LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG LIÊN QUAN ĐẾN TRÁI PHIẾU TẠI CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
Những vấn đề chung về công ty chứng khoán
2.1.1 Khái niệm và vai trò công ty chứng khoán Định nghĩa về Công ty chứng khoán được quy định rõ tại Quyết định số 27/2007/QĐ-BTC rằng "Công ty chứng khoán" là tổ chức có tư cách pháp nhân hoạt động kinh doanh chứng khoán, bao gồm một, một số hoặc toàn bộ các hoạt động: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán.
Vai trò của công ty chứng khoán thể hiện ở một số khía cạnh chính sau:
• Đối với các tổ chức phát hành
Mục tiêu chính của các tổ chức phát hành khi tham gia thị trường chứng khoán (TTCK) là huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán Các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ chế huy động vốn cho các nhà phát hành thông qua hoạt động đại lý phát hành và bảo lãnh phát hành.
Nguyên tắc trung gian là một trong những nguyên tắc cơ bản của thị trường chứng khoán (TTCK), yêu cầu nhà đầu tư và nhà phát hành thực hiện giao dịch chứng khoán thông qua các công ty chứng khoán (CTCK) Các CTCK đóng vai trò trung gian, hỗ trợ cả nhà đầu tư lẫn nhà phát hành, đồng thời tạo ra cơ chế huy động vốn cho nền kinh tế thông qua hoạt động trên TTCK.
• Đối với các nhà đầu tư
Các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí và thời gian giao dịch cho nhà đầu tư thông qua các dịch vụ như môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục đầu tư Sự biến động thường xuyên của giá chứng khoán và mức độ rủi ro cao trên thị trường chứng khoán khiến nhà đầu tư phải tốn nhiều công sức và thời gian để tìm hiểu thông tin Tuy nhiên, với trình độ chuyên môn cao và uy tín, CTCK giúp nhà đầu tư thực hiện các khoản đầu tư một cách hiệu quả hơn.
• Đối với thị trường chứng khoán Đối với TTCK, CTCK thể hiện hai vai trò chính:
- Góp phần tạo lập giá cả, điều tiết thị trường.
Giá cả chứng khoán được xác định bởi thị trường, nhưng để có mức giá cuối cùng, người mua và người bán phải thông qua các công ty chứng khoán (CTCK), vì họ không thể tham gia trực tiếp vào giao dịch Các CTCK, với vai trò là thành viên của thị trường, đóng góp vào việc định giá thông qua quá trình đấu giá Trong thị trường sơ cấp, CTCK cùng với các nhà phát hành quyết định mức giá đầu tiên cho các loại chứng khoán Do đó, giá cả của từng loại chứng khoán đều có sự tham gia định giá từ các CTCK Ngoài ra, các CTCK còn có vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường, bảo vệ khoản đầu tư của khách hàng và lợi ích của chính họ bằng cách thực hiện một tỷ lệ giao dịch nhất định để ổn định thị trường.
- Góp phần làm tăng tính thanh khoản của các tài sản tài chính.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính thanh khoản của các tài sản tài chính, nhưng các công ty chứng khoán (CTCK) mới là những người thực hiện tốt vai trò này thông qua việc tạo ra cơ chế giao dịch Trên thị trường sơ cấp, CTCK thực hiện các hoạt động như bảo lãnh phát hành và chứng khoán hoá, không chỉ huy động vốn lớn cho nhà phát hành mà còn làm tăng tính thanh khoản cho các tài sản tài chính nhờ vào việc mua bán chứng khoán trên thị trường thứ cấp Điều này giúp giảm rủi ro và tạo tâm lý yên tâm cho nhà đầu tư Trên thị trường thứ cấp, các CTCK hỗ trợ nhà đầu tư trong việc chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt và ngược lại, từ đó nâng cao tính thanh khoản cho các tài sản tài chính.
• Đối với các cơ quan quản lý thị trường
Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý thị trường, giúp họ giám sát và kiểm soát hoạt động trên thị trường chứng khoán CTCK không chỉ là người tư vấn phát hành chứng khoán mới mà còn là trung gian thực hiện các giao dịch mua bán Để đảm bảo tính minh bạch, việc công khai thông tin là yêu cầu bắt buộc theo hệ thống pháp luật và nguyên tắc nghề nghiệp của CTCK Các thông tin này bao gồm giao dịch mua bán, thông tin về cổ phiếu, trái phiếu, tổ chức phát hành và nhà đầu tư Nhờ vào những thông tin này, cơ quan quản lý có thể phát hiện và ngăn chặn các hành vi thao túng và lũng đoạn thị trường.
CTCK là tổ chức chuyên nghiệp trong thị trường chứng khoán, đóng vai trò quan trọng đối với nhà đầu tư, nhà phát hành và các cơ quan quản lý, góp phần vào sự phát triển chung của thị trường chứng khoán.
2.1.2 Các nghiệp vụ của công ty chứng khoán
Theo Luật chứng khoán năm 2006, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2010 và 2018, các công ty chứng khoán (CTCK) có quyền thực hiện một, một số hoặc toàn bộ các nghiệp vụ kinh doanh liên quan đến lĩnh vực chứng khoán.
Bảo lãnh phát hành chứng khoán;
Tư vấn đầu tư chứng khoán.
Chi tiết nội dung về các nghiệp vụ của công ty chứng khoán cụ thể như sau:
Môi giới chứng khoán là hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK), trong đó CTCK đại diện cho khách hàng thực hiện giao dịch tại sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK) hoặc thị trường OTC, với khách hàng chịu trách nhiệm về hậu quả kinh tế Để tiến hành môi giới, CTCK cần mở tài khoản giao dịch chứng khoán và tiền cho từng khách hàng dựa trên hợp đồng ký kết CTCK đóng vai trò cầu nối giữa những nhà đầu tư (NĐT) có nhu cầu mua và bán chứng khoán.
CTCK không chỉ đóng vai trò là nhà môi giới chứng khoán mà còn cung cấp cho nhà đầu tư những thông tin cần thiết, ý tưởng đầu tư và lời khuyên chiến lược kịp thời Điều này giúp nhà đầu tư thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả và có lợi nhất.
Tự doanh là hoạt động mà công ty chứng khoán (CTCK) thực hiện mua và bán chứng khoán cho chính mình, bao gồm cả chứng khoán niêm yết và chưa niêm yết CTCK cũng có thể tự doanh chứng khoán lô lẻ của khách hàng, sau đó tập hợp thành lô chẵn để giao dịch trên thị trường chứng khoán (TTCK) Mục đích của CTCK khi thực hiện nghiệp vụ tự doanh là để thu lợi nhuận hoặc can thiệp điều tiết giá trên thị trường.
Theo quy định tại khoản 1 điều 34 của Nghị định 27/2007/NĐ-CP, các công ty chứng khoán (CTCK) phải đảm bảo có đủ tiền và chứng khoán để thực hiện thanh toán các lệnh giao dịch của mình.
Hoạt động tự doanh đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng lợi nhuận cho các công ty chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam Tuy nhiên, do sự chồng chéo giữa hoạt động tự doanh và môi giới có thể dẫn đến xung đột lợi ích, nhiều quốc gia yêu cầu các CTCK phải tách biệt hai hoạt động này thành các bộ phận riêng Hơn nữa, CTCK cần ưu tiên thực hiện lệnh của khách hàng trước khi thực hiện lệnh tự doanh của mình.
• Bảo lãnh phát hành chứng khoán
Theo Điều 6 của Luật Chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của tổ chức bảo lãnh với tổ chức phát hành trong việc thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán Tổ chức bảo lãnh có thể nhận mua một phần hoặc toàn bộ chứng khoán để bán lại, hoặc hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối chứng khoán ra công chúng.
Các hoạt động liên quan đến trái phiếu tại công ty chứng khoán
2.2.1 Khái quát về trái phiếu
Trái phiếu là chứng khoán xác nhận quyền lợi hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn nợ của tổ chức phát hành Đối với trái phiếu coupon thông thường, tổ chức phát hành cam kết trả một khoản tiền cố định, thường bằng mệnh giá trái phiếu, vào ngày đáo hạn, cùng với các khoản lãi định kỳ cho người sở hữu.
Trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán có thời hạn từ 1 năm trở lên, được phát hành bởi các doanh nghiệp Nó xác nhận nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc trả nợ gốc, lãi suất và các nghĩa vụ khác đối với nhà đầu tư sở hữu trái phiếu.
Một trái phiếu điển hình thuờng có những đặc trung chính sau đây:
Người phát hành trái phiếu có thể là chính phủ hoặc các công ty, và đặc điểm của họ ảnh hưởng đến độ an toàn của trái phiếu Điều này giúp xác định mối tương quan lãi suất giữa trái phiếu này với các trái phiếu khác trên thị trường.
Mệnh giá của trái phiếu là giá trị danh nghĩa mà tổ chức phát hành cam kết sẽ trả cho người sở hữu khi trái phiếu đáo hạn Đây cũng là yếu tố quan trọng để xác định lãi suất coupon của trái phiếu.
Lãi suất danh nghĩa, hay còn gọi là lãi suất coupon của trái phiếu, là mức lãi suất mà tổ chức phát hành cam kết trả cho người nắm giữ trái phiếu Khoản lãi này có thể được thanh toán định kỳ hoặc nhiều lần trong một năm.
Lãi suất thực: Lãi suất thực của trái phiếu được xem xét trong mối liên hệ với giá trị thời gian của tiền.
Lãi suất hiện tại: Là tỷ lệ giữa khoản lợi tức được trả hàng năm với giá cả thị trường hiện tại của trái phiếu đó.
Kỳ hạn trái phiếu là khoảng thời gian từ khi trái phiếu được phát hành cho đến thời điểm đáo hạn, khi người phát hành phải hoàn tất nghĩa vụ thanh toán lãi và gốc Kỳ hạn này có thể được phân loại thành ngắn, trung bình hoặc dài.
Khế ước trái phiếu là văn bản pháp lý giữa công ty phát hành và người được ủy quyền, như ngân hàng tín thác hoặc đại diện sở hữu trái phiếu Nó thể hiện quyền lợi của trái chủ, quyền hạn của công ty phát hành, và trách nhiệm của người được ủy quyền.
Hạn mức tín nhiệm trái phiếu là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá rủi ro tương lai của trái phiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ lợi tức yêu cầu từ các nhà đầu tư Cụ thể, hạng trái phiếu thấp đòi hỏi tỷ lệ lợi tức cao hơn trên thị trường vốn, cung cấp tín hiệu về rủi ro vỡ nợ và tác động đến chi phí vay vốn của doanh nghiệp Các yếu tố tích cực ảnh hưởng đến hạn mức tín nhiệm bao gồm tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần, khả năng sinh lời, sự ổn định trong thu nhập quá khứ, quy mô công ty và mức độ sử dụng nợ thứ cấp thấp.
2.2.2 Các hình thức hoạt động liên quan đến trái phiếu tại công ty chứng khoán 2.2.2.1 Căn cứ vào công cụ đầu tư
Trái phiếu được chia thành hai loại chính: TPCP (chính phủ, chính quyền địa phương, kho bạc, và đô thị) và TPDN hay trái phiếu công ty.
Việc phân loại hoạt động đầu tư vào trái phiếu theo công cụ đầu tư giúp nhà quản lý tạo ra danh mục đầu tư với mức độ rủi ro phù hợp và dễ dàng điều chỉnh cấu trúc danh mục Trái phiếu Chính phủ (TPCP) được coi là lựa chọn đầu tư an toàn nhất nhờ vào khả năng trả nợ của Chính phủ, đồng thời có tính thanh khoản cao, dễ chuyển đổi thành tiền mặt Trái phiếu Doanh nghiệp (TPDN) cũng được xem là kênh đầu tư có rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu, nhưng hiệu quả đầu tư phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp TPDN có thể được chia thành trái phiếu thế chấp, đảm bảo bởi tài sản ký quỹ, và trái phiếu tín chấp, có rủi ro cao hơn, chỉ được phát hành bởi các công ty lớn và uy tín trên thị trường.
Đầu tư vào trái phiếu chính phủ (TPCP) hay trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đều mang lại sự an toàn cao, bởi nhà đầu tư nhận được dòng tiền cố định đã được xác định ngay từ khi phát hành trái phiếu Điều này giúp họ không phải lo lắng về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh hay kế hoạch phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp.
2.2.2.2 Căn cứ vào nguồn vốn và trách nhiệm của công ty
Hoạt động tự doanh trái phiếu của công ty chứng khoán (CTCK) là việc sử dụng nguồn vốn của mình để thực hiện giao dịch mua bán trái phiếu trên thị trường Khác với vai trò trung gian, CTCK trực tiếp tham gia vào giao dịch, có thể mua hoặc bán trái phiếu để thu lợi nhuận hoặc đối mặt với rủi ro thua lỗ Công ty có quyền tự do bán hết lượng trái phiếu đang nắm giữ hoặc tối đa hóa nguồn vốn cho hoạt động tự doanh mà không bị ràng buộc, điều này tạo ra sự khác biệt so với hoạt động tạo lập thị trường của các tổ chức tài chính khác.
Hoạt động tự doanh trái phiếu bao gồm đầu tư tới thời điểm đáo hạn và kinh doanh chênh lệch giá Trong đầu tư trái phiếu, công ty chứng khoán (CTCK) cần xem xét kỳ hạn nguồn vốn và lãi suất coupon để lựa chọn trái phiếu phù hợp, như TPCP hay TPDN với kỳ hạn 1, 3 hoặc 5 năm Từ đó, CTCK có thể tính toán lợi suất dự kiến dựa trên trái tức nhận được và mệnh giá khi đáo hạn Đối với kinh doanh chênh lệch giá, CTCK có thể bán trái phiếu trước khi đáo hạn nếu lợi suất đạt kỳ vọng Quyết định giữ trái phiếu đến đáo hạn hay bán trước phụ thuộc vào nguồn vốn và khả năng phân tích thị trường của từng CTCK, giúp họ xác định thời điểm bán tối ưu.
• Môi giới đại lý ( tổ chức trung gian)
CTCK sẽ đại diện cho khách hàng trong việc thực hiện giao dịch và thu phí giao dịch Trong giao dịch trái phiếu, người mua và người bán đã có thỏa thuận về việc mua/bán trái phiếu, và CTCK sẽ thực hiện lệnh giao dịch thay mặt họ Để thực hiện chức năng này, CTCK cần là thành viên giao dịch trên hệ thống của SGDCK.
2.2.2.3 Căn cứ vào mục tiêu kinh doanh
• Kinh doanh đầu tư hường lợi
Hoạt động đầu tư trái phiếu chủ yếu nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận, bao gồm lợi nhuận từ trái tức hàng năm và chênh lệch giá khi bán trái phiếu Ngoài ra, hoạt động này còn có thể được phân loại thành các hình thức như đầu cơ, kinh doanh chênh lệch giá và kinh doanh xuống giá.
Đầu cơ trái phiếu là hình thức đầu tư nhằm mục đích thu lợi từ trái tức và sự chênh lệch giá trong dài hạn Hoạt động này tạo ra sự khan hiếm cho trái phiếu, dẫn đến việc tăng giá trị của chúng, từ đó nhà đầu cơ có thể thu được lợi nhuận từ sự gia tăng giá trái phiếu.
Nhân tố ảnh huởng đến các hoạt động liên quan đến trái phiếu tại công ty chứng khoán
• Chỉ tiêu tốc độ tăng truởng của tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Tốc độ tăng truởng tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn năm nay
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn năm truớc
Tốc độ tăng trưởng của tỷ suất lợi nhuận hoạt động kinh doanh được đánh giá qua từng giai đoạn cụ thể Trong giai đoạn phát triển, chỉ tiêu này cần duy trì ở mức cao, trong khi tỷ lệ sẽ giảm khi tỷ suất lợi nhuận đạt mức ổn định.
• Chỉ tiêu về tốc độ gia tăng thị phần của CTCK trong hoạt động kinh doanh trái phiếu
Thị phần gia tăng của công Thị phần của công ty Thị phần của công
Trong năm năm qua, chỉ tiêu tăng trưởng giao dịch của CTCK đã cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và chất lượng hoạt động kinh doanh trái phiếu Để nâng cao thị phần, CTCK cần thực hiện nhiều giao dịch với giá trị năm sau cao hơn năm trước, đồng thời tăng trưởng vượt bậc so với tổng giá trị giao dịch toàn thị trường.
Do vậy, qua thị phần giao dịch trái phiếu của CTCK trên thị truờng có thể đánh giá đuợc sự phát triển của hoạt động kinh doanh trái phiếu.
2.4 Nhân tố ảnh hưởng đến các hoạt động liên quan đến trái phiếu tại công ty chứng khoán
2.4.1.1 Quan điểm, chính sách của công ty
Quan điểm và chính sách phát triển của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quyết định trong việc ảnh hưởng đến các hoạt động liên quan đến trái phiếu Những thay đổi trong chính sách này sẽ xác định các chỉ tiêu cần đạt được trong từng giai đoạn, đồng thời điều chỉnh chiến lược đầu tư theo hướng nới lỏng hoặc thắt chặt Điều này cũng tác động đến tổng lượng vốn dành cho hoạt động đầu tư của toàn công ty Hơn nữa, các mục tiêu phấn đấu khác nhau sẽ quyết định loại hình đầu tư và chính sách quản lý danh mục đầu tư của CTCK.
2.4.1.2 Cơ cấu tổ chức của công ty chứng khoán
Một cơ cấu hoạt động không hiệu quả và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận sẽ dẫn đến hoạt động kinh doanh trái phiếu kém hiệu quả Hoạt động này yêu cầu phân tích tổng hợp về thị trường, kinh tế vĩ mô và tác động của các chính sách tài chính tiền tệ, do đó, mọi thông tin đều có vai trò quan trọng Nếu không có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban như phân tích và tư vấn đầu tư, quản trị rủi ro và môi giới, thông tin liên quan đến kinh doanh trái phiếu sẽ không đầy đủ, từ đó làm giảm hiệu quả kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh trái phiếu yêu cầu nguồn vốn lớn và kỹ thuật cao, do đó, cần thành lập một bộ phận chuyên biệt với đội ngũ chuyên gia giỏi để phân tích xu thế và quản lý danh mục kinh doanh trái phiếu Việc này không chỉ giúp phát triển hoạt động môi giới trái phiếu mà còn nâng cao vị thế của công ty chứng khoán trên thị trường trái phiếu, hướng tới mục tiêu trở thành nhà tạo lập thị trường trong tương lai.
2.4.1.3 Quy trình kinh doanh trái phiếu
Quy trình kinh doanh trái phiếu là yếu tố quan trọng trong việc phân bổ trách nhiệm, quyền hạn và lợi ích cho từng cán bộ trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán Quy trình này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đầu tư của công ty chứng khoán mà còn giúp giảm thiểu lãng phí nguồn lực, thời gian và chi phí Một quy trình chặt chẽ và khoa học sẽ giúp các cán bộ nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh trái phiếu.
Quy trình phân tích trong kinh doanh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch trái phiếu của công ty chứng khoán (CTCK) Các bước phân tích được sắp xếp logic giúp cán bộ kinh doanh đưa ra quyết định đầu tư, mua hoặc bán một cách hợp lý Thiếu quy trình phân tích cụ thể, chỉ dựa vào ý kiến chủ quan sẽ dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém và có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng cho CTCK.
Trong hoạt động môi giới trái phiếu, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò là trung gian giữa người mua và người bán, yêu cầu CTCK phải là thành viên giao dịch của sàn giao dịch chứng khoán Đối với hoạt động tự doanh trái phiếu và vai trò nhà tạo lập thị trường, CTCK cần ưu tiên yếu tố vốn sử dụng cho hoạt động kinh doanh, đây là tiêu chí quan trọng khi phát triển kinh doanh trái phiếu.
Khối lượng và giá trị giao dịch trái phiếu thường vượt quá 10 tỷ, cho thấy quy mô lớn hơn so với giao dịch cổ phiếu hay hàng hóa khác Với khả năng tài chính mạnh mẽ, các công ty chứng khoán có thể thực hiện nhiều giao dịch trái phiếu khác nhau, từ đó nắm bắt cơ hội kinh doanh và củng cố vị thế của mình trên thị trường trái phiếu.
Để trở thành nhà tạo lập thị trường, các công ty chứng khoán (CTCK) cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu về vốn, không chỉ cho khoản đặt cọc tại cơ quan quản lý mà còn trong quá trình hoạt động Vốn lớn sẽ giúp hạn chế rủi ro vỡ nợ khi tổ chức phát hành phá sản Nhà tạo lập thị trường đối với trái phiếu không chỉ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ số trái phiếu còn trong kho mà còn phải chịu trách nhiệm đối với trái phiếu đã bán cho khách hàng và những trái phiếu trong danh mục đầu tư mà khách hàng nhờ quản lý.
Việc sử dụng vốn vay để kinh doanh trái phiếu có thể gây ra rủi ro thanh khoản cho công ty chứng khoán (CTCK) nếu quản lý nguồn vốn yếu kém hoặc kỳ hạn trái phiếu không khớp với kỳ hạn nguồn vốn Khi món vay không gia hạn được, CTCK có thể đối mặt với nguy cơ vỡ nợ Do đó, sở hữu một khoản vốn lớn hoặc tiềm lực tài chính vững mạnh là lợi thế quan trọng giúp CTCK nâng cao khả năng chống đỡ trước các cú sốc thanh khoản, đồng thời cải thiện năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh trái phiếu.
Nhân viên của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm đối tác trên thị trường trái phiếu và thực hiện giao dịch tự doanh hoặc cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn trái phiếu cho khách hàng Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm phong phú sẽ góp phần giúp CTCK đạt được lợi nhuận và nâng cao vị thế trên thị trường.
Trong nghiệp vụ tự doanh của công ty chứng khoán (CTCK), đội ngũ nhân viên có khả năng phân tích tình hình kinh tế vĩ mô giúp dự đoán biến động lãi suất Điều này cho phép CTCK điều chỉnh kịp thời mức đáo hạn bình quân của danh mục trái phiếu Khi lãi suất giảm, CTCK có thể nắm giữ trái phiếu với thời gian đáo hạn dài, và ngược lại, khi lãi suất tăng, sẽ giữ trái phiếu với thời hạn trung bình thấp Qua đó, công ty có thể tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Trong lĩnh vực môi giới chứng khoán, nhân viên của công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và tư vấn khách hàng, từ đó giúp khách hàng đưa ra quyết định giao dịch Đội ngũ này không chỉ đại diện cho công ty mà còn bảo vệ quyền lợi của khách hàng, yêu cầu nhân viên phải có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm phong phú Điều này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn góp phần nâng cao uy tín và vị thế của CTCK, từ đó gia tăng doanh thu từ phí giao dịch và hoa hồng, đặc biệt khi công ty tham gia vào việc tạo lập thị trường trái phiếu.
Nhân viên của công ty chứng khoán (CTCK) cần tuân thủ đạo đức nghề nghiệp trong hoạt động kinh doanh trái phiếu Khi xảy ra xung đột lợi ích giữa nhân viên, công ty, thị trường và khách hàng, họ có thể tham gia vào các hành vi không đúng đắn như cấu kết với khách hàng để thao túng giá trái phiếu, bán khống, hoặc cung cấp thông tin sai lệch Những hành động này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của CTCK mà còn có thể gây hại cho nền kinh tế đất nước.
• Cơ sở vật chất kỹ thuật
Thực trạng các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Chứng khoán MB
ty Cổ phần Chứng khoán MB
3.2.1 Hoạt động môi giới trái phiếu
Trong hoạt động môi giới trái phiếu, MBS phân loại khách hàng thành hai nhóm chính: khách hàng phổ thông và khách hàng VIP Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ ràng trong biểu phí giao dịch trái phiếu mà MBS áp dụng cho từng đối tượng khách hàng.
- Khách hàng phổ thông: 0,1%/ Tổng giá trị giao dịch/ Tài khoản dịch vụ.
- Khách hàng VIP: 0,02%- 0,1%/ Tổng giá trị giao dịch/ Tài khoản dịch vụ.
Bảng 3.5 Thị phần môi giới trái phiếu của MBS Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Tác giả tự tông hợp
T Tên công ty chứng khoán Tên viết tắt Thị phần
I Công ty Cồ phần Chứng khoán Kỷ Thương TCBS 82.43%
2 Công ty Co phan Chứng khoán KB Việt Nam KBSV 3,60%
3 Công ty Cô phân Chứng khoán Thành phô Ho Chi Minh HSC 3,59%
4 Công ty Cố phan Chửng khoán Phú Hưng PHS 3,10%
5 Công ty TNIIH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam _ VCBS 1,73%
6 Công ty Cô phản Chứng khoán Everest EVS 1,67%
7 Công ty Co phan Chứng khoán VNDirect VNDS 1,59%
8 Công ty Co phan Chứng khoán Báo Việt BVSC 1,30%
9 Công ty Cô phân Chứng khoán Dâu khí PSl 0,65%
0 Công ty Co phan Chửng khoán MB MBS 0,21%
Hình 3.3 Thị phần môi giới trái phiếu HOSE quý 1/2020
Biểu đồ 3.2 Thị phần môi giới trái phiếu của MBS qua các năm
• về thị phần môi giới trái phiếu
Có thể dễ dàng nhận thấy, các năm gần đây thị phần môi giới trái phiếu của
MBS suy giảm một cách đáng kể Năm 2017 MBS còn ở top 6 thị phần , đến năm
MBS đã rơi khỏi top 10 thị phần môi giới trái phiếu từ năm 2019, với sự sụt giảm không chỉ ở mảng trái phiếu mà còn ở môi giới cổ phiếu Trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng phát triển và thu hút nhiều nhà đầu tư, sự cạnh tranh giữa các công ty chứng khoán trong việc thu hút khách hàng giao dịch ngày càng gia tăng Nhiều công ty chứng khoán mới với nguồn vốn lớn đã áp dụng chính sách miễn phí hoặc giảm phí môi giới, gây ảnh hưởng đến thị phần giao dịch của MBS.
Trong quý 1 năm 2020, thị phần môi giới trái phiếu của MBS đạt 0,21%, gần bằng với mức thị phần của năm 2019, cho thấy sự phục hồi và khẳng định vị thế của MBS trong ngành.
10 Điều này có thể lý giải do TTTP đang trên đà phát triển mạnh mẽ và năm 2020 đuợc dự đoán là sẽ năm thị truờng phát triển bùng nổ Tuy nhiên, do dịch Covid 19, tình hình kinh tế nói chung và chứng khoán, cũng nhu trái phiếu nói riêng chắc chắn sẽ ảnh huởng không ít, nhất là khi sự ảnh huởng sẽ rõ rệt nhất trong các quý 2, 3,4 khi mà bệnh dịch còn chua hoàn toàn đuợc kiểm soát.
• về giá trị giao dịch trái phiếu của khách hàng
Giá trị giao dịch trái phiếu cũng sụt giảm đáng kể khi từ hơn 1.000 tỷ năm
Từ năm 2017 đến năm 2019, giá trị giao dịch của khách hàng tại MBS giảm từ 97 tỷ xuống chỉ còn 97 tỷ do thị phần suy giảm MBS không có chính sách thu hút nhà đầu tư tham gia giao dịch, dẫn đến việc gia tăng giá trị giao dịch cũng không được chú trọng Điều này cho thấy rằng môi giới trái phiếu không còn là thế mạnh của MBS và công ty cũng không còn tập trung vào lĩnh vực kinh doanh này nữa.
• về doanh thu từ việc môi giới giao dịch trái phiếu của khách hàng
Doanh thu từ môi giới trái phiếu đã giảm mạnh từ 1,251 tỷ đồng năm 2017 xuống chỉ còn 340 triệu đồng năm 2018 và 87,3 triệu đồng năm 2019, tương ứng với mức giảm gần 14 lần trong ba năm qua MBS chủ yếu tập trung vào doanh thu từ hoạt động tự doanh và kinh doanh trái phiếu, thay vì giao dịch trái phiếu hộ khách hàng.
3.2.2 Hoạt động tự doanh trái phiếu
MBS đã tham gia vào lĩnh vực trái phiếu từ những ngày đầu thành lập, nhưng chính thức gia nhập thị trường đầu tư trái phiếu vào năm 2008 Với nhiều lợi thế cạnh tranh, MBS đã khẳng định vị thế của mình trong kinh doanh trái phiếu.
2017 2018 2019 Vốn chủ sở hữu, trong đó:
-Lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ
Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn
MBS có khả năng tự chủ tài chính mạnh mẽ nhờ vào nguồn vốn lớn và khả năng huy động vốn hiệu quả, điều này là yếu tố then chốt cho việc thực hiện các hoạt động kinh doanh trái phiếu đòi hỏi nhiều vốn.
Mọi tổ chức và doanh nghiệp đều cần nguồn vốn dồi dào và ổn định để hoạt động hiệu quả MBS cũng không ngoại lệ, nguồn vốn phục vụ cho hoạt động kinh doanh chủ yếu được hình thành từ hai nguồn chính.
• Nguồn vốn chủ sở hữu
MBS được thành lập chủ yếu nhờ vào vốn đầu tư từ ngân hàng MB, hình thành nên vốn điều lệ ban đầu Theo thời gian, nguồn vốn chủ sở hữu của MBS đã có sự tăng trưởng ổn định.
Bảng 3.6 Cơ cấu nguồn vốn chủ sở hữu của MBS Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính MBS
Tỷ trọng vốn vay trong tổng nguồn
Biểu đồ 3.3 Tăng trưởng vốn chủ sở hữu của MBS từ 2017 - 2019
■ LN chưa phân phối và các quỹ
MBS đã trải qua sự phát triển lâu năm, dẫn đến sự gia tăng vốn chủ sở hữu Kể từ lần tăng vốn điều lệ vào năm 2013, MBS không có sự thay đổi nào Lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ cũng tăng dần theo thời gian nhờ vào sự tích lũy từ hoạt động kinh doanh phát triển Tỷ trọng vốn chủ sở hữu của MBS vẫn ổn định qua các năm, chiếm khoảng 1/3 tổng nguồn vốn.
Vốn vay, bên cạnh vốn chủ sở hữu, đóng vai trò quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn vốn của MBS, giúp duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Bảng 3.7 Nguồn vốn vay của MBS Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính MBS
Nguồn vốn vay của MBS trong các năm qua luôn ổn định, chiếm khoảng 1/3 tổng nguồn vốn, được xem là tỷ lệ an toàn MBS đã tận dụng hiệu quả nguồn vốn vay này để phát triển hoạt động, củng cố tiềm lực tài chính và gia tăng lợi nhuận.
MBS duy trì mối quan hệ chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp và các định chế tài chính lớn, điều này giúp thuận lợi hóa việc mua bán lại các chứng khoán có giá trị lớn, đặc biệt là trái phiếu.
MBS hiện có một phòng Kinh doanh trái phiếu tại Hội sở, với nhiệm vụ chính là thực hiện các hoạt động tự doanh và kinh doanh trái phiếu.
Nhân tố ảnh huởng tới các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Chứng khoán MB
Hiện nay, các công ty chứng khoán (CTCK) đang đa dạng hóa sản phẩm tài chính, trong đó trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) trở thành lựa chọn chiến lược của MBS Khi phân khúc môi giới cổ phiếu và kinh doanh cổ phiếu đối mặt với cạnh tranh gay gắt và biến động từ thị trường, việc chuyển hướng tập trung vào môi giới và kinh doanh trái phiếu sẽ giúp MBS nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường chứng khoán, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Các sản phẩm trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt là Abond, đang trở thành kênh đầu tư hấp dẫn cho nhà đầu tư Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, trái phiếu doanh nghiệp hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội sinh lời.
3.3 Nhân tố ảnh hưởng tới các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Chứng khoán MB
Kinh doanh trái phiếu yêu cầu nguồn lực tài chính mạnh mẽ để thực hiện các giao dịch có giá trị cao Với vốn điều lệ trên 1.200 tỷ và vốn chủ sở hữu gần 1.700 tỷ, MBS có khả năng đáp ứng điều kiện về nguồn vốn nhờ sự hỗ trợ từ ngân hàng mẹ MB và các tổ chức tài chính lớn khác.
Định hướng của công ty và quan điểm của ban lãnh đạo về kinh doanh trái phiếu doanh nghiệp bao gồm các lĩnh vực như môi giới trái phiếu, tự doanh trái phiếu và kinh doanh trái phiếu Abond.
Từ năm 2018, MBS đã chính thức tập trung vào phát triển mảng trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) với sản phẩm Abond, qua đó đạt được những thành tựu đáng kể Hoạt động kinh doanh TPDN đã trở thành một thế mạnh mới của MBS, bổ sung cho các dịch vụ đầu tư chứng khoán hiện có Mặc dù TPDN hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần, đây vẫn là lĩnh vực mới đối với MBS, đòi hỏi công ty phải nỗ lực nhiều hơn để khẳng định vị thế của mình.
Thứ ba, quy trình tổ chức hoạt động kinh doanh
MBS đã thực hiện xuất sắc việc tìm kiếm và thẩm định những trái phiếu tiềm năng trên thị trường sơ cấp Quản trị rủi ro của ngân hàng cũng được chú trọng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hoạt động đầu tư.
MBS có mức tín nhiệm và quản trị rủi ro rất cao, khẳng định rằng trái phiếu trong rổ Abond là an toàn Hiện tại, phòng kinh doanh trái phiếu của MBS tại Hội sở có 11 cán bộ, thực hiện các hoạt động bán buôn và bán lẻ trái phiếu Hàng ngày, phòng trái phiếu cung cấp thông tin về giá giao dịch cho nhân viên môi giới, tuy nhiên, mức độ tương tác với khách hàng cần cải thiện MBS chưa có chiến lược hiệu quả để tiếp thị trái phiếu đến khách hàng, chủ yếu dựa vào nhân viên môi giới tư vấn cho các nhà đầu tư cổ phiếu Các hoạt động marketing hiện tại chủ yếu thông qua website, email và ấn phẩm tại các chi nhánh, cho thấy MBS chưa chủ động đưa sản phẩm Abond đến gần hơn với nhà đầu tư, trong khi các công ty chứng khoán khác như VNDS đã đầu tư nhiều vào việc bán và tiếp thị trái phiếu, đặc biệt là qua hoạt động telesale.
Thứ tư, đội ngũ nhân viên
MBS luôn đặt con người làm trung tâm trong mọi hoạt động, nhờ vào chế độ đãi ngộ và phúc lợi tốt, công ty đã thu hút và xây dựng một đội ngũ chuyên nghiệp, nhiệt huyết Đội ngũ hiện tại có chất lượng cao, với nhiều nhân sự có kinh nghiệm lâu năm trong ngành tài chính-ngân hàng, trong đó các thành viên cấp cao được đào tạo bài bản tại các trường đại học danh tiếng quốc tế và sở hữu các chứng chỉ giá trị như CFA Phòng trái phiếu của MBS hiện có 11 cán bộ, với độ tuổi từ 29 đến 37, tất cả đều có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm đảm bảo cho công việc vận hành hiệu quả MBS cũng dự định mở rộng phòng Kinh doanh trái phiếu lên 17 người Chính sách đào tạo và tự đào tạo được MBS chú trọng, với các chương trình đào tạo thường xuyên về quản trị, chuyên môn và kỹ năng, giúp nhân viên phát huy tài năng và cống hiến Về hoa hồng, nhân viên môi giới có thể thương lượng với khách hàng miễn là đạt được lãi suất tối thiểu mà MBS quy định, tạo động lực cho nhân viên trong công việc.
Thứ năm, khả năng phân tích, nắm bắt thị trường
Phòng phân tích của MBS quy tụ đội ngũ chuyên viên phân tích hàng đầu, cam kết đầu tư mạnh mẽ vào các công cụ phân tích kỹ thuật hiện đại từ nước ngoài MBS tích hợp nhiều yếu tố thị trường với chi phí cao nhằm nâng cao khả năng phân tích, mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng.
Đến nay, cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin của MBS đã đạt tiêu chuẩn hiện đại, đồng thời công ty cũng đã trang bị các kỹ thuật tiên tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thứ bảy, quan hệ với khách hàng và những tổ chức tài chính khác
MBS, với kinh nghiệm dày dạn và uy tín vững chắc trên thị trường, đã trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho nhà đầu tư nhờ vào dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp Hệ thống khách hàng rộng lớn và trung thành của MBS, cùng với sự hỗ trợ từ ngân hàng mẹ MB, đã giúp công ty thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều tổ chức tài chính lớn.
MBS có khả năng tiếp cận mạng lưới khách hàng rộng lớn, giúp thu hút nhà đầu tư tham gia giao dịch trái phiếu Đồng thời, MBS cũng quảng bá hiệu quả sản phẩm trái phiếu Abond tới đông đảo nhà đầu tư trên thị trường.
Thứ nhất, thị trường chứng khoán nói chung cũng như thị trường trái phiếu nói riêng ảnh hưởng đến doanh thu hoạt động kinh doanh trái phiếu doanh nghiệp
Dịch Covid-19 vẫn tiếp tục lây lan mạnh mẽ, đặc biệt tại châu Âu và Mỹ, gây ra những tác động nghiêm trọng đến kinh tế và xã hội toàn cầu Mặc dù Việt Nam đã kiểm soát tốt dịch bệnh, nhưng ảnh hưởng đến kinh tế và thị trường chứng khoán (TTCK) sẽ ngày càng rõ rệt trong nửa cuối năm 2020, với dấu hiệu khủng hoảng kinh tế xuất hiện Tuy nhiên, nhờ tình hình dịch bệnh ổn định và sự hỗ trợ từ chính phủ, TTCK Việt Nam đã có những nhịp hồi phục nhỏ.
TTCK chịu tác động sẽ dẫn đến ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư, và thị trường trái phiếu (TTTP) cũng không ngoại lệ Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến doanh thu từ môi giới trái phiếu của MBS.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay đầy bất ổn, đầu tư cổ phiếu trở nên rủi ro do ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Ngược lại, trái phiếu đang nổi lên như một lựa chọn đầu tư an toàn cho nhà đầu tư Hơn nữa, trong xu hướng dài hạn, nguồn vốn huy động có khả năng chuyển dịch sang kênh trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), dự báo thị trường TPDN sẽ phát triển tích cực hơn trong thời gian tới.
Thứ hai, hệ thống pháp lý
Đánh giá chất luợng các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Chứng khoán MB
3.4 Đánh giá chất lượng các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Chứng khoán MB
3.4.1 Những kết quả đạt được
MBS có tiềm lực tài chính vững mạnh, nhận đuợc sự hỗ trợ từ ngân hàng mẹ
MBS, một công ty chứng khoán lâu năm với nhiều quan hệ hợp tác chiến lược với các định chế hàng đầu, đã xây dựng được thương hiệu uy tín trên thị trường chứng khoán và tài chính Sự tin tưởng từ khách hàng trong các giao dịch đã giúp MBS phát triển mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh trái phiếu, bao gồm môi giới trái phiếu, tự doanh trái phiếu và sản phẩm trái phiếu ABond, đạt được những kết quả khả quan.
Thứ nhất, hiệu quả kinh doanh tốt so với các mảng kinh doanh khác của MBS
Mảng kinh doanh trái phiếu của MBS đang phát triển mạnh mẽ và đóng góp đáng kể vào doanh thu của công ty Sự ra mắt sản phẩm Abond đã giúp doanh thu trong lĩnh vực này tăng trưởng rõ rệt.
Thứ hai, tạo lập thị trường
MBS chưa chính thức trở thành nhà tạo lập thị trường do các quy định hạn chế hoạt động tự doanh Tuy nhiên, thực tế MBS vẫn thực hiện việc kết nối giữa công ty chứng khoán và doanh nghiệp phát hành trái phiếu Sau khi đạt được thỏa thuận, các bên sẽ phải đăng ký với Sở Giao dịch Chứng khoán để đảm bảo thực hiện trách nhiệm "tạo lập" theo nhu cầu mua bán trên sàn.
Việc MBS có hình thái tạo lập thị trường đã góp phần thúc đẩy sự sôi động của TTCK, giúp DN phát hành đứng vững trên thị trường.
MBS, với nguồn vốn dồi dào và cơ sở khách hàng rộng lớn, bao gồm nhiều tổ chức tài chính lớn quen thuộc với giao dịch trái phiếu, đang ngày càng nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động tạo lập Công nghệ kinh doanh hiện đại và đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm là những yếu tố quan trọng giúp MBS phát triển mạnh mẽ trên thị trường.
Thứ ba, góp phần tạo nên một kênh đầu tư an toàn
Trái phiếu được xem là kênh đầu tư an toàn nhất trong thị trường chứng khoán, với TPCP được đảm bảo bởi chính phủ Việt Nam và TPDN mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư khi trở thành chủ nợ của doanh nghiệp Nhà đầu tư sẽ được ưu tiên trả nợ trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn Xu hướng huy động vốn đang chuyển từ tín dụng sang trái phiếu, tạo ra một thị trường đầu tư sôi động Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, mặc dù tình hình đã được cải thiện, nhưng những tác động kinh tế vẫn còn rõ rệt, khiến việc đầu tư vào cổ phiếu trở nên khó khăn Do đó, trái phiếu trở thành sự lựa chọn an toàn hơn cho các nhà đầu tư trong thời điểm này.
Thứ tư, danh mục trái phiếu doanh nghiệp chất lượng
Lãi suất đáo hạn Abond của MBS dao động từ 8,5% đến 9%, được coi là mức lãi suất hợp lý trên thị trường Điều này phản ánh quy luật rằng lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro lớn MBS tự tin vào khả năng thẩm định và lựa chọn trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chất lượng, với tài sản đảm bảo rõ ràng và đầy đủ Mặc dù Việt Nam chưa có hệ thống đánh giá tín nhiệm trái phiếu tiêu chuẩn, nhưng độ tín nhiệm của TPDN do MBS phát hành luôn nằm trong top hàng đầu.
Thứ năm, linh hoạt trong kinh doanh trái phiếu doanh nghiệp
MBS không chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) khi đến hạn, mà còn liên tục theo dõi tình hình kinh tế để tối ưu hóa lợi nhuận từ chênh lệch giá Sự đa dạng trong chiến lược đầu tư không chỉ thể hiện qua việc nghiên cứu các loại trái phiếu khác nhau mà còn ở việc lựa chọn thời hạn trái phiếu phù hợp với biến động lãi suất thị trường Thành công trong phát triển mảng TPDN, đặc biệt là Abond, chính là kết quả của sự đầu tư thông minh và bản lĩnh của MBS.
Thứ sáu, mức độ hài lòng của khách hàng
MBS, một công ty chứng khoán lâu năm và uy tín trên thị trường, sở hữu đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm và quy trình làm việc ngày càng hoàn thiện Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của MBS không ngừng tăng lên, thể hiện qua doanh thu và số lượng khách hàng gia tăng Sự kết nối chặt chẽ giữa MBS và khách hàng, với nhiều khách hàng trung thành sử dụng dịch vụ trong nhiều năm, khẳng định chất lượng dịch vụ vượt trội của MBS.
Thứ bảy, hệ thống giao dịch online dễ dàng
Trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0, giao dịch online ngày càng trở nên phổ biến MBS đã triển khai dịch vụ giao dịch trái phiếu trực tuyến và dự kiến hợp tác với Viettel Pay trong năm nay Để khuyến khích khách hàng làm quen với giao dịch Abond trên nền tảng Stock 24, MBS sẽ tặng 0,1%/năm cho tất cả các kỳ hạn Hy vọng rằng hệ thống này sẽ mang lại sự tiện lợi tối ưu cho khách hàng.
Mặc dù nhìn chung kết quả hoạt động kinh doanh TPDN của MBS khá tốt, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những mặt hạn chế cần khắc phục.
Thứ nhất, đối tượng đầu tư thiếu đa dạng
Danh mục TPDN của MBS có mức độ an toàn tương đối cao, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với khả năng sinh lời thấp do lãi suất và chiết khấu hạn chế Trong bối cảnh TTCK Việt Nam ngày càng phát triển và đa dạng, nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn với lợi suất cao hơn đang xuất hiện MBS cần xem xét việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, thoát khỏi sự an toàn hiện tại để nắm bắt những cơ hội sinh lời tốt hơn Đồng thời, các nhà đầu tư luôn tìm kiếm những cơ hội mang lại lợi nhuận cao, khiến MBS gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty chứng khoán khác khi họ có thể cung cấp lãi suất hấp dẫn hơn Việc cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận cao luôn là thách thức lớn đối với bất kỳ tổ chức nào trong lĩnh vực này.
Thứ hai, hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt nhưng vẫn chưa tối ưu
MBS đã có chỗ đứng trong lĩnh vực kinh doanh trái phiếu, nhưng vẫn chưa vươn lên top đầu như các công ty chứng khoán hàng đầu khác như TCBS, SSI, HSC, và VNDS Mặc dù việc lựa chọn trái phiếu doanh nghiệp của MBS khá tốt, công ty vẫn không tránh khỏi những thua lỗ do rủi ro thị trường.
Thứ ba, marketing sản phẩm chưa hiệu quả
Vấn đề marketing của Abond đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận nhà đầu tư do thiếu phương án tiếp thị cụ thể, khiến nhà đầu tư khó có được thông tin nếu không chủ động tìm hiểu Chính sách phát triển khách hàng vẫn còn nhiều hạn chế và chưa tận dụng được hết lợi thế từ ngân hàng mẹ Theo tìm hiểu, ngân hàng MB có nhiều khách hàng tiềm năng, nhưng hiện tại MBS chưa thể khai thác hiệu quả danh sách khách hàng này do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Trong chương 3 khóa luận, MBS và các hoạt động liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp đã được giới thiệu Nghiên cứu chỉ ra rằng trong ba hoạt động trái phiếu doanh nghiệp chính của MBS, bao gồm môi giới trái phiếu, tự doanh trái phiếu và kinh doanh sản phẩm Abond, sản phẩm Abond, mặc dù mới được triển khai vào năm 2018, đã đạt được kết quả khả quan và đóng góp tích cực vào doanh thu kinh doanh trái phiếu của MBS.