NHỮNG CƠ SỞ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về lãi suất
Khi vay tín dụng, người vay phải trả thêm một khoản chi phí ngoài vốn gốc, do giá trị thời gian của tiền và để bù đắp chi phí cơ hội Phần chi phí này được gọi là lãi suất, là tỷ lệ phần trăm so với vốn gốc vay ban đầu Nói cách khác, lãi suất là giá của quyền sử dụng vốn vay, mà người vay phải trả cho chủ sở hữu để đổi lấy quyền sử dụng số tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
2.1.2 Phân loại lãi suất: a) Phân theo loại hình tín dụng:
Trong cuốn Lý thuyết tiền tệ ngân hàng (2015) nêu rõ:
“Lãi suất tín dụng thương mại được áp dụng khi các doanh nghiệp cho nhau vay dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa.
Lãi suất tín dụng ngân hàng là tỷ lệ áp dụng trong quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các đối tượng như doanh nghiệp, hộ gia đình, tổ chức kinh tế và cá nhân Lãi suất này bao gồm các thành phần như lãi suất tiền gửi, lãi suất tiền vay và lãi suất chiết khấu.
Lãi suất chỉ đạo là lãi suất do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định cho thị trường tiền tệ, bao gồm lãi suất tái cấp vốn, lãi suất cơ bản và lãi suất tái chiết khấu Các ngân hàng trung ương trên thế giới thường thiết lập một cặp lãi suất tái cấp vốn để tạo ra khung lãi suất chỉ đạo, nhằm kiểm soát và điều tiết biến động lãi suất trên thị trường, đặc biệt là các lãi suất ngắn hạn.
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho vay lẫn nhau trên thị trường tiền tệ Theo phân loại giá trị thực, lãi suất có thể được chia thành nhiều loại khác nhau.
Trong cuốn Lý thuyết tiền tệ ngân hàng (2015) nêu rõ:
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được xác định dựa trên giá trị danh nghĩa của tiền tệ tại thời điểm nghiên cứu, mà chưa tính đến tỷ lệ lạm phát.
Lãi suất thực tế là lãi suất đã được điều chỉnh để phản ánh đúng những biến động của lạm phát, tức là lãi suất này đã loại trừ tỷ lệ lạm phát.
Mối quan hệ giữa lãi suất thực, lãi suất danh nghĩa và lạm phát được thể hiện qua công thức i = i r + π, trong đó i là lãi suất danh nghĩa, i r là lãi suất thực tế và π là tỷ lệ lạm phát Ngoài ra, có thể phân loại các hợp đồng tài chính theo bản chất của chúng.
Trong cuốn Lý thuyết tiền tệ ngân hàng (2015) nêu rõ:
Lãi suất cố định là loại lãi suất được giữ nguyên trong suốt thời gian vay, mang lại ưu điểm là các bên có thể dự đoán chính xác số tiền lãi phải trả Tuy nhiên, nhược điểm của hình thức này là người vay bị ràng buộc vào mức lãi suất đã thỏa thuận, bất chấp sự biến động của lãi suất thị trường Lãi suất cố định thường phù hợp khi lãi suất thị trường tương đối ổn định.
Lãi suất thả nổi là loại lãi suất có khả năng thay đổi dựa trên lãi suất tham chiếu hoặc chỉ số lạm phát Loại lãi suất này thường được áp dụng trong những trường hợp có sự biến động lớn và khó dự đoán về chiều hướng cũng như mức độ thay đổi của lãi suất.
Trong cuốn Lý thuyết tiền tệ ngân hàng (2015) nêu rõ:
Lãi suất đơn là lãi suất được tính một lần trên tổng số vốn gốc trong toàn bộ thời gian vay Loại lãi suất này thường áp dụng cho các khoản tín dụng ngắn hạn và được thanh toán một lần khi đến hạn Công thức tính lãi suất đơn rất đơn giản và dễ hiểu.
C o : vốn gốc i: lãi suất n: số thời kì gửi vốn
Lãi suất kép là lãi suất tính đến việc tái đầu tư lợi tức trong thời gian sử dụng vốn vay Nó áp dụng cho các khoản đầu tư có nhiều kỳ hạn thanh toán, trong đó lãi suất của kỳ trước được cộng vào vốn gốc để tính lãi cho kỳ tiếp theo.
C: số tiền thu được theo lãi gộp sau n kì
C o : số vốn gốc ban đầu i: lãi suất đơn n: số thời kì gửi vốn
Lãi suất hoàn vốn là tỷ lệ lãi suất giúp cân bằng giá trị hiện tại của số tiền thu được trong tương lai từ một khoản đầu tư với giá trị hiện tại của khoản đầu tư đó Khái niệm này dựa trên nguyên tắc giá trị hiện tại, tức là quy đổi các khoản thu nhập tương lai về giá trị hiện tại.
PV: giá trị hiện tại FV: các khoản thu nhập trong tương lai i: lãi suất hoàn vốn n: số kì hạn thanh toán
2.1.3 Vai trò của lãi suất: a) Lãi suất là công cụ điều tiết nền kinh tế vĩ mô:
Lãi suất biến động ảnh hưởng đến đầu tư, tiêu dùng và tiết kiệm, từ đó tác động gián tiếp đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô Khi lãi suất tăng, người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, dẫn đến giảm đầu tư và tiêu dùng, làm giảm tổng cầu, sản lượng và giá cả, trong khi thất nghiệp tăng và nội tệ có khả năng tăng giá so với ngoại tệ Lãi suất cũng là công cụ quan trọng trong việc phân phối và kích thích sử dụng vốn hiệu quả; các dự án có lãi suất cao hơn thường thu hút được nhiều vốn hơn, trong khi các dự án rủi ro hơn cần phải trả lãi suất cao hơn để thu hút đầu tư Như vậy, việc áp dụng các mức lãi suất khác nhau giúp phân luồng vốn theo mục đích mong muốn.
Trong tín dụng, nguyên tắc cơ bản là người vay phải trả cả gốc và lãi đúng hạn Điều này thúc đẩy người sử dụng vốn phải quản lý tài chính hiệu quả, từ đó tăng cường sản xuất và kinh doanh để tạo ra thu nhập Họ không chỉ cần bù đắp chi phí mà còn phải đạt được lợi nhuận để có khả năng trả lãi Lãi suất trở thành công cụ quan trọng kích thích lợi ích vật chất cho người vay.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tiêu dùng và tiết kiệm Khi lãi suất cao, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu hiện tại và tăng cường tiết kiệm để có khả năng vay mượn cao hơn trong tương lai Ngược lại, lãi suất thấp khuyến khích tiêu dùng nhiều hơn Ngoài ra, lãi suất cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế.
Rủi ro lãi suất và phòng ngừa rủi ro lãi suất bằng các công cụ tài chính phái sinh
2.2.1 Rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh của NHTM:
Trong cuốn Quản trị ngân hàng (2015) nêu rõ:
Rủi ro lãi suất là tổn thất tiềm ẩn mà ngân hàng phải đối mặt khi lãi suất thị trường thay đổi, ảnh hưởng đến thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng Đây là một loại rủi ro phổ biến trong lĩnh vực trung gian tài chính Rủi ro lãi suất có thể được phân loại thành hai loại chính: rủi ro về thu nhập và rủi ro giảm giá trị tài sản.
Là khả năng suy giảm thu nhập lãi ròng của ngân hàng khi lãi suất thị trường biến động Gồm 3 loại:
Rủi ro định giá lại xảy ra khi ngân hàng gặp phải sự không đồng nhất về kỳ hạn giữa tài sản và nợ, đặc biệt đối với các khoản mục có lãi suất cố định, cũng như sự chênh lệch về kỳ định giá lại đối với các khoản mục có lãi suất thả nổi Rủi ro này được chia thành hai loại chính.
Rủi ro tái tài trợ nợ xảy ra khi ngân hàng có kỳ hạn tài sản dài hơn kỳ hạn nợ, dẫn đến việc phải đối mặt với rủi ro lãi suất Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ rủi ro này, đặc biệt khi thời hạn sử dụng vốn vượt quá thời hạn của nguồn vốn tài trợ.
Ngân hàng đang cấp khoản vay 100 triệu với kỳ hạn 5 năm và lãi suất 14%/năm, trong khi huy động vốn từ tiền gửi khách hàng với lãi suất 7,5%/năm Năm đầu tiên, ngân hàng ghi nhận thu nhập ròng 6,5% Tuy nhiên, đến năm thứ hai, ngân hàng cần huy động thêm 100 triệu và đối mặt với rủi ro tái tài trợ nợ Nếu lãi suất huy động trên thị trường tăng vượt mức 14%/năm, ngân hàng sẽ phải chịu lỗ.
Rủi ro tái đầu tư tài sản là vấn đề mà ngân hàng phải đối mặt khi kỳ hạn tài sản ngắn hơn kỳ hạn nợ Điều này dẫn đến rủi ro lãi suất, đặc biệt khi lãi suất thị trường giảm Hoạt động tái đầu tư tài sản diễn ra khi thời hạn sử dụng vốn ngắn hơn thời hạn của nguồn vốn huy động.
Ngân hàng có 180 triệu đồng vốn nhàn rỗi trong 5 năm với lãi suất huy động 7,5%/năm Sau khi cho vay trong 1 năm với lãi suất 14%/năm, ngân hàng thu được khoản thu nhập ròng 6,5% Tuy nhiên, sang năm thứ 2, lãi suất thị trường giảm, ngân hàng chỉ có thể cho vay với lãi suất 13%, dẫn đến việc ngân hàng gặp rủi ro tái đầu tư tài sản.
Rủi ro cơ bản phát sinh khi việc định giá lại không đồng nhất giữa các khoản mục khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch trong mức độ thay đổi giữa lãi suất thu được từ tài sản và lãi phải trả cho nợ, mặc dù các khoản mục này có cùng thời hạn định giá lại.
Ngân hàng đang thực hiện một khoản cho vay 100 triệu với kỳ hạn 5 năm và lãi suất 14%/năm, cùng với khoản huy động từ khách hàng trị giá 180 triệu cũng trong kỳ hạn 5 năm nhưng lãi suất chỉ 7,5%/năm Trong 5 năm đầu, ngân hàng thu được lợi nhuận 6,5%/năm Tuy nhiên, sau khi hết kỳ hạn, ngân hàng phải huy động và cho vay lại theo lãi suất thị trường Nếu lãi suất thị trường giảm, dẫn đến lãi huy động chỉ còn 7%/năm và lãi cho vay giảm xuống 13%/năm, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm xuống còn 6%/năm, cho thấy ngân hàng đã gặp phải rủi ro cơ bản.
Rủi ro lựa chọn: là rủi ro thay đổi về phương thức tính toán đối với các Tài sản hoặc Nợ khi lãi suất biến động.
Khi lãi suất thị trường tăng, khách hàng thường trì hoãn thanh toán các khoản vay trước đó hoặc rút tiền gửi trước hạn để chuyển sang các tài khoản có lãi suất cao hơn Ngược lại, khi lãi suất giảm, khách hàng có xu hướng thanh toán trước hạn các khoản vay dài hạn như vay thế chấp để vay mới với lãi suất thấp hơn Những thay đổi này trong phương thức thanh toán đối với tài sản hoặc nợ do biến động lãi suất thị trường có thể dẫn đến rủi ro thu nhập lãi ròng cho ngân hàng.
RRLS là hiện tượng giảm giá trị tài sản của ngân hàng khi lãi suất thị trường thay đổi Điều này ảnh hưởng đến giá trị ròng của ngân hàng và tác động đến các loại tài sản khác nhau.
Rủi ro kỳ hạn xảy ra khi có sự không cân xứng về kì hạn giữa Tài sản và Nợ của ngân hàng, dẫn đến giảm giá trị ròng Giá trị thị trường của Tài sản và Nợ dựa trên giá trị hiện tại của tiền tệ Khi lãi suất thị trường tăng, mức chiết khấu giá trị tài sản cũng tăng theo, làm giảm giá trị hiện tại của cả Tài sản và Nợ.
Khi kỳ hạn tài sản ngắn hơn nợ, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro khi lãi suất thị trường giảm Cụ thể, khi lãi suất giảm, giá trị hiện tại của tài sản và nợ đều tăng, nhưng mức tăng của tài sản thấp hơn mức tăng của nợ Điều này dẫn đến việc thu nhập của ngân hàng tăng chậm hơn chi phí, gây ra sự giảm giá trị ròng của ngân hàng.
Khi ngân hàng có khoản cho vay 100 triệu đồng với kỳ hạn 3 năm và khoản huy động 100 triệu đồng với kỳ hạn 5 năm, việc giảm lãi suất từ 10% xuống 9% sẽ ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của tài sản và nợ Cụ thể, giá trị hiện tại của tài sản (ΔPV A) tăng thêm 2,087 triệu đồng, trong khi giá trị hiện tại của nợ (ΔPV L) tăng thêm 2,901 triệu đồng.
Giá trị tài sản chỉ tăng 2,087 triệu đồng, trong khi giá trị nợ lại tăng 2,091 triệu đồng, dẫn đến việc giá trị ròng của ngân hàng giảm 0,814 triệu đồng.
Khi kỳ hạn tài sản dài hơn kỳ hạn nợ, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro khi lãi suất thị trường tăng Sự gia tăng lãi suất dẫn đến việc giá trị hiện tại của cả tài sản và nợ đều giảm, tuy nhiên, mức giảm của tài sản thường lớn hơn mức giảm của nợ Hệ quả là thu nhập của ngân hàng giảm nhiều hơn chi phí, từ đó làm giảm giá trị ròng của ngân hàng.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT VÀ PHÒNG NGỪA RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG VPBANK
Khái quát về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
3.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển:
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập vào ngày 12/8/1993 Sau gần 25 năm hoạt động, VPBank đã mở rộng mạng lưới lên 219 điểm giao dịch và có gần 24.000 cán bộ nhân viên Tính đến cuối năm 2018, vốn điều lệ của ngân hàng đạt 15.706 tỷ đồng.
VPBank đang khẳng định uy tín là một ngân hàng năng động với năng lực tài chính ổn định và trách nhiệm cộng đồng Năm 2017 đánh dấu kết thúc hành trình 5 năm (2012-2017) với những thành tựu nổi bật về quy mô và lợi nhuận, đưa VPBank trở thành một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam Đặc biệt, năm 2017 là cột mốc lịch sử khi gần 1,5 tỷ cổ phiếu của ngân hàng được niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE, thu hút sự chú ý lớn từ nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Sự phát triển mạnh mẽ của VPBank được thể hiện qua việc mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, cùng với sự đa dạng hóa các kênh bán hàng và phân phối.
VPBank đã thực hiện chiến lược “Khách hàng là trọng tâm” bằng cách cải tiến hoàn toàn diện mạo và mô hình các điểm giao dịch, đồng thời nâng cao tiện nghi phục vụ Sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng không ngừng được cải tiến và tích hợp thêm nhiều tiện ích, từ đó gia tăng quyền lợi cho khách hàng Những nỗ lực này đã giúp VPBank làm hài lòng khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới, mở rộng tập khách hàng với tốc độ nhanh chóng.
VPBank luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ thông tin tiên tiến vào sản phẩm và dịch vụ, đồng thời xây dựng một môi trường văn hóa doanh nghiệp vững mạnh Ngân hàng đã triển khai thành công các hệ thống quản trị nhân sự cốt lõi và phát triển hệ thống quản trị rủi ro độc lập, chuyên môn hóa, phù hợp với chuẩn mực quốc tế và chiến lược kinh doanh VPBank cũng thực hiện các thông lệ quốc tế tốt nhất về quản trị doanh nghiệp, liên tục hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo chính sách quản trị công ty minh bạch.
Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, thương hiệu VPBank đã ngày càng vững mạnh và được công nhận qua nhiều giải thưởng uy tín trong năm qua.
Năm 2017, VPBank đã vinh dự nhận 20 giải thưởng trong và ngoài nước, thể hiện sự công nhận từ các tổ chức uy tín về sự tăng trưởng ấn tượng của ngân hàng, đặc biệt là giá trị thương hiệu.
VPBank được Brand Finance, công ty tư vấn định giá thương hiệu hàng đầu thế giới, xếp hạng là một trong bốn ngân hàng có giá trị thương hiệu cao nhất tại Việt Nam và là một trong 22 thương hiệu giá trị nhất nước này vào năm 2017.
VPBank đã được các tổ chức quốc tế uy tín công nhận là một trong những ngân hàng hàng đầu châu Á, với nhiều giải thưởng danh giá như “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017” từ Asia Money và ba danh hiệu “Ngân hàng dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tốt nhất năm 2017” từ Asian Banking & Finance.
VPBank đã được vinh danh với nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm "Ngân hàng có dịch vụ quản lý dòng tiền tốt nhất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ" và "Sản phẩm tín dụng tốt nhất của năm" Bên cạnh đó, The Asian Banker cũng trao cho VPBank ba giải thưởng, trong đó có "Giải pháp Ngân hàng số tốt nhất Việt Nam", "Ngân hàng cung cấp sản phẩm vay tín chấp ưu việt nhất Việt Nam" và "Sản phẩm vay tín chấp tốt nhất khu vực Châu Á".
Những giải thưởng quốc tế đã khẳng định chất lượng sản phẩm và dịch vụ của VPBank, đồng thời nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường tài chính Việt Nam Điều này cũng chứng tỏ định hướng phát triển đúng đắn của VPBank trong thời gian qua Trong tương lai, ngân hàng sẽ tiếp tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ để mang lại lợi ích vượt trội cho khách hàng.
U F trung nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm hướng tới một ngân hàng chuẩn quốc tế.” (VPBank, 2017)
3.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank: a) Sơ đồ tổ chức:
Hình 3.1: Mô hình tổ chức VPBank
Ban diêu hành ủy ban ữuãn lý Tài san No - Có
LlBOuantri Rui ro Hoat đúng
UBTin dung vá Thu hùi no
KHdlKIỂM TOANNỚI BÕ
Ủy ban nhân sự có trách nhiệm tư vấn cho Hội đồng Quản trị (HĐQT) về quy mô và cơ cấu của HĐQT và Ban Kiểm Soát (BKS) của VPBank Ủy ban cũng hỗ trợ HĐQT trong việc xử lý các vấn đề nhân sự liên quan đến bầu cử, bổ nhiệm, miễn nhiệm các thành viên HĐQT, BKS và người điều hành Ngoài ra, Ủy ban đề xuất mức lương, thưởng và các phúc lợi cho các thành viên HĐQT, BKS và Tổng Giám đốc Ủy ban xem xét kế hoạch ngân sách hàng năm cho nhân viên và trình HĐQT phê duyệt, đồng thời tư vấn và quyết định về các nhân sự cấp cao, chính sách nhân sự, các dự án đào tạo, chiến lược nhân sự và quy trình đánh giá, tuyển dụng.
CdngtyTNHH Quàn Lý tài sán VPBank CdngtyTaichinh
(Nguồn: Báo cáo thường niên VPBank, 2018)
Thành phần của Ủy ban nhân sự bao gồm:
1 Ngô Chí Dũng Chủ tịch HĐQT Chủ tịch Ủy ban
2 Bùi Hải Quân Phó Chủ tịch Thành viên
3 Lô Bằng Giang Phó Chủ tịch Thành viên
Ủy ban Quản lý rủi ro có vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho HĐQT về các chiến lược, quy trình và chính sách quản trị rủi ro tại Ngân hàng Nhiệm vụ của Ủy ban bao gồm phân tích và cảnh báo về mức độ an toàn của VPBank trước các nguy cơ tiềm ẩn, đề xuất biện pháp phòng ngừa, và xác định mức độ rủi ro chung cũng như khẩu vị và mức chịu đựng rủi ro cho các lĩnh vực hoạt động Ủy ban cũng giám sát việc thực thi các chính sách này, xem xét và quyết định thay đổi cơ cấu tổ chức quản lý rủi ro để đáp ứng yêu cầu từ các cơ quan quản lý, đồng thời phổ biến kiến thức và văn hóa quản lý rủi ro trong Ngân hàng.
2 Ngô Chí Dũng Chủ tịch HĐQT Thành viên
3 Lô Bằng Giang Phó Chủ tịch HĐQT Thành viên
Tổng Giám đốc Thành viên
5 Nguyễn Văn Hảo Thành viên HĐQT độc lập
6 Dmytro Giám đốc Khối QTRR Thành viên
Trong toàn bộ hệ thống ngân hàng, Ủy ban Quản lý rủi ro tổ chức các cuộc họp định kỳ từ 1 đến 2 lần mỗi quý Ngoài ra, Ủy ban cũng tổ chức họp khi có các vấn đề phát sinh thuộc phạm vi chức năng và nhiệm vụ của mình cần được xem xét.
Thành phần của Ủy ban Quản lý rủi ro bao gồm:
Hội đồng có nhiệm vụ xét cấp tín dụng, phê duyệt hạn mức tín dụng vượt mức quy định, và tái cấu trúc nợ theo đề xuất chuyên môn Đồng thời, Hội đồng cũng xem xét việc miễn giảm lãi, phí theo Quy chế của VPBank và khuyến nghị HĐQT điều chỉnh chính sách tín dụng cho phù hợp với thực tế Hiện nay, Hội đồng tín dụng của VPBank đã tăng cường tần suất họp, tổ chức họp hàng ngày để kịp thời xử lý các yêu cầu xét duyệt tín dụng.
Định hướng nâng cao năng lực quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank
4.1.1 Định hướng phát triển của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank đến năm 2022:
VPBank hướng đến việc trở thành một công ty tài chính ngân hàng hiện đại và đa năng, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế Năm 2018, dưới sự lãnh đạo của HĐQT và Ban Lãnh đạo, ngân hàng đã thực hiện các chỉ đạo từ Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương, đồng thời phát huy nội lực và thực thi các chính sách đổi mới Kết quả là VPBank đã phát triển an toàn, bền vững, giữ vững vị trí hàng đầu trong ngành về quy mô, hiệu quả hoạt động và tốc độ tăng trưởng.
Đến ngày 31/12/2018, tổng tài sản của VPBank đạt hơn 323 nghìn tỷ đồng, tăng 16,4% so với năm 2017 và đạt 90% kế hoạch Đại hội đồng cổ đông Dư nợ cho vay nền kinh tế tăng 17,3%, với sự chuyển dịch tích cực vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh được Chính phủ ưu tiên Nguồn vốn huy động cũng tăng trưởng 9,9% so với năm trước, đạt 91% kế hoạch Lợi nhuận trước thuế hợp nhất kết thúc năm 2018 đạt 9.199 tỷ đồng, tăng 13% so với năm 2017, giúp VPBank nằm trong nhóm ngân hàng có lợi nhuận cao nhất thị trường Hiệu suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) đều duy trì ở mức tốt, dẫn đầu trong khối ngân hàng thương mại cổ phần.
Năm 2018, VPBank đối mặt với một số thách thức như chính sách thắt chặt tín dụng của Ngân hàng Nhà nước và khó khăn trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến tỷ lệ tăng trưởng tín dụng thấp hơn mục tiêu đề ra, ảnh hưởng đến lợi nhuận Tuy nhiên, các chỉ tiêu chính vẫn đạt hơn 90% so với kế hoạch, cho thấy ngân hàng đã củng cố được nền tảng vững chắc và chuẩn bị cho những động lực tăng trưởng mới trong tương lai.
Kết thúc năm tài chính 2018, VPBank khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành ngân hàng với sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu và lợi nhuận, cùng tỷ suất sinh lời cao, tạo động lực vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với lạm phát thấp, đóng góp hơn 60% vào tăng trưởng toàn cầu Tuy nhiên, vào năm 2019, tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chậm lại do cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và các vấn đề nội tại Các ngân hàng đang đối mặt với thách thức lớn khi tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu giảm, đồng thời phải chuyển đổi và số hóa để tạo động lực mới cho doanh thu và tối ưu hóa chi phí.
Nền kinh tế Việt Nam dự báo sẽ ổn định hơn với mức tăng trưởng từ 6,6% - 6,8%, mặc dù vẫn chịu áp lực từ tăng trưởng chậm lại toàn cầu Chỉ số giá tiêu dùng trung bình được ước tính là 4%, trong khi tỷ lệ lạm phát được kiềm chế dưới 4% theo quyết định của Quốc hội và Chính phủ Nhu cầu tiêu dùng của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp dự kiến sẽ tăng cao nhờ vào gia tăng thu nhập và các chính sách hỗ trợ tiêu dùng từ Nhà nước.
Ngân hàng Nhà nước sẽ duy trì tăng trưởng tín dụng ở mức 14% - 15% trong năm 2019 để thúc đẩy kinh tế và kiểm soát lạm phát Đồng thời, Ngân hàng sẽ tăng cường kiểm soát các chỉ tiêu an toàn của các tổ chức tín dụng, từ đó nâng cao nhu cầu huy động và nguồn vốn Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể dẫn đến lãi suất cho vay tăng từ 70 - 100 điểm trong năm nay.
Năm 2019, VPBank tiếp tục triển khai mạnh mẽ chiến lược 5 năm 2018 - 2022, với mục tiêu trở thành ngân hàng thân thiện nhất với người tiêu dùng và nằm trong top 3 ngân hàng giá trị nhất tại Việt Nam vào năm 2022, nhờ vào việc ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Năm 2019, VPBank tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường bằng cách đặt mục tiêu nằm trong nhóm 5 ngân hàng TMCP tư nhân hàng đầu và 3 ngân hàng TMCP tư nhân bán lẻ hàng đầu về quy mô cho vay, huy động vốn và lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, VPBank xác định cần tập trung vào tăng trưởng chất lượng song song với mở rộng quy mô một cách có chọn lọc trong các phân khúc thị trường chủ đạo, với sự chú trọng đặc biệt vào việc nâng cao chất lượng trong các chính sách và chủ trương của ngân hàng.
- Các chỉ tiêu quy mô và hiệu quả duy trì tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình của toàn ngành;
- Nâng cao năng suất bán và chất lượng của đội ngũ bán nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và huy động;
- Củng cố và nâng cấp các hệ thống nền tảng hỗ trợ kinh doanh với mục tiêu: tập trung hóa, tự động hóa, số hóa và đơn giản hóa.
Năm 2019, VPBank đối mặt với nhiều thách thức và biến đổi nhanh chóng trong công nghệ số, hành vi người dùng và các hình thái kinh tế mới Ngân hàng đã sẵn sàng tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức để tiếp tục phát triển, với niềm tin vững chắc từ Ban Điều hành vào thành công của VPBank trong năm nay và mục tiêu đạt được vào năm 2022.
4.1.2 Định hướng quản trị rủi ro lãi suất của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank:
Quản trị rủi ro là nhiệm vụ hàng đầu của VPBank nhằm giảm thiểu rủi ro, nâng cao uy tín và vị thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh Để đạt được lợi nhuận cao hơn, VPBank cần cải thiện quản trị rủi ro theo từng bước, phù hợp với yêu cầu thực tế hiện nay.
- Hoàn thiện các văn bản quy chế về quản trị rủi ro.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, cần cải thiện hệ thống thông tin và quản lý khách hàng, nhằm đa dạng hóa và phong phú hóa thông tin Việc phát triển các thông tin kinh tế xã hội liên quan đến ngân hàng là cần thiết, đồng thời nâng cao khả năng phân tích dữ liệu Cần khai thác nguồn thông tin rộng rãi hơn để tìm kiếm thông tin chính xác, từ đó giúp phòng chống rủi ro và điều hành kinh doanh hiệu quả.
Xây dựng và hoàn thiện các chiến lược quản lý quy trình là rất quan trọng để đối phó với những rủi ro phổ biến trong hoạt động ngân hàng Các loại rủi ro này bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản và rủi ro tỷ giá Việc áp dụng các chiến lược hiệu quả giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
- Xây dựng hệ thống đo lường đánh giá rủi ro, áp dụng các phần mềm quản trị rủi ro.
Ngân hàng đang tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát và kiểm toán nội bộ, đặc biệt chú trọng vào quản trị rủi ro lãi suất Để đảm bảo hiệu quả, ngân hàng đã ban hành các quy định cụ thể nhằm nâng cao chất lượng quản lý rủi ro.
Điều chỉnh mức huy động và lãi suất cho vay một cách hợp lý dựa trên các quy định và văn bản về lãi suất do ngân hàng cấp trên cung cấp.
Phòng ngừa rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng VPBank bằng các công cụ tài chính phái sinh
4.2.1 Các cấp lãnh đạo cần nhận thực được sự cần thiết của việc sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro lãi suất:
Quyết định số 62/2006/QĐ-NHNN đã mở ra cơ hội cho các ngân hàng thực hiện giao dịch hoán đổi lãi suất, tuy nhiên, nghiệp vụ phái sinh vẫn còn mới mẻ và khó khăn về kỹ thuật đối với cả lãnh đạo và nhân viên ngân hàng Để phát triển các nghiệp vụ này, lãnh đạo ngân hàng cần có nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của chúng trong quản lý rủi ro Việc hiểu rõ tính năng và ưu điểm của sản phẩm phái sinh sẽ giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro hiệu quả hơn, không chỉ cho chính mình mà còn cho khách hàng Khi ngân hàng nhận thức được sự cần thiết và triển vọng của nghiệp vụ này, việc triển khai sẽ trở nên khả thi hơn.
4.2.2 Sử dụng các công cụ quản trị rủi ro tài chính hiện đại:
Ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro lãi suất hiệu quả bằng cách sử dụng các công cụ quản trị rủi ro tài chính hiện đại như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi lãi suất, thay vì tái cấu trúc tài sản và nguồn vốn, điều này tiết kiệm thời gian và công sức Việc nhận biết và ứng dụng các phương pháp quản trị rủi ro lãi suất là cần thiết để bảo vệ hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tuy nhiên, do thị trường tài chính Việt Nam chưa phát triển mạnh, việc áp dụng các công cụ hiện đại còn hạn chế, khiến ngân hàng chủ yếu vẫn phải tái cấu trúc tài sản và nguồn vốn để phù hợp với biến động lãi suất Để quản trị chủ động, các nhà quản trị ngân hàng cần dự báo chính xác lãi suất thị trường và các yếu tố cấu thành lãi suất.
4.2.3 Tư vấn cho Khách hàng về kỹ thuật phòng ngửa RRLS, tuyên truyền phổ biến rộng rãi về những ưu việt của các công cụ phái sinh:
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro, một phần do thiếu nhận thức về hiệu quả của các công cụ này Do đó, ngân hàng cần tạo ra nhận thức về thị trường tài chính phái sinh cho doanh nghiệp, giúp họ nắm bắt kiến thức cần thiết để chủ động sử dụng các công cụ phái sinh, từ đó giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là rủi ro lãi suất.
Ngân hàng cần tổ chức hội thảo để nâng cao nhận thức của khách hàng về rủi ro lãi suất (RRLS) và các công cụ phái sinh Đồng thời, ưu tiên đào tạo cán bộ nhân viên về kiến thức phái sinh, vì đây là những sản phẩm phức tạp Bên cạnh đó, cần trang bị kiến thức về thị trường tiền tệ quốc tế và kỹ năng phân tích để dự đoán xu hướng thị trường, từ đó giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thị trường phái sinh và sử dụng các công cụ này hiệu quả.
4.2.4 Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng: Để có thể phân tích, lượng hóa RRLS cũng như thiết lập hệ thống dự báo và kiểm soát RRLS cần thiết lập được một hệ thống thông tin rủi ro, trong đó có sự đóng góp quan trọng của hệ thống công nghệ thông tin Chẳng hạn, để phân tích thời lượng của danh mục Tài sản - Nợ, người phân tích cần đến một hệ thống phần mềm có khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác để có những thông tin có giá trị.
Hiện nay, trình độ công nghệ thông tin của VPBank và hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đang bị tụt hậu so với thế giới Để có thể cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các ngân hàng cần nhanh chóng hiện đại hóa công nghiệp và hệ thống thông tin, phục vụ cho công tác quản lý, điều hành và quản lý rủi ro.
Trong bối cảnh hiện tại, VPBank cần phát triển kế hoạch công nghệ thông tin phù hợp với chiến lược kinh doanh và tiềm lực tài chính, đồng thời phù hợp với định hướng chung của ngành Việc học hỏi và lựa chọn công nghệ từ các ngân hàng tiên tiến trên thế giới sẽ giúp rút ngắn khoảng cách và tiết kiệm chi phí đầu tư Đào tạo cán bộ sử dụng công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng, vì không có người vận hành, công nghệ sẽ trở nên vô nghĩa Ngoài ra, cần xây dựng các chương trình quản lý rủi ro hiện đại để xử lý thông tin nhanh chóng và đáp ứng kịp thời nhu cầu của người sử dụng.
Một số kiến nghị
4.3.1 Kiến nghị với Chính phủ:
Chính phủ cần thiết lập và ban hành một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, nhằm đảm bảo áp dụng đầy đủ các thiết chế và chuẩn mực quốc tế về an toàn trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ ngân hàng.
Hiện nay, Luật NHNN và Luật các TCTD là hai văn bản pháp quy cao nhất điều chỉnh hoạt động của các tổ chức tín dụng, đã được sửa đổi và có hiệu lực từ năm 2010 Tuy nhiên, các văn bản dưới luật chưa được cập nhật kịp thời, dẫn đến sự cần thiết phải xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý đồng bộ và minh bạch Điều này rất quan trọng để tạo ra môi trường kinh doanh ổn định cho các ngân hàng, giúp hạn chế rủi ro trong hoạt động ngân hàng, bao gồm cả rủi ro lãi suất.
Chính phủ cần tạo điều kiện hơn nữa cho việc phát triển thị trường tài chính tiền tệ
Thị trường tài chính và tiền tệ Việt Nam hiện còn kém phát triển, với các công cụ giao dịch hạn chế và khối lượng giao dịch thấp Hoạt động của thị trường sơ cấp chưa thu hút nhiều thành viên và thiếu tính chuyên nghiệp Để ngân hàng hoạt động linh hoạt và ứng dụng hiệu quả các công cụ tài chính phái sinh nhằm phòng ngừa rủi ro lãi suất, cần phải cải thiện và phát triển thị trường tài chính tiền tệ Chính phủ cần có các biện pháp hỗ trợ để phát triển thị trường chứng khoán, từ đó tạo điều kiện cho ngân hàng điều tiết và cơ cấu lại nguồn vốn và tài sản một cách kịp thời và hiệu quả.
- Tăng quy mô Thị trường chứng khoán, tăng tỷ trọng vốn hóa thị trường bằng cổ phần hóa, phát hành trái phiếu,
Chính phủ phát hành đa dạng loại trái phiếu với nhiều kỳ hạn, giúp các nhà đầu tư và ngân hàng thương mại có công cụ hiệu quả để phòng ngừa rủi ro lãi suất Loại chứng khoán này đặc biệt có tính thanh khoản cao trên thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch và quản lý danh mục đầu tư.
Để thu hút nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán, cần nâng cao chuẩn mực công bố thông tin, thanh tra và giám sát cũng như xử lý vi phạm Cần thiết lập cơ chế cho các tổ chức xếp hạng tín nhiệm và tăng cường quảng bá kiến thức về chứng khoán Chính phủ cũng cần chỉ đạo các Bộ chức năng phối hợp nhằm nâng cao chất lượng hoạt động của thị trường tiền tệ Để thị trường liên ngân hàng hoạt động hiệu quả, cần thực hiện các giải pháp cơ bản.
Củng cố và phát triển thị trường thông qua các nghiệp vụ như mua bán giao ngay, nghiệp vụ kỳ hạn, hoán đổi và quyền chọn, nhằm tạo điều kiện cho Ngân hàng Nhà nước phối hợp và điều hòa hiệu quả giữa thị trường nội tệ và thị trường ngoại tệ.
Cần thiết lập Bộ quy tắc về thông lệ thị trường tiền tệ Việt Nam để tạo nền tảng cho các thành viên tham gia thị trường và hướng tới các chuẩn mực quốc tế Việc xây dựng và hoàn thiện các quy định liên quan đến nghiệp vụ thị trường tiền tệ là rất quan trọng, bao gồm các văn bản hướng dẫn cho nghiệp vụ chiết khấu, REPO, và hoán đổi Đồng thời, cần thiết lập quy trình thành lập các định chế tài chính trung gian như Broker và Dealer, giúp các ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ này một cách hiệu quả.
- Chuẩn hóa các công cụ giao dịch trên thị trường tiền tệ, tạo nhiều hàng hóa và chuẩn hóa các công cụ tài chính trên thị trường.
4.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước:
Ban hành Quy chế quản trị rủi ro tối thiểu cho các TCTD
Rủi ro lãi suất, cùng với các loại rủi ro khác, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các tổ chức tín dụng (TCTD) và đe dọa an toàn hệ thống ngân hàng quốc gia Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần nhanh chóng ban hành quy định và chuẩn mực quốc tế nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng, thanh khoản, thị trường, hoạt động và công nghệ thông tin Quy chế này sẽ là cơ sở pháp lý để TCTD chú trọng đến quản trị rủi ro và xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời làm căn cứ cho việc thanh tra và giám sát Đối với quản trị rủi ro lãi suất, cần quy định trách nhiệm của Hội đồng quản trị và Ban điều hành, chính sách và thủ tục, hoạt động kiểm soát nội bộ, hệ thống thông tin quản trị và duy trì vốn tự có tương xứng với rủi ro lãi suất.
NHNN cần chú trọng vào việc dự báo chính xác các biến động của lãi suất thị trường, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho các TCTD nhằm nâng cao khả năng quản trị rủi ro lãi suất.
Việc sử dụng các mô hình để lượng hóa rủi ro lãi suất tại các TCTD cần thông tin về biến động lãi suất thị trường Do đó, để hỗ trợ TCTD trong dự báo và đo lường rủi ro lãi suất, việc dự báo không chỉ tập trung vào lãi suất thị trường trong nước mà còn phải bao gồm lãi suất ngoại tệ trên thị trường quốc tế, vì lãi suất huy động và cho vay bằng ngoại tệ của TCTD phụ thuộc vào các yếu tố này.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thành lập Vụ Dự báo, thống kê tiền tệ nhằm hỗ trợ Thống đốc trong việc trình cấp có thẩm quyền ban hành các văn bản liên quan đến dự báo và thống kê tiền tệ Vụ có nhiệm vụ nghiên cứu các phương pháp dự báo diễn biến tiền tệ, lạm phát, cán cân thanh toán quốc tế, và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam Sự quan tâm đến thông tin về rủi ro lãi suất tại các tổ chức tín dụng (TCTD) cho thấy nhu cầu ngày càng tăng về dữ liệu biến động Hy vọng rằng trong tương lai, nguồn thông tin này sẽ trở thành công cụ đáng tin cậy, giúp các TCTD thực hiện dự báo và phòng ngừa rủi ro hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Xây dựng và hoàn thiện các quy định liên quan đến thực hiện các công cụ phái sinh
Hiện nay, quy định về công cụ phái sinh tại Việt Nam còn hạn chế, dẫn đến việc sử dụng chưa phổ biến Để hoàn thiện cơ sở pháp lý và thúc đẩy ứng dụng nghiệp vụ phái sinh, Ngân hàng Nhà nước cần cải thiện các văn bản hướng dẫn và quy chế đảm bảo an toàn cho các tổ chức tín dụng trong việc thực hiện nghiệp vụ này.
Tích cực đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động thanh tra, giám sát
Cơ quan thanh tra, giám sát cần nhanh chóng áp dụng phương thức thanh tra dựa trên rủi ro Việc ban hành Sổ tay thanh tra và quy trình thanh tra theo cơ sở rủi ro sẽ hỗ trợ các thanh tra viên trong việc thực hiện và đánh giá công tác quản trị rủi ro tại các tổ chức tín dụng, bao gồm cả rủi ro lãi suất.
Triển khai Đề án giám sát từ xa bao gồm giám sát vi mô và vĩ mô, nhằm nhận dạng, đo lường, quản lý và xử lý rủi ro trong hoạt động của từng TCTD cũng như toàn bộ hệ thống TCTD và thị trường tiền tệ Mục tiêu là phát hiện sớm và chính xác các rủi ro để có biện pháp ngăn chặn và xử lý kịp thời.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng là cần thiết để nâng cao hiệu quả trong công tác thanh tra và giám sát Việc trao đổi kinh nghiệm và thông tin giữa các quốc gia sẽ góp phần cải thiện quy trình quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong ngành ngân hàng.