TRÌNH BÀY LÝ THUYẾT VỀ QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
T ỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU ĐƯỜNG BIỂN 11
1.1.1 Khái niệm – vai trò của hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển
Giao nhận vận tải, hay còn gọi là Freight Forwarding, là dịch vụ chuyên nghiệp giúp vận chuyển hàng hóa từ địa điểm gửi đến địa điểm nhận Trong quy trình này, người giao nhận (Freight Forwarder) sẽ ký hợp đồng vận chuyển với chủ hàng và đồng thời ký hợp đồng với bên vận tải để thực hiện dịch vụ một cách hiệu quả.
Theo định nghĩa của Liên đoàn các hiệp hội giao nhận quốc tế (FIATA), dịch vụ giao nhận bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng hóa, như gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối Ngoài ra, dịch vụ này còn bao gồm các vấn đề liên quan như hải quan, tài chính, mua bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa.
Theo điều 163 Luật Thương Mại Việt Nam, dịch vụ giao nhận hàng hóa được định nghĩa là hành vi thương mại, trong đó người cung cấp dịch vụ nhận hàng từ người gửi, thực hiện các công việc như vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục giấy tờ và các dịch vụ liên quan để giao hàng cho người nhận theo ủy thác của chủ hàng, người vận tải hoặc các dịch vụ giao nhận khác, được gọi chung là khách hàng.
1.1.1.2 Vai trò dịch vụ giao nhận trong thương mại quốc tế
Ngày nay, với sự phát triển của vận tải Container và vận tải đa phương thức, người giao nhận không chỉ đóng vai trò là đại lý hay người ủy thác mà còn cung cấp dịch vụ vận tải như một bên chính, tức là Người chuyên chở (Carrier).
Người giao nhận đã thể hiện vai trò của mình trong các hoạt động như:
Môi giới HQ (Customs Broker)
Khi mới ra đời, người giao nhận chỉ hoạt động trong nước, với nhiệm vụ chính là thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu Tuy nhiên, sau đó, họ đã mở rộng dịch vụ sang cả hàng hóa xuất khẩu và đảm nhận việc vận chuyển hàng trong thương mại quốc tế Người giao nhận cũng có thể lưu cước với các hãng tàu theo ủy thác từ người xuất khẩu hoặc nhập khẩu, tùy thuộc vào hợp đồng mua bán Dựa trên sự cho phép của nhà nước, người giao nhận có thể đại diện cho người xuất khẩu hoặc nhập khẩu để thực hiện khai báo và thủ tục hải quan như một môi giới hải quan.
Trước đây, người giao nhận chỉ đóng vai trò như cầu nối giữa người gửi hàng và người chuyên chở, hoạt động như đại lý cho cả hai bên Họ nhận ủy thác từ chủ hàng hoặc người chuyên chở để thực hiện nhiều công việc khác nhau.
Nhận hàng, giao hàng, lập chứng từ, làm thủ tục HQ, lưu kho trên cơ sở hợp đồng ủy thác.
Người gom hàng (Cargo Consolidator) ở Châu Âu đã từ lâu cung cấp dịch vụ gom hàng cho vận tải đường sắt, đặc biệt trong ngành vận tải hàng hóa bằng Container Dịch vụ này rất quan trọng để chuyển đổi lô hàng lẻ (LCL) thành lô hàng nguyên (FCL), giúp tối ưu hóa sức chở của Container và giảm cước phí vận tải Trong vai trò người gom hàng, người giao nhận có thể hoạt động như một người chuyển chở hoặc chỉ đơn thuần là đại lý.
Ngày nay, người giao nhận có thể đóng vai trò là người chuyên chở, ký hợp đồng vận tải trực tiếp với chủ hàng và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa Nếu người giao nhận ký hợp đồng mà không trực tiếp thực hiện việc chuyên chở, họ được gọi là người thầu chuyên chở (Contracting Carrier) Ngược lại, nếu họ trực tiếp thực hiện việc chuyên chở, họ sẽ được xem là người chuyên chở thực tế (Actual Carrier).
Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)
Khi người vận tải cung cấp dịch vụ vận chuyển trọn gói từ cửa đến cửa (Door to Door), người giao nhận sẽ đảm nhận vai trò là MTO MTO không chỉ là người chuyên chở mà còn phải chịu trách nhiệm về hàng hóa trong toàn bộ quá trình vận tải.
1.1.2 Phạm vi của dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu
Người giao nhận với những thoả thuận cụ thể sẽ giúp khách hàng của mình (người nhập khẩu) những công việc sau:
Theo dõi quá trình vận chuyển hàng hoá trong trường hợp người NK chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển.
Nhận và kiểm tra tất cả các chứng từ liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hoá.
Nhận hàng từ người vận tải.
Chuẩn bị các chứng từ và nộp các lệ phí giám sát HQ, cũng như các lệ phí khác liên quan.
Chuẩn bị kho hàng chuyển tải (nếu cần thiết).
Giao hàng hoá cho người NK.
Giúp người NK trong việc khiếu nại đối với những tổn thất, mất mát của hàng hoá.
1.1.3 Các yếu tố tác động đến hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển
Hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu qua đường biển bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tình hình quốc tế Quá trình tự do hóa dịch vụ vận tải biển trong khuôn khổ WTO gặp nhiều thách thức do sự phản đối từ một số quốc gia muốn bảo hộ ngành vận tải nội địa Mặc dù các thành viên WTO đã thống nhất kết thúc đàm phán vào năm 1996, nhưng đến năm 1997, các nỗ lực tự do hóa vẫn bị đình trệ Hiện tại, các quốc gia cam kết không áp dụng thêm hạn chế mới đối với ngành dịch vụ này Đồng thời, sự ra đời của các diễn đàn như OECD, APEC và ASEAN đã góp phần làm cho hoạt động giao nhận hàng hóa trở nên thuận tiện hơn.
Cơ chế quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động giao nhận vận tải, với các chính sách hợp lý thúc đẩy sự phát triển của ngành Trong những năm gần đây, nhà nước đã ban hành nhiều chính sách thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu như đổi mới luật hải quan, luật thuế xuất nhập khẩu và luật thuế giá trị gia tăng Chính sách khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu thông qua việc đánh thuế cao đối với hàng nhập khẩu đã giúp giảm lượng hàng hóa nhập khẩu Đồng thời, việc chuyển giao trách nhiệm khai hải quan từ cơ quan hải quan sang chủ hàng đã dẫn đến sự phát triển của dịch vụ khai thuê hải quan, tạo điều kiện cho các công ty giao nhận vận tải phát triển.
N GƯỜI GIAO NHẬN
1.2.1 Khái niệm – vai trò, đặc điểm người giao nhận
Không có một định nghĩa thống nhất về người giao nhận được quốc tế chấp nhận, mà họ có thể là chủ hàng, chủ tàu, công ty xếp dỡ, kho hàng, hoặc bất kỳ ai có đăng ký kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa Tùy theo từng quốc gia, người giao nhận được gọi bằng nhiều tên khác nhau như “Đại lý hải quan”, “Môi giới hải quan”, “Đại lý thanh toán”, hay “Đại lý gửi hàng và giao nhận” Dù mang tên gì, tất cả đều cung cấp dịch vụ và được gọi chung là Người giao nhận quốc tế, hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa.
Người giao nhận ban đầu chỉ là đại lý hoa hồng cho xuất khẩu hoặc nhập khẩu, thực hiện các công việc như bốc dỡ hàng hóa và tổ chức vận tải nội địa Tuy nhiên, với sự phát triển của thương mại quốc tế và các phương thức vận tải, phạm vi dịch vụ của người giao nhận đã được mở rộng Hiện nay, người giao nhận đóng vai trò quan trọng trong thương mại và vận tải quốc tế, cung cấp dịch vụ từ thuê tàu, làm thủ tục hải quan đến dịch vụ trọn gói cho toàn bộ quá trình vận tải và phân phối hàng hóa.
1.2.1.2 Vai trò của người giao nhận
Dịch vụ giao nhận mang tính chuyên môn hóa cao điều này giúp cho nhà NK và
XK tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tài chính để tập trung cho hoạt động kinh doanh của mình.
Nhân viên dịch vụ giao nhận có cái nhìn sâu sắc về ngành nghề, từ đó cung cấp tư vấn hiệu quả cho khách hàng, giúp hàng hóa lưu thông nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm Giao nhận cũng giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, như chi phí đào tạo và đi lại, nhờ đó hạ giá thành sản phẩm và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
1.2.1.3 Đặc điểm người giao nhận
Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu giữa người mua và người bán ở các quốc gia khác nhau có những khác biệt đáng kể so với vận chuyển nội địa Hàng hóa thường được vận chuyển qua những quãng đường dài và có thể phải sử dụng nhiều phương tiện khác nhau, đi qua nhiều quốc gia Do đó, việc chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu cần phải tuân thủ các quy định của Chính phủ các bên liên quan, cũng như luật pháp quốc gia, các điều ước và công ước quốc tế, và các tập quán thương mại tại các nước.
Trong thương mại quốc tế, giao nhận hàng hóa thường diễn ra qua đại lý hoặc người chuyên chở, thay vì trực tiếp giữa người mua và người bán Đại lý giao nhận hoặc người chuyên chở có trách nhiệm nhận và giao hàng dựa trên thực tế và các giấy tờ chứng từ liên quan Để thực hiện công việc này, người làm dịch vụ giao nhận cần có kiến thức sâu rộng về nghiệp vụ ngoại thương, luật pháp, vận tải, bảo hiểm, thanh toán quốc tế và thủ tục hải quan.
Người giao nhận hàng hoá, hay còn gọi là người làm dịch vụ giao nhận, có trách nhiệm vận chuyển hàng hoá và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến vận tải cũng như các quy định quốc tế về giao nhận và vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu.
Do tính chất công việc và phạm vi hoạt động toàn cầu, người giao nhận thiết lập mối quan hệ rộng rãi cả trong và ngoài nước Trong nước, họ tương tác với chủ hàng, các tổ chức bên thứ ba như người chuyên chở đường biển, đường bộ, đường sông, đường sắt, đường hàng không, cũng như các dịch vụ bốc xếp, đóng gói, kho hàng, bảo hiểm, kiểm nghiệm và ngân hàng Ngoài ra, họ còn làm việc với các cơ quan như hải quan, cảng vụ, cơ quan kiểm dịch, phòng Thương mại, cơ quan giao thông vận tải và cơ quan lãnh sự nước ngoài Tại nước ngoài, người giao nhận thành lập các đại lý để quản lý công việc giao nhận tại cảng, sân bay, nhà ga xe lửa và các địa điểm khác.
1.2.2 Quyền hạn, nghĩa vụ và trách nhiệm các bên trong hoạt động giao nhận hàng hóa
1.2.2.1 Doanh nghiệp làm dịch vụ giao nhận hàng hoá Ðược hưởng tiền công và các khoản thu nhập hợp lý khác Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu vì lợi ích của khách hàng mà cần phải điều chỉnh cách thực hiện khác với chỉ dẫn ban đầu, điều này có thể được phép Tuy nhiên, cần phải thông báo ngay cho khách hàng về những thay đổi này.
Sau khi ký hợp đồng, nếu có khả năng không thực hiện được toàn bộ hoặc một phần chỉ dẫn của khách hàng, cần thông báo ngay cho khách hàng để xin chỉ dẫn bổ sung.
Nếu hợp đồng không quy định rõ thời hạn thực hiện nghĩa vụ với khách hàng, các bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình trong khoảng thời gian hợp lý.
1.2.2.2 Quyền, nghĩa vụ của khách hàng
Lựa chọn người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá đáp ứng với yêu cầu của mình. Hướng dẫn, kiểm tra, giám sát việc thực hiện hợp đồng.
Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá vi phạm hợp đồng.
Cung cấp đầy đủ chỉ dẫn cho người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá.
Thông tin chi tiết và chính xác về hàng hoá là rất cần thiết cho những người làm dịch vụ giao nhận Việc đóng gói và ghi ký mã hiệu hàng hoá phải được thực hiện theo hợp đồng mua bán, trừ khi người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá đảm nhận trách nhiệm này.
Bồi thường thiệt hại và thanh toán các chi phí phát sinh cho người cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa sẽ được thực hiện khi người đó đã tuân thủ đúng chỉ dẫn của khách hàng hoặc khi thiệt hại xảy ra do lỗi của khách hàng.
Trả cho người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá mọi khoản tiền đã đến hạn thanh toán.
Người làm dịch vụ giao nhận hàng hoá chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi giá trị hàng hoá, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng Họ không thể miễn trừ trách nhiệm nếu không chứng minh được rằng việc mất mát, hư hỏng hoặc chậm giao hàng không phải do lỗi của mình.
Người cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa không phải chịu trách nhiệm nếu không nhận được thông báo khiếu nại trong vòng 14 ngày kể từ ngày giao hàng, không tính chủ nhật và ngày lễ Họ cũng không phải chịu trách nhiệm nếu không nhận được thông báo bằng văn bản về việc bị kiện tại Toà án hoặc Trọng tài trong thời hạn 9 tháng kể từ ngày giao hàng.
1.2.2.4 Các trường hợp miễn trách nhiệm
C ÁC CHỨNG TỪ CƠ BẢN SỬ DỤNG TRONG HOẠT ĐỘNG GIAO NHẬN HÀNG HÓA
1.3.1 Phiếu đóng gói (Packing List – P/L)
Chứng từ do chủ hàng lập bao gồm thông tin về số lượng, số khối và chủng loại hàng hóa được đóng gói trong bao, thùng Dựa vào phiếu giao hàng (P/L), người giao hàng sẽ lập bản lược khai sơ đồ xếp hàng (Cargo Plan) cho hãng tàu.
Số hợp đồng ngoại thương
Tên hàng, ký mã hiệu, số bao kiện, số khối,
1.3.2 Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L)
Vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng trong việc chuyên chở hàng hóa qua biển, do người chuyên chở hoặc người giao nhận cấp cho người gửi hàng sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu Chứng từ này điều chỉnh mối quan hệ giữa người gửi hàng, người chuyên chở hoặc người giao nhận, và người nhận hàng Theo thông lệ quốc tế, vận đơn có ba chức năng chính.
Làm bằng chứng cho hợp đồng vận tải.
Là biên lai xác nhận người gửi hàng đã giao hàng cho người chuyên chở.
Vận đơn là chứng từ sở hữu quan trọng, cho phép hàng hóa được chuyển giao từ người gửi hàng đến người nhận hoặc bất kỳ ai có quyền nhận hàng Trong lĩnh vực giao nhận, có hai loại vận đơn được phân loại dựa trên người phát hành.
Vận đơn do người giao nhận phát hành, hay còn gọi là vận đơn đại lý (House Bill of Lading – HB/L), là loại vận đơn mà công ty giao nhận cấp cho người gửi hàng thực sự HB/L chỉ có giá trị khi trình cho đại lý giao nhận và không có giá trị khi trình cho hãng tàu, trừ khi trong B/L và Manifest của hãng tàu có ghi rõ thông tin tại ô Consignee “TO ORDER OF THE HOLDER OF ORIGINAL HB/L NO ”.
Vận đơn của người chuyên chở, hay còn gọi là Vận đơn chính (Master Bill of Lading - MB/L), là tài liệu do hãng tàu cấp cho người gửi hàng, xác nhận rằng hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc đã được nhận để chuẩn bị xếp lên tàu.
Notify party – Bên nhận thông báo (Chủ hàng thực sự).
Loading/ Discharge Port – Cảng bốc/ dỡ hàng.
Vessel/ Voyage – Tên tàu/ Số chuyến.
Phương thức thanh toán cước (Prepaid/ Collect Freight : Trả trước/ sau)
Ngày và nơi phát hành vận đơn.
1.3.3 Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – C/I)
Hóa đơn là chứng từ quan trọng trong quá trình thanh toán, thể hiện yêu cầu của người bán đối với người mua về việc thanh toán số tiền hàng hóa Hóa đơn cần ghi rõ các thông tin như đặc điểm hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị, cảng đi và cảng đến, cùng với tên của người bán và người mua.
Hóa đơn thường được lập thành nhiều bản để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, như xuất trình cho ngân hàng nhằm đòi tiền hàng, cho công ty bảo hiểm để tính phí bảo hiểm, và cho hải quan để tính thuế.
Chứng từ bảo hiểm là tài liệu do tổ chức bảo hiểm cấp cho người được bảo hiểm, nhằm hợp thức hóa hợp đồng bảo hiểm và điều chỉnh mối quan hệ giữa hai bên Trong hợp đồng này, tổ chức bảo hiểm cam kết bồi thường cho những tổn thất phát sinh từ các rủi ro đã được thỏa thuận, trong khi người được bảo hiểm có trách nhiệm thanh toán một khoản phí bảo hiểm nhất định.
Chứng từ bảo hiểm chủ yếu bao gồm đơn bảo hiểm và giấy chứng nhận bảo hiểm Đơn bảo hiểm là tài liệu do tổ chức bảo hiểm cấp, chứa đựng các điều khoản chính của hợp đồng bảo hiểm, nhằm xác thực tính hợp pháp của hợp đồng này.
Các điều khoản chung và có tính chất thường xuyên, trong đó người ta quy định rõ trách nhiệm của người bảo hiểm và người được bảo hiểm.
Các điều khoản riêng về đối tượng bảo hiểm (Tên hàng, ký mã hiệu, tên phương tiện chở hàng ) và việc tính toán phí bảo hiểm.
Giấy chứng nhận bảo hiểm là tài liệu do tổ chức bảo hiểm cấp cho người được bảo hiểm, xác nhận rằng một lô hàng đã được bảo hiểm theo hợp đồng Nội dung giấy chứng nhận bao gồm các điều khoản về đối tượng được bảo hiểm, thông tin cần thiết cho việc tính toán bảo hiểm và các điều kiện liên quan.
1.3.5 Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O)
Chứng từ này được cấp bởi nhà sản xuất hoặc các cơ quan có thẩm quyền như Phòng Thương Mại Công Nghiệp Việt Nam (VCCI), nhằm xác nhận nguồn gốc sản xuất hoặc khai thác của hàng hóa.
Giấy này bao gồm các thông tin quan trọng như tên và địa chỉ của người mua và người bán, tên hàng hóa, số lượng, ký mã hiệu, cùng với lời khai của chủ hàng về nơi sản xuất hoặc khai thác hàng Ngoài ra, giấy cũng cần có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.
Văn bản này được chủ hàng hoặc chủ phương tiện gửi đến cơ quan Hải quan trước khi hàng hóa hoặc phương tiện nhập cảnh vào lãnh thổ quốc gia.
Bãi bốốc xếốp Container (Ngườ giao nh n)i ậ
Bãi bốốc xếốp Container (Người giao nh n)ậ
1.3.7 Giấy thông báo hàng đến (Arrival Notice)
Chứng từ này thường được gửi cho người nhận hàng sau khi tàu về đến cảng dỡ hàng.
Trên thông báo hàng đến cần ghi rõ:
- Tên hàng, khối lượng, số lượng, số container, số seal.
- Mức phí, cước phí mà người nhận hàng phải trả khi đến nhận D/O Các phí này thường bao gồm:
Phụ phí làm hàng (THC-terminal handling charge).
Phí nâng hạ container (LO/LO- lift on/lift of).
Phí bốc xếp (CFS Charge).
1.3.8 Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O)
Khi nhận thông báo hàng đến, chủ hàng cần mang theo vận đơn gốc (nếu có), giấy thông báo hàng đến, và giấy giới thiệu có dấu mộc cùng chữ ký của công ty đến hãng tàu hoặc đại lý Tại đây, hãng tàu hoặc đại lý sẽ giữ lại vận đơn gốc và cung cấp 3 hoặc 4 bản D/O cho người nhận hàng.
PHÂN TÍCH VỀ “QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY TNHH PCSC”
G IỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TNHH PCSC
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH PCSC được thành lập năm 2006 là một công ty tư nhân với 100% vốn trong nước.
Tên giao dịch tiếng Việt: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HÓA PACIFIC.
Tên giao dịch quốc tế : PCSC CO., LTD
Tên viết tắt: PCSC CO.,LTD
Địa chỉ: 302/2 NƠ TRANG LONG, PHƯỜNG 2, QUẬN BÌNH THẠNH, TP.HCM.
Website: www.pcsc-cargo.com
Công ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hóa Pacific (PCSC) là một doanh nghiệp tư nhân có tư cách pháp nhân và hạch toán độc lập, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa đa phương thức PCSC tự hào sở hữu hệ thống đại lý mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt tại các khu vực Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Úc Với phương châm “An toàn, Nhanh chóng, Hiệu quả và Tiết kiệm”, công ty đã xây dựng được vị thế vững chắc trong ngành dịch vụ giao nhận sau hơn chín năm hoạt động, được nhiều khách hàng lớn trong và ngoài nước tin tưởng Ngoài việc mở rộng mạng lưới kinh doanh, PCSC còn phát triển đa dạng các dịch vụ như đại lý vận tải quốc tế, vận tải nội địa, dịch vụ khai thuế hải quan, xuất nhập khẩu ủy thác và dịch vụ gom hàng.
2.1.2 Ngành nghề - Lĩnh Vực hoạt động Kinh Doanh
Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Vận chuyển hàng hóa đi nước ngoài.
Dịch vụ khai thuê HQ.
Vận tải đa phương thức Sea/Air.
Dịch vụ bốc xếp và đóng hàng.
Đại lý chuyển phát nhanh.
Dịch vụ xin giấy phép XNK.
Dịch vụ giao nhận hàng tận nơi.
Khai thác hàng dự án và hàng triển lãm.
Dịch vụ kết hợp và phân phát hàng lẻ.
Bangladesh, HongKong, Campuchia, Trung quốc, Guam, Ấn Độ, Indonesia, Iran, Israrel, Nhật Bản, Hàn Quốc, Kuwait, Malaysia, Myanmar, Pakistan, Philippines, Saudi Arabia, Sigapore, Sri Lanka, Đài Loan, Thái Lan, U.A.E.
Bài viết liệt kê các quốc gia châu Âu bao gồm: Bỉ, Bulgaria, Cộng hòa Czech, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Ý, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Nga, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina và Vương quốc Anh.
Bắc Nam và Tây Châu Phi
Châu Đại Dương: Úc, New Zealand, Samoa.
2.1.4 Chức năng, mục tiêu, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức công ty 2.1.4.1 Chức năng của công ty
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa, bao gồm đưa hàng ra cảng, thực hiện thủ tục hải quan, tổ chức xếp dỡ hàng hóa, giao hàng tận nơi cho người nhận và hoạt động ủy thác xuất nhập khẩu.
Công ty không chỉ chuyên giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển và hàng không, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung như thu gom và chia lẻ hàng, khai thuê hải quan, tư vấn hợp tác đầu tư, gia công, và kinh doanh hàng xuất nhập khẩu.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp khách hàng an tâm, tập trung tốt nhất vào công việc kinh doanh của mình.
Nhiệm vụ của chúng tôi là hỗ trợ các hoạt động chính sách liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, vận tải, bảo hiểm và các dịch vụ khác, nhằm phục vụ cho tất cả sản phẩm và hàng hóa của các công ty từ nước ngoài vào Việt Nam hoặc từ Việt Nam ra thị trường quốc tế.
PHÒNG XNK PHÒNG KINH DOANH PHÒNG KẾỐ TOÁN
B PH NỘ Ậ GIAO NH NẬ B PH NỘ Ậ CH NGỨ TỪ
2.1.4.3.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy của Công ty
Hình 2.01- Sơ đồ tổ chức bộ máy của công ty TNHH PCSC.
2.1.4.3.2 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Công ty được tổ chức theo mô hình kinh doanh rộng, với giám đốc đứng đầu và các phòng ban nằm dưới sự quản lý của giám đốc.
Giám đốc là người có trách nhiệm cuối cùng trong việc đưa ra quyết định và định hướng giải pháp cho công ty Họ điều hành và giám sát các hoạt động kinh doanh, quản lý, hoạch định chiến lược, và quyết định giá cả dịch vụ dựa trên đề xuất từ phòng kinh doanh.
Phòng Xuất Nhập Khẩu (XNK) đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tổ chức của công ty, bao gồm bộ phận giao nhận và bộ phận chứng từ Nơi đây trực tiếp tiếp nhận các hợp đồng XNK và hợp đồng ủy thác, sau đó phân công nhiệm vụ cho nhân viên nhằm thực hiện công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Bộ phận giao nhận là thành phần quan trọng trong hoạt động giao nhận hàng hóa, chịu trách nhiệm từ việc mở tờ khai đến giao hàng cho khách hàng Đội ngũ nhân viên tại đây được đào tạo chuyên sâu, năng động và chuyên nghiệp, góp phần xây dựng uy tín cho công ty trong mắt khách hàng.
Bộ phận chứng từ có nhiệm vụ theo dõi và quản lý hồ sơ chứng từ cùng các công văn, đồng thời soạn thảo bộ hồ sơ hải quan và các công văn cần thiết để hỗ trợ bộ phận giao nhận hoàn thành công việc hiệu quả Họ cũng thường xuyên theo dõi quá trình làm hàng và liên lạc với khách hàng để cung cấp thông tin cần thiết về lô hàng.
Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty Nhiệm vụ chính của phòng là nghiên cứu và khảo sát thị trường, đồng thời chủ động tìm kiếm khách hàng mới Qua đó, phòng kinh doanh góp phần mở rộng thị phần và mang lại nhiều hợp đồng giá trị cho công ty.
Phòng kế toán có nhiệm vụ hoạch toán đầy đủ các nghiệp vụ kế toán phát sinh và báo cáo số liệu chính xác định kỳ Đồng thời, phòng cũng theo dõi và tổ chức hoạt động kinh doanh để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả Ngoài ra, phòng kế toán còn chi tạm ứng cho nhân viên giao nhận hoàn thành công tác.
Công ty hiện có đội ngũ 8 nhân viên năng động và dày dạn kinh nghiệm, có khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc Họ luôn thể hiện tinh thần trách nhiệm cao và sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
SVTH – Lê Bùi Chí Hữu Khoa – Quản Trị Kinh Doanh
Khóa Luận Tốt Nghiệp 27 GVHD – TS Nguyễn Ngọc Dương
2.1.5 Tình hình hoạt động giao nhận của công ty từ năm 2012 đến 2014
2.1.5.1 Giá trị NK hàng LCL
Bảng 2.01 – Giá trị nhập khẩu hàng LCL theo từng loại mặt hàng từ năm 2012 đến 2014. Đơn vị tính: VN
Mặt hàng Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Chênh lệch 2013/2012 Chênh
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị Tốc độ Giá trị
Dụng cụ bảo hộ LĐ 221.302.135 12,39 224.558.293 12,34 271.894.770 15,07 3.256.158 1,47 47.336.477
Khóa Luận Tốt Nghiệp 28 GVHD – TS Nguyễn Ngọc Dương
SVTH – Lê Bùi Chí Hữu Khoa – Quản Trị Kinh Doanh
Hình 2.02 – Giá trị NK hàng LCL theo từng loại mặt hàng từ năm 2012 đến 2014. Đơn vị tính: VNĐ
Tổng giá trị nhập khẩu hàng LCL đã tăng liên tục qua ba năm, với năm 2013 đạt 1.911.049.529 đồng, tăng 239.104.102 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 14,30% so với năm 2012 Đến năm 2014, tổng giá trị này tiếp tục tăng lên 2.291.667.258 đồng, tăng 380.617.729 đồng, tương đương với tỷ lệ tăng trưởng 19,92% so với năm 2013.
Số liệu bảng 2.01 cho ta thấy rằng mặt hàng may mặc tăng qua các năm, giá trị
Trong năm 2013, giá trị nhập khẩu (NK) đạt 568.874.302 đồng, tăng mạnh so với 443.825.650 đồng của năm 2012, với mức tăng 125.048.652 đồng, tương đương 28,18% Năm 2014, giá trị NK tiếp tục tăng lên 620.069.889 đồng, nhưng chỉ tăng 51.195.587 đồng so với năm 2013, tương đương với tốc độ tăng trưởng 9% Đối với mặt hàng đệm đá massage, năm 2013 ghi nhận giá trị NK là 439.055.028 đồng, tăng 102.514.899 đồng so với 336.540.129 đồng của năm 2012, với tốc độ tăng trưởng 30,46% Đến năm 2014, giá trị NK mặt hàng này đạt 542.441.313 đồng, tăng 103.386.285 đồng so với năm 2013, tương đương với tốc độ tăng trưởng 23,55%.
P HÂN TÍCH “ QUY TRÌNH GIAO NHẬN HÀNG HÓA NHẬP KHẨU BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY TNHH PCSC”
2.2.1 Quy trình Nhập Khẩu mặt hàng Đệm đá massage theo phương thức LCL của công ty Kopulse Line
2.2.1.1 Sơ đồ quy trình nhập khẩu mặt hàng đệm đá massage theo phương thức LCL của Công ty Kopulse Line
Hình 2.04 – Quy trình nhập khẩu mặt hàng đệm đá massage theo phương thức
LCL của công ty Kopulse Line.
2.2.1.2 Các bước thực hiện quy trình
Nhà xuất khẩu Kwon Hon Min đã gửi lô hàng đệm đá massage theo hình thức LCL cho đại lý hãng tàu MiDas Shipping theo yêu cầu của nhà nhập khẩu Sau khi nhận hàng, đại lý MiDas Shipping sẽ gửi lại hóa đơn vận chuyển (HB/L) cho nhà xuất khẩu.
Công ty MiDas Shipping thực hiện giao dịch FCL với hãng tàu CP World và nhận MB/L, sau đó chuyển MB/L này cho đại lý KL Express tại Việt Nam để tiến hành nhận hàng Hãng tàu CP World sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng Việt Nam.
Khi tàu đến cảng Cát Lái, hãng tàu sẽ thông báo cho đại lý KL Express, và KL Express sẽ trình MB/L cho CP World để nhận container.
SVTT – Lê Bùi Chí Hữu Khoa – Quản Trị Kinh Doanh
Khóa Luận Tốt Nghiệp 33 GVHD – TS Nguyễn Ngọc Dương
SVTH – Lê Bùi Chí Hữu Khoa – Quản Trị Kinh Doanh
Thanh lý HQ c ngổ Bàn giao ch ng t và hàng hóa choứ ừ khách hàng, l uư hốồ sơ
Nh n vàậ ki mể tra hàng
N p Thuếốộ Nh pậ Kh uẩ Lấốy D/O t iạ hãng tàu
Làm th t củ ụ HQ Truyếồn và nh n kếốtậ quả t khai
Nh n vàậ ki mể tra b ch ngộ ứ từ
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu ở nước ngoài đến Việt Nam, nhà xuất khẩu sẽ gửi cho nhà nhập khẩu tại Việt Nam các chứng từ liên quan đến hàng hóa cùng với vận đơn hàng hóa (HB/L).
Nhà nhập khẩu cần cung cấp HB/L, giấy thông báo hàng đến (Arrival Notice), cùng với giấy giới thiệu có chữ ký và con dấu của công ty cho KL Express Sau khi hoàn tất các thủ tục này, họ sẽ tiến hành nhận lô hàng của mình.
2.2.2 Quy trình thực hiện dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH PCSC
2.2.2.1 Sơ đồ quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty
Hình 2.05 – Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty.
2.2.2.2 Các bước thực hiện quy trình
2.2.2.2.1 Nhận và kiểm tra bộ chứng từ
Nhận yêu cầu giao nhận.
Công ty TNHH XNK Kopulse Line muốn nhập một lô hàng từ công ty Kwan Hon Min thông qua công ty TNHH PCSC làm dịch vụ.
Công ty TNHH XNK Kopulse Line thông báo chi tiết về lô hàng, bao gồm tên hàng, số kiện, số ký và số vận tải, để công ty TNHH PCSC có thể xem xét và báo giá dịch vụ giao nhận.
Sau khi hai bên thống nhất về giá cả dịch vụ lô hàng, công ty TNHH XNK Kopulse Line sẽ gửi các chứng từ cần thiết qua Email hoặc Fax cho công ty TNHH PCSC.
Hoá đơn thương mại (Commercial invoice_CI).
Bảng kê chi tiết hàng hoá ( Packing list _PL)
Vận đơn đường biển (Bill of Lading_BL)
Công văn xin chậm nộp chứng từ C/O.
Nghiên cứu Hợp đồng ngoại thương.
Nhân viên chứng từ sẽ xác nhận tính hợp pháp của hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam, đồng thời kiểm tra các điều khoản thanh toán và thời gian thanh toán đã được quy định trong hợp đồng, cũng như xác định đối tượng chịu thuế hoặc không chịu thuế.
Ceramic Mat Massage (Đệm đá Massage) (kích thước 75cm x 40cm).
Hàng chính hãng sản phẩm y tế nhập từ Hàn Quốc.
- Áp dụng theo giá FOB Hồ Chí Minh, Việt Nam (Incoterm 2000)
- Hình thức thanh toán: TT
- Thời gian giao hàng: được xác định sau.
Theo Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ, ban hành danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu, mặt hàng đệm đá massage không nằm trong danh sách cấm Nghị định này có hiệu lực từ ngày 20/2/2014, thay thế Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006, quy định chi tiết về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động liên quan.
Theo Nghị định 87/2010/NĐ-CP, mặt hàng này thuộc đối tượng chịu thuế và người nhập khẩu có trách nhiệm nộp thuế Trong hợp đồng, giá bán được ghi là FOB Hồ Chí Minh, nhưng thực tế nếu người bán ở Hàn Quốc thì phải là FOB Busan Nhân viên chứng từ cần yêu cầu bên xuất khẩu điều chỉnh giá cho đúng, tránh việc khi làm thủ tục mở tờ khai hải quan có thể gặp lỗi sửa chữa, dẫn đến chậm trễ và tăng chi phí lưu kho cho doanh nghiệp.
Kiểm tra bộ chứng từ.
Khi nhận chứng từ từ khách hàng, nhân viên chứng từ cần kiểm tra kỹ lưỡng tính chính xác và sự thống nhất giữa các tài liệu như hóa đơn thương mại và hợp đồng, vận đơn và P/L Việc kiểm tra tên hàng, số lượng, trọng lượng, cùng với giấy thông báo hàng đến là cần thiết để đảm bảo nhận D/O một cách chính xác.
Nếu có sai sót trong chứng từ, cần yêu cầu điều chỉnh ngay lập tức để đảm bảo tính hợp lệ Việc không có chứng từ hợp lệ sẽ khiến thủ tục thông quan hàng hóa không thể thực hiện, dẫn đến việc không nhận được hàng Sự chậm trễ này có thể gây tốn kém đáng kể.
Để tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho việc chuẩn bị chứng từ khai hải quan, nhân viên chứng từ sẽ yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng bằng tiếng Việt.
Cần kiểm tra các nội dung thông tin trên hợp đồng và hoá đơn xem có phù hợp hay không.
Cụ thể khi kiểm tra C/I cần kiểm tra các mục sau:
Số và ngày của hoá đơn: ngày trên hợp đồng phải bằng hoặc sau ngày ký hợp đồng.
Kiểm tra tên và địa chỉ người xuất khẩu:
- Trên hợp đồng:Kwan Hon Min.
- Trên C/I: Nul Purun Saram Dur.
Trong hợp đồng ngoại thương, nếu có sự khác biệt, điều khoản thanh toán cần ghi rõ "Chứng từ do bên thứ 3 cấp được chấp nhận thanh toán" Điều này yêu cầu người mua phải yêu cầu người bán điều chỉnh cho hợp lý Tuy nhiên, thực tế cho thấy lô hàng vẫn được thông quan, vì cơ quan hải quan thường không chú trọng vào những lỗi này Theo thông tư 38/2015/TT-BTC, từ điều 24 đến điều 29, hải quan chỉ kiểm tra tên hàng, mã số hàng hóa, mức thuế và xuất xứ.
Kiểm tra tên và địa chỉ người nhập khẩu:
- Trên hợp đồng: Kopulse Line Co., Ldt
- Trên C/I: Kopulse Line IE Co., Ldt.
Kiểm tra việc mô tả hàng hóa có chính xác và đầy đủ như trong hợp đồng.
Tên mặt hàng: Ceramic Mat Massage
Tên mặt hàng: Ceramic Mat Massage
Kiểm tra kiểu (loại) giao hàng:
Tên tàu, số hiệu: HEUNG-A VENUS 0048S
Cảng đến: TP.HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
Người gửi hàng: NUL PURUN SARAM DUR
Người nhận hàng: Công ty TNHH XNK KOPULSE LINE
Phí thể hiện trên vận đơn: Trả sau (Freight Collect).
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
Các bước kiểm tra phiếu đóng gói hàng hóa:
Kiểm tra tên và địa chỉ người nhận hàng trên P/L có đúng với các chứng từ khác.
- Trên P/L: Công ty TNHH XNK KOPULSE LINE (đường 38, Phường Tân Quý, Quận 7, HCM, Việt Nam)
- Trên C/I: Công ty TNHH XNK KOPULSE LINE (Phòng 10, lầu 2, đường 38, Phường Tân Quý, Quận 7, HCM, Việt Nam)
- Trên Hợp đồng: Công ty TNHH XNK KOPULSE LINE (Phòng 10, lầu 2, đường
38, Phường Tân Quý, Quận 7, HCM, Việt Nam)
Kiểm tra hàng hóa được mô tả ở P/L giống với loại hàng ghi trên C/I và hợp đồng.
- Trên P/L: Tên mặt hàng: Ceramic Mat Massage (760KG)
- Trên C/I: Tên mặt hàng: Ceramic Mat Massage (760 KG)
- Trên Hợp đồng: Tên mặt hàng: Ceramic Mat Massage (760KG)
Kiểm tra cảng bốc hàng, cảng dở hàng thể hiện trên P/L có khớp với cảng bốc, dở hàng trên các chứng từ khác.
Cảng đi Pusan, Hàn Quốc.
Cảng đến: Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Cảng đi Pusan, Hàn Quốc.
Cảng đến: Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Cảng đi Pusan, Hàn Quốc.
Cảng đến: Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Kiểm tra ngày lập P/L phải trước hoặc trùng với ngày giao hàng thể hiện trên B/L.
Trong quá trình soạn thảo hợp đồng, người biên soạn đã mắc phải một số lỗi cơ bản, dẫn đến việc nhân viên chứng từ ở nước nhập khẩu phải yêu cầu nhà xuất khẩu điều chỉnh các lỗi này Điều này nhằm đảm bảo rằng khi thông quan hàng hóa, hải quan sẽ không phát hiện lỗi, tránh gây chậm trễ trong quá trình thông quan Tuy nhiên, thực tế cho thấy lô hàng vẫn được thông quan một cách bình thường.
Ưu điểm trong quá trình thực hiện quy trình này:
- Nhà XK gửi đầy đủ các chứng từ cần thiết.
- Nhận chứng từ qua fax, giúp tiết kiệm thời gian.
Nhược điểm trong quá trình thực hiện quy trình này: