CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN
LÝ LUẬN VỀ VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, một doanh nghiệp cần có vốn, vì đây là điều kiện thiết yếu và nguồn lực quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Vốn được tiếp cận từ nhiều quan điểm khác nhau.
Theo K Marx, vốn không chỉ là giá trị mà còn là yếu tố tạo ra giá trị thặng dư trong quá trình sản xuất Ông nhấn mạnh rằng chỉ khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế.
Theo các nhà kinh tế học của trường phái tân cổ điển như A.Samuelson thì:
Vốn được coi là các yếu tố đầu vào cho quá trình sản xuất kinh doanh Theo quan niệm của A Sammelson, vốn không chỉ bao gồm các tài sản tài chính mà còn là những giấy tờ có giá trị mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp (Nguyễn Đăng Hạc, 2001).
Theo David Begg, Stanley Fischer và Rudiger Dornbusch (2008) trong cuốn
Trong "Kinh tế học Vĩ mô" phiên bản thứ 8, vốn được định nghĩa là một loại hàng hoá được sử dụng liên tục trong quá trình sản xuất và kinh doanh Vốn được chia thành hai loại: vốn hiện vật và vốn tài chính Vốn hiện vật bao gồm các hàng hoá đã sản xuất ra, phục vụ cho việc sản xuất hàng hoá và dịch vụ khác, trong khi vốn tài chính bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng Đáng lưu ý, đất đai không được coi là vốn.
Theo các nhà kinh tế học hiện nay, vốn được định nghĩa là tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản hiện vật như nhà xưởng, đất đai, máy móc thiết bị; tài sản tiền tệ như tiền bạc và tài sản tài chính; cùng với tài sản vô hình như chất xám, quyền sở hữu công nghệ, uy tín doanh nghiệp và nhãn mác độc quyền Đây là quan điểm đầy đủ và phổ biến nhất về vốn trong sản xuất kinh doanh.
Vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tồn tại chủ yếu dưới hai hình thức: hình thái giá trị và hình thái hiện vật Hình thái giá trị thể hiện qua tiền tệ, trong khi hình thái hiện vật bao gồm tư liệu sản xuất như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và phương tiện vận tải Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phân tích vốn dưới hình thái giá trị.
Theo Thư viện học liệu mở Việt Nam (VOER) thì vốn của doanh nghiệp dưới hình thái giá trị có một số đặc trưng cơ bản sau:
Vốn là đại diện cho giá trị tài sản được sử dụng để sản xuất ra các sản phẩm, phản ánh giá trị của nguồn lực Trong khi đó, tài sản thể hiện mặt hiện vật của các nguồn lực này.
Vốn là yếu tố cần thiết trong hoạt động sản xuất kinh doanh, và nó phải không ngừng vận động và sinh lời Mặc dù vốn thường được biểu hiện bằng tiền, nhưng tiền chỉ là dạng tiềm năng của vốn; để trở thành vốn thực sự, tiền cần phải được sử dụng để tạo ra lợi nhuận Trong quá trình này, hình thái của vốn có thể thay đổi, nhưng cuối cùng, mọi vòng tuần hoàn đều phải quay trở lại với tiền Mục tiêu cuối cùng của sản xuất kinh doanh là gia tăng lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, vì vậy vốn không chỉ cần vận động mà còn phải sinh lời.
Vốn là yếu tố quyết định trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cần được tích trữ đến một mức nhất định để phát huy hiệu quả Doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu vốn và khai thác các tiềm năng sẵn có để thu hút nguồn vốn, từ đó đạt được quy mô đủ lớn để tạo ra lợi nhuận.
Vốn có giá trị theo thời gian, và giá trị của đồng vốn ở các thời điểm khác nhau là không giống nhau Tiền, với bản chất là biểu hiện của vốn, cũng chịu ảnh hưởng của giá trị thời gian Trong cơ chế thị trường, nhiều yếu tố như lạm phát và biến động giá cả làm thay đổi sức mua của đồng tiền theo thời gian Do đó, khi định giá doanh nghiệp và tính toán các phương án bảo toàn vốn, cần thiết phải quy đổi vốn về cùng một thời điểm để có thể so sánh một cách chính xác.
Vốn cần phải được gắn liền với chủ sở hữu, vì mỗi đồng vốn đều có một chủ sở hữu nhất định Khi vốn được xác định rõ ràng, người quản trị doanh nghiệp sẽ chú trọng hơn đến hiệu quả sử dụng vốn, từ đó hạn chế chi tiêu lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong quản lý doanh nghiệp, vốn có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu thức nhất định Theo Đàm Văn Huệ (2006), có nhiều cách phân loại vốn, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và vai trò của từng loại vốn trong hoạt động kinh doanh.
1.1.2.1 Căn cứ vào đặc điểm luân chuyển vốn
Căn cứ vào đặc điểm luân chuyển, vốn được chia thành vốn cố định và vốn lưu động
Vốn cố định (VCĐ) là biểu hiện bằng tiền của tài sản cố định (TSCĐ) trong doanh nghiệp, đại diện cho số vốn đầu tư để mua sắm, lắp đặt và xây dựng các TSCĐ phục vụ sản xuất kinh doanh VCĐ mang tính đầu tư ứng trước, nếu sử dụng hiệu quả sẽ không mất đi và doanh nghiệp có thể thu hồi giá trị khi nó chuyển dần vào sản phẩm hoặc dịch vụ Quy mô của VCĐ quyết định quy mô của TSCĐ và ảnh hưởng đến trình độ trang bị TSCĐ cho sản xuất kinh doanh Do đó, VCĐ đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, vì nó quyết định năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
Vốn lưu động (VLĐ): Các doanh nghiệp thực hiện sản xuất kinh doanh, ngoài
TSCĐ bao gồm các tư liệu sản xuất như công cụ, nguyên liệu, và bán thành phẩm, cùng với các tài sản ngắn hạn (TSNH) như tiền, hàng hóa tồn kho, và chứng khoán ngắn hạn Về hình thái hiện vật, các tài sản này được gọi là TSNH, trong khi về hình thái giá trị, chúng được gọi là vốn lưu động (VLĐ) VLĐ là một phần của vốn được ứng trước để hình thành TSNH, đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra liên tục Do đó, việc huy động, quản lý và sử dụng VLĐ một cách hiệu quả và hợp lý là điều mà các nhà quản trị doanh nghiệp cần chú trọng.
1.1.2.2 Căn cứ vào nguồn hình thành
Căn cứ vào nguồn hình thành, vốn được chia thành vốn chủ sở hữu và nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là phần vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm vốn điều lệ, vốn tự bổ sung từ lợi nhuận và các quỹ của doanh nghiệp, cũng như vốn tài trợ từ Nhà nước Vốn điều lệ là số vốn do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp trong một thời gian nhất định và được ghi vào điều lệ doanh nghiệp Vốn tự bổ sung chủ yếu được lấy từ lợi nhuận để lại, được thực hiện dưới hình thức lấy từ các quỹ như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, và quỹ khấu hao Tỷ trọng VCSH trong cơ cấu nguồn vốn càng lớn thì sự độc lập tài chính của doanh nghiệp càng cao.
HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỦA DOANH NGHIỆP
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, theo Vũ Duy Hào và Đàm Văn Huệ (2009), là một khái niệm kinh tế quan trọng, thể hiện khả năng khai thác, sử dụng và quản lý nguồn vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ tiêu như khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và vòng quay vốn lưu động Nó thể hiện mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí đầu tư trong sản xuất kinh doanh; khi kết quả thu về cao hơn chi phí bỏ ra, hiệu quả sử dụng vốn sẽ tăng lên.
Hiệu quả sử dụng vốn = Kết quả đầu ra
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Trần Hồ Lan (2004), tập trung vào các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp Nhà nước ngành nhựa tại Việt Nam.
1.2.2.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn
Hiệu quả sử dụng tổng vốn của doanh nghiệp được đánh giá thông qua các chỉ tiêu về tỷ suất sinh lời của doanh nghiệp như sau:
Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (Return On Investment - ROI)
Chỉ tiêu tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) đánh giá khả năng sinh lợi của mỗi đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp, bất kể nguồn gốc của vốn Nó cho thấy mức lợi nhuận mà một đồng vốn đầu tư có thể tạo ra, giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hiệu quả của các khoản đầu tư của mình.
ROI = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)
Tổng vốn bình quân (1.1)
ROI là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và cho phép so sánh khả năng sinh lời giữa các doanh nghiệp Nó cung cấp cơ sở để đánh giá khả năng trả lãi của doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận hoạt động, đồng thời giúp chủ sở hữu nhận định tác động của đòn bẩy tài chính và đưa ra quyết định huy động vốn hợp lý.
ROI chịu ảnh hưởng bởi hai nhân tố: tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu và vòng quay vốn:
Tỷ lệ EBIT trên doanh thu phản ánh hiệu quả tiết kiệm chi phí hoạt động của doanh nghiệp và bị ảnh hưởng bởi đòn bẩy hoạt động Khi doanh thu tăng cao, khả năng gia tăng lợi nhuận hoạt động cũng tăng, vì phần doanh thu bổ sung chủ yếu dùng để bù đắp chi phí biến đổi gia tăng và phần còn lại là lợi nhuận tăng thêm Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên doanh thu cao cho thấy doanh nghiệp có tỷ lệ tăng chi phí thấp hơn tỷ lệ tăng doanh thu hoặc tỷ lệ giảm chi phí lớn hơn tỷ lệ giảm doanh thu Tuy nhiên, cần thận trọng khi phân tích tỷ suất này, vì sự gia tăng có thể do các chính sách không hiệu quả, như giảm chi phí khấu hao từ việc giảm đầu tư máy móc hoặc giảm chi phí quảng cáo, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu trong tương lai.
Hệ số vòng quay vốn được tính bằng cách chia doanh thu cho tổng vốn bình quân, phản ánh hiệu quả trong việc tiết kiệm vốn Một hệ số vòng quay vốn cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra nhiều doanh thu hơn với mỗi đồng vốn đầu tư.
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (Return On Assets - ROA)
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận sau thuế, không phân biệt giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay.
ROA= Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản bình quân (1.2)
Lợi nhuận sau thuế được tính bằng EBIT nhân với (1-t), trong đó t là thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp Chỉ tiêu ROA phản ánh hiệu quả hoạt động đầu tư của doanh nghiệp, giúp người cho vay và đi vay đánh giá khả năng sinh lời so với chi phí sử dụng nợ Sự chênh lệch dương giữa ROA và chi phí sử dụng nợ vay sau thuế cho thấy doanh nghiệp sử dụng nợ vay hiệu quả, khi lợi nhuận sau thuế có khả năng chi trả chi phí nợ ROA tương tự như ROI, nhưng ROA tính trên tổng vốn sau thuế, trong khi ROI tính trên tổng vốn trước thuế.
Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (Return On Equity - ROE)
Chỉ tiêu này thể hiện số lợi nhuận mà mỗi đồng vốn đầu tư vào doanh nghiệp mang lại cho chủ sở hữu, sau khi đã trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.
ROE= Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân trong kỳ (1.3)
ROE liên quan đến chi phí lãi vay và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, do đó, nó là chỉ tiêu thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của chủ sở hữu dưới ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính.
1.2.2.2 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Tỷ suất sinh lợi vốn lưu động
Tỷ suất sinh lợi vốn lưu động = Lợi nhuận sau thuế
Chỉ tiêu tỷ suất sinh lợi vốn lưu động cho biết mỗi đồng vốn lưu động của doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, từ đó giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động bình quân trong hoạt động kinh doanh.
Số vòng quay vốn lưu động
Số vòng quay vốn lưu động = Doanh thu
Vốn lưu động bình quân (1.5) cho thấy số vòng quay vốn lưu động trong kỳ Số vòng quay tăng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn được cải thiện, trong khi số vòng quay giảm chứng tỏ hiệu quả giảm Tốc độ luân chuyển vốn lưu động nhanh giúp giải quyết nhu cầu về vốn kịp thời và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Hàm lượng vốn lưu động
Hàm lượng vốn lưu động = Vốn lưu động bình quân
Chỉ tiêu hàm lượng vốn lưu động cho biết mức đầu tư vốn lưu động cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Hệ số này càng nhỏ, cho thấy doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều vốn lưu động hơn và hiệu quả sử dụng vốn lưu động càng cao.
Thời gian một vòng quay vốn lưu động
Thời gian một vòng quay vốn lưu động= Số ngày trong năm (360)
Số vòng quay vốn lưu động (1.7) thể hiện thời gian trung bình cho một vòng quay vốn lưu động trong kỳ Thời gian vòng quay càng ngắn, chứng tỏ doanh nghiệp có tốc độ luân chuyển vốn lưu động nhanh, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
1.2.2.3 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định
Tỷ suất sinh lợi vốn cố định
Tỷ suất sinh lợi vốn cố định = Lợi nhuận sau thuế
Vốn cố định bình quân (1.8)
Chỉ tiêu này cho biết mỗi đồng vốn cố định của doanh nghiệp bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế
Hiệu suất sử dụng vốn cố định
Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2.1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
2.1.1 Giới thiệu về công ty cổ phần Dược Hậu Giang
2.1.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, được thành lập vào ngày 02/9/1974, có nguồn gốc từ Xí nghiệp quốc doanh Dược phẩm 2/9 tại Cà Mau Sau khi đất nước thống nhất vào năm 1975, công ty này được giao cho Sở Y tế Hậu Giang quản lý Năm 1982, Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang ra đời từ sự hợp nhất của ba đơn vị: Xí nghiệp Quốc doanh Dược phẩm 2/9, Công ty Dược phẩm Cấp 2, và Trạm Dược Liệu Đến ngày 02/9/2004, công ty chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.
Năm 2006, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM Đến năm 2013, công ty đã hoàn thành dự án xây dựng nhà máy Non Betalactam đạt tiêu chuẩn GMP của WHO tại Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh.
CTCP Dược Hậu Giang hiện có 12 công ty con, 24 chi nhánh và 68 nhà thuốc tại các bệnh viện, chủ yếu tập trung ở khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long Các công ty con bao gồm A&G Pharma, TG Pharma, TOT Pharma, Bali Pharma, VL Pharma, B&T Pharma, và TVP Pharma.
CTCP Dược Hậu Giang hiện đang kinh doanh khoảng 398 sản phẩm được Bộ Y tế cấp phép lưu hành trên toàn quốc Trong số đó, 12 nhãn hàng chủ lực đóng góp 50% doanh thu của công ty, bao gồm các lĩnh vực như kháng sinh, giảm đau - hạ sốt, hô hấp, dinh dưỡng, cơ xương khớp, tiêu hóa, mắt - thần kinh, tim mạch - tiểu đường, gan mật và chăm sóc da.
CTCP Dược Hậu Giang hiện đang xuất khẩu sản phẩm sang 13 quốc gia, bao gồm Moldova, Ukraina, Myanmar, Nga, Mông Cổ, Campuchia, Nigeria, Lào, Singapore, Jordan, Sri Lanka, Rumani và Bắc Triều Tiên Các sản phẩm chủ yếu được xuất khẩu là nhóm hàng có nguồn gốc thảo dược.
CTCP Dược Hậu Giang đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật, bao gồm việc lọt vào top 50 Công ty niêm yết tốt nhất Việt Nam theo bình chọn của tạp chí Forbes Việt Nam, top 15 Thương hiệu mạnh Việt Nam, top 50 Công ty Kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam, và được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao.
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức nhân sự của CTCP Dược Hậu Giang
Cơ cấu tổ chức của CTCP Dược Hậu Giang được thiết kế chặt chẽ và hợp lý, phù hợp với mô hình công ty cổ phần Tuy nhiên, việc bố trí nhân sự vẫn còn tồn tại tình trạng kiêm nhiệm, như Phó Tổng giám đốc phụ trách tiếp thị kiêm Giám đốc tiếp thị Bộ phận kiểm soát nội bộ và pháp chế, mặc dù quan trọng, lại trực thuộc Phòng tiếp thị, dẫn đến việc không bao quát được toàn bộ quy trình vận hành của công ty Điều này cho thấy công ty chưa chú trọng đến tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ và cần có sự sắp xếp hợp lý hơn Hệ thống kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ xem xét toàn bộ quá trình và khâu vận hành của doanh nghiệp để phát hiện những vấn đề cần khắc phục.
Hội đồng quản trị Tổng giám đốc
Phó TGĐ phụ trách tiếp thị và kinh doanh
Phó TGĐ phụ trách sản xuất và chuỗi cung ứng
Phó TGĐ Tài chính – Kế toán
Giám đốc nhân sự (Nhân sự, hành chánh, môi trường, ATLĐ)
GĐ tiếp thị(Bộ phậnMarketing,
(Bán hàng và quản lý các Cty con)
Kiểm soát lỗi sai sót trong quá trình vận hành là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của công ty Nếu không tận dụng tối đa chức năng của bộ phận này, ban quản trị sẽ gặp khó khăn trong việc điều hành và quản lý, đặc biệt là trong việc kiểm soát nguồn vốn một cách chi tiết và khách quan Do đó, việc đề xuất biện pháp sửa đổi là cần thiết để cải thiện quy trình quản lý.
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Dược Hậu
Năm 2012, CTCP Dược Hậu Giang đã vượt qua những khó khăn và thách thức do khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhờ vào đặc thù ngành nghề ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường và sự hỗ trợ từ Nhà nước Công ty đã nỗ lực hoàn thành đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Năm 2013, khi nền kinh tế thế giới và trong nước đang dần ổn định và phục hồi, CTCP Dược Hậu Giang đã hoàn thành vượt chỉ tiêu kế hoạch với mức tăng trưởng doanh thu thuần đạt 15,6% so với năm 2012 Các sản phẩm có tỷ trọng doanh thu cao bao gồm nhóm hàng giảm đau hạ sốt Hapacol, kháng sinh Klamenin và nhóm hàng hô hấp Telfor.
Năm 2015, doanh thu thuần của CTCP Dược Hậu Giang giảm 7,8% so với năm 2014 do ảnh hưởng của thông tư 01 của Bộ Y tế về đấu thầu thuốc tại bệnh viện, dẫn đến việc các công ty dược chuyển sang đầu tư vào hệ thương mại (OTC) thay vì hệ điều trị (ETC), gây áp lực lên thị trường OTC Đồng thời, giá vốn hàng bán trong năm 2015 và 2016 tăng cao đột biến do sự thay đổi trong cách hạch toán chi phí chiết khấu và khuyến mãi theo Thông tư 200 của Bộ Tài chính.
Năm 2016, doanh thu thuần tăng 4,8% và lợi nhuận sau thuế tăng 20,2% so với năm 2015 nhờ vào việc đưa 2 nhà máy mới vào sản xuất, nâng cao giá trị sản lượng Doanh nghiệp cũng được hưởng ưu đãi thuế và cải thiện hệ thống bán hàng, giúp giảm chi phí đáng kể Dự báo hoạt động kinh doanh sẽ khả quan và ổn định hơn trong những năm tới.
Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của CTCP Dược Hậu Giang được tóm tắt trong bảng kết quả dưới đây:
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh CTCP Dược Hậu Giang
Giá trị sản xuất dược phẩm 3.410 4.104 4.240 3.368 4.170
Nguồn: Báo cáo thường niên của CTCP Dược Hậu Giang (2012-2016)
Bảng 2.1 cho thấy CTCP Dược Hậu Giang có tình hình sản xuất kinh doanh ổn định trong giai đoạn 2012-2016, với lợi nhuận sau thuế tăng dần qua các năm và ít biến động về giá cả Tuy nhiên, giá vốn hàng bán của doanh nghiệp cao do 80% nguyên liệu sản xuất được nhập khẩu, chủ yếu từ Ấn Độ và Trung Quốc.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TẠI CTCP DƯỢC HẬU
2.2.1 Thực trạng nguồn vốn kinh doanh của Công ty cổ phần Dược
2.2.1.1 Các nguồn hình thành vốn kinh doanh
Nguồn huy động vốn chủ yếu của CTCP Dược Hậu Giang là vốn chủ sở hữu, thông qua việc phát hành 87.164.330 cổ phiếu niêm yết Tính đến ngày 31/12/2016, Tổng Công ty đầu tư và kinh doanh Vốn nhà nước sở hữu 43,31% cổ phần, trong khi Công ty cổ phần chế tạo thuốc Taiso của Nhật Bản nắm giữ 24,44% Phần còn lại 32,25% cổ phần thuộc về các cổ đông khác, chủ yếu là doanh nghiệp nước ngoài.
Bảng 2.2 Tình hình số lượng cổ phiếu của Công ty giai đoạn 2012-2016
Vốn điều lệ (Triệu đồng) 653.764 653.764 871.643 871.643 871.643
Cổ phiếu đang lưu hành 65.366.229 65.366.229 87.154.200 86.941.950 87.164.330
Nguồn: Báo cáo thường niên CTCP Dược Hậu Giang (2012 – 2016)
Theo bảng 2.2, CTCP Dược Hậu Giang chỉ thực hiện 1 lần tăng vốn điều lệ vào năm 2014 trong giai đoạn 2012 – 2016, cho thấy công ty hạn chế phát hành cổ phiếu mới nhằm bảo vệ quyền kiểm soát của các cổ đông.
Nguồn huy động vốn thứ hai của Công ty là vay nợ, chủ yếu tập trung vào vay ngắn hạn trong giai đoạn 2012 – 2016 Cụ thể, vay ngắn hạn đã tăng mạnh từ 19 tỷ đồng vào năm 2012 lên 127 tỷ đồng vào năm 2013 và 177 tỷ đồng vào năm 2014.
2014), 271 tỷ đồng (năm 2015) và 355 tỷ đồng (năm 2016) do nhu cầu vốn cho dự án xây dựng 2 nhà máy mới, phát triển hệ thống bán hàng
Bảng 2.3 Tình hình Nợ phải trả của Công ty giai đoạn 2012-2016 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Thuế và các khoản phải nộp NN 34 57 103 13 23
Phải trả người lao động 157 207 208 128 171
Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Dược Hậu Giang (2012 – 2016)
Công ty đã khai thác hiệu quả nguồn vốn từ các khoản phải trả như phải trả người bán, phải trả người lao động, thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước Đặc biệt, việc chiếm dụng vốn từ các khoản phải trả người bán và người lao động đã đóng góp đáng kể vào khả năng tài chính của công ty trong năm qua.
Năm 2013, công ty đã tăng cường các khoản mục trong nợ phải trả để chuẩn bị cho việc xây dựng nhà máy mới Tuy nhiên, đến năm 2015, các khoản chiếm dụng vốn đã giảm mạnh khi công ty sử dụng một phần nguồn vay ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ đến hạn, dẫn đến việc nợ phải trả giảm 29,2%.
2.2.1.2 Tình hình biến động nguồn vốn
Tình hình biến động nguồn vốn của CTCP Dược Hậu Giang thể hiện chi tiết qua bảng 2.4 dưới đây:
Bảng 2.4: Tình hình nguồn vốn của CTCP Dược Hậu Giang năm 2012 -2016 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nợ phải trả 675 1.081 1.189 842 1.052 Vốn chủ sở hữu 1.688 1.981 2.277 2.501 2.860
Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Dược Hậu Giang (2012 – 2016)
Bảng 2.4 cho thấy tổng nguồn vốn kinh doanh của Công ty trong năm 2013 đã tăng từ 2.378 tỷ đồng lên 3.081 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 29,5% so với năm 2012 Sự gia tăng này là do cả nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của Công ty đều có sự tăng trưởng đáng kể Trong giai đoạn 5 năm từ 2012 đến 2016, CTCP Dược Hậu Giang ghi nhận mức tăng trưởng nguồn vốn cao nhất vào năm 2013, với tỷ lệ nợ phải trả tăng lên tới 60,2%.
Năm 2014, nguồn vốn kinh doanh của Công ty tiếp tục tăng 13,1% Năm
Năm 2015, nguồn vốn của Công ty giảm nhẹ 3,4% do tập trung thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ thuế Tuy nhiên, năm 2016, nguồn vốn tăng 17,3% nhờ vào việc đầu tư vào hai nhà máy mới, nhằm nâng cao năng suất và cải thiện hệ thống bán hàng, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của các khoản vay ngắn hạn và quỹ đầu tư phát triển.
Cơ cấu nguồn vốn của công ty rất an toàn với tỷ lệ vốn chủ sở hữu chiếm từ 60% đến 72% tổng nguồn vốn qua các năm, đảm bảo tính thanh khoản cao Điều này cho thấy tiềm năng đầu tư phát triển lớn và giúp công ty duy trì uy tín với các nhà cung cấp.
Diễn biến tăng trưởng nguồn vốn của Công ty trong giai đoạn 2012 - 2016 được thể hiện trong Hình 2.2
Hình 2.2 Biểu đồ tốc độ tăng trưởng nguồn vốn giai đoạn 2012 – 2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Dược Hậu Giang (2012 – 2016)
Cơ cấu nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của CTCP Dược Hậu Giang giai đoạn 2012 -2016 được thể hiện trong hình 2.3 bên dưới
Biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn 2012-2016
Tổng nguồn vốn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Hình 2.3 Biểu đồ tỷ trọng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2012 - 2016
Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Dược Hậu Giang (2012 – 2016)
Nguồn vốn kinh doanh của Công ty CP Dược Hậu Giang chủ yếu đến từ vốn chủ sở hữu, với tỷ lệ luôn trên 60% và có xu hướng tăng dần qua các năm Cơ cấu vốn của công ty ổn định, lành mạnh và vững chắc, đảm bảo an toàn về thanh khoản.
Bảng 2.5 Vốn lưu động giai đoạn 2012-2016 của CTCP Dược Hậu Giang ĐVT: Tỷ đồng
Tiền và các khoản tương đương tiền 719 613 498 421 603
Tiền và các khoản tương đương tiền -14.70% -18.75% -15.57% 43.37%
Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Dược Hậu Giang (2012 -2016)
Vốn lưu động của Công ty đang có xu hướng tăng dần, phản ánh sự mở rộng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Ba khoản mục chiếm tỷ trọng cao trong vốn lưu động bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, phải thu khách hàng ngắn hạn, và hàng tồn kho.
Tiền và các khoản tương đương tiền có xu hướng giảm dần qua các năm, ngoại trừ năm 2016 khi tăng mạnh 43,37% Hàng tồn kho ghi nhận sự tăng vọt 48,08% vào năm 2013, nhưng giảm 18,11% vào năm 2015, cho thấy sự biến động do công ty điều chỉnh dự trữ nguyên vật liệu theo giá thị trường Các khoản phải thu khách hàng ngắn hạn tăng mạnh 47,7% vào năm 2014, nhưng giảm 24,96% vào năm 2015; sự ổn định của các khoản phải thu ngắn hạn chỉ bị ảnh hưởng bởi chính sách bán hàng mới trong năm 2014.
Tỷ trọng cơ cấu vốn lưu động trong tổng nguồn vốn được thể hiện chi tiết qua bảng 2.6 dưới đây
Bảng 2.6 Tỷ trọng Vốn lưu động trong tổng vốn giai đoạn 2012-2016 của
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,23% 19,91% 14,31% 12,51% 15,29% Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,52% 7,43% 15,09% 17,84% Phải thu khách hàng 18,90% 16,72% 21,84% 16,97% 15,78%
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0,85% 1,12% 0,87%
Phải thu ngắn hạn khác 1,95% 1,78% 0,48% 0,69% 0,65%
Tài sản ngắn hạn khác 0,53% 0,78% 0,11% 0,29% 0,38%
Nguồn: Bảng số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính năm 2012 -2016
Vốn lưu động chiếm từ 70% đến 80% tổng nguồn vốn nhưng đã giảm dần qua các năm Nguyên nhân chính là Công ty đã giảm tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền để đầu tư vào dự án bất động sản và công ty liên kết Đồng thời, Công ty cũng đã cải thiện quản lý vốn trong thu mua, dự kiến sức tiêu thụ và giải phóng hàng tồn kho, mang lại kết quả tích cực trong hai năm qua.
2015 và 2016 tỷ trọng hàng tồn kho giảm đáng kể
Bảng 2.7 Vốn cố định giai đoạn 2012-2016 của CTCP Dược Hậu Giang ĐVT: Tỷ đồng
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70 282 50 16 17
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17 21 17 16 16
Tài sản dài hạn khác 27 28 115 42 58
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 299.96% -82.19% -68.64% 5.91% Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.71% -18.89% -5.40% -1.17%
Tài sản dài hạn khác 5.20% 307.61% -63.14% 36.41%
Nguồn: Bảng số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính năm 2012 -2016
Bảng 2.7 cho thấy rằng Vốn cố định của Công ty đã có xu hướng tăng dần từ năm 2012 đến 2016, với sự gia tăng mạnh mẽ vào năm 2013 và 2014 Nguyên nhân chính là do chi phí xây dựng cơ bản dở dang tăng 299,96% trong năm 2013, nhờ vào dự án xây dựng nhà máy mới nhằm nâng cao khả năng sản xuất Bên cạnh đó, tài sản cố định cũng chiếm tỷ trọng lớn trong vốn cố định và tiếp tục tăng qua các năm.
Tỷ trọng cơ cấu vốn cố định trong tổng nguồn vốn được thể hiện chi tiết qua bảng 2.8 dưới đây
Bảng 2.8 Tỷ trọng Vốn cố định trong tổng vốn giai đoạn 2012-2016
Khoản mục 2012 2013 2014 2015 2016 Tài sản dài hạn 23.57% 27.53% 31.48% 33.95% 30.38%
Các khoản phải thu dài hạn 0.02% 0.13%
Tài sản cố định 18.78% 16.80% 26.23% 31.75% 27.96% Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.96% 9.14% 1.44% 0.47% 0.42% Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0.70% 0.67% 0.48% 0.47% 0.40% Tài sản dài hạn khác 1.13% 0.92% 3.30% 1.26% 1.47%
Nguồn: Bảng số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính năm 2012 -2016
Từ bảng 2.8 cho thấy Tỷ trọng vốn cố định trên tổng nguồn vốn chiếm khoảng 20% đến 30% trong tổng nguồn vốn và đang có xu hướng tăng dần Năm
2012 vốn cố định chiếm 23,57%, năm 2013 chiếm 27,53%, năm 2014 chiếm 31,48%, năm 2015 chiếm 33,95%, năm 2016 chiếm 30,38%
Nguyên nhân tăng tỷ trọng vốn cố định là do công ty đang triển khai nhiều dự án trọng điểm, đầu tư mạnh vào máy móc, thiết bị và nhà xưởng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Công ty cũng tận dụng nguồn tiền nhàn rỗi để đầu tư vào tài sản cố định và bất động sản, từ đó tạo ra lợi nhuận Điều này cho thấy công ty đang nỗ lực xây dựng kế hoạch phát triển dược phẩm tự sản xuất, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, tăng thị phần dược nội địa và xuất khẩu Bước đầu tiên trong chiến lược này là đầu tư phát triển hệ thống nhà máy sản xuất với trang thiết bị hiện đại.
2.2.2 Hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2012-2016
2.2.2.1 Phân tích hiệu quả sử dụng tổng vốn
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn tại CTCP Dược Hậu Giang bao gồm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, ROI, ROA và ROE.
Bảng 2.9 dưới đây cho thấy các chỉ tiêu này trong giai đoạn 2012 -2016, số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính của Công ty
Bảng 2.9 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tổng vốn giai đoạn 2012-2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh 123,24% 110,07% 112,34% 107,27% 95,88%
Nguồn: Bảng số liệu tính toán từ Báo cáo tài chính (2012 – 2016)
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TẠI CTCP DƯỢC HẬU
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trong giai đoạn 2012-2016, ngành dược phẩm đối mặt với nhiều thách thức như giá nguyên vật liệu tăng cao và biến động tỷ giá Tuy nhiên, CTCP Dược Hậu Giang đã sử dụng vốn hiệu quả, duy trì sản lượng và doanh thu ổn định, với lợi nhuận tương đối Doanh thu xuất khẩu tăng trưởng tích cực nhờ việc thiết lập kênh phân phối qua các siêu thị lớn như Aeon Mall, Big C và chuỗi cửa hàng Guardian, Pharmacity Công ty cũng khai thác tốt nguồn tiền mặt nhàn rỗi để đầu tư tài chính, ứng phó với biến động kinh doanh do ảnh hưởng của thông tư 01 (2015) và chính sách ưu đãi thuế tại nhà máy mới.
Bảng 2.26 Tốc độ tăng trưởng doanh thu – lợi nhuận (2012 – 2016) Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính, Báo cáo thường niên năm 2012 - 2016
Vốn chủ sở hữu của Công ty đã tăng trưởng qua các năm, cho thấy hiệu quả trong việc huy động vốn ngày càng được cải thiện Công ty đã tích cực khai thác nhiều kênh huy động vốn để gia tăng vốn chủ sở hữu.
Bảng 2.27 Vốn chủ sở hữu của CTCP Dược Hậu Giang giai đoạn 2012 – 2016 Đơn vị tính: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính 2012 - 2016
Công ty đã đạt được hiệu quả trong việc thu hồi công nợ, không để xảy ra tình trạng nợ quá hạn hay chiếm dụng vốn Điều này đã giúp cải thiện các chỉ số thanh toán, cũng như nâng cao vòng quay các khoản phải thu và hàng tồn kho.
Bảng 2.28 Chỉ số thanh toán, vòng quay khoản phải thu, hàng tồn kho
Khả năng thanh toán hiện hành 2,78 2,17 2,13 2,85 2,76 Khả năng thanh toán nhanh 2,00 1,43 1,43 2,03 2,03 Vòng quay khoản phải thu 5,10 5,08 4,63 5,60 5,42
Kỳ thu tiền bình quân 70,54 70,86 77,78 64,27 66,36 Vòng quay hàng tồn kho 2,91 2,33 2,28 3,43 2,82
Nguồn: Số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính 2012 – 2016
Trong giai đoạn 2012 – 2016, Công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong quản lý và sử dụng nguồn vốn cũng như trong sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần được chú trọng khắc phục.
Bảng 2.29 Giá vốn hàng bán và các chỉ số tài chính
Nguồn: Số liệu được tính toán từ Báo cáo tài chính 2012 - 2016
Giá vốn hàng bán của Công ty đang ở mức cao, chiếm hơn 50% doanh thu và có xu hướng tăng qua các năm Nguyên nhân chủ yếu là do Công ty nhập khẩu nguyên liệu lớn, điều này phản ánh tình trạng chung của các doanh nghiệp dược phẩm tại Việt Nam Tình trạng này đã làm giảm lợi nhuận và hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty.
Giữa năm 2012 và 2014, công ty đã đầu tư lớn vào hai nhà máy sản xuất, chính thức đi vào hoạt động vào cuối năm 2015 và đầu năm 2016 Trong thời gian này, năng suất của nhà máy cũ giảm mạnh, gây ra khó khăn trong kinh doanh, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng tổng vốn, vốn cố định và vốn lưu động Mặc dù đến năm 2015 và 2016, công ty đã có dấu hiệu phục hồi, nhưng các chỉ số này vẫn chưa đạt được mức cao như năm 2012.
Phân tích Dupont cho thấy rằng việc vay ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sử dụng vốn, với tỷ lệ nợ của Công ty hiện chỉ ở mức 25% - 35% Tuy nhiên, Công ty chưa khai thác tối đa các khoản vay này mà chủ yếu tập trung vào phát hành cổ phiếu để tăng cường nguồn vốn Do đó, Công ty nên xem xét tận dụng nguồn vốn vay ngân hàng để cải thiện hiệu quả tài chính hơn nữa.
Tình hình kinh tế bất ổn đã tạo ra nhiều khó khăn cho toàn ngành, đặc biệt là sự biến động mạnh của tỷ giá ngoại tệ, ảnh hưởng đến chi phí đầu vào Bên cạnh đó, công ty còn phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ các doanh nghiệp nước ngoài như Ấn Độ, Trung Quốc và Mỹ.
Giá nguyên liệu đầu vào đang tăng cao do phần lớn nguyên liệu chính được nhập khẩu từ nước ngoài, cùng với sự biến động liên tục của tỷ giá, dẫn đến chi phí sản xuất gia tăng Điều này làm cho giá thành sản phẩm tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hệ thống pháp luật hiện còn nhiều khe hở và thủ tục hành chính phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc hoạt động hiệu quả Các công ty nhập khẩu đang phải đối mặt với sự cạnh tranh không công bằng giữa hàng hóa nhập khẩu chính ngạch và hàng nhập lậu Bên cạnh đó, chính sách hoàn thuế thực hiện chậm trễ, dẫn đến tình trạng lãng phí cho doanh nghiệp khi họ phải vay vốn từ bên ngoài.
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam hiện nay gặp nhiều thách thức, với thông tin trên thị trường thường xuyên bị nhiễu và bất cân xứng Sự phát triển chưa đồng đều của thị trường tiền tệ đã dẫn đến nhiều bất tiện trong nhu cầu trao đổi hàng hóa, thanh toán, đầu tư và xuất nhập khẩu.
Các quy định về sản xuất và phân phối thuốc hiện nay còn phức tạp và mang tính thủ tục hành chính cao Bộ Y tế quy định giá thuốc ETC, điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc cân đối chi phí và lợi nhuận Hệ quả là mức độ cạnh tranh thấp, không tạo động lực cho doanh nghiệp phát triển một cách tự nhiên.
Thanh tra kiểm tra các cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc hiện nay chưa được thực hiện một cách sâu sát và công minh, dẫn đến nhiều gian lận và hình thức Việc xử lý vi phạm đối với các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm nhà nước còn chưa nghiêm, gây ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng đối với dược phẩm nội địa.
Bên cạnh các nguyên nhân khách quan, một số nguyên nhân chủ quan cũng góp phần gây ra những hạn chế trong công tác quản lý và sử dụng vốn của Công ty.
Công ty chú trọng đến chất lượng đội ngũ cán bộ công nhân kỹ thuật, nhưng chưa khai thác tối đa vai trò của đội ngũ kế toán và quản trị tài chính Hiện tại, công ty chưa có bộ phận quản trị tài chính riêng biệt, dẫn đến việc thiếu hiểu biết sâu sắc về các kiến thức tài chính và thực tiễn trong nội bộ.