RỦI RO LÃI SUẤT TRONG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NGÂN HÀNG
Khái niệm rủi ro
Trong nghiên cứu kinh tế, rủi ro được định nghĩa là tác động của các biến cố tương lai lên giá trị ròng của một chủ thể kinh tế hoặc danh mục tài sản Mặc dù khả năng xảy ra các biến cố này có thể được dự đoán, nhưng không thể xác định chính xác cách thức xảy ra Rủi ro thường được đo bằng độ lệch chuẩn giữa lợi nhuận thực tế và lợi nhuận dự kiến; mức độ biến động lợi nhuận càng lớn, thì sự không chắc chắn và nguy cơ rủi ro càng cao.
Trong nền kinh tế thị trường, kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro, và hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng không phải là ngoại lệ Kinh doanh ngân hàng là một lĩnh vực đặc biệt, dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động của nền kinh tế - xã hội, dẫn đến những xáo trộn bất ngờ và làm giảm hiệu quả hoạt động kinh doanh Hầu như mọi nghiệp vụ và dịch vụ ngân hàng đều có thể gặp phải rủi ro.
Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không mong muốn có thể gây tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc phát sinh chi phí bổ sung để quản lý Để kiểm soát hiệu quả các loại rủi ro này, các nhà nghiên cứu đã phân tích và phân loại rủi ro ngân hàng từ nhiều khía cạnh khác nhau Một phân loại rủi ro ngân hàng được công nhận rộng rãi bao gồm bốn loại chính.
Các loại rủi ro trước đây được xem xét độc lập, như rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất, hiện nay đã được nhóm lại thành rủi ro thị trường Đồng thời, rủi ro hoạt động cũng được xác định, bao gồm các rủi ro liên quan đến tổ chức và vận hành hệ thống bộ máy kinh doanh.
Ảnh hưởng của rủiro
Trong nền kinh tế thị trường, hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng như hệ thần kinh của nền kinh tế, giúp luân chuyển và phân bổ tài chính hiệu quả, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo công ăn việc làm Tuy nhiên, rủi ro trong hệ thống ngân hàng là điều không thể tránh khỏi, có thể dẫn đến tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận, và thậm chí là phá sản ngân hàng, ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng Sự sụp đổ của ngân hàng không chỉ làm suy thoái nền kinh tế, tăng giá cả và thất nghiệp, mà còn có thể tác động tiêu cực đến toàn bộ đời sống kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia, với khả năng lan rộng ra quy mô quốc tế.
Rủi ro lãi suất
1.1.3.1 Khái niệm rủi ro lãi suất
Khi lãi suất thị trường thay đổi, ngân hàng bị ảnh hưởng đến nguồn thu từ cho vay và đầu tư chứng khoán, cũng như chi phí cho tiền gửi và các khoản vay Sự thay đổi này còn tác động đến giá trị thị trường của tài sản Có và tài sản Nợ, dẫn đến biến động trong giá trị vốn chủ sở hữu của ngân hàng Do đó, lãi suất thay đổi ảnh hưởng đến toàn bộ Bảng cân đối kế toán và Báo cáo thu nhập của ngân hàng.
Rủi ro lãi suất là mối đe dọa đối với thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng khi lãi suất thị trường thay đổi Nó phản ánh rủi ro tiềm ẩn mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt do sự biến động của lãi suất Đây là một loại rủi ro đặc trưng cho mọi ngân hàng thương mại.
1.1.3.2 Nguyên nhân của rủi ro lãi suất
Thứ nhất, sự biến động của lãi suất thị trường
Lãi suất là chi phí tín dụng mà người cho vay yêu cầu để đổi lấy quyền sử dụng vốn Nó được định nghĩa là tỷ lệ giữa khoản phí phải trả để sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định và tổng số tiền vay.
Dù là ngân hàng lớn hay nhỏ, không một ngân hàng nào có thể tự xác định lãi suất hoặc dự đoán chính xác xu hướng biến động của nó Lãi suất hình thành một cách tự nhiên theo quy luật cung cầu trên thị trường Do đó, các ngân hàng chỉ có thể điều chỉnh hoạt động của mình để phản ứng với sự thay đổi của lãi suất nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất.
Nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi của mức lãi suất cân bằng trên thị trường Một số yếu tố cơ bản bao gồm: tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ, lạm phát, và nhu cầu vay vốn.
Lạm phát dự tính là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến mức lãi suất cân bằng Khi lạm phát dự tính tăng, lãi suất cũng sẽ tăng theo, tạo ra Hiệu ứng Fisher Điều này dẫn đến việc chi phí thực để vay tiền giảm, làm tăng cầu quỹ cho vay và dịch chuyển đường cầu quỹ sang bên phải Đồng thời, sự gia tăng lạm phát dự tính khiến giá cả hàng hóa tăng, dẫn đến lợi tức dự tính của tài sản thực tăng, trong khi lợi tức của tài sản tài chính giảm do tiền tệ mất giá Do đó, nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang nắm giữ nhiều tài sản thực hơn, làm giảm lượng cung quỹ cho vay và dịch chuyển đường cung sang trái.
Giai đoạn phát triển trong chu kỳ kinh doanh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất thị trường Khi nền kinh tế tăng trưởng, tổng sản phẩm hàng hóa và dịch vụ gia tăng, dẫn đến thu nhập quốc dân tăng Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng cao buộc các doanh nghiệp phải mở rộng cung ứng, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư Điều này khiến doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn tăng lên, trong khi nguồn vốn tự có không tăng tương ứng, dẫn đến việc cầu về quỹ cho vay tăng, làm lãi suất cân bằng tăng Đồng thời, thu nhập tăng cũng nâng cao khả năng cung ứng vốn tín dụng, khiến cung quỹ cho vay dịch chuyển sang phải, có tác động giảm lãi suất cân bằng.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất Theo John Maynard Keynes, lãi suất cân bằng được xác định bởi cung - cầu tiền tệ, tương tự như lý thuyết cung cầu quỹ cho vay Khối lượng tiền cung ứng phụ thuộc vào chính sách tiền tệ của NHTW, khi thực hiện chính sách thắt chặt hoặc mở rộng, NHTW sử dụng các công cụ như dự trữ bắt buộc và thị trường mở để điều chỉnh cung tiền, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất Tuy nhiên, giả định “các yếu tố khác không thay đổi” của Keynes không hoàn toàn chính xác Milton Friedman bổ sung rằng sự thay đổi cung tiền còn có tác động đến tính lỏng, mức giá, thu nhập và lạm phát dự tính, ảnh hưởng ngược lại đến lãi suất Thực tế cho thấy, khi cung tiền tăng, lãi suất có thể tăng hay giảm tùy thuộc vào độ lớn và thời gian tác động của các yếu tố này Tác động tính lỏng từ việc tăng cung tiền diễn ra ngay lập tức, trong khi tác động từ thu nhập và mức giá cần thời gian để phát huy, và lạm phát dự tính có thể tác động nhanh hay chậm tùy thuộc vào phản ứng của người dân.
Chính sách tài chính của nhà nước, bao gồm chính sách thuế và chi tiêu của Chính phủ, có ảnh hưởng lớn đến sự biến động lãi suất Khi Chính phủ áp dụng chính sách tài chính bành trướng và tăng chi tiêu, điều này dẫn đến việc tăng cầu quỹ cho vay, làm lãi suất tăng lên Ngoài ra, việc giảm thuế không chỉ không ảnh hưởng trực tiếp đến tổng cầu mà còn làm tăng thu nhập từ đầu tư mới, kích thích đầu tư và tăng cầu quỹ cho vay Đồng thời, giảm thuế cũng làm tăng thu nhập sẵn có để chi tiêu, từ đó thúc đẩy nhu cầu chi tiêu và gia tăng cầu quỹ cho vay.
Ngoài các nguyên nhân chính, mức lãi suất thị trường còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như rủi ro và tính thanh khoản của các công cụ đầu tư Khi rủi ro của các công cụ nợ gia tăng, chẳng hạn do sự bất ổn về giá cả hoặc nguy cơ vỡ nợ, nhu cầu đối với các công cụ này sẽ giảm Điều này dẫn đến việc cung quỹ cho vay cũng giảm tại các mức lãi suất nhất định.
Tính lỏng của các công cụ đầu tư đề cập đến khả năng chuyển đổi nhanh chóng và ít tốn kém thành tiền mặt Khi tính lỏng của các công cụ nợ cao hơn so với các công cụ đầu tư khác, tính hấp dẫn của chúng tăng lên, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các công cụ nợ Điều này làm tăng khả năng cung ứng vốn tín dụng và cung quỹ cho vay cũng sẽ tăng theo.
Thứ hai, sự không cân xứng về kỳ hạn giữa TSC và TSN của bản thân ngân hàng
Sự không cân xứng về kỳ hạn xảy ra khi tài sản có kỳ hạn dài hơn hoặc ngắn hơn so với nguồn vốn của ngân hàng, do nhu cầu đa dạng của khách hàng khi gửi và vay tiền Các ngân hàng thường duy trì thời hạn tài sản dài hơn để tối ưu hóa lợi nhuận Hơn nữa, khách hàng không bị ràng buộc chặt chẽ về thời hạn hợp đồng, dẫn đến việc họ có thể trả nợ sớm hoặc gia hạn, làm gia tăng sự không đồng nhất giữa các khoản vay và huy động vốn Sự vi phạm thỏa thuận về thời hạn giữa khách hàng gửi tiền và vay tiền không tương xứng, tạo ra rủi ro cho ngân hàng khi lãi suất thị trường thay đổi.
QUẢN TRỊ RỦI RO LÃISUẤT
Khái niệm quản trị rủi ro lãi suất
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng là quá trình thiết lập cơ chế nhằm nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát các rủi ro hiện tại và tiềm ẩn Mục tiêu của quản trị rủi ro là đạt được lợi nhuận tối đa trong khi vẫn bảo đảm sự tồn tại của ngân hàng, ngay cả trong những tình huống rủi ro xấu nhất.
Quản trị rủi ro lãi suất là quá trình mà ngân hàng thiết lập một bộ phận chuyên trách nhằm nhận diện và định lượng các tổn thất hiện tại và tương lai do rủi ro lãi suất gây ra Mục tiêu của quản trị này là giám sát và kiểm soát rủi ro thông qua việc xây dựng các chính sách và chiến lược, đồng thời sử dụng các công cụ phòng ngừa để hạn chế rủi ro lãi suất trong các hoạt động kinh doanh của ngân hàng một cách toàn diện và liên tục.
Sự cần thiết của quản trị rủi ro lãi suất
1.2.2.1 Giúp các ngân hàng chủ động xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn phù hợp nhằm hạn chế tổn thất
Quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đánh giá chính xác triển vọng kinh doanh và hoạch định chính sách phù hợp Rủi ro thường mang tính dự đoán hơn so với các chỉ tiêu thực tế, và thiếu quản trị rủi ro lãi suất có thể khiến ngân hàng bị giới hạn trong chiến lược kinh doanh, chỉ tập trung vào lợi nhuận mà không xem xét mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro trong bối cảnh thị trường biến động Việc chú trọng đến tổn thất có thể xảy ra khi lãi suất thay đổi buộc ngân hàng phải chủ động xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn, đồng thời hạn chế sự chênh lệch lớn giữa kỳ hạn của tài sản có và tài sản nợ.
1.2.2.2 Tạo lợi thế trong cạnh tranh của các ngân hàng thương mại
Rủi ro, đặc biệt là rủi ro lãi suất, có thể phát sinh chi phí trong tương lai cần được xác định Hiện tại, tổn thất tương lai chỉ là xác suất nhưng có thể trở thành tổn thất thực tế Kiểm soát chi phí cả hiện tại và tương lai giúp tăng thu nhập, từ đó quản trị rủi ro trở thành yếu tố quan trọng cho khả năng sinh lời và lợi thế cạnh tranh của ngân hàng.
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, ngân hàng cần xem rủi ro như một yếu tố chi phí quan trọng đối với khách hàng Quản trị rủi ro đóng vai trò then chốt trong việc định giá hợp lý các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nếu quản trị rủi ro không được thực hiện hiệu quả, điều này sẽ dẫn đến việc định giá không chính xác, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và làm giảm khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các đối thủ khác.
1.2.2.3 Tạo cơ sở xác định mức vốn tự có cần thiết nhằm duy trì khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại
Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro, khả năng thanh toán của họ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Để tránh tình trạng mất khả năng thanh toán, ngân hàng cần duy trì vốn tự có đủ để bù đắp cho thiệt hại Mặc dù vốn tự có không phải lúc nào cũng đủ để đối phó với mọi rủi ro, đặc biệt là những rủi ro bất thường, nhưng việc có cơ chế tự bảo vệ là cần thiết để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh Ngân hàng cần xác định xác suất rủi ro tối đa và từ đó xác định mức vốn tự có cần thiết để bù đắp cho những rủi ro vượt mức trung bình Nếu không có đủ vốn tự có, ngân hàng sẽ không thể tránh khỏi những rủi ro tiềm ẩn.
Những nguyên tắc quản trị và giám sát rủi ro lãi suất của Ủy ban
Basel về giám sát ngân hàng
Để nâng cao sức khỏe cho hệ thống ngân hàng, Ủy ban Basel đã ban hành các nguyên tắc quản trị và giám sát ngân hàng vào tháng 9/1997 (Basel I) và cập nhật vào tháng 7/2004 (Basel II) Những nguyên tắc này đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều ngân hàng trên toàn cầu, trở thành tiêu chuẩn tối thiểu cho ngân hàng hiện đại Nguyên tắc quản trị và giám sát rủi ro lãi suất của Ủy ban Basel bao gồm 15 nguyên tắc, trong đó từ nguyên tắc 1 đến nguyên tắc 13 áp dụng chung cho quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại.
Ban giám đốc và các nhà quản trị cấp cao có trách nhiệm giám sát rủi ro lãi suất và triển khai các biện pháp cần thiết để kiểm soát rủi ro theo chiến lược và chính sách đã được phê duyệt Họ cần nhận báo cáo thường xuyên về nguy cơ rủi ro lãi suất của ngân hàng nhằm đánh giá hiệu quả giám sát và đảm bảo rủi ro được kiểm soát trong giới hạn chấp nhận.
Nguyên tắc 2 nhấn mạnh rằng các nhà quản trị cấp cao cần phải quản lý hiệu quả cơ cấu kinh doanh và rủi ro lãi suất Để đạt được điều này, các chính sách và quy trình phải được thiết lập nhằm kiểm soát và hạn chế những rủi ro liên quan Ngân hàng cần có đủ nguồn lực để đo lường và kiểm soát rủi ro lãi suất một cách hiệu quả.
Nguyên tắc 3 yêu cầu ngân hàng phân định rõ trách nhiệm quản trị rủi ro lãi suất giữa các cá nhân và hội đồng, nhằm tránh xung đột lợi ích Ngân hàng cần thiết lập các bộ phận đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro với trách nhiệm tách biệt khỏi bộ phận kinh doanh Những bộ phận này sẽ báo cáo trực tiếp các nguy cơ rủi ro cho các nhà quản trị cấp cao và ban giám đốc Đối với các ngân hàng lớn, việc tổ chức và quản lý các bộ phận này cần được thực hiện bởi một đơn vị độc lập.
Các chính sách và quy trình quản lý rủi ro phù hợp
Nguyên tắc 4 yêu cầu các chính sách và quy trình quản trị rủi ro lãi suất phải rõ ràng và phù hợp với độ phức tạp của hoạt động kinh doanh ngân hàng Việc thực hiện các chính sách này cần đồng bộ, lý tưởng nhất là từ cấp độ từng chi nhánh, đặc biệt khi các chi nhánh có sự tách biệt về pháp lý và có thể gặp khó khăn trong việc luân chuyển tiền mặt.
Nguyên tắc 5 yêu cầu ngân hàng phải xác định các rủi ro liên quan đến sản phẩm và hoạt động mới Trước khi đưa ra thị trường, những sản phẩm và hoạt động này cần phải trải qua quy trình kiểm soát phù hợp Đồng thời, các biện pháp phòng ngừa rủi ro phải được phê duyệt bởi ban giám đốc hoặc một ủy ban có thẩm quyền.
Các chức năng đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro
Nguyên tắc 6 yêu cầu hệ thống đo lường rủi ro lãi suất của ngân hàng phải có khả năng kiểm soát mọi nguyên nhân gây ra rủi ro lãi suất và đánh giá tác động của biến động lãi suất đến toàn bộ hoạt động của ngân hàng Để đảm bảo hiệu quả, nhà quản trị rủi ro cần nắm vững các giả định được áp dụng trong hệ thống này.
Nguyên tắc 7 yêu cầu ngân hàng phải thiết lập và thực hiện các giới hạn hoạt động nhằm đảm bảo rằng các nguy cơ rủi ro được kiểm soát trong phạm vi phù hợp với các chính sách nội bộ của ngân hàng.
Nguyên tắc 8 yêu cầu ngân hàng phải đánh giá khả năng tổn thất trong tình huống thị trường căng thẳng Điều này bao gồm việc xem xét các giả định trong hệ thống đo lường rủi ro có thể không còn phù hợp Các kết quả đo lường này cần được xem xét kỹ lưỡng khi thiết lập và điều chỉnh các chính sách cũng như hạn mức liên quan đến rủi ro lãi suất.
Nguyên tắc 9 yêu cầu ngân hàng thiết lập một hệ thống thông tin hiệu quả để đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro lãi suất Hệ thống này cần đảm bảo báo cáo định kỳ được gửi đến ban giám đốc, các nhà quản trị cấp cao và giám đốc khối kinh doanh để đảm bảo quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Nguyên tắc 10 yêu cầu ngân hàng thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả để quản lý rủi ro lãi suất Hệ thống này cần được đánh giá và điều chỉnh định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả Kết quả đánh giá phải được báo cáo cho các bộ phận có thẩm quyền để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý rủi ro.
Thông tin cho các cơ quan giám sát
Nguyên tắc 11 nhấn mạnh rằng các cơ quan giám sát cần thu thập thông tin đầy đủ và kịp thời để đánh giá rủi ro lãi suất từ các ngân hàng Thông tin này bao gồm các kỳ hạn đến và các loại tiền tệ trong danh mục kinh doanh của ngân hàng, cũng như các khoản mục ngoại bảng và các yếu tố liên quan khác, chẳng hạn như sự khác biệt giữa các hoạt động giao dịch và phi giao dịch.
Mức độ phù hợp của vốn chủ sở hữu
Nguyên tắc 12: Ngân hàng cần duy trì mức vốn chủ sở hữu tương xứng với mức độ rủi ro lãi suất của ngân hàng.
Thông báo mức độ rủi ro lãi suất
Nguyên tắc 13: Ngân hàng cần thông báo ra công chúng về mức độ rủi ro và các chính sách cho việc quản trị rủi ro.
Giám sát rủi ro lãi suất trên sổ sách kế toán
Nguyên tắc 14 yêu cầu các cơ quan giám sát đánh giá tính hợp lý của hệ thống đo lường rủi ro nội bộ của ngân hàng, nhằm xác định xem mức độ rủi ro trên sổ sách có được ghi nhận chính xác hay không Nếu phát hiện sự không hợp lý, ngân hàng cần nâng cấp hệ thống đo lường để đạt tiêu chuẩn yêu cầu Để hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc giám sát rủi ro lãi suất giữa các ngân hàng, các ngân hàng phải cung cấp kết quả từ hệ thống đo lường rủi ro nội bộ, thể hiện qua chỉ tiêu giá trị kinh tế và sử dụng các biến động lãi suất chuẩn.
Nguyên tắc 15 quy định rằng nếu cơ quan giám sát phát hiện ngân hàng không duy trì lượng vốn tự có phù hợp với rủi ro lãi suất theo sổ sách, ngân hàng sẽ phải giảm mức độ rủi ro lãi suất, tăng cường vốn chủ sở hữu, hoặc thực hiện cả hai biện pháp để đảm bảo an toàn tài chính.
Quy trình quản trị rủi ro lãi suất
Thông thường quy trình quản trị rủi ro lãi suất của một ngân hàng bao gồm bốn bước cơ bản như sau:
1.2.4.1 Tổ chức quản lý rủi ro
Mô hình tổ chức quản lý rủi ro tại ngân hàng có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào quy mô Đối với ngân hàng nhỏ, giám đốc điều hành có thể quản lý trực tiếp mà không cần phòng chức năng chuyên trách, chỉ cần một vài nhân viên phụ trách đo lường và báo cáo rủi ro lãi suất Ngược lại, ngân hàng lớn thường có khối chuyên trách quản lý rủi ro với nhiều cấp độ, phân định rõ trách nhiệm ở từng cấp quản lý Quá trình quản lý rủi ro diễn ra từ trên xuống dưới và từ dưới lên, với mục tiêu chung được cụ thể hóa qua chỉ dẫn cho các bộ phận và giám sát rủi ro bắt đầu từ các giao dịch, kết thúc với tổng hợp rủi ro.
Rủi ro lãi suất được xác định thông qua đánh giá của ngân hàng về sự không cân xứng giữa tài sản có kỳ hạn (TSC) và tài sản nợ (TSN), cũng như dự báo về xu hướng lãi suất trong tương lai Việc nhận diện rủi ro này thường được thực hiện dựa trên sự biến động của toàn bộ bảng cân đối tài sản, thay vì chỉ tập trung vào từng sản phẩm riêng lẻ.
Việc dự báo lãi suất là rất quan trọng trong nhận biết rủi ro lãi suất, và có thể thực hiện thông qua đường cong lãi suất đã được công bố Các nhà phân tích kết hợp nhiều lý thuyết như lý thuyết dự tính, thuyết ưa thích thanh khoản, thuyết thị trường phân cách và thuyết môi trường ưu tiên để đưa ra dự báo Ngoài ra, mô hình dự báo lãi suất cũng được sử dụng Ngân hàng cần theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường tiền tệ, tài chính và hàng hóa, đặc biệt là giá xăng dầu, giá nhập khẩu nguyên liệu đầu vào, lãi suất và giá trị của các ngoại tệ mạnh Việc thu thập thông tin về các yếu tố tác động đến lãi suất như mức giá cả, thu nhập thực tế và mức cung tiền sẽ giúp sử dụng mô hình hồi quy để dự đoán chính xác sự thay đổi của lãi suất trong ngắn hạn và dài hạn.
1.2.4.3 Lượng hóa rủi ro a, Mô hình kỳ hạn
Gọi MA là kỳ hạn đến hạn trung bình của danh mục TSC, còn ML là kỳ hạn đến hạn trung bình của danh mục TSN Ta có công thức: n MA = ∑ ^A∙ MA m.
W A là tỷ trọng của TSC i trong tổng TSN (giá trị tài sản tính theo giá thị trường);
W Ljlà tỷ trọng của TSN j trong tổng TSN (giá trị tài sản tính theo giá thị trường);
M A là kỳ hạn đến hạn của TSC i;
M L là kỳ hạn đến hạn của TSN j.
Mức chênh lệch kỳ hạn = MA - ML
Công thức này xác định kỳ hạn đến hạn của danh mục tài sản có tài sản cố định (TSC) hoặc tài sản ngắn hạn (TSN) dựa trên tỷ trọng trung bình của các kỳ hạn trong danh mục Ảnh hưởng của lãi suất đối với bảng cân đối tài sản của ngân hàng phụ thuộc vào mức độ và tính chất của sự không cân xứng giữa kỳ hạn của danh mục TSC và TSN, tức là sự chênh lệch giữa chúng.
MA - ML có tính chất lớn hơn, bằng hoặc nhỏ hơn 0, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của ngân hàng khi lãi suất thị trường thay đổi Sự không cân xứng giữa kỳ hạn của TSC và TSN có thể dẫn đến giảm lợi nhuận, và trong trường hợp lãi suất biến động mạnh, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán Mô hình định giá lại là một công cụ quan trọng để quản lý rủi ro này.
Mô hình này phân tích luồng tiền dựa trên giá trị kế toán để xác định chênh lệch giữa lãi thu được từ tài sản có sinh lãi (TSC) và lãi phải trả cho vốn huy động sau một thời gian nhất định Để áp dụng mô hình, ngân hàng cần phân loại toàn bộ TSC và tài sản nợ (TSN) thành các nhóm tài sản nhạy cảm với lãi suất theo mức kỳ hạn, dựa trên thời gian còn lại của tài sản Việc phân loại này dựa vào mức độ biến động của thu nhập từ lãi suất (đối với TSC) và chi phí trả lãi (đối với TSN) khi lãi suất thị trường thay đổi Mức độ giảm thu nhập lãi ròng của ngân hàng khi lãi suất thay đổi sẽ được xác định theo các tiêu chí này.
Trong đó: ∆NIIi: sự thay đổi thu nhập ròng từ lãi suất của nhóm tài sản i;
∆Ri: mức thay đổi lãi suất của nhóm i;
GAPi: chênh lệch tài sản có và TSN của nhóm i;
RSAi: Số dư TSC nhóm i;
RSLi: số dư TSN nhóm i.
Ngân hàng có thể tính toán chênh lệch giữa tài sản có lãi (TSC) và tài sản không có lãi (TSN) nhạy cảm với lãi suất theo phương pháp tích lũy, thường áp dụng trong khoảng thời gian 12 tháng Sự thay đổi lãi suất có tác động trực tiếp đến thu nhập ròng của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và quản lý rủi ro tài chính.
Rủi ro lãi suất thực tế xảy ra khi GAP dương (GAP > 0) kết hợp với sự giảm lãi suất, hoặc khi GAP âm (GAP < 0) đi kèm với sự tăng lãi suất thị trường Mô hình thời lượng là một công cụ quan trọng trong việc phân tích và quản lý rủi ro này.
Mô hình thời lượng, đặc biệt là chênh lệch giữa thời lượng của TSC và TSN, là một công cụ đo lường rủi ro lãi suất hiệu quả hơn so với mô hình kỳ hạn đến hạn Điều này bởi vì nó xem xét yếu tố thời gian của tất cả các luồng tiền, cùng với kỳ hạn đến hạn của TSN và TSC, giúp phản ánh chính xác độ nhạy cảm của chúng đối với biến động lãi suất.
Thời lượng của một tài sản là chỉ số đo lường thời gian mà dòng tiền từ tài sản đó tồn tại, được xác định dựa trên các giá trị hiện tại của nó.
D là thời lượng của tài sản;
N là tổng số luồng tiền phát sinh từ tài sản;
PVt là giá trị hiện tại của luồng tiền nhận được tại thời điểm cuối kỳ t.
Thời lượng là một chỉ số kinh tế quan trọng, đo lường mức độ nhạy cảm của giá trị tài sản đối với sự thay đổi lãi suất Cụ thể, nó phản ánh sự biến động của giá trị tài sản (dP) khi lãi suất thị trường (dR) thay đổi, với công thức D = -P/dR.
Trong đó: dP -y- là tỷ lệ thay đôi giá trị tài sản (giá trị hiện tại); là tỷ lệ thay đôi lãi suất thị trường.
Khi lãi suất thay đổi, giá trị tài sản sẽ biến động ngược chiều theo tỷ lệ thuận với độ lớn của D, có nghĩa là tài sản có thời gian đáo hạn dài hơn sẽ chịu ảnh hưởng lớn hơn từ sự thay đổi lãi suất Giá trị một điểm cơ bản (PV01) là phương pháp phổ biến để đo lường rủi ro lãi suất trong các giao dịch hoán đổi, danh mục trái phiếu và thị trường tiền tệ PV01 cho biết tổ chức tài chính sẽ đạt được hoặc mất bao nhiêu khi lãi suất thay đổi 0.01% (1 điểm cơ bản) trên đường cong lợi nhuận.
Giả sử có $10 triệu trái phiếu với lãi suất coupon 5% và thời gian đáo hạn 5 năm, nhà đầu tư sẽ nhận lãi hàng năm và gốc vào ngày đáo hạn Ngân hàng định giá trái phiếu bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai để tính giá trị hiện tại Nếu lãi suất tăng lên 0.01%, giá trị trái phiếu sẽ giảm xuống còn $9,995,671.72 khi chiết khấu theo lãi suất 5.01% Sự chênh lệch này cho thấy ảnh hưởng của biến động lãi suất đến giá trị trái phiếu.
Khi lãi suất tăng 0.01%, giá trị của trái phiếu sẽ giảm xuống 4,328.28 USD, dẫn đến mức lỗ tương ứng nếu ngân hàng nắm giữ trái phiếu này Đây chính là PV01, một chỉ số ước tính rủi ro lãi suất mà ngân hàng sử dụng để xác lập hạn mức tối đa cho phép nhân viên kinh doanh thực hiện Ví dụ, hạn mức PV01 của danh mục đầu tư không được vượt quá 10% giá trị đầu tư Hạn mức này sẽ tăng lên khi rủi ro lãi suất gia tăng Nhân viên kinh doanh có thể điều chỉnh PV01 để quản lý rủi ro lãi suất; nếu họ dự đoán lãi suất sẽ tăng, họ sẽ giảm PV01 của danh mục và ngược lại.
1.2.4.4 Các biện pháp phòng ngừa rủi ro a, Biện pháp phòng ngừa nội bảng (quản trị Tài sản Có - Tài sản Nợ)
KINH NGHIỆM QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG
Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập vào ngày 26/4/1957 theo quyết định số 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ, với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, trực thuộc Bộ Tài chính BIDV là một trong hai ngân hàng ra đời sớm nhất trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
BIDV, với hơn 50 năm phát triển, đã đóng góp quan trọng vào chính sách tiền tệ quốc gia và sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Ngân hàng này chưa gặp phải cú sốc nào từ lãi suất trong thời gian qua, nhờ vào các biện pháp phòng ngừa rủi ro lãi suất hiệu quả BIDV cũng thực hiện tốt các chỉ tiêu khống chế hạn mức, giúp chủ động xác định mức độ tổn thất do rủi ro lãi suất gây ra.
Mô hình tổ chức TA2 đã được triển khai, với Ban Quản lý rủi ro thị trường và tác nghiệp được thành lập theo Quyết định số 642/QĐ-HĐQT ngày 28/8/2008 của Hội đồng quản trị BIDV Ban này có nhiệm vụ chủ yếu là tư vấn và hỗ trợ Ban lãnh đạo trong việc quản lý rủi ro thị trường cũng như quản lý rủi ro tác nghiệp.
Việc triển khai thành công mô hình tổ chức mới theo TA2 đã nâng cao khả năng cảnh báo trước và quản lý rủi ro độc lập tại BIDV, đồng thời tiến gần hơn tới mô hình quản lý rủi ro hiện đại toàn cầu.
Chính sách quản lý rủi ro thị trường được quy định tại Quyết định số 227/QĐ-HĐQT ngày 11/11/2005, thiết lập khung pháp lý cho ban điều hành và các cấp quản lý nhằm hoàn thiện hệ thống văn bản, công cụ đo lường và biện pháp quản lý rủi ro một cách hiệu quả Để tiếp tục củng cố công tác này, BIDV đã ban hành Quyết định số 3793/QĐ-QLRR2 về quản lý rủi ro lãi suất.
BIDV luôn chủ động điều chỉnh lãi suất cạnh tranh trên thị trường, sử dụng lãi suất như một công cụ hiệu quả trong cạnh tranh Năm 2008, BIDV tiên phong trong việc giảm lãi suất cho vay ở các kỳ hạn, góp phần thực hiện chính sách kích cầu của Chính phủ.
BIDV quản lý rủi ro lãi suất chủ yếu thông qua công cụ giá trị chịu rủi ro (VaR) Ngân hàng đang hoàn thiện chương trình phần mềm quản lý dành cho VaR lãi suất Tuy nhiên, các công cụ khác như thử nghiệm khủng hoảng, kiểm nghiệm quá khứ, và giám sát tuân thủ hạn mức vẫn chưa được phát triển đầy đủ.
Công tác báo cáo về rủi ro lãi suất được thực hiện định kỳ hoặc đột xuất, nhằm cung cấp các đánh giá và phân tích kịp thời về rủi ro trong các lĩnh vực kinh doanh Những báo cáo này hỗ trợ Hội đồng Quản lý tài sản Nợ - Có (ALCO) trong việc đưa ra quyết định điều hành hiệu quả.
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á châu
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 24/04/1993 và Giấy phép số 553/GP-UB do Ủy ban Nhân dân TP Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993 ACB chính thức đi vào hoạt động từ ngày 04/06/1993.
Với tầm nhìn chiến lược đúng đắn và đầu tư hiệu quả vào công nghệ cũng như nguồn nhân lực, ACB đã phát triển nhanh chóng và an toàn, trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ ACB được đánh giá cao bởi các tổ chức quốc tế và nhận nhiều giải thưởng trong nước và quốc tế Đặc biệt, ACB là ngân hàng tiên phong trong việc thiết lập quy trình quản trị rủi ro, bao gồm quản trị rủi ro lãi suất, với việc thành lập Hội đồng ALCO nhằm đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả Hội đồng ALCO áp dụng nhiều công cụ để giám sát rủi ro lãi suất, như biểu đồ lệch kỳ hạn tái định giá, thời lượng tài sản và hệ số nhạy cảm Các báo cáo quản lý rủi ro được lập định kỳ và dựa trên những phân tích, Ban điều hành ngân quỹ sẽ quyết định các mức chênh lệch thích hợp để định hướng hoạt động của ACB.
Ngân hàng HSBC Việt Nam
Ngày 01 tháng 01 năm 2009, HSBC chính thức đưa ngân hàng con đi vào hoạt động, trở thành ngân hàng nước ngoài đầu tiên đưa ngân hàng con vào hoạt động tại Việt Nam với tên Ngân hàng TNHH một thành viênHSBC (Việt Nam) thuộc 100% sở hữu của Ngân hàng Hồng Kông vàThượng Hải, đơn vị sáng lập và thành viên chính thức của tập đoàn HSBC.Hiện tại, HSBC là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam xét về vốn đầu tư, mạng lưới, chủng loại sản phẩm, số lượng nhân viên và khách hàng.Phát triển bền vững là một trong những chiến lược kinh doanh chủ chốt của Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) từ cấp lãnh đạo cao nhất đến sự tham gia của tất cả nhân viên trong Ngân hàng, chính vì vậy HSBC luôn quan tâm đến công tác quản trị rủi ro Có năm bộ phận chính tham gia vào quá trình quản trị rủi ro tại ngân hàng bao gồm: hội đồng quản trị, Ban chính sách tín dụng, ban chính sách rủi ro thị trường, bộ phận quản lý và bộ phận kiểm tra, đánh giá lại Trong đó ủy ban ALCO thuộc ban chính sách rủi ro thị trường có nhiệm vụ đề ra các chính sách và hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro thị trường cho toàn hệ thống.
HSBC đánh giá tác động của rủi ro thị trường, bao gồm rủi ro lãi suất, đối với hoạt động ngân hàng thông qua cả hoạt động nội bảng và ngoại bảng Để đo lường và phòng ngừa rủi ro lãi suất, ngân hàng áp dụng các phương pháp như Earning at Risk (EAR), VaR, PV01 (giá trị hiện tại của một điểm cơ bản), cùng với các thử nghiệm Backtest và Stress-test, cũng như nghiệp vụ hoán đổi lãi suất.