với khách hàng hoặc giữa khách hàng với nhau.
1.2.3 Đặc điểm của thị trường ngoại hối
- Không nhất thiết tập trung tại vị trí địa lý hữu hình nên nó còn được gọi là thị trường không gian.
- Đây là thị trường toàn cầu Do sự chênh lệch về múi giờ giữa các khu vực trên thế giới nên các giao dịch diễn ra suốt 24/24.
Thị trường ngoại hối chủ yếu tập trung vào thị trường liên ngân hàng, nơi có sự tham gia của các ngân hàng thương mại, các nhà môi giới ngoại hối và ngân hàng trung ương.
Các giao dịch ngoại tệ diễn ra liên tục nhờ vào sự hỗ trợ của các phương tiện thông tin liên lạc hiện đại như điện thoại, fax, mạng vi tính và telex.
Thị trường toàn cầu hoạt động hiệu quả, dẫn đến sự chênh lệch tỷ giá niêm yết giữa các thị trường khác nhau là rất nhỏ.
Thị trường này rất nhạy cảm với các sự kiện chính trị, kinh tế và xã hội, đặc biệt là những ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của các quốc gia phát triển.
1.2.4 Chức năng của thị trường ngoại hối
- Phục vụ cho các khách hàng thực hiện giao dịch thương mại quốc tế Đây được xem là chức năng cơ bản của thị trường ngoại hối.
- Giúp luân chuyển các khoản đầu tư, tín dụng quốc tế, các giao dịch tài chính quốc tế khác cũng như giao lưu giữa các quốc gia.
- Thông qua thị trường tỷ giá được hình thành thông qua quy luật cung cầu.
- Là nơi để NHNN tiến hành can thiệp tỷ giá theo chiều hướng có lợi cho nền kinh tế.
- Là nơi kinh doanh và cung cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng các hợp đồng như kỳ hạn, hoán đổi, quyền chọn, tương lai.
1.2.5 Các nghiệp vụ trên thị trường ngoại hối
Trên thị trường ngoại hối, các nghiệp vụ kinh doanh được phân thành hai loại cơ bản: nghiệp vụ sơ cấp, bao gồm các giao dịch giao ngay, và nghiệp vụ phái sinh, bao gồm các giao dịch kỳ hạn, hoán đổi, quyền chọn và tương lai Những nghiệp vụ này có thể được thực hiện trên thị trường tập trung như sở giao dịch hoặc trên thị trường phi tập trung.
1.2.6 Thị trường ngoại hối Việt Nam
Theo quyết định số 107/NH - QĐ ngày 16/08/1991, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thành lập Trung tâm giao dịch ngoại tệ, hoạt động như một thị trường ngoại hối chính thức Sau ba năm hoạt động với hai phiên giao dịch hàng tuần vào thứ ba và thứ sáu tại hai thành phố lớn là Hồ Chí Minh và Hà Nội, đến năm 1994, Trung tâm giao dịch ngoại tệ đã chấm dứt hoạt động, nhường chỗ cho thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Theo quyết định số 203/NH - QĐ ngày 20/09/1994, Thống đốc NHNN đã thành lập thị trường ngoại tệ liên ngân hàng nhằm tạo ra một môi trường giao dịch ngoại tệ có tổ chức giữa các ngân hàng thương mại Quyết định này là bước đầu tiên để hình thành một thị trường ngoại hối hoàn chỉnh trong tương lai.
Trước năm 1998, thị trường ngoại hối chủ yếu chỉ có giao dịch giao ngay Tuy nhiên, từ năm 1998, thị trường này đã chính thức mở rộng với sự ra đời của các sản phẩm mới như giao dịch ngoại tệ kỳ hạn và giao dịch hoán đổi.
Chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng các sản phẩm phái sinh
1.3.1 Phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng mua bán ngoại tệ kỳ hạn giữa ngân hàng và khách hàng được thiết lập nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngoại tệ, đồng thời giúp khách hàng phòng ngừa rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
Vị thế mua của các nhà nhập khẩu xuất phát từ lo ngại về việc tăng tỷ giá ngoại tệ có thể làm tăng chi phí nhập khẩu Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá, họ thường liên hệ với ngân hàng để thực hiện giao dịch mua ngoại tệ kỳ hạn Nhờ vào vị thế mua này, các nhà nhập khẩu có thể đảm bảo chi phí nhập khẩu ổn định và tập trung vào sản xuất mà không phải lo lắng về sự biến động của tỷ giá Ngân hàng sẽ ký hợp đồng bán ngoại tệ kỳ hạn với khách hàng và có thể tìm kiếm đối tác khác để bảo hiểm rủi ro, hưởng chênh lệch hoặc tìm đối tác xuất khẩu có nhu cầu bán ngoại tệ để thực hiện giao dịch mua kỳ hạn lại số ngoại tệ cần thiết cho nhà nhập khẩu.
Các nhà xuất khẩu lo ngại về việc giảm tỷ giá ngoại tệ có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ Để giảm thiểu rủi ro này, họ thường liên hệ với ngân hàng để thực hiện giao dịch bán ngoại tệ kỳ hạn Qua đó, các nhà xuất khẩu có thể đảm bảo lợi nhuận từ hợp đồng xuất khẩu mà không phải lo lắng về biến động tỷ giá Ngân hàng sẽ ký hợp đồng mua ngoại tệ kỳ hạn với khách hàng và để bảo vệ trạng thái của mình, có thể bán lại số ngoại tệ đã cam kết mua cho các nhà nhập khẩu hoặc chuyển nhượng cho đối tác khác để thu lợi từ chênh lệch giá.
Khách hàng nên lựa chọn sử dụng hợp đồng kỳ hạn như là một giải pháp phòng ngừa rủi ro ngoại hối khi:
- Hai bên tham gia hợp đồng, đặc biệt là khách hàng, không có nhu cầu chuyển giao ngoại tệ ở thời điểm thỏa thuận giao dịch.
Khách hàng có thể chấp nhận thiệt hại nếu tỷ giá giao ngay khi đáo hạn thấp hơn tỷ giá mua hoặc cao hơn tỷ giá bán đã thỏa thuận, đổi lại họ được yên tâm vì đã loại trừ rủi ro và tổn thất ngoại hối Số tiền thiệt hại này được xem như chi phí cho việc mua bảo hiểm rủi ro biến động tỷ giá.
1.3.2 Phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng tương lai
Giao dịch tiền tệ tương lai là hợp đồng giữa bên mua và bên bán, trong đó họ thỏa thuận về việc mua bán một số lượng cụ thể của một loại tiền tệ với tỷ giá đã được xác định tại thời điểm giao dịch Thời gian giao hàng sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Thành phần tham gia mua bán:
Hợp đồng này có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nhóm đầu tiên là những nhà đầu tư tham gia nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro liên quan đến sự trượt giá của tiền tệ và lạm phát; nhóm thứ hai là những người đầu cơ tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá.
Những nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro sử dụng thị trường Future để bảo vệ giá trị tài sản trước biến động tỷ giá Họ thực hiện giao dịch hàng hóa hoặc sản phẩm tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro thông qua hợp đồng tiền tệ tương lai Sự biến động mạnh của tỷ giá trên thị trường giao ngay có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài sản của họ.
Hoạt động giao dịch từ người đầu cơ là những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận dựa trên sự biến động của tỷ giá Họ chấp nhận rủi ro từ biến động ngay lập tức và dự đoán xu hướng trên thị trường tương lai để tối ưu hóa lợi nhuận từ tỷ giá giữa hai thị trường Ngoài việc kiếm lời từ đầu cơ, các nhà đầu cơ còn có thể thu lợi từ các hợp đồng giao dịch trong ngày thông qua tài khoản ký quỹ của mình Hợp đồng tương lai có tính chuẩn hóa, giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư.
Hợp đồng tương lai là công cụ tài chính được giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán phái sinh, với các điều khoản hợp đồng được chuẩn hóa.
Sở giao dịch nơi niêm yết hợp đồng tương lai sẽ quy định chi tiết về loại và chất lượng tài sản cơ sở, quy mô hợp đồng, cũng như phương thức giao nhận và thanh toán khi hợp đồng đáo hạn Các hợp đồng tương lai được niêm yết và tiêu chuẩn hóa trên Sở giao dịch chứng khoán phái sinh, đảm bảo tính đồng nhất về điều khoản, giá trị và khối lượng tài sản cơ sở Ngoài ra, việc bù trừ và ký quỹ cũng là những yếu tố quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai.
Trong thị trường hợp đồng tương lai, ký quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thực hiện nghĩa vụ của cả bên mua và bên bán Nhà đầu tư cần tuân thủ các yêu cầu ký quỹ do sở giao dịch và trung tâm thanh toán bù trừ quy định cho từng loại hợp đồng tương lai.
Hợp đồng tương lai yêu cầu các bên tham gia thực hiện ký quỹ để:
V Đảm bảo việc thanh toán mang tính bắt buộc.
Thanh toán và bù trừ theo giá thực tế hằng ngày giúp thông báo lỗ lãi vào tài khoản ký quỹ của nhà đầu tư, đồng thời yêu cầu ký quỹ bổ sung khi cần thiết, từ đó giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán cho các bên tham gia Việc chuyển đổi hợp đồng tương lai thành tiền mặt và lãi suất mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng vốn Đòn bẩy tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận.
Tham gia thị trường hợp đồng tương lai, nhà đầu tư có thể đạt được lợi nhuận ấn tượng với số vốn đầu tư ban đầu tối thiểu, đặc biệt là so với việc đầu tư vào thị trường tài sản cơ sở.
Lợi thế đòn bẩy tài chính
Nhà đầu tư khi mua hoặc bán hợp đồng tương lai cần đáp ứng yêu cầu ký quỹ, đây là khoản cam kết tài chính nhằm đảm bảo việc thực hiện hợp đồng.
Khi nhà đầu tư dự đoán chính xác biến động giá của tài sản cơ sở, họ sẽ thu được lợi nhuận từ hợp đồng tương lai mà mình nắm giữ Nhờ vào hiệu ứng đòn bẩy từ khoản tiền ký quỹ, tỷ suất sinh lời trên thị trường hợp đồng tương lai thường cao hơn đáng kể so với thị trường tài sản cơ sở Điều này cho thấy tính cam kết của nhà đầu tư trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính trong tương lai.
Khi giao dịch HĐTL, cả hai bên giữ vị thế mua và bán của hợp đồng đều bị ràng buộc bởi những quyền và nghĩa vụ nhất định.
Sự phát triển của thị trường phái sinh Việt Nam
Vào ngày 10/01/1998, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành Quy chế hoạt động giao dịch hối đoái theo quyết định số 17/1998/QĐ - NHNN7, chính thức cho phép thực hiện giao dịch ngoại tệ kỳ hạn và hoán đổi trên thị trường ngoại hối Quy chế này đã cho phép 28 ngân hàng thương mại, bao gồm 21 chi nhánh ngân hàng nước ngoài và 07 ngân hàng thương mại Việt Nam (gồm 04 ngân hàng quốc doanh và 03 ngân hàng cổ phần), tham gia vào hoạt động ngoại hối kỳ hạn và hoán đổi Đến nay, hầu hết các ngân hàng thương mại đều đã triển khai kinh doanh ngoại hối kỳ hạn và hoán đổi.
Tỷ giá kỳ hạn được xác định bằng cách cộng tỷ giá giao ngay do Ngân hàng Nhà nước công bố với mức gia tăng của tỷ giá giao dịch có kỳ hạn Tỷ giá giao ngay này có thể dao động trong một biên độ nhất định.
Bảng 1.4.1: Mức gia tăng tỷ giá giao dịch có kỳ hạn
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Thị trường ngoại hối ngày càng phát triển với nhu cầu giao dịch kỳ hạn đa dạng, tuy nhiên cách xác định tỷ giá kỳ hạn hiện tại đã bộc lộ nhiều hạn chế Để khắc phục tình trạng này, từ ngày 28/05/2004, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành quyết định số 648/2004/QĐ-NHNN, trong đó quy định tỷ giá kỳ hạn được xác định một cách hợp lý hơn, gần gũi với cách xác định tỷ giá kỳ hạn trên thị trường quốc tế.
Tỷ giá kỳ hạn = tỷ giá spot + điểm kỳ hạn
Chênh lệch lãi suất cơ bản giữa VND do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố và lãi suất mục tiêu của USD do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) công bố là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế Đối với USD, mức chênh lệch lãi suất này được xác định là tối đa, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và dòng vốn quốc tế.
Kỳ hạn của hợp đồng giao dịch ngoại tệ được quy định từ 3 đến 365 ngày Đối với các loại ngoại tệ khác, các tổ chức tín dụng có thể tự thỏa thuận với khách hàng về kỳ hạn Đặc biệt, các tổ chức này không được phép thu phí đối với giao dịch kỳ hạn.
Giao dịch hoán đổi chính thức được áp dụng tại thị trường Việt Nam từ ngày 10/01/1998, theo quyết định số 17/1998/QĐ - NHNN Giao dịch hoán đổi bao gồm cả hai giao dịch mua và bán cùng một số lượng đồng tiền, với kỳ hạn thanh toán khác nhau và tỷ giá được xác định tại thời điểm ký hợp đồng Hợp đồng hoán đổi có hai dạng chính: mua giao ngay - bán kỳ hạn và bán giao ngay - mua kỳ hạn.
Tỷ giá hoán đổi được xác định qua hai loại tỷ giá: tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn Tỷ giá giao ngay do ngân hàng niêm yết tại thời điểm giao dịch, trong khi tỷ giá kỳ hạn dựa trên tỷ giá giao ngay, chênh lệch lãi suất giữa VND và ngoại tệ, cùng số ngày thực tế của hợp đồng Giao dịch hoán đổi giữa Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các ngân hàng thương mại (NHTM) được điều chỉnh theo quyết định số 430/1997/QĐ-NH13 ngày 24/12/1997 NHNN thực hiện giao dịch SWAP đô la Mỹ/ Đồng Việt Nam cho các kỳ hạn 2 tuần, 1 tháng, 2 tháng và 3 tháng với các NHTM là thành viên Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
Số ngày chuẩn để tính tỷ lệ hoán đổi trong một tháng là 30 ngày và trong một năm là 360 ngày Ngoài ra, cũng quy định rõ công thức để xác định tỷ giá trong hợp đồng hoán đổi.
Tỷ giá SWAP = Tỷ giá giao ngay +Điểm SWAP
2 (LSTCV ĐVN - LIBOR Đôla Mỹ) x SNHĐ Điểm SWA P =TGGN = _
360 Trong đó: TGGN: Tỷ giá giao ngay
LSTCVĐ VN: Lãi suất tái cấp vốn Đồng Việt Nam SNHĐ: Số ngày Hợp đồng
Vào ngày 17/07/2001, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành quyết định 893/2001/QĐ-NHNN, thay thế quyết định số 430, nhằm thực hiện giao dịch hoán đổi ngoại tệ giữa NHNN và các ngân hàng Quyết định này nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn bằng đồng Việt Nam cho các ngân hàng, đồng thời điều chỉnh kỳ hạn giao dịch hoán đổi một cách linh hoạt hơn.
7 ngày, 15 ngày, 30 ngày, 60 ngày và 90 ngày.
Về tỷ giá giao dịch: Tỷ giá NHNN mua Đô la Mỹ là tỷ giá mua giao ngay của
Tại thời điểm ký hợp đồng hoán đổi ngoại tệ hoặc khi xác nhận giao dịch hoán đổi qua mạng REUTERS, tỷ giá do NHNN áp dụng sẽ được sử dụng khi bán lại Đô la.
Mỹ cho phép các ngân hàng thực hiện nghiệp vụ hoán đổi ngoại tệ dựa trên tỷ giá bán giao ngay của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vào ngày ký hợp đồng hoặc ngày xác nhận giao dịch qua mạng REUTERS, nhằm mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn Tỷ giá của NHNN được áp dụng khi bán lại Đô la.
Mỹ cho các ngân hàng thực hiện nghiệp vụ hoán đổi ngoại tệ do NHNN công bố trong từng thời kỳ.
Quyết định số 1452/2004/QĐ-NHNN ngày 10/11/2004 của Thống đốc NHNN đã chính thức cho phép các tổ chức tín dụng thực hiện giao dịch quyền chọn trên thị trường ngoại hối tại Việt Nam Theo quyết định này, giao dịch quyền chọn chỉ áp dụng cho các ngoại tệ và không liên quan đến đồng Việt Nam.
Giao dịch quyền chọn ngoại tệ chính thức được áp dụng thí điểm đầu tiên tại Eximbank vào năm 2002, sau khi được NHNN cho phép, với các ngoại tệ mạnh như EUR, AUD, SGD so với USD Sau thành công của Eximbank, nhiều ngân hàng thương mại khác như ACB, VCB, và Techcombank cũng được phép thực hiện thí điểm giao dịch này, mở rộng ra nhiều loại tiền tệ khác dựa trên tỷ giá USD/VND và giá vàng Đặc biệt, ngân hàng ACB đã cung cấp đa dạng các hợp đồng quyền chọn trên tỷ giá giữa các ngoại tệ như EUR, JPY, GBP so với USD, cũng như giao dịch quyền chọn trên tỷ giá USD/VND.
Theo quy định của NHNN, tỷ giá thực hiện trong hợp đồng quyền chọn USD/VND không được vượt quá tỷ giá kỳ hạn USD/VND cùng kỳ hạn Ngân hàng chỉ được thực hiện Option ngoại tệ/VND với cá nhân và tổ chức kinh tế hoạt động tại Việt Nam, trong đó các bên này luôn là bên mua trong hợp đồng quyền chọn Ngoài ra, các tổ chức tín dụng ở Việt Nam cũng phải được NHNN cho phép thí điểm thực hiện nghiệp vụ Option tiền đồng Khi mua quyền chọn mua, khách hàng cần xuất trình chứng từ đầy đủ theo quy định quản lý ngoại hối hiện hành khi thực hiện hợp đồng.
Do những biến động phức tạp trên thị trường ngoại tệ từ giữa năm 2008 và việc áp dụng không đúng loại giao dịch này tại một số ngân hàng thương mại, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành quyết định 1820/NHNN - QLNH vào ngày 18/03/2009, yêu cầu dừng thí điểm nghiệp vụ quyền chọn tiền đồng từ ngày 23/03/2009 Hiện nay, giao dịch quyền chọn đã bị thu hẹp, chỉ còn lại quyền chọn ngoại tệ với ngoại tệ/vàng hoặc quyền chọn vàng với VND trên thị trường ngoại hối.
1.5 Kinh nghiệm của nước ngoài trong việc sử dụng ngoại hối phái sinh
Giới thiệu công ty
Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DẦU QUÂN ĐỘI
Công ty Cổ phần Hóa dầu Quân đội (MILITARY PETROCHEMICAL JOINT STOCK COMPANY), viết tắt là MIPEC, có địa chỉ tại N1 33B Phạm Ngũ Lão, Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Để liên hệ, quý khách hàng có thể gọi điện thoại đến số 04.37342501, 04.37342912 hoặc 069.555322, và gửi fax qua số 04.37342520 Địa chỉ email liên hệ là mipec@mipec.com.vn.
Website: http://www.mipec.vn
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức Công ty Cổ phần Hoá dầu Quân đội
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận
1 Phòng Tổ chức hành chính
Gồm có các tổ: Tổ hành chính, Tổ Văn thư, Tổ bảo vệ
Phòng tổ chức hành chính có nhiệm vụ quan trọng trong việc ban hành các văn bản của Công ty, lưu trữ và soạn thảo văn thư, đồng thời bảo vệ tài sản và duy trì trật tự trị an cho toàn bộ công ty.
2 Phòng Ke hoạch - tổng hợp
Gồm có 3 bộ phận: Nhân sự, IT, Điều hành công việc tổng thể.
Phòng kế hoạch - tổng hợp đóng vai trò quản lý, đào tạo nhân sự, quản trị webside, xây dựng kế hoạch hoạt động và quản lý cho công ty.
3 Phòng Kế toán - tài chính
Gồm có 2 bộ phận: Kế toán và Tài chính
Phòng này có nhiệm vụ chủ yếu là thực hiện công tác kế toán cho công ty, quản lý nguồn tiền chung của toàn MIPEC, cũng như giám sát dòng tiền đầu tư vào các công ty thành viên và bất động sản.
Phòng Đầu tư đảm nhiệm việc tổ chức hoạt động của Sàn giao dịch Bất động sản, kinh doanh bất động sản, và hoàn thiện các thủ tục pháp lý liên quan đến lĩnh vực này.
Nhiệm vụ: thực hiện công tác nhập khẩu dầu, làm các thủ tục hải quan, theo dõi quản lý các đơn vị được cấp hàng xăng dầu.
Phòng Truyền thông chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển website của công ty, thường xuyên cập nhật các hoạt động liên quan đến công ty trên trang web, đồng thời tổ chức các chương trình văn hóa, văn nghệ nhằm nâng cao đời sống tinh thần cho nhân viên.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật để hỗ trợ các bộ phận khác, theo dõi và giám sát các bước thực hiện của tiền dự án, đồng thời điều phối và phối hợp với các nhà thầu liên quan.
8 Phòng quản lý chi phí
Kiểm soát và theo dõi chi phí các dự án là yếu tố quan trọng trong việc bóc tách dự toán, hỗ trợ cho giai đoạn đấu thầu Để đảm bảo tiến độ thanh toán, cần phối hợp chặt chẽ với phòng quản lý công trình và phòng kế toán.
- Kinh doanh các sản phẩm dầu, mỡ nhờn
- Kinh doanh các sản phẩm hóa dầu và dầu khí
- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa
- Tư vấn về chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực hóa dầu
- Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật
- Kinh doanh trang thiết bị dầu khí
- Vận tải và tổ chức các dịch vụ trong lĩnh vực hóa dầu và dầu khí
- Chế biến, sản xuất và kinh doanh các sản phẩm lọc hóa dầu, dầu mỡ nhờn, nhựa đường, hóa chất (trừ những lĩnh vực nhà nước cấm)
- Đại lý bán buôn, bán lẻ xăng dầu
Chúng tôi chuyên cung cấp và giao dịch vật tư, máy móc, thiết bị cho các ngành công nghiệp, nông ngư nghiệp, xây dựng, giao thông, khai khoáng, văn phòng, đồ điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, và vật tư ngành in.
- Kinh doanh dịch vụ kho bãi, cầu cảng và dịch vụ vận tải phục vụ vận chuyển xăng dầu, khí đốt, nhựa đường.
- Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế.
- Tư vấn, môi giới, cho thuê, kinh doanh bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật)
- Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình thương mại, công trình điện cao thế đến 35KV
- Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát, kinh doanh nhà hàng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát Karaoke)
- Mua bán rượu, bia, nước giải khát có gas, thuốc lá (không bao gồm kinh
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
- Bộ máy tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận
2.1.5 Quá trình xây dựng và phát triển
Công ty Cổ phần Hóa đầu Quân đội MIPEC được thành lập theo quyết định của BQP gồm có 3 cổ đông sáng lập:
- Công ty Xuất nhập khẩu tổng hợp Vạn Xuân (Bộ Quốc Phòng)
- Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB)
- Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
Vốn điều lệ ban đầu của Công ty Cổ phần Hóa dầu Quân đội là 20 tỷ đồng, trong đó Bộ Quốc phòng góp 41% thông qua đại diện VAXUCO Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu vào ngày 22 tháng 12 năm 2003, trùng với kỷ niệm 59 năm ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam Ngày 22 tháng 12 hàng năm đã trở thành ngày truyền thống của công ty.
Kể từ khi thành lập, MIPEC đã có những bước tiến vượt bậc về quy mô và kết quả kinh doanh, với vốn điều lệ tăng từ 20 tỷ đồng năm 2003 lên 1.000 tỷ đồng vào tháng 8 năm 2015 Năm 2018, tổng doanh thu của MIPEC đạt gần 7.500 tỷ đồng và tổng tài sản gần 7.000 tỷ đồng, cùng với gần 600 lao động và hệ thống chi nhánh trên toàn quốc Trong suốt 10 năm liên tiếp, MIPEC được xếp hạng cao trong Bảng xếp hạng VNR 500 và trong 6 năm liên tiếp nằm trong Bảng xếp hạng FAST 500, đồng thời được công nhận là một trong những thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam năm 2018.
MIPEC đã đạt được nhiều thành tựu và đóng góp quan trọng cho xã hội, liên tục nhận bằng khen và cờ thi đua từ Chủ tịch UBND Thành phố Hà Nội Đảng bộ MIPEC giữ vững danh hiệu “Trong sạch - Vững mạnh - Tiêu biểu” Năm 2013, MIPEC được vinh dự nhận Huân chương Lao động Hạng Ba từ Chủ tịch nước, và vào tháng 4/2019, đơn vị tiếp tục đón nhận Huân chương Lao động Hạng Nhì.
2.1.6 Định hướng phát triển trong thời gian sắp tới
MIPEC cam kết không ngừng đổi mới và phát triển, với nền tảng vững chắc về tài chính, nhân lực và kinh nghiệm quản lý Chúng tôi hướng tới việc thiết lập các chiến lược hợp tác toàn diện với các đối tác lớn, nhằm đạt được nhiều thành công mới Mục tiêu của MIPEC là trở thành một tập đoàn kinh tế đa ngành nghề, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH VIỆC PHÒNG NGỪA RỦI RO TỶ GIÁ BẰNG CÔNG CỤ TÀI CHÍNH PHÁI SINH
Đề xuất một số giải pháp áp dụng công cụ phái sinh vào phòng ngừa rủi ro tỷ giá tại Công ty Cổ phần Hoá dầu Quân đội
tỷ giá tại Công ty Cổ phần Hoá dầu Quân đội
3.1.1 Sử dụng Công cụ ngoại hối kỳ hạn (Forward)
Giao dịch ngoại tệ là thỏa thuận giữa hai bên cam kết mua bán một lượng ngoại tệ nhất định theo tỷ giá xác định tại thời điểm hiện tại Việc thanh toán sẽ được thực hiện theo tỷ giá này vào một ngày cụ thể trong tương lai, với điều kiện ngày thanh toán phải cách ngày ký hợp đồng ít nhất 5 ngày (tức một tuần làm việc trở lên).
3.1.1.1 Ví dụ công cụ kỳ hạn áp dụng vào Mipec
Ngày 25/9/2019 Mipec mua Hợp đồng kỳ hạn ngoại hối với khối lượng giao dịch 1.000.000 USD Thời hạn thanh toán: 3 tháng Theo mức tỷ giá USD/VND là 23.300 VND
Nếu tỷ giá giao ngay USD/VND trên thị trường là 23.500 VND, Mipec sẽ mua 1.000.000 USD với tỷ giá 23.300 VND theo hợp đồng Nhờ đó, Mipec tiết kiệm được 200 triệu đồng trừ đi phí hợp đồng khi mua USD.
Nếu tỷ giá giao ngay USD/VND là 23.100 VND, Mipec sẽ phải mua USD với giá 23.300 VND, dẫn đến việc Mipec sẽ chịu lỗ Khoản lỗ này được tính là 1.000.000*(23.300 - 23.100) VND, cho thấy chi phí phát sinh khi không sử dụng kỳ hạn.
+phí Hợp đồng = 200 triệu đồng + Phí hợp đồng.
3.1.1.2 Ưu và nhược điểm của Hợp đồng ngoại hối kỳ hạn a Ưu điểm
Giao dịch hợp đồng ngoại hối kỳ hạn được thực hiện trên thị trường ngoại hối
Tính chất thực thi cao, các bên tham gia mua bán phải có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng.
Tỷ giá kỳ hạn được xây dựng dựa trên cơ sở tỷ giá giao ngay.
Kỳ hạn hợp đồng ngoại hối thường là bội số của 30 ngày, bao gồm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9 và 12 tháng Đối với cá nhân và doanh nghiệp (khách hàng bán lẻ), kỳ hạn tối thiểu của hợp đồng kỳ hạn là 1 tháng, trong khi đó, trên thị trường liên ngân hàng, kỳ hạn này dao động từ 7 đến 15 ngày.
Tỷ giá kỳ hạn thường có thể tương đương với tỷ giá thị trường giao ngay, nhưng thường thì nó sẽ cao hơn (tăng giá) hoặc thấp hơn (giảm giá) so với giá giao ngay Một trong những nhược điểm của tỷ giá kỳ hạn là sự biến động không thể đoán trước, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của các giao dịch.
Giao dịch ngoại hối kỳ hạn là loại giao dịch bắt buộc, nghĩa là vào ngày đáo hạn hợp đồng, các bên phải thực hiện giao dịch bất kể tỷ giá có bất lợi cho một trong hai bên hay không.
Hợp đồng kỳ hạn chỉ thực sự đáp ứng nhu cầu khi khách hàng có kế hoạch mua hoặc bán ngoại tệ trong tương lai, trong khi hiện tại không có nhu cầu giao dịch Tuy nhiên, trên thị trường thực tế, các quỹ đầu tư và giới đầu cơ thường có nhu cầu giao dịch cả ở hiện tại lẫn tương lai.
3.1.2 Sử dụng công cụ Tương lai ngoại hối
3.1.2.1 Ví dụ về công cụ tương lai ngoại hối áp dụng vào Mipec
Mipec tham gia giao dịch tương lai nhằm phòng ngừa rủi ro từ sự biến động tỷ giá không thuận lợi Công ty đang ở vị thế mua, quyết định mua USD vào một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã được cố định trước.
- Khi biết chắc sẽ mua hàng hóa đó trong tương lai và muốn chốt giá ngày hôm nay.
Người kinh doanh có vị thế mua sẽ đối mặt với rủi ro khi giá giảm Tuy nhiên, rủi ro này có thể được quản lý hoặc phòng ngừa hiệu quả thông qua việc thực hiện vị thế bán bằng hợp đồng tương lai để bù trừ.
Vào ngày 25/09/2019, Mipec thực hiện giao dịch mua hợp đồng ngoại hối tương lai trị giá 1.000.000 USD, với thời điểm mua USD vào tháng 12/2014 Hợp đồng này được thực hiện lúc 10h, khi giá USD tương lai được xác định là 23.300 VND Để thực hiện giao dịch, Mipec cần chuẩn bị khoản tiền yêu cầu ký quỹ ban đầu là 10% của tổng giá trị hợp đồng, tương đương với 1.000.000 * 23.300 VND.
Vào ngày 25/09/2019, Mipec đã chuyển tổng số tiền 2.280 triệu VNĐ từ tài khoản tiền mặt sang tài khoản ký quỹ, với giá thanh toán đóng cửa là 23.250 VNĐ Công ty đã chịu lỗ 50 triệu VNĐ do hợp đồng đoản vị, dẫn đến số tiền trong tài khoản giảm Trong những ngày tiếp theo, tài khoản sẽ tiếp tục được ghi nhận trên thị trường; nếu giá tương lai tăng, số tiền trong tài khoản của Mipec sẽ tăng theo, và ngược lại Mức ký quỹ duy trì hiện tại là 7%, tương ứng với 1.631 triệu VNĐ.
Vào ngày 25/09/2019, Mipec dự đoán giá USD trong tương lai vào tháng 12 sẽ khoảng 23.300 VND, đảm bảo lợi nhuận cho quý này Công ty có hai lựa chọn: mua hợp đồng tương lai 1.000.000 USD ngay hôm nay hoặc chờ đến tháng 12 Nếu chờ, công ty có thể gặp rủi ro khi giá giao ngay tăng lên 23.500 VND Ngược lại, mua hợp đồng ngoại hối tương lai ngay bây giờ sẽ đảm bảo mức giá 23.300 VND, loại bỏ rủi ro về giá cả Chiến lược này được gọi là “rào chắn rủi ro”.
Công ty đã sử dụng hợp đồng tương lai để giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá ngoại tệ, giúp đạt được lợi nhuận có thể rất lớn hoặc ít.
Hợp đồng tương lai trong ví dụ này được áp dụng nhằm giảm thiểu rủi ro về giá cả, đồng thời tạo ra cơ hội để kiếm lợi nhuận.
Vào ngày 25/09/2019, Công ty quyết định mua 500.000 USD theo giá thị trường giao ngay vào tháng 12/2019, lúc 10h Nếu giá USD tăng lên 23.500 VND vào tháng 12, Công ty sẽ chịu lỗ nhưng sẽ được bù đắp một phần nhờ lợi nhuận từ hợp đồng tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá Ngược lại, nếu giá USD giảm xuống 23.000 VND, Công ty sẽ thu lợi từ việc mua USD trên thị trường giao ngay và vẫn giữ được lợi nhuận từ hợp đồng tương lai, tạo ra lợi nhuận tổng thể.
Đề xuất một số giải pháp cho việc sử dụng công cụ phái sinh ngoại hối phòng ngừa rủi ro cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam
3.2.1 về phía các ngân hàng thương mại
3.2.1.1 Giải pháp về con người
Để xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong lĩnh vực giao dịch ngoại hối phái sinh, cần nâng cao kiến thức và trình độ chuyên môn cho các cán bộ tham gia trực tiếp, đặc biệt là nhân viên tại bộ phận Front Office và Middle Office, nhằm đảm bảo quy trình giao dịch hiệu quả và kiểm soát rủi ro thị trường tốt hơn.
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả giao dịch ngoại hối phái sinh và quyết định sự phát triển của thị trường này Hiện nay, số lượng nhân viên tại các ngân hàng thương mại hiểu biết về giao dịch hối đoái phái sinh còn hạn chế, không tương xứng với tiềm năng phát triển Phân tích tỷ giá chủ yếu dựa vào phân tích cơ bản, trong khi phân tích kỹ thuật chưa được áp dụng rộng rãi, dẫn đến dự đoán xu hướng tỷ giá kém hiệu quả Việc phân tích và dự đoán chính xác xu hướng biến động tỷ giá là cần thiết để quản lý rủi ro và xây dựng chiến lược bảo hiểm rủi ro cho ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần tuyển dụng, đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên thông qua các chương trình đào tạo nội bộ và hỗ trợ từ các tổ chức nước ngoài, nhằm hình thành đội ngũ am hiểu về giao dịch phái sinh và kỹ thuật phân tích tỷ giá.
3.2.1.2 Giải pháp về công nghệ
Hiện nay, việc cập nhật máy móc, trang thiết bị và công nghệ là cần thiết để kết nối với hệ thống ngân hàng và thông tin toàn cầu, nhằm theo kịp diễn biến thị trường Thị trường ngoại hối có tính cạnh tranh cao và độ thanh khoản lớn, nhưng cũng chứa đựng nhiều rủi ro, do đó thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố quan trọng hàng đầu Việc phân tích và xử lý thông tin để đưa ra quyết định phù hợp là nhiệm vụ then chốt của đội ngũ nhân viên ngân hàng Để giao dịch ngoại hối phái sinh hiệu quả, một phòng kinh doanh ngoại hối tiêu chuẩn hóa cùng với đội ngũ nhân viên lành nghề là điều không thể thiếu.
3.2.1.3 Giải pháp về sản phẩm phái sinh
✓ Đối với hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn có tính chất bắt buộc thực hiện, nhưng không được điều chỉnh giá trị theo biến động tỷ giá thị trường, dẫn đến nguy cơ khách hàng mất khả năng thanh toán khi đến hạn do thua lỗ lớn Ngoài ra, khách hàng có thể không muốn thanh toán nếu tỷ giá biến động bất lợi, trong khi hợp đồng này không thể chuyển nhượng hoặc thanh lý trước hạn Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng yêu cầu khách hàng ký quỹ một tỷ lệ nhất định nhằm đảm bảo thực hiện hợp đồng khi đáo hạn, mặc dù tại thời điểm ký kết, khách hàng có thể chưa có tiền hoặc chưa muốn chi trả cho giao dịch này.
Thị trường kỳ hạn vẫn chưa phát triển mạnh mẽ do những hạn chế hiện tại Để thị trường này phát huy tối đa vai trò, cần có những cải thiện cụ thể Việc chuyển nhượng hợp đồng kỳ hạn với các điều khoản rõ ràng và thông báo đầy đủ cho các bên liên quan sẽ tăng cường tính thanh khoản Bên cạnh đó, xác định tỷ giá kỳ hạn giữa USD và VND dựa trên lãi suất cho vay và lãi suất huy động của hai đồng tiền, thay vì lãi suất cơ bản và lãi suất mục tiêu của FED, sẽ giúp thu hẹp chênh lệch lãi suất Tỷ giá kỳ hạn phù hợp với tỷ giá giao ngay tại thời điểm thực hiện hợp đồng cùng với mức ký quỹ hợp lý sẽ là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thị trường kỳ hạn.
✓ Đối với hợp đồng giao sau
Mặc dù hợp đồng giao sau tiền tệ đã xuất hiện từ lâu trên thế giới, nhưng vẫn chưa phát triển tại Việt Nam Để thúc đẩy thị trường này, cần trang bị kiến thức cho các bên tham gia và hình thành một thị trường tập trung, như sở giao dịch, để làm trung tâm thanh toán và đặt lệnh Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng hơn cho người sử dụng Nghiên cứu mô hình giao dịch cà phê có thể là bước khởi đầu cho việc áp dụng giao sau tiền tệ Việc thành lập Trung tâm thương mại tài chính Thủ Thiêm có thể là địa điểm lý tưởng để triển khai sàn giao dịch này.
Bộ tài chính làm đơn vị chủ quản sàn giao dịch.
✓ Đối với hợp đồng quyền chọn
Phí quyền chọn hiện tại của VCB được cho là cao do ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian, bao gồm phí của ngân hàng nước ngoài, lợi nhuận mong muốn và thuế VAT Để doanh nghiệp cảm thấy phí quyền chọn hợp lý hơn, ngân hàng nên tách lợi nhuận mong muốn ra và gọi là “phí giao dịch”, giúp doanh nghiệp nhận thấy phí không cao và có khả năng thực hiện giao dịch nhiều hơn Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời; về lâu dài, ngân hàng cần xây dựng quy trình giao dịch cụ thể, xác định phí quyền chọn dựa trên cung cầu và chuẩn bị để thực hiện tự doanh quyền chọn trực tiếp với khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả.
Để thu hút khách hàng, ngân hàng cần đa dạng hóa các sản phẩm quyền chọn tại thị trường Việt Nam, nơi mà hiện nay chỉ có các quyền chọn đơn giản Trên thị trường quốc tế, sản phẩm quyền chọn rất phong phú với nhiều hình thức linh hoạt như quyền chọn phức hợp (Structured Option) và quyền chọn không phí (Zero Cost Option), cho phép khách hàng không phải trả phí quyền chọn vào ngày ký hợp đồng Các quyền chọn không phí đang trở nên phổ biến vì khách hàng thường không muốn chi trả phí quyền chọn.
Khách hàng chưa sẵn sàng trả phí quyền chọn là một trong những trở ngại lớn nhất trong việc phát triển thị trường quyền chọn Để khắc phục tình trạng này, cần xây dựng một giải pháp đồng bộ, bao gồm việc phát triển thị trường liên ngân hàng về quyền chọn VND, nâng cao tính cạnh tranh của phí quyền chọn, cải thiện chất lượng phục vụ và công tác tiếp thị khách hàng Đồng thời, cần đa dạng hóa sản phẩm quyền chọn và tạo ra một môi trường kinh doanh năng động, giúp khách hàng cảm thấy việc trả phí quyền chọn để bảo hiểm tỷ giá là điều tự nhiên.
Rút ngắn thời gian tối thiểu của hợp đồng quyền chọn ngoại tệ từ 7 ngày sẽ giúp khách hàng trong nước giảm chi phí giao dịch Khách hàng thường phải trả phí cao cho các kỳ hạn dài, trong khi nhu cầu của họ chỉ cần bảo hiểm ngắn hạn Việc này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho họ khi lựa chọn các giải pháp phòng ngừa hợp lý.
3.2.2 Về phía Công ty cổ phần Hóa dầu Quân đội
3.2.2.1 Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Phòng ngừa rủi ro tỷ giá là quá trình mà doanh nghiệp áp dụng các biện pháp để bảo vệ mình khỏi ảnh hưởng của biến động tỷ giá Khi đối mặt với sự thay đổi của tỷ giá, doanh nghiệp cần quyết định xem có nên thực hiện phòng ngừa rủi ro hay không, và nếu có, lựa chọn giải pháp phòng ngừa phù hợp.
Rủi ro tỷ giá có thể dẫn đến tổn thất và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp, từ đó làm giảm giá trị thị trường của doanh nghiệp Để nâng cao giá trị thị trường, các nhà điều hành doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
3.2.2.2 Thành lập bộ phận tham mưu về tài chính có kiến thức sâu về các giao dịch phái sinh ngoại tệ Để vận dụng tốt các giao dịch hối đoái phái sinh trong việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá, doanh nghiệp cần có một bộ phận chuyên môn am hiểu về mặt tài chính, đặc biệt nắm vững kỹ thuật vận dụng các giao dịch kỳ hạn, hoán đổi và quyền chọn, cũng như tính chất và ưu nhược điểm của từng loại hình giao dịch để có quyết định sử dụng loại giao dịch có lợi nhất, mang lại hiệu quả kinh doanh cao nhất.
3.2.2.3 Thực hiện việc phân tích, phán đoán và dự báo sự biến động của thị trường về tỷ giá hối đoái
Bộ phận tham mưu của doanh nghiệp có nhiệm vụ theo dõi và phân tích diễn biến tỷ giá, từ đó đưa ra dự báo về xu hướng biến động Dựa trên những phân tích này, bộ phận tham mưu sẽ tư vấn cho lãnh đạo doanh nghiệp về cách sử dụng giao dịch ngoại hối phái sinh nhằm phòng ngừa rủi ro tỷ giá hiệu quả.
3.2.3 Các kiến nghị vĩ mô về phát triển thị trường công cụ phái sinh
3.2.3.1 Hoàn thiện khung pháp lý đối với việc thực hiện các giao dịch ngoại hối phái sinh
Trong bối cảnh hiện tại, vai trò của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc điều hành và quản lý thị trường giao dịch ngoại hối phái sinh là rất quan trọng, do thị trường ngoại hối của Việt Nam chưa được tự do hóa Cần hoàn thiện cơ chế quản lý và khung pháp lý cho các giao dịch ngoại tệ kỳ hạn, hoán đổi, giao sau và quyền chọn Hiện tại, các văn bản pháp lý liên quan đến giao dịch phái sinh vẫn chưa đầy đủ, khiến cho các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thực hiện Do đó, cần thiết phải có những quy định pháp lý cụ thể để hỗ trợ các giao dịch phái sinh phát triển.