Tính cấp thiết của đề tài
Nền kinh tế Việt Nam hiện đang mở cửa hội nhập với các nền kinh tế hiện đại, tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp trong nước Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và nhiều thử thách trên thị trường Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao lợi thế cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh, đồng thời khắc phục những hạn chế như tăng cường sử dụng lao động và kiểm soát đầu vào hiệu quả Đặc biệt, lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình hội nhập Các doanh nghiệp trong ngành cần khẳng định năng lực kinh doanh và thực hiện những điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra đúng kế hoạch Công ty cổ phần khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam, chuyên sản xuất đồng phục bảo hộ lao động và kinh doanh thiết bị bảo hộ, cũng đang chịu áp lực từ các đối thủ trong ngành.
Để vượt qua những thách thức cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động, công ty cần sự nỗ lực đồng bộ từ ban lãnh đạo đến toàn bộ nhân viên Đồng thời, việc xây dựng một chiến lược phát triển dài hạn là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực hoạt động của doanh nghiệp Do đó, tôi đã chọn chủ đề “Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam” làm đề tài cho bài khóa luận của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của CTCP khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong tương lai.
- Hệ thống tổng quan các vấn đề lý luận và thực tiễn của nội dung hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Phân tích tình hình và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2018-2020.
- Đề xuất các giải pháp giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Những phương pháp mà em sử dụng trong quá trình thực hiện đề tài này gồm:
Phương pháp so sánh là một trong những phương pháp nghiên cứu cơ bản nhất trong phân tích khoa học, giúp xác định xu hướng vận hành của các chỉ tiêu qua các giai đoạn khác nhau Gốc so sánh được thiết lập dựa trên trị số của chỉ tiêu trong các kỳ trước, từ đó xác định sự biến động về quy mô, tốc độ và xu hướng chung Phương pháp này bao gồm so sánh bằng số tuyệt đối để phản ánh quy mô và so sánh bằng tỷ lệ tương đối để làm rõ tốc độ phát triển cũng như xu hướng biến động của các chỉ tiêu phân tích.
Phương pháp phân tích - tổng hợp là cách tiếp cận nghiên cứu bằng cách tách đối tượng thành các yếu tố đơn giản hơn, giúp làm rõ đặc điểm và thuộc tính của từng yếu tố Qua đó, phương pháp này cho phép hiểu rõ hơn về sự tác động của các yếu tố đến bản chất của vấn đề nghiên cứu.
Tổng hợp là quá trình ngược lại với phân tích, giúp chúng ta từ những kết quả đã được bóc tách để nhận diện các yếu tố chung, từ đó nắm bắt bản chất của đối tượng nghiên cứu.
Phân tích và tổng hợp là hai phương pháp không thể tách rời trong nghiên cứu khoa học, chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau Phân tích cung cấp nền tảng cần thiết để tổng hợp, từ đó giúp làm rõ bản chất và thực trạng của đối tượng nghiên cứu.
Kết cấu của Khóa luận
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp đánh giá Chương 2 phân tích thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà công ty đang đối mặt trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công tyKet luận
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về doanh nghiệp
Trên phương diện lý thuyết thì có nhiều cách hiểu về doanh nghiệp, phụ thuộc vào từng mục đích và góc độ tiếp cận khác nhau.
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có địa chỉ giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh.
Theo M Francos Peroux, nhà kinh tế học người Pháp, doanh nghiệp được định nghĩa là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi mà các yếu tố sản xuất được kết hợp với nhau, nhằm mục đích bán sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ trên thị trường Doanh nghiệp hoạt động với sự quan tâm đến giá cả của các yếu tố sản xuất và mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp được xem như một cộng đồng sản xuất, tạo ra của cải cho xã hội Doanh nghiệp trải qua quá trình sinh ra, phát triển, đối mặt với thất bại và thành công Trong hành trình này, có những lúc doanh nghiệp vượt qua giai đoạn nguy kịch, nhưng cũng có thời điểm phải ngừng hoạt động hoặc thậm chí gặp khó khăn dẫn đến việc tiêu vong.
- trích từ sách “Kinh tế doanh nghiệp của D Larue, A Caillat - Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật - 1992)
1.1.2 Khái niệm về sản xuất
Theo quan điểm duy vật của C Mác, sản xuất vật chất là hoạt động cốt yếu của con người, quyết định sự tồn tại của cả cá nhân lẫn xã hội Hoạt động này diễn ra thông qua việc con người sử dụng công cụ lao động để tác động vào tự nhiên, nhằm tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu thiết yếu của mình.
Theo Nguyễn Văn Ngọc trong “Từ điển Kinh tế học” của Đại học Kinh tế Quốc dân, sản xuất được định nghĩa là hoạt động kết hợp các yếu tố đầu vào như lao động, tư bản, đất đai và nguyên liệu để tạo ra hàng hóa và dịch vụ Hoạt động này chủ yếu diễn ra trong khu vực doanh nghiệp, nơi người quản lý có quyền lựa chọn phương pháp tối ưu để kết hợp các yếu tố đầu vào.
- được coi là doanh nhân hay nắm giữ năng lực kinh doanh.”
- Còn theo quan niệm hiện đại phổ biến trên thế giới hiện nay thì sản xuất hiểu đơn giản là quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
1.1.3 Khái niệm về kinh doanh
Theo Luật Doanh Nghiệp 2014, kinh doanh được định nghĩa là hoạt động liên tục thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, bao gồm sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.2 Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiện nay vẫn tồn tại nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh doanh tùy vào cách nhìn nhận và khía cạnh nghiên cứu:
Theo Adam Smith, nhà kinh tế học người Anh, hiệu quả trong hoạt động kinh tế được định nghĩa là kết quả đạt được từ doanh thu tiêu thụ hàng hóa Tuy nhiên, quan điểm này có hạn chế khi cho rằng kết quả sản xuất kinh doanh có thể tăng lên do chi phí sản xuất gia tăng hoặc việc mở rộng nguồn lực sản xuất Hơn nữa, quan điểm này chỉ đúng khi tốc độ tăng trưởng của kết quả sản xuất kinh doanh nhanh hơn tốc độ tăng của chi phí đầu vào.
Theo Manfred Kuhn, hiệu quả kinh tế được đo bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư Ông nhấn mạnh rằng “tính hiệu quả được xác định bằng kết quả tính theo đơn vị giá trị chia cho chi phí kinh doanh”, quan điểm này được nhiều nhà kinh tế và quản trị áp dụng Tuy nhiên, từ góc độ triết học Mác - Lênin, mọi sự vật và hiện tượng đều có mối liên hệ chặt chẽ và không tồn tại độc lập Trong sản xuất kinh doanh, các yếu tố tăng thêm liên quan mật thiết đến các yếu tố hiện có, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến kết quả kinh doanh, chỉ tính đến phần kết quả và chi phí bổ sung.
Theo Wohe và Doring, hiệu quả kinh doanh được đo bằng hiệu số giữa kết quả và chi phí Quan điểm này phản ánh mối quan hệ giữa kết quả và chi phí, coi hiệu quả kinh doanh là sự phản ánh trình độ sử dụng chi phí Tuy nhiên, nó chưa thể hiện đầy đủ mối quan hệ giữa lượng và chất giữa kết quả và chi phí, cũng như mức độ chặt chẽ của mối quan hệ này Để đánh giá trình độ sử dụng nguồn lực, cần cố định một trong hai yếu tố: kết quả kinh doanh hoặc chi phí Tuy nhiên, theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, hai yếu tố này không tĩnh mà luôn biến đổi.
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu kinh doanh Các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu nhằm tối đa hóa lợi nhuận, do đó việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trở nên cần thiết để xác định mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu này.
Như vậy, hiệu quả kinh doanh có thể được xác định bởi hai yếu tố:
Các chi phí nguồn lực trong doanh nghiệp bao gồm lao động, thiết bị, và nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất kinh doanh Các nguồn lực này không chỉ bao gồm lao động, đất đai, tài nguyên và vốn mà còn phản ánh toàn bộ chi phí hiện tại, chi phí tiềm năng và chi phí tương lai mà doanh nghiệp sẽ phải đầu tư để hoạt động hiệu quả.
Kết quả về lợi ích kinh tế của doanh nghiệp phụ thuộc vào nguồn lực và chi phí đầu tư vào sản xuất kinh doanh Những kết quả này có thể phù hợp hoặc không phù hợp với mục tiêu kinh doanh, thậm chí có thể đi ngược lại với mục tiêu đó Do đó, để đạt được hiệu quả tối ưu, kết quả cần phải hữu ích cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân.
Kết quả có thể được đo lường qua các chỉ tiêu cụ thể như sản lượng, giá trị sử dụng, doanh thu và lợi nhuận, hoặc thông qua những kết quả trừu tượng như uy tín với khách hàng, cải thiện môi trường và nâng cao dân trí.
Từ đó, có thể mô tả hiệu quả kinh doanh bằng một công thức chung nhất sau đây:
K: Kết quả kinh doanh đạt được
C: Hao phí nguồn lực cần thiết để gắn với kết quả
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần so sánh kết quả đạt được với chi phí bỏ ra Kết quả kinh doanh là nền tảng để xác định hiệu quả sản xuất, bao gồm các chỉ số định tính như số lượng sản phẩm tiêu thụ, doanh thu và lợi nhuận Do đó, kết quả kinh doanh thường là mục tiêu chính mà doanh nghiệp hướng tới.
Có hai điểm chính để phân biệt hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp với các hoạt động xã hội không phải kinh doanh, bao gồm cả các hoạt động quản lý nhà nước về kinh tế.
- Để tiến hành kinh doanh, các chủ thể phải đầu tư về tài sản
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM
Khái quát về công ty
2.1.1 Giới thiệu về công ty
- Tên đầy đủ: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần
- Lĩnh vực hoạt động: Bảo hộ lao động/ Phòng cháy chữa cháy/ Thiết bị công nghiệp
+ Phó giám đốc: Nguyễn Văn Hào
+ Phó giám đốc : Nguyễn Văn Thuần
Công ty S AFEVIET đặt mục tiêu trở thành đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động, đồng thời cung ứng các sản phẩm phòng cháy chữa cháy và thiết bị công nghiệp chất lượng cao.
Công ty chúng tôi không ngừng mở rộng quy mô và nâng cao tay nghề công nhân, cùng với việc hoàn thiện trình độ quản lý Đội ngũ kinh doanh năng động, nhiệt tình và có tinh thần trách nhiệm cao đã giúp công ty duy trì đà tăng trưởng ổn định, trở thành đối tác tin cậy của các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Phương châm làm việc của S AFEVIET là cung cấp hỗ trợ kịp thời và tư vấn chính xác về sản phẩm Chúng tôi cam kết đưa ra giải pháp cụ thể cho từng khách hàng, giúp giải quyết triệt để khó khăn và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của họ Đồng thời, S AFEVIET đảm bảo thực hiện đơn hàng nhanh chóng, giao hàng đúng tiến độ và chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo.
Nhãn hiệu SAFEVIET chính thức được Cục Sở hữu Trí tuệ cấp chứng nhận đăng ký nhãn hiệu theo quyết định số 86296/QĐ-SHTT ngày 07/10/2019.
Vào ngày 07/10/2019, CTCP Khoa học Kỹ thuật Bảo hộ Lao động Việt Nam đã được Viện Nghiên cứu Phát triển Tiêu chuẩn Chất lượng cấp chứng nhận ISO 14001:2015 số HM 305-19, khẳng định tiêu chuẩn chất lượng trong lĩnh vực sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động.
Vào ngày 12/03/2020, CTCP Khoa học Kỹ thuật Bảo hộ Lao động Việt Nam đã nhận chứng nhận ISO 13485:2016 từ Tổ chức Chứng nhận và Giám định Quốc tế ISOC ERT, xác nhận tiêu chuẩn trong sản xuất và kinh doanh trang phục bảo hộ y tế.
Hệ thống sản xuất kinh doanh của S AFEVIET hiện nay bao gồm văn phòng giao dịch chính tại số 30 Phố Cầu Bây, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, cùng với 5 chi nhánh phân bố tại các tỉnh Hưng Yên, Tây Hà Nội, Thái Nguyên, Nghệ An và Quảng Nam.
2.1.2 Đặc điểm cơ cấu bộ máy quản lý của công ty
Bộ máy quản lý của công ty cổ phần bao gồm các thành phần chính như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban Kiểm soát, Giám đốc, 02 Phó Giám đốc và 4 phòng ban, đảm bảo tính tương thích với loại hình doanh nghiệp.
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có quyền biểu quyết cao nhất trong công ty, nơi tất cả cổ đông tham gia quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến sự tồn tại và phát triển của công ty Các quyết định bao gồm lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, quy mô sản xuất và chiến lược phát triển của công ty.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, được bầu ra bởi đại hội đồng cổ đông Hội đồng này đại diện cho quyền lợi của các cổ đông và có toàn quyền thực hiện các hoạt động liên quan đến lợi ích và hình ảnh của công ty trong phạm vi cho phép.
*Ban Giám đốc: gồm Giám đốc và 02 Phó giám đốc
Giám đốc công ty là đại diện theo pháp luật, có trách nhiệm thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ được giao, đồng thời phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị.
Phó giám đốc kinh doanh hỗ trợ Giám đốc công ty trong việc chỉ đạo và điều hành mạng lưới bán hàng, đồng thời quản lý công tác tiêu thụ sản phẩm và xây dựng hình ảnh thương hiệu cho công ty.
- Phó giám đốc kỹ thuật giúp Giám đốc trực tiếp chỉ đạo điều hành công tác kỹ thuật, điều hành sản xuất, vật tư thiết bị.
Hình 1 Bộ máy quản lý của công ty SAFEVIET
2.1.3 Các sản phẩm của công ty
- Sản xuất, gia công đồng phục bảo hộ lao động các loại, các thiết bị bảo hộ lao động.
- Cung cấp các thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ thân thể khi lao động, thiết bị công nghiệp khác.
- Cung cấp trang phục y tế phòng sạch, phòng dịch: Ngay khoảng tháng 1 năm
Năm 2020, khi dịch Covid-19 bùng phát tại Việt Nam, công ty SAFEVIET đã nhanh chóng nhận thấy tình hình dịch bệnh có thể kéo dài và đã đầu tư vào công nghệ sản xuất trang phục bảo hộ y tế Chỉ trong tháng 3 năm 2020, sản phẩm của công ty đã được chứng nhận chất lượng SAFEVIET cung cấp nhiều mẫu mã trang phục phòng sạch và phòng dịch y tế, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Nguồn lao động đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh, vì không có lao động, quá trình này sẽ không thể diễn ra, ngay cả khi có máy móc hỗ trợ Trình độ và năng lực của lao động, cũng như sự phù hợp giữa người lao động và người sử dụng lao động, là yếu tố mà công ty cần chú trọng Công ty S AFEVIET đã xây dựng cơ cấu lao động phù hợp với quy mô sản xuất, giúp thích ứng với các đặc điểm kinh tế và kỹ thuật thực tế của công ty.
Nhận thức được tầm quan trọng của nguồn lao động, công ty tập trung vào việc tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự Hơn 80% nhân viên văn phòng tốt nghiệp từ các trường đại học và cao đẳng uy tín, trong khi công nhân sản xuất đều có kinh nghiệm lâu năm và thường xuyên được đào tạo nâng cao tay nghề Công ty cam kết tạo điều kiện tốt nhất để nhân viên phát huy tối đa năng lực, nhằm nâng cao hiệu quả lao động và góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Thực trạng hiệu quả kinh doanh của CTCP khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam
2.2.1 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty giai đoạn 2018-2020 a) Tình hình doanh thu
Dựa trên dữ liệu của công ty trong giai đoạn 2018-2020, biểu đồ 2.1 minh họa sự biến động của các chỉ tiêu doanh thu.
(Tác giả tự làm từ số liệu phòng Ke toán) về tổng quát, doanh thu công ty chứng kiến sự tăng đều qua từng năm giai đoạn 2018-2020, cụ thể:
- Tổng doanh thu năm 2019 là 24.595.308.313 đồng, tăng 3.119.380.912 đồng, tương ứng 14,53% so với năm 2018.
+ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ tăng 3.040.433.537 đồng, tương ứng tăng14,17% so với năm 2018.
+ Doanh thu hoạt động tài chính năm 2019 là 459.933 đồng, giảm 25,35% so với năm 2018.
Năm 2019, thu nhập khác đạt 104.587.946 đồng, tăng 310,4% so với năm 2018 Công ty đã quyết định đầu tư và đổi mới một số xe ô tô phục vụ cho hoạt động kinh doanh, đồng thời thanh lý và nhượng bán những xe ô tô cũ còn giá trị sử dụng Sự thay đổi đáng kể trong chỉ tiêu tài sản cố định (TSCĐ) đã góp phần giải thích cho sự tăng đột biến của thu nhập khác từ hoạt động thanh lý và nhượng bán.
Doanh thu từ hoạt động tài chính chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ, không làm ảnh hưởng đến xu hướng tăng trưởng tổng doanh thu Tổng doanh thu chủ yếu phụ thuộc vào doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và các nguồn thu nhập khác.
- Sang năm 2020, tổng doanh thu đạt 32.634.500.733 đồng, tương ứng tăng
+ Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2020 là 32.614.940.205 đồng, tăng 33,18% so với năm 2019.
Doanh thu từ hoạt động tài chính đã tăng 163.833 đồng, tương đương với mức tăng 35,62% so với năm 2019 Mặc dù có sự gia tăng này, nhưng giá trị của chỉ tiêu này vẫn rất nhỏ và chỉ chiếm một tỷ lệ không đáng kể trong tổng doanh thu.
+ Thu nhập khác năm 2020 là 18.936.762 đồng, giảm 81,89% so với năm
Năm 2019, công ty trải qua sự thay đổi lớn về tài sản cố định (TSCĐ), dẫn đến những biến động trong các chỉ tiêu thu nhập Đến năm 2020, tình hình đã ổn định hơn, chỉ còn những thay đổi nhỏ liên quan đến máy móc và thiết bị với giá trị thấp hơn so với TSCĐ.
Doanh thu hoạt động tài chính năm 2020 có sự tăng trưởng nhưng không đáng kể Tổng doanh thu chủ yếu phụ thuộc vào doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, trong khi chỉ tiêu thu nhập khác giảm mạnh Tỷ lệ tăng tổng doanh thu thấp hơn khoảng 0,5% so với tỷ lệ tăng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong năm 2020.
Doanh thu tăng cao nhờ công ty duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng thân thiết, mở rộng thị trường và xây dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty SAFEVIET đã thực hiện tính toán chi phí thống kê trong "Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh", và kết quả được trình bày qua biểu đồ đính kèm ở phần Phụ lục.
Biểu đồ 2.2: Biểu đồ biến động các chỉ tiêu chi phí của công ty giai đoạn 2018-
(Tác giả tự làm từ số liệu phòng Ke toán) về tổng quát, chi phí cũng có chiều tăng lên theo từng năm như doanh thu, năm
2020 tổng chi phí là 32.382.064.822 đồng, tỷ lệ tăng so với năm 2019 là 32,14%, tỷ lệ tăng gấp hơn 2 lần so với ty lệ chênh lệch giữa năm 2019 và 2018.
- Chi phí giá vốn hàng bán: là phần chi phí chủ yếu của doanh nghiệp sản xuất.
Trong ba năm qua, giá vốn hàng bán (GVHB) của công ty SAFEVIET chiếm gần 90% tổng chi phí Cụ thể, GVHB đã tăng từ 18.967.996.519 đồng năm 2018 lên 21.656.759.128 đồng vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 14,18% Đến năm 2020, giá vốn hàng bán tiếp tục tăng lên 28.880.318.138 đồng, với mức tăng 7.223.559.010 đồng so với năm 2019, tương ứng tăng 33,35%.
Chi phí quản lý kinh doanh bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Năm 2018, chi phí này đạt 2.174.405.813 đồng, tăng 391.954.464 đồng trong năm 2019 Đến năm 2020, chi phí quản lý kinh doanh lên tới 3.296.005.422 đồng, ghi nhận mức tăng 28,43% so với năm trước.
Hai loại chi phí chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng chi phí của công ty là chi phí tài chính và chi phí khác Chi phí tài chính chủ yếu là lãi vay mà công ty phải trả cho hoạt động vay vốn, do hạn chế trong mô hình công ty hiện tại và thiếu các hoạt động đầu tư Cụ thể, chi phí tài chính năm 2018 là 193.647.002 đồng, giảm xuống còn 152.434.370 đồng vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 21,28% Đến năm 2020, chi phí tài chính tiếp tục giảm nhẹ còn 152.277.486 đồng, tương ứng giảm 0,1% so với năm 2019.
Mức Tỷ lệ Mức Tỷ lệ
Trong bối cảnh doanh thu và các chi phí lớn gia tăng liên tục, chi phí tài chính của công ty vẫn duy trì ở mức thấp và có xu hướng giảm, cho thấy công ty đang vay vốn với lãi suất ưu đãi Tuy nhiên, điều này lại không phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng kinh doanh Đặc biệt, chi phí khác đã có sự biến động mạnh, từ 31.011.083 đồng năm 2018 tăng 317,61% lên 129.503.999 đồng năm 2019, sau đó giảm xuống còn 53.463.776 đồng vào năm 2020, tương ứng với mức giảm 58,72% Mặc dù tỷ trọng chi phí khác rất nhỏ, nhưng sự biến động này cho thấy có sự thay đổi đáng kể trong tài sản cố định thông qua hoạt động thanh lý, nhượng bán hoặc các khoản chi phí phạt Cuối cùng, lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, và cần được phân tích kỹ lưỡng dựa trên tình hình doanh thu và chi phí.
Bảng 2.1: Bảng tổng hợp lợi nhuận của công ty giai đoạn 2018-2020 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Từ bảng 2.1 cho thấy, lợi nhuận chung của công ty chưa ổn định trong vòng 3 năm qua, giảm vào năm 2019 sau đó tăng mạnh vào năm 2020.
Trong năm 2018, công ty ghi nhận lợi nhuận trước thuế đạt 108.866.984 đồng, nhưng vào năm 2019, con số này giảm xuống còn 90.250.599 đồng, tương ứng với mức giảm 17,1% Tuy nhiên, năm 2020 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ khi lợi nhuận trước thuế tăng lên 162.185.312 đồng, đạt tổng cộng 252.435.911 đồng, tương ứng với mức tăng 179,71%.
Năm 2018 lợi nhuận sau thuế của công ty đạt 86.950.399 đồng, tuy nhiên sang năm 2019 lợi nhuận giảm còn 63.164.684 đồng, tương ứng giảm 27,36% Đến năm
2020, lợi nhuận tăng mạnh lên 217.001.179 đồng, tức tăng 153.836.495 đồng, tương ứng tăng 243,55% so với năm 2019.
Mặc dù cả lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận trước thuế đều có xu hướng biến động, nhưng lợi nhuận sau thuế thay đổi nhanh hơn so với lợi nhuận trước thuế Điều này cho thấy chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ biến động của lợi nhuận Tuy nhiên, về mặt giá trị tương đối, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn này đều giữ mức 20% trên lợi nhuận trước thuế, do đó không ảnh hưởng đến sự biến động này.
Như vậy, dù năm 2019 chỉ tiêu lợi nhuận đều bị giảm nhưng đến năm 2020 lợi nhuận đã được cải thiện nhiều hơn so với các năm trước.
2.2.2 Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của CTCP khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam
Sau đây em xin phân tích một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2020
2.2.2.1 Cơ cấu tài sản - nguồn vốn của công ty a) Cơ cấu tài sản
Vì tài sản ngắn hạn có khả năng biến động nhanh hơn tài sản dài hạn, tôi quyết định phân tích cơ cấu tài sản ngắn hạn trong tổng tài sản của công ty S AFEVIET Chỉ tiêu tài sản ngắn hạn của công ty này được xác định bằng tổng các chỉ tiêu liên quan.
+ Tiền và các khoản tương đương tiền + Các khoản phải thu
Bảng 2.2: Bảng trị số cơ cấu tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản của công ty giai đoạn 2018-2020 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
(Tác giả tự tính từ số liệu phòng Kế toán)
Đánh giá chung về hiệu quả kinh doanh của CTCP khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động Việt Nam
lao động Việt Nam Sau khi tổng hợp các chỉ tiêu đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ta có bảng sau:
Mức Tỷ lệ Mức Tỷ
Bảng 2.12: Bảng tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn
2018-2020 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
(Tác giả tự tính từ số liệu phòng Kế toán)
Để đánh giá hoạt động của doanh nghiệp, kết quả sản xuất kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng hàng đầu, với doanh thu và lợi nhuận là những biểu hiện chính Trong giai đoạn 2018-2020, công ty S AFEVIET đã duy trì lợi nhuận, tuy nhiên, tình hình kinh doanh vẫn chưa thật sự ổn định.
Doanh thu của công ty S AFEVIET đã tăng trưởng qua các năm nhờ vào việc chú trọng PR và quảng cáo sản phẩm, cùng với việc đầu tư vào website giới thiệu công ty và các sản phẩm được khách hàng tin dùng Đặc biệt, từ đầu năm 2020 khi dịch COVID-19 bùng phát, công ty đã nhanh chóng nắm bắt tình hình và sản xuất số lượng lớn quần áo phòng sạch với mẫu mã đa dạng Sự gia tăng nhu cầu về quần áo phòng dịch và đồ bảo vệ cá nhân đã dẫn đến nhiều đơn đặt hàng lớn, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ của công ty trong năm 2020.
Doanh thu của công ty tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng tổng chi phí cũng tăng theo, với mức tăng 3.137.997.357 đồng (14,69%) vào năm 2019 Mặc dù tỷ lệ tăng chi phí cao hơn tỷ lệ tăng doanh thu (14,53%), nhưng giá trị tuyệt đối của mức tăng chi phí vẫn thấp hơn, giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận Sang năm 2020, tổng chi phí tiếp tục gia tăng thêm 7.877.007.048 đồng.
Năm 2019, tỷ lệ tăng doanh thu đạt 32,69%, trong khi tỷ lệ tăng chi phí chỉ 32,14%, cho thấy công ty đã cải thiện công tác quản lý chi phí hiệu quả, giúp hạn chế sự gia tăng chi phí quá mức trong quá trình mở rộng sản xuất.
Lợi nhuận sau thuế là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, cho thấy công ty có lãi hay không và đánh giá hiệu quả hoạt động Từ bảng kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh giai đoạn 2018-2020, lợi nhuận sau thuế của công ty không ổn định; năm 2019 giảm mạnh 27,36% xuống còn 63.164.684 đồng, nhưng đã tăng vọt lên 217.001.179 đồng vào năm 2020, tương ứng tăng 243,55% Sự tăng trưởng này chủ yếu do đơn hàng quần áo phòng dịch tăng lên trong bối cảnh dịch bệnh Tuy nhiên, doanh thu từ đồ bảo hộ có tính chất thời vụ, vì vậy công ty cần chú ý kiểm soát doanh thu và quản lý chi phí để đạt được lợi nhuận hiệu quả nhất.
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập đầy thách thức, sự gia tăng số lượng công ty khởi nghiệp đa dạng ngành nghề yêu cầu các doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả để nâng cao lợi nhuận.
Mặc dù đối mặt với những thách thức của thị trường trong giai đoạn 2018-2020, công ty SAFEVIET vẫn duy trì kết quả kinh doanh có lãi và đạt được nhiều thành tựu nổi bật về hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Công ty ngày càng tự chủ trong việc đầu tư mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh nhờ vào việc tăng cường vốn chủ sở hữu, điều này được thể hiện qua sự gia tăng mạnh mẽ của chỉ tiêu vốn chủ sở hữu qua các năm.
Vào thứ hai, hiệu quả sử dụng tài sản đã được nâng cao khi chỉ số vòng quay tài sản tăng lên, cho thấy tổng tài sản đang tạo ra doanh thu ngày càng nhiều hơn.
Vòng quay hàng tồn kho của công ty đã tăng qua các năm, đặc biệt là vào năm 2020, cho thấy khả năng quản lý hoạt động bán hàng được cải thiện Sự tăng trưởng này không chỉ giúp doanh thu trở nên ổn định hơn mà còn giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng hóa.
Khả năng sinh lời của công ty đã có sự cải thiện đáng kể vào năm 2020, thể hiện qua các chỉ số ROS và ROA Điều này cho thấy công ty ngày càng tạo ra lợi nhuận hiệu quả hơn từ doanh thu và tài sản hiện có trong giai đoạn này.
Bên cạnh những tín hiệu tốt, công ty SAFEVIET vẫn còn tồn tại một số hạn chế về hiệu quả kinh doanh.
Cơ cấu tài sản của công ty hiện chưa cân đối, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn quá cao, điều này tiềm ẩn rủi ro về an toàn tài chính trong dài hạn Sự thiếu hụt trong việc chuyển hóa tài sản dài hạn có thể dẫn đến giá trị tài sản giảm sút, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh từ các tài sản này.
Cơ cấu nguồn vốn kinh doanh hiện tại chưa đạt hiệu quả tối ưu, khi tổng nguồn vốn vẫn phụ thuộc nhiều vào nợ phải trả, mặc dù vốn góp chủ sở hữu đã tăng Việc dựa vào nợ phải trả, đặc biệt là nợ phải trả từ khách hàng, có thể làm giảm uy tín của công ty và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nguồn cung cấp nguyên vật liệu và hàng hóa.
Vòng quay vốn chủ sở hữu giảm cho thấy tỷ lệ doanh thu từ vốn chủ sở hữu cũng giảm theo Điều này chỉ ra rằng hiệu quả kinh doanh của công ty kém đi, khi mà công ty chưa tận dụng được hiệu quả từ nguồn vốn tự chủ, mặc dù vốn chủ đã tăng đáng kể trong thời gian qua.
Chỉ tiêu khả năng sinh lời ROA của công ty vào thứ tư thấp hơn nhiều so với trung bình ngành, điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản của công ty vẫn chưa đạt yêu cầu.