CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TRONG DOANH NGHIỆP
Tổng quan nghiên cứu
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn là một yếu tố quan trọng trong quản lý kinh tế, thu hút sự chú ý từ nhiều bên liên quan cả trong và ngoài doanh nghiệp Mỗi nhóm sẽ tiếp cận hiệu quả sử dụng vốn từ những khía cạnh khác nhau, nhưng mục tiêu chung là thu thập thông tin cần thiết để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của họ.
Đối tượng bên trong doanh nghiệp:
Nhà quản lý doanh nghiệp cần nắm rõ tình hình vốn và hiệu quả sử dụng vốn để có cái nhìn tổng quát về tài sản và nguồn hình thành tài sản Thông qua việc phân tích tình hình và kết quả kinh doanh sau mỗi kỳ hoạt động, họ có thể đánh giá và đưa ra các giải pháp quản lý kịp thời, phù hợp, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong tương lai.
Đối tượng bên ngoài doanh nghiệp:
Báo cáo vốn và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là tài liệu thiết yếu cho các cơ quan nhà nước như tài chính, ngân hàng kiểm toán và thuế Tài liệu này giúp kiểm tra, giám sát và hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện các chính sách, chế độ kinh tế tài chính một cách hiệu quả.
Các nhà đầu tư và nhà cho vay sử dụng báo cáo vốn và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp để nhận diện tình hình tài chính, khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và mức độ rủi ro Thông qua đó, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư và cho vay phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.
Hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp tài chính giúp nhà cung cấp đánh giá khả năng thanh toán và phương thức thanh toán của doanh nghiệp Dựa trên những thông tin này, họ có thể quyết định có tiếp tục bán hàng cho doanh nghiệp hay không, cũng như lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp.
Báo cáo vốn và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp tài chính cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng về khả năng sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, uy tín của doanh nghiệp và chính sách đãi ngộ khách hàng Những thông tin này giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn mua hàng từ doanh nghiệp.
Cổ đông và công nhân viên rất quan tâm đến thông tin về khả năng chi trả cổ tức, tiền lương, bảo hiểm xã hội, cũng như các vấn đề liên quan đến lợi ích của họ khi đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Để nghiên cứu đạt kết quả tốt, cần xác định rõ mục đích nghiên cứu từ góc độ từng đối tượng, nhằm có cái nhìn thực tế và đưa ra những đánh giá có ý nghĩa thực tiễn.
Qua nghiên cứu và tham khảo tài liệu, tôi nhận thấy nhiều tác giả trong và ngoài nước đã quan tâm đến đề tài hiệu quả sử dụng vốn và các giải pháp nâng cao hiệu quả này từ nhiều góc độ khác nhau Nghiên cứu có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn từ phía các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp như ngân hàng, nhà cung cấp, cơ quan quản lý nhà nước, đối tác và nhà đầu tư, hoặc từ góc độ của nhà quản lý doanh nghiệp.
Cơ sở lý luận về vốn và chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn đã được đề cập trong nhiều giáo trình của các tác giả, nổi bật là cuốn "Phân tích tài chính doanh nghiệp" của GS.TS Ngô Thế Chi và Nguyễn Trọng Cơ.
Trong bài viết này, chúng tôi đề cập đến một số tài liệu quan trọng trong lĩnh vực phân tích và dự báo hoạt động kinh doanh, bao gồm Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh của Phạm Văn Được (2008), Giáo trình dự báo và phân tích kinh doanh của Phạm Đức Dũng (2001), cùng với Giáo trình Tài chính doanh nghiệp của Lưu Thị Hương (2011) Những tài liệu này cung cấp kiến thức quý giá cho việc hiểu rõ hơn về các phương pháp phân tích và dự báo trong kinh doanh.
Nhiều tác giả đã áp dụng hệ thống lý luận để phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề khác nhau.
Tác giả Hà Thị Thanh Huyền trong luận văn thạc sĩ "Hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Liên doanh tư vấn và xây dựng – COFEC" đã nghiên cứu tổng quan về vốn doanh nghiệp Trong nghiên cứu, tác giả đưa ra định nghĩa về vốn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả trong ngành xây dựng.
Vốn bao gồm tất cả các yếu tố kinh tế cần thiết cho sản xuất hàng hóa và dịch vụ, như tài sản hữu hình, tài sản vô hình, kiến thức kinh tế và kỹ thuật, cũng như trình độ quản lý và năng lực của đội ngũ cán bộ Tác giả đã phân loại vốn dựa trên thời gian luân chuyển và nguồn hình thành, đồng thời đưa ra hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn Qua đó, tác giả phân tích hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Liên doanh tư vấn và xây dựng – COFEC, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho công ty.
Tác giả Đỗ Như Ngọc đã nghiên cứu về hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Sơn Hà Nội, nhấn mạnh vai trò và đặc trưng của vốn trong doanh nghiệp Ngọc phân loại vốn theo nguồn hình thành, phương thức chu chuyển, thời gian sử dụng và phạm vi huy động Nghiên cứu cũng đưa ra khái niệm hiệu quả sử dụng vốn và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong doanh nghiệp Tác giả sử dụng bốn nhóm chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tại công ty, đồng thời đưa ra nhận định về thực trạng và đề xuất giải pháp thực tế nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
Tác giả Nguyễn Danh Định đã nghiên cứu hiệu quả sử dụng vốn trong ngành sản xuất thực phẩm qua đề tài “Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Kinh Đô Miền Bắc” Trong nghiên cứu, ông trình bày hệ thống lý luận về vốn doanh nghiệp, khái niệm và phân loại vốn theo chu trình và nguồn hình thành Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, tác giả áp dụng bộ ba chỉ tiêu: tổng hợp, hiệu quả sử dụng vốn cố định và hiệu quả sử dụng vốn lưu động Qua đó, tác giả không chỉ phân tích thực trạng sử dụng vốn mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty.
Cơ sở lý luận
1.2.1 Khái niệm và phân loại vốn
1.2.1.1 Khái niệm vốn của doanh nghiệp
Vốn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, gắn liền với sản xuất hàng hóa Xét từ góc độ kinh tế, vốn đóng vai trò là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển và hoạt động của nền sản xuất.
8 của bất cứ doanh nghiệp ngành kinh tế, dịch vụ và kỹ thuật nào trong nền kinh tế thuộc hình thức sở hữu khác nhau
Vốn kinh doanh là số vốn được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm số vốn ban đầu do chủ sở hữu đóng góp khi thành lập và các khoản bổ sung trong quá trình hoạt động Khái niệm này được nhiều người ủng hộ vì nó phản ánh rõ ràng nguồn lực tài chính cần thiết cho sự phát triển và duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Tất cả tài sản đều được quy đổi sang tiền Việt Nam Mỗi doanh nghiệp khi hoạt động sản xuất kinh doanh cần tuân theo một chu trình nhất định.
Hình 1.1 Chu trình sản xuất kinh doanh
Vốn doanh nghiệp là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
1.2.1.2 Vai trò và đặc trưng của vốn đối với doanh nghiệp:
Vốn là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, giữ vai trò như mạch máu trong hoạt động sản xuất kinh doanh Được xem là cơ sở quan trọng để đảm bảo tư cách pháp nhân, vốn quyết định khả năng mở rộng phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
Vốn có một số đặc trưng:
Vốn đại diện cho giá trị tài sản, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình như nhà xưởng, đất đai, máy móc, thiết bị, chất xám và thông tin.
Vốn luôn vận động để sinh lời, và tiền chỉ là một dạng tiềm năng của vốn Để trở thành vốn thực sự, tiền phải được đưa vào hoạt động kinh doanh nhằm kiếm lời Trong quá trình này, vốn có thể thay đổi hình thái, nhưng điểm xuất phát và điểm cuối cùng phải là giá trị tiền Vốn cần quay về với giá trị lớn hơn, theo nguyên lý đầu tư, sử dụng và bảo toàn vốn Khi vốn bị ứ đọng, tài sản cố định không được sử dụng, hoặc tài nguyên và sức lao động không được khai thác, sẽ dẫn đến tình trạng "chết" của vốn Ngược lại, nếu tiền vận động nhưng quay về với giá trị thấp hơn, thì vốn cũng không được đảm bảo, ảnh hưởng đến chu kỳ vận động tiếp theo.
Vốn luôn gắn liền với chủ sở hữu trong quá trình vận động, vì vậy mỗi đồng vốn cần phải được xác định rõ ràng về chủ sở hữu Nếu không có sự minh bạch về quyền sở hữu, sẽ dẫn đến lãng phí chi phí và hiệu quả hoạt động không cao.
Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giá trị của đồng vốn, đặc biệt trong cơ chế thị trường Điều này có nghĩa là giá trị của vốn thay đổi theo thời gian do sự biến động của giá cả và lạm phát, dẫn đến giá trị đồng tiền ở mỗi giai đoạn khác nhau.
Vốn cần được tích tụ đến một mức nhất định để phát huy hiệu quả, vì vậy doanh nghiệp không chỉ khai thác tiềm năng vốn nội tại mà còn phải thu hút nguồn vốn từ bên ngoài thông qua việc phát hành cổ phiếu và hợp tác với các doanh nghiệp khác Điều này giúp doanh nghiệp gia tăng vốn và gom lại thành một khối lớn hơn.
Vốn được coi là một loại hàng hóa đặc biệt trong nền kinh tế thị trường, nơi người sở hữu vốn có thể cho vay và người cần vốn sẽ vay, tương đương với việc mua quyền sử dụng vốn mà không chuyển nhượng quyền sở hữu Người vay phải trả lãi suất, chính là giá của quyền sử dụng vốn, và giao dịch này diễn ra trên thị trường tài chính, tuân theo quy luật cung - cầu vốn.
Vốn không chỉ được thể hiện qua tiền và tài sản hữu hình mà còn bao gồm giá trị của các tài sản vô hình như nhãn hiệu, bản quyền, phát minh sáng chế, bí quyết công nghệ và vị trí địa lý kinh doanh Việc xác định chính xác giá trị của những tài sản này là rất quan trọng trong các hoạt động như góp vốn đầu tư liên doanh, đánh giá doanh nghiệp và xác định giá trị phát hành cổ phiếu.
Vốn kinh doanh được sử dụng chủ yếu cho mục đích tích lũy trong sản xuất kinh doanh, khác với các quỹ tiền tệ tiêu dùng của doanh nghiệp Nó được ứng ra trước khi bắt đầu hoạt động sản xuất và phải được thu hồi sau mỗi chu kỳ hoạt động để phục vụ cho các chu kỳ tiếp theo.
Phân loại vốn theo nguồn hình thành
Theo nguồn hình thành thì vốn chia làm 2 loại: Vốn chủ sở hữu và vốn vay
Vốn chủ sở hữu là số vốn do chủ sở hữu và các nhà đầu tư đóng góp, không phải là khoản nợ và doanh nghiệp không cần cam kết thanh toán hay trả lãi suất Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sẽ được chia cho các cổ đông theo tỷ lệ vốn góp của họ Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, vốn chủ sở hữu có thể được hình thành qua nhiều cách khác nhau, thường bao gồm vốn góp và lãi chưa phân phối.
Vốn vay là khoản đầu tư ngoài vốn pháp định, được hình thành từ việc vay mượn của cá nhân và tổ chức, và doanh nghiệp phải hoàn trả cả lãi và gốc sau một thời gian nhất định Doanh nghiệp sử dụng vốn vay theo các điều kiện nhất định như thời gian sử dụng, lãi suất, và thế chấp, nhưng không được quyền sở hữu Vốn vay được chia thành hai loại chính: vốn vay ngắn hạn và vốn vay dài hạn.
Phân loại vốn theo phương thức chu chuyển
Theo hình thức chu chuyển thì vốn chia là 2 loại: Vốn cố định và vốn lưu động
PHƯƠNG PHÁP VÀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu khoa học là quá trình mà con người sử dụng có ý thức các quy luật vận động của đối tượng để khám phá bản chất của nó Đây chính là con đường giúp các nhà khoa học đạt được mục tiêu sáng tạo trong nghiên cứu.
Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố phụ thuộc chủ yếu như sau:
- Vấn đề nghiên cứu được xác định
- Kỹ năng và sở trường của nhà nghiên cứu
- Khả năng thu thập dữ liệu nghiên cứu
Có thể lựa chọn nghiên cứu định lượng hoặc định tính tuy vào đặc điểm của từng tình huống nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng là quá trình thu thập và phân tích thông tin dựa trên số liệu từ thị trường nhằm đưa ra kết luận về nghiên cứu thị trường Mục tiêu chính của nghiên cứu định lượng là sử dụng các phương pháp thống kê để xử lý dữ liệu, từ đó thu thập và phân tích số liệu một cách chính xác Phân tích định lượng bao gồm việc sử dụng các phương pháp thống kê truyền thống, mô phỏng hoặc phần mềm xử lý dữ liệu để đạt được những kết luận đáng tin cậy.
Các phương pháp nghiên cứu định lượng:
Sử dụng dữ liệu thứ cấp
Sử dụng dữ liệu sơ cấp
- Dữ liệu từ nghiên cứu điều tra
- Dữ liệu từ nghiên cứu quan sát
Phân tích các mối quan hệ
Nghiên cứu định tính là phương pháp phân tích và mô tả đặc điểm văn hóa, hành vi của con người và nhóm người từ góc nhìn của nhà nghiên cứu Phương pháp này cung cấp thông tin toàn diện về môi trường xã hội nơi nghiên cứu diễn ra, giúp hiểu rõ hơn về cuộc sống thực tế hàng ngày thông qua việc mô tả các sự kiện liên kết chặt chẽ với nhau.
Nghiên cứu định tính sử dụng một chiến lược linh hoạt và biện chứng, cho phép phát hiện các chủ đề quan trọng mà các nhà nghiên cứu có thể chưa nhận ra Trong phương pháp này, một số câu hỏi nghiên cứu và phương pháp thu thập thông tin được chuẩn bị trước, nhưng có thể điều chỉnh theo thông tin mới xuất hiện trong quá trình thu thập Đây là một trong những điểm khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và định lượng.
Các phương pháp nghiên cứu định tính:
- Thảo luận nhóm( Focus group)
- Nghiên cứu tình huống ( Case study)
Nghiên cứu hiện đại thường dựa vào số liệu định lượng để kiểm chứng giả thuyết, đặc biệt là thông qua các cuộc điều tra chọn mẫu Tuy nhiên, những cuộc điều tra này thường không cung cấp đủ dữ liệu định tính cần thiết để giải thích sự phức tạp của các hiện tượng được khảo sát.
Phương pháp sử dụng mô hình SWOT:
SWOT là từ viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức), một mô hình phân tích nổi tiếng giúp đánh giá tình hình và tiềm năng của một tổ chức hoặc dự án.
Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong lập kế hoạch chiến lược, giúp đánh giá các thế mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức hoặc cá nhân Qua việc so sánh và phân tích các phương án, SWOT hỗ trợ quá trình ra quyết định hiệu quả hơn.
Phân tích SWOT (SWOT Analysis) là một công cụ mạnh mẽ giúp xác định Điểm mạnh và Điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó khám phá Cơ hội và Nguy cơ bên ngoài Điểm mạnh và Điểm yếu thường xuất phát từ nội tại của tổ chức, trong khi Cơ hội và Nguy cơ lại liên quan đến các yếu tố bên ngoài Kỹ thuật này còn cho phép đánh giá ưu, nhược điểm của vấn đề thông qua việc tự đặt câu hỏi về những điều “Tốt – Ưu điểm” và “Xấu – Nhược điểm” trong hiện tại và tương lai.
“Điểm mạnh” (Strengths), và những điều “Ưu điểm” trong tương lai được gọi là
Cơ hội (Opportunity) và nhược điểm hiện tại (Điểm yếu) cùng với nhược điểm trong tương lai (Nguy cơ) đều là những yếu tố quan trọng trong phân tích SWOT Do đó, SWOT được coi là công cụ thiết yếu trong việc phân tích và xây dựng chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp.
Việc sử dụng công cụ SWOT được tiến hành thông qua các bước cụ thể:
Bước 1: Liệt kê những vấn đề SWOT đã được phân tích, nhận diện vào bảng ma trận, theo mức độ tầm quan trọng
Bước 2: Đưa những vấn đề SWOT vào ma trận ở những ô thích hợp
Bước 3: Phối hợp theo từng cặp những vấn đề SWOT
Bước 4: Doanh nghiệp cần liên kết đồng thời cả 4 yếu tố SWOT theo nguyên tắc “Phát huy thế mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội, hạn chế rủi ro” dựa trên sự phối hợp theo từng cặp trong bảng ma trận Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện rõ ràng các chiến lược cạnh tranh của mình.
Sau khi xác định các chiến lược khả thi, doanh nghiệp cần lựa chọn và sắp xếp các chiến lược này theo thứ tự ưu tiên Việc này giúp xác định chiến lược nào cần được triển khai trước và chiến lược nào sẽ thực hiện sau, đảm bảo quá trình thực hiện hiệu quả và có tổ chức.
Quyết định chọn chiến lược kinh doanh là trách nhiệm của các nhà quản lý cao nhất trong doanh nghiệp Bài viết này đề xuất những chiến lược phù hợp dựa trên việc phân tích và đánh giá năng lực của doanh nghiệp, cũng như các thuận lợi và khó khăn mà doanh nghiệp đang đối mặt Mục tiêu là xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và cải thiện hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu tình huống ( Case Study)
Phương pháp nghiên cứu tình huống (Case Study) là một cách tiếp cận nghiên cứu vấn đề bằng việc phân tích các trường hợp cụ thể Người nghiên cứu sẽ đặt vấn đề trong một tình huống nhất định và đóng vai trò của người ra quyết định để tìm ra giải pháp cho vấn đề đó (Hammond, J.S, Đại học Harvard).
Trong nghiên cứu này, tác giả phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam Với vai trò quản lý, tác giả áp dụng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả vốn toàn công ty, từ đó đánh giá tổng quát và chi tiết hiệu quả sử dụng vốn theo từng nhóm mặt hàng ô tô Nghiên cứu giúp xác định mặt hàng kinh doanh hiệu quả, mặt hàng kém hiệu quả, và chỉ ra các khâu sử dụng vốn chưa hiệu quả.
Sau khi thực hiện đánh giá tổng quan và nhận diện vấn đề nội tại của doanh nghiệp, công ty sẽ xây dựng kế hoạch nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
2.2.1 Tiếp cận vấn đề nghiên cứu về vốn của công ty:
Với vai trò là nhà quản lý doanh nghiệp, nghiên cứu về vốn và các chỉ số phản ánh vốn nội tại của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam trong giai đoạn 2011-2013 là rất quan trọng Việc đánh giá các ưu điểm và nhược điểm giúp xây dựng kế hoạch hành động cụ thể, nhằm hạn chế nhược điểm và phát huy ưu thế Điều này sẽ góp phần đưa doanh nghiệp phát triển lớn mạnh và bền vững trong tương lai.
2.2.2 Thu thập thông tin về vốn hoạt động kinh doanh của Công ty:
Thu thập thông tin qua các phương pháp:
Phương pháp nghiên cứu thống kê mô tả:
Thu thập số liệu có thể qua 2 nguồn thông tin:
Trong giai đoạn 2011-2013, việc thu thập thông tin sơ cấp về tài chính doanh nghiệp bao gồm doanh thu, hàng tồn kho, nợ phải thu, nợ phải trả và lợi nhuận từ từng dòng sản phẩm là rất quan trọng Những số liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong thời kỳ này.
Trong giai đoạn 2011-2013, việc thu thập thông tin thứ cấp được thực hiện thông qua các số liệu từ báo cáo tài chính, báo cáo vốn, báo cáo thuế, cùng với các tài liệu giao dịch từ đối tác và ngân hàng của công ty.
Dựa trên số liệu thống kê về vốn và các chỉ số hoạt động của doanh nghiệp, bài viết tổng hợp các kết quả để đánh giá tình hình hoạt động của Công ty Từ đó, chúng tôi đưa ra cơ sở để nhận định và xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả trong thời gian tới.
2.2.3 Nghiên cứu thực trạng vốn của Công ty:
Thu thập và thống kê số liệu về kết quả hoạt động kinh doanh của công ty là rất quan trọng, bao gồm việc so sánh các chỉ số tài chính qua các kỳ Điều này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những nhận xét và khuyến nghị cần thiết để cải thiện hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Dựa trên thống kê về vốn và các chỉ số hoạt động của doanh nghiệp, bài viết tổng hợp kết quả để đánh giá và nhận định tình hình hoạt động của Công ty.
2.2.4 Nhận định giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Công ty:
Dựa trên thực trạng sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam, bài viết này đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục những nhược điểm hiện tại, đồng thời tận dụng cơ hội và điểm mạnh của công ty Mục tiêu là nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong tương lai.
Trong chương 2, tác giả trình bày cơ sở phân tích các phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong đề tài, bao gồm phương pháp nghiên cứu tình huống và phương pháp SWOT Bên cạnh đó, tác giả cũng phân tích các phương pháp bổ sung như phương pháp thống kê mô tả, nhằm làm rõ hơn định hướng nghiên cứu của đề tài Các phương pháp này được phân tích một cách cụ thể, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình nghiên cứu.
NGHIÊN CỨU THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM TRONG
Giới thiệu tổng quan về Công ty Cổ Phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
3.1.1 Tổng quan về phát triển kinh tế Việt Nam
Qua 3 năm thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội (2011 - 2013) Việt Nam đã đạt được những thành công nhất định như duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát ở mức thấp Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn còn nhiều lĩnh vực chuyển biến chậm, chưa vững chắc, nhất là công nghiệp và nông nghiệp Nghị quyết số 02/2011/NQ-CP của Chính phủ ngày 09/01/2011 về những giải pháp chủ yếu chỉ đạo điều hành phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước (ngân sách nhà nước) năm 2011, đã thể hiện sự quyết tâm cao của Chính phủ thực hiện vượt mức các chỉ tiêu Quốc hội đã đề ra Tuy nhiên, đầu năm 2011, tình hình kinh tế thế giới có nhiều diễn biến phức tạp: lạm phát tăng, giá dầu thô, giá nguyên vật liệu cơ bản đầu vào của sản xuất, giá lương thực, thực phẩm và giá vàng trên thị trường thế giới tiếp tục xu hướng tăng cao đã tác động không nhỏ tới nền kinh tế trong nước
Ngày 24/02/2011, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 11/2011/NQ-CP nhằm thực hiện các giải pháp chủ yếu để kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và bảo đảm an sinh xã hội Các giải pháp trọng tâm bao gồm chính sách tiền tệ chặt chẽ và thận trọng.
Chính phủ đang thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt, cắt giảm đầu tư công và giảm bội chi ngân sách nhà nước Đồng thời, cần thúc đẩy sản xuất, kinh doanh, khuyến khích xuất khẩu, kiềm chế nhập siêu và sử dụng năng lượng tiết kiệm Việc điều chỉnh giá điện và xăng dầu cũng cần gắn liền với việc hỗ trợ các hộ nghèo Cuối cùng, tăng cường bảo đảm an sinh xã hội là một ưu tiên quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
Nhờ các điều chỉnh kịp thời trong chính sách của Chính phủ nhằm tăng cường ổn định kinh tế vĩ mô, nền kinh tế đã có những chuyển biến tích cực hơn Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua.
Năm 2012, kinh tế - tài chính Việt Nam tiếp tục chịu ảnh hưởng từ bất ổn kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khủng hoảng tài chính và nợ công ở châu Âu Suy thoái khu vực Euro, khủng hoảng tín dụng và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đã tác động mạnh đến sản xuất và thương mại toàn cầu, dẫn đến biến động phức tạp về giá cả hàng hóa Những khó khăn này đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và đời sống người dân trong nước, khi thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp, hàng tồn kho tăng cao và sức mua giảm sút Tỷ lệ nợ xấu ngân hàng cũng ở mức đáng lo ngại, khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải thu hẹp sản xuất, ngừng hoạt động hoặc giải thể.
Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 03/01/2012 nhằm kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và duy trì tăng trưởng hợp lý Mục tiêu của nghị quyết là đổi mới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế, nâng cao chất lượng và hiệu quả, đồng thời bảo đảm phúc lợi xã hội và an sinh cho nhân dân Nghị quyết cũng nhấn mạnh việc giữ vững ổn định chính trị, củng cố quốc phòng, bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, và nâng cao hiệu quả đối ngoại cũng như hội nhập kinh tế.
Trong giai đoạn hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về cách điều hành nền kinh tế của Chính phủ Một số ý kiến cho rằng Chính phủ đã kiên định thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt để ổn định kinh tế vĩ mô và kiềm chế lạm phát Ngược lại, cũng có quan điểm cho rằng tổng cầu của nền kinh tế đang suy giảm cả trong và ngoài nước, dẫn đến việc hàng tồn kho của các doanh nghiệp gia tăng, làm giảm nhu cầu mở rộng sản xuất kinh doanh Đồng thời, nợ xấu bắt đầu lộ diện như những "khối u" cản trở dòng chảy tiền tệ.
Nhu cầu vốn cho tăng trưởng kinh tế hiện nay chủ yếu là để đảo nợ, không cao như mong đợi Nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện vay vốn lại không muốn vay do tổng cầu suy giảm, trong khi những doanh nghiệp cần vay để đảo nợ lại không đáp ứng đủ tiêu chí Điều này dẫn đến tình trạng tổng vốn đầu tư toàn xã hội tăng chậm và tín dụng phát triển thấp, không hoàn toàn do chính sách tiền tệ của Chính phủ.
Nhiều doanh nghiệp (DN) đã phải đối mặt với khó khăn, dẫn đến tình trạng phá sản hoặc tạm dừng sản xuất, ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của người lao động Số lượng DN giải thể và ngừng hoạt động trong năm 2012 rất cao Để ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ DN, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 13/NQ-CP ngày 10/05/2012, tập trung vào việc miễn, giảm và gia hạn nộp thuế cho các DN Nhờ vào các giải pháp này, CPI năm 2012 chỉ tăng 6,81%, thấp hơn nhiều so với mức tăng 18,13% năm 2011 và 11,75% năm 2011; đồng thời, lãi suất ngân hàng cũng giảm dần.
Nhằm đối phó với những khó khăn tiềm ẩn trong năm 2013, Chính phủ đã trình Quốc hội và ban hành Nghị quyết số 31/2012/QH13, xác định Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cho năm 2013 với mục tiêu tổng quát rõ ràng.
Tăng cường ổn định kinh tế vĩ mô với mục tiêu lạm phát thấp và tăng trưởng cao hơn so với năm 2012 Thúc đẩy thực hiện ba đột phá chiến lược gắn liền với tái cơ cấu nền kinh tế và chuyển đổi mô hình tăng trưởng Đảm bảo an sinh xã hội và phúc lợi cho người dân Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế Tăng cường quốc phòng, an ninh và bảo đảm ổn định chính trị - xã hội, tạo nền tảng phát triển vững chắc cho những năm tiếp theo.
Ngày 07/01/2013, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 02/NQ-CP nhằm hỗ trợ doanh nghiệp (DN) gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, thúc đẩy thị trường và giải quyết nợ xấu Các giải pháp khuyến khích về thuế được áp dụng cho DN vừa và nhỏ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các DN này.
Trong bối cảnh nhiều lao động trong các lĩnh vực như bán và cho thuê tài chính nhà ở, sản xuất sắt, thép, xi măng và vật liệu xây dựng, Chính phủ ước tính tổng số thuế gia hạn lên tới khoảng 9.100 tỷ đồng Đồng thời, Thủ tướng đã trình Quốc hội đề xuất giảm thuế suất thuế TNDN xuống còn 20% cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, và 10% cho các doanh nghiệp khác.
Từ ngày 01/07/2013, DN tham gia đầu tư, bán hoặc cho thuê nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp Giải pháp này đã được Quốc hội thông qua và triển khai, mang lại những kết quả bước đầu tích cực.
3.1.2 Tổng quan về thị trường Ô tô Việt Nam
Thị trường ô tô Việt Nam hiện đang trong giai đoạn nhiều bất ổn với 1 đợt tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2007- 2009, 2 đợt suy giảm là năm 2006 và 2009-2012
Năm 2013, thị trường ô tô ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ nhờ vào sự ổn định của nền kinh tế vi mô và sự hỗ trợ từ chính phủ, bao gồm việc giảm thuế trước bạ xuống 10%-12% và thuế nhập khẩu ô tô từ các nước châu Á giảm 50%.
Hình 3.1 : Xu hướng xe nhập khẩu xe ô tô nguyên chiếc và Việt Nam
Năm 2011, tổng số xe ô tô nhập khẩu nguyên chiếc đạt 53.100 xe So với năm
Thực trạng sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
3.2.1 Đặc điểm về vốn của Cty Cp Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
3.2.1.1 Nguồn hình thành vốn của Công ty
Bảng 3.2: Bảng cơ cấu nguồn vốn công ty năm 2011-2013
Số tiền (Tr.đ) Tỷ lệ
Số tiền (Tr.đ) Tỷ lệ
Số tiền (Tr.đ) Tỷ lệ
2, Nguồn KP và quỹ khác 99,167 32% 69,167 20%
Các quỹ khác thuộc VCSH
Phải trả cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 405,876 36% 186,035 14% 106,429 9%
Phải trả người lao động
Các khoản phải trả ngắn hạn khác 121 0% 260,787 20% 90,691 7%
( Nguồn Báo cáo tài chính công ty do Phòng kế toán tài chính cung cấp) Qua bảng 3.2 về cơ cấu nguồn vốn công ty, ta có thể thấy rõ:
Nguồn vốn của công ty chủ yếu đến từ vốn chủ sở hữu và nợ ngắn hạn, với tỉ lệ vốn chủ sở hữu giảm từ 39% năm 2011 xuống 19% năm 2012, rồi tăng nhẹ lên 21% năm 2013 Ngược lại, tỉ lệ nợ ngắn hạn tăng từ 61% năm 2011 lên 81% năm 2012 và giảm nhẹ xuống 79% năm 2013, cho thấy tình hình sản xuất kinh doanh của công ty suy giảm nghiêm trọng vào năm 2012 trước khi có dấu hiệu phục hồi nhẹ vào năm 2013 Đặc biệt, tỷ lệ vốn vay ngắn hạn tăng đều qua các năm, từ 50% năm 2011 lên 53% năm 2012 và 64% năm 2013, phản ánh khó khăn về vốn và nhu cầu huy động vay ngắn hạn để đảo nợ và duy trì hoạt động.
3.2.1.2 Cơ cấu vốn Công ty:
Bảng cơ cấu vốn Công ty:
Bảng 3.3: Cơ cấu vốn Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
( Nguồn: Phòng kế toán- tài chính Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam)
Qua bảng 3.3 ta có thể thấy rõ bảng cơ cấu công ty như sau:
Vốn lưu động chiếm hơn 90% tổng nguồn vốn của công ty, đặc biệt quan trọng đối với các công ty nhập khẩu và phân phối ô tô nguyên chiếc Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty là dịch vụ, do đó cần một lượng vốn lưu động lớn, trong khi vốn cố định chỉ phản ánh cơ sở vật chất của công ty.
Từ năm 2011 đến 2013, tỉ lệ vốn lưu động có xu hướng giảm dần, bắt đầu từ 99% vào năm 2011, giảm xuống 98% vào năm 2012 và tiếp tục giảm mạnh 5% xuống còn 93% vào năm 2013 Bên cạnh sự giảm tỉ lệ vốn lưu động, tổng vốn cũng ghi nhận sự sụt giảm rõ rệt qua các năm.
So với năm 2011, tổng vốn của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công đã giảm 14% trong năm 2012 và tiếp tục giảm 5% trong năm 2013 Sự sụt giảm này chủ yếu đến từ vốn lưu động, trong khi vốn cố định lại có xu hướng tăng Cụ thể, vốn cố định chỉ chiếm 1% vào năm 2011, nhưng đã tăng lên 2% vào năm 2012 và đặc biệt đạt 7% vào năm 2013.
Trong giai đoạn 2012 và 2013, công ty đối mặt với sự sụt giảm nghiêm trọng về vốn và thị trường, buộc phải thu hẹp hoạt động kinh doanh Để ứng phó với lượng hàng tồn kho cao, công ty đã đầu tư vào kho bãi và cơ sở vật chất, bao gồm xây dựng hệ thống kho bãi, lắp đặt mái che bảo quản hàng hóa, và mua sắm máy móc thiết bị nhằm duy trì và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3.2.1.3 Cơ cấu tài sản cố định Công ty:
Ta có bảng cơ cấu tài sản cố định công ty như sau:
Bảng 3.4: Cơ cấu tài sản cố định Công ty
(Nguồn cung cấp: Phòng Tài chính kế toán Công ty)
Bảng 3.4 cho thấy rõ cơ cấu tài sản cố định của Công ty trong giai đoạn 2011-2013 Trong năm 2011 và 2012, công ty không có các khoản đầu tư vào bất động sản hay tài chính, chỉ tập trung vào tài sản cố định Đặc biệt, tài sản cố định đã tăng lên vào năm 2012.
Vào năm 2013, công ty đã phải đối mặt với nhiều thách thức lớn do thị trường đi xuống và sản lượng kinh doanh sụt giảm, dẫn đến việc phải điều chỉnh cơ cấu tài sản Để ứng phó với tình hình này, công ty đã đầu tư mạnh vào kho bãi và bảo quản hàng hóa, đồng thời chuyển hướng sang các kênh đầu tư khác như bất động sản và tài chính Đặc biệt, đầu tư tài chính dài hạn đã chiếm tới 83% tổng cơ cấu tài sản, cho thấy sự thay đổi chiến lược để phù hợp với thị trường Những quyết định này giúp công ty vượt qua giai đoạn khó khăn và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
3.2.1.4 Cơ cấu vốn bằng tiền Công ty:
Ta có bảng cơ cấu vốn bằng tiền của công ty từ năm 2011-2013 như sau:
Bảng 3.5: Cơ cấu vốn bằng tiền công ty từ năm 2011-2013
3 Các khoản tương đương tiền 8,940 24.2% 21,765 29.2% 6,469 7.8%
(Nguồn cung cấp: Phòng tài chính kế toán công ty)
Theo bảng trên, cơ cấu vốn bằng tiền của công ty đã có sự biến động qua các năm Công ty luôn duy trì lượng tiền mặt ổn định để đảm bảo hoạt động thu chi nội bộ và phục vụ cho việc mua sắm văn phòng, với tỷ lệ tiền mặt giữ ở mức 0,8% trong các năm 2011 và 2012, mặc dù có sự sụt giảm nhẹ vào năm 2013.
Trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2013, tiền gửi ngân hàng đã có sự biến động rõ rệt Cụ thể, năm 2011, tỷ lệ tiền gửi ngân hàng đạt 75%, nhưng đến năm 2012, mặc dù cơ cấu tiền gửi giảm nhẹ 5%, giá trị thực tế lại tăng lên 82% so với năm trước Năm 2013, tỷ lệ tiền gửi ngân hàng tiếp tục tăng mạnh cả về giá trị lẫn cơ cấu trong tổng vốn bằng tiền, với mức tăng 45% so với năm 2012.
Năm 2012, cơ cấu tiền gửi ngân hàng trong tổng vốn bằng tiền của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam đã tăng 22% Sự gia tăng này cho thấy xu hướng tích cực trong việc cải thiện giá trị và cơ cấu tiền gửi ngân hàng của công ty từ năm trước đó.
Từ năm 2011 đến 2013, ban lãnh đạo công ty đã thể hiện rõ ràng chiến lược kinh doanh an toàn trước những biến động và bất ổn của thị trường Họ tập trung vào việc tìm kiếm kênh trú vốn an toàn và thực hiện các kế hoạch kinh doanh một cách thận trọng.
3.2.1.5 Cơ cấu các khoản phải thu của công ty:
Bảng cơ cấu các khoản phải thu của công ty như sau:
Bảng 3.6 : Cơ cấu các khoản phải thu của công ty
2 Trả trước cho người bán
3 Các khoản phải thu khác
4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0% 0% 0%
( Nguồn cung cấp: Phòng tài chính kế toán công ty)
Từ bảng 3.6, có thể nhận thấy sự giảm dần của các khoản phải thu của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam từ năm 2011 đến 2013 Năm 2011, khoản phải thu đạt khoảng 953 tỷ đồng, là mức cao nhất trong ba năm nghiên cứu Đến năm 2012, các khoản phải thu giảm 9,3%, và năm 2013 tiếp tục giảm 22% so với năm 2011 Bên cạnh xu hướng giảm tổng thể, cơ cấu các khoản phải thu cũng có sự biến động rõ rệt.
Các khoản phải thu khách hàng biến thiên tăng giảm qua các năm, năm 2011 là 41% thì năm 2012 khoản này tăng lên 38% nhưng năm 2012 lại giảm xuống còn 37%
Trong những năm qua, tỷ lệ các khoản phải trả người bán đã có xu hướng giảm, trong khi đó, các khoản phải thu khác lại có sự biến động tăng, đặc biệt là sự gia tăng mạnh mẽ trong năm gần đây.
Năm 2013, thị trường ô tô chứng kiến sự sụt giảm, buộc công ty phải tìm kiếm hướng đi mới Để bảo toàn nguồn vốn, công ty đã quyết định đầu tư vào lĩnh vực tài chính và bất động sản.
Công ty chưa thực hiện việc trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi, điều này có thể là một thiếu sót cần được xem xét để giảm thiểu rủi ro liên quan đến các khoản phải thu.
3.2.2 Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn Công ty CP Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam:
3.2.2.1 Hiệu quả sử dụng vốn tổng:
Bảng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tổng của công ty:
Bảng 3.7: Hiệu quả sử dụng vốn tổng của công ty
( Nguồn cung cấp: Phòng tài chính kế toán và phân tích dự trên hệ số đánh giá)
Qua bảng trên ta có thể nhận thấy:
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam
3.3.1 Những thành công đạt được:
Qua phân tích tình hình kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam trong giai đoạn 2011-2013, có thể nhận thấy rõ những ưu điểm và thành công nổi bật của công ty trong việc tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng lợi nhuận.
Mặc dù đối mặt với giai đoạn kinh tế suy thoái nghiêm trọng và khó khăn trong thị trường ô tô, công ty vẫn duy trì doanh thu ổn định và đạt lợi nhuận tăng trưởng trở lại vào năm 2013 Bằng cách tập trung vào các sản phẩm chiến lược và xây dựng chính sách bán hàng mới để xử lý tồn kho, công ty đã quyết định bán cắt lỗ hàng hóa tồn kho lâu, từ đó giúp thu hồi vốn và chuyển kênh đầu tư một cách hiệu quả.
Công ty đã có quyết định chiến lược đúng đắn khi chuyển hướng đầu tư sang các kênh khác trong bối cảnh thị trường suy giảm năm 2013, giúp giảm thiểu thua lỗ Nguồn đầu tư này không chỉ mang lại một phần lợi nhuận mà còn hỗ trợ chi phí hàng tồn kho, duy trì hoạt động ổn định cho công ty.
Rà soát hiệu quả sử dụng tài sản cố định, xây dựng cân đối định mức, tránh sử dụng lãng phí nguồn lực công ty
Giai đoạn 2011-2013 đánh dấu thời kỳ khó khăn nhất trong ngành ô tô và hoạt động của Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam Dù đối mặt với suy thoái, công ty vẫn kiên trì duy trì hoạt động và đạt được doanh thu trong năm 2012.
Công ty 66 vẫn duy trì lợi nhuận và tỷ lệ vốn chủ sở hữu ổn định khoảng 20%, cho thấy sự đảm bảo về mức vốn an toàn Kết cấu vốn được giữ vững với tỷ lệ vay chủ yếu là vay ngắn hạn, trong đó nợ phải trả người bán chiếm trên 50%, cao nhất đạt 64% vào năm 2013.
Công ty cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước, đảm bảo giảm dần tỷ lệ nợ đọng theo từng năm, góp phần vào ngân sách nhà nước.
Công ty cam kết duy trì công ăn việc làm cho hơn 100 lao động, không nợ lương thưởng và đảm bảo các chế độ phúc lợi xã hội, từ đó cải thiện đời sống người lao động Những kết quả đạt được cho thấy các điểm mạnh và cơ hội phát triển của công ty.
Thương hiệu Hyundai ngày càng được khách hàng biết đến và có thị trường phát triển mạnh mẽ Với hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toàn quốc, khách hàng dễ dàng tiếp cận các đại lý chính hãng của Hyundai.
Cơ sở vật chất ngày càng được nâng cấp, cùng với sự phát triển của hệ thống kho bãi và dịch vụ hậu mãi, đã góp phần xây dựng lòng tin vững chắc từ phía khách hàng.
Trình độ cán bộ và nhân viên ngày càng được nâng cao Đội ngũ cán bộ trẻ năng động và đột phá
Hiệu quả sử dụng vốn, sử dụng vốn tiết kiệm tận dụng tối đa nguồn lực phát triển o Cơ hội phát triển:
Thị trường ô tô Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tiềm năng lớn, khi tỷ lệ sở hữu xe cá nhân vẫn ở mức trung bình Đất nước này đang tiến gần hơn đến việc xã hội hóa việc sử dụng ô tô, biến chúng thành phương tiện di chuyển an toàn và phổ biến cho người dân.
Kinh tế đang trên đà phục hồi, thị trường đang hâm nóng trở lại sau đáy suy giảm năm 2012-2013
Cơ sở hạ tầng giao thông Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án xây dựng đường bộ được triển khai tại các thành phố lớn và các tuyến đường liên tỉnh cấp quốc gia.
Chính sách tài chính và tiền tệ trong nước đang kiểm soát chặt chẽ, kiềm chế lạm phát và ổn định tỷ giá
3.3.2 Những hạn chế tồn tại và nguyên nhân
Trong giai đoạn 2011-2013, công tác đánh giá và nhận định thị trường chưa được thực hiện một cách hiệu quả, thiếu sự nghiên cứu sâu sắc về sự biến động của thị trường Doanh nghiệp không chuẩn bị kế hoạch dự phòng cho tình huống suy giảm, dẫn đến việc doanh thu giảm mạnh khi sức mua sụt giảm nghiêm trọng vào năm 2012-2013.
Công tác đánh giá hiệu quả kinh doanh sản phẩm hiện còn nhiều hạn chế, thiếu phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn cho từng dòng sản phẩm Cần có những đầu tư bài bản và thực tế hơn để xác định các sản phẩm trọng tâm phù hợp với thị hiếu khách hàng Sự thiếu sót này đã dẫn đến thất bại của sản phẩm Eon trong giai đoạn 2012-2013, gây ảnh hưởng lớn đến tình hình kinh doanh của công ty Sản phẩm kém hiệu quả buộc doanh nghiệp phải tăng cường chi phí khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
Hiệu quả sử dụng tài sản cố định của công ty chưa đạt mức tối ưu, dẫn đến tình trạng lãng phí nguồn lực Số lượng các khoản phải thu và hàng tồn kho lớn cho thấy công ty đang gặp phải tình trạng chiếm dụng và ứ đọng vốn Vấn đề này không chỉ không hợp lý mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
Hàng tồn kho cao là nguyên nhân khiến chi phí bảo quản, bảo dưỡng hàng tồn kho hàng năm lớn
Công tác phân tích tài chính cần được thực hiện thường xuyên, kịp thời và đầy đủ để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn Hiện tại, công ty chỉ tập trung vào việc tính toán một số chỉ tiêu tài chính phục vụ cho Báo cáo tài chính định kỳ theo quy định của nhà nước, mà chưa phát huy được ý nghĩa trong quản trị nội bộ.