CƠ SỞ LÍ LUẬN CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU
Tổng quan về Chuỗi giá trị
Trong môi trường thị trường, giá trị là yếu tố trung tâm mà mọi doanh nghiệp đều quan tâm, với biên lợi nhuận được xác định bởi giá trị tạo ra trừ đi chi phí Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ, điều này liên quan trực tiếp đến việc phát triển chiến lược cạnh tranh Michael Porter đã giới thiệu khái niệm chuỗi giá trị, mô tả tổng thể các hoạt động trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp phân tích và nhận diện các yếu tố chi phí và nguồn lực, từ đó cải thiện vị trí cạnh tranh trong mối quan hệ với nhà cung cấp, khách hàng và đối thủ.
Chuỗi giá trị của Porter tập trung vào hệ thống và quy trình chuyển đổi từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng được cung cấp cho khách hàng, thay vì chỉ xem xét các chi phí kế toán hay các bộ phận riêng lẻ Ông đã xác định một chuỗi hoạt động chung cho tất cả doanh nghiệp, chia thành các hoạt động chính và các hoạt động hỗ trợ, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giá trị sản phẩm.
Hình 1.1: Chuỗi giá trị hoạt động của doanh nghiệp
Nguồn: mindtools.com.vn Các hoạt động chính
Các hoạt động chính bao gồm việc tạo ra, vận hành, bán sản phẩm, cũng như bảo trì và hỗ trợ cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Logistics đầu vào (Inbound Logistics) bao gồm tất cả các quy trình nhận hàng, lưu trữ và phân phối nguyên vật liệu trong nội bộ Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp là yếu tố quan trọng tạo ra giá trị trong quy trình này.
Hoạt động (Operation) là quá trình tạo ra giá trị gia tăng tối ưu cho sản phẩm, chuyển đổi nguyên liệu đầu vào thành thành phẩm để cung cấp cho khách hàng.
Logistics đầu ra (Outbound Logistics) là quá trình quan trọng bao gồm việc tiếp nhận sản phẩm cuối cùng, lưu trữ và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng hoặc các đơn vị bên ngoài tổ chức.
Tiếp thị và bán hàng là quá trình mà doanh nghiệp triển khai các hoạt động nhằm thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm của mình thay vì của đối thủ Điều này được thực hiện thông qua các chiến lược xúc tiến bán hàng và quảng cáo, mang lại nhiều lợi ích và giá trị cho doanh nghiệp.
Các hoạt động hỗ trợ
Các hoạt động bổ trợ song song với các hoạt động chính nhằm tạo ra giá trị cho sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị tại từng mắt xích trong chuỗi cung ứng.
Cơ sở hạ tầng của công ty bao gồm các hệ thống hỗ trợ thiết yếu như kế toán, pháp lý và hành chính, giúp duy trì hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả.
Quản trị nguồn nhân lực là quy trình mà các công ty sử dụng để tuyển dụng, đào tạo, động viên và khen thưởng nhân viên, nhằm giữ chân họ lâu dài Con người được xem là nguồn tài sản quý giá, vì vậy việc quản lý nhân sự hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Phát triển công nghệ là những hoạt động liên quan đến việc xử lý, phát triển và bảo vệ hệ thống thông tin của công ty Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí thông tin mà còn duy trì sự xuất sắc trong kỹ thuật Hơn nữa, việc theo kịp các tiến bộ công nghệ sản xuất tiên tiến sẽ tạo ra chuỗi giá trị tiềm ẩn cho doanh nghiệp.
Mua hàng là hoạt động quan trọng của tổ chức nhằm thu thập các nguồn lực cần thiết cho hoạt động hiệu quả Quá trình này bao gồm việc tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp và thực hiện đàm phán để đạt được mức giá tối ưu.
Theo mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter, các hoạt động trong chuỗi giá trị có sự phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng đến việc tạo ra giá trị cho sản phẩm Các hoạt động hỗ trợ không chỉ đóng vai trò gián tiếp mà còn góp phần quan trọng vào việc gia tăng giá trị sản phẩm Hiểu rõ mối liên hệ này sẽ giúp các nhà quản trị có những đánh giá và phân tích sắc bén, từ đó đưa ra quyết định chính xác trong việc thực hiện các hoạt động trong chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
Chuỗi giá trị toàn cầu
Trong những năm gần đây, sự phát triển của chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC) đã trở nên rõ ràng, khi một sản phẩm có thể được sản xuất tại một quốc gia nhưng lại được xuất khẩu, marketing và phân phối từ một quốc gia khác Điều này cho thấy tầm quan trọng của các hoạt động cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối trong việc hình thành và phát triển chuỗi giá trị toàn cầu.
Hoạt động sản xuất Công nghiệp Thương mại
Năng lực cốt lõi Nghiên cứu và phát triển, sản xuất
Rào cản thâm nhập Lợi thế nhờ quy mô của các ngành kinh tế
Lợi thế kinh tế theo đặc thù
Khu vực kinh tế Hàng hóa tiêu dùng lâu bền Hàng tiêu dùng không lâu bền
Các ngành điển hình Ô tô, máy tính, máy bay May mặc, da giày, đồ chơi
Chủ sở hữu Các công ty xuyên quốc gia Các công ty nội địa ở nước đang phát triển
Mạng lưới liên kết Đầu tư Thương mại
Kết cấu hệ thống Chiều dọc Chiều ngang
Bài viết trình bày 11 cách tiếp cận mới mẻ và toàn diện về phân công lao động quốc tế, khẳng định rằng bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vào quy trình sản xuất sản phẩm xuất khẩu đều được xem là một phần của chuỗi giá trị toàn cầu Thông qua chuỗi giá trị toàn cầu (GVC), các quốc gia gia tăng thương mại quốc tế, trao đổi kinh nghiệm và bí quyết, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Điều này cũng giúp doanh nghiệp nhận thức rõ vị trí của mình trên thị trường toàn cầu, chủ động tham gia vào các công đoạn phù hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Chuỗi giá trị toàn cầu khác biệt rõ rệt so với chuỗi giá trị thông thường, bởi chuỗi giá trị chỉ tồn tại trong một vị trí địa lý hoặc một công ty duy nhất, trong khi chuỗi giá trị toàn cầu được phân chia giữa nhiều công ty và không gian địa lý khác nhau.
1.1.2.2 Phân loại chuỗi giá trị toàn cầu
Theo xu hướng hiện nay, các công ty tham gia vào quá trình toàn cầu hóa thông qua hai mạng lưới kinh tế toàn cầu: chuỗi giá trị do người sản xuất chi phối (buyer driven) và chuỗi giá trị do người mua chi phối (producer driven).
Bảng 1.1 Chuỗi giá trị toàn cầu
Nguồn: Gereffi, 1999 a Chuỗi giá trị do người sản xuất chi phối
Chuỗi giá trị trong ngành sản xuất được điều phối bởi các công ty lớn và uy tín như TNCs và MNCs, bao gồm cả phát triển thượng nguồn và hạ nguồn Ngành này yêu cầu vốn đầu tư cao và công nghệ tiên tiến để sản xuất các sản phẩm tiêu dùng bền vững như ô tô, máy bay và máy tính Các công ty này có lợi thế cạnh tranh trong nghiên cứu phát triển và sản xuất máy móc công nghiệp, sản phẩm bán dẫn Họ đầu tư và liên kết với nhà cung cấp, nhà phân phối theo cấu trúc sản xuất chiều dọc, cho phép nhiều bên tham gia vào quá trình sản xuất nhằm tăng cường khả năng nghiên cứu, tạo ra sản phẩm mới, tiết kiệm chi phí và đảm bảo định hướng lâu dài.
Các tập đoàn sản xuất thường dẫn đầu trong chuỗi giá trị nhờ vào sự chi phối của người sản xuất Với mạng lưới sản xuất rộng rãi và nhiều công ty con đặt tại nhiều quốc gia, họ tạo ra một hệ thống phân phối và bán lẻ toàn cầu Lợi nhuận chủ yếu đến từ quy mô sản xuất lớn, khối lượng hàng hóa bán ra cao và việc áp dụng công nghệ tiên tiến, giúp họ không chỉ đạt được lợi nhuận khổng lồ mà còn khai thác những giá trị tiềm tàng.
Người mua trong ngành phân phối hàng hóa chủ yếu là các đại lý và nhà bán lẻ, họ thu mua trực tiếp từ nhà sản xuất mà không có mạng lưới sản xuất rộng rãi Họ tập trung vào việc tạo ra các mẫu thiết kế và sử dụng chiến lược marketing để phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng Lợi nhuận cao được tạo ra nhờ vào việc kết hợp các khâu gia tăng giá trị như thiết kế, marketing, bán hàng và dịch vụ hậu mãi Ngành may mặc là một ví dụ điển hình cho chuỗi giá trị do người mua chi phối.
Việt Nam hiện chưa nằm trong hai phân khúc chuỗi giá trị toàn cầu, bao gồm chuỗi do người bán và người mua chi phối, do thiếu vốn và trình độ cần thiết Quốc gia này vẫn chưa thể tham gia vào chuỗi giá trị do người bán chi phối, đồng thời cũng chưa kịp cập nhật những tiến bộ hiện đại trong thiết kế và chiến lược marketing để gia tăng giá trị.
Trong chuỗi giá trị toàn cầu, vị trí của Việt Nam vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt trong các ngành sản xuất hàng tiêu dùng công nghiệp như may mặc, da giầy và hàng thủ công mỹ nghệ Các quốc gia đang phát triển thường tập trung vào chiến lược sản xuất để xuất khẩu, dẫn đến việc các công ty Việt Nam chủ yếu thực hiện các công đoạn sản xuất theo thiết kế và tiêu chuẩn từ các nhà sản xuất gián tiếp và nhà bán lẻ quốc tế Điều này cho thấy Việt Nam cần phát triển hơn nữa để nâng cao giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng.
Dòng chảy giá trị gia tăng toàn cầu diễn ra chủ yếu từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang và kém phát triển Để Việt Nam có thể cạnh tranh hiệu quả trong hai phân khúc này, cần thiết phải xây dựng kế hoạch và chiến lược phát triển tầm nhìn xa và lâu dài, từ cả phía Chính phủ lẫn doanh nghiệp.
1.2 CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU TRONG NGÀNH MAY MẶC
Chuỗi giá trị toàn cầu ngành may mặc
Chuỗi giá trị ngành dệt may hiện nay trải dài qua nhiều quốc gia, đặc trưng bởi sự chuyên môn hóa cao, với các công ty đa quốc gia tập trung vào những công đoạn sản xuất có lợi thế so sánh nhất Các nước có nguồn lực tài chính mạnh thường chiếm ưu thế trong các lĩnh vực cần đầu tư vốn lớn, trong khi các nước thu nhập thấp lại tập trung vào khai thác lao động dồi dào Ngành dệt may, đặc biệt là sản xuất hàng may mặc, là lĩnh vực cần nhiều lao động nhất, nhưng các nước phát triển đang mất lợi thế cạnh tranh do chi phí lao động cao Họ chuyển sang sản xuất các sản phẩm ít thâm dụng lao động hơn hoặc chuyển giao hoạt động sang các nước đang phát triển để giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Mỗi doanh nghiệp đa quốc gia trở thành một mắt xích quan trọng, góp phần hình thành chuỗi dệt may toàn cầu, trong đó sản phẩm có thể được sản xuất từ nhiều quốc gia khác nhau Ví dụ, thiết kế được thực hiện tại các trung tâm thời trang như Mỹ và Italy, vải được sản xuất tại Trung Quốc, trong khi phụ liệu khác đến từ Ấn Độ và Trung Quốc Cuối cùng, sản phẩm được sản xuất tại các nước có chi phí lao động thấp như Việt Nam, Bangladesh và Trung Quốc, trước khi được phân phối ra thị trường bởi các công ty may và thương mại.
Ngành may mặc thể hiện rõ sự bất cân xứng quyền lực giữa nhà sản xuất và người mua toàn cầu, với các hoạt động giá trị nhất nằm ở thiết kế, xây dựng thương hiệu và tiếp thị sản phẩm Các công ty hàng đầu, bao gồm nhà bán lẻ và chủ sở hữu thương hiệu lớn, nắm giữ phần giá trị gia tăng cao nhất trong ngành và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mạng lưới sản xuất tại các nước xuất khẩu Mô hình này đặc trưng cho ngành sản xuất hàng tiêu dùng thâm dụng lao động như dệt may, nơi các nhà bán lẻ và bán buôn đưa ra yêu cầu cụ thể cho sản phẩm Với sự dư thừa sản phẩm và đa dạng nhà máy sản xuất trên toàn cầu, các nhà bán lẻ và công ty thương hiệu quyết định xu hướng thời trang mỗi mùa thông qua thảo luận và thỏa thuận về mẫu mã.
Chuỗi giá trị dệt may toàn cầu thể hiện rõ những đặc trưng của một chuỗi giá trị toàn cầu, bao gồm sự liên kết hệ thống giữa các giai đoạn tạo ra giá trị gia tăng từ ý tưởng, sản xuất nguyên liệu, thiết kế, gia công - sản xuất đến phân phối Mỗi giai đoạn trong chuỗi này mang những đặc điểm tổ chức và kỹ thuật riêng, tạo nên một tổng hòa của nhiều hoạt động sản xuất và cung ứng liên quan đến các chủ thể từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Các mắt xích trong chuỗi giá trị ngành may mặc
Theo lý thuyết đường cong nụ cười, chuỗi giá trị dệt may toàn cầu bao gồm năm mắt xích chính: thiết kế, sản xuất nguyên phụ liệu, cắt & may, xuất khẩu, và marketing & phân phối sản phẩm.
Kéo Sợi Dệt Vải thô
Xử lý, sợi vải và in hoa hoàn tất
Hình 1.2: Lý thuyết đường cong nụ cười ứng dụng ngành dệt may
Nguồn: Nguyễn Thị Hường, Tham gia chuỗi giá trị dệt may toàn cầu (2009)
Mắt xích đầu tiên trong chuỗi giá trị may xuất khẩu là thiết kế, đóng vai trò quan trọng quyết định giá trị sản phẩm Các nước tiên tiến trong ngành dệt may đã chuyển giao sản xuất sang các nước đang phát triển, tập trung vào nghiên cứu và thiết kế sản phẩm độc đáo để nâng cao thương hiệu và tối ưu lợi nhuận Cạnh tranh trong lĩnh vực này rất khốc liệt, với các thương hiệu đua nhau tạo ra mẫu mã đẹp và sáng tạo, đòi hỏi nhân lực có khả năng nắm bắt xu hướng thời trang toàn cầu Mặc dù nhiều thương hiệu mới ra mắt hàng năm, không ít trong số đó cũng biến mất, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hóa và phong tục tập quán của từng khu vực để xây dựng mẫu thiết kế phù hợp và thu hút khách hàng.
Mắt xích 2: Sản xuất nguyên phụ liệu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành may mặc, đòi hỏi nhiều đất đai và vốn đầu tư Giá trị nguyên liệu chiếm khoảng 60-70% trong tổng chi phí sản xuất, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm Ngành dệt may bao gồm hai thành phần nguyên phụ liệu cốt lõi: nguyên liệu chính, chủ yếu là các loại vải, và phụ liệu.
Hình 1.3: Quá trình sản xuất vải
Ngành dệt may chủ yếu sử dụng hai loại sợi chính là sợi tổng hợp từ nguyên liệu tự nhiên (như sợi bông, sợi tơ tằm, sợi len) và sợi tổng hợp hóa học từ dầu thô và khí tự nhiên Trong đó, sợi bông và sợi tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng dệt may xuất khẩu Hiện nay, Trung Quốc là quốc gia dẫn đầu thế giới về cung cấp bông, với ngành sản xuất sợi bông phát triển mạnh mẽ tại đây.
Phụ liệu là các vật liệu quan trọng trong ngành may mặc và gốm, giúp liên kết nguyên liệu và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm Hai loại phụ liệu chính bao gồm chỉ may và vật liệu dựng, trong đó vật liệu dựng như khóa kéo, dây thun, và cúc đính đóng vai trò tạo dáng cho sản phẩm.
Mắt xích 3 trong ngành dệt may, cụ thể là công đoạn Cắt & May, là lựa chọn phổ biến cho các nước mới gia nhập ngành do yêu cầu đầu tư công nghệ thấp và chủ yếu sử dụng lao động Đây là đặc điểm chung trong sản xuất dệt may toàn cầu Khi tham gia gia công hàng may mặc, các doanh nghiệp cần xem xét điều kiện sản xuất và tiềm lực của mình để quyết định áp dụng các phương thức sản xuất khác nhau như OBM, ODM, OEM và CMT.
Phương thức CMT (Cut - Make - Trim) là hình thức xuất khẩu đơn giản nhất trong ngành dệt may, chỉ tạo ra giá trị gia tăng thấp (khoảng 1-2%) Trong hợp tác theo phương thức này, người mua cung cấp toàn bộ nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp gia công để sản xuất sản phẩm.
Các doanh nghiệp gia công cần chú trọng đến 17 phẩm gồm nguyên liệu, vận chuyển, mẫu thiết kế và các yêu cầu cụ thể Họ chỉ thực hiện việc nhập nguyên liệu, cắt, may, hoàn thiện sản phẩm và đóng gói để xuất khẩu Các công ty xuất khẩu theo phương thức CMT cần có khả năng sản xuất và hiểu biết cơ bản về thiết kế để thực hiện sản phẩm hiệu quả.
- Phương thức OEM/ FOB (Original Equipment Manufacturing)
FOB là phương thức xuất khẩu cao hơn CMT, với hình thức sản xuất "mua nguyên liệu, bán thành phẩm" Doanh nghiệp chủ động mua nguyên phụ liệu và tham gia vào quá trình sản xuất, tạo ra sản phẩm cuối cùng, thay vì chỉ nhận nguyên liệu từ khách hàng như CMT Phương thức này giúp nâng cao giá trị gia tăng và tính chủ động của doanh nghiệp FOB được chia thành hai loại dựa trên mối quan hệ hợp đồng giữa bên gia công và bên nhận công.
Doanh nghiệp áp dụng phương thức FOB cấp I sẽ tiến hành thu mua nguyên liệu đầu vào từ một nhóm các nhà cung cấp đã được khách hàng chỉ định trước.
Do việc mua nguyên phụ liệu (NPL) theo chỉ định của khách hàng, doanh nghiệp trở nên phụ thuộc vào khách hàng trong việc lựa chọn nhà cung cấp Mặc dù có những nhà cung cấp thuận tiện hơn cho doanh nghiệp, nhưng do chưa được khách hàng kiểm định, doanh nghiệp không thể thay đổi Tuy nhiên, việc khách hàng chỉ định nhà cung cấp cũng giúp doanh nghiệp giảm bớt trách nhiệm khi xảy ra vấn đề về chất lượng NPL, đồng thời khách hàng sẽ có biện pháp với nhà cung cấp để đảm bảo giao hàng đúng hạn.
FOB cấp II là phương thức mà doanh nghiệp nhận mẫu thiết kế sản phẩm từ khách hàng và chi tiết đơn hàng về số lượng, màu sắc, kích cỡ và thời gian giao hàng Doanh nghiệp sẽ chủ động tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu phù hợp và đặt hàng theo đúng yêu cầu Việc chọn nhà cung cấp đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng là rất quan trọng, vì vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến phạt và chi phí phát sinh Mặc dù rủi ro cao hơn, nhưng giá trị mang lại cũng tương ứng với mức độ rủi ro này.
- Phương thức ODM (Original Design Manufacturing)
Phương thức ODM kết hợp thiết kế và toàn bộ quy trình sản xuất từ việc đặt mua nguyên liệu, cắt may đến hoàn thiện sản phẩm và vận chuyển Mặc dù yêu cầu trình độ cao trong thiết kế, nhưng phương thức này mang lại giá trị gia tăng lớn cho doanh nghiệp Các công ty ODM chịu trách nhiệm phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến thành phẩm, sau đó bán cho bên thứ ba có thương hiệu riêng để marketing và phân phối Tuy nhiên, đây không phải là phương thức xuất khẩu có giá trị gia tăng cao nhất, vì doanh nghiệp thường phải phụ thuộc vào thương hiệu khác, dẫn đến việc một phần lớn chuỗi giá trị trong phân phối thuộc về khách hàng sở hữu thương hiệu.
Phương thức OBM (Original Brand Manufacturing) là một hình thức sản xuất cải tiến từ OEM, trong đó doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình từ thiết kế, tìm kiếm nguyên liệu, hoàn thiện sản phẩm đến bán hàng dưới thương hiệu riêng Mặc dù OBM mang lại giá trị gia tăng cao trong từng giai đoạn sản xuất, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn và yêu cầu đầu tư mạnh mẽ về tài chính và nhân lực Các nhà sản xuất tại các nền kinh tế đang phát triển thường tập trung vào phân phối sản phẩm trong thị trường nội địa và các thị trường quốc gia lân cận, đặc biệt là những doanh nghiệp có tiềm lực vững mạnh.
Mắt xích 4 trong chuỗi cung ứng ngành may mặc là hoạt động xuất khẩu, cho phép các doanh nghiệp gia công đưa sản phẩm đến tay khách hàng quốc tế Xuất khẩu không chỉ là khâu thâm dụng tri thức mà còn liên quan đến các công ty may mặc có thương hiệu, các công ty thương mại và nhà bán lẻ Điểm đặc trưng của chuỗi dệt may là sự hiện diện của các nhà buôn với nhãn hiệu nổi tiếng nhưng không tham gia vào sản xuất, đóng vai trò trung gian trong chuỗi cung ứng giữa nhà may mặc, nhà thầu phụ và nhà bán lẻ toàn cầu Những nhà buôn này, như Noke, Reebok, Uniqlo, được gọi là “nhà sản xuất không có nhà máy” vì họ thuê gia công sản xuất tại các quốc gia khác.
19 hề sở hữu bất cứ nhà máy sản xuất nào nhưng vẫn nắm giữ được khâu mang lại phần lớn giá trị trong chuỗi may mặc.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC THAM GIA CHUỖI GIÁ TRỊ DỆT MAY TOÀN CẦU
1.3.1.1 Vấn đề về môi trường
Vấn đề môi trường hiện nay ảnh hưởng lớn đến chuỗi cung ứng, thu hút sự quan tâm của chính phủ và các ngành nghề Nhiều quốc gia đã thay đổi chính sách chuỗi cung ứng, chuyển hướng sản xuất sang các công đoạn ít tác động đến môi trường Các quốc gia sản xuất phải đối mặt với áp lực bảo vệ môi trường, dẫn đến việc doanh nghiệp tăng chi phí sản xuất để đáp ứng yêu cầu này Trong ngành dệt may, các sản phẩm thường mang tính thời trang và không bền vững, buộc doanh nghiệp phải liên tục cập nhật xu hướng về mẫu mã, kiểu dáng và chất liệu Điều này khiến họ phải thay đổi chất liệu để phù hợp với thị hiếu tiêu dùng, nhưng lại phải sử dụng những chất liệu không thân thiện với môi trường để giữ chi phí ở mức thấp nhất.
1.3.1.2 Mức thu nhập của người tiêu dùng
Yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành dệt may, khi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao cho sản phẩm chất lượng và thương hiệu nổi tiếng Giá trị gia tăng trong giai đoạn nghiên cứu và thiết kế sản phẩm vượt trội so với các sản phẩm thời trang bình dân, phù hợp với túi tiền của đại đa số khách hàng Do đó, các nhà sản xuất đều mong muốn xây dựng thương hiệu đặc trưng, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và xác thực uy tín của họ.
1.3.1.3 Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới tác động tới ngành dệt may
Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA) đề cập đến các FTA với cam kết cắt giảm thuế gần như về 0%, bao gồm cả sản phẩm dệt may Những hiệp định này tạo cơ hội cho doanh nghiệp dệt may được hưởng thuế suất ưu đãi và giảm rào cản xuất khẩu sang các thị trường đối tác, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và gia tăng sự hiện diện của sản phẩm dệt may trên thị trường quốc tế Đồng thời, các FTA cũng thiết lập cơ chế thực thi quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt hơn, yêu cầu doanh nghiệp phải cải cách để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Chiến tranh thương mại xảy ra khi các quốc gia áp dụng thuế và rào cản thương mại để đáp trả lẫn nhau, dẫn đến tình trạng tự cung tự cấp hoặc chuyển dịch sản xuất sang nước khác Khi cuộc chiến kéo dài, các chính sách về tỷ giá và lãi suất của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, sẽ bị ảnh hưởng Điều này buộc chuỗi cung ứng và cung cầu hàng hóa phải được điều chỉnh, gây ra tác động tích cực và tiêu cực đến doanh nghiệp ngành dệt may Việt Nam.
1.3.2.1 Chính sách của chính quốc gia Để một doanh nghiệp có thể tự chủ động tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu thuận lợi còn cần tới sự giúp đỡ từ phía Chính Phủ Chính Phủ luôn đi đầu trong các chính sách hỗ trợ phát triển cho doanh nghiệp, đưa ra các chính sách giúp định hướng và điều tiết ở tầm vĩ mô Có hai hướng để làm rõ được chính sách này: chính sách có tác động trực tiếp và gián tiếp tới doanh nghiệp.
Chính phủ sẽ triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhằm giảm bớt khó khăn, bao gồm các gói vay ưu đãi để hỗ trợ hoạt động sản xuất, điều chỉnh thuế nhập khẩu cho nguyên liệu đầu vào, và các chính sách về sử dụng đất đai để tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất Những biện pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn mà còn cung cấp nguồn lực cần thiết để đổi mới công nghệ và cải thiện năng suất.
Các chính sách phát triển doanh nghiệp cần thời gian để có hiệu quả, với việc Chính phủ tích cực đàm phán các hiệp định thuế quan và cải thiện môi trường kinh doanh Chính phủ cũng tổ chức các buổi định hướng cho các cơ sở sản xuất, nhằm cung cấp phương án áp dụng phù hợp với nguồn lực địa phương Bên cạnh đó, các khóa đào tạo về nhân lực được tổ chức nhằm trang bị kiến thức và công nghệ cho doanh nghiệp, với sự hợp tác giữa nhiều đơn vị để đảm bảo hiệu quả trong việc nâng cao trình độ khoa học công nghệ cho các doanh nghiệp.
Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ sản xuất như dự báo thị trường về cung - cầu và giá cả trong và ngoài nước, cũng như sự thay đổi của khoa học công nghệ, đóng vai trò quan trọng Những số liệu từ các dự báo này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về tương lai, từ đó lên kế hoạch sản xuất và đổi mới sản phẩm, đáp ứng kịp thời với nhu cầu thị trường đang biến đổi liên tục.
1.3.2.2.Năng lực của đối tượng tham gia chuỗi giá trị dệt may
Sự thành công trong chuỗi giá trị dệt may phụ thuộc vào năng lực của từng chủ thể tham gia Để đạt được hiệu quả cao, các đối tượng cần chú ý đến khu vực thượng nguồn, bao gồm nguyên liệu đầu vào, nhân công và tài chính, cũng như khu vực hạ nguồn liên quan đến sản phẩm, marketing, phân phối và dịch vụ sau bán hàng.
Có thể chia năng lực của đối tượng tham gia vào ngành thành 2 nhóm như sau:
Nhóm thứ nhất, các yếu tố liên quan tới việc vận hành, sản xuất ra sản phẩm.
Các yếu tố đầu vào và khâu chuẩn bị kỹ lưỡng là những nhân tố quan trọng quyết định chất lượng của sản phẩm đầu ra.
Quy mô sản xuất của doanh nghiệp, bao gồm cơ sở vật chất, nhà xưởng và dây chuyền công nghệ, phụ thuộc vào năng lực tài chính và định hướng phát triển của công ty.
- Đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm: là phần giá trị cốt lõi của doanh nghiệp để bắt đầu tham gia chuỗi giá trị.
Khi doanh nghiệp tối ưu hóa kiến thức và kỹ năng quản lý ở mọi khâu, sẽ giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và gia tăng giá trị gia tăng.
Bộ máy tổ chức và nguồn nhân lực của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ và kỹ năng chuyên môn thông qua các chương trình đào tạo có hệ thống Một tổ chức với bộ phận chuyên môn hóa cao sẽ đạt hiệu quả hoạt động tốt hơn so với doanh nghiệp phải thực hiện nhiều công việc khác nhau.
Sản phẩm của doanh nghiệp không chỉ đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn mà còn có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ Đặc biệt, doanh nghiệp cung cấp đa dạng mẫu mã và chủng loại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nhóm thứ hai bao gồm các yếu tố giúp thúc đẩy quá trình tiêu thụ sản phẩm một cách hiệu quả hơn và xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp.
- Khả năng xúc tiến thương mại
THỰC TRẠNG THAM GIA VÀO CHUỖI GIÁ TRỊ ĐỐI VỚI NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM
NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM
2.1 KHÁI QUÁT CHUNG VỀ NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp từ 10-15% vào GDP và là "tiên phong" trong chiến lược xuất khẩu hàng hóa, mang lại lượng ngoại tệ lớn cho đất nước Thặng dư thương mại năm 2019 đạt 17,7 tỷ USD, tăng 106,5 lần so với 185 triệu USD của năm 1999 (Hiệp hội Dệt May Việt Nam, 2019) Ngành này có ưu điểm sử dụng ít tài nguyên không tái tạo, yêu cầu vốn đầu tư thấp và tạo ra nhiều việc làm, đồng thời có sự liên kết chặt chẽ giữa công nghiệp và nông nghiệp Hơn nữa, dệt may là ngành công nghiệp nhẹ, ít gây ra cú sốc lớn về kinh tế so với các lĩnh vực như tài chính hay bất động sản.
Bảng 2.1: Kim ngạch xuất khẩu dệt may các quốc gia thuộc top 10 thế giới
Nguồn: Tổng Cục Hải Quan và Trademap 2019
Chỉ tiêu Đơn vị Giá trị
Số lượng công ty Công ty 7000
Quy mô doanh nghiệp Người Doanh nghiệp SME chiếm tỷ trọng lớn
Cơ cấu công ty theo hình thức sở hữu
Tư nhân (74%), FDI (25%), Nhà nước
Cơ cấu công ty theo hoạt động Gia công (85%), Sản xuất vải, nhuộm
Số lượng lao động Người 3 triệu người
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng ngành dệt may nhanh nhất thế giới Theo Tổng Cục Hải Quan (2019), trong khi nhiều quốc gia như Trung Quốc, Pakistan, Ấn Độ và Bangladesh ghi nhận sự sụt giảm hoặc tăng trưởng chậm, Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định 7,22% so với năm 2018 Kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam năm 2019 đạt 38,8 tỷ USD, chỉ thiếu 1 tỷ USD so với mục tiêu đề ra, và đã vươn lên vị trí thứ ba thế giới về xuất khẩu dệt may, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ Ngành dệt may cũng đứng thứ ba trong số 10 mặt hàng xuất khẩu chủ lực của năm 2019, đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ của đất nước, bên cạnh ngành điện thoại di động và điện tử.
Hình 2.1: 10 nhóm hàng xuất khẩu đạt mức tăng trưởng lớn nhất về giá trị trong năm 2019
Nguồn: Tổng Cục Hải Quan
Doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu trong xuất khẩu nhờ củng cố quan hệ với nhà nhập khẩu và chủ động tìm kiếm qua các kênh đa dạng như thương mại điện tử và hội chợ triển lãm Họ cũng tận dụng lợi thế lao động dồi dào, kỹ năng tay nghề cao và chi phí thấp, cùng với vị trí địa lý thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài Ngành dệt may Việt Nam có triển vọng tươi sáng khi hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt với các dấu mốc quan trọng như hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2000, gia nhập WTO năm 2007 và ký kết hiệp định đối tác toàn diện với Nhật Bản năm 2008 Việt Nam đang tiến xa hơn với việc tham gia nhiều Hiệp Định Thương mại Tự do trong năm 2019 và 2020, tạo động lực mạnh mẽ cho sản phẩm dệt may.
Bảng 2.2: Tình hình ngành dệt may Việt Nam năm 2019
Thu nhập bình quân của người lao động VND Gần 5 triệu/người/tháng
Trị giá xuất khẩu dệt may năm 2019 USD 32,85 tỷ USD
Trị giá nhập khẩu dệt may năm 2019 USD 24,13 tỷ USD
Thị trường xuất khẩu chính Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản
Thị trường nhập khẩu chính Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,
Hoa Kì Sản phẩm xuất khẩu chủ yếu Áo sơ mi, áo jacket, áo thun, quần
Phương thức sản xuất chủ yếu
Phương thức CMT chiếm 65%, hàng FOB 25%, ODM và OBM chỉ chiếm tỷ trọng 10%
Thời gian sản xuất Từ 60 - 90 ngày
Theo thống kê của Tập đoàn dệt may Việt Nam (2019), hiện nay có khoảng gần
Ngành dệt may Việt Nam có khoảng 7.000 doanh nghiệp, tạo việc làm cho hơn 3 triệu lao động, chiếm 25% tổng số lao động trong khu vực công nghiệp Hơn 90% doanh nghiệp trong ngành là vừa và nhỏ, với chỉ hơn 30 doanh nghiệp có trên 5.000 công nhân Trước năm 1990, ngành dệt may hoạt động chủ yếu trong nước do bị cấm vận và quy mô nhỏ Từ năm 2000, sau khi bình thường hóa quan hệ với Mỹ và xóa bỏ chế độ hạn ngạch, đầu tư nước ngoài (FDI) đã nhanh chóng đổ vào ngành này, giúp tăng cường năng lực xuất khẩu Mặc dù tỷ lệ doanh nghiệp FDI chỉ chiếm 25%, nhưng chúng đóng góp tới 60% kim ngạch xuất khẩu của ngành, làm thay đổi cơ cấu và diện mạo ngành dệt may, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí và chất lượng sản phẩm, với vải là yếu tố quyết định Ngành dệt, chiếm 13% trong cơ cấu doanh nghiệp, cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho ngành may, chiếm 85% Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn giữa hai ngành này đã dẫn đến việc hợp tác và phát triển chưa bền vững, khiến các doanh nghiệp may chủ yếu hoạt động theo hình thức gia công xuất khẩu đơn thuần.
Hình 2.2: Cơ cấu doanh nghiệp theo hoạt động năm 2019
■ Gia công hàng may mặc ■ sản xuất vải, nhuộm ■ Chế biến xơ, sợi
Nguồn: Hiệp Hội Dệt May Việt Nam
2.2 CÁC CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM
2.2.1 Chính sách hỗ trợ chung toàn ngành
2.2.1.1 Chính sách hỗ trợ tài chính
Quyết định số 55/2001/QĐ - TTg của Chính phủ quy định về việc hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp dệt may, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành Tuy nhiên, nguồn vốn vay nhà nước dành cho các doanh nghiệp dệt may vẫn còn hạn chế, chủ yếu dựa vào vốn vay từ ngân hàng trong nước, dẫn đến hiệu quả thực thi của quyết định này chưa cao.
Hiện nay, lãi suất cho vay ngân hàng dao động khoảng 6%, nhưng đối với các doanh nghiệp vay lâu dài, mức lãi suất có thể lên tới 8% hoặc thậm chí 10% Điều này cho thấy rằng chính sách hỗ trợ vốn vay của chính phủ vẫn chưa giúp các doanh nghiệp dệt may tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất thấp, dẫn đến khó khăn trong việc chi trả lãi vay.
Hội đồng thành viên Quỹ Phát triển DNNVV đã ban hành Quyết định 07/QĐ-HĐTV ngày 24/10/2019 về quy chế cho vay gián tiếp và Quyết định 08/QĐ-HĐTV ngày 18/11/2019 về lãi suất cho vay Quỹ dành cho các DNNVV khởi nghiệp sáng tạo và tham gia vào các cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Lãi suất cho vay của quỹ được cố định trong suốt thời gian vay, với lãi suất vay ngắn hạn là 4,16%/năm và lãi suất cho vay trung và dài hạn là 6,0%/năm.
Ngày 19/06/2013, Quốc hội đã thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thuế thu nhập doanh nghiệp Từ ngày 01/01/2014, mức thuế suất phổ thông được áp dụng là 22%; doanh nghiệp có tổng doanh thu không quá 20 tỷ đồng sẽ được áp dụng thuế suất 20% kể từ ngày 01/07/2013 Từ ngày 01/01/2016, mức thuế suất phổ thông giảm xuống còn 20%, trong khi mức thuế suất ưu đãi cũng giảm từ 20% xuống 17%.
Kể từ ngày 01/07/2013, luật Thuế thu nhập cá nhân đã có hiệu lực, nâng mức giảm trừ gia cảnh cho người nộp thuế lên 9 triệu đồng và cho mỗi người phụ thuộc là 3,6 triệu đồng.
2.2.1.3 Chính sách bảo vệ môi trường
QCVN 13-MT: 2015/BTNMT quy định giá trị tối đa cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp dệt nhuộm khi xả ra nguồn tiếp nhận nước thải:Việc quy định khắt khe về các tiêu chuẩn đối với xả thải ra môi trường một mặt hạn
30 chế các ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường, tuy nhiên, mặt khác gây khó khăn cho các doanh nghiệp muốn đầu tư trong lĩnh vực dệt nhuộm.
2.2.1.4 Chính sách phát triển nguồn nhân lực Đặc trưng của ngành dệt may là ngành thâm dụng nguồn lao động, ngành đã giải quyết được công ăn việc làm cho hơn 3 triệu người lao động trong nước Từ đó, lực lượng lao động cũng đóng góp vị trí quan trọng trong chuỗi giá trị dệt may nói riêng và các ngành nói chung Ve chất lượng chỉ có 25% tỷ lệ lao động đã được qua đào tạo trong DN dệt may hoặc học cao đẳng đại học ngành này, còn lại 75% lao động lĩnh vực này chưa qua đào tạo hoặc chỉ mới được đào tạo dưới 3 tháng Theo dự báo đến năm 2025, ngành dệt cần thêm 130.000 lao động có trình độ cao đẳng, đại học. Con số sẽ tăng lên 210.000 người vào năm 2030 Đặc biệt để đáp ứng quy trình sản xuất ngành dệt may theo yêu cầu CMCN 4.0 thì trình độ nguồn nhân lực hiện nay chưa cao, sẽ khó khăn khi tiếp cận trình độ khoa học tiên tiến Do đó, ngành dệt may đang thiếu một nguồn nhân lực chất lượng cao rất lớn để gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhà nước đã triển khai chính sách phát triển nhằm nâng cao số lượng và chất lượng lao động ngành may mặc Việt Nam Bộ giáo dục đã phê duyệt chương trình đào tạo chuyên ngành may mặc tại một số trường đại học, trong đó nổi bật là sự ra đời của trường Đại học Công nghiệp dệt may Hà Nội, được nâng cấp từ Cao đẳng công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội theo quyết định số 769/QĐ-TTg ngày 04/06/2015 Chính phủ cũng đã phê duyệt quyết định số 288/QĐ-TTg hỗ trợ kinh phí đào tạo lao động cho Tập đoàn dệt may Việt Nam, với tổng kinh phí lên tới 65.6 tỷ đồng từ ngân sách TW năm 2014, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực trong chuỗi giá trị toàn cầu, bao gồm các chương trình đào tạo cho cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật.
2.2.2 Các chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp hỗ trợ
Ngành dệt may là một trong những lĩnh vực chủ chốt của nền kinh tế Việt Nam, với nhiều thành tựu đáng kể trong những năm qua Tuy nhiên, ngành công nghiệp hỗ trợ vẫn còn yếu, cần được Chính Phủ và doanh nghiệp chú trọng để thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu mà không phụ thuộc vào nguyên liệu từ nước ngoài Theo Nghị định 111/2015/NĐ-CP ban hành ngày 3/11/2015, dệt may được ưu tiên phát triển trong danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ Chính sách hỗ trợ và ưu đãi cho các doanh nghiệp trong ngành này nhằm nâng cao năng lực, kết nối với khách hàng và trở thành nhà cung ứng cho các tập đoàn và nhà sản xuất khác.
Nhà nước hỗ trợ tối đa 50% kinh phí đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm, bao gồm cả trang thiết bị và dự án sản xuất thử nghiệm Ngoài ra, các doanh nghiệp còn được hỗ trợ giao đất, cho thuê đất và hưởng các ưu đãi về đất đai.
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT NÂNG CẤP CHUỖI GIÁ TRỊ MAY MẶC TOÀN CẦU ĐỐI VỚI NGÀNH MAY MẶC VIỆT NAM
TOÀN CẦU ĐỐI VỚI NGÀNH MAY MẶC VIỆT NAM
3.1 CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM TRONG THỜI GIAN TỚI
3.1.1 Chính sách phát triển ngành
Quyết định 3218/QĐ-BCT: về quy hoạch phát triển ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030.
- Định hướng phát triển sản phẩm, lĩnh vực quan trọng
Xuất khẩu là phương thức chính cho sự phát triển của ngành, đồng thời đáp ứng nhu cầu nội địa một cách tối đa Cần tăng cường ngành may xuất khẩu để tận dụng tốt nhất các cơ hội từ thị trường.
Vào thứ hai, chúng ta cần xây dựng một chương trình sản xuất vải nhằm phục vụ xuất khẩu, đặc biệt chú trọng vào việc phát triển khâu dệt nhuộm Điều này sẽ giúp phát huy tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà chúng ta đã ký kết.
Vào thứ ba, cần phát triển nguồn nguyên liệu xơ bông và các loại cây có xơ sợi, bao gồm cả xơ sợi nhân tạo Các vùng trồng bông tại Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị, Quảng Bình, Ninh Thuận và Bình Thuận sẽ được mở rộng Đồng thời, cần phát triển nhà máy sản xuất xơ sợi nhân tạo kết hợp với khu hóa dầu ở Nghi Sơn, Thanh Hóa Đầu tư mạnh mẽ vào các nhà máy sợi, dệt, nhuộm sẽ được triển khai tại các khu công nghiệp và khu chế xuất đã có cơ sở hạ tầng trên toàn quốc, từ Bắc vào Nam.
- Quy hoạch theo vùng, lãnh thổ
Phát triển các cụm công nghiệp dệt may tại bảy vùng chiến lược, bao gồm Đồng bằng sông Hồng, Trung du và miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ, Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên, cần dựa vào các yếu tố thuận lợi như nguồn cung cấp lao động, hạ tầng giao thông và hệ thống cảng biển.
Hà Nội và TP Hồ Chí Minh là hai trung tâm thiết yếu trong ngành thời trang, với mục tiêu trở thành trung tâm thiết kế và sản xuất mẫu mã Hai thành phố này cung cấp dịch vụ nguyên phụ liệu và công nghệ dệt may, đồng thời phát triển các doanh nghiệp may mặc sản phẩm cao cấp và mẫu mã chất lượng cao, mang lại giá trị gia tăng lớn.
3.1.2 Xu hướng phát triển ngành dệt may Việt Nam
Xu hướng phát triển bền vững đã trở thành một mục tiêu toàn cầu trong vài thập kỷ qua, với các doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ trách nhiệm đối với tác động môi trường và kinh tế - xã hội của họ Ông Thomas Mills từ Tommy Hilfiger nhấn mạnh rằng việc xây dựng quy trình sản xuất xanh và thân thiện với môi trường là cần thiết cho sự chuyển đổi doanh nghiệp Trong bối cảnh ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng, người tiêu dùng toàn cầu đang ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các doanh nghiệp sản xuất xanh, không gây hại cho môi trường Để ngành dệt may phát triển bền vững và đảm bảo lợi nhuận mà không ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe người lao động, cần tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất từ trồng bông đến may mặc Doanh nghiệp cần thay đổi để xây dựng xu hướng sản xuất bền vững trong chuỗi giá trị, đồng thời cạnh tranh theo xu hướng tiêu dùng hiện đại Việt Nam, trong quá trình hội nhập, tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) và phải cam kết về lao động và môi trường để hưởng ưu đãi xuất khẩu.
Đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất xanh là một thách thức lớn do chi phí cao và khó khăn trong việc triển khai Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, cần có sự hỗ trợ từ các bộ ngành và Chính Phủ trong việc thực hiện kế hoạch sản xuất xanh, bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.
3.2 CÁC ĐỀ XUẤT NHẰM THÚC ĐẨY Sự THAM GIA CỦA VIỆT NAM TRONG CHUỖI GIÁ TRỊ DỆT MAY TOÀN CẦU.
Dựa trên phân tích mô hình SWOT, tác giả đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao sự tham gia của ngành dệt may Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu Những giải pháp này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm, và tăng cường khả năng cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
3.2.1 Phát triển ngành công nghiệp phụ trợ
Việc đầu tư từ các công ty nước ngoài vào Việt Nam, nhằm cải thiện ngành công nghiệp phụ trợ, đang diễn ra mạnh mẽ nhờ sự phát triển của khoa học công nghệ Sự đầu tư này không chỉ cung cấp nguồn vốn cần thiết mà còn tạo cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các nhà đầu tư quốc tế, từ đó nâng cao chuyên môn kỹ thuật, năng suất và chất lượng sản phẩm Tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển này.
Nam mở rộng thị trường xuất khẩu và vận dụng linh hoạt các ưu đãi khuyến khích từ các quốc gia để gia tăng xuất khẩu.
Công nghiệp phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, là nền tảng giúp ngành này phát triển bền vững Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, sự tồn tại và phát triển của một quốc gia phụ thuộc vào ngành công nghiệp hỗ trợ, vì nó quyết định giá thành sản phẩm, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh Hơn nữa, ngành công nghiệp phụ trợ giúp Việt Nam vượt qua các rào cản phi thuế quan khi xuất khẩu theo các hiệp định tự do Nhận thức được điều này, Việt Nam đã tập trung nguồn lực để phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ.
Mặc dù ngành công nghiệp hỗ trợ và dệt may đã có những chiến lược phát triển, việc giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và chủ động trong sản xuất vẫn là thách thức lớn Để nâng cấp chuỗi giá trị, cần tập trung vào sản xuất nguyên liệu trong nước Việc tối đa hóa nội địa cần được cân nhắc kỹ lưỡng, xác định phân khúc sản xuất bền vững dựa trên tiềm năng hiện có Thay vì phát triển ngành sản xuất bông với nhiều khó khăn, nên tập trung vào ngành dệt, nhuộm và hoàn tất sản phẩm để tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại như CPTPP và EVFTA Đối với phân khúc này, cần có chính sách quy hoạch sản xuất hợp lý, đầu tư cơ sở hạ tầng và cấp phép tránh tình trạng đầu tư manh mún, gây ô nhiễm môi trường Đặc biệt, cần nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước để xây dựng hệ thống xử lý nước thải, đồng thời ưu tiên các dự án FDI chú trọng bảo vệ môi trường.
3.2.2 Chuyển đổi phương thức sản xuất CMT sang FOB, ODM, OBM
Các nhà sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với thách thức toàn cầu, yêu cầu cung cấp dịch vụ trọn gói bao gồm nguyên liệu, chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và thời hạn giao hàng linh hoạt Mặc dù hiện tại, nhiều doanh nghiệp vẫn duy trì mô hình sản xuất gia công, việc chuyển đổi sang các phương thức sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn là cần thiết để vượt qua những thách thức này.
Sự chuyển đổi phương thức sản xuất này đòi hỏi một chiến lược phù hợp trong cả ngắn và dài hạn:
Trong ngắn hạn, doanh nghiệp vẫn chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, vì vậy cần duy trì mối liên kết chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và thời hạn giao hàng Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đẩy mạnh tìm kiếm nguồn nguyên liệu trong nước Để thực hiện điều này, việc xây dựng mạng lưới nhà cung cấp nguyên phụ liệu trong và ngoài nước là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp dễ dàng sàng lọc và tiếp cận nguồn cung ứng.
Trong dài hạn, các doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào sản xuất và cung ứng nguyên phụ liệu để nâng cao tính chủ động trong quy trình sản xuất, đồng thời hướng tới việc thực hiện các đơn hàng ODM và OBM.
Nghiên cứu thị trường và thiết kế thời trang là phương pháp hiệu quả để gia tăng giá trị sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khách hàng Để phát triển chiến lược thiết kế, cần xác định rõ thị trường tiềm năng trước khi đầu tư Ngành dệt may cần phân khúc thị trường xuất khẩu nhằm nâng cao hiệu quả và giảm rủi ro Các thị trường như Nga, Ấn Độ, và New Zealand được xem là dễ tính, tạo cơ hội cho ngành mạnh dạn đầu tư vào thiết kế thời trang.