Rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm khoảng 70% tổng rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt Trong bối cảnh nhu cầu vốn để mở rộng sản xuất và nâng cao công nghệ ngày càng tăng, NHTM buộc phải mở rộng quy mô hoạt động tín dụng, dẫn đến việc phát sinh nhiều rủi ro tín dụng hơn Đây là loại rủi ro phức tạp nhất, khó khăn trong việc quản lý và phòng ngừa, có thể xảy ra bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, rủi ro tín dụng có thể gây ra các rủi ro khác, ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng.
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc NHNN Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Quy định này cùng với các sửa đổi, bổ sung liên quan đến phân loại nợ và trích lập dự phòng nhằm xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là nguy cơ tổn thất tài chính, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn hoặc mất khả năng thanh toán Điều này dẫn đến tình huống ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc, lãi hoặc cả hai từ khoản vay, cũng như việc khách hàng không thanh toán đúng kỳ hạn.
1.1.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng
RRTD là hiện tượng xảy ra trong quan hệ tín dụng khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Tình trạng này xuất hiện khi khách hàng gặp tổn thất và thất bại trong quá trình sử dụng vốn vay.
RRTD có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều dạng thức và nguyên nhân gây ra Hình thức và hậu quả của RRTD không thể dự đoán trước, mà phụ thuộc vào mức độ RRTD của từng khoản vay.
RRTD là yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh thông tin bất cân xứng, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc nhận diện đầy đủ các dấu hiệu rủi ro Điều này dẫn đến việc mọi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro đối với ngân hàng Thực chất, hoạt động ngân hàng là quản lý rủi ro một cách hợp lý để đạt được lợi nhuận tương xứng.
1.1.1.3 Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
❖ Thông tin bất cân xứng
Quyết định cho vay của ngân hàng dựa trên việc đánh giá năng lực khách hàng, bao gồm uy tín, khả năng tài chính, hiệu quả dự án vay vốn và tài sản bảo đảm Ngân hàng thường có ít thông tin hơn về dự án và mục đích sử dụng tín dụng so với khách hàng Để đảm bảo an toàn, các tổ chức tín dụng cần xử lý thông tin bất cân xứng, hạn chế lựa chọn bất lợi và tâm lý ỷ lại Điều này giúp cho vay đúng đối tượng và giám sát chặt chẽ hành vi của khách hàng, đảm bảo thu hồi cả gốc và lãi của khoản tín dụng đã cấp.
Trong một nền kinh tế, không ngân hàng nào có thể tự mình giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng Để đảm bảo sự ổn định và tránh những vấn đề hệ thống có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, cần thiết phải có một cơ sở hạ tầng vững mạnh cùng các điều kiện cần thiết.
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra vấn đề thông tin bất cân xứng trong lĩnh vực hoạt động tín dụng của ngân hàng như:
Khi ngân hàng xem xét hồ sơ vay vốn của khách hàng, việc thẩm định thông tin về khách hàng, dự án và tài sản đảm bảo là rất quan trọng Trong quá trình này, lựa chọn bất lợi có thể dẫn đến rủi ro cho quyết định đầu tư của ngân hàng.
Tâm lý ỷ lại: Hiện tượng tâm lý ỷ lại xảy ra sau khi ký kết hợp đồng tín dụng.
Khách hàng vay vốn cần phải sử dụng số tiền vay đúng theo mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Để đảm bảo khả năng thu hồi vốn, ngân hàng cần thực hiện giám sát thường xuyên về việc sử dụng vốn vay của khách hàng Tuy nhiên, việc này gặp nhiều khó khăn và tốn kém.
Sự lựa chọn đối nghịch
Sự lựa chọn đối nghịch là vấn đề thông tin không cân xứng trước khi giao dịch diễn ra, đặc biệt trong các giao dịch tín dụng Hiện tượng này xảy ra khi những người đi vay có rủi ro cao, tức là những dự án đầu tư của họ có mức độ rủi ro lớn, lại là những người tích cực đi vay Kết quả là, họ có khả năng cao hơn để được ngân hàng chấp nhận cho vay, dẫn đến việc ngân hàng lựa chọn những người vay có rủi ro lớn hơn.
Sự lựa chọn đối nghịch trong cho vay có thể dẫn đến tình trạng rủi ro, khi những khoản vay được thực hiện thường là những trường hợp có khả năng không trả được nợ Ngược lại, những trường hợp bị từ chối vay lại thường là những khách hàng có khả năng trả nợ tốt.
Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro đạo đức phát sinh từ mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng sử dụng vốn Hậu quả của rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn đè nặng lên người gửi tiền.
Rủi ro đạo đức của khách hàng
Trong ngân hàng, rủi ro đạo đức của khách hàng thường xuất hiện khi họ sử dụng khoản vay không đúng mục đích đã cam kết, đầu tư vào những lĩnh vực rủi ro mà không thông báo cho bên cho vay Người đi vay thường hiểu rõ mục đích sử dụng vốn, trong khi người cho vay (Ngân hàng, tổ chức tài chính, cá nhân) lại thiếu thông tin và giám sát, dẫn đến nguy cơ rủi ro đạo đức khi khoản vay được sử dụng một cách mạo hiểm Ngoài ra, rủi ro đạo đức còn thể hiện qua hành vi gian lận, lừa đảo, khi nhiều khách hàng làm giả hồ sơ và hợp đồng để có thể vay vốn từ ngân hàng Điều này phản ánh sự bất cân xứng thông tin, và nếu bên cho vay không nắm rõ nguồn thông tin, sẽ dễ dàng dẫn đến rủi ro đạo đức sau khi hợp đồng vay được ký kết.
Rủi ro đạo đức của ngân hàng
Rủi ro đạo đức trong quản lý ngân hàng xuất hiện khi các nhà quản lý hoặc nhóm cán bộ có mối quan hệ lợi ích với khách hàng Điều này dẫn đến việc họ có thể phớt lờ các điều kiện vay vốn cần thiết, thậm chí khi cán bộ thẩm định đã ghi rõ rằng hồ sơ không đủ điều kiện Vì lợi ích cá nhân, các nhà quản lý có thể ép buộc cán bộ thẩm định phải hợp thức hóa hồ sơ cho khách hàng, vi phạm quy trình và nguyên tắc thẩm định.
Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược, chính sách nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng Điều này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Nhiệm vụ của công tác quản trị rủi ro tín dụng
■ Tổ chức nghiên cứu, dự báo rủi ro có thể xảy ra đến đâu, trong điều kiện nào, nguyên nhân dẫn đến rủi ro, hậu quả ra sao,
Hoạch định phương hướng tổ chức phòng chống rủi ro một cách khoa học là cần thiết để xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được, thiết lập ngưỡng an toàn và mức độ sai sót có thể chấp nhận.
Tham gia xây dựng các chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát nhằm phòng chống rủi ro là rất quan trọng Cần phân quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên trong tổ chức Việc lựa chọn các công cụ và kỹ thuật phòng chống rủi ro cũng cần được thực hiện một cách cẩn thận Cuối cùng, xử lý rủi ro và giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra phải được thực hiện một cách nghiêm túc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để đảm bảo thực hiện hiệu quả kế hoạch phòng chống rủi ro, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát thường xuyên Việc này giúp phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và sai sót trong giao dịch Từ đó, có thể đưa ra các biện pháp điều chỉnh và bổ sung, nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tài chính.
Mục tiêu quản trị rủi ro tín dụng
Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là tối đa hóa lợi nhuận trong khi duy trì mức độ rủi ro và tổn thất tín dụng ở mức chấp nhận được, đồng thời đảm bảo kiểm soát và phù hợp với nguồn lực tài chính của ngân hàng.
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại bắt đầu bằng việc xây dựng và tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng Điều này bao gồm việc xác định các vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong bộ phận quản lý rủi ro, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh của rủi ro tín dụng được giám sát và kiểm soát hiệu quả Việc thiết lập một cấu trúc tổ chức rõ ràng sẽ giúp ngân hàng nâng cao khả năng phát hiện và xử lý các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình cho vay.
Mỗi ngân hàng có mô hình tổ chức riêng biệt dựa trên quy mô hoạt động, hình thức sở hữu và chiến lược phát triển Các ngân hàng lớn thường sở hữu nhiều chi nhánh và công ty con, hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực, dẫn đến bộ máy tổ chức chuyên môn hóa cao với các phòng nghiệp vụ chuyên sâu như phòng bán lẻ, phòng khách hàng doanh nghiệp và phòng thẩm định.
Ngân hàng nhỏ thường hoạt động trong phạm vi địa phương với ít hoặc không có chi nhánh, và nghiệp vụ kinh doanh không đa dạng như ngân hàng lớn Bộ máy tổ chức của ngân hàng nhỏ cũng đơn giản hơn, vì vậy để nâng cao hiệu quả kinh doanh, mỗi ngân hàng cần căn cứ vào đặc điểm và điều kiện riêng cũng như môi trường kinh doanh để tổ chức bộ máy quản lý phù hợp.
Để đảm bảo hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển đúng định hướng và đạt mục tiêu an toàn, hiệu quả, tăng trưởng bền vững, cũng như kiểm soát rủi ro, các ngân hàng cần xây dựng cơ chế phân cấp ủy quyền phán quyết linh hoạt và năng động Việc phân cấp ủy quyền trong phê duyệt tín dụng phải tuân thủ theo nguyên tắc nhất định.
Tạo ra tính chủ động và trách nhiệm cho các cấp điều hành là rất quan trọng, đồng thời cần đảm bảo tuân thủ các quy định phù hợp với quy mô và điều kiện của từng đơn vị Việc này phải dựa trên trình độ năng lực và phẩm chất của người được ủy quyền Để đảm bảo hiệu quả, an toàn và chất lượng trong hoạt động tín dụng, cần tuân thủ đầy đủ các quy trình đánh giá, thẩm định và phê duyệt tín dụng Ngoài ra, cần tăng cường kiểm tra và giám sát việc thực hiện phân cấp ủy quyền để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
Hội đồng quản trị chỉ phê duyệt chính sách tín dụng và các giới hạn tín dụng cho một số lĩnh vực và ngành nghề chính, mà không trực tiếp tham gia vào việc phê duyệt từng khoản tín dụng.
- Các cấp thẩm quyền phê duyệt tín dụng và ủy quyền phê duyệt tín dụng do Tổng giám đốc quyết định. b) Nhận biết rủi ro tín dụng
Ngân hàng cần chủ động giám sát tín dụng để phát hiện rủi ro tiềm ẩn và duy trì mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) ở mức kỳ vọng Việc giám sát này giúp giảm thiểu tổn thất và ngăn ngừa tình trạng đổ vỡ Quy trình giám sát tín dụng diễn ra định kỳ, tùy thuộc vào mức độ an toàn của khoản vay, và bao gồm việc kiểm tra nhiều khía cạnh như sử dụng vốn vay, hoạt động sản xuất kinh doanh, tình hình tài chính, chất lượng tài sản đảm bảo và kế hoạch trả nợ Qua đó, nhà quản trị có thể phát hiện RRTD nhanh chóng và đánh giá rủi ro tiềm ẩn Do đó, ngân hàng cần xây dựng hệ thống theo dõi để cảnh báo sớm về RRTD, nhằm có biện pháp kịp thời ngăn chặn sự bùng phát của rủi ro.
Sau đây là một số dấu hiệu chung nhất để nhận biết RRTD của hầu hết các khoản tín dụng có vấn đề:
-I- Từ báo cáo tài chính:
- Ngân hàng không nhận được cáo báo cáo tài chính từ người vay một cách kịp thời
Tiền mặt của khách hàng giảm
Khả năng thanh khoản/vốn lưu động giảm
Những thay đổi nhanh chóng của tài sản cố định
- Xuất hiện những khoản nợ mà công ty vay hoặc cho vay cán bộ hoặc cổ đông của công ty.
Doanh số bán hàng giảm hoặc gia tăng một cách nhanh chóng
Mức độ chênh lệch lớn giữa tổng doanh thu và doanh thu ròng
Doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm
Xuất hiện các khoản lỗ từ hoạt động kinh doanh
-I- Từ hoạt động kinh doanh:
Thay đổi về phạm vi kinh doanh
- Mất những dây chuyền sản xuất chính, quyền phân phối sản phẩm hoặc nguồn cung cấp
- Mất một hay nhiều khách hàng có năng lực tài chính tốt hoặc nhà cung ứng chính
- Sự thay đổi đáng kể về giá trị của đơn đặt hàng hoặc hợp đồng mà có thể làm mất năng lực sản xuất hiện hành
-I- Những dấu hiệu liên quan đến giao dịch ngân hàng:
Số dư tài khoản tại ngân hàng giảm
Xuất hiện khoản nợ quá hạn Đặt niềm tin nhiều vào các khoản nợ ngắn hạn
Xin gia hạn nhiều lần hoặc đảo nợ nhiều lần
- Xuất hiện các khoản vay có nhiều nguồn trả nợ (như theo đề nghị vay vốn) nhưng không dễ dàng nhận thấy chúng.
- Công tác kế hoạch hoá tài chính cho các nhu cầu về tài sản cố định hoặc về vốn lưu động thể hiện sự đơn giản và kém cỏi.
-I- Những dấu hiệu liên quan đến quản trị công ty:
Báo cáo và quản lý tài chính kém cỏi
- Các chức năng điều hành và phân công xử lý công việc thể hiện một sự chắp vá
Khát khao hoặc quyết tâm "đánh bạc" trong kinh doanh có thể dẫn đến những rủi ro lớn Việc định giá hàng hóa và dịch vụ một cách không thực tế sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Những thay đổi trong quản lý, quyền sở hữu hoặc những nhân vật chủ chốt
- Chậm trễ trong việc phản ứng lại với sự đi xuống của thị trường hoặc các điều kiện kinh tế
-I- Những dấu hiệu phi tài chính khác:
Trong lĩnh vực kinh doanh, các vấn đề đạo đức và hình ảnh của doanh nhân ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi nhìn vào sự xuống cấp của cơ sở kinh doanh và tình trạng kho hàng tồn đọng, hư hỏng Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, các ngân hàng cần thực hiện đo lường rủi ro tín dụng một cách chính xác Các chỉ tiêu chủ yếu để đánh giá rủi ro tín dụng bao gồm hệ thống đánh giá và xếp hạng tín dụng khách hàng, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, hệ số khả năng bù đắp rủi ro tín dụng, và xác suất rủi ro tín dụng.
Hệ thống đánh giá và xếp hạng tín dụng khách hàng là tập hợp các tiêu chí chấm điểm nhằm xác định mức độ rủi ro khi cấp tín dụng Dựa vào điểm số, các ngân hàng sẽ phân loại và đánh giá tín dụng của khách hàng, từ đó xây dựng chính sách tín dụng phù hợp Mỗi ngân hàng áp dụng các tiêu chí chấm điểm khác nhau để thực hiện quy trình này.
-I- Tình hình nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) = -x 100
Đánh giá hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho
1.1.3.1 Sự cần thiết đánh giá hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), nơi hiệu quả kinh doanh cần đi đôi với việc kiểm soát rủi ro ở mức chấp nhận được Hiện nay, cho vay vẫn là hoạt động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tài sản của NHTM, do đó, việc đánh giá và cải thiện quản trị RRTD trở nên cấp thiết Các biện pháp cần được chú trọng bao gồm xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, thiết lập chính sách dự phòng rủi ro, xác định giới hạn tín dụng và ban hành sổ tay tín dụng.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng và ngân hàng, giúp giảm thiểu xác suất xảy ra rủi ro Một hệ thống quản trị RRTD hiệu quả không chỉ làm giảm khả năng tổn thất mà còn đảm bảo rằng những tổn thất xảy ra không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân hàng.
1.1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Chất lượng nợ là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hoạt động quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Khi quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, nợ xấu và nợ quá hạn sẽ giảm, trong khi các khoản nợ được xếp vào nhóm 1 Ngược lại, nếu quản trị rủi ro tín dụng kém, nợ vay sẽ được phân loại vào các nhóm nợ cao hơn, dẫn đến tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Do đó, các ngân hàng thương mại hiện nay ngày càng chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng nhằm giảm thiểu tổn thất.
Quy mô cho vay là chỉ số quan trọng phản ánh tốc độ tăng trưởng và hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Khi quy mô cho vay tăng, điều này cho thấy rằng công tác quản trị rủi ro tín dụng không làm cản trở hoạt động cho vay Ngược lại, nếu quy mô tín dụng giảm, điều này có thể chỉ ra rằng quản trị rủi ro tín dụng đang ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động cho vay, gây trở ngại cho khả năng tăng trưởng tín dụng.
Sự thay đổi cơ cấu cho vay tại các ngân hàng phản ánh định hướng tăng trưởng tín dụng riêng biệt, tùy thuộc vào khẩu vị rủi ro của từng ngân hàng và chi nhánh Một số chi nhánh tập trung vào lĩnh vực bất động sản, trong khi những chi nhánh khác chủ yếu cho vay thương mại dịch vụ Việc xây dựng cơ cấu cho vay đa dạng nhằm phân tán rủi ro, cho thấy ngân hàng chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng Nếu cơ cấu cho vay linh hoạt và không tập trung vào một ngành hay nhóm khách hàng cụ thể, ngân hàng có khả năng giảm thiểu tổn thất khi rủi ro tín dụng xảy ra Ngược lại, việc tập trung cho vay vào một lĩnh vực nhất định có thể dẫn đến tổn thất lớn cho ngân hàng khi gặp rủi ro.
Các nhân tố ảnh hưởng tới quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động
Các nhân tố chủ quan
Nhân tố cơ chế và chính sách của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng Việc thiếu chính sách cho vay rõ ràng, tiêu chuẩn cụ thể, và kiểm soát chặt chẽ sẽ dẫn đến những khó khăn trong việc thực hiện quản trị rủi ro Do đó, ngân hàng cần thiết lập chính sách kiểm tra nghiêm ngặt trong, trước và sau khi cho vay, đồng thời xây dựng quy trình cho vay với các cấp phê duyệt rõ ràng để đảm bảo quyết định được đưa ra một cách thận trọng và hiệu quả Hơn nữa, ngân hàng cần có quy trình thu nợ gốc, lãi và các khoản phí phù hợp với điều khoản trả nợ, cùng với các quy định giải quyết vấn đề đối với các khoản vay không thực hiện và cơ chế thực hiện quyền của chủ nợ khi có tổn thất xảy ra.
Các quy chế và chính sách tín dụng hiện đại quy định tỷ lệ tổng dư nợ mà ngân hàng được phép đầu tư hoặc cho vay đối với một khách hàng hoặc nhóm pháp nhân liên quan, nhằm kiểm soát rủi ro tín dụng cho toàn ngành và từng ngân hàng, bảo vệ quyền lợi người gửi tiền Việc xây dựng chính sách tín dụng hợp lý, không tập trung vào một ngành cụ thể, giúp ngân hàng phân tán rủi ro Ngược lại, chính sách tín dụng không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Chẳng hạn, việc các tổ chức tín dụng quá chú trọng vào cho vay lĩnh vực bất động sản trong thời gian tăng trưởng đã dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng khi thị trường bất động sản sụp đổ, khiến nhiều doanh nghiệp phá sản và không thể trả nợ ngân hàng.
Quy trình tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng Việc xây dựng một quy trình chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt từ khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, quyết định cho vay đến kiểm tra sử dụng và thu hồi vốn là cần thiết Nếu bất kỳ khâu nào trong quy trình bị thực hiện sơ sài, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ quy trình và gây hậu quả xấu cho ngân hàng.
Thông tin tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng quyết định cho vay qua quá trình thẩm định Thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay hiệu quả, trong khi thiếu sót hoặc sai lệch có thể dẫn đến sai lầm Ngân hàng cần theo dõi sự biến đổi của môi trường kinh tế, chính trị, xã hội và thông tin về khách hàng để dự đoán và chủ động trong hoạt động kinh doanh Khi thẩm định khách hàng, ngân hàng cần kiểm tra thông tin từ CIC tín dụng và CIC tài sản bảo đảm để đánh giá tình hình quan hệ tín dụng và các tài sản thế chấp, từ đó đưa ra quyết định tín dụng chính xác hơn.
Hệ thống xếp hạng tín dụng khách hàng của các ngân hàng thương mại (NHTM) là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ và mức độ rủi ro của khách hàng vay vốn Mục tiêu chính của hệ thống này là xác định rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt khi cấp tín dụng, từ đó giúp quản lý rủi ro và xây dựng chính sách khách hàng phù hợp Qua quá trình đánh giá, NHTM có thể dự đoán sự khác biệt giữa cam kết thanh toán của người vay và thực tế mà ngân hàng nhận được Một hệ thống xếp hạng tín dụng hiệu quả sẽ hỗ trợ ngân hàng đưa ra quyết định cho vay đúng đắn, ngược lại, nếu đánh giá không chính xác sẽ dẫn đến quyết định sai lầm trong cho vay.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng là phương pháp tổ chức nhằm quản lý, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng, với mục tiêu hạn chế rủi ro trong giới hạn cho phép Nguyên tắc chính của mô hình này là tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức tín dụng.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng bao gồm các cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn hoạt động an toàn và các chốt kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện nghiệp vụ Ngoài ra, nó còn tích hợp các công cụ đo lường và phát hiện rủi ro hiệu quả.
(iii) Các hoạt động giám sát sự tuân thủ và nhận diện kịp thời các loại rủi ro mới phát sinh
Các phương án và biện pháp chủ động phòng ngừa rủi ro tín dụng cần được triển khai để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động tín dụng Mô hình quản trị rủi ro tín dụng nên tập trung vào việc nâng cao chất lượng hoạt động của ngân hàng thương mại, ngay cả khi thị trường đang biến động và nguy cơ rủi ro ngày càng gia tăng.
Xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro và đưa ra quyết định cho vay chính xác Nếu mô hình này không hoạt động hiệu quả, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ gia tăng nợ xấu và nợ quá hạn.
Nội dung quản trị rủi ro tín dụng:
Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại được thực hiện qua một quy trình chặt chẽ, bao gồm các bước phát hiện, đo lường, kiểm soát và xử lý rủi ro.
Phát hiện rủi ro: Nhận diện RRTD là quá trình xác định liên tục và có hệ thống.
Bất kỳ khoản vay nào cũng có thể gặp phải vấn đề, do đó việc nhận diện sớm và áp dụng các biện pháp theo dõi chuyên nghiệp là rất quan trọng, giúp giảm thiểu tổn thất và xử lý sự cố một cách hiệu quả.
Những dấu hiệu cảnh báo giúp ngân hàng nhận diện và xử lý sớm các vấn đề hiệu quả, tập trung vào dấu hiệu tài chính và phi tài chính của khách hàng vay Đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình lượng hóa mức độ rủi ro và xác suất xảy ra, từ đó đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng Việc này là cơ sở để ngân hàng đưa ra quyết định cho vay và xây dựng biện pháp ứng phó nhanh chóng với RRTD Các ngân hàng thường phát triển các mô hình phù hợp để đo lường và quản lý các rủi ro này.
Quản lý và kiểm soát RRTD là yếu tố cốt lõi trong công tác quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò như linh hồn của quy trình này Hệ thống quản lý và kiểm soát RRTD bao gồm các công cụ, chính sách, tiêu chuẩn và biện pháp thiết yếu nhằm ngăn ngừa và xử lý rủi ro tín dụng, như chính sách tín dụng, quy trình tín dụng, cơ cấu quản trị RRTD và các giới hạn tín dụng.
Xử lý rủi ro tín dụng: Xử lý RRTD là bước cuối cùng trong công tác quản trị
RRTD là giai đoạn mà ngân hàng thực hiện các quyết định và biện pháp nhằm tài trợ, khắc phục và giảm thiểu chi phí rủi ro cũng như tổn thất mà RRTD gây ra cho ngân hàng.
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) bao gồm bốn bước liên kết chặt chẽ, trong đó bước 1 và bước 3 đóng vai trò quan trọng nhất Việc phát hiện rủi ro sớm và chủ động trong quản lý sẽ giúp giảm thiểu tổn thất trong hoạt động tín dụng Ngược lại, nếu không kiểm soát được rủi ro tín dụng, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ tổn thất lớn.
Các nhân tố khách quan
Môi trường pháp lý là sự kết hợp đồng bộ, rõ ràng và đầy đủ của các văn bản pháp luật cùng với các văn bản dưới luật, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tín dụng và các giao dịch của khách hàng vay vốn, đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả trong việc thực hiện các quy định này.
Môi trường kinh tế vĩ mô, bao gồm tăng trưởng kinh tế, lạm phát, việc làm, thu nhập, thâm hụt ngân sách và nợ công, đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định của nền kinh tế Một nền kinh tế với mức tăng trưởng ổn định giúp giữ giá cả ở mức hợp lý, trong khi lạm phát thấp tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động mà không lo bị thiệt hại do mất giá tiền tệ Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cho vay của ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của toàn bộ nền kinh tế.
Chu kỳ phát triển kinh tế ảnh hưởng lớn đến hiệu quả tín dụng Trong giai đoạn kinh tế thịnh vượng, cơ hội đầu tư gia tăng, sản xuất mở rộng và lợi nhuận tăng, dẫn đến nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ của khách hàng cao hơn Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng cho vay và nâng cao hiệu quả tín dụng Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, sản xuất đình trệ và thua lỗ gia tăng, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc trả nợ, làm giảm hiệu quả tín dụng Do đó, khả năng quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng cũng bị ảnh hưởng theo chu kỳ kinh tế.
Quan hệ tín dụng chủ yếu dựa vào sự tín nhiệm giữa ngân hàng và khách hàng Sự tín nhiệm này không chỉ là cầu nối mà còn quyết định uy tín của ngân hàng trên thị trường tiền tệ, giúp thu hút nhiều khách hàng Ngược lại, khách hàng có uy tín cao sẽ dễ dàng nhận được sự tín nhiệm từ ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi trong việc cấp tín dụng Một xã hội với nhiều truyền thống tốt đẹp và ít tệ nạn xã hội như lừa đảo sẽ nâng cao hiệu quả tín dụng, từ đó cải thiện quản trị rủi ro tín dụng.
Một quốc gia có sự ổn định chính trị và không có chiến tranh tạo ra môi trường thuận lợi cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt giúp nền kinh tế phát triển bền vững, trong khi bất kỳ biến động nào về chính trị đều có thể gây ra xáo trộn lớn cho toàn bộ nền kinh tế Đặc biệt, đối với lĩnh vực ngân hàng, sự ổn định này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn và hiệu quả tín dụng.
Chính sách điều tiết và quản lý của Ngân hàng nhà nước
Sự điều tiết của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng NHNN có thể can thiệp trực tiếp qua công văn gửi đến các ngân hàng thương mại hoặc sử dụng các công cụ gián tiếp như lãi suất và dự trữ bắt buộc Chính sách quản lý của NHNN thường có xu hướng kiểm soát sự phát triển tín dụng của các ngân hàng thương mại nhằm giảm thiểu rủi ro từ tăng trưởng tín dụng quá nóng.
Chương 1 của bài viết hệ thống hóa lý luận về quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) và chỉ ra các nguyên nhân gây ra RRTD, đồng thời nghiên cứu hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay của ngân hàng thương mại Trong bối cảnh kinh tế phức tạp hiện nay, không chỉ doanh nghiệp mà cả ngân hàng cũng chịu ảnh hưởng, dẫn đến chất lượng tín dụng suy giảm Do đó, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh Hải Dương cần tăng cường quản trị RRTD để đảm bảo tăng trưởng tín dụng ổn định và nâng cao chất lượng tín dụng Chương 1 cũng đặt nền tảng cho việc nghiên cứu thực trạng quản trị RRTD tại ngân hàng này trong chương 2.