1. Trang chủ
  2. » Tài Chính - Ngân Hàng

Hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng tại NHTMCP đầu tư và phát triển Việt Nam theo Basel II - Khóa luận tốt nghiệp 250

75 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 75
Dung lượng 645,05 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1:CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG THEO BASEL II CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (16)
    • 1.1 Khái quát về rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại (16)
      • 1.1.1 Định nghĩa rủi ro tín dụng (16)
      • 1.1.2 Nguyên nhân của rủi ro tín dụng (16)
    • 1.2 Quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II (19)
      • 1.2.1 Tổng quan Hiệp ước vốn Basel (19)
      • 1.2.2 Nội dụng của Hiệp ước Basel II (20)
      • 1.2.3 Quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II (22)
      • 1.2.4 Lợi ích đối với ngân hàng khi áp dụng Basel II và quản trị rủi ro tín dụng (33)
    • 1.3 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II tại một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho BIDV (33)
      • 1.3.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tại một số ngân hàng thương mại (33)
      • 1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (35)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG ỨNG DỤNG BASEL II TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM (37)
    • 2.1 Tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (37)
      • 2.1.1 Lịch sử hình thành (37)
      • 2.1.2 Bộ máy tổ chức (38)
      • 2.1.3 Tình hình kinh doanh giai đoạn 2017- 2019 (38)
    • 2.2 Thực trạng tín dụng tại BIDV (41)
      • 2.2.1 Mức độ tăng trưởng tín dụng (41)
      • 2.2.2 Cơ cấu tín dụng (42)
    • 2.3 Thực trạng áp dụng hiệp ước Basel II trong quản trị RRTD tại BIDV (45)
      • 2.3.1 Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng (45)
      • 2.3.2 Xác định khẩu vị rủi ro (45)
      • 2.3.3 Tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng (48)
      • 2.3.4 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng (49)
    • 2.4 Nhận xét chung về kết quả quản trị rui ro theo BASEL II tại BIDV (0)
      • 2.4.1 Những thành tựu đạt được (60)
      • 2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân (61)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM THEO (65)
    • 3.1 Mục tiêu, định hướng chiến lược quản trị tín dụng theo Basel II (65)
    • 3.2 Giải pháp hoàn thiện quản trị tín dụng theo tiêu chuẩn BASEL II (0)
      • 3.2.1 Xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro sớm (0)
      • 3.2.2 Sử dụng công cụ phái sinh tín dụng để quản lý rủi ro tín dụng (66)
      • 3.2.3 Tăng cường kiểm tra, thanh tra nội bô hoạt động cho vay (67)
      • 3.2.4 Phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ mới (68)
    • 3.3 Đề xuất các điều kiện để thực hiện giải pháp (68)
      • 3.3.1 Đề xuất với Ngân hàng Nhà nước (68)
      • 3.3.2 Đề xuất với Chính phủ và các Bộ ban ngành liên quan (69)
  • KẾT LUẬN (36)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (73)

Nội dung

SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG THEO BASEL II CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Khái quát về rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại

1.1.1 Định nghĩa rủi ro tín dụng

Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng được định nghĩa là tổn thất có thể xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng, khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.

Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng gây ra tổn thất về thu nhập hoặc vốn cho các định chế tài chính khi khách hàng không thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng tín dụng Điều này có thể xảy ra ngoài dự kiến, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của tổ chức.

Rủi ro tín dụng có thể xuất hiện ở bất kỳ khách hàng nào và trong mọi lĩnh vực kinh tế Khi rủi ro xảy ra, nếu nằm trong mức dự phòng của ngân hàng, việc khắc phục sẽ dễ dàng hơn Tuy nhiên, nếu thiệt hại lớn xảy ra, hậu quả không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng và các khách hàng khác mà còn có thể gây tổn thất cho toàn bộ nền kinh tế.

1.1.2 Nguyên nhân của rủi ro tín dụng

Nguyên nhân rủi ro tín dụng từ phía khách hàng vay thường xuất phát từ tình hình tài chính yếu kém và thiếu minh bạch Việc sử dụng vốn sai mục đích và thiếu thiện chí trong việc trả nợ cũng góp phần làm gia tăng rủi ro Thêm vào đó, những yếu tố như ốm đau, tai nạn có thể khiến khách hàng rơi vào khó khăn tài chính, dẫn đến khả năng không trả được nợ vay.

Rủi ro tín dụng ở ngân hàng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó bao gồm hành vi tiêu cực của cán bộ ngân hàng và sự yếu kém trong trình độ quản lý của các lãnh đạo Ngoài ra, việc giám sát và quản lý không hiệu quả trong và sau quá trình cho vay cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng.

Ngoài ra còn có những nguyên nhân khác đền từ môi trường bên ngoài, cụ thể là môi trường kinh tế và môi trường pháp luật.

Lạm phát trong nền kinh tế đã khiến thu nhập thực tế của người dân giảm, dẫn đến khó khăn trong việc chi trả các khoản nợ ngân hàng.

+ Thiên tai, dịch bệnh gây ra khó khăn trong hoạt động kinh doanh khiến khách hàng gặp thua lỗ cũng dẫn tới rủi ro tín dụng cho ngân hàng.

- Môi trường pháp luật: cụ thể là do sự hoạt động kém hiệu quả của cơ quản

Hình 1.1 Phân loại rủi ro tín dụng

Theo PGS TS Trần Huy Hoàng, nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được chia thành các loại như sau:

Rủi ro danh mục là một yếu tố quan trọng trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, phát sinh từ những hạn chế trong quy trình này Rủi ro danh mục được phân chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại, liên quan đến các yếu tố bên trong ngân hàng, và rủi ro tập trung, xuất phát từ sự phụ thuộc vào một số khoản vay hoặc lĩnh vực nhất định.

Rủi ro nội tại là loại rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt trong hoạt động hoặc việc sử dụng vốn của các chủ thể vay, tùy thuộc vào ngành hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể.

Rủi ro tập trung là tình trạng xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một khách hàng, một ngành nghề, hoặc một khu vực địa lý cụ thể Ngoài ra, việc cho vay cho các doanh nghiệp cùng hoạt động trong một lĩnh vực có mức độ rủi ro cao cũng góp phần làm tăng rủi ro tập trung.

Rủi ro giao dịch là những nguy cơ phát sinh từ các hạn chế trong quy trình giao dịch, đánh giá khách hàng và xét duyệt cho vay Các loại rủi ro này bao gồm rủi ro lụa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của các giao dịch tài chính.

Rủi ro lựa chọn là một loại rủi ro liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.

Rủi ro bảo đảm liên quan đến các tiêu chuẩn bảo đảm cho khoản vay, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, chủ thể bảo đảm, loại tài sản bảo đảm, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.

Rủi ro nghiệp vụ trong lĩnh vực tài chính liên quan đến việc quản lý các khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro hiệu quả Đồng thời, cần có các biện pháp xử lý thích hợp đối với những khoản cho vay gặp vấn đề để đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu tổn thất.

1.1.4 Cách phòng tránh rủi ro tín dụng

Theo các chuyên gia, để phòng ngừa rủi ro tín dụng, cần áp dụng nhiều biện pháp phối hợp hiệu quả.

Để nâng cao hiệu quả trong công tác tín dụng, việc xây dựng chính sách tín dụng phù hợp là rất cần thiết Chính sách này không chỉ giúp chuyên môn hóa trong phân tích tín dụng mà còn tạo ra sự thống nhất trong hoạt động tín dụng, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II

1.2.1 Tổng quan Hiệp ước vốn Basel

Vào năm 1974, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng trong thập kỷ 80, một nhóm các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) đã thành lập Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng tại Basel, Thụy Sỹ Hiện nay, Ủy ban bao gồm đại diện từ ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát ngân hàng của các quốc gia như Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Nhật Bản, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý, với các cuộc họp diễn ra bốn lần mỗi năm Các quy định và hướng dẫn của Ủy ban không chỉ được áp dụng trong các quốc gia thành viên mà còn được phổ biến rộng rãi tại nhiều quốc gia khác có ngân hàng hoạt động quốc tế.

Lịch sử vắn tắt của Hiệp ước vốn Basel:

- Năm 1988, Hiệp ước vốn Basel đầu tiên (Basel I) ra đời và có hiệu lực từ 1992.

- Năm 1996, rủi ro thị trường được bổ sung vào Basel I (được thực thi chậm nhất vào ngày 1/1/1998).

- Tháng 6/1999, đề xuất một khung Hiệp ước vốn mới với chương trình tư vấn lần thứ nhất (First Consultative Package - CP1).

- Tháng 1/2001, chương trình tư vấn lần thứ hai (CP2).

- Tháng 4/2003, chương trình tư vấn lần thứ ba (CP3).

- Quý 4/2003, phiên bản mới của Hiệp ước vốn (Basel II) được hoàn thiện.

- Tháng 1/2007, Basel II có hiệu lực.

- Năm 2010, chấm dứt quá trình chuyển đổi.

1.2.2 Nội dụng của Hiệp ước Basel II

Mục tiêu của Basel II:

- Nâng cao chất lượng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế

- Tạo lập và duy trì một sân chơi bình đẳng cho các ngân hàng hoạt động trên bình diện quốc tế

- Đẩy mạnh việc chấp nhận các thông lệ nghiêm ngặt hơn trong lĩnh vực quản lý rủi ro.

Basel II sử dụng khái niệm“Ba trụ cột”:

Trụ cột thứ I của Basel II tập trung vào việc duy trì vốn bắt buộc với tỷ lệ tối thiểu (CAR) vẫn giữ ở mức 8% Rủi ro được tính toán dựa trên ba yếu tố chính: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường So với Basel I, phương pháp tính chi phí vốn cho rủi ro tín dụng đã có sự điều chỉnh lớn, trong khi rủi ro thị trường chỉ thay đổi nhỏ, và rủi ro vận hành hoàn toàn mới Trọng số rủi ro trong Basel II được phân loại theo nhiều mức khác nhau (từ 0%-150% hoặc cao hơn) và rất nhạy cảm với xếp hạng tín dụng.

Trụ cột thứ II của Basel II cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách ngân hàng những công cụ cải tiến so với Basel I, nhằm hoạch định chính sách hiệu quả hơn Nó thiết lập một khung giải pháp để quản lý các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý, tất cả đều được tổng hợp dưới khái niệm rủi ro còn lại (residual risk).

Basel II nhấn mạnh 4 nguyên tắc của công tác rà soát giám sát:

Các ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá mức độ đầy đủ vốn nội bộ dựa trên danh mục rủi ro, đồng thời xây dựng chiến lược phù hợp để duy trì mức vốn cần thiết.

Các giám sát viên cần tiến hành rà soát và đánh giá mức độ vốn nội bộ và chiến lược của ngân hàng, đồng thời kiểm tra khả năng giám sát và tuân thủ tỉ lệ vốn tối thiểu Nếu kết quả của quy trình này không đạt yêu cầu, giám sát viên nên thực hiện các hành động giám sát thích hợp.

- Thứ ba, Giám sát viên khuyến nghị các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định.

Giám sát viên cần can thiệp sớm để đảm bảo rằng mức vốn của ngân hàng không giảm dưới mức tối thiểu theo quy định, và có quyền yêu cầu sửa đổi ngay lập tức nếu mức vốn không được duy trì.

Trụ cột thứ III của Basel II yêu cầu các ngân hàng công khai thông tin một cách minh bạch theo nguyên tắc thị trường Danh sách yêu cầu này bao gồm thông tin về cấu trúc vốn, mức độ đầy đủ vốn và độ nhạy cảm của ngân hàng đối với các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro vận hành Ngoài ra, quy trình đánh giá của ngân hàng đối với từng loại rủi ro cũng cần được công khai để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động ngân hàng.

Bài khóa luận này sẽ nghiên cứu Trụ cột thứ I của Hiệp ước Basel II, nhằm làm rõ khung quản trị rủi ro tín dụng và các công cụ quản lý tín dụng áp dụng trong ngân hàng thương mại.

1.2.3 Quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II

1.2.3.1 Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II

Theo nguyên tắc thứ hai của Hiệp ước Basel, cơ quan giám sát ngân hàng cần tính toán và đảm bảo tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu, đồng thời xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng phù hợp Mỗi ngân hàng phải phân tích tình hình kinh doanh, đánh giá rủi ro cấp tín dụng và khả năng chống chịu rủi ro của mình Các biện pháp hạn chế rủi ro có thể làm giảm khả năng cấp tín dụng và lợi nhuận, vì vậy ngân hàng cần xác định mức độ rủi ro chấp nhận được để duy trì khả năng sinh lời Đồng thời, ngân hàng cũng cần thiết lập các chiến lược và biện pháp phòng ngừa rủi ro để đánh giá thiệt hại trong điều kiện thị trường biến động bất lợi.

1.2.3.2 Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng của Ủy ban Basel Ủy ban Basel đã đề xuất 17 nguyên tắc cơ bản trong quản trị rủi ro tín dụng với 5 nội dung cơ bản như sau:

- Thiết lập môi trường rủi ro tín dụng phù hợp (nguyên tắc 1, 2, 3):

Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng cần được xác định cho từng giai đoạn cụ thể, đảm bảo rằng nó phản ánh khẩu vị rủi ro tín dụng cũng như lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng.

+ Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm phê duyệt, Ban điều hành chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện Chiến lược và khẩu vị rủi ro tín dụng.

Môi trường tín dụng lý tưởng cần đảm bảo sự phân tách và độc lập giữa bộ phận kinh doanh tín dụng và bộ phận quản trị rủi ro tín dụng.

- Đảm bảo qui trình cấp tín dụng lành mạnh (nguyên tắc 4,5,6,7):

Hoạt động cấp tín dụng cần tuân thủ các tiêu chuẩn và giới hạn đã được ngân hàng xác định để đảm bảo tính lành mạnh Các tiêu chuẩn này bao gồm việc xác định thị trường mục tiêu, đánh giá năng lực và sự tín nhiệm của bên vay, cũng như mục đích, cấu trúc và nguồn trả nợ của khoản tín dụng.

Mỗi khách hàng và nhóm khách hàng cần có một giới hạn tín dụng riêng biệt, phù hợp với từng loại hình tín dụng Điều này bao gồm việc xem xét các khoản mục trên sổ kinh doanh cũng như các hoạt động trong và ngoài bảng.

Ngân hàng cần thiết lập đầy đủ các quy trình phê duyệt tín dụng, bao gồm cả quy trình cho các khoản tín dụng mới và các quy trình sửa đổi, điều chỉnh, tái tài trợ, tái cơ cấu cho các khoản tín dụng hiện tại Việc phê duyệt tín dụng phải tuân theo cấp thẩm quyền đã được quy định.

+ Phải đảm bảo tính công bằng, khách quan trong quá trình phê duyệt tín dụng

- Duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát phù hợp (nguyên tắc 8, 9, 10, 11,

Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II tại một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho BIDV

mại và bài học kinh nghiệm cho BIDV

1.3.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tại một số ngân hàng thương mại

Trong số 10 ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước chọn thực hiện thí điểm Basel II,

Ngân hàng VIB là một trong hai ngân hàng đầu tiên hoàn thành cả ba trụ cột của Hiệp ước Basel II Để đạt được mục tiêu này, VIB đã thực hiện nhiều cải cách mạnh mẽ, trong đó nổi bật là hợp tác với công ty tư vấn PWC để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng phương pháp tính toán ICAAP Qua đó, ngân hàng đã thiết lập một phương pháp đánh giá nội bộ về mức đủ vốn phù hợp với quy mô và yêu cầu của mình.

VIB đã phát triển kế hoạch tăng trưởng vốn đa dạng nhằm thích ứng với thị trường, nhận được sự hỗ trợ từ cổ đông chiến lược Commonwealth Bank từ năm 2011, giúp cải thiện quản trị doanh nghiệp và đào tạo kỹ thuật VIB đã tăng vốn điều lệ hơn 41% vào năm 2018 và 18% vào năm 2019 Ngân hàng đang tích cực triển khai giai đoạn nâng cao, bao gồm dự án đánh giá nội bộ về mức độ đủ vốn (ICAAP) để tuân thủ Basel II theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN và Chương 5 của Thông tư 13/2018/TT-NHNN Đồng thời, VIB cũng xây dựng mô hình rủi ro tín dụng và nâng cấp hệ thống khởi tạo khoản vay cùng dự án lưu trữ dữ liệu để chuẩn hóa dữ liệu đầu vào Tính đến năm 2019, tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của VIB theo chuẩn Basel II đạt 9,6%.

Vietcombank, cùng với VIB, đã hoàn thành cả 3 trụ cột của Hiệp ước Basel II, nhờ vào sự hỗ trợ từ cổ đông chiến lược Mizuho với tỷ lệ 15% Để triển khai Chương trình Basel II, Hội đồng Quản trị Vietcombank đã thành lập bộ máy triển khai chặt chẽ và tổ chức họp hàng tháng để đánh giá tiến độ cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh Hàng quý, Hội đồng Quản trị cũng họp để đảm bảo chất lượng triển khai phù hợp với chiến lược ngân hàng Việc thoái vốn tại các tổ chức tín dụng trong năm 2018 đã giúp tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) của Vietcombank đạt 9.58% Nhờ những nỗ lực này, vào ngày 28/11/2018, Ngân hàng Nhà nước đã công nhận Vietcombank đáp ứng chuẩn mực Basel II sớm 1 năm so với quy định.

1.3.2Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Để đảm bảo triển khai Basel II hiệu quả, ngân hàng cần lựa chọn các công ty kiểm toán hàng đầu như EY và KPMG làm đối tác tư vấn Những công ty này có kinh nghiệm toàn cầu trong việc tư vấn và sẽ giúp ngân hàng xây dựng các chiến lược phù hợp nhất với hoạt động kinh doanh.

Tận dụng sự hỗ trợ từ các cổ đông chiến lược nước ngoài, những đối tác lớn với nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, là một bước đi quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

Một trong những trở ngại lớn nhất khi triển khai Basel II là xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu đáng tin cậy và chính xác Việc thu thập và phân tích dữ liệu là yếu tố then chốt cho mọi dự án áp dụng Basel II Ngay từ giai đoạn đầu của dự án, cần tiến hành phân tích chênh lệch dữ liệu, so sánh mức độ sẵn có và chất lượng dữ liệu hiện có với yêu cầu của Basel II Thêm vào đó, kiểm tra chất lượng dữ liệu và đối chiếu với sổ cái cũng là một thách thức lớn nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu trong quá trình triển khai.

Để đạt chuẩn Basel II, ngân hàng cần xây dựng một lộ trình rõ ràng và chi tiết, với từng bước cụ thể và thời gian hoàn thành Việc triển khai Basel II là một quá trình dài, đòi hỏi thời gian và chi phí lớn, do đó, lộ trình này sẽ tạo động lực cho toàn hệ thống, giúp tránh những bất ngờ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.

Chương 1 đã trình bày những vấn đề cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng và các điểm chính trong Hiệp ước Basel II, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm của các ngân hàng Việt Nam trong việc áp dụng Basel II vào quản trị rủi ro tín dụng Những kinh nghiệm này sẽ là cơ sở quan trọng cho việc nghiên cứu áp dụng Basel II tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong chương 2.

THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG ỨNG DỤNG BASEL II TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM

Tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2.1 Tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

- Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

- Tên giao dịch quốc tế: Bank for Investment and Development of Vietnam, gọi tăt:

- Địa chỉ: BIDV Tower, 35 Hàng Vôi phương Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội

Ngày 26/04/1957, BIDV được thành lập với tên gọi Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam Sau hơn 60 năm hoạt động, BIDV tự hào là một trong những tổ chức tài chính lâu đời, có chất lượng và uy tín hàng đầu trong hệ thống ngân hàng thương mại Ngoài ra, BIDV cũng được xếp hạng trong top 400 ngân hàng lớn nhất thế giới theo đánh giá của Forbes.

Theo Brand Finance (2017), tên gọi của BIDV đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, phản ánh rõ nét những nhiệm vụ mà ngân hàng này đảm nhiệm trong từng thời kỳ, gắn liền với các bước tiến trong cuộc cách mạng dân tộc Việt Nam.

- Giai đoạn1957-1981: Ngânhàng Kiến thiết Việt Nam

- Giai đoạn1981-1989: Ngânhàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam

- Giai đoạn1989-2012: Ngânhàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV

- Từ 01/05/2012: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV - Tên đầy đủ tiếng Anh là: Bank for Investment and Development of Vietnam JSC

BIDV là ngân hàng thương mại cổ phần lâu đời nhất tại Việt Nam, được Nhà nước vinh danh với nhiều giải thưởng quý giá nhờ những cống hiến và đóng góp của mình.

BIDV đặt mục tiêu trở thành một định chế tài chính uy tín và chất lượng không chỉ trong nước mà còn trong khu vực và toàn cầu, thể hiện qua việc nhận Huân chương Hồ Chí Minh.

Giá trị Giá trị Tăng trưởng

Giá trị Tăng trưởng Tổng tài sản 1,006,38

Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức của BIDV

2.1.3 Tình hình kinh doanh giai đoạn 2017- 2019

Bảng 2.1 Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản Đơn vị: tỷ đồng

Tổng thu nhập hoạt động

Nhìn chung trong thời gian từ 2017 đến 2019, BIDV cơ bản có mức tăng trưởng cao ở những chỉ tiêu chính (LNTT, VCSH, tổng tài sản, tổng thu nhập hoạt động).

Tính đến ngày 31/12/2019, tổng tài sản của BIDV đạt 1,489,957 tỷ đồng, tăng 13% so với cùng kỳ năm 2018, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng Đặc biệt, vốn chủ sở hữu (VCSH) của BIDV tăng 43%, đạt 77,653 tỷ đồng nhờ việc phát hành hơn 603.3 triệu cổ phần cho KEB Hana Bank, giúp BIDV trở thành ngân hàng có vốn điều lệ cao nhất tại Việt Nam Năm 2019 được xem là năm kinh doanh hiệu quả đối với BIDV, mặc dù các chỉ tiêu tăng trưởng thấp hơn mức tăng trưởng của tổng tài sản và vốn chủ sở hữu, điều này không phản ánh sự kém hiệu quả trong hoạt động kinh doanh mà do VCSH tăng trưởng quá nhanh Thương vụ phát hành cổ phần đã nâng vốn điều lệ của BIDV từ 34,187 tỷ đồng lên 40,220 tỷ đồng, góp phần đảm bảo hệ số an toàn vốn theo Hiệp ước Basel II.

BIDV là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với sự tăng trưởng toàn diện và ổn định Lợi nhuận của BIDV liên tục gia tăng qua các năm, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho cổ đông và nhà đầu tư.

Thực trạng tín dụng tại BIDV

2.2.1 Mức độ tăng trưởng tín dụng

Hình 2.2 Tăng trưởng tín dụng của BIDV giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: tỷ đồng

Tính đến ngày 31/12/2019, tổng dư nợ tín dụng và đầu tư đã đạt 1,325,737 tỷ đồng Trong số đó, dư nợ từ các tổ chức, cá nhân và trái phiếu doanh nghiệp là 1,134,503 tỷ đồng, cho thấy mức tăng trưởng đáng kể.

12.2% so với năm 2018, chiếm 13.8% tín dụng toàn ngành.

Theo đối tượng: Các nhóm khách hàng đều đạt mức phát triển tốt, đặc biệt là nhóm khách hàng mục tiêu:

Khối bán lẻ đã duy trì vị thế dẫn đầu thị trường so với năm 2018, với mức tăng trưởng dư nợ 21.5%, chiếm 34.5% tổng dư nợ tín dụng.

Khối bán buôn đã ghi nhận mức tăng trưởng 8,3% so với đầu năm, trong đó dư nợ SME tăng trưởng mạnh mẽ đạt 21%, vượt trội hơn so với tốc độ tăng trưởng tín dụng chung.

Theo kỳ hạn, dư nợ ngắn hạn đã tăng trưởng 15.2% so với đầu năm, phù hợp với định hướng phát triển Dư nợ trung và dài hạn cũng được mở rộng cho các phân khúc bán lẻ, khách hàng FDI và SME Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ trung dài hạn trên tổng dư nợ chỉ đạt 37.9%, thấp hơn mục tiêu kiểm soát đề ra.

Tính đến thời điểm hiện tại, dư nợ cho vay theo loại tiền tệ đã tăng trưởng đúng hướng, trong đó cho vay VND ghi nhận mức tăng 14%, trong khi cho vay ngoại tệ đã giảm 10% so với đầu năm Điều này thể hiện sự tuân thủ chủ trương của Chính phủ và chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước, nhằm chuyển dịch từ quan hệ vay mượn sang hình thức mua bán ngoại tệ, qua đó giảm áp lực lên cân đối ngoại tệ.

2.2.2 Cơ cấu tín dụng a) Cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn

■ Nợ ngắn hạn ■ Nợ trung hạn BNadai hạn

Trong 3 năm gần đây, tăng trưởng tín dụng tại BIDV vẫn tăng trưởng đều đặn, duy trì ở mức 11% đến 13% Đáng chú ý là nợ ngắn hạn luôn chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu ở mức 16% so với năm 2016 (cao nhất trong 3 loại kỳ hạn) cùng với việc nợ ngắn hạn luôn chiếm tỉ trọng cao trong tổng dự nơ cho thấy đây vẫn là danh mục trọng tâm của BIDV Bên cạnh đó, nợ trung và dài hạn không có sự thay đổi nhiều trong giai đoạn 2017-2019 (duy trì lần lượt ở mức 6% và 9%). b) Cơ cấu tín dụng theo nhóm khách hàng

Hình 2.4 Cơ cấu tín dụng của BIDV theo nhóm khách

■ Cho vay các doanh nghiệp nước ngoài

■ Cho vay các doanh nghiệp trong nước

Từ năm 2017 đến năm 2019, cơ cấu tín dụng BIDV không có sự thay đổi quá nhiều.

Cho vay doanh nghiệp nước ngoài luôn chiếm tỷ lệ cao, duy trì khoảng 65% Năm 2019, cho vay các doanh nghiệp trong nước tăng 9% so với năm 2018, đạt 684,441 tỷ đồng Việc kiểm soát rủi ro cho vay doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô như tỷ giá, lạm phát và tốc độ tăng trưởng ngành, cùng với các yếu tố vi mô như cạnh tranh trong ngành và giá cả đầu vào Do đó, cần có một chiến lược kiểm soát rủi ro chi tiết và toàn diện để quản lý hiệu quả các rủi ro này.

Nhóm khách hàng cho vay cá nhân là nhóm chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong cơ cấu tín dụng, với tỷ trọng duy trì dưới 35% trong giai đoạn 2017-2019 Cụ thể, vào ngày 31/12/2017, cho vay cá nhân chiếm 29.34% tổng cơ cấu tín dụng.

Tỷ lệ tăng trưởng của BIDV đạt 34.94% vào năm 2019, cho thấy ngân hàng đang mở rộng sang phân khúc bán lẻ, đặc biệt là khách hàng cá nhân với nguồn khách hàng đa dạng và chất lượng tốt Để nâng cao hiệu quả trong việc chuyển đổi cơ cấu khách hàng và tập trung vào mảng bán lẻ, BIDV cần cải thiện quản trị rủi ro, thực hiện đánh giá và thẩm định khoản vay một cách hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro.

Hình 2.5 Cơ cấu nợ theo nhóm của BIDV giai đoạn 2017-2019

■ Nợ nhóm 1 HNdnhorm 2 BNOnhoniS H Nợ nhóm 4 BNOnhom 5

BIDV không chỉ chú trọng vào việc tăng trưởng tín dụng mà còn đặt chất lượng nợ vay lên hàng đầu Điều này được thể hiện qua sự gia tăng ổn định của nợ nhóm 1, từ 95.1% năm 2017 lên 96% năm 2018 và 96.3% năm 2019 Trong giai đoạn từ 2017 đến 2019, tỉ trọng của nợ nhóm này cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể.

5 giảm từ 1% xuống còn 0.6% thể hiện chất lượng nợ vay được nâng cao, việc xử lý nợ ngoại bảng, nợ xấu, nợ bán VAMC được đẩy mạnh.

Nội dung KRI _Ngưỡng chấp nhận _

Tối thiểu 7.44% khi khủng hoảng xảy ra Hình 2.6 Tỷ lệ nợ xấu của BIDV giai đoạn 2017-2019

Từ năm 2017 đến 2019, tỷ lệ nợ xấu của BIDV có sự biến động nhẹ Cuối năm 2019, tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng này đạt 1.75%, giảm 0.15% so với cùng kỳ năm trước.

Tỷ lệ nợ xấu của BIDV trong năm 2018 tăng 0.31% so với năm 2017, nhưng vẫn duy trì dưới mức cho phép của Ngân hàng Nhà nước (3%) và mục tiêu của Hội đồng Quản trị (2%) Điều này cho thấy công tác thẩm định của BIDV được thực hiện hiệu quả, đảm bảo kiểm soát tốt nguồn trả nợ của khách hàng và đánh giá chính xác tính khả thi của các khoản vay.

Thực trạng áp dụng hiệp ước Basel II trong quản trị RRTD tại BIDV

2.3.1 Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng

BIDV nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong việc hướng tới kinh doanh bền vững và an toàn Ngân hàng đã chủ động thực hiện các quy định và quy chế của Nhà nước, đồng thời áp dụng các thông lệ quốc tế, từ đó nâng cao hiệu quả trong quản trị RRTD.

BIDV đã tiến hành đánh giá và phân tích tình trạng hiện tại để xây dựng lộ trình triển khai sáng kiến nhằm đáp ứng yêu cầu quản trị RRTD theo Hiệp ước Basel II và các yêu cầu của NHNN Trong năm 2018, BIDV đã tích cực triển khai Dự án Trang bị giải pháp quản lý khoản vay (CROMS) nhằm hỗ trợ cấp tín dụng trong toàn hệ thống Khi hoàn thành, thông tin sẽ được quản lý tập trung, nâng cao hiệu quả giải quyết hồ sơ, cải thiện chất lượng xử lý, tăng cường tính minh bạch và an toàn hệ thống, góp phần thực hiện Basel II theo yêu cầu từ NHNN.

BIDV đã nỗ lực hoàn thiện và phát triển hệ thống quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) nhằm tăng cường hiệu quả quản trị rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường và rủi ro thanh khoản, đáp ứng yêu cầu của các thông tư 13/2018/TT-NHNN, 41/2016/TT-NHNN và 36/2014/TT-NHNN.

Có thể thấy rằng BIDV đã và đang duy trì chính sách QTTD thể với những quy tắc như sau:

- Đảm bảo kiểm soát đầy RRTD.

- Thiết lập môi trường quản trị RRTD thích hợp.

- Duy trì quy trình quản trị, đo lường và giám sát tín dụng phù hợp.

- Hoạt động theo quy trình cấp tín dụng chặt chẽ.

2.3.2 Xác định khẩu vị rủi ro

Bảng 2.2 Khẩu vị rủi ro của BIDV

Tỷ lệ Dự trữ thanh khoản Tối thiểu 10% _

Tỷ lệ khả năng chi trả trong

Tối thiểu 50% với nội tệ và 10% với ngoại tệ

Tỷ lệ vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung hạn và

Tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi Tối đa 90%

Trong quy trình RCSA, không chấp nhận bất kỳ nghiệp vụ nào có điểm số rủi ro thuần ở mức độ cao Điều này nhằm đảm bảo rằng các rủi ro được quản lý một cách hiệu quả và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của tổ chức.

Ngân hàng cam kết không chấp nhận bất kỳ hoạt động nào có thể làm tổn hại đến uy tín của mình Đồng thời, ngân hàng cũng kiên quyết không chấp nhận bất kỳ hành vi vi phạm nào đối với quy định của cơ quan quản lý, nhằm đảm bảo tuân thủ và bảo vệ sự tin cậy của khách hàng.

Mục tiêu có ít nhất một loại định hạng tín nhiệm không thấp hơn mức định hạng quốc gia quá 1 bậc _

Nguồn: Tuyên bố khẩu vị rủi ro của BIDV

Mức định hạng tín nhiệm

Với khẩu vị rủi ro rõ ràng, BIDV đã đặt mục tiêu cho năm 2020 là giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 1.7% Ngân hàng này cam kết hài hòa giữa thu nhập và rủi ro, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh cũng như sự an toàn tài chính Trong những năm gần đây, BIDV đã thể hiện đúng khẩu vị rủi ro của mình qua các số liệu được tính toán trong báo cáo tài chính và báo cáo thường niên.

2.3.3 Tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng

Hình 2.7 Tổ chức bộ máy quản trị RRTD

Vòng bảo vệ thứ nhất trong BIDV là bộ phận kinh doanh trực tiếp, cụ thể là cán bộ QHKH, có nhiệm vụ tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, tiếp nhận yêu cầu và củng cố mối quan hệ với khách hàng hiện tại, đồng thời tìm kiếm và thu hút thêm khách hàng mới.

- Tiếp thị, nhận hồ sơ

- Phân tích tín dụng, lập Báo cáo ĐXTD

- Đàm phán, thông báo cấp tín dụng

Cấp phê duyệt cấp tín dụng Cấp phê duyệt Báo cáo ĐXTD

Hội đồng Quản trị /Hội đồng Tín dụng

Trung ương/Tổng Giám đốc/Phó Tổng

Giám đốc/ Trưởng Khối QLRR

Phó Tổng Giám đốc/ Trưởng Khối Quản lý khách hàng/Hội đồng tín dụng cơ sở

Nhận chứng từ yêu cầu giải ngân và lập Đề xuất giải ngân là bước đầu tiên trong quy trình Vòng bảo vệ thứ hai liên quan đến quản trị rủi ro, được thực hiện bởi Ban Quản lý RRTD tại Trụ sở chính hoặc Bộ phận QLRR tại Chi nhánh BIDV Nhiệm vụ chính của bộ phận này là đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả trong quá trình giải ngân.

- Phê duyệt cấp tín dụng

- Giám sát công tác phân loại nợ và trích lập DPRR

Để xử lý và thu hồi nợ hiệu quả khi phát hiện các biểu hiện bất thường từ khoản nợ hoặc người vay, các giải pháp cần được áp dụng bao gồm việc đánh giá tình hình tài chính của người vay, thiết lập kế hoạch thanh toán hợp lý, và tiến hành thương thảo để tìm ra phương án giải quyết phù hợp Đồng thời, cần theo dõi sát sao các khoản vay có vấn đề, thực hiện các biện pháp nhắc nhở và hỗ trợ người vay trong việc khôi phục khả năng thanh toán Việc sử dụng công nghệ và dữ liệu phân tích cũng góp phần quan trọng trong việc nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.

Vòng bảo vệ thứ ba trong quản lý rủi ro, đại diện bởi bộ phận kiểm toán nội bộ của BIDV, có nhiệm vụ quan trọng trong việc kiểm tra và kiểm soát nội bộ Bộ phận này cung cấp sự đảm bảo cho Hội đồng Quản trị và Ban điều hành về hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro, đồng thời giám sát các kiểm soát được thực hiện bởi hai vòng bảo vệ trước đó.

BIDV đã hoàn thiện bộ máy tổ chức và quy trình kinh doanh, nâng cao hiểu biết về rủi ro cho toàn bộ cán bộ, phù hợp với chiến lược của HĐQT Kết quả của việc thực hiện mô hình 3 vòng bảo vệ là tách riêng công tác thẩm định khỏi quản trị rủi ro, giúp các khâu trong quy trình cấp tín dụng diễn ra độc lập, giảm thời gian cung cấp dịch vụ và nâng cao tính chuyên nghiệp Ngoài ra, các chính sách về quản trị rủi ro hiện tại đã xác định rõ chức năng của từng bộ phận theo mô hình 3 vòng bảo vệ.

2.3.4 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng

Như đã đề cập ở chương 1, quy trình quản trị rủi ro tín dụng gốm 4 bước như sau: a)

Nhận diện RRTD, (b) Đo lường, đánh giá RRTD, (c) Kiểm soát RRTD, (d) Giám sát và báo cáo rủi RRTD. a) Nhận diện RRTD

RRTD được nhận diện qua toàn bộ quy trình cấp tín dụng tại BIDV, bao gồm các giai đoạn như thẩm định và xét duyệt cấp tín dụng, hoàn thiện hồ sơ và ký kết hợp đồng, thực hiện các nghiệp vụ kinh tế, cũng như quản lý và giám sát.

Giai đoạn thứ nhất: thẩm định và xét duyệt cấp tín dụng:

Cán bộ QHKH là người đầu tiên tiếp xúc với khách hàng, do đó họ cần nhanh chóng nhận diện các rủi ro để sàng lọc hồ sơ khách hàng một cách hiệu quả.

- Bước 2: Phân tích tín dụng, lập Báo cáo ĐXTD: Sau bước nhận hồ sơ, cán bộ

QHKH dựa trên thông tin thu thập để phân tích tín dụng và đánh giá khách hàng, từ đó nhận diện rủi ro và biện pháp quản lý Khi xét duyệt, BIDV chú trọng đến mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng Để bảo vệ lợi ích và phòng ngừa rủi ro, BIDV yêu cầu người vay cung cấp biên bản họp Hội đồng thành viên đồng ý thực hiện đầy đủ các điều khoản hợp đồng tín dụng Ngoài ra, BIDV cũng yêu cầu người vay chuyển toàn bộ doanh thu dự án đã tài trợ vào tài khoản tại ngân hàng, nhằm kiểm soát dòng tiền và hạn chế rủi ro.

- Bước 3: Thẩm định tín dụng: Dựa trên Báo cáo ĐXTD cùng với hồ sơ tín dụng,

Cán bộ thẩm định tín dụng sẽ xem xét Hồ sơ tín dụng và Báo cáo ĐXTD để đưa ra quyết định đồng ý hoặc không đồng ý với đề xuất.

Nhận xét chung về kết quả quản trị rui ro theo BASEL II tại BIDV

• Trung tâm xử lý nợ

- Chỉ đạo, quản lý nợ ngoại bảng, nợ đã bán VAMC trong toàn hệ thống.

- Trực tiếp quản lý, xử ý thôi hồi nợ các khoản nợ nội bảng theo phân giao của cấp lãnh đạo.

- Chỉ đạo, quản lý khoản nợ nội bảng trong hệ thống.

- Chỉ đạo công tác xếp hạng tín dụng nội bộ, phân loại nợ và trích lập DPRR với mỗi khách hàng.

- Quản lý, theo dõi việc chấp hành các điều kiện tín dụng với các khoản tín dụng phê duyệt bởi các cấp có thẩm quyền tại Trụ sở chính.

2.4 Nhận xét chung về kết quả quản trị rủi ro theo BASEL II tại BIDV

2.4.1 Những thành tựu đạt được

Mức độ rủi ro tại BIDV đã được cải thiện nhờ vào sự giảm tỷ lệ nợ xấu trong giai đoạn 2017-2019 Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu liên tục giảm và duy trì ở mức an toàn, không chỉ nằm trong quy định của NHNN mà còn thấp hơn so với mức trung bình toàn ngành.

BIDV đã xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ chế, chính sách quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) với quy trình cấp tín dụng đầy đủ, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng Các bước cần thiết mà cán bộ quan hệ khách hàng (QHKH) phải thực hiện khi cho vay được quy định rõ ràng Ngoài ra, BIDV cũng cung cấp các tiêu chí cụ thể về hồ sơ pháp lý, năng lực tài chính và tính khả thi của phương án hoặc dự án vay.

BIDV đã hoàn thiện quy trình quản trị rủi ro (QTRR) theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm duy trì rủi ro trong các giới hạn đã đề ra Với mục tiêu kiểm soát hiệu quả các chỉ tiêu liên quan đến rủi ro tín dụng (RRTD) như nợ xấu và nợ quá hạn, ngân hàng đã nỗ lực đáng kể Kết quả cho thấy từ năm 2017 đến 2019, các chỉ tiêu này được kiểm soát tốt và duy trì trong ngưỡng cho phép của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).

BIDV xây dựng và triển khai mô hình đo lường RRTD, bao gồm hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và hệ thống SIBS, nhằm chủ động giám sát và cảnh báo sớm các rủi ro tiềm ẩn Mô hình này không chỉ cung cấp thông tin đầu vào cho quá trình đo lường RRTD mà còn hỗ trợ quản lý tài sản bảo đảm, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.

Công tác quản trị rủi ro tại BIDV đã được triển khai rộng rãi, với nhận thức đúng đắn và thực hiện đầy đủ trong toàn hệ thống Việc quản lý rủi ro không chỉ được phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh dựa trên đánh giá rủi ro hiệu quả.

Nhờ vào những nỗ lực không ngừng, BIDV đã được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) công nhận đạt chuẩn BASEL trước thời hạn Cụ thể, vào ngày 1/12/2019, NHNN đã ban hành quyết định 2505/QĐ-NHNN cho phép BIDV triển khai thông tư 41/2016/TT-NHNN trước thời hạn hiệu lực.

2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân a) Hạn chế còn tồn tại

Công tác xếp hạng hiện nay còn tồn tại nhiều yếu tố chủ quan, do cán bộ QHKH trực tiếp nhập dữ liệu dựa trên các tiêu chí có sẵn Điều này dẫn đến khả năng xuất hiện những nhận định mang tính cá nhân Do đó, cán bộ cần có hiểu biết sâu sắc về khách hàng và thông tin đánh giá để đảm bảo cung cấp những nhận định khách quan và chính xác nhất.

Các công cụ phái sinh như Option, Swap và Forward chưa được chú trọng trong quản lý rủi ro, mặc dù chúng có khả năng hoán đổi rủi ro và cân bằng giữa tài sản và nợ Hơn nữa, việc mua bảo hiểm tín dụng vẫn chưa phổ biến, dẫn đến việc các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xử lý rủi ro.

Môi trường kinh tế toàn cầu và trong nước đang trải qua sự bất ổn, gây khó khăn trong việc đánh giá và lượng hóa rủi ro Những sự kiện như Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu (EU) và việc giá dầu WTI giảm xuống dưới 0 USD/thùng gần đây đã làm cho việc nắm bắt các rủi ro trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.

Các văn bản quy phạm pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và ngành ngân hàng Mặc dù các quy định về xử lý nợ xấu và cho vay đã được cập nhật liên tục theo xu thế toàn cầu, nhưng vẫn còn nhiều điểm chưa phù hợp với thực tế Hiện tại, trong khi ngành ngân hàng thế giới đang áp dụng Basel III, Việt Nam mới chỉ bắt đầu tiếp cận Trụ cột thứ 2 của Basel II.

Thông tin tín dụng hiện nay đôi khi không chính xác, kịp thời và đáng tin cậy, gây khó khăn trong việc phân tích hồ sơ khách hàng Mặc dù công tác cung cấp thông tin phòng ngừa rủi ro đã được chú trọng thông qua việc sử dụng CIC, nhưng nhiều ngân hàng vẫn không chia sẻ thông tin của khách hàng do lý do cạnh tranh Điều này tạo ra trở ngại cho các ngân hàng khác trong việc đánh giá rủi ro Hơn nữa, sự không trung thực của khách hàng trong việc lập báo cáo tài chính và kê khai thu nhập chính xác cũng dẫn đến sai sót trong việc kiểm chứng thông tin, làm mất thời gian và khiến ngân hàng đưa ra quyết định không chính xác.

Mặc dù đội ngũ cán bộ có trình độ cao, nhưng trình độ quản trị rủi ro của họ vẫn chưa đạt tiêu chuẩn Basel II Hoạt động quản trị rủi ro là một lĩnh vực mới, do đó không thể tránh khỏi những thiếu sót về kinh nghiệm trong việc áp dụng các quy định này.

Chiến lược quản trị rủi ro danh mục tín dụng của BIDV mặc dù đã đạt được hiệu quả nhất định qua kết quả kinh doanh cuối kỳ, nhưng vẫn chưa bám sát thực tế Các chính sách hiện tại vẫn chưa đầy đủ và chủ yếu chỉ mang tính định hướng chung.

BIDV chưa chủ động trong việc phát triển các thước đo lượng hóa rủi ro, như EAD, PD và LGD, dẫn đến việc chưa áp dụng hoàn toàn các phương pháp này Hiện tại, ngân hàng chỉ thực hiện xếp hạng tín dụng dựa trên các chỉ tiêu định tính và định lượng từ báo cáo tài chính và hồ sơ tín dụng, điều này khiến cho các chiến lược đề xuất chưa cụ thể và thiếu cảnh báo rõ ràng.

Chương 1 đã trình bày các cơ sở lý thuyết về quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, trong khi chương 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động cấp tín dụng và dư nợ tại BIDV trong giai đoạn 2017-2019, cùng với thực trạng quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng này.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM THEO

Ngày đăng: 29/03/2022, 22:48

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w