CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU NGÀNH HÀNG NÔNG SẢN
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU
1.1 NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU 1.1.1 Giá trị gia tăng của hàng hóa
Giá trị gia tăng là khái niệm chỉ giá trị bổ sung tạo ra trong từng giai đoạn sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ Đây là chỉ tiêu quan trọng trong phân tích chuỗi giá trị, giúp xác định mức độ đóng góp của các tác nhân vào giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
Giá trị gia tăng của một sản phẩm được tính bằng chênh lệch giữa giá của sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí sản xuất ra nó.
Giá trị gia tăng là yếu tố quan trọng khi một công ty cung cấp sản phẩm gần như không có sự khác biệt so với đối thủ Bằng cách thêm tính năng hoặc tiện ích bổ sung, công ty có thể mang lại cảm nhận về giá trị cao hơn cho khách hàng Việc gia tăng giá trị cho sản phẩm và dịch vụ không chỉ tạo động lực mua sắm cho người tiêu dùng mà còn góp phần tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Gần đây, chuỗi giá trị đã trở thành một khái niệm quan trọng trong kinh tế, thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia Mặc dù vậy, thuật ngữ này đã được các học giả nổi tiếng nghiên cứu từ lâu Hiện nay, có ba luồng nghiên cứu chính về chuỗi giá trị, bao gồm: (i) phương pháp Filiere, (ii) khung phân tích của Michael Porter, và (iii) phương pháp tiếp cận toàn cầu.
Từ những năm 1960, khái niệm chuỗi đã được nghiên cứu qua phương pháp Filière, nhằm phân tích cách tổ chức hệ thống sản xuất nông nghiệp ở các nước đang phát triển trong bối cảnh thuộc địa của Pháp.
Khái niệm chuỗi trong sản xuất mô tả dòng chảy của vật chất và dịch vụ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các tác nhân như nhà cung ứng, nhà sản xuất, nhà chế biến, nhà phân phối và người tiêu dùng Mặc dù chuỗi Filiere giúp sơ đồ hóa chuyển động hàng hóa, nhưng nó có nhược điểm là tĩnh, chỉ phản ánh mối quan hệ đầu ra - đầu vào tại một thời điểm nhất định mà không thể hiện sự biến động, tăng trưởng hay thu hẹp của các yếu tố trong chuỗi Hơn nữa, phân tích này chỉ dừng lại ở mức độ nội bộ quốc gia, chưa mở rộng ra quy mô toàn cầu.
1.1.2.2 Chuỗi giá trị theo Michael Porter
Trong cuốn sách "Competitive Advantage: Creating And Sustaining Superior Performance" xuất bản năm 1985, giáo sư Michael Porter đã định nghĩa chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng Ông nhấn mạnh rằng chuỗi giá trị là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị cho khách hàng Chuỗi giá trị bao gồm toàn bộ các hoạt động từ thiết kế mẫu mã, cung cấp nguyên liệu, sản xuất, bán hàng, đến phân phối và hỗ trợ sản phẩm.
Chuỗi giá trị, theo Michael Porter, là một phương pháp hệ thống để phân tích tất cả các hoạt động và sự tương tác trong doanh nghiệp Phương pháp này giúp xác định nguồn gốc của lợi thế cạnh tranh, từ đó cho phép doanh nghiệp đạt được lợi thế thông qua chiến lược giảm chi phí hoặc chiến lược tạo sự khác biệt.
Theo Michael Porter, để hiểu rõ năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp, cần phân tách doanh nghiệp thành các hoạt động liên quan thay vì chỉ nhìn tổng thể Điều này giúp xác định lợi thế cạnh tranh trong các lĩnh vực như phân phối sản phẩm, marketing - bán hàng và dịch vụ, cùng với bốn hoạt động hỗ trợ gồm quản trị tổng quát, quản trị nguồn nhân lực, phát triển công nghệ và hoạt động thu mua Chuỗi giá trị của doanh nghiệp được thể hiện qua một sơ đồ tổng quát.
Sơ đồ 1.1 Chuỗi giá trị theo Michael Porter
, , , - , Các hoạt động pliáp 11, kè toán, quản lí tài chinh quản trị chiên lirợc '
Quản trị nhân lực là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và tối ưu hóa nguồn nhân lực, bao gồm lập kế hoạch đào tạo và phân phối nhân sự hiệu quả Đầu tư vào công nghệ sản xuất, nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Cac hoạt đọng Quàn tiị chuỗi cung ứng nguồn vốn,, thu mua Giá trị
(Thu mua quân Ii nguồn nguyên liệu đầu vào nhà
(Quân 11 quá trình sản xuất, vận hành, chất lượng, đóng gói, )
(Bào quân Imi trữ, vận chuyền, phân phôi sản phẩm cuối cùng)
(Nghiên círu thị trường, bán hàng, quáng bá,, )
(dịch vụ hậu mâi chăm sóc sau bán ) gia tăng
Trong mô hình chuỗi giá trị, quá trình bắt đầu từ các giá trị đầu vào và kết nối các hoạt động cho đến khi tạo ra giá trị hoàn chỉnh cho khách hàng Khái niệm chuỗi giá trị theo phân tích của Porter chủ yếu áp dụng cho quy mô doanh nghiệp, nhằm cung cấp công cụ hỗ trợ quyết định chiến lược và quản lý điều hành Mục tiêu là duy trì lợi thế cạnh tranh và tối đa hóa giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
1.1.2.3 Phương pháp tiếp cận toàn cầu
Gần đây, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, khái niệm chuỗi giá trị đã được nghiên cứu từ góc độ toàn cầu để hiểu cách các công ty và quốc gia hội nhập, cũng như đánh giá các yếu tố quyết định đến phân phối lợi tức toàn cầu Theo cuốn sách “A handbook for chuyển hóa vật chất và đầu vào các dịch vụ sản xuất khác nhau”, hai loại hình chuỗi giá trị cơ bản được đề xuất là chuỗi giá trị đơn giản và chuỗi giá trị mở rộng Chuỗi giá trị đơn giản tập trung vào bốn hoạt động chính trong vòng đời sản phẩm: thiết kế và phát triển, sản xuất, marketing và tiêu thụ, tái sử dụng Ngược lại, chuỗi giá trị mở rộng xem xét các liên kết ngành dọc, bao gồm nhiều hoạt động từ nhiều bên khác nhau như nhà cung cấp, người thu gom, nhà chế biến, và bán lẻ, nhằm chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm bán lẻ Cách tiếp cận này không chỉ giới hạn trong một doanh nghiệp mà còn xem xét các mối liên kết ngược và xuôi, phản ánh thực tế rằng một sản phẩm thường trải qua nhiều công đoạn và hoạt động tại các doanh nghiệp hoặc quốc gia khác nhau trước khi đến tay người tiêu dùng.
Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động kinh doanh liên quan từ cung cấp nguyên liệu thô đến marketing và bán hàng, nhằm hỗ trợ sản phẩm hoàn chỉnh cho người tiêu dùng Các doanh nghiệp như nhà sản xuất, nhà chế biến, thương gia và nhà phân phối thực hiện các chức năng này, liên kết với nhau qua các giao dịch kinh doanh để chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Mô hình kinh tế này liên kết việc lựa chọn sản phẩm và công nghệ phù hợp với cách tổ chức và điều phối hoạt động giữa các tác nhân liên quan, nhằm tối ưu hóa việc tiếp cận thị trường.
1.1.3 Chuỗi giá trị toàn cầu
1.1.3.1 Khái niệm chuỗi giá trị toàn cầu
Chuỗi giá trị toàn cầu ra đời từ xu thế toàn cầu hóa, khi các rào cản thông tin và thương mại được giảm bớt Qua quá trình này, chuỗi giá trị sản phẩm đã mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, tạo ra các chuỗi sản phẩm phức tạp hơn với nhiều tác nhân tham gia, mang lại giá trị cao hơn Chuỗi giá trị toàn cầu thể hiện quy trình sản xuất và phân phối, trong đó các liên kết kinh tế được tổ chức qua các mối quan hệ quản trị liên doanh nghiệp và xuyên biên giới Ví dụ điển hình là quy trình sản xuất và phân phối chiếc iPhone, trong đó Mỹ đảm nhận thiết kế và mô hình nguyên mẫu, trong khi Đài Loan tham gia vào các khâu sản xuất khác.
Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các linh kiện thiết yếu như vi mạch và bộ xử lý trung tâm cho iPhone Sau đó, quá trình lắp ráp sản phẩm diễn ra tại Trung Quốc, từ đó iPhone được phân phối ra thị trường toàn cầu.