Tính cấp thiết của đề tài
Toàn cầu hóa đang trở thành xu hướng chủ đạo trong nền kinh tế thế giới, khi mà các rào cản thương mại và đầu tư quốc tế đang dần được xóa bỏ Theo Charles W.L Hill trong cuốn "Global Business Today" (2008), sự phát triển của giao thông và công nghệ thông tin đã rút ngắn khoảng cách giữa các quốc gia, làm cho nền văn hóa trở nên tương đồng hơn Các nền kinh tế riêng lẻ đang hòa nhập thành một hệ thống kinh tế toàn cầu liên kết chặt chẽ Điều này cho thấy toàn cầu hóa có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi quốc gia, mang lại nhiều cơ hội phát triển về kinh tế, xã hội, kỹ thuật và công nghệ.
Việt Nam đã trải qua một quá trình chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế đóng sang nền kinh tế thị trường kể từ năm 1986, với sự hội nhập ngày càng sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu Sự gia nhập vào các tổ chức như Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (1996), Tổ chức Thương mại Thế giới (2007), và Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (2016) cùng nhiều hiệp định thương mại tự do khác đã tạo ra những tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam Các doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều phải đối mặt với những ảnh hưởng của toàn cầu hóa; nếu tận dụng được những cơ hội này, họ có thể tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao vị thế, nhưng ngược lại, nếu không thích ứng kịp thời, họ có thể gặp khó khăn và thất bại.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động và cơ hội mà toàn cầu hoá mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam, như thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ hiện đại Tuy nhiên, vẫn còn thiếu nghiên cứu về cơ hội phát triển khi doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ở nước ngoài Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) nổi bật với hoạt động đầu tư tại thị trường Mỹ Latinh, nơi có 33 quốc gia và dân số lớn, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Tác giả đã chọn nghiên cứu về "Cơ hội phát triển của Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) tại thị trường Mỹ Latinh trong bối cảnh toàn cầu hóa," nhấn mạnh tiềm năng của Viettel trong việc mở rộng hoạt động tại khu vực này, nơi có khoảng 600 triệu người dân.
Tình hình nghiên cứu
Toàn cầu hoá đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các quốc gia và doanh nghiệp Việc phân tích cơ hội và thách thức khi doanh nghiệp mở rộng ra thị trường nước ngoài ngày càng trở nên quan trọng Đây là một chủ đề thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều nhà khoa học và chuyên gia trong và ngoài nước.
Tình hình nghiên cứu trên thế giới:
- Daniels, John D và Bracker, Jeffrey, Profit Performance: Do Foreign Operations Make a Difference?, NXB Springer, Mỹ 1989.
Nghiên cứu này tập trung vào một số doanh nghiệp cụ thể nhằm trả lời hai câu hỏi chính: Liệu lợi nhuận của doanh nghiệp có tăng cao hơn khi mở rộng sang thị trường quốc tế? Và liệu mức độ phụ thuộc vào doanh thu từ thị trường nước ngoài có ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp? Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các giả thuyết trong bài luận văn này.
- Dunning, John H và Lundan, Sarianna M, Multinational Enterprises and the Global Economy, NXB Edward Elgar Publishing Limited, Anh 2008.
Nghiên cứu này tập trung vào các vấn đề liên quan đến doanh nghiệp đa quốc gia, bao gồm định nghĩa và các khía cạnh của đầu tư nước ngoài, lý do thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng chính sách đa quốc gia, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của họ trên thị trường quốc tế Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phân tích một số chiến lược hoạt động của các doanh nghiệp đa quốc gia và đưa ra kiến nghị cho chính phủ và các doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư ra nước ngoài.
- Gutterman, Alan S và Brown, Robert L., Going Global: A Guide to
Building an International Business, NXB Thomson/West, Mỹ 2011.
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược kinh doanh và hiểu biết pháp luật khi doanh nghiệp hoạt động tại thị trường nước ngoài Nó phân tích các vấn đề pháp lý tại Mỹ và các thị trường khác, cung cấp thông tin quý giá cho việc xây dựng và quản lý doanh nghiệp Bài viết cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc phân tích hoạt động kinh doanh của Viettel tại thị trường Mỹ Latinh.
Tình hình nghiên cứu trong nước:
Liên quan đến đề tài tác giả đang nghiên cứu, có thể kể đến một số công trình của các tác giả sau:
Nguyễn Hoàng Hải trong luận văn thạc sĩ kinh tế năm 2004 tại Trường Đại học Ngoại thương, Hà Nội đã phân tích tác động của toàn cầu hoá kinh tế đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như năng lực cạnh tranh, chiến lược kinh doanh và môi trường hoạt động của doanh nghiệp Đề tài cũng đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao khả năng thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam trước những thách thức của toàn cầu hoá, cùng với kiến nghị hỗ trợ từ cơ quan quản lý Nhà nước Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quý giá cho việc xây dựng các luận văn liên quan.
- Dương Trà My, Thực trạng thâm nhập thị trường thế giới của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá, Luận văn thạc sĩ kinh tế,
Trường Đại học Ngoại thương, Hà Nội năm 2008.
Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích các cơ sở lý luận về toàn cầu hóa, đồng thời đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của nó đối với các nền kinh tế đang phát triển Bài viết chỉ ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình thâm nhập thị trường toàn cầu Qua việc phân tích các vấn đề nổi cộm hiện nay tại Việt Nam, luận văn rút ra bài học quý giá cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nhằm hướng tới hội nhập kinh tế quốc tế thành công Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp để hạn chế tác động tiêu cực và phát huy tác động tích cực của toàn cầu hóa.
Toàn cầu hoá có tác động hai chiều đến doanh nghiệp, và các nghiên cứu hiện có đã rút ra nhiều bài học quý giá cho chiến lược kinh doanh tại thị trường nước ngoài Tuy nhiên, nghiên cứu chủ yếu dừng lại ở khía cạnh tổng quan mà chưa đi sâu vào từng doanh nghiệp cụ thể Vì vậy, tác giả chọn Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) làm đối tượng nghiên cứu, đặc biệt là tại thị trường Mỹ La tinh - một thị trường tiềm năng và xa nhất của Viettel Trong quá trình nghiên cứu, tác giả sẽ kế thừa những thành quả từ các công trình trước, áp dụng vào tình hình cụ thể của Viettel và bổ sung các nội dung cần thiết để rút ra bài học và giải pháp hiệu quả cho Viettel cũng như các doanh nghiệp viễn thông khác của Việt Nam khi mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
Mục đích của nghiên cứu
Mục đích chính của bài nghiên cứu này nhằm:
Hệ thống hoá kiến thức và lý luận về toàn cầu hoá là rất quan trọng, bao gồm việc xác định khái niệm, các biểu hiện của toàn cầu hoá, cũng như toàn cầu hoá kinh tế Ngoài ra, cần làm rõ những cơ hội phát triển mà các doanh nghiệp có thể khai thác khi đầu tư ra nước ngoài trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay.
Viettel đang khai thác những cơ hội phát triển tại thị trường Mỹ La tinh, với những kết quả đáng kể từ việc tận dụng các cơ hội này Việc phân tích các cơ hội này không chỉ giúp Viettel mở rộng thị trường mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực.
Thứ ba, bài viết đề xuất một số bài học kinh nghiệm nhằm giúp Viettel tối ưu hóa cơ hội phát triển và cung cấp những kiến thức quý báu cho các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam khác đang có kế hoạch đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt là tại thị trường Mỹ Latinh.
Câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn tập trung vào việc phân tích các cơ hội phát triển mà Viettel đã có tại thị trường Mỹ Latinh và cách thức mà công ty đã tận dụng những cơ hội này.
Các giả thuyết nghiên cứu được đặt ra trong luận văn bao gồm:
Giả thuyết 1: Tại thị trường Mỹ La tinh, Viettel có những cơ hội mở rộng thị trường.
Giả thuyết 2: Tại thị trường Mỹ La tinh, Viettel có những cơ hội duy trì khả năng sinh ra lợi nhuận.
Giả thuyết 3: Tại thị trường Mỹ La tinh, Viettel có những cơ hội tìm kiếm và tận dụng các nguồn lực mới.
Giả thuyết 4: Tại thị trường Mỹ La tinh, Viettel có những cơ hội tiết kiệm chi phí sản xuất và kinh doanh.
Giả thuyết 5: Tại thị trường Mỹ La tinh, Viettel có những cơ hội nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, tập trung vào việc khảo sát tài liệu thứ cấp về toàn cầu hóa và cơ hội phát triển cho doanh nghiệp khi đầu tư ra nước ngoài Tác giả sẽ thu thập dữ liệu về hoạt động đầu tư và kinh doanh của Viettel tại thị trường Mỹ La tinh, sau đó phân tích và so sánh với lý thuyết để trả lời câu hỏi nghiên cứu và kiểm chứng giả thuyết Tài liệu tham khảo bao gồm các nghiên cứu của tác giả trong và ngoài nước, cùng với báo cáo kết quả kinh doanh của Viettel.
Kết quả nghiên cứu
Bài luận văn đã chứng minh rằng Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) có thể tận dụng nhiều cơ hội khi đầu tư vào thị trường Mỹ La tinh trong bối cảnh toàn cầu hóa Cụ thể, Viettel có thể mở rộng thị trường, khai thác nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao với chi phí cạnh tranh hơn, tiết kiệm chi phí giao dịch nhờ vào các chính sách khuyến khích đầu tư, và nâng cao uy tín cũng như năng lực cạnh tranh của mình.
Cấu trúc của luận văn
Luận văn được chia thành 4 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết và giả thuyết
Chương 2: Phân tích cơ hội phát triển của Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) tại thị trường Mỹ La tinh
Chương 3: Bài học kinh nghiệm cho Viettel và các doanh nghiệp viễn thông khác khi đầu tư ra thị trường nước ngoài
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về toàn cầu hoá
1.1.1 Các quan niệm về toàn cầu hoá
Toàn cầu hoá là một vấn đề quan trọng mà các quốc gia trên thế giới đặc biệt quan tâm hiện nay Trong những năm gần đây, toàn cầu hoá đã trở thành chủ đề trung tâm trong nhiều nghiên cứu khoa học và diễn đàn quốc tế Tuy nhiên, bản chất và tính chất của toàn cầu hoá được định nghĩa theo nhiều quan điểm khác nhau, và cho đến nay, vẫn chưa có một định nghĩa chính xác và được thừa nhận rộng rãi về khái niệm này.
Theo Roland Robertson trong cuốn "Globalization: Social Theory and Global Culture" (1992), quá trình toàn cầu hóa khởi đầu từ châu Âu vào đầu thế kỷ XV và mở rộng ra ngoài châu lục này từ thế kỷ XVIII Ngược lại, Kevin O'Rourke và Jeffrey Williamson trong "Globalization and History: The Evolution of a Nineteenth Century Atlantic Economy" (1999) cho rằng toàn cầu hóa chỉ thực sự bắt đầu vào thế kỷ XIX, khi chi phí vận chuyển giảm mạnh, dẫn đến sự đồng nhất về giá hàng hóa giữa châu Âu và châu Á.
Thuật ngữ “toàn cầu hoá” lần đầu tiên xuất hiện trong cuốn từ điển tiếng Anh của Webster vào năm 1961 và đã trở nên phổ biến từ những năm 1980 (Nguyễn Văn Dân 2001, tr.14).
Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn Dân trong cuốn "Những vấn đề của toàn cầu hoá kinh tế" (2001), toàn cầu hoá có thể được định nghĩa là quá trình rút ngắn khoảng cách giữa các quốc gia, tạo ra cảm giác con người sống trong một "ngôi làng toàn cầu" không biên giới Thuật ngữ này được nhà triết học Marshall McLuhan nhắc đến trong cuốn "Understanding Media: The Extensions of Man" (1964), khi ông đề cập đến khía cạnh toàn cầu của cuộc cách mạng thông tin.
Toàn cầu hoá được xem là kết quả của sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, dẫn đến việc phá vỡ sự biệt lập của các quốc gia Điều này tạo ra và gia tăng mối quan hệ gắn kết, tương tác, cũng như sự ảnh hưởng và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và dân tộc trên quy mô toàn cầu Trong bối cảnh này, toàn cầu hoá và quốc tế hoá chưa được phân biệt rõ ràng.
Một quan điểm cho rằng toàn cầu hóa là giai đoạn cao của sự phát triển lực lượng sản xuất thế giới, phản ánh sự phát triển tất yếu của kinh tế thị trường và khoa học công nghệ Tại đây, toàn cầu hóa chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế, với phát triển kinh tế vừa là mục tiêu, vừa là động lực Mặc dù toàn cầu hóa thể hiện sự phát triển lực lượng sản xuất toàn cầu, nhưng bản chất của các hoạt động kinh tế này vẫn chưa được làm rõ, dẫn đến khó khăn trong việc lý giải các hiện tượng phản đối toàn cầu hóa.
Toàn cầu hóa được coi là xu hướng tự nhiên phát triển từ bản chất của hệ thống kinh tế thị trường, vốn là một hệ thống mở không bị giới hạn bởi biên giới, dân tộc, hay tôn giáo Quá trình này dẫn đến sự hình thành cộng đồng toàn cầu của những người lao động tự do và sự phát triển toàn diện (Vũ Văn Hà 2001, tr 514).
Theo Uỷ ban Châu Âu (1997), toàn cầu hóa là quá trình mà thị trường và sản xuất giữa các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, nhờ vào sự phát triển của thương mại hàng hóa, dịch vụ, và sự lưu thông vốn cũng như công nghệ Hiện tượng này không phải mới mẻ mà là sự tiếp nối của một tiến trình đã bắt đầu từ lâu.
Toàn cầu hóa là một quá trình xã hội hóa sâu sắc, liên quan đến sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trên quy mô toàn cầu Nó bao gồm giao lưu và quốc tế hóa trong mọi lĩnh vực của đời sống con người và các quốc gia Toàn cầu hóa không chỉ phản ánh sự gia tăng mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau mà còn thể hiện quy mô các hoạt động liên quốc gia Đây là sự gia tăng mạnh mẽ các mối quan hệ gắn kết và tác động phụ thuộc, mở rộng quy mô và cường độ của các hoạt động giữa các khu vực, quốc gia và dân tộc trên toàn cầu.
Toàn cầu hoá là một xu thế tất yếu khách quan của thời đại và bị chi phối bởi sáu nhân tố cơ bản sau:
Sự phát triển của lực lượng sản xuất, đặc biệt là sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật, là yếu tố quan trọng nhất Theo Các Mác trong Tuyên Ngôn của Đảng Cộng sản (1986, tr.47), các cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra thị trường thế giới, nơi các quốc gia và dân tộc hình thành mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy quá trình phân công lao động quốc tế, tạo điều kiện cho sự phát triển của lực lượng sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất ra toàn cầu Hiện nay, hầu hết các quốc gia đều áp dụng cơ chế thị trường để quản lý các mối quan hệ kinh tế, phân bổ nguồn lực từ sức lao động đến tư liệu sản xuất Điều này chính là nền tảng gia tăng cho xu thế toàn cầu hóa.
Sự bành trướng của các công ty xuyên quốc gia đang gia tăng nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ và chính sách tự do hóa thương mại Điều này cho phép các nước dễ dàng trao đổi các yếu tố đầu vào cho sản xuất như vốn, máy móc, nguyên liệu và nhân công Các công ty lớn có thể phân bổ cơ cấu sản xuất toàn cầu thông qua đầu tư ra nước ngoài, đồng thời duy trì quản lý thống nhất Các công ty này, thông qua việc đầu tư và phân bổ dây chuyền sản xuất tại nhiều quốc gia, đã góp phần thúc đẩy thương mại toàn cầu và khu vực.
Sự ra đời của các tổ chức kinh tế toàn cầu và các hiệp định thương mại song phương, đa phương là kết quả và động lực của quá trình toàn cầu hóa Quá trình này dẫn đến nhu cầu hình thành các tổ chức quản lý và điều phối các quy tắc chung giữa các quốc gia Khi các tổ chức quốc tế được thành lập, chúng sẽ tác động đến các quốc gia, buộc họ phải thay đổi để thích ứng với những yêu cầu mới.
Chính phủ các nước đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định và triển khai các chính sách mở cửa và tự do hoá trong nhiều lĩnh vực như thương mại, tài chính và đầu tư Những chính sách này cho phép các yếu tố sản xuất lưu chuyển tự do, từ đó thúc đẩy quá trình toàn cầu hoá.
Vào thứ sáu, chúng ta chứng kiến sự bùng nổ của nhiều vấn đề toàn cầu như ô nhiễm môi trường, hiệu ứng nhà kính, phá hủy tầng ôzôn, dịch bệnh, và thiếu nước sạch Những thách thức này không chỉ làm gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo mà còn gây ra mâu thuẫn trong thương mại và đầu tư giữa các quốc gia Để giải quyết những vấn đề này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, từ đó thúc đẩy mối quan hệ quốc tế, một trong những biểu hiện rõ nét của quá trình toàn cầu hóa.
1.1.2 Khái niệm toàn cầu hoá kinh tế
Những cơ hội phát triển đối với các doanh nghiệp khi thực hiện đầu tư nước ngoài trong bối cảnh toàn cầu hóa
1.2.1 Cơ hội mở rộng thị trường Đầu tư nước ngoài mang lại cơ hội cho doanh nghiệp cơ hội khai thác và mở rộng thị trường mới Thị trường ở đây bao gồm cả thị trường kinh doanh, thị trường tiêu thụ và thị trường sản xuất Trong giao lưu thương mại thì thị trường rộng lớn là cơ hội để các doanh nghiệp tăng doanh thu và lợi nhuận từ việc buôn bán, trao đổi các sản phẩm hàng hóa và dịch vụ Khi thị trường nội địa ngày càng trở nên bão hòa, thì việc tìm kiếm và mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường nước ngoài, tiếp cận đối tượng khách hàng mới là con đường tất yếu để đạt được lợi thế về quy mô, đặc biệt khi hàng rào kinh tế giữa các quốc gia đang dần được xóa bỏ dưới sự tác động mạnh mẽ của quá trình toàn cầu hóa, tạo điều kiện vô cùng thuận lợi cho các doanh nghiệp lớn triển khai các chiến lược kinh doanh quốc tế
According to John H Dunning and Sarianna M Lundan in their book "Multinational Enterprises and the Global Economy" (2008), companies often invest abroad when their key suppliers or customers also opt to conduct business internationally Similarly, Alan S Gutterman and Robert L Brown emphasize in "Going Global: A Guide to Building an International Business" the importance of aligning business operations with global market trends.
Quyết định đầu tư ra thị trường nước ngoài của doanh nghiệp không chỉ nhằm bảo vệ nguồn khách hàng và doanh thu hiện có, mà còn để thiết lập hoạt động kinh doanh gần gũi với các khách hàng lớn Chẳng hạn, Bridgestone, một doanh nghiệp sản xuất lốp ô tô của Nhật Bản, đã mở nhà máy tại Mỹ để thuận tiện cung cấp sản phẩm cho hai khách hàng chính là Toyota và Honda, khi hai tập đoàn này mở rộng hoạt động sang thị trường Mỹ.
Đầu tư nước ngoài là một cách hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận nguồn khách hàng mới Khi thực hiện chiến lược giữ chân các khách hàng và nhà cung cấp lớn, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng ra các thị trường mới Chẳng hạn, Bridgestone khi hoạt động tại Mỹ không chỉ phục vụ Toyota và Honda mà còn có khả năng tiếp cận hàng nghìn công ty lắp ráp ô tô khác trong thị trường này.
Theo Gutterman (2011), người tiêu dùng bản địa thường ưu tiên hàng hóa nội địa vì họ tin tưởng vào khả năng giao hàng đúng hẹn, tính sẵn có và dịch vụ bảo hành thuận tiện hơn Do đó, khi doanh nghiệp thiết lập cơ sở hoạt động gần gũi với khách hàng tại thị trường bản địa, họ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh tương đương với các nhà sản xuất trong nước và mở rộng thị trường tiêu thụ hiệu quả hơn.
Theo Dunning (2008), trong những năm 1980-1990, làn sóng mua bán và sáp nhập doanh nghiệp xuyên biên giới chủ yếu diễn ra trong các lĩnh vực dịch vụ như kế toán, kiểm toán, luật và quảng cáo, nhằm tiếp cận và phục vụ khách hàng mới tại các thị trường quốc tế Xu hướng này tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong thập kỷ 90, với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của các vụ M&A xuyên biên giới.
Dựa trên lý thuyết đã nêu, giả thuyết đầu tiên của nghiên cứu cho rằng Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) có khả năng mở rộng thị trường mới khi đầu tư vào khu vực Mỹ La tinh.
1.2.2 Cơ hội duy trì khả năng sinh lợi nhuận
Hoạt động đầu tư chủ yếu nhằm mục đích gia tăng lợi nhuận, vì vậy các doanh nghiệp và quốc gia cần xem xét kỹ lưỡng khả năng sinh lời trước khi quyết định đầu tư nước ngoài Lợi nhuận cao hơn đồng nghĩa với hiệu quả đầu tư tốt hơn.
Một số học giả đã thảo luận về mối quan hệ giữa sự phụ thuộc vào hoạt động đầu tư hoặc kinh doanh nước ngoài và lợi nhuận của doanh nghiệp Họ đặt câu hỏi liệu rằng doanh nghiệp càng đầu tư nhiều vào thị trường quốc tế thì lợi nhuận thu về có tăng cao hơn hay không Các ý kiến đa dạng xoay quanh việc đánh giá tác động của đầu tư nước ngoài đối với hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu của Bergstem, Horst và Moran trong cuốn "American Multinationals and American Interests" (1978), đầu tư nước ngoài cao thường dẫn đến lợi nhuận trong nước tăng Các tác giả Wolf (1975), Severn và Laurence (1974) cũng chỉ ra rằng các nhà đầu tư nước ngoài thường đạt được lợi nhuận cao hơn so với những doanh nghiệp không tham gia đầu tư nước ngoài Ngoài ra, Leftwich (1974) kết luận rằng các công ty xuyên quốc gia có khả năng sinh lời vượt trội hơn so với các doanh nghiệp thuần nội địa (John D Daniels - Jeffrey Bracker, 1989).
Alan S Gutterman và Robert L Brown (2011) cho rằng doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ra nước ngoài thường thành công hơn các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước, bất kể lý do là do lợi nhuận hay do tính chất đa quốc gia Họ lập luận rằng việc đầu tư ra nước ngoài mang lại cơ hội sở hữu công nghệ và nguồn lực độc quyền, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và đạt lợi nhuận cao hơn Ví dụ, nếu doanh nghiệp sở hữu bằng sáng chế độc quyền, họ có thể thu lợi nhuận cao hơn từ đầu tư nước ngoài so với trong nước do phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn khi quản lý các chi nhánh quốc tế Nhờ vào lợi thế độc quyền này, doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh và đạt lợi nhuận vượt trội so với đối thủ tại thị trường nước sở tại.
Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài thường có hiệu quả hoạt động cao hơn so với doanh nghiệp nội địa nhờ vào khả năng chia sẻ chi phí liên quan đến quy mô hoạt động, như chi phí nghiên cứu và quảng cáo Khi kinh doanh ở thị trường nước ngoài, các chi phí này có thể được khấu hao trên nhiều tài sản hơn, dẫn đến việc nguồn doanh thu để bù đắp tăng lên, trong khi lợi nhuận không bị ảnh hưởng nhiều.
Giả thuyết thứ hai trong nghiên cứu này cho thấy rằng việc đầu tư vào khu vực Mỹ Latinh sẽ giúp Viettel duy trì khả năng sinh lợi nhuận.
1.2.3 Cơ hội tìm kiếm và tận dụng các nguồn lực, nguồn tài nguyên thiên nhiên mới Đầu tư nước ngoài có thể mang lại cho các doanh nghiệp cơ hội tiếp cận và thu được những nguồn lực hoặc tài nguyên riêng biệt có chất lượng tốt hơn mà giá thành thì lại thấp hơn đáng kể so với việc khai thác những nguồn lực tương tự ở thị trường nội địa Điều này sẽ giúp doanh nghiệp đầu tư hoạt động có lãi và tính cạnh tranh cũng cao hơn ở các thị trường mà họ đang kinh doanh hoặc dự định sẽ kinh doanh.
Theo Dunning (2008), các nguồn lực mà doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận khi đầu tư ở thị trường nước ngoài được phân chia thành 3 loại hình chính như sau:
Các doanh nghiệp sản xuất có thể tận dụng cơ hội đầu tư nước ngoài để khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú tại nước sở tại, từ đó giảm thiểu chi phí và đảm bảo nguồn cung Những tài nguyên chủ yếu bao gồm nhiên liệu khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch như dầu khí, than đá và gas, cũng như các khoáng sản công nghiệp và sản phẩm nông nghiệp như cao su, thuốc lá, và cà phê Ngược lại, doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ, như du lịch và y tế, thường đầu tư nước ngoài để khai thác các nguồn tài nguyên gắn liền với vị trí địa lý của nước sở tại.