Lý luận chung về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại 1.1 Khái quát về rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Khái niệm rủi ro tín dụng
Quan hệ tín dụng là mối quan hệ giữa các tổ chức tín dụng và cá nhân, tổ chức kinh tế, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp vốn vay từ nguồn vốn tự có hoặc huy động Khi đến hạn, nếu người vay không thể trả lãi hoặc gốc, tổ chức tín dụng sẽ phải đối mặt với rủi ro tín dụng (RRTD) Nghiệp vụ tín dụng là hoạt động chủ yếu của ngân hàng, chiếm tỷ trọng lớn trong khối lượng công việc và mức độ tạo thuận lợi, đồng thời cũng là nguồn gốc của phần lớn rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Rủi ro tín dụng xuất hiện khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay Điều này có nghĩa là rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro lớn nhất trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, xảy ra khi bên vay không thanh toán đúng hạn theo hợp đồng, gây tổn thất tài chính cho bên cho vay Để đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng của ngân hàng, cần xem xét tỷ trọng nợ quá hạn, bao gồm nợ quá hạn dưới sáu tháng, dưới một năm, trên một năm, nợ khó đòi và nợ không có khả năng thu hồi Tỷ trọng nợ quá hạn càng cao thì khả năng bảo toàn vốn tín dụng của ngân hàng càng giảm.
Ngày nay, mặc dù các Ngân hàng Thương mại đã mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau, cho vay vẫn là nguồn thu nhập chính của họ Tại Việt Nam, đặc biệt ở các nước đang phát triển, cho vay chiếm tới 90% tổng hoạt động của ngân hàng Do đó, rủi ro tín dụng trở thành vấn đề quan trọng cần được chú ý trong hoạt động của các ngân hàng thương mại hiện nay.
Rủi ro tín dụng là một loại rủi ro phức tạp và đa dạng, khó khăn trong việc quản trị và phòng ngừa Rủi ro này có thể xảy ra bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu, đặc biệt trong hoạt động cho vay của ngân hàng Mặc dù không thể loại trừ hoàn toàn khả năng rủi ro, nhưng nếu ngân hàng áp dụng các giải pháp đồng bộ và hiệu quả, họ có thể ngăn ngừa và hạn chế tối đa những thiệt hại có thể xảy ra.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động ngân hàng, các tổ chức tín dụng phải tuân thủ các quy định cụ thể về phân loại tài sản, mức trích lập và phương pháp sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro Điều 2 của thông tư nêu rõ các tiêu chí và quy trình liên quan đến việc quản lý RRTD, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
Đặc điểm rủi ro tín dụng
Việc nhận biết các đặc điểm của RRTD là rất cần thiết để chủ động phòng ngừa RRTD có hiệu quả RRTD bao gồm những đặc điểm như sau:
RRTD có tính đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nguyên nhân và hậu quả của nó Vì vậy, công tác quản trị RRTD cần chú ý đến mọi dấu hiệu liên quan để đảm bảo hiệu quả.
Rủi ro tín dụng gián tiếp (RRTD) xảy ra khi khách hàng gặp khó khăn, tổn thất hoặc thất bại trong sản xuất và kinh doanh, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay ngân hàng Nói cách khác, rủi ro từ hoạt động sản xuất và kinh doanh của khách hàng là yếu tố chính dẫn đến RRTD cho ngân hàng cho vay.
RRTD là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, chỉ có thể phòng ngừa và hạn chế mà không thể loại trừ hoàn toàn Không ai có thể dự đoán chính xác các vấn đề liên quan đến khoản vay, vì vậy RRTD luôn được xem xét và tích hợp vào chiến lược kinh doanh của ngân hàng Hoạt động kinh doanh tiền tệ của ngân hàng thương mại thực chất là quản lý rủi ro một cách hợp lý để đạt được lợi nhuận tương xứng.
Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Dựa vào các tiêu chí phân loại, rủi ro tín dụng được chia thành nhiều loại khác nhau Cụ thể, dựa vào nguyên nhân phát sinh, rủi ro tín dụng được phân loại thành các nhóm riêng biệt.
Sơ đồ 1.1: Các loại rủi ro tín dụng
1.1.3.1 Rủi ro giao dịch: là một hình thức của RRTD mà nguyên nhân phát sinh là do những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt hồ sơ cho vay, đánh giá khách hàng Rủi ro giao dịch gồm ba loại: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ:
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình thẩm định, đánh giá và phân tích tín dụng Điều này xảy ra khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay Việc lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng.
Rủi ro bảo đảm là những rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo liên quan đến hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, hình thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm, cũng như mức độ an toàn của tài sản.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
1.1.3.2 Rủi ro danh mục: là một hình thức của RRTD mà nguyên nhân phát sinh tế Loại rủi ro này xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của khách hàng vay vốn.
Rủi ro tập trung là tình trạng xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng vốn lớn vào một đối tượng khách hàng cụ thể, hoặc khi đầu tư quá nhiều vào các doanh nghiệp cùng lĩnh vực kinh tế, địa lý, hoặc loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao Việc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng nếu đối tượng vay gặp khó khăn tài chính.
Các tiêu chí phản ánh rủi ro tín dụng
1.1.4.1 Tỷ lệ nợ quá hạn
Nợ quá hạn là khoản nợ mà khách hàng không thể thanh toán cho ngân hàng khi đến thời hạn theo hợp đồng tín dụng Các chỉ số liên quan đến nợ quá hạn giúp đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ quá hạn thấp phản ánh độ an toàn tín dụng cao của ngân hàng, trong khi tỷ lệ cao cho thấy rủi ro lớn Các khoản nợ quá hạn thường là những khoản nợ "có vấn đề", có khả năng mất toàn bộ hoặc một phần vốn cho vay Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá độ an toàn và hiệu quả tín dụng của ngân hàng thương mại.
Tỷ lệ nợ quá hạn = D^^ x 100%
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ số quan trọng phản ánh rủi ro trong cho vay, cho thấy khả năng mất vốn của ngân hàng do các khoản nợ không được thanh toán đúng hạn Tuy nhiên, chỉ số này chỉ tập trung vào việc hoàn trả sau khi đã quá hạn mà không xem xét tổng dư nợ có nguy cơ quá hạn, điều này có thể dẫn đến những đánh giá không đầy đủ về tình hình tài chính của ngân hàng.
Khi khoản cho vay tăng nhanh, việc sử dụng tỷ lệ nợ quá hạn có thể không phản ánh chính xác rủi ro Số dư nợ cho vay tăng lên cùng với số tiền được giải ngân, trong khi số nợ đến hạn chỉ tăng khi đến kỳ thanh toán Tốc độ tăng trưởng cho vay nhanh có thể che giấu vấn đề nợ quá hạn, bất chấp việc có sử dụng các chỉ số đánh giá an toàn tín dụng hay không Do đó, các ngân hàng thương mại cần thận trọng trong việc đánh giá tình hình cho vay.
Tỷ lệ nợ xấu = Nợ xâu x 100%
Nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 Tỷ lệ nợ xấu càng thấp, chất lượng tín dụng càng tốt; ngược lại, tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng kém và tiềm ẩn nhiều rủi ro Thông thường, tỷ lệ nợ xấu lý tưởng nên nhỏ hơn 5%.
Khi khách hàng không thể trả nợ đúng hạn, ngân hàng thường gia hạn nợ để hỗ trợ họ Nợ khó đòi là khoản nợ đã quá hạn sau khi đã được gia hạn Ngoài tỷ lệ nợ quá hạn, các ngân hàng còn theo dõi tỷ lệ nợ khó đòi trên tổng dư nợ và tỷ lệ nợ quá hạn có khả năng thu hồi Những chỉ tiêu này giúp ngân hàng xác định phần trăm nợ quá hạn có khả năng thu hồi và không có khả năng thu hồi, từ đó đánh giá chi tiết hơn về độ an toàn tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng thương mại thường tỷ lệ nghịch với chất lượng tín dụng Tuy nhiên, tỷ lệ này không phản ánh đầy đủ chất lượng tín dụng, vì các khoản nợ thuộc nhóm 1 và nhóm 2 cũng có thể tiềm ẩn rủi ro, trong khi những khoản thuộc nhóm 3 và nhóm 4 có thể không rủi ro do đang trong thời gian thử thách hoặc gia hạn vì lý do khách quan Do đó, để đánh giá chính xác chất lượng tín dụng và lường trước rủi ro, cần xem xét nhiều tiêu chí khác nhau.
Tỷ lệ nợ có TSBĐ = 100% - Tỷ lệ nợ không có TSBĐ
Nợ không có tài sản đảm bảo là khoản vay mà ngân hàng không yêu cầu khách hàng thế chấp tài sản Chỉ tiêu này cho thấy mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng; tỷ lệ nợ không có tài sản đảm bảo càng cao thì rủi ro càng lớn và ngược lại.
1.1.4.3 Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
DPRRTD là khoản dự phòng cho các tổn thất tiềm ẩn khi khách hàng hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ tài chính với ngân hàng thương mại Tỷ lệ DPRRTD cao cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng kém và mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt ngày càng tăng.
NHTM cần trích lập và duy trì dự phòng chung với tỷ lệ 0,75% tổng giá trị các khoản nợ từ nhóm 1 đến nhóm 4 theo quy định tại điều 6 hoặc điều 7 của Quyết định 493, nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng của ngân hàng.
_ Dự phòng RR đã trích lập
Tỷ lệ DPRR đã trích lập = : - - x 100%
1.1.4.4 Tỷ lệ bù đắp rủi ro
Tỷ lệ bù đắp rủi ro này càng cao thì chứng tỏ rủi ro tín dụng của NHTM càng cao và ngược lại.
, Dự phòng RR đã bù đắp
Tỷ lệ bù đắp rủi ro = - x 100%
Lý luận về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro là quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu các tổn thất do rủi ro gây ra Quá trình này không chỉ giúp tăng cường các biện pháp phòng ngừa mà còn hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu trong lĩnh vực tín dụng Nhờ đó, doanh thu được nâng cao, chi phí giảm thiểu, và chất lượng cũng như hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) được cải thiện cả trong ngắn hạn và dài hạn, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Quản trị rủi ro tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng có sự trùng lặp nội dung lên đến 60% Sự khác biệt giữa quản trị và quản lý có thể được làm rõ qua các định nghĩa và so sánh cụ thể.
Nghệ thuật hoàn thành công việc/nhiệm vụ thông qua công việc, trí tuệ của đội ngũ thông qua mục tiêu đã đặt.
Xây dựng và định hướng những mục tiêu bao quát, thiết kế kế hoạch và chính sách thực thi.
Chức năng chấp hành, thực thi kế hoạch.
Chức năng ra quyết định, tư duy bao quát.
Ra quyết định trong khuôn khổ đã đặt ra bởi cấp quản lý cao nhất.
Những quyết định trọng yếu của một tổ chức/hệ thống với tư cách là một chính thể.
Cấp thẩm quyền Cận tối cao hoặc bậc trung Tối cao
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình thực hiện và xây dựng các chiến lược, chính sách nhằm đảm bảo an toàn và phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng Mục tiêu chính của quản lý rủi ro tín dụng là tăng cường các biện pháp phòng ngừa, hạn chế và giảm thiểu nợ xấu cũng như nợ quá hạn, từ đó góp phần tăng doanh thu trong kinh doanh tín dụng.
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm Vietinbank, đang áp dụng hiệp ước an toàn vốn Basel II để quản trị rủi ro tín dụng Basel II là tiêu chuẩn quốc tế nhằm nâng cao an toàn vốn, cải thiện quản trị trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Hiệp ước này được xem là giải pháp quan trọng để nâng cao các chuẩn mực hoạt động ngân hàng, bao gồm quản trị rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.
1.2.2 Mô hình tổ chức quản trị rủi ro tín dụng
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng là hệ thống toàn diện bao gồm tổ chức, đo lường và kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Nó phản ánh cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn an toàn và kiểm soát rủi ro Mô hình này sử dụng các công cụ để đo lường và phát hiện rủi ro, đồng thời giám sát sự tuân thủ và nhận diện kịp thời các rủi ro mới Ngoài ra, nó còn đề xuất các phương án và biện pháp phòng ngừa, đối phó hiệu quả khi rủi ro xảy ra.
Hiện nay, Việt Nam áp dụng hai mô hình quản trị rủi ro tín dụng phổ biến: mô hình tập trung và mô hình phân tán Mô hình tập trung cho phép quản lý rủi ro một cách thống nhất, trong khi mô hình phân tán giúp phân bổ trách nhiệm và tăng cường khả năng phản ứng với rủi ro.
Một là, mô hình quản trị rủi ro tín dụng tập trung
Mô hình này có sự tách biệt một cách độc lập giữa 3 chức năng: quản trị
- Quản trị rủi ro một cách hệ thống trên quy mô toàn ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh lâu dài.
Thiết lập và duy trì một môi trường quản trị rủi ro đồng bộ là rất quan trọng, đảm bảo phù hợp với quy trình quản trị của các bộ phận kinh doanh Điều này giúp nâng cao năng lực đo lường và giám sát rủi ro hiệu quả hơn.
- Xây dựng chính sách quản trị rủi ro thống nhất cho toàn hệ thống.
- Thích hợp với ngân hàng quy mô lớn.
- Việc xây dựng và triển khai mô hình quản trị tập trung này đòi hỏi phải đầu tư nhiều công sức và thời gian.
- Đội ngũ cán bộ phải có kiến thức cần thiết và biết áp dụng lý thuyết với thực tiễn.
Hai là, mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tán
Mô hình hiện tại chưa phân tách rõ ràng giữa quản trị rủi ro, kinh doanh và tác nghiệp Phòng tín dụng của ngân hàng đảm nhận đầy đủ ba chức năng và chịu trách nhiệm toàn bộ quy trình chuẩn bị cho một khoản vay.
- Cơ cấu tổ chức đơn giản.
- Thích hợp với ngân hàng quy mô nhỏ.
- Nhiều công việc tập trung hết một nơi, thiếu sự chuyên sâu.
Quản trị hoạt động tín dụng hiện nay chủ yếu được thực hiện theo phương thức từ xa, dựa trên các số liệu mà các chi nhánh báo cáo Ngoài ra, việc quản trị cũng được thực hiện gián tiếp thông qua các chính sách tín dụng đã được thiết lập.
Xuất phát từ đòi hỏi thực tiễn của hoạt động tín dụng, theo khuyến cáo
Tại Hội sở chính, cần tách bạch chức năng ra quyết định tín dụng và quản lý tín dụng, nhằm phân định rõ trách nhiệm và chức năng giữa các bộ phận thẩm định, phê duyệt tín dụng, quản lý tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng.
Tại chi nhánh, các bộ phận và chức năng được tách biệt rõ ràng, bao gồm chức năng bán hàng với nhiệm vụ tiếp xúc và chăm sóc khách hàng, chức năng phân tích tín dụng tập trung vào phân tích, thẩm định, dự báo và đánh giá khách hàng, cùng với chức năng tác nghiệp chịu trách nhiệm xử lý hồ sơ, theo dõi và giám sát khoản vay, thu nợ và thu lãi.
Mô hình này giao trách nhiệm cho bộ phận quan hệ khách hàng trong việc tìm kiếm, phát triển và chăm sóc khách hàng Bộ phận này sẽ nghiên cứu nhu cầu của khách hàng, hỗ trợ họ hoàn thiện hồ sơ vay vốn và sau đó chuyển toàn bộ hồ sơ cùng các thông tin liên quan đến bộ phận phân tích tín dụng.
Bộ phận phân tích tín dụng thực hiện việc kiểm tra và thu thập thông tin từ các nguồn lưu trữ ngân hàng, CIC và phương tiện thông tin đại chúng Dựa trên những thông tin này, họ tiến hành phân tích và đánh giá toàn diện về tình hình khách hàng, tài chính, dự án vay vốn và đảm bảo tiền vay Kết quả phân tích sẽ được báo cáo trực tiếp lên người phê duyệt tín dụng Sau khi phê duyệt, thông tin sẽ được lưu trữ và chuyển cho bộ phận quan hệ khách hàng để tiếp tục quy trình tín dụng.
1.2.3 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng theo mục tiêu đã định RRTD một khi đã xác định thì cần phải được phân tích, đo lường và đưa ra các biện pháp quản lý theo dõi Cũng trong quá trình quản lý theo dõi, hệ thống quản trị rủi ro tín dụng phải có khả năng xác định tìm ra các nguy cơ rủi ro mới và công việc của quản trị rủi ro lại được lặp lại.
1.2.3.1 Nhận diện rủi ro tín dụng
Nhận diện rủi ro tín dụng là một quy trình liên tục và hệ thống trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, bao gồm việc theo dõi và nghiên cứu môi trường tín dụng Mục tiêu của quá trình này là thống kê tất cả các rủi ro, không chỉ những rủi ro đã xảy ra mà còn dự báo những rủi ro mới có thể phát sinh Dựa trên những phân tích này, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp kiểm soát và quản lý rủi ro hiệu quả.
Hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.3.1 Quan niệm về hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng
Theo yêu cầu của Ủy ban Basel, ngân hàng thương mại cần điều chỉnh cơ cấu tổ chức để nâng cao hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng Việc thay đổi này sẽ giúp ngân hàng hoàn thiện quy trình quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng hoàn thiện là quá trình áp dụng các phương pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng và hạn chế tối đa rủi ro tín dụng Mục tiêu là giảm thiểu hậu quả khi rủi ro xảy ra mà không ảnh hưởng đến sự tăng trưởng quy mô tín dụng của ngân hàng.
Mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng dựa trên phân tích tình hình kinh doanh và đánh giá rủi ro liên quan đến cho vay, đồng thời xác định khả năng chịu đựng rủi ro của mình Việc hạn chế nợ xấu là rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận để tiếp tục tối ưu hóa lợi nhuận Mục tiêu giảm thiểu nợ xấu cần được thể hiện rõ trong chiến lược quản trị rủi ro, và chiến lược này cần được ban điều hành xem xét hàng năm để phù hợp với xu hướng tổng thể của kế hoạch kinh doanh tín dụng.
Việc xác định và chấp nhận mức độ rủi ro trong ngân hàng cần phù hợp với phương pháp đo lường đã chọn, được phê duyệt bởi HĐQT và thường xuyên xem xét lại Ngân hàng phải thiết lập các chiến lược, biện pháp và công cụ để phòng ngừa rủi ro tín dụng, đồng thời đánh giá thiệt hại trong các điều kiện thị trường bất lợi Bên cạnh đó, cần xem xét tổn thất trong quá trình xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng và quy định việc lập cũng như sử dụng các báo cáo về rủi ro tín dụng.
Trong chiến lược quản trị rủi ro tín dụng, chính sách tín dụng và quy trình tín dụng đóng vai trò quan trọng Các ngân hàng thương mại Việt Nam cần hoàn thiện chính sách quản trị rủi ro tín dụng để hạn chế và kiểm soát rủi ro hiệu quả Chính sách này cần xác định rõ trách nhiệm của các bộ phận và cá nhân trong quản trị rủi ro, xây dựng mô hình quản trị rủi ro toàn diện, và đánh giá tác động của các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng Đồng thời, việc tái cấu trúc bộ máy tổ chức quản trị rủi ro theo hướng chuyên trách và độc lập với hoạt động kinh doanh là cần thiết, nhằm thực hiện quản trị rủi ro theo ngành dọc và giảm mức độ ủy quyền phân cấp Cuối cùng, nâng cao chất lượng và áp dụng các công cụ đo lường rủi ro mới cũng là yếu tố quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng.
1.3.2 Nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng
1.3.2.1 Nhân tố cơ chế, chính sách, mô hình tổ chức quản trị rủi ro của ngân hàng
Trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng, cơ chế, chính sách và mô hình tổ chức đóng vai trò then chốt, quyết định đến hiệu quả của công tác quản trị này.
Chính sách cho vay cần có tiêu chuẩn rõ ràng và cơ chế cấp tín dụng nhất quán để phân tán rủi ro hiệu quả Mô hình tổ chức và quy trình kiểm soát phải đồng bộ và chặt chẽ nhằm nâng cao quản trị RRTD Ngân hàng cần thực hiện kiểm tra nghiêm ngặt trong và sau khi cho vay, với quy trình phê duyệt phân cấp để tránh rủi ro tập trung quyền lực Hệ thống báo cáo kịp thời và chính xác, cùng với việc thu thập thông tin chi tiết về khách hàng vay, là yếu tố quan trọng để quản trị RRTD hiệu quả.
Các ngân hàng cần xây dựng một cơ chế tổ chức hợp lý và chặt chẽ để quản lý rủi ro hiệu quả Việc thiết lập bộ máy quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng Một mô hình quản trị rủi ro thiếu khoa học và lạc hậu có thể dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng.
1.3.2.2 Chất lượng nguồn nhân lực
Trong mọi tổ chức, con người luôn là yếu tố quyết định, do đó, quản trị RRTD cần đặt nhân tố con người lên hàng đầu Việc tuyển dụng cán bộ ngân hàng phải đảm bảo tính công khai, minh bạch và yêu cầu ứng viên có trình độ cũng như đạo đức tốt Ngoài ra, công tác quy hoạch, phê bình và tự phê bình cần được chú trọng nhằm nâng cao tư tưởng, phẩm chất và đạo đức nghề nghiệp.
1.3.2.3 Mức độ áp dụng công nghệ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt trong ngành tài chính ngân hàng, việc trang bị hệ thống thông tin hiện đại là yêu cầu thiết yếu đối với các ngân hàng thương mại Hệ thống này không chỉ giúp quản lý cơ sở dữ liệu ngân hàng một cách hiệu quả mà còn cung cấp các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện đại cho khách hàng, cho phép họ giao dịch trực tuyến mà không cần đến ngân hàng Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng sản phẩm dịch vụ và cải thiện khả năng quản trị rủi ro thông qua các công cụ hỗ trợ.
Các nhân tố thuộc ba nhóm khác nhau có tính độc lập tương đối nhưng cũng có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau, từ đó tác động đến quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) Sự tác động này có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào chất lượng của từng nhóm nhân tố tại mỗi ngân hàng cũng như trong toàn ngành ngân hàng.
Kinh nghiệm hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
thương mại trong và ngoài nước
1.4.1 Kinh nghiệm hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại trong và ngoài nước
*Quản trị rủi ro do tập trung tín dụng bằng biện pháp đặt ra hạn mức phát vay
Phòng ngừa rủi ro từ việc tập trung tín dụng là một hoạt động quan trọng mà các ngân hàng trên thế giới thường xuyên thực hiện để quản lý danh mục tín dụng Ngân hàng áp dụng biện pháp đặt ra các hạn mức cho vay dựa trên vốn tự có, nhằm kiểm soát rủi ro đối với từng khách hàng vay hoặc nhóm khách hàng vay.
- Tại Hồng Kông, Singarore và Thái Lan: Giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Ấn Độ, quy định cho vay đối với khách hàng đơn lẻ được giới hạn ở mức 15% vốn tự có của ngân hàng, trong khi đó, giới hạn cho vay đối với nhóm khách hàng là 40% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Hàn Quốc, các quy định cho vay được đặt ra với giới hạn cho khách hàng đơn lẻ là 20% vốn tự có của ngân hàng và 25% cho nhóm khách hàng Đồng thời, tổng dư nợ vượt quá 10% vốn tự có không được phép vượt quá 5 lần vốn tự có của ngân hàng.
Tại Mexico, khoản vay được giới hạn từ 12-40% vốn ngân hàng, tùy thuộc vào hệ số đủ vốn của từng ngân hàng Đồng thời, tổng ba dư nợ lớn nhất không được phép vượt quá 100% vốn ngân hàng.
- Tại Nga: Khách vay riêng lẻ và nhóm khách hàng vay bị giới hạn ở 25% vốn ngân hàng Tổng dư nợ lớn hơn 5% vốn ngân hàng không vượt quá
8 lần vốn tự có ngân hàng.
*Quản trị rủi ro tín dụng bằng biện pháp trích lập dự phòng
Nguyên tắc trích lập dự phòng là phương pháp hiệu quả để quản lý rủi ro tín dụng Việc này cần dựa vào thực tế trả nợ thay vì chỉ dựa vào khả năng và lịch sử trả nợ trước đó của khách hàng Các quốc gia đã chia sẻ kinh nghiệm áp dụng các nguyên tắc dự phòng khác nhau, dựa trên việc phân loại nợ vay có khả năng gây tổn thất ở các mức độ khác nhau.
- Tại Hồng Kông: Xếp loại rủi ro cho khách hàng và trích lập dự phòng tương ứng.
Tại Ấn Độ, các nguyên tắc dự phòng chung được thiết lập nhằm điều chỉnh mức dự phòng tùy theo tình hình tín dụng Thời hạn dự phòng có thể kéo dài lên đến 1 năm cho các khoản đáo hạn.
- Tại Hàn Quốc: Các nguyên tắc dự phòng phân lập theo loại tín dụng.
- Tại Singapore: Dự phòng tổn thất khoản vay ước tính từ danh mục vay được áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng.
Tại Thái Lan, luật mới đã phân loại các khoản vay, cho phép các cơ quan giám sát ngân hàng yêu cầu trích lập dự phòng đối với những khoản vay cần được chú ý.
- Tại Mexico: Dự phòng cho các khoản vay tiêu dùng, thương mại dựa trên phân tích lịch sử trả nợ, tỷ lệ ký quỹ, tài chính.
Tại Nga, việc dự phòng cho các khoản vay cá nhân được thực hiện dựa trên mức độ rủi ro của từng khoản vay Ký quỹ không được đưa vào phân loại khoản vay mà chỉ được sử dụng cho mục đích dự phòng.
*Quản trị hệ thống thông tin tín dụng
Tổ chức hiệu quả hệ thống thông tin tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc thẩm định khách hàng vay, giúp giảm thiểu và phòng ngừa rủi ro từ giai đoạn xem xét hồ sơ vay Dưới đây là một số phương pháp tổ chức và quản lý hệ thống thông tin tín dụng tại các quốc gia khác nhau.
- Tại Singapore: Hiệp hội ngân hàng tổ chức và quản lý thông tin tín dụng từ các thành viên Hỗ trợ thông tin về các khoản tín dụng lớn.
Tại Thái Lan, Cục thông tin tín dụng do một công ty tư nhân quản lý, nơi tất cả các ngân hàng đều báo cáo thông tin Cục này tổng hợp và xuất ra báo cáo về khách vay cùng với lịch sử trả nợ hàng tháng, nhưng không cung cấp thông tin thẩm định tín dụng.
*Tuân thủ những nguyên tắc tín dụng thận trọng
Ngoài việc thiết lập hạn mức cho vay nhằm quản lý vấn đề tập trung tín dụng, nhiều quốc gia còn áp dụng các nguyên tắc tín dụng thận trọng.
Tại Hồng Kông, giới hạn vay cho các đối tác được đặt ở mức 5% giá trị ròng của doanh nghiệp, trong khi tổng dư nợ vay không được vượt quá 10% vốn tự có của ngân hàng.
- Tại Ản Độ: Giới hạn tài trợ 5% trong tổng số vốn ứng trước.
Tại Hàn Quốc, quy định về cho vay cổ đông được giới hạn ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng hoặc theo tỷ lệ sở hữu của họ Đồng thời, mức cho vay đối với các đối tác liên quan cũng bị giới hạn ở mức 10% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Singapore, các ngân hàng bị cấm tham gia vào các hoạt động phi tài chính và không được phép đầu tư quá 10% vốn vào các công ty phi tài chính Đầu tư vào một công ty đơn lẻ được giới hạn ở mức 2% vốn tự có của ngân hàng, trong khi tổng vốn đầu tư không được vượt quá 10% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Thái Lan, quy định đầu tư được giới hạn ở mức 10% vốn của khách vay và 20% vốn của ngân hàng Đối với nhóm khách hàng, mức vay tối đa được quy định là 5% vốn ngân hàng, 50% giá trị ròng của doanh nghiệp và 25% giá trị nợ.
*Quản trị rủi ro tín dụng bằng các biện pháp kiểm tra, giám sát