TỔNG QUAN VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU NGÀNH THỦY SẢN
CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU
1.1.1 Lý thuyết về chuỗi giá trị
Bài viết này tập trung vào ba quan điểm lý thuyết nổi bật về chuỗi giá trị, được nghiên cứu và phát triển bởi các nhà khoa học trên toàn thế giới, làm nền tảng cho các chương tiếp theo.
Theo Michael Porter (1985) trong cuốn sách "Lợi Thế Cạnh Tranh", chuỗi giá trị là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp khảo sát và phân tích các hoạt động của mình để xác định nguồn gốc lợi thế cạnh tranh Chuỗi giá trị không chỉ thể hiện tổng giá trị mà còn bao gồm các hoạt động giá trị và lợi nhuận Các hoạt động giá trị là những yếu tố vật lý và công nghệ của doanh nghiệp, tạo ra sản phẩm có giá trị cho khách hàng Lợi nhuận được xác định bởi sự chênh lệch giữa tổng giá trị và chi phí thực hiện các hoạt động giá trị Doanh nghiệp có lãi khi giá trị từ các hoạt động giá trị vượt qua chi phí sản xuất, và sự phối hợp hiệu quả giữa các hoạt động này cũng gia tăng giá trị sản phẩm Chuỗi giá trị bao gồm 9 hoạt động, trong đó có 5 hoạt động cơ bản: logistics đầu vào, vận hành, logistics đầu ra, marketing - bán hàng và dịch vụ.
Manufacturing; packaging; produdion control; quality control; maintenance
Finishing goods; order handling; dispatch; delivery; invoicing
Customer management; order taking; promotion; sales analysis; market research
Quality control; receiving; raw materials control; supply schedules ự> ậị
Warranty; maintenance; education and training; upgrades /
Sơ đồ 1.1 - Các thành phần cơ bản của một chuỗi giá trị theo Michael Porter (Nguồn: Michael Porter, 1985)
Trong "Sổ tay về chuỗi giá trị", Kaplinsky và Morris định nghĩa chuỗi giá trị là toàn bộ quy trình tạo ra và gia tăng giá trị hàng hóa từ ý tưởng thiết kế đến tay người tiêu dùng Hai tác giả phân loại chuỗi giá trị thành chuỗi giá trị đơn giản và chuỗi giá trị mở rộng Theo The Global Value Chains Initiative của Đại học Duke, chuỗi giá trị bao gồm tất cả các hoạt động mà các công ty và nhân viên thực hiện để chuyển đổi một ý tưởng thành sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Những hoạt động này bao gồm thiết kế, sản xuất, tiếp thị, phân phối và hỗ trợ khách hàng.
1.1.2 Khái niệm chuỗi giá trị toàn cầu
Ngày nay, "chuỗi giá trị toàn cầu" là một thuật ngữ phổ biến, chỉ toàn bộ các hoạt động như thiết kế, sản xuất, tiếp thị, phân phối và hỗ trợ người tiêu dùng cuối cùng Những hoạt động này được phân chia giữa nhiều công ty trên toàn thế giới, nhằm đưa sản phẩm từ ý tưởng thiết kế đến tay người tiêu dùng.
Khác với chuỗi giá trị chỉ giới hạn trong một công ty tại một quốc gia, chuỗi giá trị toàn cầu mở rộng ra nhiều quốc gia và đơn vị khác nhau Chẳng hạn, để sản xuất một chiếc máy tính, cần phải thu thập linh kiện từ nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực đảm nhận một công đoạn để tạo ra các bộ phận của máy tính Sau đó, các bộ phận này sẽ được lắp ráp tại một địa điểm và phân phối đến các thị trường toàn cầu.
Chuỗi giá trị toàn cầu xuất hiện như một hệ quả của xu hướng toàn cầu hóa, khi các rào cản về thông tin, ý tưởng, yếu tố sản xuất (đặc biệt là vốn và lao động), công nghệ và hàng hóa đã được loại bỏ trên toàn thế giới.
Toàn cầu hóa ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là kinh tế Các quốc gia và doanh nghiệp hiện nay không chỉ chú trọng phát triển sản xuất trong nước mà còn tìm kiếm cơ hội kinh doanh và đầu tư toàn cầu Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu mở ra cơ hội mới cho phát triển kinh tế và giải quyết vấn đề xã hội như việc làm và hợp tác quốc tế Nghiên cứu về chuỗi giá trị toàn cầu ngày càng trở nên quan trọng, giúp các quốc gia xác định thế mạnh của mình và hội nhập vào nền kinh tế quốc tế một cách chủ động, nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa các công đoạn sản xuất tại những quốc gia có chi phí thấp nhất.
1.1.3 Tại sao phải tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?
Khả năng thịnh vượng của một quốc gia phụ thuộc vào sự tham gia vào nền kinh tế toàn cầu và vị trí trong chuỗi giá trị toàn cầu Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu giúp các công ty tiếp cận thông tin tốt hơn, mở rộng thị trường và tạo ra cơ hội mới, đồng thời cải thiện kỹ thuật và quy trình Lợi ích từ chuỗi giá trị toàn cầu là tương đương, bất kể vị trí gần nhà cung cấp hay người tiêu dùng Sự tham gia này có thể nâng cao năng suất và khuyến khích các đơn vị cải tiến kỹ thuật, công nghệ để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn Sự sụp đổ của hàng rào thương mại và sự phát triển công nghệ đã cho phép các công ty phân tách sản phẩm thành những phần đơn lẻ để cạnh tranh hiệu quả hơn Các quốc gia có thể chọn những hoạt động mà họ có lợi thế để tạo ra giá trị gia tăng, như Việt Nam có thể nhập khẩu nguyên liệu để tập trung vào chế biến thủy sản, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và chuyên môn hóa trong các hoạt động mạnh của mình.
1.1.4 Các tiêu chí đánh giá việc tham gia chuỗi giá trị toàn cầu Để đánh giá xem một quốc gia đã tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của một ngành hay mức độ tham gia vào ngành đó là sâu hay chưa ở đây chúng ta sẽ dựa vào mức độ tham gia vào các hoạt động trong chuỗi giá trị, trong bài viết này là chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản Một quốc gia chỉ cần tham gia vào ít nhất vào một hoạt động trong chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản thì sẽ được tính vào chuỗi giá trị toàn cầu ngành Việc tham gia này cần đảm bảo hai tiêu chí sau mới được tính Một là hoạt động này thuộc chuỗi giá trị toàn cầu được nêu trong bài viết này, để đảm bảo đây đúng là chuỗi giá trị của ngành thủy sản chứ không phải của một ngành khác.Thứ hai, các hoạt động này phải đảm bảo tính toàn cầu quốc tế nhằm mục đích phân biệt chuỗi giá trị thủy sản nội địa và toàn cầu Tiêu chí thứ hai được diễn giải qua hai nhận Trường hợp thứ hai, một quốc gia tham gia vào một chuỗi các hoạt động liên tiếp thì ta sẽ xét đến hoạt động đầu tiên và cuối cùng của chuỗi Chỉ cần hoạt động đầu tiên cần có nguồn đầu vào từ một quốc gia khác hoặc hoạt động cuối cùng là nguồn đầu vào cho hoạt động tiếp theo được thực hiện bởi một quốc gia khác.
NGÀNH THỦY SẢN VÀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU NGÀNH THỦY SẢN
1.2.1 Khái quát ngành thủy sản thế giới
Ngành thủy sản, xuất hiện từ xa xưa cùng với nông nghiệp và chăn nuôi, vẫn giữ vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại Nhu cầu thực phẩm thủy sản dự kiến sẽ gia tăng do sự bùng nổ dân số và sở thích tiêu dùng Trên toàn cầu, có hơn 580 loài thủy sản được nuôi trồng và đánh bắt, thể hiện sự đa dạng sinh học phong phú Ngành này không chỉ đóng góp vào nền kinh tế của các quốc gia phát triển và đang phát triển mà còn cung cấp dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe con người Sự ưa chuộng thủy sản cũng xuất phát từ giá trị dinh dưỡng của nó Ngày nay, công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng và đánh bắt đã nâng cao năng suất và sản lượng, với giống thủy sản được chọn lọc kỹ lưỡng Ngoài việc cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn tạo ra nhiều việc làm, với khoảng 120 triệu người lao động tham gia vào lĩnh vực này theo thống kê của FAO năm 2017.
60 triệu người làm nghề nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, lượng tàu hoạt động trong ngành đánh cá là hơn 4,5 triệu tàu lớn nhỏ
Nuôi trồng thủy sản là ngành sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất trên toàn cầu, với sản lượng gia súc gia cầm và thủy sản đạt khoảng 470,3 triệu tấn vào năm 2018 Trong đó, nuôi trồng thủy sản chiếm 27,10%, tương đương 127,46 triệu tấn Ngoài Trung Quốc, Việt Nam là một trong những nhà sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy sản lớn nhất, với sản lượng 3,9 triệu tấn trong năm 2018, tiếp theo là Ấn Độ (2,1 triệu tấn), Na Uy và Indonesia (cả hai đều đạt 1,8 triệu tấn).
Biểu đồ 1.2 - Tỷ lệ phần trăm thay đổi trong sự tăng trưởng của từng ngành sản xuất thịt động vật và sản xuất trứng sữa
Nguồn: Andrew P Shinn - PhD University of Stirling, UK
Theo biểu đồ, ngành thủy sản ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với tỷ lệ 6% mỗi năm Sản lượng thủy sản không ngừng gia tăng, hiện đã vượt qua sản lượng thịt bò và thịt trâu, đồng thời ngang bằng với chăn nuôi gia cầm Kể từ năm 1960, mức tăng trung bình hàng năm của sản lượng thủy sản luôn đạt 6% hoặc cao hơn.
Theo báo cáo của FAO, dự kiến đến năm 2030, lượng thủy sản toàn cầu sẽ đạt khoảng 151 triệu tấn, tăng từ 112 triệu tấn vào năm 2006 Đặc biệt, Trung Quốc sẽ chiếm 37% sản phẩm chế biến từ cá và 38% tổng tiêu thụ thủy sản toàn cầu.
Sản lượng cá toàn cầu đạt đỉnh 171 triệu tấn vào năm 2016, trong đó nuôi trồng thủy sản chiếm 47% và đánh bắt 53% Kể từ cuối những năm 1980, nuôi trồng thủy sản đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng liên tục trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng gia tăng của con người.
Năm 2018 đánh dấu sự mở rộng mạnh mẽ của ngành thủy sản, với sản xuất, thương mại và tiêu dùng đạt mức cao kỷ lục Tăng trưởng sản xuất chủ yếu đến từ việc gia tăng sản lượng khai thác, đặc biệt là cá cơm ở Nam Mỹ, cùng với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản, tăng khoảng 3-4% mỗi năm Giá cá đã tăng trong đầu năm do nhu cầu vượt quá cung, nhưng sau đó giảm nhẹ do nguồn cung tăng và nhu cầu tiêu dùng suy yếu ở Mỹ và châu Âu Chỉ số giá cá FAO đạt mức cao kỷ lục 165 vào tháng 3 năm 2018, trước khi giảm nhẹ, nhưng vẫn cao hơn so với năm 2017 đối với hầu hết các loài và sản phẩm Tổng giá trị thương mại cá và sản phẩm cá đạt 166 tỷ USD, tăng hơn 7% so với năm 2017.
1.2.2 Chuỗi giá trị toàn cầu ngành thủy sản
Dựa trên các cơ sở lý luận đã trình bày, chúng ta có thể hình dung rõ ràng về chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành thủy sản.
Chuỗi giá trị thủy sản toàn cầu không chỉ là sự kết hợp của các công ty trong một quốc gia mà là sự hợp tác của nhiều doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau Mỗi quốc gia có những thế mạnh riêng về tự nhiên và con người, cho phép họ tham gia vào nhiều chuỗi giá trị khác nhau Tại Việt Nam, ngành thủy sản có các đơn vị trực tiếp tham gia vào chuỗi giá trị thông qua các hoạt động cụ thể Mỗi ngành nghề sẽ có những hoạt động đặc trưng riêng, nhưng cũng có những hoạt động chung như vận chuyển, thu mua và phân phối, mà không tạo ra sự khác biệt giữa các chuỗi giá trị Hai hoạt động cốt yếu của ngành thủy sản là nuôi trồng và đánh bắt, giúp phân biệt chuỗi giá trị này Cấu trúc ngành của mỗi quốc gia khác nhau, dẫn đến sự lựa chọn và mức độ tham gia vào các hoạt động cũng sẽ khác nhau.
Sơ đồ 1.3 - Chuỗi giá trị thủy sản tổng quát
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Ngoài các hoạt động chính trong chuỗi giá trị, còn có những hoạt động phụ trợ như y tế, logistics, marketing, nghiên cứu phát triển và chế tạo máy móc thiết bị Mục tiêu của các chuỗi giá trị là gia tăng giá trị sản phẩm qua từng giai đoạn, từ đó tạo ra lợi nhuận lớn hơn khi giá trị gia tăng vượt chi phí Tuy nhiên, không phải mọi hoạt động đều đảm bảo mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm Mỗi quốc gia có tiềm lực và chiến lược phát triển khác nhau, dẫn đến mức độ tham gia vào các hoạt động trong chuỗi giá trị cũng khác biệt, đặc biệt trong lĩnh vực nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, trong khi các nước có điều kiện tự nhiên kém hơn thường tập trung vào chế biến thủy sản từ nguyên liệu nhập khẩu.
Sự tương tác giữa các hoạt động trong chuỗi giá trị ảnh hưởng lớn đến giá trị gia tăng cuối cùng Một giống tôm thuần chủng chất lượng đồng đều, kết hợp với quy trình chế biến vệ sinh nghiêm ngặt, sẽ tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn so với nguồn giống không ổn định Để xây dựng chuỗi giá trị liên kết vững mạnh, các quốc gia tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu cần chú ý không chỉ đến hoạt động của mình mà còn đến các khâu trước và sau Khi sản phẩm trung gian được xuất khẩu hoặc chuyển giao cho các quốc gia khác, việc đảm bảo các hoạt động vận hành hiệu quả sẽ góp phần gia tăng giá trị sản phẩm và tạo ra lợi nhuận lớn nhất.
Phân tích các hoạt động trong chuỗi giá trị thủy sản
Hoạt động đầu tiên trong chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản là tạo con giống, đóng vai trò quan trọng cho các bước tiếp theo Để đảm bảo nguồn giống chất lượng tốt và ổn định, cần chú trọng vào việc lai tạo giống Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật sẽ giúp rút ngắn thời gian lai tạo và nâng cao độ chính xác trong việc xác định gen giống tốt Mục tiêu cuối cùng là phát triển các giống mới với chất lượng và năng suất cao, góp phần đưa ngành nuôi trồng thủy sản trở thành ngành sản xuất chủ lực phục vụ xuất khẩu và tiêu thụ nội địa.
Nhu cầu protein của động vật thủy sản thường cao hơn so với động vật trên cạn, với cá cần từ 25 đến 55% protein (trung bình 30%) và giáp xác từ 30-60% Nhu cầu protein tối ưu phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thức ăn, giai đoạn phát triển và các yếu tố bên ngoài Khi không có đủ protein, động vật thủy sản sẽ giảm khối lượng cơ thể vì phải sử dụng protein từ cơ thể để duy trì các chức năng tối thiểu Ngược lại, nếu cung cấp quá nhiều protein, cơ thể không hấp thu hết và sẽ chuyển hóa protein dư thừa thành năng lượng hoặc thải ra ngoài, dẫn đến việc tiêu tốn năng lượng cho quá trình tiêu hóa và làm giảm sinh trưởng.
Hoạt động 3: Đánh bắt, khai thác thủy sản
Khai thác thủy sản từ tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chế biến sản xuất và đảm bảo an ninh lương thực trong nước Theo FAO, số lượng tàu đánh cá trên toàn cầu đã vượt 4,6 triệu, cho thấy sản lượng thủy sản khai thác hàng năm rất lớn Tuy nhiên, hiện tượng khai thác quá mức và tận diệt đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng, do đó, việc bảo vệ đa dạng sinh học ở cả vùng nước mặn và nước ngọt cần được chú trọng hơn bao giờ hết.
Người thu mua thủy sản từ hộ nuôi trồng, thương lái và chợ thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối và chế biến sản phẩm Khả năng đàm phán của họ ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận, vì việc thu mua nguyên liệu chất lượng tốt với giá hợp lý là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp chế biến thủy sản.
Hoạt động 5: Nhập khẩu thủy sản để chế biến
Thay vì tự sản xuất thủy sản để chế biến, các quốc gia nên tập trung vào việc phát triển ngành chế biến, điều này có thể mang lại lợi ích lớn hơn so với ngành nuôi trồng Việc nhập khẩu thủy sản để chế biến không chỉ giúp tối ưu hóa công suất mà còn tận dụng hiệu quả năng lực của quốc gia trong lĩnh vực này.
THỰC TRẠNG THAM GIA VÀO CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU CỦA NGÀNH THỦY SẢN VIỆT NAM
KHÁI QUÁT NGÀNH THỦY SẢN VIỆT NAM
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Trong hơn 10 năm qua, ngành thủy sản đã phát triển nhanh chóng và ổn định, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế quốc gia Tỷ trọng thủy sản trong ngành nông, lâm và ngư nghiệp cũng như trong nền kinh tế quốc dân ngày càng tăng Hoạt động khai thác hải sản trên biển không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn góp phần bảo vệ an ninh và chủ quyền biển, đảo của đất nước.
Quá trình phát triển có thể chia thành 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1954 - 1960 đánh dấu sự khởi đầu phát triển kinh tế thủy sản tại miền Bắc, với sự hồi phục và tăng trưởng rõ rệt Nhà máy cá hộp Hạ Long được thành lập nhờ sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa và các tổ chức nghề cá công nghiệp Đặc biệt, phong trào hợp tác hóa trong ngành nghề cá được chú trọng và lan rộng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của lĩnh vực này.
Giai đoạn 1960 - 1980: Ngành thủy sản gắn liền với diễn biến lịch sử đất nước.
Từ năm 1960 đến 1975, Tổng cục Thủy sản được thành lập, đánh dấu sự hình thành ban đầu của ngành thủy sản Việt Nam Trong bối cảnh đất nước còn chiến tranh, cán bộ và ngư dân ngành thủy sản đã nỗ lực lao động sản xuất với tinh thần “tất cả vì miền Nam ruột thịt”, đồng thời cùng cả nước thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đánh bại giặc Mỹ, giải phóng miền Nam.
Chí Minh trên biển có công sức lớn của ngư dân.
Trong giai đoạn 1976 - 1980, sau khi đất nước được thống nhất, ngành thủy sản gặp nhiều khó khăn Sự thiếu hụt động lực trong sản xuất đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của nền kinh tế thủy sản vào cuối những năm 1970.
Từ năm 1981, ngành thủy sản Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ khi Bộ Hải sản được tổ chức lại thành Bộ Thủy sản Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển toàn diện trong các lĩnh vực khai thác, nuôi trồng, hậu cần dịch vụ, quản lý, chế biến và xuất khẩu Ngành cũng chú trọng nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế nhằm duy trì nhịp độ tăng trưởng ổn định.
Ngành Thủy sản Việt Nam đã được Nhà nước ghi nhận và đánh giá cao qua nhiều phần thưởng danh giá, bao gồm Huân chương Sao Vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, cùng với việc phong tặng danh hiệu Anh hùng Lao động và chiến sỹ thi đua cho các cá nhân và tập thể có thành tích xuất sắc Những thành tựu này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và đóng góp quan trọng của ngành trong nền kinh tế quốc dân.
2.1.2 Ngành thủy sản Việt Nam những năm gần đây
Việt Nam, với diện tích khoảng 3.448.000 km² và bờ biển dài 3.260 km, tiếp giáp với bờ Tây của Biển Đông, có vùng lãnh hải và nội thủy rộng 226.000 km² cùng vùng đặc quyền kinh tế hơn 1 triệu km², bao gồm hơn 4.000 đảo và 12 vịnh Biển Việt Nam sở hữu nguồn đa dạng sinh học cao với hơn 11.000 loài sinh vật biển Đến năm 2019, cả nước có khoảng 96.600 tàu khai thác thủy sản, chủ yếu là tàu gỗ (chiếm 97%) Hệ thống sông ngòi và ao hồ dày đặc trong lãnh thổ Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng và khai thác thủy sản Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt và chất lượng không đồng đều của thủy sản vẫn là thách thức lớn cho các doanh nghiệp.
5 năm gần đây, sản lượng nuôi trồng thủy sản luôn đạt trên 50% tổng sản lượng thủy sản của cả nước.
Nguồn con giống trong nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị của ngành Tuy nhiên, chất lượng con giống thủy sản ở Việt Nam hiện chưa cao, công nghệ chọn tạo và gia hóa chưa được làm chủ, dẫn đến việc không thể chủ động cung ứng giống Hơn nữa, tình trạng sử dụng hóa chất kích thích, thuốc tăng trưởng và tạp chất trong con giống vẫn tồn tại ở một số cơ sở, gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản.
Theo điều tra của Tổng cục Thủy sản, tính đến năm 2018, Việt Nam có 2.457 cơ sở sản xuất giống tôm nước lợ, trong đó có 602 cơ sở sản xuất giống tôm thẻ chân trắng và 1.855 cơ sở sản xuất giống tôm sú Sản lượng tôm nuôi chủ yếu tập trung tại đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung.
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Việt Nam hiện có 130 nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản, với tổng sản lượng đạt 3,77 triệu tấn, đáp ứng gần 86% nhu cầu nội địa Trong số đó, có 96 cơ sở chuyên sản xuất thức ăn cho cá tra.
Trong ngành sản xuất thức ăn cho tôm, hiện có 38 cơ sở chuyên cung cấp thức ăn cho tôm chân trắng và 68 cơ sở cho tôm sú Mặc dù lượng thức ăn thủy sản nhập khẩu đã giảm theo thời gian, nhưng vẫn có hơn 50% nguyên liệu cần thiết như khô dầu đậu nành, đậu tương, ngô, dầu cá hồi, bột cá và các acid amin phải được nhập khẩu để phục vụ cho quá trình sản xuất thức ăn.
Năm 2019, ngành nuôi trồng và sản xuất thủy sản ghi nhận mức tăng trưởng tích cực Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, sản lượng thủy sản trong quý IV/2019 ước đạt 2.231,4 nghìn tấn, tăng 5,8% so với cùng kỳ năm trước, trong đó có sự đóng góp đáng kể từ sản lượng cá.
Sản lượng thủy sản nuôi trồng trong năm 2019 đạt 1.600,9 nghìn tấn, tăng 5,3% so với năm trước Trong đó, tôm đạt 313,2 nghìn tấn, tăng 5,4%, và thủy sản khác đạt 317,3 nghìn tấn, tăng 9% Riêng quý IV/2019, sản lượng ước tính đạt 1.315,5 nghìn tấn, tăng 7% so với cùng kỳ năm trước, với cá đạt 890,9 nghìn tấn, tăng 5,5% và tôm đạt 282,5 nghìn tấn, tăng 6,9% Thời tiết trong năm 2019 đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi tôm nước lợ và cá tra, góp phần vào sự gia tăng sản lượng.
1.140.4 nghìn ha, tăng 1,3% so với năm trước; sản lượng thủy sản nuôi trồng đạt
4.432.5 nghìn tấn, tăng 6,5% so với năm 2018, trong đó cá đạt 3.080,4 nghìn tấn, tăng
5,8% và tôm đạt 877,2 nghìn tấn, tăng 8,4% Tính chung cả năm, sản lượng cá tra đạt
1.519.2 nghìn tấn, so với năm 2018 tăng 6,9 Sản lượng tôm sú cả năm ước tính đạt
284,8 nghìn tấn, tăng 3,6% so với năm trước; sản lượng tôm thẻ chân trắng
Biểu đồ 2.2 - Sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng từ 2015 đến 2019 Đơn vị: Nghìn tấn
Nguồn: Tổng cục Thống kê Việt Nam 2.1.2.2 Chế biến thủy sản
Nguồn nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu thủy sản chủ yếu đến từ nuôi trồng và khai thác thủy sản, cùng một phần nhỏ từ nhập khẩu Người Việt Nam thường ưa chuộng thực phẩm tươi sống, đặc biệt là thủy sản, nhưng nhu cầu sử dụng sản phẩm sơ chế cấp đông và chế biến sẵn đang gia tăng trong bối cảnh cuộc sống hiện đại Sự đa dạng về mẫu mã và chủng loại của các sản phẩm này cũng đi kèm với mức giá khác nhau.
Trên toàn quốc, hơn 600 doanh nghiệp chế biến thủy sản đã đạt chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm và đủ điều kiện xuất khẩu vào nhiều thị trường quốc tế Các công nghệ tiên tiến được áp dụng từ các quốc gia phát triển, tuy nhiên, quy trình chế biến thủy sản tại Việt Nam chủ yếu chỉ dừng lại ở các công đoạn cơ bản như làm sạch, lọc thịt phi-lê, đông lạnh, sấy khô và sản xuất đồ hộp chế biến sẵn, dẫn đến giá trị kinh tế chưa thực sự cao.
THỰC TRẠNG THAM GIA VÀO CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU CỦA NGÀNH THỦY SẢN VIỆT NAM
NGÀNH THỦY SẢN VIỆT NAM
2.2.1 Thực trạng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của ngành thủy sản Việt
2.2.1.1 về tạo giống, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản
Hiện nay, Việt Nam đã chủ động trong việc nuôi cấy và ghép các giống cá, tôm mới nhằm tăng cường sản xuất cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
Năm 2019 đánh dấu bước đột phá trong sản xuất giống cá tầm chất lượng cao tại Việt Nam, mang lại tiềm năng thu nhập cho người dân Tuy nhiên, do nguồn gen chưa ổn định và phụ thuộc vào trứng nhập khẩu với giá cao, sản xuất vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu xuất khẩu lớn Các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu nhập khẩu giống cá, tôm và trứng từ Mỹ, Thái Lan, Đức, Hungary, Nhật Bản, trong khi khả năng xuất khẩu giống còn hạn chế do chất lượng và số lượng cung cấp chưa đạt yêu cầu.
Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam rất sôi động, với sự tham gia của cả hộ gia đình và các doanh nghiệp lớn, nhằm cung cấp nguyên liệu cho chế biến nội địa và xuất khẩu Các sản phẩm chủ yếu bao gồm cá tra, cá ba sa và nhiều loại tôm tươi sống Nguồn nguyên liệu được lấy từ cả trong nước và nhập khẩu, trong khi đầu ra có thể là xuất khẩu toàn cầu hoặc cung ứng cho thị trường nội địa Tuy nhiên, việc đánh bắt thủy sản ở Việt Nam gặp phải một số khó khăn do quy định luật pháp quốc tế về ngư nghiệp còn hạn chế, dẫn đến việc ngư dân bị dính phải những vấn đề không đáng có, như việc nhận thẻ vàng.
Sản phẩm thủy sản của Việt Nam xuất khẩu vào thị trường Châu Âu đang gặp khó khăn do chưa tuân thủ các quy định về chống khai thác IUU Việc này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của ngành thủy sản Việt Nam mà còn có thể dẫn đến các biện pháp cấm vận từ EU Do đó, cần tăng cường công tác quản lý và đảm bảo rằng các sản phẩm thủy sản đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế để duy trì thị trường xuất khẩu.
Biểu đồ 2.3 - Biểu đồ sản lượng thủy sản từ năm 1995 đến 2019 Đơn vị: Nghìn tấn
L∩ιpr>oocnC)y-