TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨUVÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN NHÀ NƯỚCTẠI DOANH NGHIỆP
Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
1.1.1 Các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Hiệu quả sử dụng vốn là một yêu cầu thiết yếu đối với mọi doanh nghiệp Việc đánh giá hiệu quả này không chỉ giúp chúng ta nhận diện được hiệu quả tổng thể của hoạt động kinh doanh mà còn phản ánh rõ nét khả năng quản lý và sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn là một vấn đề quan trọng, thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và doanh nghiệp Nhiều đề tài nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu sâu về vấn đề này.
Trong luận văn thạc sĩ của mình, Nguyễn Thị Lệ Thủy đã phân tích thực trạng tổ chức và sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hương Giang, dựa trên lý thuyết về vốn và hiệu quả sử dụng vốn Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp này.
Trong luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Hằng năm 2013 tại Trường Đại học Thương Mại, đề tài “Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần xây dựng Ba Vì” đã nghiên cứu các chỉ tiêu cơ bản và cần thiết để phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty.
Tác giả Võ Thị Thanh Thủy đã thực hiện nghiên cứu về hiệu quả sử dụng vốn trong ngành công nghệ phẩm với luận văn thạc sĩ mang tên “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần Công nghệ phẩm Đà Nẵng” tại Đại học Đà Nẵng năm 2014 Luận văn trình bày những lý luận cơ bản về vốn và hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời phân tích và đánh giá thực trạng sử dụng vốn tại Công ty cổ phần công nghệ phẩm Đà Nẵng.
Nẵng phân loại vốn dựa trên giác độ hình thành và chu chuyển vốn Tác giả phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần Công nghệ phẩm Đà Nẵng bằng cách đưa ra các chỉ tiêu đánh giá cụ thể Từ đó, tác giả đưa ra nhận xét và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho công ty.
Tác giả Hà Thị Thu Phương đã thực hiện nghiên cứu về tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà trong luận văn thạc sĩ của mình tại Đại học Kinh Tế Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố tài chính quan trọng, từ đó đưa ra những đánh giá và khuyến nghị nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
Vào năm 2015, Hà Nội đã trình bày hệ thống hóa các cơ sở lý luận liên quan đến phân tích tài chính doanh nghiệp Tác giả đã đề xuất các chỉ tiêu quan trọng và áp dụng một số phương pháp phân tích phổ biến nhằm đánh giá tình hình tài chính trong giai đoạn này.
Trong 5 năm qua, Công ty cổ phần quốc tế Sơn Hà đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể nhưng cũng gặp một số hạn chế trong hoạt động kinh doanh Bài viết phân tích báo cáo tài chính của công ty trong giai đoạn 2015-2016, từ đó rút ra những điểm mạnh và yếu trong tình hình tài chính hiện tại Tác giả cũng đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty, hướng tới sự phát triển bền vững trong tương lai.
Vấn đề nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau, với mỗi đề tài mang đến cách tiếp cận và giải pháp riêng biệt.
1.1.2 Khoảng trống cần nghiên cứu Đến thời điểm này chưa có đề tài nào nghiên cứu về hiệu quả sử dụng vốn nhà nước của Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel Với đề tài của mình, ngoài việc tổng hợp cơ sở lý luận về các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tác giả mong muốn với những kinh nghiệm thực tiễn đang có, tìm hiểu kỹ hơn về hiệu quả sử dụng vốn cũng như tìm kiếm giải pháp để phát triển hơn nữa hiệu quả sử dụng vốn; mạnh dạn đi sâu vào phân tích những vấn đề liên quan đề vốn nhà nước tại Tập đoàn Viễn thông
Cơ sở lý luận về hiệu quả sử dụng vốn nhà nước tại các doanh nghiệp
1.2.1 Khái quát chung về vốn
Trong nền kinh tế hội nhập, doanh nghiệp cần có vốn để hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững Việc sở hữu nguồn vốn vững mạnh là yếu tố quyết định để tối ưu hóa lợi nhuận Do đó, câu hỏi đặt ra là: Vốn là gì và cần bao nhiêu vốn để đạt được giá trị thặng dư cao nhất trong đầu tư sản xuất kinh doanh?
Vốn trong doanh nghiệp được hiểu là một khối lượng tiền tệ đặc biệt được đưa vào lưu thông nhằm mục đích kiếm lời Tiền này được sử dụng để mua bán, trao đổi, mua sắm tư liệu sản xuất và trả công cho người lao động, với mục tiêu thu về số tiền lớn hơn số tiền đã đầu tư Do đó, vốn không chỉ mang lại giá trị thặng dư cho doanh nghiệp mà còn xác định hiệu quả sử dụng vốn Vì vậy, hạch toán và phân tích quản lý việc sử dụng vốn là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vốn, theo nghĩa hẹp, là quỹ tiền tệ của cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia Trong nghĩa rộng, vốn bao gồm nội lực và tiềm lực, gồm tất cả các yếu tố kinh tế được tổ chức để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, như tài sản hữu hình, tài sản vô hình, kiến thức kinh tế và kỹ thuật, cùng với khả năng quản lý của đội ngũ cán bộ và công nhân viên Quan điểm này rất quan trọng để khai thác hiệu quả vốn trong nền kinh tế thị trường mở rộng Tuy nhiên, việc xác định vốn theo quan điểm này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi trình độ quản lý kinh tế của nước ta còn hạn chế và hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện.
Vốn (tư bản) không chỉ đơn thuần là hiện vật mà còn là tư liệu sản xuất, không phải là phạm trù vĩnh viễn Tư bản mang giá trị thặng dư và đóng vai trò là đầu vào trong quá trình sản xuất Để tiến hành sản xuất, nhà tư bản phải ứng tiền để mua tư liệu sản xuất và sức lao động, từ đó tạo ra các yếu tố cần thiết cho quá trình sản xuất.
Các yếu tố tạo ra giá trị thặng dư bao gồm tư bản bất biến và tư bản khả biến Tư bản bất biến, như máy móc và thiết bị, chuyển giá trị nguyên vẹn vào sản phẩm Ngược lại, tư bản khả biến, biểu hiện qua lao động, có thể thay đổi về lượng và tăng lên nhờ sức lao động của hàng hóa.
Vốn hiện vật là giá trị của hàng hóa đã sản xuất, được sử dụng để tạo ra hàng hóa và dịch vụ khác, theo Stenley Ficher trong cuốn Kinh tế học.
“Vốn được phân chia theo hai hình thái là vốn hiện vật và vốn tài chính” (David
Vốn, theo quan điểm của Begg trong cuốn Kinh tế học, được xem như một hàng hóa có thể tiếp tục được sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh Mặc dù quan điểm này làm rõ nguồn gốc và trạng thái của vốn, nhưng nó vẫn chưa đề cập đến mục đích cụ thể của việc sử dụng vốn trong hoạt động kinh tế.
Một số nhà kinh tế học cho rằng vốn là lượng sản phẩm tạm thời mà nhà đầu tư phải hy sinh cho tiêu dùng hiện tại nhằm thúc đẩy sản xuất tiêu dùng trong tương lai Quan điểm này chủ yếu phản ánh động cơ đầu tư hơn là bản chất và biểu hiện của nguồn vốn Vì vậy, quan điểm này không đáp ứng được nhu cầu nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và phân tích về vốn.
Các quan điểm về vốn phản ánh vai trò quan trọng trong bối cảnh lịch sử và mục đích nghiên cứu cụ thể Tuy nhiên, trong cơ chế thị trường hiện nay, những quan điểm này chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý và hạch toán cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trên cơ sở phân tích các quan điểm về vốn ở trên, khái niệm vốn cần thể hiện được các vấn đề sau đây:
Vốn kinh doanh xuất phát từ việc tái đầu tư một phần thu nhập quốc dân, khác biệt với vốn đất đai và vốn nhân lực.
Vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, bao gồm tài sản vật chất như tài sản cố định và tài sản dự trữ, cùng với tài sản tài chính.
Quản lý vốn kinh doanh hiệu quả là nền tảng then chốt của mỗi doanh nghiệp, và để đạt được điều này, việc nắm rõ các nguồn vốn sẵn có là điều kiện tiên quyết Các nguồn vốn này bao gồm tiền mặt gửi ngân hàng, các tín phiếu và các chứng khoán Bằng cách hiểu rõ về các nguồn vốn này, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp quản lý vốn kinh doanh phù hợp và hiệu quả, từ đó tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Mục đích sử dụng vốn cần nhấn mạnh là tìm kiếm lợi ích kinh tế và xã hội mà vốn mang lại Điều này sẽ định hướng cho quá trình quản lý kinh tế tổng thể cũng như quản lý vốn doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Vốn được hiểu là phần thu nhập quốc dân dưới dạng tài sản vật chất và tài chính, mà cá nhân và doanh nghiệp sử dụng để tiến hành sản xuất kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi ích (Trần Ngọc Thơ, 2005).
Như vậy vốn của doanh nghiệp được hiểu là các hình thái khác nhau như: tiền tệ, các loại vật tư hàng hóa, tài sản vô hình
Nhưng tiền không phải là vốn, nó chỉ trở thành vốn khi thỏa mãn các điều kiện:
+ Tiền phải đại diện cho lượng hàng hóa nhất định hay được đảm bảo bằng một lượng hànghóa có thực
+ Tiền phải được tích tụ và tập trung đến một lượng nhất định, đủ để đầu tư hoặc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh
+ Tiền phải luôn vận động để nhằm mục tiêu sinh lời
- Vốn là hàng hóa vì nó có giá trị và giá trị sử dụng
- Vốn không bị hao mòn hữu hình trong quá trình sử dụng mà nó còn tạo ra giá trị lớn hơn bản thân nó
- Vốn gắn liền với chủ sở hữu nhất định chứ không thể có đồng vốn vô chủ
- Vốn luôn vận động tạo ra khả năng sinh lời
- Vốn phải được tích tụ và tập trung đến một lượng nhất định, đủ để đầu tư hoặc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp phải chịu nhiều loại chi phí như nguyên vật liệu, hao mòn máy móc và lương nhân viên để đạt được mục tiêu kinh doanh Những chi phí này phát sinh thường xuyên và liên tục, gắn liền với quy trình sản xuất Do đó, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận Để quản lý và kiểm tra chi phí, cũng như hiệu quả sử dụng vốn tại từng khâu sản xuất, doanh nghiệp cần tiến hành phân loại vốn Phân loại vốn giúp phân tích và kiểm soát các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh, từ đó có thể áp dụng nhiều phương pháp phân loại khác nhau tùy thuộc vào từng góc độ.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp nhà nước
1.3.1 Các nhân tố chủ quan
Các yếu tố thuộc về DNNN có tác động trực tiếp tới tình hình tài chính của DNNN
* Quy mô, cơ cấu tổ chức của DNNN
Quy mô lớn của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) dẫn đến việc quản lý hoạt động trở nên phức tạp hơn Với lượng vốn lớn, cấu trúc tổ chức chặt chẽ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất Quản lý sản xuất quy củ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại lợi nhuận cao Hệ thống kế toán tài chính là công cụ chủ yếu để theo dõi hoạt động kinh doanh của DNNN Khi công tác kế toán được thực hiện tốt, nó cung cấp số liệu chính xác, giúp lãnh đạo nắm bắt tình hình tài chính và đưa ra quyết định đúng đắn.
Trình độ kỹ thuật sản xuất của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn giảm giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Ngược lại, những DNNN có trình độ sản xuất thấp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì vị thế cạnh tranh.
DNNN có trình độ kỹ thuật thấp, sử dụng máy móc lạc hậu sẽ làm giảm doanh thu, ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp
* Trình độ đội ngũ cán bộ lao động sản xuất
Trình độ tổ chức quản lý của lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc điều hành tổ chức sản xuất kinh doanh Người lãnh đạo cần tối ưu hóa các yếu tố sản xuất để giảm chi phí không cần thiết, đồng thời nắm bắt cơ hội kinh doanh nhằm thúc đẩy sự phát triển cho doanh nghiệp nhà nước (DNNN).
Trình độ tay nghề cao của công nhân sản xuất là yếu tố quyết định giúp tối ưu hóa việc sử dụng máy móc, từ đó nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Khi công nhân có kỹ năng phù hợp với dây chuyền sản xuất, doanh nghiệp sẽ khai thác tối đa công suất thiết bị, góp phần ổn định tình hình tài chính.
* Chiến lược phát triển, đầu tư của doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đều cần xây dựng kế hoạch phát triển thông qua các chiến lược kinh doanh Để đảm bảo tình hình tài chính ổn định, các chiến lược này phải được định hướng đúng đắn và cân nhắc kỹ lưỡng, vì chúng có thể gây ra những biến động lớn trong vốn của DNNN.
* Cơ chế quản lý tài sản lưu động trong DNNN
TSLĐ (Tài sản lưu động) là những tài sản ngắn hạn, thường xuyên luân chuyển trong quá trình kinh doanh TSLĐ có thể được phân loại thành tiền mặt, chứng khoán thanh khoản cao, phải thu và dự trữ tồn kho, dựa trên chu kỳ vận động của tiền mặt Quản lý TSLĐ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp nhà nước (DNNN).
- Quản lý dự trữ tồn kho:
Trong quá trình luân chuyển vốn lưu động cho sản xuất kinh doanh, việc tồn tại hàng hóa dự trữ là cần thiết để đảm bảo hoạt động bình thường của doanh nghiệp Đối với các doanh nghiệp sản xuất, quản lý chủ yếu tập trung vào việc dự trữ nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, trong khi đối với doanh nghiệp thương mại, dự trữ hàng hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Quản lý dự trữ có thể thực hiện theo phương pháp cổ điển hoặc mô hình đặt hàng hiệu quả nhất (EOQ) Mô hình này liên quan đến nhiều loại chi phí, nhưng chủ yếu bao gồm chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng Trong quá trình quản lý nguyên vật liệu, mục tiêu là tối ưu hóa chi phí quản lý để đạt hiệu quả sản xuất cao nhất.
+ Quản lý theo phương pháp cung cấp đúng lúc hay dự trữ bằng không
Các doanh nghiệp trong những ngành liên quan thường thiết lập mối quan hệ chặt chẽ, cho phép họ sử dụng hàng hóa và sản phẩm dở dang từ các đơn vị khác khi nhận đơn đặt hàng Phương pháp này giúp giảm thiểu chi phí dự trữ một cách hiệu quả.
- Quản lý tiền mặt và các chứng khoán thanh khoản cao:
Tiền mặt là số tiền tồn quỹ và tiền trong tài khoản thanh toán của doanh nghiệp tại ngân hàng, nhưng không sinh lãi Do đó, việc quản lý tiền mặt cần được tối ưu hóa để giảm thiểu số lượng cần giữ Tuy nhiên, việc duy trì tiền mặt trong doanh nghiệp là cần thiết để đảm bảo các giao dịch hàng ngày, bù đắp cho ngân hàng về dịch vụ cung cấp cho doanh nghiệp nhà nước, và đáp ứng nhu cầu dự phòng trong trường hợp có biến động.
Để quản lý hiệu quả số tiền mặt lớn của DNNN, cần dự trữ các chứng khoán có tính thanh khoản cao nhằm hưởng lãi suất Việc này cho phép chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt khi cần thiết với chi phí thấp Do đó, quản lý tiền mặt cần kết hợp giữa lợi ích thu được và chi phí phát sinh khi giữ tiền mặt.
- Quản lý các khoản phải thu:
Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng thương mại có thể giúp doanh nghiệp duy trì vị thế cạnh tranh, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Tín dụng thương mại không chỉ gia tăng doanh thu mà còn giảm chi phí tồn kho, tuy nhiên, nó cũng làm tăng chi phí hoạt động Điều này có thể dẫn đến giảm thuế cho doanh nghiệp Nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn, lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, và thời gian cấp tín dụng càng dài thì rủi ro càng lớn.
Cơ chế quản lý tài sản cố định và quỹ khấu hao tài sản cố định rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng tài sản Tài sản cố định thường được phân thành hai loại chính: tài sản cố định phục vụ cho mục đích kinh doanh, bao gồm tài sản cố định hữu hình và vô hình, và tài sản cố định phục vụ cho mục đích phúc lợi cũng như sự nghiệp an ninh quốc phòng Việc phân loại này giúp tối ưu hóa quản lý và sử dụng tài sản trong các lĩnh vực khác nhau.
- Quản lý quỹ khấu hao:
Trong quá trình sử dụng, tài sản cố định (TSCĐ) bị hao mòn, dẫn đến giảm giá trị của tài sản Để bù đắp cho phần hao mòn này, trong mỗi chu kỳ sản xuất, doanh nghiệp tính chuyển một lượng tương đương vào giá thành sản phẩm Khi sản phẩm được tiêu thụ, số tiền này sẽ được trích lập thành quỹ để tái sản xuất TSCĐ, quá trình này gọi là khấu hao TSCĐ Do đó, nhà quản lý cần tính toán mức khấu hao phù hợp với tình hình kinh doanh của doanh nghiệp Để quản lý hiệu quả khấu hao, cần lựa chọn phương pháp tính khấu hao thích hợp và có cách quản lý số khấu hao lũy kế của tài sản cố định.
- Quản lý cho thuê, thế chấp, nhượng bán thanh lý tài sản:
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) có quyền cho các tổ chức và cá nhân trong nước thuê tài sản thuộc quyền quản lý của mình Khi cho thuê, DNNN phải thực hiện khấu hao tài sản theo quy định Ngoài ra, DNNN cũng có thể sử dụng tài sản của mình để cầm cố, thế chấp nhằm vay vốn hoặc bảo lãnh tại các tổ chức tín dụng, tuân thủ đúng các quy trình pháp luật hiện hành.
+ Nhượng bán thanh lý tài sản